Professional Documents
Culture Documents
H CH Toán
H CH Toán
Nợ 152:
Nợ 133:
Có 331(HC):
NV2,3,4,5
NV8:
Nợ 242:
Có 153: 16.864.154
Nợ 627: 3.990.573
-Kim: 38.191
-BHLĐ: 1.542.461
-Mũ: 1.440.455
NV10:
Nợ 242:
Có 153: 16.864.154
Nợ 627: 3.990.573
-Kim: 38.191
-BHLĐ: 1.542.461
-Mũ: 1.440.455
NV13:
Nợ 112:
Có 131(HC): 258.0330900
NV14:
Nợ 642: 20.000.000
Nợ 133: 2.000.000
Có 111: 22.000.000
NV15:
Nợ 334:
Có 112:
NV16:
Nợ 131: 110tr
Có 711: 100tr
Có 333: 100tr
Nợ 214:
Có 211:
NV17
Nợ 131: 428.721.700
Có 112: 424.434.483
Có 515: 4.287.217
NV20:
Nợ 155
Có 154
NV22:
Nợ 3384
Có 111
NV23:
Nợ 211
Nợ 133
Có 331
NV24:
Nợ 211
Có 111:
NV25:
Nợ 642
Có 111:
NV26
Nợ 641:
Nợ 133:
Có 112:
NV28:
Nợ 641:
Nợ 133:
Có 112:
NV34:
Nợ 141
Có 111
NV35:
Nợ 3334
Có 112
NV36:
Nợ 112
Có 131
NV37