Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 446

BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH

CÔNG TRÌNH: DỰ ÁN ĐTXD DOANH TRẠI TRƯỜNG QUÂN SỰ (CÁC HẠNG MỤC CÒN LẠI)/QĐ2

Đơn giá Thành tiền


STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
HM NHÀ Ở BAN THAM MƯU VÀ BAN KỸ THUẬT ( S17 )
PHẦN MÓNG: 341,135,887 93,944,808 32,101,494
1 AB.25112 Đào móng bằng máy đào 0,8m3, 100m3 3.446 0 883,622 961,405 0 3,045,230 3,313,296
chiều
Móngrộng
đơn: móng ≤6m - Cấp đất II
M1:
7*1,4*1,4*(2,2-0,5)*1,3*90%/100
= 0,273
M2:
10*3,5*1,6*(2,2-0,5)*1,3*90%/
100
M3: = 1,114
10*3,8*1,6*(2,2-0,5)*1,3*90%/
100 = 1,209
Giằng móng:
Trục A.D:
2*(32,4-1,6*9)*0,5*(1,85-
0,5)*1,3*90%/100
Trục B,C: = 0,284
2*(32,4-1,6*9)*0,5*(1,85-
0,5)*1,3*90%/100
Trục 1.2.3.4.5.6.10:= 0,284
7*(10,4-3,1-2,9-1,4)*0,5*(1,85-
0,5)*1,3*90%/100
Trục 7,8,9: = 0,166
3*(10,4-3,1-2,9)*0,5*(1,85-
0,5)*1,3*90%/100
DT-1: = 0,104
1*(3,6-0,25*2)*0,42*(0,55-
0,05)*1,3*90%/100
DT-2: = 0,008
5*(2,1-0,25*2)*0,42*(0,6-
2 AB.11442 0,5)*1,3*90%/100
Đào móng cột, trụ, =hố0,004
kiểm tra 1m3 28.845 0 241,833 0 0 6,975,662 0
bằng
Móngthủ công, rộng >1m, sâu
đơn:
M1:
7*1,4*1,4*(2,2-0,5)*1,3*10% =
3,032
M2:
10*3,5*1,6*(2,2-0,5)*1,3*10% =
12,376
M3:
10*3,8*1,6*(2,2-0,5)*1,3*10% =
3 AB.11312 13,437
Đào móng băng bằng thủ công, 1m3 9.371 0 190,676 0 0 1,786,864 0
rộng
Giằng≤3m,
móng: sâu ≤1m - Cấp đất II
Trục A.D:
2*(32,4-1,6*9)*0,5*(1,85-
0,5)*1,3*10%
Trục B,C: = 3,159

Trang 1
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
2*(32,4-1,6*9)*0,5*(1,85-
0,5)*1,3*10% = 3,159
Trục 1.2.3.4.5.6.10:
7*(10,4-3,1-2,9-1,4)*0,5*(1,85-
0,5)*1,3*10%
Trục 7,8,9: = 1,843
3*(10,4-3,1-2,9)*0,5*(1,85-
0,5)*1,3*10%
DT-1: = 1,158
1*(3,6-0,25*2)*0,42*(0,55-
0,5)*1,3*10%
DT-2: = 0,008
5*(2,1-0,25*2)*0,42*(0,6-
4 AF.11111A 0,5)*1,3*10%
Bê = 0,044
tông lót móng SX bằng máy m3 26.646 650,767 283,595 58,969 17,340,400 7,556,693 1,571,294
trộn,
Móngđổđơn:
bằng thủ công, chiều rộng
M1:
7*1,4*1,4*0,1 = 1,372
M2:
10*3,5*1,6*0,1 = 5,6
M3:
10*3,8*1,6*0,1 = 6,08
Giằng móng:
Trục A.D:
2*(32,4-1,6*9)*0,5*0,1 = 1,8
2*(32,4-0,22*9)*0,42*0,1 = 2,555
Trục B,C:
2*(32,4-1,6*9)*0,5*0,1 = 1,8
2*(32,4-0,22*9)*0,42*0,1 = 2,555
Trục 1.2.3.4.5.6.10:
7*(10,4-0,3*2-0,22*2)*0,42*0,1 =
2,752
Trục 7.8.9:
3*(10,4-0,3*2-0,22)*0,5*0,1 =
1,437
DT-1:
1*(3,6-0,11*2)*0,42*0,1 = 0,142
DT-2:
7*(2,1-0,11*2)*0,42*0,1 = 0,553
5 AF.31113 Bê tông móng, chiều rộng m3 89.923 912,384 131,196 127,614 82,044,062 11,797,490 11,475,426
≤250cm,
Hệ số 0,9xe bơm
nhân BT tự
công, 0,8hành,
cho xe
bơm
Móngtựđơn:
hành:
M1:
7*1,2*1,2*0,2 = 2,016
7*(1,2*1,2+0,32*0,32+sqrt(1,2*1,
2*0,32*0,32))*0,2/3 = 0,899
7*0,22*0,22*1,7 = 0,576

