Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 8

masv tensv lop quequan ngaysinh dtb

CĐ44.64802 CD44CNTT2
12/5/200
Nguyễn Tuấn Anh Thái Bình 8.00
02.06
CĐ44.64802 012/5/200
Đinh Văn Dũng CD44CNTT2 Thái Bình 9.00
02.10
CĐ44.64802 112/5/200
Đinh Tiến Dũng CD44CNTT2 Thái Bình 7.00
02.066
CĐ44.64802 212/5/200
Lê Trần Minh Dương CD44CNTT2 Thái Bình 7.00
02.067
CĐ43.62104 316/2/200
Đào Nguyên Đạt CD44CNTT2 Hà Nội 8.00
02.03
CĐ44.64802 120/2/200
Nguyễn Hồng Giang CD44CNTT2 Hà Nội 8.00
02.17
CĐ44.64802 2
12/5/200
Phan Đức Hiếu CD44CNTT2 Hà Nội 9.00
02.22
CĐ44.64802 0
12/5/200
Đỗ Văn Huân CD44CNTT2 Hà Nội 9.00
02.24
CĐ44.64802 1
12/5/200
Trần Tuấn Khang CD44CNTT2 Hà Nội 9.00
02.26
CĐ44.64802 2
12/5/200
Trịnh Thị Xuân Mai CD44CNTT2 Hà Nội 9.00
02.28
CĐ44.64802 316/2/200
Phan Văn Mạnh CD44CNTT2 Hà Nội 8.00
02.02
CĐ44.64802 120/2/200
Phạm Quang Nam CD44CNTT2 Hà Nội 8.00
02.03
CĐ44.64802 212/5/200
Phạm Văn Nam CD44CNTT2 Hà Nội 8.00
02.35
CĐ44.64802 012/5/200
Lê Minh Tâm CD44CNTT2 Hà Nam 8.00
02.089
CĐ44.64802 112/5/200
Ngô Tiến Thành CD44CNTT2 Hải Dương 8.00
02.43
CĐ44.64802 212/5/200
Bùi Quyết Tiến CD44CNTT2 Hà Nội 87.00
02.47
CĐ44.64802 3
16/2/200
Lê Quang Trung CD44CNTT2 Hà Nội 9.00
02.52
CĐ44.64802 1
20/2/200
Nguyễn Đức Trung CD44CNTT2 Hà Nội 9.00
02.53
CĐ44.65202 2
12/5/200
Lê Bá Trung CD44CNTT2 Hà Nội 9.00
05.113
CĐ44.64802 0
12/5/200
Dương Đức Trường CD44CNTT2 Hà Nội 9.00
02.54
CĐ44.64802 112/5/200
Nguyễn Gia Khánh Tùng CD44CNTT2 Hà Nội 8.00
02.50
CĐ44.64802 212/5/200
Nguyễn Hoàng Việt CD44CNTT2 Hà Nội 7.00
02.55 3
CĐ45.64802 01/05/20
Trần Hoàng Anh Hà Nội 9.00
02.010 CD45CNTT1 03
CĐ45.64802 01/05/20
Trần Việt Anh Hà Nội 9.00
02.011 CD45CNTT1 03
CĐ45.64802 27/07/20
Trương Hoa Bắc Hà Nội 9.00
02.106 CD45CNTT1 03
CĐ45.64802 16/01/20
Trần Văn Bằng Hà Nội 9.00
02.012 CD45CNTT1 03
CĐ45.64802 03/06/19
Nguyễn Như Cường Hà Nội 9.00
02.013 CD45CNTT1 99
CĐ45.64802 06/07/20
Nguyễn Đăng Doanh Hà Nội 9.00
02.014 CD45CNTT1 03
CĐ45.64802 12/10/20
Lê Thiên Duy Hà Nội 9.00
02.004 CD45CNTT1 02
CĐ45.64802 04/03/20
Lê Xuân Đạt Hà Nội 9.00
02.666 CD45CNTT1 03
CĐ45.64802 31/10/20
Nguyễn Tiến Đạt Hà Nội 9.00
02.108 CD45CNTT1 02
CĐ45.64802 13/12/20
Nguyễn Tuấn Đạt Hà Nội 9.00
02.017 CD45CNTT1 03
CĐ45.64802 12/10/20
Đặng Vũ Đức Hà Nội 9.00
02.100 CD45CNTT1 03
CĐ45.64802 08/08/20
