Final Dimension-D5110abc

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 8

MATERIAL MAP REPORT Report No.

(Số báo cáo): MMR-N-5110C


(Báo cáo sơ đồ vật liệu)
Page (Trang): 02 of 02

Client (Khách hàng): HYOSUNG VINA Code Applied (Tiêu chuẩn áp dụng): ASME Sec. VIII Div. 1-
CHEMICALS CO., LTD. 2019 Edition
Project (Dự án): HSVC PP5 PROJECT Vessel Serial Number (Số chế tạo): D-5110C
Drawing No. (Bản vẽ số): VP-PP5-SE-206-D-5110A/B/C-0001~0006 REV. 1

Coded Material (Vật liệu)


Item ID Description Marking
(Ký hiệu chi
tiết)
(Mô tả) (Dấu nhận dạng Original Markings Mill test certificate No.
vật liệu) (Mã hiệu gốc) (Số GCN của nhà SX)

OUTOKUMPU LOGO; 801917;


1 Plate, Shell , 5mm thk., SA-240-304 T2649 Heat no: 516779; SA240-304; 0000289000
5x1524x6000
ASTM A240/A240M TYPE
304L/304 NO. 1 801917 6X1524
2 Plate, Top head , 6mm thk., SA-240-304 T2648 0000289268
HEAT# 516786 OUTKUMPU
STAINLESS
ASTM A240/A240M TYPE
304L/304 NO. 1 801917 6X1524
3 Plate, Bottom head , 6mm thk., SA-240-304 T2648 0000289268
HEAT# 516786 OUTKUMPU
STAINLESS
4) Nozzles
Flange DN25, #150, LWN RF, 230L, B16.5 150 DN25 230L SA182
K1A - HKQ-SJI20-502-001
SA182-F304 F304 N21952 (LOGO)
Flange DN25, #150, LWN RF, 230L, B16.5 150 DN25 230L SA182
K2A - HKQ-SJI20-502-001
SA182-F304 F304 N21952 (LOGO)
Flange DN25, #150, LWN RF, 230L, B16.5 150 DN25 230L SA182
K2 - HKQ-SJI20-502-001
SA182-F304 F304 N21952 (LOGO)
Flange DN40, #150, LWN RF, 270L, B16.5 150 DN40 270L SA182
P1 - HKQ-SJI20-502-001
SA182-F304 F304 N21952 (LOGO)
Flange DN40, #150, LWN RF, 270L, B16.5 150 DN40 270L SA182
P2 - HKQ-SJI20-502-001
SA182-F304 F304 N21952 (LOGO)
Flange DN40, #150, LWN RF, 270L, B16.5 150 DN40 270L SA182
P3 - HKQ-SJI20-502-001
SA182-F304 F304 N21952 (LOGO)
Flange WN.RF SA182-F304 DN80 #150 B16.5 150 S40S DN80 SA182
P4 - HKQ-SJI20-502-005
SCH40S F304 SD44076 100231 (LOGO)
Blind Flange BL.RF SA182-F304 DN80 B16.5 150 DN80 SA182 F304
- HKQ-SJI20-502-005
#150 SD44076 100231 (LOGO)
Flange WN.RF SA182-F304 DN25 #150 B16.5 150 S40S DN25 SA182
- HKQ-SJI20-502-005
SCH40S F304 SD44076 100231 (LOGO)

"Logo" SANYO ASTM/ASME


A/SA312 TP 304/304L 3"
PIPE 3" SA 312 TP304L P1360 677474
xSCH40S SEAMLESS 303987
NH ET

Sanyo special steel co.,ltd / Pipe


TP 304/304L Size 1"xsch 40Sx
PIPE 1" SA 312 TP304L P1425 TJZ656-01
6000 Sheet No. TJZ598-01/ Heat
No. 801558

Half coupling OD45, SA 182-F304 - SA182-F304 OD45x50L HKQ-SJI20-503-017

QF05-07 Rev.0 (18/01/2018)


MATERIAL MAP REPORT Report No.(Số báo cáo): MMR-N-5110C
(Báo cáo sơ đồ vật liệu)
Page (Trang): 02 of 02