Trang 2
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
M2:
10*3,3*1,4*0,3 = 13,86
10*(3,3*1,4+2,18*0,32+sqrt(3,3*
1,4*2,18*0,32))*0,45/3 = 10,669
10*0,22*0,22*1,35 = 0,653
10*0,22*0,3*1,35 = 0,891
M3:
10*3,6*1,4*0,3 = 15,12
10*(3,6*1,4+2,48*0,3+sqrt(3,6*1,
4*2,48*0,3))*0,45/3
10*0,22*0,22*1,35 ==0,653
11,581
10*0,22*0,3*1,35 = 0,891
Giằng móng:
Trục A.D:
2*(32,4-1,4*9)*0,3*0,4 = 4,752
2*(32,4-0,22*9)*0,22*0,4 = 5,354
Trục B,C:
2*(32,4-1,4*9)*0,3*0,4 = 4,752
2*(32,4-0,22*9)*0,22*0,4 = 5,354
Trục 1.2.3.4.5.6.10:
7*(10,4-2,8*2-1,2)*0,3*0,4 =
3,024
7*(10,4-0,3*2-0,22-
0,11*2)*0,22*0,4
Trục 7.8.9: = 5,766
3*(10,4-2,8-3,0)*0,3*0,4 = 1,656
DT-1:
1*(3,6-0,11*2)*0,22*0,4 = 0,297
DT-2:
7*(2,1-0,11*2)*0,22*0,4 = 1,158
6 AF.82521 Ván khuôn thép móng cột 100m2 1.319 1,660,307 8,409,739 411,805 2,189,348 11,089,418 543,023
Móng đơn:
M1:
7*(1,4+1,4)*2*0,1/100 = 0,039
7*(1,2+1,2)*2*0,2/100 = 0,067
7*(0,22+0,22)*2*(1,7-2*0,4)/100
= 0,055
M2:
10*(3,5+1,6)*2*0,1/100 = 0,102
10*(3,3+1,4)*2*0,3/100 = 0,282
10*(0,22+0,22)*2*(1,35-0,4)/100
= 0,084
10*(0,22+0,3)*2*(1,35-0,4)/100 =
0,099
M2:
10*(3,8+1,6)*2*0,1/100 = 0,108

