Professional Documents
Culture Documents
02. TRẢ LỜI CÂU HỎI ÔN TẬP HỌC PHẦN HÓA DƯỢC 1
02. TRẢ LỜI CÂU HỎI ÔN TẬP HỌC PHẦN HÓA DƯỢC 1
2. Trình bày các phương pháp tìm chất dẫn đầu (lead). Nêu ví dụ cụ thể cho mỗi
phương pháp.
Phương pháp 1: Thiết kế các dẫn xuất (Me-too and me-better drugs)
- Sử dụng thuốc đã lưu hành trên thị trường làm chất khởi nguồn để thiết kế một
thuốc
• Chỉ có những biến đổi rất nhỏ về mặt hóa học
• Tránh được sự vi phạm bản quyền
• Giữ được hoạt tính (me-too)
• Có thể có những đặc điểm vượt trội hơn (me-better): tăng tiềm lực, tăng tính
đặc hiệu, an toàn hơn, dạng bào chế dễ sử dụng hơn, bệnh nhân dễ chấp nhận hơn
- Động cơ xuất phát từ yếu tố cạnh tranh và kinh tế.
Ưu điểm
• Những thông tin có sẵn về các thử nghiệm cần được tiến hành
• Chi phí thấp do không cần đầu tư cho nghiên cứu cơ bản
• Loại bỏ yếu tố rủi ro: tìm ra một thuốc trong lĩnh vực điều trị mong muốn với
hoạt tính tương tự hoặc thậm chí tốt hơn
Nhược điểm
• Thiếu tính sáng tạo
• Cạnh tranh cao với thuốc đã có sẵn trên thị trường
Ví dụ:
- Thuốc ức chế men chuyển: captopril và dẫn xuất
- Thuốc ức chế thụ thể angiotensin II: losartan và dẫn xuất
- Thuốc ức chế thụ thể histamine H2: cimetidine và dẫn xuất
- Các kháng sinh nhóm penicillin thế hệ mới
Phương pháp 2: Hợp chất thiên nhiên (Natural products)
Khai thác các hợp chất có nguồn gốc từ thực vật hoặc động vật.
Ví dụ:
- Hợp chất từ thực vật: Chiết xuất Acid salicylic trong lá và vỏ cây liễu, sau đó
tổng hợp thành dẫn xuất acetyl salicylic acid có tác dụng giảm đau, hạ sốt, kháng
viêm, chống kết tập tiểu cầu…
- Hợp chất từ động vật: Natri estrone sulfate là dạng liên hợp của các estrogen lấy
từ nước tiểu của con lừa đang mang thai.
Phương pháp 3: Phát triển một tác dụng phụ của thuốc (side effects)
Một thuốc trong quá trình thử nghiệm hoặc sử dụng trên lâm sàng thể hiện nhiều
hơn một tác dụng dược lý, nghĩa là nó có thể có tác dụng phụ. Hợp chất này khi đó
có thể được sử dụng như một chất khởi nguồn (hoặc may mắn hơn là thuốc) cho tác
dụng thứ hai này.
Ví dụ: Aspirin (Acetyl salicylic acid) ngoài tác dụng giảm đau, hạ sốt, kháng viêm,
còn có tác dụng phụ gây chống kết tập tiểu cầu nên được phát triển thành thuốc
ngăn ngừa cục máu đông dùng dự phòng nhồi máu cơ tim và đột quỵ.
Phương pháp 4: Nghiên cứu chuyển hóa thuốc (Metabolism studies)
Các chất chuyển hóa được phân lập và sàng lọc để xác định xem hoạt tính có được
là do thuốc hay do chất chuyển hóa gây ra.
Ví dụ: Terfenadine và Fexofenadine
- Terfenadine: gây loạn nhịp tim ở một số người khi dùng chung với thuốc kháng
nấm do chúng ức chế enzyme chuyển hóa terfenadine.
- Fexofenadine: là chất chuyển hóa của terfenadine, giữ được hoạt tính kháng
histamin và không gây độc trên tim mạch.
Phương pháp 5: Sự tình cờ ngẫu nhiên (Serendipity - Chance Observations)
Nhiều thuốc trong lịch sử đã được phát hiện dựa vào sự tình cờ ngẫu nhiên
Ví dụ: Penicillin, Cisplatin, Nitrogen mustards, Disulfiram,…
Phương pháp 6: Thiết kế thuốc hợp lý
(2) Thuốc đối kháng thụ thể của Angiotensin II: Chẹn thụ thể AT1 trên cơ trơn
thành mạch máu và tuyến thượng thận → Angiotensin II không gắn lên được thụ thể
→ ngăn chặn việc gây co mạch và tổng hợp Aldosterol (giữ muối, nước) → làm hạ
huyết áp.
THUỐC TÁC ĐỘNG TRÊN HỆ GIAO CẢM
10. Trình bày quá trình sinh tổng hợp Nor-Adrenaline và Adrenaline.