Client (Khách hàng): HYOSUNG VINA Code Applied (Tiêu chuẩn áp dụng): ASME Sec. VIII Div. 1-
CHEMICALS CO., LTD. 2019 Edition
Project (Dự án): HSVC PP5 PROJECT Vessel Serial Number (Số chế tạo): D-5110C
Drawing No. (Bản vẽ số): VP-PP5-SE-206-D-5110A/B/C-0001~0006 REV. 1

Coded Material (Vật liệu)


Item ID Description Marking
(Ký hiệu chi
tiết)
(Mô tả) (Dấu nhận dạng Original Markings Mill test certificate No.
vật liệu) (Mã hiệu gốc) (Số GCN của nhà SX)

SA182-F304-DN300
P5 Pad Flange RF SA 182 F304 12" #150 - HKQ-SJI20-503-009
#150x172.7T

Flange DN40, #150, LWN RF, 270L, B16.5 150 DN40 270L SA182
S1 - HKQ-SJI20-502-001
SA182-F304 F304 N21952 (LOGO)

Flange DN40, #150, LWN RF, 270L, B16.5 150 DN40 270L SA182
S2 - HKQ-SJI20-502-001
SA182-F304 F304 N21952 (LOGO)

Flange DN50, #150, LWN RF, 220L, B16.5 150 DN50 220L SA182
S3 - HKQ-SJI20-502-001
SA182-F304 F304 N21952 (LOGO)

Flange WN.RF SA182-F304 DN500 #150 B16.5 150 S10S DN500 SA182
M1 - HKQ-SJI20-502-009
SCH10S F304 SD44076 091561 HK
OUTOKUMPU LOGO; 801917;
Neck Plate, 5mm thk., SA-240-304 T2649 Heat no: 516779; SA240-304; 0000289000
5x1524x6000
OUTOKUMPU LOGO; 801917;
Common pad, 5mm thk., SA-240-304 T2649 Heat no: 516779; SA240-304; 0000289000
5x1524x6000
Blind Flange BL.RF SA182-F304 DN500 B16.5 150 DN500 SA182 F304
- HKQ-SJI20-502-009
#150 SD44076 091561 HK
ASTM A240/A240M TYPE
304L/304 NO. 1 801917 6X1524
Lifting lugs Reinforcement pad, 6mm thk., SA-240-304 T2648 0000289268
HEAT# 516786 OUTKUMPU
STAINLESS
OUTOKUMPU LOGO; 801917;
Support legs Reinforcement pad, 5mm thk., SA-240-304 T2649 Heat no: 516779; SA240-304; 0000289000
5x1524x6000

Inspected by QC Inspector Reviewed & Approved by QCM Reviewed & Approved by ETEC Reviewed & Approved by HYOSUNG
(Kiểm tra bởi nhân viên QC) (Xem xét & Duyệt của Tp Chất lượng) (Xem xét & Duyệt của ETEC) (Xem xét & Duyệt của HYOSUNG)

Name: Name: Name: Name:


(Tên) (Tên) (Tên) (Tên)

Sign: Sign: Sign: Sign:


(Chữ ký) (Chữ ký) (Chữ ký) (Chữ ký)

Date: 12/1/2020 Date: Date: Date:


(Ngày) (Ngày) (Ngày) (Ngày)

QF05-07 Rev.0 (18/01/2018)


Report No.:FDIR-N-D-5110A-01
FINAL DIMENSION INSPECTION REPORT (Số báo cáo)
(Báo cáo kiểm tra kích thước cuối cùng) Page: 02 of 02
(Trang)

Client (Khách hàng): HYOSUNG VINA CHEMICALS Code Applied (Tiêu chuẩn áp dụng): ASME Sec. VIII Div.
CO., LTD. 1-2019 Edition
Project (Dự án): HSVC PP5 PROJECT Vessel Serial Number (Số chế tạo): D-5110C

