Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 120

STUDENT LIST OF FINAL EXAM

Môn/Course: ENGLISH 4 (TRS401)


Ngày thi/Exam date: 31/08/2023 Giờ thi Nói/Exam time Speaking: 13h00-15h00
Ngày thi/Exam date: 31/08/2023 Giờ thi Nghe/Exam time Listening: 15h10-16h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 longthhe186562 HE186562 Trần Hoàng Long TRS401.1.P2 022204006386

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 1 of 120


STUDENT LIST OF FINAL EXAM
: ENGLISH 4 (TRS401)
Lần thi/Exam type: 2
Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-117 TRS401

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 2 of 120


STUDENT LIST OF FINAL EXAM
Môn/Course: ENGLISH 5 (TRS501)
Ngày thi/Exam date: 31/08/2023 Giờ thi/Exam time: 15h20-17h40

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 ducnvhe187137 HE187137 Nguyễn Văn Đức TRS501.3.P2 035203004995


2 hieunnhe186585 HE186585 Nguyễn Ngọc Hiếu TRS501.3.P2 019204000442
3 longnthe181261 HE181261 Nguyễn Thanh Long TRS501.4.P2 034204004271
4 toannhhe180268 HE180268 Nguyễn Hữu Toàn TRS501.2.P2 001204028041
5 anhnphs186095 HS186095 Nguyễn Phương Anh TRS501.1.P2 037304002536
6 kienlths180064 HS180064 Lê Trung Kiên TRS501.4.P2 001204053866
7 linhvtkhs180625 HS180625 Vương Thị Khánh Linh TRS501.1.P2 001304026050
8 quanvhhe186714 HE186714 Vũ Hồng Quân TRS501.3.P2 012204000034
9 chittkhs186178 HS186178 Trần Thị Kim Chi TRS501.3.P2 035304006042
10 myntths180513 HS180513 Nguyễn Thị Trà My TRS501.5.P2 001304013709
11 conghthe186851 HE186851 Hoàng Thành Công TRS501.3.P2 022204006054
12 annthe186004 HE186004 Nguyễn Thành An TRS501.4.P2 019204009452
13 dungndhe187240 HE187240 Nguyễn Đức Dũng TRS501.2.P2 024204010653
14 hanvhs180496 HS180496 Nguyễn Vũ Hà TRS501.6.P2 001204018394
15 linhpmhs180632 HS180632 Phạm Mai Linh TRS501.1.P2 034304008473
16 longtdhe182221 HE182221 Trần Duy Long TRS501.4.P2 001204007755
17 minhnche180504 HE180504 Nguyễn Công Minh TRS501.3.P2 001204034362
18 namnphe186906 HE186906 Nguyễn Phương Nam TRS501.3.P2 022204004186
19 duypkhe186512 HE186512 Phùng Khánh Duy TRS501.5.P2 026204002330
20 dungthhe180196 HE180196 Trần Hùng Dũng TRS501.6.P2 001204015269
21 huongntths180757 HS180757 Ngô Thị Thanh Hương TRS501.4.P2 033304001966
22 chienhmhs180720 HS180720 Hoàng Minh Chiến TRS501.5.P2 036204017801
23 hieunnhe186158 HE186158 Nguyễn Ngọc Hiếu TRS501.4.P2 024204003951
24 linhtdhe186757 HE186757 Trần Đăng Linh TRS501.3.P2 038204012942
25 kiennthe163659 HE163659 Nguyễn Trung Kiên TRS501.6.P2 037202002440
26 hoangnkhe187121 HE187121 Nguyễn Khắc Hoằng TRS501.3.P2 035204008118
27 longnnhe186366 HE186366 Nguyễn Ngọc Long TRS501.2.P2 025204009856
28 khanhnghs186062 HS186062 Nguyễn Gia Khánh TRS501.6.P2 019204002956
29 giangnhths180773 HS180773 Nguyễn Hữu Trường Giang TRS501.1.P2 001204010670
30 anhltlhs186051 HS186051 Lê Thị Lan Anh TRS501.1.P2 026304005362
31 khanhhqhe187199 HE187199 Hồ Quốc Khánh TRS501.4.P2 042203012205
32 nhintyhe180319 HE180319 Nguyễn Thị Yến Nhi TRS501.1.P2 030304012729
33 khanghvhe181670 HE181670 Hoàng Văn Khang TRS501.2.P2 001204010559
34 khangnhvhs180902 HS180902 Nguyễn Hữu Vĩnh Khang TRS501.6.P2 001204005583
35 ductdhe186732 HE186732 Trần Duy Đức TRS501.3.P2 019204000522
36 thaovtphe182556 HE182556 Vũ Thị Phương Thảo TRS501.3.P2 001304030880

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 3 of 120


37 luongndhe180059 HE180059 Nguyễn Đức Lương TRS501.5.P2 033204006165
38 binhvthe186344 HE186344 Vũ Thanh Bình TRS501.3.P2 001204017113
39 trangdthhs180153 HS180153 Doãn Thị Hà Trang TRS501.1.P2 036304005227
40 huyndhe180465 HE180465 Nguyễn Đức Huy TRS501.4.P2 001204000631
41 cuongnvhe180337 HE180337 Nguyễn Việt Cường TRS501.2.P2 001204030248
42 khanhbpqhe181497 HE181497 Bùi Phan Quốc Khánh TRS501.2.P2 027204000155
43 luongnthe186988 HE186988 Nguyễn Thiện Lương TRS501.6.P2 026204001960

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 4 of 120


STUDENT LIST OF FINAL EXAM
: ENGLISH 5 (TRS501)
Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-208 TRS501
BE-208 TRS501
BE-208 TRS501
BE-208 TRS501
BE-208 TRS501
BE-208 TRS501
BE-208 TRS501
BE-208 TRS501
BE-208 TRS501
BE-208 TRS501
BE-208 TRS501
BE-208 TRS501
BE-208 TRS501
BE-208 TRS501
BE-208 TRS501
BE-208 TRS501
BE-208 TRS501
BE-208 TRS501
BE-208 TRS501
BE-208 TRS501
BE-208 TRS501
BE-208 TRS501
BE-209 TRS501
BE-209 TRS501
BE-209 TRS501
BE-209 TRS501
BE-209 TRS501
BE-209 TRS501
BE-209 TRS501
BE-209 TRS501
BE-209 TRS501
BE-209 TRS501
BE-209 TRS501
BE-209 TRS501
BE-209 TRS501
BE-209 TRS501

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 5 of 120


BE-209 TRS501
BE-209 TRS501
BE-209 TRS501
BE-209 TRS501
BE-209 TRS501
BE-209 TRS501
BE-209 TRS501

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 6 of 120


STUDENT LIST OF FINAL EXAM
Môn/Course: ENGLISH 6 (TRS601)
Ngày thi/Exam date: 31/08/2023 Giờ thi/Exam time: 12h50-15h10

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 hieutmhe153554 HE153554 Trần Minh Hiếu TRS601.24.P2 132397540


2 hungnqhe186817 HE186817 Nguyễn Quốc Hùng TRS601.5.P2 022204005670
3 trungvths180151 HS180151 Vũ Thành Trung TRS601.7.P2 031204003859
4 ducnhe182015 HE182015 Nguyễn Đức TRS601.30.P2 036204009019
5 anhnqhe180898 HE180898 Nguyễn Quốc Anh TRS601.17.P2 001204007935
6 nghianthe181788 HE181788 Nguyễn Tuấn Nghĩa TRS601.30.P2 033204000155
7 anhmtnhs186276 HS186276 Mai Thị Ngọc Ánh TRS601.2.P2 038304009054
8 namnthe176831 HE176831 Nguyễn Thành Nam TRS601.9.P2 037203001521
9 phongcthe170632 HE170632 Cao Thanh Phong TRS601.4.P2 030203012045
10 phucthhs176172 HS176172 Trịnh Hữu Phúc TRS601.31.P2 008203001011
11 tienhmhe176477 HE176477 Hoàng Mạnh Tiến TRS601.21.P2 040203002728
12 ducdnhe180395 HE180395 Đào Ngọc Đức TRS601.24.P2 033204002666
13 trangpnhhe186803 HE186803 Phạm Ngọc Huyền Trang TRS601.5.P2 075304000815
14 duongdche187196 HE187196 Đường Chính Dương TRS601.37.P2 026204001789
15 ngadtqhe170020 HE170020 Đào Thị Quỳnh Nga TRS601.1.P2 033303001423
16 taindhe181162 HE181162 Nguyễn Đức Tài TRS601.27.P2 033204001973
17 quangnhhs181050 HS181050 Nguyễn Hồng Quang TRS601.2.P2 001204028889
18 namnxhe186666 HE186666 Ngô Xuân Nam TRS601.34.P2 037204001588
19 phucnthe181561 HE181561 Ngô Thành Phúc TRS601.20.P2 027204002811
20 linhnths181036 HS181036 Nguyễn Thùy Linh TRS601.13.P2 014304000038
21 longndthe181662 HE181662 Nguyễn Đình Thành Long TRS601.6.P2 030204016229
22 thaovtphs186387 HS186387 Vũ Thị Phương Thảo TRS601.35.P2 033304012762
23 ducnthe180690 HE180690 Nguyễn Tiến Đức TRS601.25.P2 034204006972
24 thuyhtths186208 HS186208 Hồ Thị Thanh Thúy TRS601.6.P2 040304012592
25 longlhhe186190 HE186190 Lê Hoàng Long TRS601.33.P2 026204000125
26 hungnmhe180998 HE180998 Nguyễn Mạnh Hùng TRS601.26.P2 001204007062
27 tungnqhe182384 HE182384 Nguyễn Quang Tùng TRS601.3.P2 036204008078
28 phuongntmhs180519 HS180519 Nguyễn Thị Minh Phương TRS601.7.P2 034304000953
29 anhvphe180163 HE180163 Vũ Phương Anh TRS601.21.P2 001304038480
30 thanhvnhe181709 HE181709 Vũ Nhật Thành TRS601.29.P2 036204001031
31 bachnxhe182263 HE182263 Nguyễn Xuân Bách TRS601.31.P2 001204016994
32 tuancahe171425 HE171425 Chu Anh Tuấn TRS601.15.P2 001203027812
33 quynhptdhe181982 HE181982 Phạm Thị Diễm Quỳnh TRS601.21.P2 030304000237
34 vanbtths180489 HS180489 Bùi Thị Thanh Vân TRS601.6.P2 001304038466
35 yenpthhs186138 HS186138 Phạm Thị Hải Yến TRS601.2.P2 019304000609
36 hieuhthe186198 HE186198 Hoàng Trung Hiếu TRS601.33.P2 038204024053

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 7 of 120


37 thanhnxhe186131 HE186131 Nguyễn Xuân Thành TRS601.8.P2 024204002519
38 vietndhe181427 HE181427 Nguyễn Đại Việt TRS601.28.P2 001204050756
39 huynqhe181452 HE181452 Ngô Quang Huy TRS601.18.P2 001204010642
40 linhdqdhe181455 HE181455 Đỗ Quang Duy Linh TRS601.11.P2 001204023913
41 tuanpnhe180641 HE180641 Phan Ngọc Tuấn TRS601.25.P2 038204000588
42 nhaitths170642 HS170642 Trần Thị Nhài TRS601.12.P2 001303041976
43 ngocnbhe173332 HE173332 Nguyễn Bá Ngọc TRS601.3.P2 040203011280
44 nhinphe170765 HE170765 Nguyễn Phương Nhi TRS601.9.P2 001303003106
45 trongddhs180679 HS180679 Đinh Duy Trọng TRS601.7.P2 030204001849
46 duckdhs186476 HS186476 Khuất Duy Đức TRS601.3.P2 022204000448
47 tubahs186287 HS186287 Bùi Anh Tú TRS601.16.P2 037204003181
48 quyetvmhe172849 HE172849 Vũ Minh Quyết TRS601.4.P2 034203002968
49 thuatlmhe171042 HE171042 Lưu Minh Thuật TRS601.3.P2 033203000488
50 nhatpghs180597 HS180597 Phùng Gia Nhật TRS601.9.P2 036203003112
51 hungndhe181092 HE181092 Nguyễn Đắc Hưng TRS601.27.P2 030204001055
52 nghiacxhe180938 HE180938 Cấn Xuân Nghĩa TRS601.17.P2 001204053505
53 minhlqhe186308 HE186308 Lê Quang Minh TRS601.33.P2 037204002197
54 phongndhe180390 HE180390 Nguyễn Đức Phong TRS601.4.P2 001204037915
55 lannnhs181014 HS181014 Nguyễn Ngọc Lan TRS601.2.P2 001304037028
56 hungdqhe180174 HE180174 Đào Quang Hưng TRS601.20.P2 030204015097
57 kiendthe186115 HE186115 Đỗ Trung Kiên TRS601.33.P2 026204011840
58 tuyetntnhs180192 HS180192 Nguyễn Thị Ngọc Tuyết TRS601.11.P2 031304005542
59 vinhdshe187392 HE187392 Đào Sơn Vinh TRS601.20.P2 035204003041
60 vietnthe170321 HE170321 Nguyễn Tiến Việt TRS601.23.P2 001203037086
61 khaidvhs180777 HS180777 Đỗ Văn Khải TRS601.2.P2 001204029622
62 chaunmmhe181235 HE181235 Nguyễn Mỹ Minh Châu TRS601.18.P2 001304031178
63 thenkhe180611 HE180611 Nguyễn Khắc Thế TRS601.18.P2 001204029615
64 namtqhe187372 HE187372 Triệu Quang Nam TRS601.22.P2 015204000284
65 huydqhe186273 HE186273 Đào Quang Huy TRS601.5.P2 113788587
66 huytdnhe186160 HE186160 Trần Đình Nhật Huy TRS601.33.P2 040204021053
67 huytdhe171917 HE171917 Trần Đình Huy TRS601.4.P2 001203019116
68 manhpvhs180733 HS180733 Phạm Văn Mạnh TRS601.13.P2 001204042584
69 phatbvthe171904 HE171904 Bùi Vi Tiến Phát TRS601.25.P2 001203024452
70 antvhe186499 HE186499 Tạ Văn An TRS601.17.P2 024204014380

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 8 of 120


STUDENT LIST OF FINAL EXAM
: ENGLISH 6 (TRS601)
Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-208 TRS601
BE-208 TRS601
BE-208 TRS601
BE-208 TRS601
BE-208 TRS601
BE-208 TRS601
BE-208 TRS601
BE-208 TRS601
BE-208 TRS601
BE-208 TRS601
BE-208 TRS601
BE-208 TRS601
BE-208 TRS601
BE-208 TRS601
BE-208 TRS601
BE-208 TRS601
BE-208 TRS601
BE-208 TRS601
BE-209 TRS601
BE-209 TRS601
BE-209 TRS601
BE-209 TRS601
BE-209 TRS601
BE-209 TRS601
BE-209 TRS601
BE-209 TRS601
BE-209 TRS601
BE-209 TRS601
BE-209 TRS601
BE-209 TRS601
BE-209 TRS601
BE-209 TRS601
BE-209 TRS601
BE-209 TRS601
BE-209 TRS601
BE-209 TRS601

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 9 of 120


BE-210 TRS601
BE-210 TRS601
BE-210 TRS601
BE-210 TRS601
BE-210 TRS601
BE-210 TRS601
BE-210 TRS601
BE-210 TRS601
BE-210 TRS601
BE-210 TRS601
BE-210 TRS601
BE-210 TRS601
BE-210 TRS601
BE-210 TRS601
BE-210 TRS601
BE-210 TRS601
BE-210 TRS601
BE-211 TRS601
BE-211 TRS601
BE-211 TRS601
BE-211 TRS601
BE-211 TRS601
BE-211 TRS601
BE-211 TRS601
BE-211 TRS601
BE-211 TRS601
BE-211 TRS601
BE-211 TRS601
BE-211 TRS601
BE-211 TRS601
BE-211 TRS601
BE-211 TRS601
BE-211 TRS601
BE-211 TRS601

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 10 of 120


STUDENT LIST OF FINAL EXAM
Môn/Course: Elementary Chinese 1 (CHN111)
Ngày thi/Exam date: 31/08/2023 Giờ thi MC/Exam time MC: 07h30-08h10
Ngày thi/Exam date: 31/08/2023 Giờ thi Nói/Exam time Speaking: 08h20-10h20

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 ThinhDDPHA170059 HA170059 Đỗ Đình Phúc Thịnh CHN111.E.BL5 031203007615


2 ManhTVHE141574 HE141574 Trịnh Văn Mạnh CHN111.E.BL5 001200032914
3 HaTHHE160238 HE160238 Trần Hoàng Hà CHN111.E.BL5 031202002690
4 DangNTHS150032 HS150032 Nguyễn Tiến Đăng CHN111.E.BL5 036201001809
5 AnhLTPHS170012 HS170012 Lê Trần Phạm Anh CHN111.E.BL5 001200036829
6 NhiVTHHS170013 HS170013 Vương Thị Huyền Nhi CHN111.E.BL5 001302015558
7 QuangDXHS170680 HS170680 Đinh Xuân Quang CHN111.E.BL5 001203008309
8 LinhLTTHA163010 HA163010 Lê Thị Thùy Linh CHN111.M.BL5 187988948
9 HaDNHE163209 HE163209 Đặng Ngọc Hà CHN111.M.BL5 051225182
10 AnhLTHHS150608 HS150608 Lê Thị Hoàng Anh CHN111.M.BL5 001301033912
11 SonVCHS160067 HS160067 Vũ Cao Sơn CHN111.M.BL5 001202012615
12 LanNNHS160578 HS160578 Nguyễn Ngọc Lan CHN111.M.BL5 033302001637
13 TrangDTHHS170766 HS170766 Đặng Thị Huyền Trang CHN111.M.BL5 033303007261

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 11 of 120


STUDENT LIST OF FINAL EXAM
mentary Chinese 1 (CHN111)
Lần thi/Exam type: 2
Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-220 CHN111
BE-220 CHN111
BE-220 CHN111
BE-220 CHN111
BE-220 CHN111
BE-220 CHN111
BE-220 CHN111
BE-220 CHN111
BE-220 CHN111
BE-220 CHN111
BE-220 CHN111
BE-220 CHN111
BE-220 CHN111

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 12 of 120


STUDENT LIST OF FINAL EXAM
Môn/Course: Elementary Chinese 2 (CHN122)
Ngày thi/Exam date: 31/08/2023 Giờ thi MC/Exam time MC: 13h00-13h40
Ngày thi/Exam date: 31/08/2023 Giờ thi Nói/Exam time Speaking: 13h50-15h50

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 HuyDQHE140097 HE140097 Đồng Quang Huy CHN122.E.BL5 001200016162


2 DucBVAHE153445 HE153445 Bùi Vũ Anh Đức CHN122.E.BL5 040832257
3 CongTTHS140427 HS140427 Trần Thanh Công CHN122.E.BL5 037200009095
4 AnDTHS153017 HS153017 Đặng Thành An CHN122.E.BL5 122328851
5 ThangNAHS160911 HS160911 Nguyễn Anh Thắng CHN122.E.BL5 001202035186
6 KhangPMHA130126 HA130126 Phạm Minh Khang CHN122.M.BL5 030098003515
7 DuyTLHE140491 HE140491 Trần Lê Duy CHN122.M.BL5 001200002826
8 DucNVHE141674 HE141674 Ngọc Văn Đức CHN122.M.BL5 038099002413
9 TuanNTHE151473 HE151473 Nguyễn Trọng Tuấn CHN122.M.BL5 030201010179
10 BangTPHE153391 HE153391 Trần Phi Bằng CHN122.M.BL5 035201004887
11 PhongLHHS150067 HS150067 Lê Hải Phong CHN122.M.BL5 001201024360
12 AnhTCHS150652 HS150652 Trần Công Anh CHN122.M.BL5 036201001296
13 HuyenNHHS153091 HS153091 Nguyễn Hương Huyền CHN122.M.BL5 022301000509

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 13 of 120


STUDENT LIST OF FINAL EXAM
mentary Chinese 2 (CHN122)
Lần thi/Exam type: 2
Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-220 CHN122
BE-220 CHN122
BE-220 CHN122
BE-220 CHN122
BE-220 CHN122
BE-220 CHN122
BE-220 CHN122
BE-220 CHN122
BE-220 CHN122
BE-220 CHN122
BE-220 CHN122
BE-220 CHN122
BE-220 CHN122

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 14 of 120


STUDENT LIST OF FINAL EXAM
Môn/Course: Intermediate Business English (ENM301)
Ngày thi/Exam date: 31/08/2023 Giờ thi MC/Exam time MC: 07h30-09h30
Ngày thi/Exam date: 31/08/2023 Giờ thi Nói/Exam time Speaking: 09h45-11h45

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 ThanhTVHE163915 HE163915 Trần Văn Thành ENM301.E.BL5 071125286