Trang 3
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
10*(3,6+1,4)*2*0,3/100 = 0,3
10*(0,22+0,22)*2*(1,35-0,4)/100
= 0,084
10*(0,22+0,3)*2*(1,35-0,4)/100 =
7 AF.82511 0,099
Ván khuôn móng dài 100m2 3.084 1,586,740 3,854,071 367,044 4,893,061 11,884,874 1,131,861
Giằng móng:
Trục A.D:
2*(32,4-1,4*9)*2*(0,4+0,1)/100 =
0,396
2*(32,4-0,22*9)*2*(0,4+0,1)/100
= 0,608
Trục B,C:
2*(32,4-1,4*9)*2*(0,4+0,1)/100 =
0,396
2*(32,4-0,22*9)*2*0,4/100 =
0,487
Trục 1.2.3.4.5.6.10:
7*(10,4-2,8-3-1,2)*2*(0,4+0,1)/
100 = 0,238
7*(10,4-0,3*2-0,22-
0,11*2)*2*(0,4+0,1)/100
Trục 7.8.9: = 0,655
3*(10,4-2,8-3)*2*(0,4+0,1)/100 =
0,138
DT-1:
1*(3,6-0,11*2)*2*(0,4+0,1)/100 =
0,034
DT-2:
7*(2,1-0,11*2)*2*(0,4+0,1)/100 =
8 AF.61110 0,132
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK tấn 1.763 17,245,600 3,115,673 121,659 30,410,891 5,494,177 214,534
≤10mm (d6+d8)
(179,78+1583,62)/1000 = 1,763
9 AF.61110 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK tấn 0.079 17,245,600 3,115,673 121,659 1,369,646 247,447 9,662
≤10mm (d10)
79,42/1000 = 0,079
10 AF.61120 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK tấn 2.415 17,506,200 2,222,996 588,826 42,276,248 5,368,380 1,421,973
≤18mm
(1622,3+266,87+525,76)/1000 =
11 AF.61130 2,415
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK tấn 7.970 17,490,800 1,620,150 605,988 139,398,877 12,912,334 4,829,625
>18mm
7969,84/1000 = 7,97
12 AE.21112 Xây móng bằng gạch đất sét nung m3 2.625 660,214 411,559 11,121 1,733,378 1,080,539 29,197
6,5x10,5x22cm - Chiều dày
Trục A; D: 2*9*(3,6-
0,22)*0,22*0,15 = 2,008
Trục 1; 10: 2*(1,8+2,1+6,5-2*0,3-
13 AB.65120 2*0,22)*0,22*0,15
Đắp đất bằng đầm đất = 0,618
cầm tay 100m3 3.722 0 1,439,373 1,561,837 0 5,358,040 5,813,910
70kg, độ chặt Y/C K = 0,90
Bằng khối lượng đất đào:
3,4461+28,8449/100+9,3713/100
= 3,828
Đắp đất tân nền đến cos -0,15m:
(10,62*32,62+11,56*1,09)*0,3/10
0Trừ
= 1,077
khối lượng bê tông lót móng:
-25,8691/100 = -0,259
Trừ khối lượng bê tông móng:

Trang 4
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
-89,7914/100 = -0,898
Trừ khối lượng xây móng: -
14 AF.11331A 2,625/100
Bê tông nền= SX
-0,026
bằng máy trộn, đổ m3 29.637 657,275 315,400 58,969 19,479,976 9,347,661 1,747,694
bằng thủ
Trục A-B: công, M100, đá 4x6,
(1,8-0,11-0,15)*(32,4-0,15-0,3*5-
0,15)*0,1
Trục B-C:= 4,712
(6,5-0,19*2-0,22)*(18-0,3*5)*0,1
= 9,735
(6,5-0,19*2)*(14,4-0,3)*0,1 =
8,629
Trục C-D:
(2,1-0,11-0,15)*(32,4-0,15-0,3*5-
0,22*5-0,15)*0,1
Nền sảnh: = 5,428
11,56*(1,09-0,11)*0,1 = 1,133
PHẦN KẾT CẤU CỘT: 104,963,075 60,181,984 9,396,838
15 AF.12223 Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ m3 17.575 821,071 976,727 146,399 14,430,079 17,165,686 2,572,920
bằng
C1: thủ công, TD ≤0,1m2, chiều
20*0,22*0,22*7,45 = 7,212
C2:
20*0,22*0,3*7,45 = 9,834
TR1:
7*0,22*0,22*7,95 = 2,693
TR2:
3*0,22*0,22*3,6 = 0,523
Trừ giao dầm tầng 2:
Trục A:
-10*0,22*0,22*0,6 = -0,29
Trục B,C:
-2*2*0,22*0,3*0,6 = -0,158
-2*8*0,22*0,3*0,5 = -0,528
Trục D:
-10*0,22*0,22*0,3 = -0,145
Giữa trục B và C:
-2*0,22*0,22*0,6 = -0,058
-5*0,22*0,22*0,5 = -0,121
Trừ giao dầm tầng mái:
Trục A,D:
-2*10*0,22*0,22*0,5 = -0,484
Trục B,C:
-2*10*0,22*0,3*0,5 = -0,66
Giữa trục B và C:

Trang 5
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
-10*0,22*0,22*0,5 = -0,242
16 AF.86361 Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, 100m2 3.248 2,708,667 9,416,517 1,154,669 8,796,559 30,580,703 3,749,858
chiều
C1: cao ≤28m
20*(0,22+0,22)*2*7,45/100 =
1,311
C2:
20*(0,22+0,3)*2*7,45/100 = 1,55
TR1:
7*(0,22+0,22)*2*7,95/100 = 0,49
TR2:
3*(0,22+0,22)*2*3,6/100 = 0,095
Trừ giao với đầu dầm tầng 2:
Trục A:
-20*0,22*(0,6-0,12)/100 = -0,021
-4*0,22*(0,5-0,1)/100 = -0,004
-8*0,22*(0,3-0,12)/100 = -0,003
Trục B:
-8*0,22*(0,5-0,12)/100 = -0,007
-2*0,22*(0,6-0,12)/100 = -0,002
-28*0,22*(0,3-0,12)/100 = -0,011
Giữa trục B và C:
-10*0,22*(0,5-0,12)/100 = -0,008
-4*0,22*(0,6-0,12)/100 = -0,004
-8*0,22*(0,3-0,12)/100 = -0,003
Trục C:
-10*0,22*(0,5-0,12)/100 = -0,008
-26*0,22*(0,3-0,1)/100 = -0,011
Trục D:
-28*0,22*(0,3-0,1)/100 = -0,012
Trừ giao với đầu dầm tầng 3:
Trục A:
-12*0,22*(0,5-0,1)/100 = -0,011
-10*0,22*(0,3-0,12)/100 = -0,004
Trục B:
-2*0,22*(0,5-0,1)/100 = -0,002
-10*0,22*(0,5-0,12)/100 = -0,008
-28*0,22*(0,3-0,12)/100 = -0,011
Giữa trục B và C:
-20*0,22*(0,5-0,12)/100 = -0,017
-18*0,22*(0,3-0,12)/100 = -0,007

Trang 6
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
Trục C:
-2*0,22*(0,5-0,1)/100 = -0,002
-10*0,22*(0,5-0,12)/100 = -0,008
-28*0,22*(0,3-0,12)/100 = -0,011
Trục D:
-12*0,22*(0,5-0,1)/100 = -0,011
-28*0,22*(0,3-0,12)/100 = -0,011
17 AF.61412 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK tấn 0.558 17,245,600 4,202,535 184,498 9,628,218 2,346,275 103,005
≤10mm,
558,3/1000chiều cao ≤28m
= 0,558
18 AF.61422 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK tấn 1.728 17,509,800 2,715,707 666,832 30,249,930 4,691,656 1,152,018
≤18mm, chiều cao ≤28m
(394+1333,6)/1000 = 1,728
19 AF.61432 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK tấn 2.391 17,508,800 2,257,776 760,880 41,858,288 5,397,664 1,819,037
>18mm, chiều
2390,7/1000 = cao
2,391≤28m
PHẦN KẾT CẤU DẦM: 167,138,686 65,674,475 14,133,327
20 AF.32313 Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, m3 33.711 912,384 433,006 155,155 30,756,995 14,596,893 5,230,351
xe
Hệ bơm BT công
số nhân tự hành,
0,9,M250, đá
hệ số xe
bơm tự
Tầng 2: hành 0,8:
Dầm ngoài trục A:
14,4*0,22*(0,5-0,1) = 1,267
Dầm trục A:
1*32,62*0,22*(0,6-0,12) = 3,445
Dầm trục B:
1*(32,62-0,22*10)*0,22*(0,3-
0,12) = 1,205
Giữa trục B và C:
2*(14,4-0,22*4)*0,22*(0,3-0,12)
= 1,071
1*(3,6-0,22)*0,22*(0,3-0,12) =
0,134
Dầm trục C:
2*(14,4-0,22*4)*0,22*(0,3-0,12)
= 1,071
Dầm trục D:
1*(32,62)*0,22*(0,3-0,1) = 1,435
Dầm trục 1,10:
2*8,3*0,22*(0,6-0,12) = 1,753
2*1,88*0,22*(0,3-0,1) = 0,165
Dầm trục 2.3.8.9:
4*1,58*0,22*(0,3-0,12) = 0,25
4*6,72*0,22*(0,5-0,12) = 2,247
4*1,88*0,22*(0,3-0,1) = 0,331
Dầm trục 4.5.6.7:
4*1,27*0,22*(0,5-0,1) = 0,447