Drawing No. (Bản vẽ số): VP-PP5-SE-206-D-5110A/B/C-


0001~0006 REV. 1
Inspection date (Ngày kiểm tra): 12/1/2020

No. Checked Point Design Dimension Tolerance Actual Dimension Deviation Evaluation
(Stt) (Điểm kiểm tra) (Kích thước thiết kế) (Dung sai) (Kích thước thực tế) (Độ sai lệch) (Đánh giá)

1 S.T.L to T.L (00) 1500 ± 25 1503 3 Acc


S.T.L to T.L (90 0)
1500 ± 25 1503 3 Acc

Straightness - T.L ≤ 30000 X < 19 2 2 Acc


2

Straightness - T.L > 30000 < 25 0 Acc

3) Nozzles
K1A Flange face from S.T.L H= 185 ±5 183 -2 Acc
Flange face from S.T.L H= 185 ±5 183 -2 Acc
Angle A=180⁰= 1429.4 ±6 1431.0 1.6 Acc
Center of nozzle from S.T.L 150 ±6 151 1 Acc
K1B Flange face from S.T.L H= 185 ±5 183 -2 Acc
Flange face from S.T.L H= 185 ±5 183 -2 Acc
Angle A=180⁰= 1429.4 ±6 1431.0 1.6 Acc
Center of nozzle from K1A 1200 ±6 1201 1 Acc
K2 Flange face from S.T.L H= 185 ±5 182 -3 Acc
Flange face from S.T.L H= 185 ±5 182 -3 Acc
Angle A=90⁰= 714.7 ±6 716.0 1.3 Acc
Center of nozzle from S.T.L 150 ±6 151 1 Acc
P1 Flange face from S.T.L H= 330 ± 10 328 -2 Acc
Flange face from S.T.L H= 330 ± 10 328 -2 Acc
Angle A=180⁰= 1429.4 ±6 1431.0 1.6 Acc
Center of nozzle from center
300 ±6 301 1 Acc
of head
P2 Flange face from S.T.L H= 410 ± 10 409 -1 Acc
Flange face from S.T.L H= 410 ± 10 409 -1 Acc
Angle A=90⁰= 714.7 ±6 715.0 0.3 Acc
Center of nozzle from center
250 ±6 252 2 Acc
of head
P3 Flange face from S.T.L H= 330 ± 10 328 -2 Acc
Flange face from S.T.L H= 330 ± 10 328 -2 Acc
Angle A=0⁰= 0.0 ±6 0.0 0.0 Acc
Center of nozzle from center
300 ±6 301 1 Acc
of head
P4 Flange face from S.T.L H= 360 ± 10 357 -3 Acc
Flange face from S.T.L H= 360 ± 10 357 -3 Acc
Angle A=135⁰= 1072.1 ±6 1073.0 0.9 Acc
Center of nozzle from center
300 ±6 301 1 Acc
of head
P5 Flange face from S.T.L H= 294.4 ± 10 291 -3.39999999999998 Acc
Flange face from S.T.L H= 294.4 ± 10 291 -3.39999999999998 Acc
Angle A=270⁰= 2144.1 ±6 2145.0 0.9 Acc
Center of nozzle from center
150 ±6 149 -1 Acc
of head
S1 Flange face from S.T.L H= 330 ± 10 326 -4 Acc
Flange face from S.T.L H= 330 ± 10 326 -4 Acc
Angle A=90⁰= 714.7 ±6 715.0 0.3 Acc

QF 06-02 Rev.0 (18/01/2018)


Report No.:FDIR-N-D-5110A-01
FINAL DIMENSION INSPECTION REPORT (Số báo cáo)
(Báo cáo kiểm tra kích thước cuối cùng) Page: 02 of 02
(Trang)

Client (Khách hàng): HYOSUNG VINA CHEMICALS Code Applied (Tiêu chuẩn áp dụng): ASME Sec. VIII Div.
CO., LTD. 1-2019 Edition
Project (Dự án): HSVC PP5 PROJECT Vessel Serial Number (Số chế tạo): D-5110C

