Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 20

Alexandre de Rhodes

Hàn Thuyên

Lê Duẩn

Phạm Ngọc Thạch 10 32 68

Đồng Khởi 155 32

Nguyễn Huệ

Ngô Đức Kế 58

Huỳnh Thúc Kháng

Hồ Tùng Mậu

Hàm Nghi 3 5 7

Hải Triều

Mạc Thị Bưởi

Đông Du 52 54
Hồ Huấn Nghiệp 22

Phan Văn Đạt

Hai Bà Trưng 89 108 141 144 259A 350

Nguyễn Siêu

Cao Bá Quát 26

Thái Văn Lung 17 18 30 13

Thi Sách 6 2A

Chu MạnhTrinh 36 42 46

Ngô Văn Năm 2A-2B 7A 18A 22 17B CT 17

Tôn Đức Thắng 21


Nguyễn Trung
Ngạn
Nguyễn Du

Lê Thánh Tôn 15A 15B 48 58


Lý Tự Trọng 240 236 212 214 221 146 87 221 172

Phan Bội Châu

Phan Chu Trinh

Lưu Văn Lang

Nguyễn An Ninh

Thủ Khoa Huân


Nguyễn Trung
Trực
Lê Lợi

Lê Lai 140 172 194 218

Đặng Trần Côn

Lê Anh Xuân

Trương Định

Phạm Hồng Thái


Nguyễn Thị Nghĩa 26

Nguyễn Trãi 212A 214B 351 132

Lê Thị Riêng

Nguyễn Văn Tráng

Bùi Thị Xuân 94

Sương nguyệt Ánh 99 68

Tôn Thất Tùng

Nam Quốc Cang

Lương Hữu Khánh

Trần Đình Xu

Hồ Hảo Hớn

Nguyễn Cảnh Chân

Công Quỳnh
Bùi Viện 262

Đỗ Quang Đẩu

Phạm Ngũ Lão 185

Nguyễn Cư Trinh 181B 30

Trần Hưng Đạo

Nguyễn Văn Cừ

Nguyễn Thái Học 132

Đặng Thị Nhu

Lê Thị Hồng Gấm

Phó Đức Chính

Nguyễn Thái Bình

Nguyễn Công Trứ

Ký Con
Yersin

Calmette

Pasteur 65 204 218b 220 232 142

Nam Kỳ 289 268CD 199 196A 262A 262B 157 188A 154 152 92

Tôn Thất Đạm


Nguyễn Bỉnh 56 27
Khiêm
NTMK 47 25 15c 2 460 452 44
Nguyễn Đình 116a 135 94a 380 457 557
Chiểu
Nguyễn Văn Thủ 209

Mạc Đỉnh Chi

Phùng Khắc Khoan

Điện Biên Phủ 29 49 56 59a 71 199 209 213 231 254 285c

Võ Thị Sáu 77-79 72-74 142a 189 189


Trần Quang Khải

Trần Nhật Duật

Trần Khắc Chân


Nguyễn Thiện
Thuật
Võ Văn Tần 19a-b 69 91 78 200 368

Cao Thắng

3 Tháng 2

CMT8 16 726 682 666126(gocTX)


gocDB 241 92 197 155
143
Nguyễn Thị Diệu 36 41 11

Hồ Xuân Hương 41

Ngô Thời Nhiệm 16A

Tú Xương 8-8A

Lê Quý Đôn 10
Trần Quốc Thảo 60 68
Bà Huyện Thanh
Quan
Trương Định

Nguyễn Thông

Lê Ngô Cát 8 10

Kỳ Đồng

Huỳnh Tịnh Của 15 33 49 28 34

Lý Chính Thắng 26 204

Trần Quốc Thảo

Lê Văn Sỹ 95

Phan Xích Long 304 227 22 188 184 a2

Nguyễn Văn Trỗi 178b 261E 80 83 14 8

Phan Đăng Lưu 179 141 135B


D2

XVNT

Sư Vạnh Hạnh
Nguyễn Tri
Phương
Thành Thái

Nguyễn Trãi Q5

Nguyễn Thi Thập

Khánh Hội

Song Hành q2
Đề Thám 195
Nguyễn Thiệp 15
Lê Thánh Tôn 258 15/7 48 58
Nguyễn Du 114
Hồ Xuân Hương 61A 6
Nguyễn Trãi Q1 158 160
Phạm Hồng Thái 14
Trương Định 10
Trần Quốc Thảo 58
Ngô Thời Nhiệm 42
Điện Biên Phủ 164 233
Sương nguyệt Ánh 99 68
Góc Lê T T

góc ndcgóc vvt

góc hbt

299 339 376 415 534-536 760


16 14

You might also like