Gianhatheoduong

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

district street ward triệu/m2

Quận 3 Điện Biên PPhường 1 213 6,2% ▼


Quận 3 Lý Thái Tổ Phường 1 126 1,1% ▼
Quận 3 Nguyễn ĐìnPhường 1 358 18,1% ▼
Quận 3 Nguyễn ThiPhường 1 237 3,0% ▲
Quận 3 Cách Mạng Phường 10 157 25,6% ▲
Quận 3 Nguyễn PhúPhường 10 44.2 —
Quận 3 Cách Mạng Phường 11 153 4,1% ▼
Quận 3 Hoàng Sa Phường 11 188 11,9% ▼
Quận 3 Trần Văn Đ Phường 11 136 3,6% ▼
Quận 3 Lê Văn Sỹ Phường 12 172 0,9% ▼
Quận 3 Trường Sa Phường 12 112 42,6% ▼
Quận 3 Lê Văn Sỹ Phường 13 224 1,9% ▲
Quận 3 Trần QuangPhường 13 268 81,1% ▲
Quận 3 Trường Sa Phường 13 279 9,6% ▲
Quận 3 Lê Văn Sỹ Phường 14 214 2,7% ▼
Quận 3 Trần QuangPhường 14 168 5,0% ▲
Quận 3 Trường Sa Phường 14 253 5,3% ▼
Quận 3 Cao Thắng Phường 2 291 0,6% ▲
Quận 3 Lý Thái Tổ Phường 2 297 27,8% ▼
Quận 3 Nguyễn ĐìnPhường 2 206 23,0% ▼
Quận 3 Nguyễn ThịPhường 2 490 45,1% ▲
Quận 3 Nguyễn ThiPhường 2 273 0,7% ▼
Quận 3 Bàn Cờ Phường 3 323 5,9% ▲
Quận 3 Cao Thắng Phường 3 267 11,1% ▲
Quận 3 Điện Biên PPhường 3 219 2,1% ▲
Quận 3 Nguyễn ĐìnPhường 3 211 48,2% ▼
Quận 3 Nguyễn ThiPhường 3 220 5,8% ▼
Quận 3 Cách Mạng Phường 4 173 4,4% ▲
Quận 3 Cao Thắng Phường 4 341 8,3% ▼
Quận 3 Cư xá Đô T Phường 4 284 19,3% ▲
Quận 3 Điện Biên PPhường 4 247 2,3% ▲
Quận 3 Đường số 2Phường 4 203 4,5% ▲
Quận 3 Đường số 4Phường 4 202 1,7% ▼
Quận 3 Nguyễn ĐìnPhường 4 229 0,9% ▲
Quận 3 Nguyễn HiềPhường 4 333 146,4% ▲
Quận 3 Vườn ChuốiPhường 4 238 2,2% ▼
Quận 3 Cách Mạng Phường 5 224 —
Quận 3 Cao Thắng Phường 5 477 22,6% ▲
Quận 3 Nguyễn ĐìnPhường 5 319 4,9% ▼
Quận 3 Nguyễn SơnPhường 5 360 0,1% ▼
Quận 3 Nguyễn ThịPhường 5 456 9,7% ▲
Quận 3 Nguyễn ThưPhường 5 162 —
Quận 3 Võ Văn TầnPhường 5 369 8,3% ▲
Quận 3 Bà Huyện TPhường 6 ( 335 96,2% ▲
Quận 3 Điện Biên PPhường 6 ( 343 4,6% ▼
Quận 3 Hai Bà TrưnPhường 6 ( 439 8,1% ▲
Quận 3 Hồ Xuân H Phường 6 ( 355 3,6% ▼
Quận 3 Lê Quý ĐônPhường 6 ( 579 —
Quận 3 Nam Kỳ KhởPhường 6 ( 404 22,6% ▼
Quận 3 Ngô Thời NPhường 6 ( 398 16,8% ▲
Quận 3 Nguyễn ĐìnPhường 6 ( 595 12,1% ▼
Quận 3 Nguyễn GiaPhường 6 ( 364 —
Quận 3 Nguyễn ThịPhường 6 ( 40.3 —
Quận 3 Pasteur Phường 6 ( 282 11,5% ▲
Quận 3 Phạm NgọcPhường 6 ( 307 36,5% ▼
Quận 3 Sư Thiện ChPhường 6 ( 288 0,1% ▲
Quận 3 Trần Quốc Phường 6 ( 311 6,7% ▼
Quận 3 Trương ĐịnPhường 6 ( 436 1,3% ▼
Quận 3 Võ Văn TầnPhường 6 ( 499 5,0% ▼
Quận 3 Bà Huyện TPhường 7 ( 484 —
Quận 3 Điện Biên PPhường 7 ( 371 —
Quận 3 Đường số 1Phường 7 ( 14.1 —
Quận 3 Lý Chính ThPhường 7 ( 166 36,7% ▼
Quận 3 Nam Kỳ KhởPhường 7 ( 202 37,1% ▼
Quận 3 Nguyễn ThôPhường 7 ( 440 —
Quận 3 Trần Quốc Phường 7 ( 151 7,2% ▼
Quận 3 Trương ĐịnPhường 7 ( 337 66,2% ▲
Quận 3 Tú Xương Phường 7 ( 655 59,4% ▲
Quận 3 Võ Thị Sáu Phường 7 ( 146 27,1% ▲
Quận 3 Hai Bà TrưnPhường 8 ( 280 3,6% ▼
Quận 3 Huỳnh TịnhPhường 8 ( 192 11,5% ▼
Quận 3 Lý Chính ThPhường 8 ( 295 8,5% ▼
Quận 3 Nam Kỳ KhởPhường 8 ( 278 13,1% ▼
Quận 3 Pasteur Phường 8 ( 304 5,0% ▼
Quận 3 Võ Thị Sáu Phường 8 ( 93.1 29,8% ▼
Quận 3 Bà Huyện TPhường 9 220 0,6% ▼
Quận 3 Hoàng Sa Phường 9 210 6,7% ▲
Quận 3 Kỳ Đồng Phường 9 179 14,9% ▲
Quận 3 Lý Chính ThPhường 9 338 6,7% ▼
Quận 3 Nguyễn PhúPhường 9 214 5,1% ▼
Quận 3 Nguyễn ThôPhường 9 324 4,3% ▲
Quận 3 Rạch Bùng Phường 9 204 0,8% ▼
Quận 3 Trần Quốc Phường 9 75.9 5,2% ▼
Quận 3 Trần Văn Đ Phường 9 158 4,5% ▲
Quận 3 Trương ĐịnPhường 9 370 2,3% ▲

You might also like