Drawing No. (Bản vẽ số): VP-PP5-SE-206-D-5110A/B/C-


0001~0006 REV. 1
Inspection date (Ngày kiểm tra): 12/1/2020

No. Checked Point Design Dimension Tolerance Actual Dimension Deviation Evaluation
(Stt) (Điểm kiểm tra) (Kích thước thiết kế) (Dung sai) (Kích thước thực tế) (Độ sai lệch) (Đánh giá)

Center of nozzle from center


300 ±6 301 1 Acc
of head
S2 Flange face from S.T.L H= 410 ± 10 411 1 Acc
Flange face from S.T.L H= 410 ± 10 411 1 Acc
Angle A=0⁰= 0.0 ±6 0.0 0.0 Acc
Center of nozzle from center
0 ±6 0 0 Acc
of head
S3 Flange face from S.T.L H= 330 ± 10 332 2 Acc
Flange face from S.T.L H= 330 ± 10 332 2 Acc
Angle A=45⁰= 357.4 ±6 359.0 1.6 Acc
Center of nozzle from center
300 ±6 301 1 Acc
of head
M1 Flange face from S.T.L H= 255 ± 10 259 4 Acc
Flange face from S.T.L H= 255 ± 10 259 4 Acc
Angle A=0⁰= 0.0 ±6 0.0 0.0 Acc

Center of nozzle from S.T.L 500 ±6 502 2 Acc

Support Bolt circle diameter 884 ±3 886 2 Acc


leg Base plate from T.L 950 ±6 948 -2 Acc

Note: Acc: Accepted (Chấp nhận); Rej: Rejected (Loại bỏ), H: Height

Inspected by QC Inspector Reviewed & Approved by QCM Reviewed & Approved by ETEC Reviewed & Approved by HYOSUNG
(Kiểm tra bởi nhân viên QC) (Xem xét & Duyệt của Tp Chất lượng) (Xem xét & Duyệt của ETEC) (Xem xét & Duyệt của HYOSUNG)

Name: Name: Name: Name:


(Tên) (Tên) (Tên) (Tên)

Sign: Sign: Sign: Sign:


(Chữ ký) (Chữ ký) (Chữ ký) (Chữ ký)

Date: 12/1/2020 Date: Date: Date:


(Ngày) (Ngày) (Ngày) (Ngày)

QF 06-02 Rev.0 (18/01/2018)


Report No.:FDIR-N-D-5110B-01
FINAL DIMENSION INSPECTION REPORT (Số báo cáo)
(Báo cáo kiểm tra kích thước cuối cùng) Page: 02 of 02
(Trang)

Client (Khách hàng): HYOSUNG VINA CHEMICALS Code Applied (Tiêu chuẩn áp dụng): ASME Sec. VIII Div.
CO., LTD. 1-2019 Edition
Project (Dự án): HSVC PP5 PROJECT Vessel Serial Number (Số chế tạo): D-5110B

Drawing No. (Bản vẽ số): VP-PP5-SE-206-D-5110A/B/C-


0001~0006 REV. 1
Inspection date (Ngày kiểm tra): 12/1/2020

No. Checked Point Design Dimension Tolerance Actual Dimension Deviation Evaluation
(Stt) (Điểm kiểm tra) (Kích thước thiết kế) (Dung sai) (Kích thước thực tế) (Độ sai lệch) (Đánh giá)