2 ThuNTHS171070 HS171070 Nguyễn Thị Thu ENM301.M.BL5 001303043181
3 HuyenNAHS173333 HS173333 Nguyễn Ánh Huyền ENM301.M.BL5 038303015215

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 15 of 120


STUDENT LIST OF FINAL EXAM
diate Business English (ENM301)
Lần thi/Exam type: 2
Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-304 ENM301
BE-304 ENM301
BE-304 ENM301

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 16 of 120


STUDENT LIST OF FINAL EX
Môn/Course: Academic Writing Skills (ENW492c)
Ngày thi/Exam date: 31/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h30

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 luanvsce160860 CE160860 Vũ Sỹ Luân ENW492c.7 033202005509


2 nhatnlde140307 DE140307 Nguyễn Long Nhật ENW492c.14 184356940
3 kytade160671 DE160671 Trương Anh Kỳ ENW492c.10 052202006803
4 hoangnmha140197 HA140197 Nguyễn Minh Hoàng ENW492c.14 001200032168
5 longnvha140412 HA140412 Nguyễn Văn Long ENW492c_L3 017529283
6 baonqha150002 HA150002 Ngô Quốc Bảo ENW492c.21 001097003618
7 duongptha153019 HA153019 Phạm Thị Dương ENW492c.17 113765713
8 huyenvtnha153024 HA153024 Vũ Thị Ngọc Huyền ENW492c.4 251213308
9 dongptha153033 HA153033 Phan Thị Đông ENW492c.18 187951017
10 yennthha160004 HA160004 Nguyễn Thị Hải Yến ENW492c.20 001300028213
11 ngoclmha160016 HA160016 Lê Minh Ngọc ENW492c.9 001302009709
12 mypvtha160077 HA160077 Phạm Vũ Trà My ENW492c.2 013679980
13 anhvtpha160090 HA160090 Vũ Thị Phương Anh ENW492c.15 030198013650
14 uyenlttha160092 HA160092 Lê Thị Tú Uyên ENW492c.3 033302000945
15 duyenptmha163012 HA163012 Phan Thị Mỹ Duyên ENW492c.7 122412934
16 vietptha163037 HA163037 Phạm Thành Việt ENW492c.18 092005223
17 anhnmha170145 HA170145 Nguyễn Minh Ánh ENW492c.4 001303007112
18 thanhnvhe131004 HE131004 Nguyễn Văn Thanh ENW492c.6 036099007984
19 hoangdhhe140029 HE140029 Đào Huy Hoàng ENW492c.10 001200043166
20 anhdqhe140066 HE140066 Đồng Quốc Anh ENW492c.21 030200000568
21 PhucVXHE140168 HE140168 Vũ Xuân Phúc ENW492c_L3 001200029248
22 hopdqhe140284 HE140284 Đỗ Quang Hợp ENW492c.11 013694008
23 viethqhe140321 HE140321 Hà Quốc Việt ENW492c.10 001200000800
24 longnvhe140822 HE140822 Nguyễn Văn Long ENW492c.5 001200013679
25 phuongnvhe140926 HE140926 Nguyễn Việt Phương ENW492c.7 001200001943
26 PhongBHHE140946 HE140946 Bùi Hoàng Phong ENW492c_L3 001200011703
27 AnNTHE141131 HE141131 Nguyễn Trường An ENW492c_L3 001200029135
28 DucNHHE141252 HE141252 Nguyễn Hữu Đức ENW492c_L3 001200018792
29 hanvhe141287 HE141287 Nguyễn Văn Hà ENW492c_L3 038200000003
30 dunghdhe141290 HE141290 Hoàng Đình Dũng ENW492c.14 034200000837
31 anhhdhe141338 HE141338 Hoàng Duy Anh ENW492c.1 030200008726
32 giangnthe141344 HE141344 Nguyễn Trường Giang ENW492c.5 033200008344
33 namdhshe141387 HE141387 Đặng Hoài Sơn Nam ENW492c_L3 184403638
34 thinhndhe141433 HE141433 Nguyễn Đức Thịnh ENW492c.6 001200010156
35 NganPLTHE141526 HE141526 Phạm Lê Thu Ngân ENW492c_L3 012300005719
36 HoangVNHE141610 HE141610 Vũ Ngọc Hoàng ENW492c_L3 034200012112

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 17 of 120


37 TruongVNHE141641 HE141641 Vũ Như Trưởng ENW492c_L3 036200013464
38 longndthe141700 HE141700 Nguyễn Đỗ Thành Long ENW492c.14 001200005143
39 duynnhe150074 HE150074 Nguyễn Ngọc Duy ENW492c.2 036201012247
40 phuctdhe150130 HE150130 Trần Đình Phúc ENW492c.13 001201003292
41 binhtnhe150136 HE150136 Trịnh Nam Bình ENW492c.3 034201000100
42 vietnvhe150188 HE150188 Nguyễn Văn Việt ENW492c.18 001201012733
43 NhanNTHE150199 HE150199 Nguyễn Trọng Nhẫn ENW492c_L3 030201004286
44 nhuvthe150225 HE150225 Vũ Tâm Như ENW492c.18 030301007303
45 haihmhe150291 HE150291 Hoàng Minh Hải ENW492c.1 001201011301
46 hieundhe150417 HE150417 Nguyễn Đức Hiếu ENW492c.5 001201006047
47 hoangtmhe150462 HE150462 Trương Minh Hoàng ENW492c.18 125884859
48 thanhlkhe150490 HE150490 Lê Khả Thành ENW492c.7 027201007859
49 namndhe150542 HE150542 Nguyễn Duy Nam ENW492c.1 027201002077
50 VietNNHE150610 HE150610 Nguyễn Ngọc Việt ENW492c_L3 030200001628
51 hoanhhe150706 HE150706 Nguyễn Hữu Hoa ENW492c.8 001201007288
52 anhnqhe150725 HE150725 Nguyễn Quốc Anh ENW492c.17 001201006066
53 thanhdthe150750 HE150750 Đỗ Tuấn Thành ENW492c.7 034201007309
54 anhnbhe150752 HE150752 Nguyễn Bảo Anh ENW492c.18 001301010485
55 vietdqhe150770 HE150770 Đoàn Quốc Việt ENW492c.6 001201018452
56 vucqhe150798 HE150798 Chu Quang Vũ ENW492c.5 001201015477
57 lamnkhe150854 HE150854 Nguyễn Khắc Lâm ENW492c.7 030201010398
58 binhnhhe150857 HE150857 Nguyễn Huy Bình ENW492c.5 033201001118
59 oanhntkhe150865 HE150865 Nguyễn Thị Kim Oanh ENW492c.6 034301001144
60 nghialdhe150870 HE150870 Lê Đức Nghĩa ENW492c.14 001201004757
61 minhvhhe150872 HE150872 Vũ Hồng Minh ENW492c.7 017516763
62 anhddhe150929 HE150929 Đinh Duy Anh ENW492c.1 033201004844
63 ToanPVHE150958 HE150958 Phạm Văn Toàn ENW492c_L3 001200004320
64 hieunvhe150971 HE150971 Nguyễn Vũ Hiếu ENW492c.21 001201035530
65 ChinhNDHE150974 HE150974 Nguyễn Đức Chính ENW492c_L3 001201002756
66 tuannahe150986 HE150986 Nguyễn Anh Tuấn ENW492c.8 001201011304
67 HungLMHE151034 HE151034 Lê Mạnh Hùng ENW492c_L3 036201006253
68 phuongnxhe151035 HE151035 Nguyễn Xuân Phương ENW492c.14 001201014654
69 truongvmhe151051 HE151051 Vũ Mạnh Trường ENW492c.12 036201010929
70 duongnbhe151052 HE151052 Nguyễn Bình Dương ENW492c.4 001201031908
71 TungPVHE151081 HE151081 Phạm Viết Tùng ENW492c_L3 042201000020
72 QuanTHHE151084 HE151084 Trần Hồng Quân ENW492c_L3 027201002514
73 tuanddhe151088 HE151088 Đỗ Đức Tuấn ENW492c.5 125891863
74 KhoiNQHE151112 HE151112 Nguyễn Quang Khôi ENW492c_L3 001201018402
75 datpthe151115 HE151115 Phạm Tuấn Đạt ENW492c.2 001201001255
76 chieuvhhe151117 HE151117 Vũ Hải Chiều ENW492c.7 036201000105
77 namlhhe151142 HE151142 Lê Hoài Nam ENW492c.2 125867362
78 hainche151148 HE151148 Nguyễn Chí Hải ENW492c.13 001201033293

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 18 of 120


79 longnhhe151154 HE151154 Nguyễn Hoàng Long ENW492c.6 031201007840
80 hunglthe151165 HE151165 Lê Tuấn Hưng ENW492c.16 001201019795
81 longnhhe151177 HE151177 Nguyễn Hoàng Long ENW492c.12 001201016591
82 ChienNSHE151179 HE151179 Nguyễn Sỹ Chiến ENW492c_L3 001201033425
83 hieunmhe151180 HE151180 Nguyễn Minh Hiếu ENW492c.5 031201006364
84 hungddhe151183 HE151183 Đặng Đỗ Hùng ENW492c.20 034201001342
85 linhdhhe151185 HE151185 Đỗ Hoài Linh ENW492c.21 027301010084
86 kienvdhe151210 HE151210 Vũ Đức Kiên ENW492c.3 033201005258
87 truongkqhe151220 HE151220 Kim Quang Trường ENW492c.17 001201016394
88 AnhNNVHE151254 HE151254 Nguyễn Như Việt Anh ENW492c_L3 001200007226
89 ThangNPHE151263 HE151263 Nguyễn Phúc Thắng ENW492c_L3 001201020781
90 quanlnmhe151282 HE151282 Lê Nguyễn Minh Quân ENW492c.5 040201000137
91 dungdthe151292 HE151292 Đặng Trung Dũng ENW492c.4 030201002061
92 huandvhe151328 HE151328 Đào Văn Huân ENW492c.2 001201027825
93 namndhe151395 HE151395 Nguyễn Duy Nam ENW492c.3 001201013109
94 namtphe151430 HE151430 Trần Phương Nam ENW492c.6 285782506
95 tuannthe151473 HE151473 Nguyễn Trọng Tuấn ENW492c.1 030201010179
96 ThinhBTHE151530 HE151530 Bùi Trung Thịnh ENW492c_L3 030201008275
97 lampthe153024 HE153024 Phạm Thanh Lâm ENW492c.18 012201003600
98 PhongNTHE153035 HE153035 Nguyễn Thanh Phong ENW492c_L3 038201010338
99 minhvnhe153050 HE153050 Vũ Nhật Minh ENW492c.13 132429602
100 phuongndhe153051 HE153051 Nguyễn Đức Phương ENW492c.14 040831348
101 trunghdhe153052 HE153052 Hoàng Đức Trung ENW492c.12 092001009
102 OanhTTKHE153055 HE153055 Trần Thị Kim Oanh ENW492c_L3 038301002385
103 DucNHHE153066 HE153066 Nguyễn Hữu Đức ENW492c_L3 113764255
104 QuyetHCHE153068 HE153068 Hoàng Công Quyết ENW492c_L3 015201004401
105 khanhlqhe153083 HE153083 Lò Quốc Khánh ENW492c.18 014200007455
106 TaiBDHE153127 HE153127 Bùi Đức Tài ENW492c_L3 019201008333
107 thanhdthe153142 HE153142 Đinh Trọng Thành ENW492c.20 002201000661
108 SonPTHE153196 HE153196 Phạm Thái Sơn ENW492c_L3 014201000196
109 namqdhe153206 HE153206 Quách Duy Nam ENW492c.9 026201005060
110 tuannxahe153302 HE153302 Nguyễn Xuân Anh Tuấn ENW492c.2 040200010527
111 hieucthe153390 HE153390 Cao Trung Hiếu ENW492c.17 187818972
112 anhnhhe153394 HE153394 Nguyễn Hoàng Anh ENW492c.7 037201005718
113 phuocnthe153447 HE153447 Nguyễn Tường Phước ENW492c.6 038201014585
114 hungpvhe153462 HE153462 Phạm Việt Hùng ENW492c.13 095285190
115 nguyennbhe153463 HE153463 Nguyễn Bình Nguyên ENW492c.18 019301005474
116 hieutbhe153487 HE153487 Trịnh Bá Hiếu ENW492c.7 038201013315
117 cuongtqhe153500 HE153500 Trần Quang Cường ENW492c.12 038201006167
118 AnhNTHE153502 HE153502 Ngô Tiến Anh ENW492c_L3 187872795
119 ngocnbhe153523 HE153523 Nguyễn Bảo Ngọc ENW492c.3 184418559
120 linhpqhe153532 HE153532 Phùng Quyền Linh ENW492c.21 038201013053

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 19 of 120


121 HieuDXHE153537 HE153537 Đỗ Xuân Hiếu ENW492c_L3 035201004942
122 LamDKHE153553 HE153553 Đào Khánh Lâm ENW492c_L3 091977530
123 anhndhe153559 HE153559 Nguyễn Đức Anh ENW492c.6 122350912
124 manhvvhe153564 HE153564 Vũ Văn Mạnh ENW492c.13 037200002896
125 quynhhe153565 HE153565 Nguyễn Huy Quý ENW492c.3 036201012956
126 trungdqhe153575 HE153575 Đường Quang Trung ENW492c.4 026201001983
127 QuangVDHE153583 HE153583 Vũ Đoan Quang ENW492c_L3 048098006592
128 tuandmhe153616 HE153616 Đặng Minh Tuân ENW492c.15 122411071
129 hungndhe153622 HE153622 Nguyễn Duy Hưng ENW492c.7 026201003457
130 luonglahe153650 HE153650 Lê Anh Luơng ENW492c.12 132437016
131 minhnvhe153676 HE153676 Nguyễn Văn Minh ENW492c.10 038201017802
132 khoanvhe153692 HE153692 Nguyễn Việt Khoa ENW492c.7 174741103
133 datnthe153696 HE153696 Nguyễn Thành Đạt ENW492c.17 033201009760
134 dungdmhe153707 HE153707 Dương Mạnh Dũng ENW492c.20 026201006528
135 khanhndhe153730 HE153730 Nguyễn Đình Khánh ENW492c.6 187733990
136 datnvhe153749 HE153749 Nguyễn Văn Đạt ENW492c.6 132441730
137 trungnbhe160006 HE160006 Nguyễn Bá Trung ENW492c.12 001201007096
138 linhntkhe160016 HE160016 Nguyễn Thị Khánh Linh ENW492c.4 001199027190
139 sonndhe160021 HE160021 Nguyễn Đình Sơn ENW492c.8 001201011091
140 duynkhe160039 HE160039 Nguyễn Khánh Duy ENW492c.11 001202009411
141 sonnvhe160046 HE160046 Nguyễn Văn Sơn ENW492c.8 034202007646
142 thaonthe160068 HE160068 Nguyễn Thanh Thảo ENW492c.8 001302007448
143 anhbdhe160070 HE160070 Bế Đức Anh ENW492c.8 020202000005
144 hoannbhe160107 HE160107 Nguyễn Bá Hoàn ENW492c.20 001202005322
145 kiennthe160110 HE160110 Nguyễn Trung Kiên ENW492c.18 030202005044
146 tramthe160123 HE160123 Mai Thu Trà ENW492c.21 031302008129
147 anhlnhe160171 HE160171 Lương Ngọc Anh ENW492c.9 033202004318
148 anhcqhe160183 HE160183 Chu Quang Anh ENW492c.20 001202005201
149 hunghphe160188 HE160188 Hoàng Phi Hùng ENW492c.2 001202010410
150 thanhhdhe160203 HE160203 Hà Đức Thành ENW492c.19 001202032516
151 hunghthe160268 HE160268 Hà Thành Hưng ENW492c.14 001202030713
152 huydqhe160281 HE160281 Đỗ Quốc Huy ENW492c.12 030202005502
153 hungnqhe160295 HE160295 Nguyễn Quốc Hưng ENW492c.4 001202003233
154 thuyennahe160369 HE160369 Nguyễn An Thuyên ENW492c.5 001202021289
155 thangtdhe160399 HE160399 Trần Đức Thắng ENW492c.6 001202033106
156 nganptlhe160415 HE160415 Phan Thị Linh Ngân ENW492c.19 001302038594
157 thinhndhe160416 HE160416 Nguyễn Đăng Thịnh ENW492c.20 001202012571
158 QuanHMHE160472 HE160472 Hoàng Minh Quân ENW492c_L3 030202003163
159 haivdnhe160490 HE160490 Vũ Đào Ngọc Hải ENW492c.8 033202007402
160 thaindhe160578 HE160578 Nguyễn Đức Thái ENW492c.5 001202019900
161 thaovtthe160583 HE160583 Vũ Thị Thanh Thảo ENW492c.9 001302008861
162 tiennthe160598 HE160598 Nguyễn Trọng Tiến ENW492c.10 001202009239

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 20 of 120


163 sondhhe160698 HE160698 Đỗ Hùng Sơn ENW492c.2 001202029407
164 huenthe160755 HE160755 Nguyễn Thị Huệ ENW492c.1 031302007849
165 hungnhvhe160765 HE160765 Nguyễn Hoàng Việt Hưng ENW492c.18 001202003129
166 nguyentthe160777 HE160777 Trần Trung Nguyên ENW492c.13 033202001363
167 anhhqhe160800 HE160800 Hoàng Quốc Anh ENW492c.8 001202038020
168 tuvthe160803 HE160803 Văn Tiến Tú ENW492c.13 024202000031
169 thanhlche160808 HE160808 Lê Công Thành ENW492c.14 001202034876
170 tamvtmhe160876 HE160876 Vũ Thị Minh Tâm ENW492c.3 030302007225
171 duydkhe160880 HE160880 Đặng Khánh Duy ENW492c.15 040202000061
172 nganhhe160936 HE160936 Nguyễn Hương Nga ENW492c.3 001302020328
173 phunlhe160964 HE160964 Nguyễn Lương Phú ENW492c.10 001202014588
174 vietdvhe161072 HE161072 Dương Văn Việt ENW492c.4 001202029030
175 thanhdche161092 HE161092 Đào Công Thành ENW492c.16 001202037357
176 thanhnphe161097 HE161097 Ngô Phú Thành ENW492c.20 024202000001
177 hoangtvhe161102 HE161102 Tạ Việt Hoàng ENW492c.13 034202002297
178 duccnhe161106 HE161106 Châu Ngọc Đức ENW492c.11 001202011567
179 DangLHHE161145 HE161145 Lê Hải Đăng ENW492c_L3 030200006284
180 khanhtlhe161163 HE161163 Trần Lê Khánh ENW492c.1 001201020874
181 longnthe161226 HE161226 Nguyễn Thành Long ENW492c.8 036202012391
182 trangdhhe161261 HE161261 Đào Hà Trang ENW492c.18 001302006975
183 tuannphe161284 HE161284 Nguyễn Phương Tuấn ENW492c.6 075202002855
184 quangnvnhe161292 HE161292 Nguyễn Văn Nhật Quang ENW492c.16 001202031963
185 duongtvhe161298 HE161298 Trần Văn Dương ENW492c.9 030098011364
186 vietnhhe161305 HE161305 Nguyễn Hoàng Việt ENW492c.17 001202001620
187 kiennvhe161324 HE161324 Nguyễn Văn Kiên ENW492c.18 125993860
188 tungdthe161334 HE161334 Đinh Thanh Tùng ENW492c.1 001202020576
189 hoangthhe161351 HE161351 Trương Huy Hoàng ENW492c.11 001202013628
190 dieuntphe161355 HE161355 Nguyễn Thị Phương Diệu ENW492c.12 031302009348
191 tiennthe161364 HE161364 Nguyễn Thuỷ Tiên ENW492c.5 001302002801
192 annthe161368 HE161368 Nguyễn Thành An ENW492c.14 001202021902
193 datnmhe161371 HE161371 Nguyễn Minh Đạt ENW492c.13 132446744
194 sonnahe161381 HE161381 Nguyễn Anh Sơn ENW492c.11 001202030350
195 thuynthe161385 HE161385 Nguyễn Thị Thuỷ ENW492c.20 001302008243
196 thangpxhe161388 HE161388 Phạm Xuân Thắng ENW492c.4 030202009931
197 anhntvhe161417 HE161417 Nguyễn Trung Việt Anh ENW492c.7 001202005283
198 linhnyhe161441 HE161441 Nguyễn Y Linh ENW492c.10 001302035452
199 phuonghvhe161446 HE161446 Hoàng Việt Phương ENW492c.9 071102916
200 phuongnvhe161526 HE161526 Nguyễn Văn Phương ENW492c.9 033202005918
201 hienvtthe161539 HE161539 Vũ Thị Thu Hiền ENW492c.10 030302009124
202 duclvhe161542 HE161542 Lê Văn Đức ENW492c.9 031202000796
203 thanhhnhe161545 HE161545 Hoàng Ngọc Thành ENW492c.16 001202037826
204 quangtahe161550 HE161550 Trần Anh Quang ENW492c.10 036202007982