Trần Minh Hiển Hà Nội 9.00
02.022 CD45CNTT1 01
CĐ45.64802 04/11/20
Chu Hải Hiệp Hà Nội 9.50
02.111 CD45CNTT1 03
CĐ45.64802 28/11/20
Nguyễn Đức Hiệp Hà Nội 9.50
02.006 CD45CNTT1 03
CĐ45.64802 19/09/20
Nguyễn Đức Hiếu Hà Nội 9.50
02.021 CD45CNTT1 03
CĐ45.64802 13/10/20
Nguyễn Huy Hoàng Hà Nội 9.50
02.023 CD45CNTT1 03
CĐ45.64802 14/11/20
Mai Thế Hùng Hà Nội 9.50
02.005 CD45CNTT1 03
CĐ45.64802 01/09/20
Nguyễn Hữu Hùng Hà Nội 9.50
02.101 CD45CNTT1 03
CĐ45.64802 31/03/20
Hà Văn Huy Hà Nội 9.50
02.003 CD45CNTT1 03
CĐ45.64802 27/10/20
Nguyễn Trung Khá Hà Nội 9.50
02.007 CD45CNTT1 03
CĐ45.64802 04/11/20
Nguyễn Trung Kiên Hà Nội 9.50
02.025 CD45CNTT1 03
CĐ45.64802 25/06/20
Nguyễn Minh Lâm Hà Nội 9.50
02.669 CD45CNTT1 03
CĐ45.64802 08/06/20
Nguyễn Hải Linh Hà Nội 9.50
02.670 CD45CNTT1 03
CĐ45.64802 06/10/20
Trần Đức Lương Hà Nội 9.50
02.029 CD45CNTT1 03
CĐ45.64802 27/08/20
Bùi Tiến Mạnh Hà Nội 9.50
02.115 CD45CNTT1 03
CĐ45.64802 16/10/20
Nguyễn Nhật Minh Hà Nội 10.00
02.031 CD45CNTT1 03
CĐ45.64802 17/04/20
Đỗ Xuân Nghĩa Hà Nội 10.00
02.032 CD45CNTT1 03
CĐ45.64802 Trần Nguyễn Chung 16/01/20
Hà Nội 10.00
02.033 Phong CD45CNTT1 03
CĐ45.64802 26/10/20
Vũ Công Anh Phương Hà Nội 10.00
02.008 CD45CNTT1 03
CĐ45.64802 28/08/20
Tống Duy Quân Hà Nội 10.00
02.036 CD45CNTT1 03
CĐ45.64802 19/01/20
Nguyễn Trọng Quang Hà Nội 10.00
02.671 CD45CNTT1 03
CĐ45.64802 18/01/20
Nguyễn Văn Quang Hà Nội 10.00
02.035 CD45CNTT1 03
CĐ45.64802 20/10/20
Lỗ Minh Quyền Hà Nội 10.00
02.119 CD45CNTT1 03
CĐ45.64802 03/03/20
Kiều Văn Quyết Hà Nội 10.00
02.037 CD45CNTT1 03
CĐ45.64802 04/05/20
Vàng Seo Sĩ Hà Nội 10.00
02.150 CD45CNTT1 01
CĐ45.64802 01/07/20
Lê Hồng Sơn Hà Nội 10.00
02.151 CD45CNTT1 01
CĐ45.64802 09/03/20
Nguyễn Thanh Tài Hà Nội 10.00
02.040 CD45CNTT1 02
CĐ45.64802 18/06/20
Trần Đức Thắng Hà Nội 10.00
02.042 CD45CNTT1 03
CĐ45.64802 16/03/20
Lê Đức Thịnh Hà Nội 10.00
02.043 CD45CNTT1 03
CĐ45.64802 11/01/20
Đỗ Minh Trí Hà Nội 10.00
02.002 CD45CNTT1 03
CĐ45.64802 15/05/20
Đỗ Lê Trung Hà Nội 10.00
02.044 CD45CNTT1 03
CĐ45.64802 05/06/20
Nguyễn Quốc Trung Hà Nội 10.00
02.672 CD45CNTT1 03
CĐ45.64802 04/02/20
Đỗ Đình Tuyền Hà Nội 10.00
02.124 CD45CNTT1 01
CĐ45.64802 01/11/20
Trần Ngọc Tuấn Vũ Hà Nội 10.00
02.129 CD45CNTT1 03
userID username Password Type_user
1 admim 123456 admin

