Professional Documents
Culture Documents
Unit 3
Unit 3
GETTING STARTED
1.famous /ˈfeɪməs/ (adj): nổi tiếng
How did he become famous?
(Anh ấy đã trở nên nổi tiếng như thế nào?)
23.stadium ticket office /ˈsteɪdiəm ˈtɪkɪt ˈɒfɪs/ (n.phr): phòng vé sân vận động
You can buy them at the stadium ticket office.
(Bạn có thể mua chúng tại phòng vé sân vận động.)
29.let someone do something /lɛt ˈsʌmwʌn duː ˈsʌmθɪŋ/(v.phr): cho phép ai đó làm gì
Her parents won't let her watch such TV shows.
(Cha mẹ cô ấy sẽ không cho cô ấy xem những chương trình truyền hình như vậy.)
READING
30.competition /kɑːm.pəˈtɪʃ.ən/ (n): cuộc thi
At that time, there were many movies and TV series, but no reality competitions on TV.
(Vào thời điểm đó, có rất nhiều phim và phim truyền hình, nhưng không có cuộc thi thực
tế trên truyền hình.)
38.be not in favour of /biː nɒt ɪn ˈfeɪvər ɒv/ (v.phr): không ủng hộ
They are not in favour of choosing ordinary people.
(Họ không ủng hộ việc chọn những người bình thường.)
39.develop /dɪˈveləp/ (v): phát triển
It can help develop participants' singing careers.
(Nó có thể giúp phát triển sự nghiệp ca hát của người tham gia.)
SPEAKING
40.dress up /drɛs ʌp/ (phr.v): hóa trang
I know your place Each week, six participants will dress up and perform as famous
international or local artists in a live show.
(Tôi biết áo ren của bạn Mỗi tuần, sáu người tham gia sẽ hóa trang và biểu diễn như
những nghệ sĩ quốc tế hoặc địa phương nổi tiếng trong một chương trình trực tiếp.)