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 21 of 120


205 thangvxhe161552 HE161552 Vũ Xuân Thắng ENW492c.20 036202004592
206 manhcqhe161589 HE161589 Công Quý Mạnh ENW492c.19 125980403
207 huydqhe161590 HE161590 Đỗ Quang Huy ENW492c.14 001202016460
208 nhungahhe161602 HE161602 An Hồng Nhung ENW492c.15 030302006009
209 anhntthe161633 HE161633 Nguyễn Thị Trung Anh ENW492c.16 001302017248
210 thanhdthe161640 HE161640 Đặng Tuấn Thành ENW492c.19 001202002802
211 kienpthe161647 HE161647 Phạm Trung Kiên ENW492c.10 031202000362
212 tungnthe161662 HE161662 Nguyễn Thế Tùng ENW492c.1 001202007828
213 datnthe161663 HE161663 Nguyễn Thành Đạt ENW492c.9 001202013740
214 hoangtvhe161675 HE161675 Trần Văn Hoàng ENW492c.9 125892723
215 hoidbhe161691 HE161691 Đào Bá Hội ENW492c.17 125993439
216 hungvnhe161704 HE161704 Vũ Ngọc Hưng ENW492c.5 033202005195
217 lythhe161708 HE161708 Trần Hương Ly ENW492c.12 036302012343
218 anhntqhe161713 HE161713 Nguyễn Thị Quỳnh Anh ENW492c.10 001302005843
219 hoanglhhe161738 HE161738 Lý Hải Hoàng ENW492c.9 125913496
220 thinhnthe161739 HE161739 Nguyễn Tiến Thịnh ENW492c.5 001202022677
221 tuannmhe161751 HE161751 Nguyễn Minh Tuấn ENW492c.19 001202013018
222 giangnxthe161756 HE161756 Nguyễn Xuân Trường Giang ENW492c.11 001202035623
223 longvthe161763 HE161763 Vũ Thành Long ENW492c.4 001202026747
224 duckvhe161783 HE161783 Kiều Văn Đức ENW492c.12 001202018451
225 anhntnhe161822 HE161822 Nguyễn Thị Ngọc Anh ENW492c.6 001302008553
226 kienpthe161863 HE161863 Phan Trung Kiên ENW492c.9 036202009579
227 duongmxhe161896 HE161896 Mai Xuân Dương ENW492c.1 036202012165
228 dunghthe161902 HE161902 Huỳnh Tiến Dũng ENW492c.7 001202037830
229 duchahe161909 HE161909 Hồ Anh Đức ENW492c.16 031202002409
230 longchhe161926 HE161926 Chu Hữu Long ENW492c.12 001200017158
231 baonnhe161928 HE161928 Nguyễn Ngọc Bảo ENW492c.11 001096030813
232 nghiaddhe161945 HE161945 Đỗ Đình Nghĩa ENW492c.17 001202019844
233 sontthe163038 HE163038 Triệu Thiên Sơn ENW492c.5 020202007403
234 baotghe163040 HE163040 Trần Gia Bảo ENW492c.19 132479355
235 tuannahe163052 HE163052 Nguyễn Anh Tuấn ENW492c.8 035202001317
236 giangnthe163053 HE163053 Nguyễn Trường Giang ENW492c.10 011202003268
237 quocpqhe163061 HE163061 Phùng Quý Quốc ENW492c.8 037202004117
238 thangndhe163063 HE163063 Nguyễn Đức Thắng ENW492c.8 132456320
239 anhnhhe163083 HE163083 Nguyễn Hoàng Anh ENW492c.9 187994426
240 uyendthe163120 HE163120 Đàm Tố Uyên ENW492c.21 092022333
241 dungnmhe163122 HE163122 Nguyễn Minh Dũng ENW492c.15 008202004094
242 vinhnqhe163166 HE163166 Nguyễn Quang Vinh ENW492c.9 092007444
243 ngolhhe163179 HE163179 Lê Hồng Ngọ ENW492c.11 035202001325
244 cuongtdhe163213 HE163213 Trần Đình Cương ENW492c.1 092006301
245 thinhvdhe163227 HE163227 Võ Doãn Thịnh ENW492c.21 187844890
246 anhvthe163230 HE163230 Vũ Tuấn Anh ENW492c.18 037202004698

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 22 of 120


247 linhqkhe163257 HE163257 Quách Khánh Linh ENW492c.14 113783317
248 vutnhe163270 HE163270 Trần Nhật Vũ ENW492c.6 035202000364
249 dungndhe163279 HE163279 Nguyễn Duy Dũng ENW492c.7 071109629
250 anhndhe163284 HE163284 Nguyễn Đức Anh ENW492c.7 187829968
251 vuvthe163299 HE163299 Vũ Trường Vũ ENW492c.10 082369721
252 thuongpahe163314 HE163314 Phạm Anh Thương ENW492c.9 025202010325
253 DuongTVHE163326 HE163326 Trần Văn Dương ENW492c_L3 024202006084
254 lanhhthe163349 HE163349 Hà Thị Lanh ENW492c.4 035301005135
255 sonnthe163359 HE163359 Nguyễn Trường Sơn ENW492c.9 187835675
256 dungnvhe163383 HE163383 Nguyễn Vũ Dũng ENW492c.17 187988321
257 hungbdhe163402 HE163402 Bùi Đức Hùng ENW492c.13 022202000251
258 ducdhhe163444 HE163444 Dương Hải Đức ENW492c.12 022202001347
259 duchmhe163457 HE163457 Hoàng Minh Đức ENW492c.13 022202003023
260 hoangpvhe163476 HE163476 Phạm Việt Hoàng ENW492c.17 132489979
261 trinhlbkhe163492 HE163492 Lê Bá Khánh Trình ENW492c.6 184366695
262 vubahe163495 HE163495 Bùi Anh Vũ ENW492c.7 042202005244
263 truongnghe163497 HE163497 Nguyễn Gia Trường ENW492c.13 051146792
264 haiphhe163536 HE163536 Phan Hoàng Hải ENW492c.6 187996773
265 anhdhhe163540 HE163540 Đinh Hoàng Anh ENW492c.7 037202001089
266 tungddhe163548 HE163548 Đào Duy Tùng ENW492c.10 037202001767
267 sonnthe163552 HE163552 Nguyễn Thái Sơn ENW492c.21 026202000252
268 trangnthhe163554 HE163554 Nguyễn Thị Hà Trang ENW492c.13 187935565
269 quanhhhe163559 HE163559 Hà Huy Quân ENW492c.13 187988520
270 sonhmhe163616 HE163616 Hoàng Minh Sơn ENW492c.9 001202036928
271 vuhcahe163633 HE163633 Hoàng Chu Anh Vũ ENW492c.16 082374046
272 toannkhe163639 HE163639 Nguyễn Khánh Toàn ENW492c.11 040202000257
273 anvtmhe163645 HE163645 Vũ Thị Minh An ENW492c.3 037302005796
274 hungbvhe163648 HE163648 Bùi Việt Hưng ENW492c.4 020210000997
275 hoanndhe163663 HE163663 Nguyễn Đình Hoàn ENW492c.14 187821311
276 anhddhe163674 HE163674 Đặng Duy Anh ENW492c.12 132439836
277 nhatndhe163709 HE163709 Nguyễn Đình Nhật ENW492c.5 184472219
278 dathphe163746 HE163746 Hoàng Phi Đạt ENW492c.3 187994429
279 kiennvhe163771 HE163771 Nguyễn Văn Kiên ENW492c.9 038202004607
280 hieulmhe163772 HE163772 Lương Minh Hiếu ENW492c.14 008202007164
281 namnnhe163790 HE163790 Nguyễn Nhật Nam ENW492c.9 071097410
282 tientmhe163799 HE163799 Trần Mạnh Tiến ENW492c.21 036202016039
283 vuongnvhe163821 HE163821 Nguyễn Văn Vượng ENW492c.9 038202018544
284 quannthe163825 HE163825 Nguyễn Tiến Quân ENW492c.5 122393934
285 hieupbhe163832 HE163832 Phạm Bá Hiếu ENW492c.15 038202013648
286 DaiNSDHE163839 HE163839 Nguyễn Sỹ Đức Đại ENW492c_L3 038202001248
287 tuannahe163850 HE163850 Nguyễn Anh Tuấn ENW492c.13 020202003296
288 hieulmhe163851 HE163851 Lê Minh Hiếu ENW492c.18 020202000366

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 23 of 120


289 ducnnhe163854 HE163854 Nguyễn Ngọc Đức ENW492c.11 014202007819
290 sontthe163856 HE163856 Trịnh Tùng Sơn ENW492c.14 037202003288
291 giangnlhe163859 HE163859 Nguyễn Long Giang ENW492c.7 132463556
292 hieubthe163861 HE163861 Bùi Trung Hiếu ENW492c.11 122403930
293 dangphhe163868 HE163868 Phạm Hồng Đăng ENW492c.7 071097406
294 tamnmhe163882 HE163882 Nguyễn Minh Tâm ENW492c.3 082365517
295 truongbqhe163896 HE163896 Bùi Quang Trường ENW492c.10 010202002453
296 toanbvhe163899 HE163899 Bùi Văn Toàn ENW492c.6 026202002123
297 thanhpthe163909 HE163909 Phạm Trọng Thành ENW492c.11 092001517
298 anhnhhe163925 HE163925 Nguyễn Hồng Anh ENW492c.1 187897109
299 manhpdhe163927 HE163927 Phan Duy Mạnh ENW492c.16 187856571
300 congpxhe163944 HE163944 Phạm Xuân Công ENW492c.14 122374879
301 hungnthe163987 HE163987 Nguyễn Tuấn Hưng ENW492c.19 026202002601
302 thangpqhe164010 HE164010 Phạm Quang Thắng ENW492c.2 038202006587
303 quannahe164025 HE164025 Nguyễn Anh Quân ENW492c.11 187908919
304 longnhhe164030 HE164030 Nguyễn Hoàng Long ENW492c.18 132440663
305 locthhe164043 HE164043 Trần Hoàng Lộc ENW492c.20 187817427
306 kiennths140130 HS140130 Nguyễn Trung Kiên ENW492c.13 001200038362
307 chientvhs140271 HS140271 Trịnh Văn Chiến ENW492c.4 031200007722
308 giangthhs140445 HS140445 Trịnh Hương Giang ENW492c.3 036198004669
309 anhhlhs140470 HS140470 Hoàng Lan Anh ENW492c.5 026300000012
310 thangnghs140498 HS140498 Nguyễn Gia Thắng ENW492c.3 013691259
311 ManhBDHS140612 HS140612 Bùi Duy Mạnh ENW492c_L3 036200012557
312 quyennths140620 HS140620 Nguyễn Trọng Quyền ENW492c.14 013630584
313 longnhhs150143 HS150143 Nguyễn Hải Long ENW492c.18 031201000066
314 DongNXHS150144 HS150144 Nguyễn Xuân Đông ENW492c_L3 019201008061
315 linhnlths150394 HS150394 Nguyễn Lê Trang Linh ENW492c.1 001301024431
316 kiendths150398 HS150398 Đoàn Trung Kiên ENW492c.7 001098017961
317 MaiNTQHS150414 HS150414 Nguyễn Thị Quỳnh Mai ENW492c_L3 001301003676
318 NguyetTTAHS150447 HS150447 Trần Thị Ánh Nguyệt ENW492c_L3 033301000152
319 lannhhs150462 HS150462 Nguyễn Hoàng Lan ENW492c.2 001301020168
320 huyndhs150468 HS150468 Nguyễn Đình Huy ENW492c.18 001201030456
321 huongttths150471 HS150471 Trần Thị Thúy Hường ENW492c.1 001301014336
322 dungnths150486 HS150486 Nguyễn Tiến Dũng ENW492c.8 027201000136
323 khailths150501 HS150501 Lê Tuấn Khải ENW492c.17 001201032308
324 hungnths150521 HS150521 Nguyễn Tuấn Hùng ENW492c.21 036201004779
325 anpdhs150534 HS150534 Phạm Đức An ENW492c.14 030201000916
326 quynhbnhs150539 HS150539 Bùi Ngọc Quỳnh ENW492c.15 113737526
327 TuNTCHS150573 HS150573 Nguyễn Thị Cẩm Tú ENW492c_L3 031301006494
328 lentnhs150578 HS150578 Nguyễn Thị Nhật Lệ ENW492c.7 034301005776
329 TrangNTHS150584 HS150584 Nguyễn Thu Trang ENW492c_L3 030300001079
330 trungvhhs150593 HS150593 Vương Hiếu Trung ENW492c.13 001201022945

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 24 of 120


331 trinhnnphs150602 HS150602 Nguyễn Ngọc Phương Trinh ENW492c.6 091301000183
332 khanhtths150606 HS150606 Trương Thị Khanh ENW492c.1 125884182
333 mainnhs150617 HS150617 Nguyễn Ngọc Mai ENW492c.1 031301009892
334 NhaiNTHS150620 HS150620 Nguyễn Thị Nhài ENW492c_L3 036301008644
335 thaobtnhs150666 HS150666 Bùi Thị Ngọc Thảo ENW492c.4 030301010767
336 dungndahs150733 HS150733 Nguyễn Đăng Anh Dũng ENW492c.6 027201007578
337 doanhpths153008 HS153008 Phùng Tiến Doanh ENW492c.7 012201005899
338 TruongTCHS153035 HS153035 Trần Công Trường ENW492c_L3 113747670
339 nguyendnkhs153096 HS153096 Đinh Nho Khôi Nguyên ENW492c.13 184407904
340 thuynkphs153143 HS153143 Nguyễn Khoa Phương Thúy ENW492c.19 082355173
341 myntxhs153146 HS153146 Nguyễn Thị Xuân Mỹ ENW492c.2 113740666
342 LyPTMHS153162 HS153162 Phạm Thị Minh Lý ENW492c_L3 044301003271
343 yennnhs153166 HS153166 Nguyễn Ngọc Yến ENW492c.21 035301004105
344 NamVHHS153169 HS153169 Vũ Hoàng Nam ENW492c_L3 061104152
345 phuongnhhs153230 HS153230 Nguyễn Hà Phương ENW492c.1 008301000299
346 UyenCTHS153242 HS153242 Chúc Thị Uyên ENW492c_L3 122370654
347 thanhhths153278 HS153278 Hồ Thị Thanh ENW492c.2 012301001974
348 anhhthhs160005 HS160005 Hồ Thị Hà Anh ENW492c.2 001300006715
349 duongdtths160008 HS160008 Dương Thị Thuỳ Dương ENW492c.17 33300005559
350 anhndhs160031 HS160031 Nguyễn Đức Anh ENW492c.20 001202005728
351 trinhttkhs160038 HS160038 Trần Thị Kiều Trinh ENW492c.7 001301009697
352 lynkhs160046 HS160046 Nguyễn Khánh Ly ENW492c.15 001302004914
353 duongdphs160076 HS160076 Đặng Phú Dương ENW492c.1 036202001327
354 trangdhhs160077 HS160077 Đào Huyền Trang ENW492c.7 001302031220
355 thanhnvhs160187 HS160187 Nguyễn Văn Thành ENW492c.4 024202006249
356 tranths160192 HS160192 Nguyễn Thanh Trà ENW492c.3 001302037124
357 tudtchs160221 HS160221 Đào Thị Cẩm Tú ENW492c.13 030302008051
358 tungddhs160257 HS160257 Dương Danh Tùng ENW492c.15 027202000201
359 chinlhs160259 HS160259 Nguyễn Linh Chi ENW492c.3 001301006342
360 khiemndhs160261 HS160261 Nguyễn Đức Khiêm ENW492c.2 001202002961
361 hoanphs160273 HS160273 Nguyễn Phương Hoa ENW492c.5 030302001137
362 nuadhhs160337 HS160337 Đỗ Hà Nưa ENW492c.6 035302000110
363 thanhnvhs160366 HS160366 Nguyễn Văn Thành ENW492c.16 001201028239
364 hanhlcths160391 HS160391 Lưu Công Tuấn Hạnh ENW492c.19 001202037506
365 trangdqhs160434 HS160434 Đỗ Quỳnh Trang ENW492c.20 033302002966
366 tulahs160542 HS160542 Lê Anh Tú ENW492c.15 001202019759
367 lelths160555 HS160555 Lê Thị Lệ ENW492c.3 033302002521
368 giangnths160579 HS160579 Nguyễn Thu Giang ENW492c.17 001302019833
369 anhntphs160601 HS160601 Nguyễn Thị Phương Anh ENW492c.3 001302001449
370 duongtbhs160611 HS160611 Trịnh Bạch Dương ENW492c.16 001302027890
371 phuongnhhs160621 HS160621 Nguyễn Hà Phương ENW492c.17 031302005696
372 anhdtnhs160636 HS160636 Đỗ Thị Nguyệt Anh ENW492c.2 001302011223

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 25 of 120


373 mynths160653 HS160653 Nguyễn Trà My ENW492c.20 125950899
374 thuyttxhs160655 HS160655 Tạ Thị Xuân Thủy ENW492c.7 001302010054
375 thaontths160667 HS160667 Nguyễn Thị Thu Thảo ENW492c.19 031302005854
376 nghiatths160675 HS160675 Trần Trọng Nghĩa ENW492c.5 079202001046
377 tungnths160683 HS160683 Nguyễn Thanh Tùng ENW492c.15 001202015525
378 yenpthhs160694 HS160694 Phùng Thị Hải Yến ENW492c.2 001302035155
379 hoangpmhs160704 HS160704 Phạm Minh Hoàng ENW492c.13 000200000077
380 thaonphs160717 HS160717 Nguyễn Phương Thảo ENW492c.21 033302006977
381 quyenkthhs160723 HS160723 Kim Thị Hồng Quyên ENW492c.14 001302012761
382 linhndhs160742 HS160742 Nguyễn Diệu Linh ENW492c.20 001302031047
383 duchahs160746 HS160746 Huỳnh Anh Đức ENW492c.15 001202003705
384 linhptkhs160753 HS160753 Phạm Thị Khánh Linh ENW492c.15 031302003229
385 namlhhs160758 HS160758 Lê Hải Nam ENW492c.16 001202025810
386 truongpvhs160759 HS160759 Phạm Văn Trường ENW492c.17 030202001098
387 sonnhhs160763 HS160763 Nguyễn Hoài Sơn ENW492c.16 001202007531
388 nguyenknhs160774 HS160774 Kim Nhất Nguyên ENW492c.8 001202020283
389 trangnths160777 HS160777 Nguyễn Thu Trang ENW492c.2 001302018840
390 thuybtnhs160779 HS160779 Bùi Thị Ngọc Thuỳ ENW492c.21 001302037011
391 phuongdtths160789 HS160789 Đặng Thị Thu Phương ENW492c.18 034302007751
392 datnkhs160795 HS160795 Nguyễn Khắc Đạt ENW492c.10 001202003490
393 chintlhs160815 HS160815 Nguyễn Thị Linh Chi ENW492c.15 001302034334
394 trangbths160831 HS160831 Bùi Thu Trang ENW492c.3 031302001978
395 dangdhhs160836 HS160836 Đặng Hữu Đăng ENW492c.3 001202035355
396 quynhnths160841 HS160841 Nguyễn Thuý Quỳnh ENW492c.21 001302018963
397 haikhhs160852 HS160852 Khắc Hoàng Hải ENW492c.15 001202014462
398 nhibdhhs160865 HS160865 Bùi Diệp Hương Nhi ENW492c.6 031302003177
399 huyentths160868 HS160868 Tạ Thanh Huyền ENW492c.12 001302007015
400 hienntmhs160876 HS160876 Nguyễn Thảo Minh Hiền ENW492c.20 001302001158
401 anhnpnhs160879 HS160879 Nguyễn Phạm Nhật Anh ENW492c.19 001302019509
402 sieudvhs160891 HS160891 Đặng Văn Siêu ENW492c.20 036202000658
403 anhnhths160899 HS160899 Nguyễn Hoàng Tùng Anh ENW492c.2 001202007244
404 trangntths160927 HS160927 Nguyễn Thị Thu Trang ENW492c.14 001302034783
405 lylhhs160947 HS160947 Lý Hương Ly ENW492c.3 001302006350
406 huonglhhs160962 HS160962 Lê Hoài Hương ENW492c.16 001302014941
407 trungndhs160966 HS160966 Nguyễn Đức Trung ENW492c.19 125920280
408 linhntkhs160967 HS160967 Nguyễn Thị Khánh Linh ENW492c.16 125955474
409 trapths160973 HS160973 Phạm Thu Trà ENW492c.15 033302002976
410 sonnhhs160980 HS160980 Nguyễn Hoàng Sơn ENW492c.6 033202003098
411 saontmhs160988 HS160988 Nguyễn Thị Mai Sao ENW492c.19 125933302
412 chiltlhs160990 HS160990 Lê Thị Linh Chi ENW492c.17 001302025190
413 quynhtmhs160994 HS160994 Trần Minh Quỳnh ENW492c.10 1302012181
414 haolsphs163010 HS163010 Lê Sỹ Phú Hào ENW492c.20 040202022706