1 S.T.L to T.L (00) 1500 ± 25 1502 2 Acc


S.T.L to T.L (90 0)
1500 ± 25 1502 2 Acc

Straightness - T.L ≤ 30000 X < 19 3 3 Acc


2

Straightness - T.L > 30000 < 25 0 Acc

3) Nozzles
K1A Flange face from S.T.L H= 185 ±5 183 -2 Acc
Flange face from S.T.L H= 185 ±5 183 -2 Acc
Angle A=180⁰= 1429.4 ±6 1432.0 2.6 Acc
Center of nozzle from S.T.L 150 ±6 152 2 Acc
K1B Flange face from S.T.L H= 185 ±5 183 -2 Acc
Flange face from S.T.L H= 185 ±5 183 -2 Acc
Angle A=180⁰= 1429.4 ±6 1431.0 1.6 Acc
Center of nozzle from K1A 1200 ±6 1201 1 Acc
K2 Flange face from S.T.L H= 185 ±5 183 -2 Acc
Flange face from S.T.L H= 185 ±5 183 -2 Acc
Angle A=90⁰= 714.7 ±6 716.0 1.3 Acc
Center of nozzle from S.T.L 150 ±6 152 2 Acc
P1 Flange face from S.T.L H= 330 ± 10 328 -2 Acc
Flange face from S.T.L H= 330 ± 10 328 -2 Acc
Angle A=180⁰= 1429.4 ±6 1431.0 1.6 Acc
Center of nozzle from center
300 ±6 301 1 Acc
of head
P2 Flange face from S.T.L H= 410 ± 10 408 -2 Acc
Flange face from S.T.L H= 410 ± 10 408 -2 Acc
Angle A=90⁰= 714.7 ±6 715.0 0.3 Acc
Center of nozzle from center
250 ±6 251 1 Acc
of head
P3 Flange face from S.T.L H= 330 ± 10 327 -3 Acc
Flange face from S.T.L H= 330 ± 10 327 -3 Acc
Angle A=0⁰= 0.0 ±6 0.0 0.0 Acc
Center of nozzle from center
300 ±6 301 1 Acc
of head
P4 Flange face from S.T.L H= 360 ± 10 358 -2 Acc
Flange face from S.T.L H= 360 ± 10 358 -2 Acc
Angle A=135⁰= 1072.1 ±6 1074.0 1.9 Acc
Center of nozzle from center
300 ±6 302 2 Acc
of head
P5 Flange face from S.T.L H= 294.4 ± 10 291 -3.39999999999998 Acc
Flange face from S.T.L H= 294.4 ± 10 291 -3.39999999999998 Acc
Angle A=270⁰= 2144.1 ±6 2145.0 0.9 Acc
Center of nozzle from center
150 ±6 149 -1 Acc
of head
S1 Flange face from S.T.L H= 330 ± 10 328 -2 Acc
Flange face from S.T.L H= 330 ± 10 328 -2 Acc
Angle A=90⁰= 714.7 ±6 715.0 0.3 Acc

QF 06-02 Rev.0 (18/01/2018)


Report No.:FDIR-N-D-5110B-01
FINAL DIMENSION INSPECTION REPORT (Số báo cáo)
(Báo cáo kiểm tra kích thước cuối cùng) Page: 02 of 02
(Trang)

Client (Khách hàng): HYOSUNG VINA CHEMICALS Code Applied (Tiêu chuẩn áp dụng): ASME Sec. VIII Div.
CO., LTD. 1-2019 Edition
Project (Dự án): HSVC PP5 PROJECT Vessel Serial Number (Số chế tạo): D-5110B

Drawing No. (Bản vẽ số): VP-PP5-SE-206-D-5110A/B/C-


0001~0006 REV. 1
Inspection date (Ngày kiểm tra): 12/1/2020

No. Checked Point Design Dimension Tolerance Actual Dimension Deviation Evaluation
(Stt) (Điểm kiểm tra) (Kích thước thiết kế) (Dung sai) (Kích thước thực tế) (Độ sai lệch) (Đánh giá)

Center of nozzle from center


300 ±6 301 1 Acc
of head
S2 Flange face from S.T.L H= 410 ± 10 407 -3 Acc
Flange face from S.T.L H= 410 ± 10 407 -3 Acc
Angle A=0⁰= 0.0 ±6 0.0 0.0 Acc
Center of nozzle from center
0 ±6 0 0 Acc
of head
S3 Flange face from S.T.L H= 330 ± 10 332 2 Acc
Flange face from S.T.L H= 330 ± 10 332 2 Acc
Angle A=45⁰= 357.4 ±6 359.0 1.6 Acc
Center of nozzle from center
300 ±6 301 1 Acc
of head
M1 Flange face from S.T.L H= 255 ± 10 257 2 Acc
Flange face from S.T.L H= 255 ± 10 257 2 Acc
Angle A=0⁰= 0.0 ±6 0.0 0.0 Acc
Center of nozzle from S.T.L 500 ±6 501 1 Acc
Support Bolt circle diameter 884 ±3 886 2 Acc
leg Base plate from T.L 950 ±6 949 -1 Acc

