Book 23

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 7

DOANH THU BÁN HÀNG

Tháng 11
Stt Mã hàng Tên hàng Loại hàng Số lượng Đơn giá Thành tiền
AS2F80 Asus 2 80 7,000,000 560,000,000
2 AS2F70 Asus 2 70 7,000,000 490,000,000
3 AS1A30 Asus 1 30 10,000,000 300,000,000
4 DL1A20 Dell 1 20 12,000,000 240,000,000
5 DL2T10 Dell 2 10 12,000,000 120,000,000
"Type equation here."
6 DL2T70 Dell 2 70 7,000,000 490,000,000
7 DL1F50 Dell 1 50 10,000,000 500,000,000
8 AC2A20 Acer 2 20 12,000,000 240,000,000
cao nhất 560,000,000
thấp nhát 120,000,000

Bảng thống kê
Tên Hàng Thanh tiền
Asus
Dell
Acer
e equation here."
DANH SÁCH HỌC VIÊN ĐĂNG KÝ
Ngày báo cáo 11/16/2023
Stt Mã hóa đơn Tên lớp Học phí số tiết Giảm giá
1 120LHH Quản lý hội họp 300,000 120 10%
2 102APT Phát triển nhóm 200,000 102 0%
3 100BST Kỹ năng sáng tạo 150,000 100 0%
4 100CHH Quản lý hội họp 250,000 100 10%
5 150DST Kỹ năng sáng tạo 150,000 150 0%
6 120EHH Quản lý hội họp 300,000 120 10%
7 150FST Kỹ năng sáng tạo 150,000 150 0%
8 150QST Kỹ năng sáng tạo 150,000 150 0%
Thành tiền Ghi chú
30,000
-
-
25,000
-
30,000
-
-
TỔNG KẾT DOANH SỐ BÁN HÀNG
Năm
Stt Mã hóa đơn Tên thiết bị Đơn vị Số lượng Đơn giá Thành tiền VAT
1 CA16CA Camera Cái 16 1,000,000 16,000,000 vnd 1,600,000 vnd
2 DG01CA Đầu ghi CÁi 1 4,500,000 4,500,000 vnd 450,000 vnd
3 DC03CU Dây cáp Cuộn 3 600,000 1,800,000 vnd 180,000 vnd
4 DD03CU Dây điện Cuộn 3 750,000 2,250,000 vnd 225,000 vnd
5 OD20CA Ổ điện cái 20 20,000 400,000 vnd 40,000 vnd
6 OC02CA Ổ cứng cái 2 2,000,000 4,000,000 vnd 400,000 vnd
7 DN40CA Đầu nối cáp cái 40 5,000 200,000 vnd 0 vnd
8 DR05BI Dây rút Bịch 5 20,000 100,000 vnd 0 vnd
9 AD20CA Adaptor cái 20 150,000 3,000,000 vnd 300,000 vnd
10 ND30CA Nẹp dây cái 30 15,000 450,000 vnd 45,000 vnd
Cao nhất 4,500,000
Thấp nhất 5,000
2023
Tổng tiền
16,368,000 vnd
4,603,500 vnd
1,841,400 vnd
2,301,750 vnd
409,200 vnd
4,092,000 vnd
186,000 vnd
93,000 vnd
3,069,000 vnd
460,350 vnd
DOANH THU BÁN HÀNG
Ngày
STT Mã hàng Tên hàng Loại hàng Số lượng Đơn giá Thành tiền
1 F80AS2 Asus 2 80
2 F70AS2 Asus 2 70
3 A30AS1 Asus 1 30
4 A20DL1 Dell 1 20
5 T10DL2 Dell 2 10
6 T70DL2 Dell 2 70
7 F50DL1 Dell 1 50
8 A20AC2 Acer 2 20

Bảng thống kê
Tên hàng Số lượng
Asus
Dell
Acer

You might also like