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 26 of 120


415 hoantmhs163011 HS163011 Trương Mỹ Hoàn ENW492c.18 091939624
416 ngocdtbhs163024 HS163024 Đinh Thị Bích Ngọc ENW492c.19 037302004054
417 nhinnyhs163042 HS163042 Nguyễn Ngọc Yến Nhi ENW492c.15 075302000157
418 vuongndhs163053 HS163053 Nguyễn Duy Vương ENW492c.12 187799059
419 manhdths163059 HS163059 Dương Tiến Mạnh ENW492c.12 002202005169
420 ngamtlhs163061 HS163061 Ma Thị Linh Nga ENW492c.17 008302004923
421 linhnths163064 HS163064 Nguyễn Thị Linh ENW492c.3 034302010722
422 linhnnphs163067 HS163067 Nguyễn Ngọc Phương Linh ENW492c.21 022302001628
423 HoangNVHS163072 HS163072 Nguyễn Việt Hoàng ENW492c_L3 045276403
424 hieupmhs163074 HS163074 Phạm Minh Hiếu ENW492c.18 038098011830
425 thuongdhhs163076 HS163076 Dương Hoài Thương ENW492c.16 187988334
426 huongtlhs163111 HS163111 Trần Linh Hương ENW492c.19 020302000851
427 linhdkhs163113 HS163113 Đinh Khánh Linh ENW492c.15 042302004617
428 lytchs163125 HS163125 Trần Cẩm Ly ENW492c.19 040302002715
429 trangdthhs163141 HS163141 Đào Thị Huyền Trang ENW492c.17 187968574
430 mytthhs163155 HS163155 Trương Thị Huyền My ENW492c.17 038302013949
431 anhdqhs163161 HS163161 Đỗ Quang Anh ENW492c.18 001202033215
432 trangnths163171 HS163171 Nhữ Thu Trang ENW492c.16 132443365
433 anhptqhs163184 HS163184 Phạm Thị Quỳnh Anh ENW492c.6 035302004577
434 huyennpkhs163222 HS163222 Nguyễn Phạm Khánh Huyền ENW492c.15 184428857
435 phuchths163225 HS163225 Hoàng Thanh Phúc ENW492c.8 040302000403
436 trangpths163239 HS163239 Phí Thùy Trang ENW492c.21 019301003733
437 HuyenBLKHS163264 HS163264 Bùi Lương Khánh Huyền ENW492c_L3 026302005999
438 tienbmhs163265 HS163265 Bùi Minh Tiến ENW492c.17 011202005400
439 namlhhs163289 HS163289 Lê Hoàng Nam ENW492c.16 051112331
440 nganptkhs163303 HS163303 Phạm Thị Kim Ngân ENW492c.17 061125183
441 nhamnxhs163323 HS163323 Nguyễn Xuân Nhâm ENW492c.4 184419666
442 hiennths163331 HS163331 Nguyễn Thúy Hiền ENW492c.14 002302000193
443 anhntqhs163338 HS163338 Nguyễn Thị Quỳnh Anh ENW492c.7 019302009939
444 danvtths163340 HS163340 Vũ Thị Tâm Đan ENW492c.19 122371570
445 lynhhs163344 HS163344 Nguyễn Hương Ly ENW492c.16 061125668
446 hongntahs163350 HS163350 Nguyễn Thị Ánh Hồng ENW492c.20 026302003046
447 datpths163352 HS163352 Phạm Thành Đạt ENW492c.15 037202002780
448 manhnxhs163358 HS163358 Nguyễn Xuân Mạnh ENW492c.19 038202004541
449 quynhnyhs163359 HS163359 Ngô Yến Quỳnh ENW492c.3 014302011782
450 thuyntdhs163365 HS163365 Nguyễn Trương Diệu Thuý ENW492c.15 132484270
451 vutahs163373 HS163373 Trần Anh Vũ ENW492c.10 092005279
452 tinhdths163383 HS163383 Đồng Thị Tình ENW492c.4 082381454
453 anhtths163393 HS163393 Trần Thảo Anh ENW492c.11 063536688
454 tranghtqhs163401 HS163401 Hoàng Thị Quỳnh Trang ENW492c.10 187995083
455 anhlthhs163411 HS163411 Lê Thị Hồng Ánh ENW492c.18 022302002339
456 namnphs163416 HS163416 Nguyễn Phương Nam ENW492c.20 026202001451

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 27 of 120


457 sonhnths163421 HS163421 Hoàng Ngọc Trường Sơn ENW492c.6 037202001616
458 thaodths163429 HS163429 Đinh Thu Thảo ENW492c.15 073640916
459 thulvhs163431 HS163431 Lương Vân Thư ENW492c.11 011302000075
460 AnhNTNHS163441 HS163441 Nguyễn Thị Ngọc Anh ENW492c_L3 026302006007
461 uyenntths163443 HS163443 Nguyễn Thị Tố Uyên ENW492c.9 020302003849
462 duyenhths163444 HS163444 Hoàng Thị Duyên ENW492c.15 082404748
463 mainths163455 HS163455 Nguyễn Thảo Mai ENW492c.16 184462906
464 huyenvnhs163460 HS163460 Vũ Ngọc Huyền ENW492c.17 095298741
465 tritmhs163471 HS163471 Trần Minh Trí ENW492c.11 040501441
466 thanglvhs163475 HS163475 Lê Việt Thắng ENW492c.18 187968699
467 lylkhs163481 HS163481 Lưu Khánh Ly ENW492c.1 02602001156
468 trangtkhs163485 HS163485 Trương Khánh Trang ENW492c.5 044302000065
469 anhndhs163497 HS163497 Nguyễn Đức Anh ENW492c.18 187896668
470 huyennkhs163501 HS163501 Nguyễn Khánh Huyền ENW492c.5 038302010843
471 XuanNHHS170079 HS170079 Nguyễn Hương Xuân ENW492c_L3 001303038614
472 ThamLTHHS171540 HS171540 Lục Thị Hồng Thắm ENW492c_L3 030303004893
473 DangNHHS173134 HS173134 Nguyễn Hải Dâng ENW492c_L3 042203002432
474 ninhnase151416 SE151416 Nguyễn An Ninh ENW492c.2 037201004613

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 28 of 120


UDENT LIST OF FINAL EXAM
Writing Skills (ENW492c)
Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

AL-R201 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

AL-R201 SV phải thi lại Reading và Writing

AL-R201 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

AL-R201 SV phải thi lại Reading và Writing

AL-R201 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

AL-R201 SV phải thi lại Reading và Writing

AL-R201 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

AL-R201 SV phải thi lại Reading và Writing

AL-R201 Phải thi lại Writing; có thể đăng ký thi thêm Reading

AL-R201 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

AL-R201 SV phải thi lại Reading và Writing

AL-R201 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

AL-R201 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

AL-R201 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

AL-R201 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

AL-R201 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

AL-R201 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

AL-R201 SV phải thi lại Reading và Writing

AL-R201 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

AL-R201 SV phải thi lại Reading và Writing

AL-R201 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

AL-R201 SV phải thi lại Reading và Writing

AL-R201 SV phải thi lại Reading và Writing

AL-R201 Phải thi lại Writing; có thể đăng ký thi thêm Reading

AL-R201 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

AL-R201 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

AL-R202 Phải thi lại Writing; có thể đăng ký thi thêm Reading

AL-R202 SV phải thi lại Reading và Writing

AL-R202 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

AL-R202 Phải thi lại Writing; có thể đăng ký thi thêm Reading

AL-R202 SV phải thi lại Reading và Writing

AL-R202 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

AL-R202 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

AL-R202 SV phải thi lại Reading và Writing

AL-R202 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

AL-R202 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 29 of 120


AL-R202 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

AL-R202 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

AL-R202 SV phải thi lại Reading và Writing

AL-R202 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

AL-R202 SV phải thi lại Reading và Writing

AL-R202 SV phải thi lại Reading và Writing

AL-R202 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

AL-R202 SV phải thi lại Reading và Writing

AL-R202 SV phải thi lại Reading và Writing

AL-R202 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

AL-R202 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

AL-R202 SV phải thi lại Reading và Writing

AL-R202 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

AL-R202 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

AL-R202 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

AL-R202 SV phải thi lại Reading và Writing

AL-R204 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

AL-R204 Phải thi lại Writing; có thể đăng ký thi thêm Reading

AL-R204 SV phải thi lại Reading và Writing

AL-R204 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

AL-R204 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

AL-R204 Phải thi lại Writing; có thể đăng ký thi thêm Reading

AL-R204 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

AL-R204 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

AL-R204 SV phải thi lại Reading và Writing

AL-R204 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

AL-R204 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

AL-R204 SV phải thi lại Reading và Writing

AL-R204 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

AL-R204 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

AL-R204 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

AL-R204 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

AL-R204 SV phải thi lại Reading và Writing

AL-R204 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

AL-R204 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

AL-R204 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

AL-R204 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

AL-R204 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

AL-R204 SV phải thi lại Reading và Writing

AL-R204 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

AL-R204 SV phải thi lại Reading và Writing

BE-201 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 30 of 120


BE-201 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-201 SV phải thi lại Reading và Writing

BE-201 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-201 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-201 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-201 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-201 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-201 SV phải thi lại Reading và Writing

BE-201 SV phải thi lại Reading và Writing

BE-201 SV phải thi lại Reading và Writing

BE-201 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-201 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-201 SV phải thi lại Reading và Writing

BE-201 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-201 SV phải thi lại Reading và Writing

BE-201 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-201 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-201 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-201 SV phải thi lại Reading và Writing

BE-202 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-202 SV phải thi lại Reading và Writing

BE-202 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-202 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-202 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-202 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-202 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-202 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-202 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-202 SV phải thi lại Reading và Writing

BE-202 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-202 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-202 SV phải thi lại Reading và Writing

BE-202 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-202 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-202 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-202 SV phải thi lại Reading và Writing

BE-202 SV phải thi lại Reading và Writing

BE-202 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-202 SV phải thi lại Reading và Writing

BE-203 Phải thi lại Writing; có thể đăng ký thi thêm Reading

BE-203 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-203 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 31 of 120


BE-203 SV phải thi lại Reading và Writing

BE-203 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-203 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-203 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-203 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-203 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-203 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-203 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-203 SV phải thi lại Reading và Writing

BE-203 SV phải thi lại Reading và Writing

BE-203 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-203 SV phải thi lại Reading và Writing

BE-203 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-203 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-203 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-203 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-203 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-204 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-204 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-204 SV phải thi lại Reading và Writing

BE-204 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-204 SV phải thi lại Reading và Writing

BE-204 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-204 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-204 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-204 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-204 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-204 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-204 SV phải thi lại Reading và Writing

BE-204 SV phải thi lại Reading và Writing

BE-204 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-204 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-204 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-204 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-204 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-204 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-204 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-205 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-205 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-205 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-205 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-205 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 32 of 120


BE-205 SV phải thi lại Reading và Writing

BE-205 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-205 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-205 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-205 SV phải thi lại Reading và Writing

BE-205 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-205 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-205 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-205 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-205 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-205 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-205 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-205 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-205 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-205 Phải thi lại Writing; có thể đăng ký thi thêm Reading

BE-207 SV phải thi lại Reading và Writing

BE-207 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-207 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-207 Phải thi lại Writing; có thể đăng ký thi thêm Reading

BE-207 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-207 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-207 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-207 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-207 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-207 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-207 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-207 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-207 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-207 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-207 SV phải thi lại Reading và Writing

BE-207 SV phải thi lại Reading và Writing

BE-207 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-207 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-207 SV phải thi lại Reading và Writing

BE-207 SV phải thi lại Reading và Writing

BE-208 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-208 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-208 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-208 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-208 SV phải thi lại Reading và Writing

BE-208 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-208 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 33 of 120


BE-208 SV phải thi lại Reading và Writing

BE-208 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-208 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-208 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-208 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-208 SV phải thi lại Reading và Writing

BE-208 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-208 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-208 SV phải thi lại Reading và Writing

BE-208 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-208 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-208 SV phải thi lại Reading và Writing

BE-208 SV phải thi lại Reading và Writing

BE-209 SV phải thi lại Reading và Writing

BE-209 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-209 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-209 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-209 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-209 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-209 Phải thi lại Writing; có thể đăng ký thi thêm Reading

BE-209 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-209 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-209 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-209 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-209 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-209 SV phải thi lại Reading và Writing

BE-209 SV phải thi lại Reading và Writing

BE-209 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-209 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-209 SV phải thi lại Reading và Writing

BE-209 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-209 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-209 SV phải thi lại Reading và Writing

BE-210 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-210 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-210 SV phải thi lại Reading và Writing

BE-210 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-210 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-210 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-210 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-210 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-210 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 34 of 120


BE-210 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-210 SV phải thi lại Reading và Writing

BE-210 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-210 SV phải thi lại Reading và Writing

BE-210 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-210 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-210 Phải thi lại Writing; có thể đăng ký thi thêm Reading

BE-210 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-210 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-210 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-210 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-211 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-211 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-211 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-211 SV phải thi lại Reading và Writing

BE-211 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-211 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-211 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-211 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-211 Phải thi lại Writing; có thể đăng ký thi thêm Reading

BE-211 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-211 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-211 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-211 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-211 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-211 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-211 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-211 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-211 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-211 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-211 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-212 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-212 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-212 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-212 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-212 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-212 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-212 Phải thi lại Writing; có thể đăng ký thi thêm Reading

BE-212 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-212 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-212 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-212 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 35 of 120


BE-212 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-212 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-212 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-212 SV phải thi lại Reading và Writing

BE-212 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-212 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-212 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-212 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-212 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-213 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-213 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-213 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-213 SV phải thi lại Reading và Writing

BE-213 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-213 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-213 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-213 SV phải thi lại Reading và Writing

BE-213 SV phải thi lại Reading và Writing

BE-213 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-213 SV phải thi lại Reading và Writing

BE-213 SV phải thi lại Reading và Writing

BE-213 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-213 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-213 SV phải thi lại Reading và Writing

BE-213 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-213 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-213 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-213 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-213 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-214 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-214 SV phải thi lại Reading và Writing

BE-214 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-214 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-214 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-214 SV phải thi lại Reading và Writing

BE-214 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-214 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-214 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-214 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-214 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-214 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-214 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 36 of 120


BE-214 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-214 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-214 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-214 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-214 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-214 SV phải thi lại Reading và Writing

BE-214 Phải thi lại Writing; có thể đăng ký thi thêm Reading

BE-215 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-215 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-215 SV phải thi lại Reading và Writing

BE-215 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-215 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-215 SV phải thi lại Reading và Writing

BE-215 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-215 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-215 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-215 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-215 SV phải thi lại Reading và Writing

BE-215 SV phải thi lại Reading và Writing

BE-215 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-215 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-215 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-215 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-215 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-215 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-215 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-215 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-216 SV phải thi lại Reading và Writing

BE-216 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-216 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-216 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-216 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-216 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-216 Phải thi lại Writing; có thể đăng ký thi thêm Reading

BE-216 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-216 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-216 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-216 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-216 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-216 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-216 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-216 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 37 of 120


BE-216 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-216 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-216 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-216 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-216 SV phải thi lại Reading và Writing

BE-217 SV phải thi lại Reading và Writing

BE-217 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-217 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-217 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-217 Phải thi lại Writing; có thể đăng ký thi thêm Reading

BE-217 SV phải thi lại Reading và Writing

BE-217 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-217 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-217 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-217 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-217 SV phải thi lại Reading và Writing

BE-217 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-217 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-217 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-217 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-217 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-217 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-217 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-217 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-217 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-218 SV phải thi lại Reading và Writing

BE-218 SV phải thi lại Reading và Writing

BE-218 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-218 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-218 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-218 Phải thi lại Writing; có thể đăng ký thi thêm Reading

BE-218 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-218 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-218 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-218 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-218 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-218 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-218 SV phải thi lại Reading và Writing

BE-218 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-218 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-218 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-218 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 38 of 120


BE-218 SV phải thi lại Reading và Writing

BE-218 Phải thi lại Reading; có thể đăng ký thi thêm Writing

BE-218 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-221 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-221 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-221 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-221 Phải thi lại Writing; có thể đăng ký thi thêm Reading

BE-221 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-221 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-221 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-221 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-221 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-221 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-221 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-221 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-221 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-221 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-221 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-221 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-221 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-221 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-221 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-221 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-303 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-303 SV phải thi lại Reading và Writing

BE-303 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-303 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-303 SV phải thi lại Reading và Writing

BE-303 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-303 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-303 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-303 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-303 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-303 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-303 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-303 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-303 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-303 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-303 SV phải thi lại Reading và Writing

BE-303 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-303 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-303 SV phải thi lại Reading và Writing

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 39 of 120


BE-303 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-304 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-304 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-304 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-304 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-304 SV phải thi lại Reading và Writing

BE-304 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-304 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-304 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-304 SV phải thi lại Reading và Writing

BE-304 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-304 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-304 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-304 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-304 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-304 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-304 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

BE-304 SV tùy chọn đăng ký 1 phần thi hoặc cả 2 phần thi

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 40 of 120


STUDENT LIST OF FINAL EXAM
Môn/Course: HCM Ideology (HCM202)
Ngày thi/Exam date: 31/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 HoangDGHE140033 HE140033 Đỗ Gia Hoàng HCM202.E.BL5 034200002983


2 TungPVHE151081 HE151081 Phạm Viết Tùng HCM202.E.BL5 042201000020
3 AnDTHS153017 HS153017 Đặng Thành An HCM202.M.BL5 122328851

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 41 of 120


STUDENT LIST OF FINAL EXAM
HCM Ideology (HCM202)
Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-301 HCM202
BE-301 HCM202
BE-301 HCM202

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 42 of 120


STUDENT LIST OF FINAL EXAM
Môn/Course: Mobile Programming (PRM392)
Ngày thi/Exam date: 31/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 AnhPTKHE130580 HE130580 Phạm Trần Kỳ Anh PRM392.E.BL5 013663103


2 NguyenNDHE141191 HE141191 Nguyễn Đình Nguyên PRM392.E.BL5 001200010932

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 43 of 120


STUDENT LIST OF FINAL EXAM
bile Programming (PRM392)
Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-301 PRM392
BE-301 PRM392

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 44 of 120


STUDENT LIST OF FINAL EXAM
Môn/Course: C# Programming and Unity (PRU211m)
Ngày thi/Exam date: 31/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 KienNNHE130857 HE130857 Nguyễn Ngọc Kiên PRU211m.E.BL5 061060250


2 LamDDHE141339 HE141339 Đặng Đình Lâm PRU211m.E.BL5 001096014488
3 QuanTMHE141413 HE141413 Trần Minh Quân PRU211m.E.BL5 001200000995

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 45 of 120


STUDENT LIST OF FINAL EXAM
gramming and Unity (PRU211m)
Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-301 PRU211m
BE-301 PRU211m
BE-301 PRU211m

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 46 of 120


STUDENT LIST OF FINAL EXAM
Môn/Course: Communication and In-Group Working Skills (SSG104)
Ngày thi/Exam date: 31/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 DucGAHA153075 HA153075 Giáp Anh Đức SSG104.E.BL5 071081222


2 TruongPQHE150674 HE150674 Phạm Quang Trường SSG104.E.BL5 030201006161
3 DungPVHE160904 HE160904 Phạm Việt Dũng SSG104.E.BL5 034202000159
4 AnhPVVHE176737 HE176737 Phạm Văn Việt Anh SSG104.E.BL5 038203007595

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 47 of 120


STUDENT LIST OF FINAL EXAM
and In-Group Working Skills (SSG104)
Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-301 SSG104
BE-301 SSG104
BE-301 SSG104
BE-301 SSG104

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 48 of 120


STUDENT LIST OF FINAL EXAM
Môn/Course: Elementary Japanese 1-A1.1 (JPD113)
Ngày thi/Exam date: 31/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 AnhBHHA160143 HA160143 Bùi Hoàng Anh JPD113.M.BL5 034202007156


2 AnhNTHE150109 HE150109 Nguyễn Thế Anh JPD113.M.BL5 031201002694
3 VietTHHE161467 HE161467 Trần Hoàng Việt JPD113.M.BL5 001202030903
4 HaNTNHE161522 HE161522 Nguyễn Thị Ngọc Hà JPD113.M.BL5 033302002219
5 DatNTHE173498 HE173498 Nguyễn Tiến Đạt JPD113.M.BL5 022203004838
6 LinhVQHE176018 HE176018 Vũ Quang Linh JPD113.M.BL5 035203003001
7 QuanNHHE181611 HE181611 Nguyễn Hoàng Quân JPD113.M.BL5 001204016304