Note: Acc: Accepted (Chấp nhận); Rej: Rejected (Loại bỏ), H: Height

Inspected by QC Inspector Reviewed & Approved by QCM Reviewed & Approved by ETEC Reviewed & Approved by HYOSUNG
(Kiểm tra bởi nhân viên QC) (Xem xét & Duyệt của Tp Chất lượng) (Xem xét & Duyệt của ETEC) (Xem xét & Duyệt của HYOSUNG)

Name: Name: Name: Name:


(Tên) (Tên) (Tên) (Tên)

Sign: Sign: Sign: Sign:


(Chữ ký) (Chữ ký) (Chữ ký) (Chữ ký)

Date: 12/1/2020 Date: Date: Date:


(Ngày) (Ngày) (Ngày) (Ngày)

QF 06-02 Rev.0 (18/01/2018)


Report No.:FDIR-N-D-5110C-01
FINAL DIMENSION INSPECTION REPORT (Số báo cáo)
(Báo cáo kiểm tra kích thước cuối cùng) Page: 02 of 02
(Trang)

Client (Khách hàng): HYOSUNG VINA CHEMICALS Code Applied (Tiêu chuẩn áp dụng): ASME Sec. VIII Div.
CO., LTD. 1-2019 Edition
Project (Dự án): HSVC PP5 PROJECT Vessel Serial Number (Số chế tạo): D-5110C

Drawing No. (Bản vẽ số): VP-PP5-SE-206-D-5110A/B/C-


0001~0006 REV. 1
Inspection date (Ngày kiểm tra): 12/1/2020

No. Checked Point Design Dimension Tolerance Actual Dimension Deviation Evaluation
(Stt) (Điểm kiểm tra) (Kích thước thiết kế) (Dung sai) (Kích thước thực tế) (Độ sai lệch) (Đánh giá)

1 S.T.L to T.L (00) 1500 ± 25 1503 3 Acc


S.T.L to T.L (90 0)
1500 ± 25 1503 3 Acc

Straightness - T.L ≤ 30000 X < 19 3 3 Acc


2

Straightness - T.L > 30000 < 25 0 Acc

3) Nozzles
K1A Flange face from S.T.L H= 185 ±5 183 -2 Acc
Flange face from S.T.L H= 185 ±5 183 -2 Acc
Angle A=180⁰= 1429.4 ±6 1428.0 -1.4 Acc

Center of nozzle from S.T.L 150 ±6 152 2 Acc

K1B Flange face from S.T.L H= 185 ±5 183 -2 Acc


Flange face from S.T.L H= 185 ±5 183 -2 Acc
Angle A=180⁰= 1429.4 ±6 1431.0 1.6 Acc
Center of nozzle from K1A 1200 ±6 1200 0 Acc
K2 Flange face from S.T.L H= 185 ±5 182 -3 Acc
Flange face from S.T.L H= 185 ±5 182 -3 Acc
Angle A=90⁰= 714.7 ±6 716.0 1.3 Acc
Center of nozzle from S.T.L 150 ±6 152 2 Acc
P1 Flange face from S.T.L H= 330 ± 10 328 -2 Acc
Flange face from S.T.L H= 330 ± 10 328 -2 Acc
Angle A=180⁰= 1429.4 ±6 1431.0 1.6 Acc
Center of nozzle from center
300 ±6 301 1 Acc
of head
P2 Flange face from S.T.L H= 410 ± 10 408 -2 Acc
Flange face from S.T.L H= 410 ± 10 408 -2 Acc
Angle A=90⁰= 714.7 ±6 715.0 0.3 Acc
Center of nozzle from center
250 ±6 253 3 Acc
of head
P3 Flange face from S.T.L H= 330 ± 10 328 -2 Acc
Flange face from S.T.L H= 330 ± 10 328 -2 Acc
Angle A=0⁰= 0.0 ±6 0.0 0.0 Acc
Center of nozzle from center
300 ±6 302 2 Acc
of head
P4 Flange face from S.T.L H= 360 ± 10 359 -1 Acc
Flange face from S.T.L H= 360 ± 10 359 -1 Acc
Angle A=135⁰= 1072.1 ±6 1074.0 1.9 Acc
Center of nozzle from center
300 ±6 302 2 Acc
of head
P5 Flange face from S.T.L H= 294.4 ± 10 290 -4.39999999999998 Acc
Flange face from S.T.L H= 294.4 ± 10 290 -4.39999999999998 Acc
Angle A=270⁰= 2144.1 ±6 2143.0 -1.1 Acc
Center of nozzle from center
150 ±6 152 2 Acc
of head
S1 Flange face from S.T.L H= 330 ± 10 328 -2 Acc
Flange face from S.T.L H= 330 ± 10 328 -2 Acc
Angle A=90⁰= 714.7 ±6 716.0 1.3 Acc

