Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 25

Từ vựng liên quan đến hoạt động của công ty

Từ vựng liên quan đến hoạt động phòng nhân sự


Accounting : phòng kế toán
Human resources: phòng nhân sự
show around: chỉ vòng quanh, tham quan
permanent: cố định
ID badge: thẻ ID
temporary: tạm thời
correct: đúng
spelling: chính tả
security desk: bàn bảo vệ
employee paperwork: giấy tờ, hồ sơ

Recruitment (Tuyển dụng)


advertisement/ad (n): quảng cáo
contact (v): liên lạc, n: thông tin liên lạc, danh bạ
hire (v): thuê
opening/vacancy (n): vị trí trống
qualified (adj): đủ tiêu chuẩn
applicant/ candidate (n): người ứng tuyển
duties (n): nhiệm vụ
hiring committee (n): hội đồng tuyển dụng
position (n): vị trí
recruiter (n): người tuyển dụng
apply for (v): ứng tuyển
employee/staff member (n): nhân viên/công nhân viên chức
interview (v): phỏng vấn
proficient (adj): thành thạo
resume/CV (n): sơ yếu lý lịch
candidate (n): người tham dự
experience (n): kinh nghiệm
job description (n): mô tả công việc
qualification (n): chất lượng
submit (v): nộp, trình
Employee training (Đào tạo nhân sự)
coaching (n): người hướng dẫn
consult (v): tư vấn/tham vấn
instructor (n): người hướng dẫn
productivity (n): năng suất
competent (adj): có đủ khả năng
dress code (n): đồng phục
orientation (n): buổi định hướng
session (n): phiên họp
competence (n): khả năng, năng lực
employee manual (n): sổ tay nhân viên
policy (n): chính sách
skill set (n): bộ kỹ năng
conduct (v): thực hiện/ hướng dẫn
expertise (n): chuyên môn
probation period (n): thời gian thử việc
trainee (n): người thử việc
Personnel changes (Thay đổi nhân sự)
advancement (n): sự tiến bộ
demote (v): giáng chức
demotion (n): sự giáng chức
promote (v): thăng chức
promotion (n): sự thăng chức
resign (v): từ chức
terminate (v): kết thúc, chấm dứt
appoint (v): bổ nhiệm
human resource (HR): phòng nhân sự
publicize (v): công bố, đưa ra công khai
resignation (n): đơn xin từ chức, sự từ chức
termination (n): sự hoàn thành, sự kết thúc
firing (v): đuổi việc
branch office (n): văn phòng chi nhánh
lay off (v): sa thải
relocation (n): sự di dời
retire (v): nghỉ hưu
(job) title (n): chức danh
reorganization (n): sự tổ chức lại
retirement (n): sự nghỉ hưu

Từ vựng liên quan đến hoạt động chung và hoạt động của các phòng ban khác
find out: phát hiện ra, nhận thấy
quarter: quý (quãng thời gian 3 tháng)
redesign: thiết kế lại
advertisement: quảng cáo
reach: với tới
research: nghiên cứu
effective: hiệu quả
invest in: đầu tư vào

General business activities


send a document: gửi một tài liệu
write up a report: viết báo cáo
finalize a project: hoàn thiện một dự án
in a meeting: trong một cuộc họp
scheduling conflict: xung đột lịch trình
try out: thử
meet demand: đáp ứng nhu cầu
proofread a proposal: đọc lại một bản đề xuất
come up with an idea: nghĩ ra một ý tưởng
schedule a meeting: lên lịch một cuộc họp
TV commercial: quảng cáo truyền hình
make a suggestion: đưa ra một đề xuất
advertising campaign: chiến dịch quảng cáo
write a contract: viết hợp đồng
reach an agreement: đạt được một thỏa thuận
hire a consulting firm: thuê một công ty tư vấn
put off a meeting: hoãn một cuộc họp
merger: sáp nhập
warranty: bảo hành
Finance and Budgeting
bank account: tài khoản ngân hàng
balance: số dư
deduct: khấu trừ
transaction: giao dịch
audit: kiểm toán
debt: nợ
turnover: doanh thu
investment: đầu tư
fund: quỹ
portfolio: danh mục đầu tư
commit: cam kết
tax: thuế
bill statement: báo cáo hóa đơn
reimbursement: bồi hoàn
invoice: hóa đơn
budget report: báo cáo ngân sách
Designing
draft: bản nháp
banner: biểu ngữ
layout: bố cục
text: văn bản
final version: phiên bản cuối cùng
meet a deadline: đáp ứng hạn chót
miss a deadline: quá hạn chót
submit a proposal: gửi một đề xuất
Manufacturing
malfunction: lỗi hoạt động
defective: khiếm khuyết, bị lỗi
recall: thu hồi
inspection: kiểm tra
specification: đặc điểm kỹ thuật
quality control: kiểm soát chất lượng
quantity: số lượng
deal with: giải quyết
supervisor: người giám sát
Từ vựng liên quan đến cơ sở vật chất
switch: chuyển đổi
transfer: chuyển đi
make sense : hợp lý
submit: gửi, nộp
internal: nội bộ
administrative: thuộc hành chính
process: xử lý

Office and corporate property


copy machine: máy photo
run out of paper: hết giấy
out of stock: hết hàng
out of order/service: hư hỏng
work properly: làm việc/ hoạt động đúng cách
technician: kỹ thuật viên
maintenance: bảo trì
office supplies: đồ dùng văn phòng
computer components: bộ phận máy tính
take inventory: kiểm kê
installation: cài đặt
manual: hướng dẫn sử dụng
a paper jam: kẹt giấy
heating system: hệ thống sưởi ấm
print a document: in một tài liệu
internet access: truy cập internet
air conditioning: điều hòa không khí
set up: thiết lập, cài đặt
company facilities: cơ sở công ty
transfer: chuyển
furniture: nội thất
rent an office: thuê văn phòng
lease: cho thuê
replacement parts: bộ phận thay thế
PART 3

1
2
1
2
1
2
3
4
PART 4 Advertisement

1
Excerpt from a meeting

2
Talk

3
Announcement

1
Broadcast

2
Messsage

3
Tour

1
News report

2
Graphic

3
4

You might also like