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 49 of 120


STUDENT LIST OF FINAL EXAM
ntary Japanese 1-A1.1 (JPD113)
Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-301 JPD113
BE-301 JPD113
BE-301 JPD113
BE-301 JPD113
BE-301 JPD113
BE-301 JPD113
BE-301 JPD113

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 50 of 120


STUDENT LIST OF FINAL EXAM
Môn/Course: Elementary Japanese 1-A1.2 (JPD123)
Ngày thi/Exam date: 31/08/2023 Giờ thi/Exam time: 09h10-10h40

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 NamNHHE140081 HE140081 Nguyễn Hoàng Nam JPD123.E.BL5 001200002143


2 GiangCTHHE151255 HE151255 Cáp Trọng Hoàng Giang JPD123.M.BL5 008201000005
3 DungMTHE153534 HE153534 Mai Tiến Dũng JPD123.E.BL5 038201003379
4 PhuongNHHE153649 HE153649 Nguyễn Hoàng Phương JPD123.M.BL5 132413422
5 SangLXHE153775 HE153775 Lê Xuân Sang JPD123.E.BL5 026201006136
6 HuyPLGHE160066 HE160066 Phạm Lương Gia Huy JPD123.M.BL5 001202001611
7 DatNHHE160253 HE160253 Nguyễn Hữu Đạt JPD123.M.BL5 125955338
8 DucTAHE160269 HE160269 Trần Anh Đức JPD123.M.BL5 031202001703
9 TrungTLTHE161052 HE161052 Trần Lê Thành Trung JPD123.M.BL5 001202001874
10 ThinhKCHE161160 HE161160 Kiều Công Thịnh JPD123.E.BL5 001202014820
11 AnhDVHE161456 HE161456 Đặng Việt Anh JPD123.M.BL5 033201001865
12 DangNHHE161703 HE161703 Nguyễn Hải Đăng JPD123.E.BL5 030202004218
13 HaPHHE163013 HE163013 Phạm Hải Hà JPD123.E.BL5 073571996
14 TienTVHE163382 HE163382 Trịnh Việt Tiến JPD123.E.BL5 038202004484
15 LamHTHE163399 HE163399 Hoàng Tùng Lâm JPD123.E.BL5 082365464
16 TuanLHHE163470 HE163470 Lường Hữu Tuấn JPD123.E.BL5 038201014456
17 DangDHHE163591 HE163591 Đỗ Hải Đăng JPD123.E.BL5 038202019017
18 MinhVTHE163624 HE163624 Vũ Tuấn Minh JPD123.E.BL5 071117902
19 AnhNVHE170258 HE170258 Nguyễn Việt Anh JPD123.E.BL5 001203011201
20 KietTTHE170577 HE170577 Trần Tuấn Kiệt JPD123.M.BL5 031203000789
21 HuyTGHE171426 HE171426 Triệu Gia Huy JPD123.E.BL5 001203006972
22 AnhLPPHE171685 HE171685 Lê Phạm Phương Anh JPD123.M.BL5 001303009092
23 AnhBDHE173581 HE173581 Bùi Đức Anh JPD123.M.BL5 187996121
24 VuongTVHE176031 HE176031 Triệu Việt Vương JPD123.E.BL5 008203002517
25 TungTHHE176659 HE176659 Thái Hoàng Tùng JPD123.E.BL5 040203003384
26 HienNDHS153184 HS153184 Nguyễn Đức Hiển JPD123.M.BL5 022201001829

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 51 of 120


STUDENT LIST OF FINAL EXAM
ntary Japanese 1-A1.2 (JPD123)
Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-306 JPD123
BE-306 JPD123
BE-306 JPD123
BE-307 JPD123
BE-307 JPD123
BE-307 JPD123
BE-307 JPD123
BE-307 JPD123
BE-307 JPD123
BE-307 JPD123
BE-307 JPD123
BE-307 JPD123
BE-307 JPD123
BE-308 JPD123
BE-308 JPD123
BE-308 JPD123
BE-308 JPD123
BE-308 JPD123
BE-308 JPD123
BE-308 JPD123
BE-308 JPD123
BE-308 JPD123
BE-309 JPD123
BE-309 JPD123
BE-309 JPD123
BE-310 JPD123

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 52 of 120


STUDENT LIST OF FINAL EXAM
Môn/Course: Principles of Accounting (ACC101)
Ngày thi/Exam date: 31/08/2023 Giờ thi/Exam time: 09h10-10h40

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 DungDVHE130842 HE130842 Dương Việt Dũng ACC101.M.BL5 091875313


2 TrungNQHE141139 HE141139 Ngô Quang Trung ACC101.M.BL5 125940282
3 KienHTHE153189 HE153189 Hoàng Trung Kiên ACC101.M.BL5 187845439
4 DuyLQHE160149 HE160149 Lê Quốc Duy ACC101.M.BL5 001202010715
5 BachHXHE163920 HE163920 Hoàng Xuân Bách ACC101.M.BL5 132440932
6 DucPKHE171296 HE171296 Phạm Khải Đức ACC101.M.BL5 034203013915
7 DucNTHS160538 HS160538 Nguyễn Trung Đức ACC101.M.BL5 001202008179
8 KhanhTQHS170548 HS170548 Tống Quốc Khánh ACC101.M.BL5 001203013332
9 HoangHLHS176160 HS176160 Hứa Lê Hoàng ACC101.M.BL5 020203001946
10 HungNTHS176263 HS176263 Nguyễn Tiến Hùng ACC101.M.BL5 026203003030
11 GiangHVSE05576 SE05576 Hà Việt Giang ACC101.M.BL5 091910405

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 53 of 120


STUDENT LIST OF FINAL EXAM
iples of Accounting (ACC101)
Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-306 ACC101
BE-306 ACC101
BE-306 ACC101
BE-307 ACC101
BE-308 ACC101
BE-308 ACC101
BE-311 ACC101
BE-311 ACC101
BE-311 ACC101
BE-311 ACC101
BE-311 ACC101

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 54 of 120


STUDENT LIST OF FINAL EXAM
Môn/Course: Mathematics for Engineering (MAE101)
Ngày thi/Exam date: 31/08/2023 Giờ thi/Exam time: 09h10-10h40

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 NamNHHE140584 HE140584 Nguyễn Hoài Nam MAE101.M.BL5 013701060


2 HieuPXHE150075 HE150075 Phạm Xuân Hiếu MAE101.E.BL5 001200007418
3 PhuocNVHE150970 HE150970 Ngô Văn Phước MAE101.E.BL5 001201019336
4 HieuNNHE153057 HE153057 Nguyễn Ngọc Hiếu MAE101.E.BL5 001201014292
5 YenHTHHE160232 HE160232 Hà Thị Hải Yến MAE101.E.BL5 025302000128
6 SonVTTHE161696 HE161696 Vũ Trần Tuấn Sơn MAE101.M.BL5 036202002525
7 KhoaCTHE163096 HE163096 Cao Tiến Khoa MAE101.M.BL5 187969182
8 NamNTHE163695 HE163695 Nguyễn Thành Nam MAE101.E.BL5 035202005113
9 HieuNCHE170269 HE170269 Nguyễn Công Hiệu MAE101.E.BL5 033203001106
10 MinhVQHE170332 HE170332 Vũ Quang Minh MAE101.M.BL5 001202004246
11 DatNVLHE171430 HE171430 Nguyễn Văn Lưu Đạt MAE101.E.BL5 001203037161
12 DuyHVHE171757 HE171757 Hoàng Văn Duy MAE101.M.BL5 001203021908
13 DuyCKHE172391 HE172391 Chu Khánh Duy MAE101.E.BL5 001203024539
14 DucBTHE172500 HE172500 Bùi Trung Đức MAE101.M.BL5 036203011944
15 NamNQHE173274 HE173274 Nguyễn Quý Nam MAE101.E.BL5 034203014429
16 MinhDQHE176180 HE176180 Đỗ Quang Minh MAE101.M.BL5 025203002926
17 AnhPLDHE176195 HE176195 Phạm Lê Đức Anh MAE101.M.BL5 038203013388
18 QuanDTHE176211 HE176211 Đỗ Trí Quân MAE101.M.BL5 038203022592
19 DuyNMHE176309 HE176309 Nguyễn Minh Duy MAE101.M.BL5 038203014771
20 ManhTDHE176535 HE176535 Trần Đức Mạnh MAE101.M.BL5 010203001746
21 HungNVHE180068 HE180068 Nghiêm Văn Hưng MAE101.E.BL5 001204003013
22 VuongNCHE180107 HE180107 Nguyễn Công Vương MAE101.M.BL5 001204001173
23 NghiaNQHE180458 HE180458 Nguyễn Quang Nghĩa MAE101.E.BL5 001203027510
24 DucNMHE181142 HE181142 Nguyễn Minh Đức MAE101.E.BL5 001204011131
25 QuanNTHE181211 HE181211 Nguyễn Trung Quân MAE101.E.BL5 001204002813
26 HungNDHE181224 HE181224 Nguyễn Đình Hùng MAE101.M.BL5 001204031963
27 QuanHTHE181258 HE181258 Hoàng Thiện Quân MAE101.M.BL5 031204005169
28 AnhLHCHE181707 HE181707 Lương Huyền Châu Anh MAE101.E.BL5 001304019564
29 AnhLTHE181880 HE181880 Lê Tuấn Anh MAE101.E.BL5 001204000319
30 ThanhNDHE182157 HE182157 Nguyễn Danh Thành MAE101.M.BL5 001204023603
31 KhiemNBHE182278 HE182278 Nguyễn Bá Khiêm MAE101.E.BL5 001204004481
32 TuTDHE182353 HE182353 Trần Đình Tú MAE101.E.BL5 001204012085
33 VietTQHE187394 HE187394 Trần Quốc Việt MAE101.M.BL5 022204003323

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 55 of 120


STUDENT LIST OF FINAL EXAM
matics for Engineering (MAE101)
Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-306 MAE101
BE-306 MAE101
BE-306 MAE101
BE-306 MAE101
BE-307 MAE101
BE-307 MAE101
BE-308 MAE101
BE-308 MAE101
BE-308 MAE101
BE-308 MAE101
BE-308 MAE101
BE-309 MAE101
BE-309 MAE101
BE-309 MAE101
BE-309 MAE101
BE-309 MAE101
BE-309 MAE101
BE-309 MAE101
BE-309 MAE101
BE-309 MAE101
BE-309 MAE101
BE-309 MAE101
BE-309 MAE101
BE-309 MAE101
BE-309 MAE101
BE-310 MAE101
BE-310 MAE101
BE-310 MAE101
BE-310 MAE101
BE-310 MAE101
BE-310 MAE101
BE-310 MAE101
BE-310 MAE101

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 56 of 120


STUDENT LIST OF FINAL EXAM
Môn/Course: Building Cross-Platform Back-End Application With .NET (PRN
Ngày thi/Exam date: 31/08/2023 Giờ thi/Exam time: 09h10-10h40

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 TrangBTHA150086 HA150086 Bùi Thị Trang PRN231.M.BL5 001301032587


2 HuyTQHE151216 HE151216 Tô Quang Huy PRN231.M.BL5 031201007509
3 ThuTTHE153251 HE153251 Trương Thị Thu PRN231.M1.BL5 038301012879
4 DucTMHE153518 HE153518 Trần Minh Đức PRN231.M.BL5 017201000210
5 LamDKHE153553 HE153553 Đào Khánh Lâm PRN231.M1.BL5 091977530
6 KyTTHE153578 HE153578 Tăng Thế Kỷ PRN231.M1.BL5 187757271
7 DatPTHE163011 HE163011 Phí Tiến Đạt PRN231.M1.BL5 022201000077

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 57 of 120


STUDENT LIST OF FINAL EXAM
m Back-End Application With .NET (PRN231)
Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-306 PRN231
BE-306 PRN231
BE-306 PRN231
BE-306 PRN231
BE-307 PRN231
BE-307 PRN231
BE-307 PRN231

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 58 of 120


STUDENT LIST OF FINAL EXAM
Môn/Course: Software Architecture and Design (SWD392)
Ngày thi/Exam date: 31/08/2023 Giờ thi/Exam time: 09h10-10h40

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 QuanDHHE151315 HE151315 Đỗ Hồng Quân SWD392.M.BL5 036201003676


2 DaiNHHE161719 HE161719 Nguyễn Hữu Đại SWD392.M.BL5 001202009719

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 59 of 120


STUDENT LIST OF FINAL EXAM
Architecture and Design (SWD392)
Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-306 SWD392
BE-307 SWD392

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 60 of 120


STUDENT LIST OF FINAL EXAM
Môn/Course: Perspective (PST202)
Ngày thi/Exam date: 31/08/2023 Giờ thi/Exam time: 09h10-10h40

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 TruongPQHE150674 HE150674 Phạm Quang Trường PST202.M.BL5 030201006161


2 HieuLMHE163285 HE163285 Lê Minh Hiếu PST202.M.BL5 022202001937
3 AnhLHHE171650 HE171650 Lê Hoàng Anh PST202.M.BL5 031203000315
4 ThaoDPHE173408 HE173408 Đào Phương Thảo PST202.M.BL5 019303001001
5 BaoVGHE176393 HE176393 Vương Gia Bảo PST202.M.BL5 040203015486
6 AnhNQHE182210 HE182210 Nguyễn Quang Anh PST202.M.BL5 001204027835
7 NguyenNXHHE189017 HE189017 Nguyễn Xuân Hà Nguyên PST202.M.BL5 064304004236

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 61 of 120


STUDENT LIST OF FINAL EXAM
: Perspective (PST202)
Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-306 PST202
BE-308 PST202
BE-308 PST202
BE-309 PST202
BE-309 PST202
BE-310 PST202
BE-310 PST202

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 62 of 120


STUDENT LIST OF FINAL EXAM
Môn/Course: Innovation and Future thinking (IFT201c)
Ngày thi/Exam date: 31/08/2023 Giờ thi/Exam time: 09h10-10h40

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 anhnthha163052 HA163052 Nguyễn Thị Hải Anh MC1702 026302004313


2 trangnqha170099 HA170099 Nguyễn Quỳnh Trang MC1706 037303000015
3 HaNVHE150891 HE150891 Nguyễn Việt Hà IFT201c_L3 030201004783
4 ducdmhe160082 HE160082 Đào Minh Đức MC1707 001202024495
5 vutahe161212 HE161212 Trần Anh Vũ MC1707 001202024643
6 kientthe161449 HE161449 Trần Thế Kiên MC1707 030202008093
7 toantdhe163690 HE163690 Trịnh Đức Toàn MC1707 082404012
8 nghiapthe170802 HE170802 Phạm Trọng Nghĩa MC1707 001203016792
9 dungpdhe172844 HE172844 Phùng Đức Dũng MC1706 001203001985
10 huydqhs140052 HS140052 Dương Quốc Huy MC1707 51085666
11 tunghths140472 HS140472 Hà Thanh Tùng MC1706 01120005205
12 anvhhs140737 HS140737 Vũ Hồng An MC1706 187829452
13 phuongntths153246 HS153246 Nguyễn Thị Thu Phương MC1702 035301003207
14 phucnhhs153310 HS153310 Nguyễn Hữu Phúc MC1707 031200009228
15 trunghbhs153331 HS153331 Hoàng Bảo Trung MC1706 001200011423
16 tuanlqhs153336 HS153336 Lưu Quang Tuấn MC1707 013613597
17 TraCTHHS160228 HS160228 Chu Thị Hồng Trà IFT201c_L3 132415798
18 anhvhnhs160533 HS160533 Vũ Hoàng Ngọc Anh MC1707 37302004721
19 vytdhs160700 HS160700 Triệu Diệu Vy MC1702 001302032622
20 minhtbhs160726 HS160726 Trần Bình Minh MC1706 001201024931
21 anhthths163290 HS163290 Trần Hữu Tuấn Anh MC1702 036200008411
22 phuongttvhs163294 HS163294 Trần Thị Việt Phương MC1707 063590794
23 namnths170088 HS170088 Nguyễn Thành Nam MC1706 001203027620
24 anhntqhs170099 HS170099 Nguyễn Thị Quỳnh Anh MC1706 001303045472
25 phuongplhs170287 HS170287 Phạm Linh Phương MC1707 001303011186
26 huyenttths170384 HS170384 Trần Thị Thu Huyền MC1707 027303005244
27 trangttqhs170671 HS170671 Trương Thị Quỳnh Trang MC1706 033302006225
28 ducnths171028 HS171028 Nguyễn Trí Đức MC1706 001203029236
29 vundmhs171110 HS171110 Nguyễn Duy Minh Vũ MC1706 001203013360
30 khoanmhs171338 HS171338 Nguyễn Minh Khoa MC1706 033203001334
31 uyenltths173217 HS173217 Lê Thị Tố Uyên MC1706 038303002396
32 duonglhhs176018 HS176018 Lại Hoàng Dương MC1707 035203002338
33 tuongpdcss160092 SS160092 Phạm Doãn Cát Tường MC1702 068300003419

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 63 of 120


STUDENT LIST OF FINAL EXAM
on and Future thinking (IFT201c)
Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-306 IFT201c
BE-306 IFT201c
BE-306 IFT201c
BE-307 IFT201c
BE-307 IFT201c
BE-307 IFT201c
BE-308 IFT201c
BE-308 IFT201c
BE-309 IFT201c
BE-310 IFT201c
BE-310 IFT201c
BE-310 IFT201c
BE-310 IFT201c
BE-310 IFT201c
BE-310 IFT201c
BE-310 IFT201c
BE-310 IFT201c
BE-310 IFT201c
BE-311 IFT201c
BE-311 IFT201c
BE-311 IFT201c
BE-311 IFT201c
BE-311 IFT201c
BE-311 IFT201c
BE-311 IFT201c
BE-311 IFT201c
BE-311 IFT201c
BE-311 IFT201c
BE-311 IFT201c
BE-311 IFT201c
BE-311 IFT201c
BE-311 IFT201c
BE-311 IFT201c

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 64 of 120


STUDENT LIST OF FINAL EXAM
Môn/Course: Introduction to Databases (DBI202)
Ngày thi/Exam date: 31/08/2023 Giờ thi/Exam time: 10h50-12h20

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 TruongDMHE160165 HE160165 Đỗ Minh Trường DBI202.E.BL5 010201000027


2 MinhLVHE160407 HE160407 Lê Văn Minh DBI202.M.BL5 001202006828
3 BaoVVHE161236 HE161236 Vũ Văn Bảo DBI202.M.BL5 001202004872
4 DongAHE161409 HE161409 An Đông DBI202.M.BL5 033202005014
5 AnhNMHE161792 HE161792 Nguyễn Minh Ánh DBI202.M.BL5 001302016641
6 NamLDHE163391 HE163391 Lê Duy Nam DBI202.M.BL5 038202017416
7 HoangLNLHE163605 HE163605 Lưu Ngọc Lê Hoàng DBI202.E.BL5 187979265
8 AnhNVHE163739 HE163739 Nguyễn Việt Anh DBI202.E.BL5 095270145
9 SonTVTHE163747 HE163747 Trịnh Vũ Thái Sơn DBI202.M.BL5 038202008799
10 VuTAHE170089 HE170089 Trịnh Anh Vũ DBI202.E.BL5 001203014597
11 AnhNNHE170970 HE170970 Nguyễn Nam Anh DBI202.E.BL5 001203027113
12 KhanhNNHE171672 HE171672 Nguyễn Nam Khánh DBI202.M.BL5 001203026824
13 HoaTQHE171842 HE171842 Trần Quang Hoà DBI202.E.BL5 030203008388
14 PhucLHHE172444 HE172444 Lại Hồng Phúc DBI202.M.BL5 001203002574
15 MinhNHHE173180 HE173180 Nguyễn Hoàng Minh DBI202.E.BL5 015203002621
16 AnhNTHE173447 HE173447 Nguyễn Tuấn Anh DBI202.E.BL5 038203026454
17 DatPMHE176115 HE176115 Phạm Mạnh Đạt DBI202.M.BL5 063621260
18 DatNHHE176128 HE176128 Nguyễn Hoàng Đạt DBI202.E.BL5 022203002741

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 65 of 120


STUDENT LIST OF FINAL EXAM
duction to Databases (DBI202)
Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

AL-R202 DBI202
AL-R202 DBI202
AL-R204 DBI202
AL-R204 DBI202
AL-R204 DBI202
AL-R204 DBI202
BE-209 DBI202
BE-209 DBI202
BE-209 DBI202
BE-209 DBI202
BE-209 DBI202
BE-210 DBI202
BE-210 DBI202
BE-211 DBI202
BE-211 DBI202
BE-211 DBI202
BE-212 DBI202
BE-212 DBI202

