1.Phân tích các giai đoạn của quá trình nhận thức. Vận dụng vấn đề trên vào cuộc sống của sinh viên

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 2

1.Phân tích các giai đoạn của quá trình nhận thức.

Vận dụng vấn đề trên vào


cuộc sống của sinh viên.
Biện chứng của quá trình nhận thức: Từ trực quan sinh động đến tư duy trừu tượng,
và từ tư duy trừu tượng đến thực tiễn.
Có thể phân tích các giai đoạn của quá trình nhận thức như sau:
-Trực quan sinh động (hay còn gọi là nhận thức cảm tính) là giai đoạn đầu tiên của
quá trình nhận thức. Giai đoạn con người sử dụng các giác quan để tác động vào sự
vật nhằm nắm bắt sự vật ấy. Nhận thức cảm tính gồm các hình thức sau:
+Cảm giác: là hình thức nhận thức cảm tính phản ánh các thuộc tính riêng lẻ của
các sự vật, hiện tượng khi chúng tác động trực tiếp vào các giác quan của con người.
+Tri giác: là sự phản ánh trực tiếp sự vật, hiện tượng trong tính toàn vẹn, thể hiện
sự liên hệ kết quả của phản ánh cảm giác do năng lực phản ánh của các giác quan cụ
thể mang lại.
+Biểu tượng: là hình thức phản ánh cao nhất, phức tạp nhất của nhận thức cảm tính;
đó là hình ảnh về khách thể đã được tri giác còn lưu lại trong bộ não, và do một tác
động nào đó được tái hiện và nhớ lại. Biểu tượng phản ánh khách thể mang tính gián
tiếp trên cơ sở phản ánh cảm giác và tri giác là khâu trung gian của nhận thức cảm
tính và lý tính.
-Tư duy trừu tượng (hay còn gọi là nhận thức lý tính) là giai đoạn cao hơn của quá
trình nhận thức. Đó là giai đoạn con người sử dụng ngôn ngữ và logic để phản ánh
bản chất và quy luật của sự vật. Nhận thức lý tính gồm các hình thức sau:
+Khái niệm: là sự phản ánh bao quát một lớp khách thể ở tính bản chất. Ví dụ:
khái niệm vật chất, ý thức, vận động…
+Phán đoán: là sự liên hệ giữa các khái niệm, phản ánh sự liên hệ giữa các sự vật
hiện tượng trong ý thức con người. Ví dụ: ma sát sinh ra nhiệt, vật chất không biến
mất mà chỉ chuyển hoá…
+Suy luận: là sự liên hệ giữa các phán đoán, là quá trình dẫn đến một phán đoán
mới từ phán đoán tiền đề, từ cái đã biết đến nhận thức cái chưa biết một cách gián
tiếp. Ví dụ: nếu A thì B, A xảy ra, suy ra B xảy ra.
-Thực tiễn là giai đoạn con người sử dụng tri thức để tác động vào khách thể nhằm
biến đổi khách thể theo ý muốn của mình. Thực tiễn là nguồn gốc và mục tiêu của
quá trình nhận thức. Thực tiễn có nhiều hình thức khác nhau, như thực tiễn sản xuất,
thực tiễn xã hội, thực tiễn khoa học…
*Vận dụng vấn đề trên vào cuộc sống của sinh viên:
Khi sinh viên học một môn học mới, họ cần phải qua các giai đoạn nhận thức để
nắm vững kiến thức. Giai đoạn đầu tiên là trực quan sinh động, khi họ sử dụng các
giác quan để quan sát, nghe giảng, ghi chép, xem minh hoạ… Giai đoạn thứ hai là
tư duy trừu tượng, khi họ sử dụng ngôn ngữ để biểu hiện các khái niệm, phán đoán
và suy luận về môn học. Giai đoạn cuối cùng là thực tiễn, khi họ áp dụng kiến thức
vào các bài tập, bài thi, báo cáo, thí nghiệm…
2.Chân lý là gì? Giải thích tính khách quan của chân lý.
-Chân lý là tri thức phù hợp với hiện thực khách quan và được thực tiễn kiểm nghiệm.
-Tính khách quan của chân lý:
Tính khách quan của chân lý là chỉ tính độc lập về nội dung phản ánh của nó đối với
ý chí chủ quan của con người; nội dung của tri thức phải phù hợp với thực tế khách
quan chứ không phải ngược lại. Điều đó có nghĩa là nội dung của những tri thức
đúng đắn không phải là sản phẩm thuần túy chủ quan, không phải là sự xác lập tùy
tiện của con người hoặc có sẵn trong nhận thức; trái lại, nội dung đó thuộc về thế
giới khách quan, do thế giới khách quan qui định.

You might also like