Lop Tin Hoc Thuc Hanh

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 7

DANH SÁCH CÁC LỚP TIN HỌC THỰC HÀNH K23

Chú ý: Thời gian học: từ 20/11/2023 (6 tuần) - Buổi sáng bắt đầu từ: 7h00, buổi chiều từ: 13h30
Địa điểm: Phòng máy tính, Trường ĐHNN, 131 Lương Nhữ Hộc– Đà Nẵng.
Sinh viên học lại với K23 kiểm tra tài khoản để biết lịch học
TT MÃ LỚP HP TÊN LỚP HP TC TKB TUẦN LỚP THAM GIA
1 304001023102301H Tin học cơ sở-TH 01 2 T2,6-10,HA201 18-22 23CNATT01
2 304001023102302H Tin học cơ sở-TH 02 2 T2,6-10,HA201 18-22 23CNA07
3 304001023102303H Tin học cơ sở-TH 03 2 T3,6-10,HA201 18-22 23CNT03
4 304001023102304H Tin học cơ sở-TH 04 2 T3,6-10,HA202 18-22 23CNA14
5 304001023102305H Tin học cơ sở-TH 05 2 T4,6-10,HA201 18-22 23CNT01
6 304001023102306H Tin học cơ sở-TH 06 2 T4,6-10,HA202 18-22 23CNT02
7 304001023102307H Tin học cơ sở-TH 07 2 T5,6-10,HA201 18-22 23CNT05
8 304001023102308H Tin học cơ sở-TH 08 2 T5,6-10,HA202 18-22 23CNPDL01
9 304001023102309H Tin học cơ sở-TH 09 2 T6,6-10,HA202 18-22 23CNA09
10 304001023102310H Tin học cơ sở-TH 10 2 T6,6-10,HA203 18-22 23CNA15
11 304001023102311H Tin học cơ sở-TH 11 2 T7,6-10,HA201 18-22 23CNT04
12 304001023102312H Tin học cơ sở-TH 12 2 T7,6-10,HA202 18-22 23CNATT02
13 304001023102313H Tin học cơ sở-TH 13 2 T2,1-5,HA201 18-22 23CNATMDT01
14 304001023102314H Tin học cơ sở-TH 14 2 T2,1-5,HA202 18-22 23CNATM03
15 304001023102315H Tin học cơ sở-TH 15 2 T3,1-5,HA201 18-22 23CNA12
16 304001023102316H Tin học cơ sở-TH 16 2 T3,1-5,HA202 18-22 23CNA01
17 304001023102317H Tin học cơ sở-TH 17 2 T4,1-5,HA201 18-22 23CNP01
18 304001023102318H Tin học cơ sở-TH 18 2 T4,1-5,HA202 18-22 23CNA04
19 304001023102319H Tin học cơ sở-TH 19 2 T5,1-5,HA201 18-22 23CNA05
20 304001023102320H Tin học cơ sở-TH 20 2 T5,1-5,HA202 18-22 23CNA06
21 304001023102321H Tin học cơ sở-TH 21 2 T6,1-5,HA201 18-22 23CNA03
22 304001023102322H Tin học cơ sở-TH 22 2 T6,1-5,HA202 18-22 23CNADL02
23 304001023102323H Tin học cơ sở-TH 23 2 T7,1-5,HA201 18-22 23CNADL01
24 304001023102324H Tin học cơ sở-TH 24 2 T7,1-5,HA202 18-22 23CNA10
25 304001023102325H Tin học cơ sở-TH 25 2 T2,6-10,HA203 18-22 23CNADL03
26 304001023102326H Tin học cơ sở-TH 26 2 T4,6-10,HA203 18-22 23CNA13
27 304001023102327H Tin học cơ sở-TH 27 2 T6,6-10,HA203 18-22 23CNATM04
28 304001023102328H Tin học cơ sở-TH 28 2 T7,6-10,HA203 18-22 23CNA02
29 304001023102329H Tin học cơ sở-TH 29 2 T2,1-5,HA203 18-22 23CNATM01
30 304001023102330H Tin học cơ sở-TH 30 2 T3,1-5,HA203 18-22 23CNA11
31 304001023102331H Tin học cơ sở-TH 31 2 T4,1-5,HA203 18-22 23CNATM02
32 304001023102332H Tin học cơ sở-TH 32 2 T5,1-5,HA203 18-22 23CNPTTSK01,23SPT
33 304001023102332H Tin học cơ sở-TH 33 2 T7,1-5,HA203 18-22 23CNA08
34 304002023102318 Tin học cơ sở-18 CLC 2 T7,6-10,HA203 18-22
MalopHP TenLopHP SoTC CotDiem SL SLHoc SLNop shoangk
304001023102301 Tin học cơ sở-01 1 GK;CK 85 78
304001023102302 Tin học cơ sở-02 1 GK;CK 85 77
304001023102303 Tin học cơ sở-03 1 GK;CK 85 77
304001023102304 Tin học cơ sở-04 1 GK;CK 85 78
304001023102305 Tin học cơ sở-05 1 GK;CK 85 73