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 66 of 120


STUDENT LIST OF FINAL EXAM
Môn/Course: Programming Fundamentals (PRF192)
Ngày thi/Exam date: 31/08/2023 Giờ thi/Exam time: 10h50-12h20

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 HungNPHE153271 HE153271 Nguyễn Phùng Hưng PRF192.M1.BL5 071080256


2 KienNTHE153634 HE153634 Nguyễn Trung Kiên PRF192.M3.BL5 035201001588
3 YenHTHHE160232 HE160232 Hà Thị Hải Yến PRF192.M2.BL5 025302000128
4 DungPVHE160904 HE160904 Phạm Việt Dũng PRF192.M3.BL5 034202000159
5 LongNHHE160957 HE160957 Nguyễn Hoàng Long PRF192.E.BL5 001202015390
6 HungNVHE161035 HE161035 Nguyễn Văn Hùng PRF192.E1.BL5 001202040538
7 TuanLAHE161093 HE161093 Lê Anh Tuấn PRF192.E2.BL5 033202002835
8 AnhDDHE161116 HE161116 Đỗ Đức Anh PRF192.M2.BL5 036200000342
9 VietNHHE161420 HE161420 Nguyễn Huy Việt PRF192.E2.BL5 001202025829
10 NamNHHE161947 HE161947 Nguyễn Hữu Nam PRF192.E1.BL5 001202016992
11 KhanhVDDHE163454 HE163454 Văn Đình Duy Khánh PRF192.M2.BL5 038202010712
12 TrungDDHE164020 HE164020 Đào Đức Trung PRF192.M.BL5 187895333
13 BinhDGHE170274 HE170274 Dương Gia Bình PRF192.E.BL5 125958304
14 TuTDHE170500 HE170500 Trần Đình Tú PRF192.E.BL5 036203003228
15 ThangNDHE170515 HE170515 Nguyễn Đức Thắng PRF192.E.BL5 001203020694
16 VuBQHE170576 HE170576 Bùi Quang Vũ PRF192.E.BL5 001203023061
17 MinhPDHE170991 HE170991 Phạm Đức Minh PRF192.E2.BL5 001203028737
18 ThuatLMHE171042 HE171042 Lưu Minh Thuật PRF192.E.BL5 033203000488
19 HoangLTGHE171049 HE171049 Lê Trần Gia Hoàng PRF192.M.BL5 030203003346
20 BachTDHE171072 HE171072 Tạ Đình Bách PRF192.E.BL5 030203010409
21 DatPTHE171147 HE171147 Phạm Tiến Đạt PRF192.E2.BL5 001203000438
22 ChienNNHE171376 HE171376 Nguyễn Ngọc Chiến PRF192.M2.BL5 001203042090
23 DatNVLHE171430 HE171430 Nguyễn Văn Lưu Đạt PRF192.M2.BL5 001203037161
24 HienVNHE171485 HE171485 Vũ Ngọc Hiên PRF192.E2.BL5 036203009870
25 NguyenNPHE171520 HE171520 Nguyễn Phương Nguyên PRF192.E2.BL5 001303019748
26 AnhVDTHE171840 HE171840 Vũ Đăng Tuấn Anh PRF192.E.BL5 030203000048
27 ThangLQHE171901 HE171901 Lương Quang Thắng PRF192.M2.BL5 030203008386
28 QuangBMHE171994 HE171994 Bùi Minh Quang PRF192.M1.BL5 001203035156
29 BangVDHE172011 HE172011 Vũ Duy Bằng PRF192.E.BL5 001203024021
30 LinhNNHE172203 HE172203 Nguyễn Nhật Linh PRF192.E1.BL5 030203000034
31 HungNBHE172285 HE172285 Nguyễn Bá Hùng PRF192.M1.BL5 034203005182
32 ThanhTCHE172348 HE172348 Thái Chí Thành PRF192.M3.BL5 033203005628
33 DuongNDHE172455 HE172455 Nguyễn Danh Dương PRF192.M1.BL5 030203005018
34 DangTHHE172472 HE172472 Trần Hải Đăng PRF192.M.BL5 001203034502
35 SonPVHE172668 HE172668 Phạm Viết Sơn PRF192.E1.BL5 031203003574
36 DuongBDHE172815 HE172815 Bùi Đăng Dương PRF192.E1.BL5 030203009668

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 67 of 120


37 MinhTHHE172839 HE172839 Trần Hoàng Minh PRF192.M.BL5 001203013251
38 PhongNDHE172876 HE172876 Nguyễn Đức Phong PRF192.M1.BL5 030203012729
39 QuangNNHE173040 HE173040 Nguyễn Ngọc Quang PRF192.M1.BL5 026203001708
40 KienTCHE173091 HE173091 Trần Cao Kiên PRF192.M3.BL5 040203016899
41 DuyBDHE173128 HE173128 Bùi Đức Duy PRF192.E2.BL5 017203000773
42 AnhNTVHE173132 HE173132 Nguyễn Thị Vân Anh PRF192.M.BL5 011303000639
43 DungNTHE173197 HE173197 Nguyễn Tiến Dũng PRF192.M1.BL5 038203006050
44 NamNQHE173274 HE173274 Nguyễn Quý Nam PRF192.M3.BL5 034203014429
45 HungNVHE173403 HE173403 Nguyễn Văn Hùng PRF192.M.BL5 MI2900721226
46 SonTTHE173446 HE173446 Trần Thái Sơn PRF192.M1.BL5 038203007580
47 PhanNVHE173453 HE173453 Nguyễn Văn Phan PRF192.E2.BL5 024203000722
48 SonLTHE173466 HE173466 Lê Tiến Sơn PRF192.M.BL5 022203005087
49 DucNAHE176032 HE176032 Nguyễn Anh Đức PRF192.E.BL5 012203000021
50 ThienTTHE176271 HE176271 Trương Thiếu Thiên PRF192.M3.BL5 038203026841
51 TienPVHE176306 HE176306 Phạm Văn Tiền PRF192.M3.BL5 037203002544
52 MinhLDHE176332 HE176332 Lê Đức Minh PRF192.M2.BL5 038203008644
53 TuTAHE176338 HE176338 Trần Anh Tú PRF192.E1.BL5 036203011725
54 MinhPHHE176428 HE176428 Phùng Hoàng Minh PRF192.M3.BL5 008203000610
55 DuongTDHE176472 HE176472 Trần Đại Dương PRF192.M.BL5 014203009062
56 HieuVDHE176482 HE176482 Vũ Đức Hiếu PRF192.E1.BL5 038203016284
57 TungTHHE176659 HE176659 Thái Hoàng Tùng PRF192.M3.BL5 040203003384
58 QuangLTHE176685 HE176685 Lưu Thế Quang PRF192.M2.BL5 006203003448
59 KienNTHE176725 HE176725 Nguyễn Trung Kiên PRF192.M3.BL5 038203000127
60 KhanhVQHE176783 HE176783 Vũ Quốc Khánh PRF192.E2.BL5 017202005654
61 DungDTHE176795 HE176795 Đỗ Trung Dũng PRF192.M2.BL5 001203041921
62 AnhNTHE180055 HE180055 Nguyễn Thục Anh PRF192.E2.BL5 001304014063
63 HungNVHE180068 HE180068 Nghiêm Văn Hưng PRF192.M.BL5 001204003013
64 MinhTNHE180070 HE180070 Trần Nhật Minh PRF192.M1.BL5 036204010274
65 PhongNHHE180106 HE180106 Nông Hải Phong PRF192.E.BL5 001204002118
66 VuongNCHE180107 HE180107 Nguyễn Công Vương PRF192.E1.BL5 001204001173
67 HoangNHHE180127 HE180127 Nguyễn Huy Hoàng PRF192.E2.BL5 001204017512
68 QuanPDMHE180197 HE180197 Phạm Đồng Minh Quân PRF192.E.BL5 034204009844
69 ThanhNVHE180331 HE180331 Nguyễn Viết Thành PRF192.E1.BL5 001204039884
70 TienMDHE180359 HE180359 Mai Đắc Tiến PRF192.M.BL5 001204007309
71 AnhNHHE180393 HE180393 Nguyễn Hoàng Anh PRF192.E2.BL5 001204010608
72 HieuHTHE180461 HE180461 Hà Trung Hiếu PRF192.E.BL5 019204000062
73 ThaiCPHE180474 HE180474 Cao Phúc Thái PRF192.M2.BL5 001204014422
74 DungNQHE180481 HE180481 Nguyễn Quang Dũng PRF192.M.BL5 033204004129
75 QuangBHMHE180498 HE180498 Bùi Hoàng Minh Quang PRF192.E2.BL5 001204016230
76 MinhNNHE180604 HE180604 Nguyễn Ninh Minh PRF192.E2.BL5 036204002592
77 TiepPDHE180635 HE180635 Phạm Đức Tiệp PRF192.M2.BL5 034204009764
78 SonDTHE180702 HE180702 Đinh Thiên Sơn PRF192.M1.BL5 001204057963

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 68 of 120


79 AnhPPHE180823 HE180823 Phan Phi Anh PRF192.E2.BL5 001204000321
80 ManhNTHE181327 HE181327 Nguyễn Thế Mạnh PRF192.E1.BL5 002204005285
81 HieuNMHE181421 HE181421 Nguyễn Minh Hiếu PRF192.M2.BL5 031204006900
82 BachCVHE181438 HE181438 Cao Vượng Bách PRF192.E1.BL5 001204017110
83 TienNDHE181439 HE181439 Nguyễn Đình Tiến PRF192.M1.BL5 001204043602
84 NamDTHE181588 HE181588 Dương Thế Nam PRF192.M3.BL5 001204001290
85 ThanhNTHE181846 HE181846 Nguyễn Tuấn Thành PRF192.E.BL5 001202012344
86 AnhLTHE181880 HE181880 Lê Tuấn Anh PRF192.M2.BL5 001204000319
87 TuanLAHE182065 HE182065 Lê Anh Tuấn PRF192.M2.BL5 030204001229
88 DucDMHE182280 HE182280 Dương Minh Đức PRF192.M2.BL5 001204027050
89 TienHBHE182404 HE182404 Hoàng Bá Tiến PRF192.M1.BL5 030204010917
90 ThoNDHE182462 HE182462 Nguyễn Đình Thọ PRF192.M3.BL5 001204004240
91 AnLDHE186462 HE186462 Lê Đỗ An PRF192.E.BL5 004204000404
92 HungDTAHE186654 HE186654 Đào Trọng Anh Hùng PRF192.E1.BL5 038204018691
93 PhuongTTHE186681 HE186681 Trần Thị Phượng PRF192.E1.BL5 042304001743
94 NamNHHS163001 HS163001 Nguyễn Hoài Nam PRF192.M1.BL5 187757999

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 69 of 120


STUDENT LIST OF FINAL EXAM
mming Fundamentals (PRF192)
Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

AL-R201 PRF192
AL-R202 PRF192
AL-R202 PRF192
AL-R202 PRF192
AL-R202 PRF192
AL-R202 PRF192
AL-R202 PRF192
AL-R202 PRF192
AL-R204 PRF192
AL-R204 PRF192
AL-R204 PRF192
BE-209 PRF192
BE-209 PRF192
BE-209 PRF192
BE-209 PRF192
BE-209 PRF192
BE-209 PRF192
BE-210 PRF192
BE-210 PRF192
BE-210 PRF192
BE-210 PRF192
BE-210 PRF192
BE-210 PRF192
BE-210 PRF192
BE-210 PRF192
BE-210 PRF192
BE-210 PRF192
BE-210 PRF192
BE-210 PRF192
BE-210 PRF192
BE-210 PRF192
BE-211 PRF192
BE-211 PRF192
BE-211 PRF192
BE-211 PRF192
BE-211 PRF192

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 70 of 120


BE-211 PRF192
BE-211 PRF192
BE-211 PRF192
BE-211 PRF192
BE-211 PRF192
BE-211 PRF192
BE-211 PRF192
BE-211 PRF192
BE-211 PRF192
BE-211 PRF192
BE-211 PRF192
BE-211 PRF192
BE-212 PRF192
BE-212 PRF192
BE-212 PRF192
BE-212 PRF192
BE-212 PRF192
BE-212 PRF192
BE-212 PRF192
BE-212 PRF192
BE-212 PRF192
BE-212 PRF192
BE-212 PRF192
BE-212 PRF192
BE-212 PRF192
BE-212 PRF192
BE-212 PRF192
BE-212 PRF192
BE-212 PRF192
BE-212 PRF192
BE-213 PRF192
BE-213 PRF192
BE-213 PRF192
BE-213 PRF192
BE-213 PRF192
BE-213 PRF192
BE-213 PRF192
BE-213 PRF192
BE-213 PRF192
BE-213 PRF192
BE-213 PRF192
BE-213 PRF192

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 71 of 120


BE-213 PRF192
BE-213 PRF192
BE-213 PRF192
BE-213 PRF192
BE-213 PRF192
BE-213 PRF192
BE-213 PRF192
BE-213 PRF192
BE-214 PRF192
BE-214 PRF192
BE-214 PRF192
BE-214 PRF192
BE-214 PRF192
BE-214 PRF192
BE-214 PRF192
BE-215 PRF192

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 72 of 120


STUDENT LIST OF FINAL EXAM
Môn/Course: Basic Cross-Platform Application Programming With .NET (PR
Ngày thi/Exam date: 31/08/2023 Giờ thi/Exam time: 10h50-12h20

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 DuyNSHE130132 HE130132 Nguyễn Sinh Duy PRN211.E1.BL5 001099019616


2 TrungTVHE140761 HE140761 Trần Việt Trung PRN211.E1.BL5 001200044753
3 NamHPHE150251 HE150251 Hoàng Phương Nam PRN211.M.BL5 001201010942
4 NguyenNQHE151209 HE151209 Nguyễn Quảng Nguyên PRN211.M.BL5 001201017412
5 ThangNPHE151263 HE151263 Nguyễn Phúc Thắng PRN211.M.BL5 001201020781
6 TungNHHE151356 HE151356 Nguyễn Huy Tùng PRN211.E1.BL5 001201038547
7 HaiNVHE160076 HE160076 Nguyễn Việt Hải PRN211.M1.BL5 001202019481
8 PhongPGHE160339 HE160339 Phạm Gia Phong PRN211.M.BL5 001202031729
9 ThanhNTHE160345 HE160345 Nguyễn Tiến Thành PRN211.E.BL5 001202005410
10 DatLTHE160813 HE160813 Lê Thành Đạt PRN211.M.BL5 033202002597
11 HienTTHE161089 HE161089 Trần Trọng Hiển PRN211.E1.BL5 001202012978
12 ThienPTHE161597 HE161597 Phạm Trọng Thiện PRN211.E1.BL5 034202000123
13 VietTXHE161706 HE161706 Trịnh Xuân Việt PRN211.E.BL5 001202026558
14 GiangNTHE163050 HE163050 Nguyễn Tiến Giang PRN211.E1.BL5 212531304
15 LamHTHE163399 HE163399 Hoàng Tùng Lâm PRN211.M1.BL5 082365464
16 CuongHVHE163493 HE163493 Hoàng Việt Cường PRN211.M.BL5 187969016
17 VuNTLHE163637 HE163637 Nguyễn Thái Long Vũ PRN211.M1.BL5 091961398
18 HuyNTHE163652 HE163652 Nguyễn Thành Huy PRN211.M.BL5 071087962
19 TungDDHE163913 HE163913 Đào Duy Tùng PRN211.M1.BL5 035202003281
20 HungTHHE163988 HE163988 Trịnh Hữu Hùng PRN211.E.BL5 038202018907
21 HoangDVHE171024 HE171024 Dương Việt Hoàng PRN211.M.BL5 017203000092
22 HungHTSE06052 SE06052 Hoàng Thế Hùng PRN211.M.BL5 184328456

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 73 of 120


STUDENT LIST OF FINAL EXAM
Application Programming With .NET (PRN211)
Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

AL-R201 PRN211
AL-R201 PRN211
AL-R201 PRN211
AL-R201 PRN211
AL-R201 PRN211
AL-R201 PRN211
AL-R202 PRN211
AL-R202 PRN211
AL-R202 PRN211
AL-R202 PRN211
AL-R202 PRN211
AL-R204 PRN211
AL-R204 PRN211
AL-R204 PRN211
AL-R204 PRN211
BE-209 PRN211
BE-209 PRN211
BE-209 PRN211
BE-209 PRN211
BE-209 PRN211
BE-210 PRN211
BE-216 PRN211

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 74 of 120


STUDENT LIST OF FINAL EXAM
Môn/Course: Professional Ethics (EPE301c)
Ngày thi/Exam date: 31/08/2023 Giờ thi/Exam time: 10h50-12h20

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 anhnhha150010 HA150010 Nguyễn Hoàng Anh EL1604 001093026813


2 anhctnha163020 HA163020 Cao Thị Ngọc Ánh EL1604 187814299
3 nhunghttha163063 HA163063 Hoàng Thị Trang Nhung EL1604 037302003880
4 ngocbbha163068 HA163068 Bùi Bảo Ngọc EL1604 014302001181
5 locpdhe161950 HE161950 Phạm Đức Lộc EL1604 145876251

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 75 of 120


STUDENT LIST OF FINAL EXAM
ofessional Ethics (EPE301c)
Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

AL-R201 EPE301c
AL-R201 EPE301c
AL-R201 EPE301c
AL-R201 EPE301c
AL-R204 EPE301c

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 76 of 120


STUDENT LIST OF FINAL EXAM

Môn/Course: Social media marketing (MKT208c)


Ngày thi/Exam date: 31/08/2023 Giờ thi/Exam time: 10h50-12h20

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 DungNTHA150064 HA150064 Nguyễn Thùy Dung MKT208c_L3 001301005578


2 mybhha160131 HA160131 Bùi Huyền My MC1712 001302030458
3 huyenntnha163045 HA163045 Nguyễn Thị Ngọc Huyền MKT1704 091939454
4 anhnnhe151401 HE151401 Nguyễn Ngọc Anh HM1604 001201033014
5 manhndhe160692 HE160692 Nguyễn Đức Mạnh MKT1703 031202000578
6 hungpqhe160709 HE160709 Phạm Quang Hưng MC1710 037202005279
7 duongbqhe161156 HE161156 Bùi Quang Dương MKT1703 034202004998
8 vietldhe161168 HE161168 Lại Đức Việt MKT1703 001202010391
9 duydvhe161395 HE161395 Đỗ Văn Duy MC1711 001202022512
10 sonnvhe161894 HE161894 Nguyễn Viết Sơn MC1710 125959978
11 duynnhe161913 HE161913 Nguyễn Ngọc Duy MC1710 001202012026
12 dungdahe161946 HE161946 Đoàn Anh Dũng MC1711 1202016195
13 tulthhe163076 HE163076 Lê Thị Hải Tú MKT1705 040496788
14 hunglmhe163458 HE163458 Lê Mạnh Hùng MKT1703 051118692
15 ngaltthe163701 HE163701 Lê Thị Thuý Nga MC1710 188004368
16 thanhnplhe163871 HE163871 Nguyễn Phúc Lý Thành MC1710 113782587
17 duongvhhe170766 HE170766 Vũ Hoàng Dương MC1711 001203001467
18 hieuhmhe171075 HE171075 Hoàng Minh Hiếu MC1711 019203000191
19 maitshs140304 HS140304 Trần Sao Mai MKT1704 019300003977
20 MyTTHHS140392 HS140392 Trần Thị Hà My MKT208c_L3 038300006915
21 HuyenNNHS150660 HS150660 Nguyễn Ngọc Huyền MKT208c_L3 001301006896
22 anhnhhs153095 HS153095 Hồ Ngọc Hoài An MKT1705 187920381
23 phunnhs153263 HS153263 Nguyễn Ngọc Phú MC1711 024201003181
24 VanHKHS160015 HS160015 Hoàng Khánh Vân MKT208c_L3 001301023046
25 thaopphs160028 HS160028 Phạm Phương Thảo HM1604 031302005505
26 sonvchs160067 HS160067 Vũ Cao Sơn HM1604 001202012615
27 minhnchs160099 HS160099 Nguyễn Công Minh MKT1704 001202034864
28 namdths160236 HS160236 Đoàn Thành Nam HM1604 031202008716
29 lypths160346 HS160346 Phạm Thị Ly MKT1708 001302005548
30 hathths160448 HS160448 Tạ Hoàng Thái Hà MKT1702 001202037807
31 tiennths160562 HS160562 Nguyễn Thủy Tiên MKT1703 001302036745
32 nhuanvtmhs160596 HS160596 Vũ Thị Mỹ Nhuần MKT1703 036302005133
33 duongpths160610 HS160610 Phạm Tùng Dương MKT1708 001200031573
34 binhnths160617 HS160617 Nguyễn Thanh Bình MKT1708 030202010651
35 AnhDTNHS160636 HS160636 Đỗ Thị Nguyệt Anh MKT208c_L3 001302011223