CĐ45.6480202.010
2 123456 sv

CĐ45.6480202.011
3 123456 sv

CĐ45.6480202.106
4 123456 sv

CĐ45.6480202.012
5 123456 sv

CĐ45.6480202.013
6 123456 sv

CĐ45.6480202.014
7 123456 sv

CĐ45.6480202.004
8 123456 sv

CĐ45.6480202.666
9 123456 sv

CĐ45.6480202.108
10 123456 sv

CĐ45.6480202.017
11 123456 sv

CĐ45.6480202.100
12 123456 sv

CĐ45.6480202.022
13 123456 sv

CĐ45.6480202.111
14 123456 sv

CĐ45.6480202.006
15 123456 sv

CĐ45.6480202.021
16 123456 sv

CĐ45.6480202.023
17 123456 sv

CĐ45.6480202.005
18 123456 sv

CĐ45.6480202.101
19 123456 sv

CĐ45.6480202.003
20 123456 sv

CĐ45.6480202.007
21 123456 sv

CĐ45.6480202.025
22 123456 sv
CĐ45.6480202.669
23 123456 sv

CĐ45.6480202.670
24 123456 sv

CĐ45.6480202.029
25 123456 sv

CĐ45.6480202.115
26 123456 sv

CĐ45.6480202.031
27 123456 sv

CĐ45.6480202.032
28 123456 sv

CĐ45.6480202.033
29 123456 sv

CĐ45.6480202.008
30 123456 sv

CĐ45.6480202.036
31 123456 sv

CĐ45.6480202.671
32 123456 sv

CĐ45.6480202.035
33 123456 sv

CĐ45.6480202.119
34 123456 sv

CĐ45.6480202.037
35 123456 sv

CĐ45.6480202.150
36 123456 sv

CĐ45.6480202.151
37 123456 sv

CĐ45.6480202.040
38 123456 sv

CĐ45.6480202.042
39 123456 sv

CĐ45.6480202.043
40 123456 sv

CĐ45.6480202.002
41 123456 sv

CĐ45.6480202.044
42 123456 sv

CĐ45.6480202.672
43 123456 sv

CĐ45.6480202.124
44 123456 sv

CĐ45.6480202.129
45 123456 sv
46 gv01 123456 gv

47 gv02 123456 gv

48 gv03 123456 gv

49 gv04 123456 gv

50 gv05 123456 gv

51 gv06 123456 gv

52 gv07 123456 gv
magv tengv diachi hsl ngaysinh
gv01 Nguyễn Hồng Phương Hà Nội 5 8/20/2000
gv02 Nguyễn Hải Anh Hà Nội 4 3/12/1980
gv03 Đoàn Đức Phúc Hà Nội 5 3/13/1980
gv04 Nguyễn Anh Đức Hà Nội 3.99 3/14/1981
gv05 Nguyễn Thị Lệ Hà Nội 4 4/15/1983
gv06 Trần Thị Nhung Hà Nội 3.99 6/15/1985
gv07 Đoàn Vũ Giang Hà Nội 5 9/16/1987
gv08 Trần Thị Ngân Hà Nội 5 5/12/1980
Mamon Tenmon Sotiet sobaikt
MH01 Tin học 75 3
MĐ02 Lập trình cơ bản 60 3
MĐ12 SQL Server 120 4
MĐ22 Hệ điều hành mạng 90 4
MĐ25 Lập trình C#.net 120 4

You might also like