Professional Documents
Culture Documents
Cập nhật SSI KQKD 3Q2023 - Final 1
Cập nhật SSI KQKD 3Q2023 - Final 1
MỤC LỤC
MÔI TRƯỜNG
KINH DOANH
THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN
Nghìn tỷ đồng
1.5 900
800
700
1.2
600
500
0.9
400
300
0.6
200
100
0.3
0
2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023
0.0
2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 GTGDNN GTGD trong nước
Dòng tiền từ khối ngoại (Tỷ USD) Số lượng TKCK mở mới theo Quý
2.5
1,174,469
Tỷ USD
2.0
1.5
578,352
512,224
365,232 451,284
1.0
284,491 273,952
141,848 140,024
0.5
0.0
2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023
75.90%
80%
60%
25th Dec
36.70%
40% 11st Dec 2023: Go-
23.70%
14.50% 15.80% 15.80%
19.90% 16.50% 2023: live
20% 11.50% 9.50% 6th Nov Preparation
0.00% 2023: FAT for go-live
0%
11st Sep
-2.80%
-20% 2023: NFR
-12.70%
-17.60% -19.80%
-26.10% 1st Sep
-40% -33.50%
1Q19 2Q19 3Q19 4Q19 1Q20 2Q20 3Q20 4Q20 1Q21 2Q21 3Q21 4Q21 1Q22 2Q22 3Q22 4Q22 1Q23 2Q23 2023:
eUAT
7
CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH QUAN TRỌNG
Tổng doanh thu và lợi nhuận theo Quý Doanh thu và lợi nhuận 9 tháng
5,062 5,187
2,068
1,972
1,629 1,707
1,465 1,509
1,365 2,204 2,180
1,821
1,430 1,177 1,455 1,129 1,506
883 880 465 492
707 128 104 77 105
618
523
415
289 Doanh thu LNTT DVCK (môi Cho vay và Đầu tư Nguồn vốn SSIAM IB & Khác
giới chứng phải thu
khoán, lưu ký,
1Q22 2Q22 3Q22 4Q22 1Q23 2Q23 3Q23 tư vấn đầu tư)
Biên Lợi nhuận trước thuế theo Quý (%) ROE trượt 4 quý (%)
44.6%
42.7% 9.0%
41.0% 41.4%
32.1%
30.4%
7.6%
7.3%
19.7% 6.6%
55,282
52,226 52,709 9M2023 2023 Plan
6,917
50,081 50,136
45,436
43,272
~75%
Consolidated Actual vs Plan (VND bn)hoạch
Kế ~86.8% Kế
hoạch
22,162 22,384 22,973 22,708
21,994
2,540
15,068 14,367 5,187
2,204
Tổng Tài sản Vốn Chủ sở hữu Tổng Doanh thu (ước hợp nhất) Lợi nhuận trước thuế (ước hợp nhất)
Đvt: tỷ VND
Q3/2022 Q3/2023
Số dư ký quỹ và ƯTTB vào cuối quý 3/2023 Tỷ lệ An toàn tài chính (ATTC) tại ngày 30/9/2023 (%)
400%
15,593 15,269
14,724 300%
13,439
180%
11,057 11,118 200%
100%
0%
Jul-19
Jul-20
Jul-21
Jul-22
Jul-23
Apr-19
Apr-20
Apr-21
Apr-22
Apr-23
Oct-19
Oct-20
Oct-21
Oct-22
Oct-23
Jan-19
Jan-20
Jan-21
Jan-22
Jan-23
Tỷ lệ An toàn tài chính Mức yêu cầu
4Q21 1Q22 2Q22 3Q22 4Q22 1Q23 2Q23 3Q23
Nguồn: BCTC hợp nhất 10
MẢNG DỊCH VỤ CHỨNG KHOÁN VÀ CHO VAY
Thị phần môi giới theo Quý trên HOSE (%) Doanh thu DVCK & Ký quỹ hàng quý
25%
Đvt: tỷ VND
610
566 546
20%
483
461
15% 431
406
350 338 345 338 348 360
10% 277
5%
0%
1Q22 2Q22 3Q22 4Q22 1Q2023 2Q2023 3Q2023
SSI HSC Vietcap VND VPS TCBS 1Q22 2Q22 3Q22 4Q22 1Q23 2Q23 3Q23
Doanh thu DVCK Doanh thu ký quỹ
Biên Lợi nhuận mảng dịch vụ chứng khoán (%) Tốc độ tăng trưởng LNTT so với KLGD thị trường (%)
30%
25%
148%
25%
112%
20%
68%
54%
15%
10%
10%
5%
5% 3%
0%
1Q22 2Q22 3Q22 4Q22 1Q23 2Q23 3Q23 4Q23E
0%
3Q22 4Q22 1Q23 2Q23 3Q23 Tăng trưởng LNTT Tăng trưởng quy mô giao dịch
Đvt: tỷ VND 2% 2%
2%
4%
777 Chứng khoán niêm yết
679 696
676
625 615 604
Chứng khoán niêm yết cho chứng
quyền
508
Chứng khoán chưa niêm yết
430 442
154
Consolidated Actual vs Plan (VND bn) Trái phiếu chưa niêm yết
Nguồn: BCTC Hợp nhất. Doanh thu ròng từ mảng đầu tư đã bao gồm lỗ từ TSTC FVTPL 12
.
BỘ PHẬN
QUAN HỆ NHÀ ĐẦU TƯ
Địa chỉ: 1C Ngô Quyền, P. Lý Thái Tổ, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội
SĐT: +84 (24) 3936 6321
Email: investorrelation@ssi.com.vn
Website: https://www.ssi.com.vn/en/investor-relation
.
THANK
YOU