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 77 of 120


36 hieutths160661 HS160661 Trương Trung Hiếu MKT1708 001202025375
37 thanhnths160722 HS160722 Nguyễn Tuấn Thanh MKT1705 026202002974
38 thangnahs160911 HS160911 Nguyễn Anh Thắng MKT1708 001202035186
39 huydbdhs163035 HS163035 Đỗ Bá Dương Huy MKT1708 025200000132
40 nhannlhs163169 HS163169 Nguyễn Ly Nhân MC1711 113815367
41 kiethdhs163342 HS163342 Hoàng Duy Kiệt MKT1704 038202001898
42 kienhths163408 HS163408 Hà Trung Kiên MKT1704 061125121
43 minhtths163470 HS163470 Trần Tất Minh HM1604 038202010579
44 nhivthhs170013 HS170013 Vương Thị Huyền Nhi MC1711 001302015558
45 thanhnths170167 HS170167 Nguyễn Trung Thành MKT1703 030203001097
46 thanhdths170219 HS170219 Đào Tuấn Thành MC1710 125986999
47 phuongmlhs170411 HS170411 Mai Lan Phương MC1712 036303007708
48 tamhmhs170625 HS170625 Hoàng Minh Tâm MC1711 001303016769
49 tinbmhs170687 HS170687 Bùi Minh Tín MKT1704 025203000215
50 bachdhhs170715 HS170715 Đặng Hữu Bách MC1712 037201000004
51 namthths173015 HS173015 Trần Hữu Tài Nam MKT1702 122416928
52 trieupths173166 HS173166 Phạm Tuấn Triệu MC1712 008203002146
53 dandyhs173441 HS173441 Đỗ Yến Đan MKT1702 038303000070
54 duyenlths176287 HS176287 Lê Thị Duyên MC1712 038303022061

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 78 of 120


STUDENT LIST OF FINAL EXAM

l media marketing (MKT208c)


Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

AL-R201 MKT208c
AL-R201 MKT208c
AL-R201 MKT208c
AL-R201 MKT208c
AL-R202 MKT208c
AL-R202 MKT208c
AL-R202 MKT208c
AL-R202 MKT208c
AL-R204 MKT208c
AL-R204 MKT208c
AL-R204 MKT208c
AL-R204 MKT208c
AL-R204 MKT208c
BE-209 MKT208c
BE-209 MKT208c
BE-209 MKT208c
BE-209 MKT208c
BE-210 MKT208c
BE-214 MKT208c
BE-214 MKT208c
BE-214 MKT208c
BE-214 MKT208c
BE-214 MKT208c
BE-214 MKT208c
BE-214 MKT208c
BE-214 MKT208c
BE-215 MKT208c
BE-215 MKT208c
BE-215 MKT208c
BE-215 MKT208c
BE-215 MKT208c
BE-215 MKT208c
BE-215 MKT208c
BE-215 MKT208c
BE-215 MKT208c

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 79 of 120


BE-215 MKT208c
BE-215 MKT208c
BE-215 MKT208c
BE-215 MKT208c
BE-215 MKT208c
BE-215 MKT208c
BE-215 MKT208c
BE-215 MKT208c
BE-215 MKT208c
BE-216 MKT208c
BE-216 MKT208c
BE-216 MKT208c
BE-216 MKT208c
BE-216 MKT208c
BE-216 MKT208c
BE-216 MKT208c
BE-216 MKT208c
BE-216 MKT208c
BE-216 MKT208c

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 80 of 120


STUDENT LIST OF FINAL EXAM
Môn/Course: Entrepreneurship (SYB302c)
Ngày thi/Exam date: 31/08/2023 Giờ thi/Exam time: 10h50-12h20

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 uyenlthe140160 HE140160 Lê Thu Uyên SE1616-KS 034300008144


2 DuyenTTHE140947 HE140947 Trần Thị Duyên SYB302c_L3 033300001370
3 ducdmhe141516 HE141516 Đoàn Minh Đức SE1616-KS 022200003449
4 thinhnhhe151169 HE151169 Nguyễn Hưng Thịnh SE1616-KS 030201000416
5 PhucTNDHE151304 HE151304 Trần Như Đại Phúc SYB302c_L3 125917608
6 AnhNCHE151419 HE151419 Nguyễn Công Anh SYB302c_L3 001201001508
7 TuanDMHE153616 HE153616 Đặng Minh Tuân SYB302c_L3 122411071
8 halhhe160328 HE160328 Lê Hải Hà SE1616-KS 001202020192
9 quannnhe160724 HE160724 Nguyễn Như Quân SE1616-KS 001202002279
10 vuongtgvhe161344 HE161344 Trần Gia Việt Vương SE1616-KS 001197015639
11 giangdvhe163178 HE163178 Đặng Vân Giang SE1616-KS 122409815
12 anhnlvhe163350 HE163350 Nguyễn Lê Việt Anh SE1616-KS 022202002870
13 NamDXHS140023 HS140023 Đàm Xuân Nam SYB302c_L3 001200014914
14 AnhHQHS140633 HS140633 Hoàng Quang Anh SYB302c_L3 001200018970
15 cuongnnhs150449 HS150449 Nguyễn Như Cường SE1616-KS 001201012288
16 CongNVHS153041 HS153041 Nguyễn Văn Công SYB302c_L3 122360690
17 TamNTMHS153122 HS153122 Nguyễn Thị Minh Tâm SYB302c_L3 073572070
18 HoangTPHS160323 HS160323 Trần Phú Hoàng SYB302c_L3 001202020824

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 81 of 120


STUDENT LIST OF FINAL EXAM
ntrepreneurship (SYB302c)
Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

AL-R201 SYB302c
AL-R201 SYB302c
AL-R201 SYB302c
AL-R201 SYB302c
AL-R201 SYB302c
AL-R201 SYB302c
AL-R201 SYB302c
AL-R202 SYB302c
AL-R202 SYB302c
AL-R204 SYB302c
AL-R204 SYB302c
AL-R204 SYB302c
BE-214 SYB302c
BE-214 SYB302c
BE-214 SYB302c
BE-214 SYB302c
BE-214 SYB302c
BE-215 SYB302c

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 82 of 120


STUDENT LIST OF FINAL EXA
Môn/Course: Upper Intermediate Business English (ENM401)
Ngày thi/Exam date: 31/08/2023 Giờ thi MC/Exam time MC: 13h00-15h00
Ngày thi/Exam date: 31/08/2023 Giờ thi Nói/Exam time Speaking: 15h15-17h15

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 LinhNDHE173491 HE173491 Nguyễn Diệu Linh ENM401.E.BL5 025303008318

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 83 of 120


STUDENT LIST OF FINAL EXAM
mediate Business English (ENM401)
Lần thi/Exam type: 2
Lần thi/Exam type: 2

Hall Note
ENM401
BE-117
Chỉ Speaking&Writing

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 84 of 120


STUDENT LIST OF FINAL EXAM
Môn/Course: Introduction to Computer Science (CSI104)
Ngày thi/Exam date: 31/08/2023 Giờ thi/Exam time: 12h50-14h20

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 AnhNDHE170524 HE170524 Nguyễn Đức Anh CSI104.M.BL5 001203005582

2 DungKTBHE171074 HE171074 Kiều Trọng Bách Dũng SE1862 001203051331

3 KhanhLDHE176476 HE176476 Lê Duy Khánh CSI104.M.BL5 038203001274

4 TienDTHE181269 HE181269 Đào Trung Tiến SE1864 031204004298

5 DuongHTHE186940 HE186940 Hà Tùng Dương CSI104.M.BL5 038204023549


6 MinhCHHE187278 HE187278 Cao Hoàng Minh CSI104.M.BL5 014204002811
7 YenPHHS170751 HS170751 Phạm Hải Yến CSI104.M.BL5 036303011076

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 85 of 120


STUDENT LIST OF FINAL EXAM
ion to Computer Science (CSI104)
Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

AL-R204 CSI104
CSI104
AL-R204
Thi bổ sung
BE-204 CSI104
CSI104
BE-204
Thi bổ sung
BE-204 CSI104
BE-204 CSI104
BE-204 CSI104

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 86 of 120


STUDENT LIST OF FINAL EXAM
Môn/Course: Statistics and Probability (MAS291)
Ngày thi/Exam date: 31/08/2023 Giờ thi/Exam time: 12h50-14h20

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 MinhNDHA153091 HA153091 Nguyễn Đức Minh MAS291.E.BL5 001099023967


2 HieuNVHE130941 HE130941 Ninh Văn Hiếu MAS291.M.BL5 037099007205
3 HieuNTHE141112 HE141112 Nguyễn Thị Hiếu MAS291.M.BL5 001300028497
4 KhanhNVHE151005 HE151005 Nguyễn Văn Khánh MAS291.M.BL5 030201009254
5 LinhDHHE151036 HE151036 Đỗ Hoài Linh MAS291.E.BL5 001301010483
6 QuanVMHE160659 HE160659 Vũ Minh Quân MAS291.E.BL5 034202003790
7 TuanTAHE161332 HE161332 Trần Anh Tuấn MAS291.M.BL5 001202015513
8 LongPTHE161426 HE161426 Phạm Thanh Long MAS291.E.BL5 030202001414
9 TrungHQHE161724 HE161724 Hoàng Quốc Trung MAS291.E.BL5 034202000856
10 LucDVHE163042 HE163042 Dương Văn Lực MAS291.E.BL5 071105715
11 TuHAHE163688 HE163688 Hoàng Anh Tú MAS291.M.BL5 061132344
12 MinhPDHE172860 HE172860 Phạm Đức Minh MAS291.M.BL5 001203021652
13 HoangTVHE173430 HE173430 Trần Việt Hoàng MAS291.E.BL5 025203008174
14
15
16

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 87 of 120


04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 88 of 120
STUDENT LIST OF FINAL EXAM
tics and Probability (MAS291)
Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

AL-R201 MAS291
AL-R201 MAS291
AL-R201 MAS291
AL-R201 MAS291
AL-R201 MAS291
AL-R202 MAS291
AL-R202 MAS291
AL-R202 MAS291
AL-R202 MAS291
AL-R202 MAS291
AL-R202 MAS291
AL-R204 MAS291
AL-R204 MAS291

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 89 of 120


04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 90 of 120
STUDENT LIST OF FINAL EXAM
Môn/Course: Media Psychology (MMP201)
Ngày thi/Exam date: 31/08/2023 Giờ thi/Exam time: 12h50-14h20

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 HoangTVHE141398 HE141398 Trương Việt Hoàng MMP201.M.BL5 001200036614


2 NhanLVHE163485 HE163485 Lê Văn Nhân MMP201.M.BL5 038202009276
3 AnhNMHE163520 HE163520 Nguyễn Minh Anh MMP201.M.BL5 004302006604
4 NgaLTTHE163701 HE163701 Lê Thị Thuý Nga MMP201.M.BL5 188004368
5 BaoTTHS150416 HS150416 Trương Thái Bảo MMP201.M.BL5 372071867
6 ThanhNTHS160722 HS160722 Nguyễn Tuấn Thanh MMP201.M.BL5 026202002974
7 VuNDMHS171110 HS171110 Nguyễn Duy Minh Vũ MMP201.M.BL5 001203013360
8 HuyHHHS176035 HS176035 Hà Hoàng Huy MMP201.M.BL5 001203005593
9
10
11
12
13
14
15
16

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 91 of 120


STUDENT LIST OF FINAL EXAM
edia Psychology (MMP201)
Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

AL-R201 MMP201
AL-R202 MMP201
AL-R202 MMP201
AL-R202 MMP201
BE-204 MMP201
BE-204 MMP201
BE-204 MMP201
BE-204 MMP201

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 92 of 120


STUDENT LIST OF FINAL EXAM
Môn/Course: Operating Systems (OSG202)
Ngày thi/Exam date: 31/08/2023 Giờ thi/Exam time: 12h50-14h20

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 KhanhNNHE171338 HE171338 Nguyễn Ngọc Khanh OSG202.M.BL5 001203010001


2 DungMTHE171515 HE171515 Mai Tiến Dũng OSG202.M.BL5 034203006188
3 HoangNHHE171693 HE171693 Nguyễn Huy Hoàng OSG202.M.BL5 022203003329
4 UyenNTTHE179019 HE179019 Nguyễn Thị Thu Uyên OSG202.M.BL5 064303010604

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 93 of 120


STUDENT LIST OF FINAL EXAM
perating Systems (OSG202)
Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

AL-R204 OSG202
AL-R204 OSG202
AL-R204 OSG202
BE-204 OSG202

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 94 of 120


STUDENT LIST OF FINAL EXAM
Môn/Course: Advanced Cross-Platform Application Programming With .NET (P
Ngày thi/Exam date: 31/08/2023 Giờ thi/Exam time: 12h50-14h20

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 LinhNQHE141401 HE141401 Nguyễn Quang Linh PRN221.E.BL5 122362069


2 VietNHHE150036 HE150036 Nguyễn Hoàng Việt PRN221.M.BL5 001201002318
3 LongPTHE150040 HE150040 Phạm Thành Long PRN221.M.BL5 001201020728
4 SonNHHE150366 HE150366 Nguyễn Hoài Sơn PRN221.E.BL5 001201001600
5 HoangNVHE150377 HE150377 Nguyễn Việt Hoàng PRN221.E.BL5 001201033663
6 ThanhNQTHE150520 HE150520 Nguyễn Quang Thuận Thành PRN221.M.BL5 001201022449
7 LongBHHE150590 HE150590 Bùi Hải Long PRN221.M.BL5 033201003723
8 DatKMHE150913 HE150913 Kiều Minh Đạt PRN221.M.BL5 001201010340
9 ToanPVHE150958 HE150958 Phạm Văn Toàn PRN221.M.BL5 001200004320
10 TuyenNVHE151053 HE151053 Nguyễn Văn Tuyển PRN221.M.BL5 027201007214
11 HuyDDHE151062 HE151062 Đỗ Đức Huy PRN221.M.BL5 001201000443
12 MinhDNHE151130 HE151130 Đỗ Nhật Minh PRN221.E.BL5 033201001382
13 TuanLAHE151276 HE151276 Lã Anh Tuấn PRN221.M.BL5 001201033229
14 KhaiNNHE151295 HE151295 Nguyễn Ngọc Khải PRN221.M.BL5 125921231
15 QuanDHHE151315 HE151315 Đỗ Hồng Quân PRN221.E.BL5 036201003676
16 TraiCVHE153014 HE153014 Chu Văn Trai PRN221.M.BL5 187892500
17 DucNHHE153066 HE153066 Nguyễn Hữu Đức PRN221.M.BL5 113764255
18 LinhNQHE153099 HE153099 Nguyễn Quang Linh PRN221.M.BL5 187834580
19 SanNXTHE153321 HE153321 Nguyễn Xuân Tấn San PRN221.M.BL5 042201007266
20 MinhTAHE153458 HE153458 Trần Anh Minh PRN221.E.BL5 187842497
21 HieuHQHE153471 HE153471 Hoàng Quang Hiếu PRN221.M.BL5 061119871
22 ThanhHTHE153480 HE153480 Hoàng Tiến Thành PRN221.M.BL5 015201006527
23 DungNTHE153489 HE153489 Ngô Tiến Dũng PRN221.M.BL5 063532227
24 HoangNMHE153543 HE153543 Nguyễn Minh Hoàng PRN221.E.BL5 022201007359
25 LamDKHE153553 HE153553 Đào Khánh Lâm PRN221.E.BL5 091977530
26 LongLDHE153570 HE153570 Lê Đức Long PRN221.M.BL5 037201003212
27 PhuLVHE153610 HE153610 Lê Vĩnh Phú PRN221.M.BL5 038201010581
28 NhuNTQHE153699 HE153699 Nguyễn Thị Quỳnh Như PRN221.E.BL5 038301010789
29 AnhVQHE160809 HE160809 Vương Quốc Anh PRN221.M.BL5 001202034813
30 HungMVHE163655 HE163655 Mai Việt Hùng PRN221.M.BL5 020202004764
31 AnhHHSE151535 SE151535 Hoàng Hải Anh PRN221.M.BL5 001200009663

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 95 of 120


04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 96 of 120
STUDENT LIST OF FINAL EXAM
m Application Programming With .NET (PRN221)
Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

AL-R201 PRN221
AL-R201 PRN221
AL-R201 PRN221
AL-R201 PRN221
AL-R201 PRN221
AL-R201 PRN221
AL-R201 PRN221
AL-R201 PRN221
AL-R201 PRN221
AL-R201 PRN221
AL-R201 PRN221
AL-R201 PRN221
AL-R201 PRN221
AL-R201 PRN221
AL-R201 PRN221
AL-R201 PRN221
AL-R201 PRN221
AL-R202 PRN221
AL-R202 PRN221
AL-R202 PRN221
AL-R202 PRN221
AL-R202 PRN221
AL-R202 PRN221
AL-R202 PRN221
AL-R202 PRN221
AL-R202 PRN221
AL-R202 PRN221
AL-R202 PRN221
AL-R202 PRN221
AL-R202 PRN221
BE-204 PRN221

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 97 of 120


04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 98 of 120
STUDENT LIST OF FINAL EXAM
Môn/Course: Object-Oriented Programming (PRO192)
Ngày thi/Exam date: 31/08/2023 Giờ thi/Exam time: 12h50-14h20

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 ThanhPDHE141576 HE141576 Phùng Duy Thanh PRO192.M.BL5 001200028379


2 LuongNDHE150314 HE150314 Nguyễn Đức Lương PRO192.E.BL5 036201000596
3 AnhNTHE153662 HE153662 Nguyễn Tuấn Anh PRO192.E.BL5 122368325
4 CuongDQHE163754 HE163754 Đinh Quốc Cường PRO192.M.BL5 037202004125
5 AnhNTHE163764 HE163764 Nguyễn Tuấn Anh PRO192.E.BL5 040494437
6 HungTHHE163988 HE163988 Trịnh Hữu Hùng PRO192.M.BL5 038202018907
7 ThaiNAHE170188 HE170188 Nguyễn Anh Thái PRO192.E.BL5 030203005877
8 MinhDQHE170267 HE170267 Đinh Quang Minh PRO192.M.BL5 001203027891
9 PhucLHHE170702 HE170702 Lại Hoàng Phúc PRO192.M.BL5 030203006308
10 LongLPHE170761 HE170761 Lưu Phi Long PRO192.M.BL5 001203006475
11 HungVNHE170876 HE170876 Vũ Ngọc Hưng PRO192.E.BL5 001203053679
12 LongDDHE171053 HE171053 Đặng Đình Long PRO192.E.BL5 030203006947
13 HieuDNMHE171083 HE171083 Đoàn Nguyễn Minh Hiếu PRO192.E.BL5 031203006356
14 HuyNNHE171543 HE171543 Nguyễn Ngọc Huy PRO192.M.BL5 033203008202
15 AnhDQHE171836 HE171836 Đặng Quang Anh PRO192.E.BL5 031203001775
16 KhangNTHE171914 HE171914 Ngô Thái Khang PRO192.M.BL5 001203052028
17 AnhPHHE172475 HE172475 Phạm Hải Anh PRO192.M.BL5 036203000286
18 MinhNQHE173079 HE173079 Nguyễn Quang Minh PRO192.M.BL5 035203001717
19 AnhNTHE173447 HE173447 Nguyễn Tuấn Anh PRO192.M.BL5 038203026454
20 HuyVDHE173458 HE173458 Vi Đình Huy PRO192.M.BL5 024203000675
21 PhatDCHE176122 HE176122 Đặng Cự Phát PRO192.M.BL5 035203004148
22 AnhPDHE176233 HE176233 Phạm Đạt Anh PRO192.E.BL5 063561371
23 HuuNTHE176254 HE176254 Nguyễn Thế Hữu PRO192.M.BL5 063615602
24 NhatLTHE180545 HE180545 Lê Trọng Nhật PRO192.M.BL5 001204005963
25 KhanhDVNHE181024 HE181024 Đỗ Văn Nam Khánh PRO192.E.BL5 033204000159
26 MinhPDHE181302 HE181302 Phạm Đức Minh PRO192.M.BL5 034204000147
27 HungNTHE187417 HE187417 Nguyễn Trọng Hưng PRO192.E.BL5 187844556
28 DucNGHS160882 HS160882 Nguyễn Gia Đức PRO192.E.BL5 001202017884

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 99 of 120


STUDENT LIST OF FINAL EXAM
Oriented Programming (PRO192)
Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