304001023102306 Tin học cơ sở-06 1 GK;CK 85 59
304001023102307 Tin học cơ sở-07 1 GK;CK 85 79
304001023102308 Tin học cơ sở-08 1 GK;CK 85 79
304001023102309 Tin học cơ sở-09 1 GK;CK 85 79
304001023102310 Tin học cơ sở-10 1 GK;CK 85 78 1
304001023102311 Tin học cơ sở-11 1 GK;CK 85 78
304001023102312 Tin học cơ sở-12 1 GK;CK 85 78
304001023102313 Tin học cơ sở-13 1 GK;CK 85 99
304001023102314 Tin học cơ sở-14 1 GK;CK 85 95
304001023102315 Tin học cơ sở-15 1 GK;CK 85 76 2
304001023102316 Tin học cơ sở-16 1 GK;CK 85 77
304001023102317 Tin học cơ sở-17 1 GK;CK 30 16
304002023102318 Tin học cơ sở-18 CLC 1 GK;CK 0 9
shoanck spk Hoten NhomTKB TuanHoc TKB TKB1 TuanCam
Phạm Anh Phương 1 Aug-22 ;;;;6-7,HC401;;
Phạm Anh Phương 2 Aug-22 ;;;;8-9,HC401;;
Lê Văn Mỹ 3 Aug-22 ;6-7,HC401;;;;;
Lê Văn Mỹ 4 Aug-22 ;8-9,HC401;;;;;
Đặng Thị Kim Ngân 5 Aug-22 ;;6-7,HC401;;;;
Đặng Thị Kim Ngân 6 Aug-22 ;;8-9,HC401;;;;
Nguyễn Hoàng Hải 7 Aug-22 ;;;6-7,HC401;;;
Nguyễn Hoàng Hải 8 Aug-22 ;;;8-9,HC401;;;
Nguyễn Đình Lầu 9 Aug-22 ;;;;6-7,DB302;;
Nguyễn Đình Lầu 10 Aug-22 ;;;;8-9,DB302;;
Nguyễn Tấn Thuận 11 Aug-22 ;;;;;6-7,DB302;
Nguyễn Tấn Thuận 12 Aug-22 ;;;;;8-9,DB302;
Đỗ Công Đức 13 Aug-22 6-7,DB302;;;;;;
Đỗ Công Đức 14 Aug-22 8-9,DB302;;;;;;
Phạm Anh Phương 15 Aug-22 ;6-7,DB302;;;;;
Phạm Anh Phương 16 Aug-22 ;8-9,DB302;;;;;
17 Aug-22
Phạm Anh Phương ;;;;;7-8,HC401;
Sothi ThiChung thieudiem Locked Ghichu HocphiLopHocphiLopNhomViewLoaiLop NhapDiemWeb
50 0 78 0 0 0 23.01 0 1
50 0 77 0 0 0 23.02 0 1
50 0 77 0 0 0 23.03 0 1
50 0 78 0 0 0 23.04 0 1
50 0 73 0 0 0 23.05 0 1
50 0 59 0 0 0 23.06 0 1
50 0 79 0 0 0 23.07 0 1
50 0 79 0 0 0 23.08 0 1
50 0 79 0 0 0 23.09 0 1
50 0 78 0 0 0 23.1 0 1
50 0 78 0 0 0 23.11 0 1
50 0 78 0 0 0 23.12 0 1
50 0 99 0 0 0 23.13 0 1
50 0 95 0 0 0 23.14 0 1
50 0 76 0 0 0 23.15 0 1
50 0 77 0 0 0 23.16 0 1
50 0 16 0 0 0 23.17 0 1
0 0 9 0 0 0 23 0 0
NhapDiemWeb
TenLopHP
304001023102301H Tin học cơ sở-TH 01
304001023102302H Tin học cơ sở-TH 02
304001023102303H Tin học cơ sở-TH 03
304001023102304H Tin học cơ sở-TH 04
304001023102305H Tin học cơ sở-TH 05
304001023102306H Tin học cơ sở-TH 06
304001023102307H Tin học cơ sở-TH 07
304001023102308H Tin học cơ sở-TH 08
304001023102309H Tin học cơ sở-TH 09
304001023102310H Tin học cơ sở-TH 10
304001023102311H Tin học cơ sở-TH 11
304001023102312H Tin học cơ sở-TH 12
304001023102313H Tin học cơ sở-TH 13
304001023102314H Tin học cơ sở-TH 14
304001023102315H Tin học cơ sở-TH 15
304001023102316H Tin học cơ sở-TH 16
304001023102317H Tin học cơ sở-TH 17
304001023102318H Tin học cơ sở-TH 18
304001023102319H Tin học cơ sở-TH 19
304001023102320H Tin học cơ sở-TH 20
304001023102321H Tin học cơ sở-TH 21
304001023102322H Tin học cơ sở-TH 22
304001023102323H Tin học cơ sở-TH 23
304001023102324H Tin học cơ sở-TH 24
304001023102325H Tin học cơ sở-TH 25
304001023102326H Tin học cơ sở-TH 26
304001023102327H Tin học cơ sở-TH 27
304001023102328H Tin học cơ sở-TH 28
304001023102329H Tin học cơ sở-TH 29
304001023102330H Tin học cơ sở-TH 30
304001023102331H Tin học cơ sở-TH 31
304001023102332H Tin học cơ sở-TH 32

You might also like