QF 06-02 Rev.0 (18/01/2018)


Report No.:FDIR-N-D-5110C-01
FINAL DIMENSION INSPECTION REPORT (Số báo cáo)
(Báo cáo kiểm tra kích thước cuối cùng) Page: 02 of 02
(Trang)

Client (Khách hàng): HYOSUNG VINA CHEMICALS Code Applied (Tiêu chuẩn áp dụng): ASME Sec. VIII Div.
CO., LTD. 1-2019 Edition
Project (Dự án): HSVC PP5 PROJECT Vessel Serial Number (Số chế tạo): D-5110C

Drawing No. (Bản vẽ số): VP-PP5-SE-206-D-5110A/B/C-


0001~0006 REV. 1
Inspection date (Ngày kiểm tra): 12/1/2020

No. Checked Point Design Dimension Tolerance Actual Dimension Deviation Evaluation
(Stt) (Điểm kiểm tra) (Kích thước thiết kế) (Dung sai) (Kích thước thực tế) (Độ sai lệch) (Đánh giá)

Center of nozzle from center


300 ±6 302 2 Acc
of head
S2 Flange face from S.T.L H= 410 ± 10 408 -2 Acc
Flange face from S.T.L H= 410 ± 10 408 -2 Acc
Angle A=0⁰= 0.0 ±6 0.0 0.0 Acc
Center of nozzle from center
0 ±6 0 0 Acc
of head
S3 Flange face from S.T.L H= 330 ± 10 328 -2 Acc
Flange face from S.T.L H= 330 ± 10 328 -2 Acc
Angle A=45⁰= 357.4 ±6 359.0 1.6 Acc
Center of nozzle from center
300 ±6 302 2 Acc
of head
M1 Flange face from S.T.L H= 255 ± 10 252 -3 Acc
Flange face from S.T.L H= 255 ± 10 252 -3 Acc
Angle A=0⁰= 0.0 ±6 0.0 0.0 Acc
Center of nozzle from S.T.L 500 ±6 499 -1 Acc

Support Bolt circle diameter 884 ±3 885 1 Acc


leg Base plate from T.L 950 ±6 951 1 Acc

Note: Acc: Accepted (Chấp nhận); Rej: Rejected (Loại bỏ), H: Height

Inspected by QC Inspector Reviewed & Approved by QCM Reviewed & Approved by ETEC Reviewed & Approved by HYOSUNG
(Kiểm tra bởi nhân viên QC) (Xem xét & Duyệt của Tp Chất lượng) (Xem xét & Duyệt của ETEC) (Xem xét & Duyệt của HYOSUNG)

Name: Name: Name: Name:


(Tên) (Tên) (Tên) (Tên)

Sign: Sign: Sign: Sign:


(Chữ ký) (Chữ ký) (Chữ ký) (Chữ ký)

Date: 12/1/2020 Date: Date: Date:


(Ngày) (Ngày) (Ngày) (Ngày)

QF 06-02 Rev.0 (18/01/2018)

You might also like