AL-R201 PRO192
AL-R201 PRO192
AL-R202 PRO192
AL-R202 PRO192
AL-R204 PRO192
AL-R204 PRO192
AL-R204 PRO192
AL-R204 PRO192
AL-R204 PRO192
AL-R204 PRO192
AL-R204 PRO192
AL-R204 PRO192
AL-R204 PRO192
AL-R204 PRO192
AL-R204 PRO192
AL-R204 PRO192
AL-R204 PRO192
AL-R204 PRO192
AL-R204 PRO192
AL-R204 PRO192
AL-R204 PRO192
BE-204 PRO192
BE-204 PRO192
BE-204 PRO192
BE-204 PRO192
BE-204 PRO192
BE-204 PRO192
BE-204 PRO192

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 100 of 120


STUDENT LIST OF FINAL EXAM
Môn/Course: Discrete mathematics (MAD101)
Ngày thi/Exam date: 31/08/2023 Giờ thi/Exam time: 14h30-16h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 MinhNDHA153091 HA153091 Nguyễn Đức Minh MAD101.M.BL5 001099023967


2 HungKVHE153096 HE153096 Khương Văn Hùng MAD101.M.BL5 037201002934
3 KhanhNGHE170314 HE170314 Nguyễn Gia Khánh MAD101.M.BL5 001203007012
4 TuTDHE170500 HE170500 Trần Đình Tú MAD101.M.BL5 036203003228
5 DuyCKHE172391 HE172391 Chu Khánh Duy MAD101.M.BL5 001203024539
6 QuanNTHE181211 HE181211 Nguyễn Trung Quân MAD101.M.BL5 001204002813
7 MinhPLTHE181884 HE181884 Phan Lê Thế Minh MAD101.M.BL5 001204032076
8
9
10
11
12
13
14
15
16

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 101 of 120


STUDENT LIST OF FINAL EXAM
rete mathematics (MAD101)
Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

AL-R201 MAD101
AL-R201 MAD101
AL-R202 MAD101
AL-R202 MAD101
AL-R204 MAD101
BE-204 MAD101
BE-204 MAD101

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 102 of 120


STUDENT LIST OF FINAL EXAM
Môn/Course: Programming Fundamentals with Python (PFP191)
Ngày thi/Exam date: 31/08/2023 Giờ thi/Exam time: 14h30-16h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 MinhVTHE163624 HE163624 Vũ Tuấn Minh PFP191.M.BL5 071117902


2 ChuanCTHE171946 HE171946 Chu Thành Chuẩn PFP191.M.BL5 031203007030
3 HuynhNDHE173570 HE173570 Nguyễn Đức Huynh PFP191.M.BL5 073550797
4 PhongLBHE176435 HE176435 Lê Bật Phong PFP191.M.BL5 038203024943
5 AnhDMQHE180519 HE180519 Đỗ Mạnh Quang Anh PFP191.M.BL5 036204003385
6 DuongNTHE181636 HE181636 Nguyễn Thái Dương PFP191.M.BL5 037204002137
7 HienDNHE182030 HE182030 Đoàn Ngọc Hiển PFP191.M.BL5 001204026746
8 MinhNDHHE182227 HE182227 Ngô Đình Hoàng Minh PFP191.M.BL5 077204001022
9 LongPBHE186518 HE186518 Phạm Bảo Long PFP191.M.BL5 037204000615
10 SonBHHE186863 HE186863 Bùi Hoàng Sơn PFP191.M.BL5 022203002841
11 MinhNDHE187027 HE187027 Nguyễn Doãn Minh PFP191.M.BL5 001202012611
12 NamSTHE187289 HE187289 Sái Thành Nam PFP191.M.BL5 011204001936

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 103 of 120


STUDENT LIST OF FINAL EXAM
g Fundamentals with Python (PFP191)
Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

AL-R202 PFP191
AL-R204 PFP191
AL-R204 PFP191
AL-R204 PFP191
BE-204 PFP191
BE-204 PFP191
BE-204 PFP191
BE-204 PFP191
BE-204 PFP191
BE-204 PFP191
BE-204 PFP191
BE-204 PFP191

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 104 of 120


STUDENT LIST OF FINAL EXAM
Môn/Course: Java Web Application Development (PRJ301)
Ngày thi/Exam date: 31/08/2023 Giờ thi/Exam time: 14h30-16h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 AnhPTKHE130580 HE130580 Phạm Trần Kỳ Anh PRJ301.M1.BL5 013663103


2 KienNNHE130857 HE130857 Nguyễn Ngọc Kiên PRJ301.M.BL5 061060250
3 DuongDMHE141178 HE141178 Đặng Minh Dương PRJ301.M.BL5 001200030769
4 QuyVDHE141524 HE141524 Võ Duy Quý PRJ301.M1.BL5 122328438
5 DuongVHHE141747 HE141747 Vũ Huy Dương PRJ301.M1.BL5 001200013614
6 TrungNPHE151193 HE151193 Nguyễn Phương Trung PRJ301.E.BL5 125917171
7 TungNHHE151356 HE151356 Nguyễn Huy Tùng PRJ301.M2.BL5 001201038547
8 SonNNHE151366 HE151366 Nguyễn Ngọc Sơn PRJ301.M1.BL5 001201015394
9 QuangVDHE151529 HE151529 Vũ Đức Quang PRJ301.E1.BL5 034201000547
10 ThanhHTHE153480 HE153480 Hoàng Tiến Thành PRJ301.E.BL5 015201006527
11 TienNVHE160290 HE160290 Nguyễn Văn Tiến PRJ301.E1.BL5 024202000030
12 PhongPGHE160339 HE160339 Phạm Gia Phong PRJ301.E.BL5 001202031729
13 NamNTHE161123 HE161123 Nguyễn Thành Nam PRJ301.M1.BL5 027202001223
14 HungPVHE161180 HE161180 Phạm Việt Hưng PRJ301.M.BL5 001202036169
15 HungNNHE161718 HE161718 Nguyễn Ngọc Hùng PRJ301.M.BL5 001201002670
16 QuangNVHE163029 HE163029 Nguyễn Văn Quang PRJ301.E.BL5 184434808
17 GiangNTHE163050 HE163050 Nguyễn Tiến Giang PRJ301.M2.BL5 212531304
18 KhoaCTHE163096 HE163096 Cao Tiến Khoa PRJ301.E.BL5 187969182
19 HienDVHE163113 HE163113 Đỗ Văn Hiến PRJ301.M2.BL5 122415974
20 TienNMHE163127 HE163127 Nguyễn Minh Tiến PRJ301.E1.BL5 051133061
21 TruongPXHE163186 HE163186 Phùng Xuân Trường PRJ301.M1.BL5 188020913
22 SangNNHE163361 HE163361 Nguyễn Ngọc Sang PRJ301.E1.BL5 051204331
23 AnhMTHE163443 HE163443 Mai Tuấn Anh PRJ301.E.BL5 038202005287
24 QuanCDPHE163447 HE163447 Cao Duy Phú Quân PRJ301.E1.BL5 187886981
25 ChienKVHE163507 HE163507 Khổng Văn Chiến PRJ301.E.BL5 132426997
26 LamNTHE163737 HE163737 Nguyễn Tùng Lâm PRJ301.M2.BL5 061138172
27 CuongTQHE163779 HE163779 Trương Quốc Cường PRJ301.M1.BL5 037202005048
28 BaoLKGHE163870 HE163870 Lê Khắc Gia Bảo PRJ301.E.BL5 184427226
29 NhatHNHE163949 HE163949 Hoàng Nguyên Nhật PRJ301.E.BL5 038202004196
30 HienVMHE163953 HE163953 Vũ Minh Hiển PRJ301.M.BL5 026202003288
31 AnhNHHE163978 HE163978 Nguyễn Hoàng Anh PRJ301.M2.BL5 010202008071
32 LinhNVHE170399 HE170399 Nguyễn Vũ Linh PRJ301.M1.BL5 034203000664
33 DuyPQHE170539 HE170539 Phí Quang Duy PRJ301.E.BL5 026203000073
34 AnNTHE170622 HE170622 Nguyễn Thành An PRJ301.E.BL5 030203012302
35 CongLTHE170663 HE170663 Lê Thành Công PRJ301.E.BL5 001203024563
36 QuanNDHE171155 HE171155 Nguyễn Đức Quân PRJ301.E1.BL5 001203040029

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 105 of 120


37 TruongTDHE171218 HE171218 Trần Đức Trường PRJ301.M1.BL5 031203003304
38 NamPTHE171400 HE171400 Phạm Thanh Nam PRJ301.E.BL5 001203019701
39 TungPSHE171434 HE171434 Phạm Sơn Tùng PRJ301.M1.BL5 001203023156
40 ThanhDVHE171540 HE171540 Đỗ Văn Thành PRJ301.E1.BL5 001203024497
41 AnhTNHE171615 HE171615 Trần Nam Anh PRJ301.E1.BL5 035303002523
42 DungLMHE171668 HE171668 Lê Mạnh Dũng PRJ301.E.BL5 001203012201
43 PhucDLHE171687 HE171687 Doãn Lâm Phúc PRJ301.M1.BL5 001203018720
44 MinhNDHE171851 HE171851 Nguyễn Đức Minh PRJ301.M1.BL5 001203015984
45 HieuNQHE171865 HE171865 Nguyễn Quang Hiếu PRJ301.M.BL5 187908624
46 VuLLHE172117 HE172117 Lê Long Vũ PRJ301.M.BL5 030203011813
47 MinhNHHE172293 HE172293 Nguyễn Hoàng Minh PRJ301.E.BL5 036203000296
48 ThanhQCHE172302 HE172302 Quách Công Thành PRJ301.M.BL5 024203000054
49 TungNSHE172510 HE172510 Nguyễn Sơn Tùng PRJ301.M.BL5 027203004251
50 ThanhNTHE172546 HE172546 Nguyễn Trọng Thành PRJ301.M.BL5 030203012939
51 QuyenLNHE173212 HE173212 Lê Ngọc Quyền PRJ301.E1.BL5 037203005034
52 PhuongNLTHE176328 HE176328 Nguyễn Lương Thế Phương PRJ301.M1.BL5 033203006612
53 ThangNMHE176363 HE176363 Nguyễn Mạnh Thắng PRJ301.M.BL5 092012035
54 HuyTGHE176497 HE176497 Trần Gia Huy PRJ301.E1.BL5 002203000013
55 NganDTHE176603 HE176603 Đinh Thu Ngân PRJ301.M1.BL5 022303007818
56 TungDTHE176669 HE176669 Dương Thanh Tùng PRJ301.E.BL5 075203000112
57 HungDBTHE176753 HE176753 Đinh Bùi Thành Hưng PRJ301.M.BL5 037203005460
58 NhatLVHE176909 HE176909 Lê Việt Nhật PRJ301.E.BL5 040203004207
59 PhuongNHHS160729 HS160729 Nguyễn Hà Phương PRJ301.E1.BL5 001302022436

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 106 of 120


STUDENT LIST OF FINAL EXAM
Application Development (PRJ301)
Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

AL-R201 PRJ301
AL-R201 PRJ301
AL-R201 PRJ301
AL-R201 PRJ301
AL-R201 PRJ301
AL-R201 PRJ301
AL-R201 PRJ301
AL-R201 PRJ301
AL-R201 PRJ301
AL-R201 PRJ301
AL-R201 PRJ301
AL-R201 PRJ301
AL-R201 PRJ301
AL-R201 PRJ301
AL-R201 PRJ301
AL-R201 PRJ301
AL-R201 PRJ301
AL-R201 PRJ301
AL-R201 PRJ301
AL-R202 PRJ301
AL-R202 PRJ301
AL-R202 PRJ301
AL-R202 PRJ301
AL-R202 PRJ301
AL-R202 PRJ301
AL-R202 PRJ301
AL-R202 PRJ301
AL-R202 PRJ301
AL-R202 PRJ301
AL-R202 PRJ301
AL-R202 PRJ301
AL-R202 PRJ301
AL-R202 PRJ301
AL-R202 PRJ301
AL-R202 PRJ301
AL-R202 PRJ301

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 107 of 120


AL-R202 PRJ301
AL-R204 PRJ301
AL-R204 PRJ301
AL-R204 PRJ301
AL-R204 PRJ301
AL-R204 PRJ301
AL-R204 PRJ301
AL-R204 PRJ301
AL-R204 PRJ301
AL-R204 PRJ301
AL-R204 PRJ301
AL-R204 PRJ301
AL-R204 PRJ301
AL-R204 PRJ301
AL-R204 PRJ301
AL-R204 PRJ301
AL-R204 PRJ301
AL-R204 PRJ301
BE-204 PRJ301
BE-204 PRJ301
BE-204 PRJ301
BE-204 PRJ301
BE-204 PRJ301

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 108 of 120


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Basic Issues of Japanese lexicology & Phonetics (JIJ301)

Ngày thi/Exam date: 31/08/2023 Giờ thi/Exam time: 14h30-16h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 vinhnnha170093 HA170093 Nguyễn Nam Vinh JPN1704 031203001560

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 109 of 120


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

apanese lexicology & Phonetics (JIJ301)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-204 JIJ301

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 110 of 120


STUDENT LIST OF FINAL EXAM
Môn/Course: History of Viet Nam Communist Party (VNR202)
Ngày thi/Exam date: 31/08/2023 Giờ thi/Exam time: 16h10-17h40

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 ToanNDHE140458 HE140458 Nguyễn Duy Toản VNR202.E.BL5 001200025285


2 KhanhDDHE150956 HE150956 Đoàn Đức Khánh VNR202.E.BL5 033201002061
3 QuangKTHE153744 HE153744 Khuất Tiến Quang VNR202.E.BL5 061104501
4 HuyNQHE151417 HE151417 Nguyễn Quang Huy VNR202.M.BL5 001201034216
5 NamLTHS150164 HS150164 Lê Thành Nam VNR202.M.BL5 031097002242
6 AnDTHS153017 HS153017 Đặng Thành An VNR202.M.BL5 122328851
7 LyLTKHS153202 HS153202 Lâm Thị Khánh Ly VNR202.M.BL5 038301017588

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 111 of 120


STUDENT LIST OF FINAL EXAM
iet Nam Communist Party (VNR202)
Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

AL-R201 VNR202
AL-R201 VNR202
AL-R201 VNR202
AL-R201 VNR202
AL-R202 VNR202
AL-R202 VNR202
AL-R202 VNR202

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 112 of 120


STUDENT LIST OF FINAL EXAM
Môn/Course: Data Structures and Algorithms (CSD201)
Ngày thi/Exam date: 31/08/2023 Giờ thi/Exam time: 16h10-17h40

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 KietNTHE141690 HE141690 Nguyễn Tuấn Kiệt CSD201.E.BL5 001200001088


2 NamNPHE151156 HE151156 Nguyễn Phương Nam CSD201.E.BL5 001201030096
3 VanNTHE151384 HE151384 Nguyễn Thế Văn CSD201.M.BL5 036201012636
4 LamTNHE153679 HE153679 Tống Ngọc Lâm CSD201.E.BL5 037201003204
5 GiangNTHE160012 HE160012 Nguyễn Trường Giang CSD201.M.BL5 001099005082
6 DuongDQHE160154 HE160154 Đinh Quý Dương CSD201.M.BL5 033202006887
7 QuangHVHE161464 HE161464 Hoàng Việt Quang CSD201.E.BL5 001202033202
8 TuanHAHE161689 HE161689 Hoàng Anh Tuấn CSD201.E.BL5 001202005206
9 PhongBTHE161750 HE161750 Bùi Trung Phong CSD201.E.BL5 001202005176
10 HoangTVHE163201 HE163201 Trương Việt Hoàng CSD201.M.BL5 038202004576
11 MinhNTHE163410 HE163410 Nguyễn Thanh Minh CSD201.M.BL5 019202002289
12 HoangLNLHE163605 HE163605 Lưu Ngọc Lê Hoàng CSD201.M.BL5 187979265
13 AnNTHE163809 HE163809 Nguyễn Trường An CSD201.M.BL5 037202004349
14 PhucDXHE163961 HE163961 Đặng Xuân Phúc CSD201.M.BL5 040832718
15 MinhMTHE170893 HE170893 Mai Tuấn Minh CSD201.E.BL5 001203002949
16 KhangPKHE171799 HE171799 Phùng Kim Khang CSD201.E.BL5 001203041482
17 AnhLDHE172454 HE172454 Lê Đức Anh CSD201.E.BL5 001203024392
18 DatNTHE173498 HE173498 Nguyễn Tiến Đạt CSD201.E.BL5 022203004838

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 113 of 120


04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 114 of 120
STUDENT LIST OF FINAL EXAM
uctures and Algorithms (CSD201)
Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

AL-R201 CSD201
AL-R201 CSD201
AL-R201 CSD201
AL-R201 CSD201
AL-R201 CSD201
AL-R201 CSD201
AL-R201 CSD201
AL-R201 CSD201
AL-R201 CSD201
AL-R201 CSD201
AL-R202 CSD201
AL-R202 CSD201
AL-R202 CSD201
AL-R202 CSD201
AL-R202 CSD201
AL-R202 CSD201
AL-R202 CSD201
AL-R202 CSD201

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 115 of 120


04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 116 of 120
STUDENT LIST OF FINAL EXAM
Môn/Course: Applied Statistics for Business (MAS202)
Ngày thi/Exam date: 31/08/2023 Giờ thi/Exam time: 16h10-17h40

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 LinhTTHS160398 HS160398 Trần Thùy Linh MAS202.M.BL5 001302015462


2 DungNTHS160676 HS160676 Nguyễn Thùy Dung MAS202.M.BL5 001302034916
3 ThangNAHS160911 HS160911 Nguyễn Anh Thắng MAS202.M.BL5 001202035186
4 GiangTHTHS163254 HS163254 Trần Hoàng Trường Giang MAS202.M.BL5 082366290

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 117 of 120


STUDENT LIST OF FINAL EXAM
Statistics for Business (MAS202)
Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

AL-R204 MAS202
AL-R204 MAS202
AL-R204 MAS202
AL-R204 MAS202

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 118 of 120


STUDENT LIST OF FINAL EXAM
Môn/Course: Marketing Principles (MKT101)
Ngày thi/Exam date: 31/08/2023 Giờ thi/Exam time: 16h10-17h40

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 VanNTTHA163026 HA163026 Nguyễn Thị Trà Vân MKT101.M.BL5 063558678


2 HoaDTHE163144 HE163144 Đặng Thái Hoà MKT101.M.BL5 051126441
3 NgaLTTHE163701 HE163701 Lê Thị Thuý Nga MKT101.E.BL5 188004368
4 QuanVNHE170695 HE170695 Vũ Ngọc Quân MKT101.E.BL5 001203013377
5 SonNTHE171763 HE171763 Nguyễn Trường Sơn MKT101.M.BL5 001203012686
6 ChiTTQHE171823 HE171823 Trần Thị Quỳnh Chi MKT101.E.BL5 033303003074
7 DuongNTHS160159 HS160159 Nguyễn Thùy Dương MKT101.E.BL5 001302010533
8 PhuongNTTHS170700 HS170700 Nguyễn Thị Thu Phương MKT101.M.BL5 001303043097
9 HungNVTHS170872 HS170872 Nguyễn Vũ Thế Hùng MKT101.M.BL5 031203003076
10 TrungLDHS173432 HS173432 Lữ Đăng Trung MKT101.M.BL5 038203005730
11 LinhHMHS176007 HS176007 Hoàng Mai Linh MKT101.E.BL5 024303005596
12 MinhTHHS176042 HS176042 Trần Hoàng Minh MKT101.E.BL5 001202000231
13 VyHTYHS176098 HS176098 Hoàng Thảo Yến Vy MKT101.M.BL5 082401143
14 AnhDHHS176129 HS176129 Đỗ Hoàng Anh MKT101.M.BL5 019303008033
15 ChiTYHS180498 HS180498 Trần Yến Chi MKT101.E.BL5 036304008250
16 SonHHHS180549 HS180549 Hoàng Hải Sơn MKT101.E.BL5 026204001068
17 TienDTHS181088 HS181088 Đỗ Thủy Tiên MKT101.E.BL5 036304002239
18 AnhPNHS186083 HS186083 Phùng Ngọc Ánh MKT101.M.BL5 025304004135
19 TuTASS160634 SS160634 Trần Anh Tú MKT101.E.BL5 031202000444

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 119 of 120


STUDENT LIST OF FINAL EXAM
rketing Principles (MKT101)
Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

AL-R201 MKT101
AL-R201 MKT101
AL-R202 MKT101
AL-R202 MKT101
AL-R202 MKT101
AL-R202 MKT101
AL-R202 MKT101
AL-R204 MKT101
AL-R204 MKT101
AL-R204 MKT101
AL-R204 MKT101
AL-R204 MKT101
AL-R204 MKT101
AL-R204 MKT101
AL-R204 MKT101
AL-R204 MKT101
AL-R204 MKT101
AL-R204 MKT101
AL-R204 MKT101

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 120 of 120

You might also like