Trang 7
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
4*1,58*0,22*(0,3-0,12) = 0,25
4*6,72*0,22*(0,5-0,12) = 2,247
4*1,88*0,22*(0,3-0,1) = 0,331
Giữa 3,4 và 7,8:
2*1,27*0,22*(0,5-0,1) = 0,224
Tầng mái:
Trục A.B.C.D:
4*2*0,99*0,22*(0,5-0,1) = 0,697
4*(32,4-0,22*9)*0,22*(0,3-0,12)
= 4,819
Giữa trục B và C:
1*(32,4-0,22*9)*0,22*(0,3-0,12)
= 1,205
Trục 1 đến trục 10:
10*2*1,21*0,22*(0,5-0,1) = 2,13
10*(1,58+1,88)*0,22*(0,3-0,12) =
1,37
10*6,72*0,22*(0,5-0,12) = 5,618
21 AF.86311 Ván khuôn thép, khung xương, cột 100m2 4.059 2,738,317 7,236,214 1,154,669 11,113,998 29,369,593 4,686,451
chống
Tầng 2:giáo ống, xà dầm, giằng,
Dầm ngoài trục A:
(14,4-6*0,22)*(0,22+2*(0,5-
0,1))/100
Dầm trục = A:0,133
1*(32,62-0,22*9)*(0,22+2*(0,6-
0,12))/100
Dầm trục B:= 0,362
1*(32,62-0,22*9)*(0,22+2*(0,3-
0,12))/100
Giữa trục B=và0,178
C:
2*(14,4-0,22*4)*(0,22+2*(0,3-
0,12))/100 = 0,157
1*(3,6-0,22)*(0,22+2*(0,3-
0,12))/100
Dầm trục C:= 0,02
2*(14,4-0,22*4)*(0,22+2*(0,3-
0,12))/100
Dầm trục D: = 0,157
1*(32,62-0,22*10)*(0,22+2*(0,3-
0,12))/100 = 0,176
Dầm trục 1,10:
2*1,58*(0,22+2*(0,6-0,12))/100 =
0,037
2*(6,72-0,3*2)*(0,22+2*(0,6-
0,12))/100 = 0,144
2*1,88*(0,22+2*(0,3-0,12))/100 =
0,022
Dầm trục 2,3,8.9:
4*1,58*(0,22+2*(0,3-0,12))/100 =
0,037
4*(6,72-0,3*2)*(0,22+2*(0,5-
0,12))/100 = 0,24
4*1,88*(0,22+2*(0,3-0,12))/100 =
0,044
Dầm trục 4.5.6.7:

Trang 8
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
4*1,27*(0,22+2*(0,5-0,12))/100 =
0,05
4*1,58*(0,22+2*(0,3-0,12))/100 =
0,037
4*(6,72-0,3*2-
0,22)*(0,22+2*(0,5-0,12))/100
4*1,88*(0,22+2*(0,3-0,12))/100= =
0,044
Giữa 3,4 và 7,8:
2*1,27*(0,22+2*(0,5-0,1))/100 =
0,026
Tầng mái:
Trục A.B.C.D:
4*2*0,99*(0,22+2*(0,5-0,1))/100
= 0,081
4*(32,4-0,22*9)*(0,22+2*(0,3-
0,12))/100
Giữa trục B=và0,706
C:
1*(32,4-0,22*9)*(0,22+2*(0,3-
0,12))/100
Trục 1 đến =trục
0,176
10:
10*2*0,99*(0,22+2*(0,5-0,1))/
100 = 0,202
10*(1,58+1,88)*(0,22+2*(0,3-
0,12))/100 = 0,201
10*(6,72-0,3*2)*(0,22+2*(0,5-
22 AF.61512 0,12))/100
Lắp dựng cốt= 0,6
thép xà dầm, giằng, tấn 1.060 17,245,600 4,561,924 184,498 18,278,611 4,835,183 195,550
ĐK ≤10mm,
Tầng 2: chiều cao ≤28m
544,5/1000 = 0,545
Tầng mái:
515,4/1000 = 0,515
23 AF.61522 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, tấn 5.894 17,507,400 2,776,571 654,746 103,185,114 16,364,557 3,858,942
ĐK
Tầng≤18mm,
2: chiều cao ≤28m
(303,4+2534,6)/1000 = 2,838
Tầng mái:
(202,6+2853,2)/1000 = 3,056
24 AF.61532 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, tấn 0.217 17,505,600 2,338,928 745,661 3,803,967 508,249 162,032
ĐK
Tầng>18mm,
2: chiều cao ≤28m
(213,4+3,9)/1000 = 0,217
PHẦN KẾT CẤU SÀN: 256,010,342 123,998,203 20,593,271
25 AF.32313 Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, m3 97.854 912,384 433,006 155,155 89,280,579 42,371,468 15,182,523
xe
Hệ bơm BTNC,
số 0,9 tự hành,
0,8 xeM250,
bơm bêđátông
tự hành:
Tầng 2:
Sảnh ngoài trục A:
14,4*1,49*0,1 = 2,146
Trục A-C:
(8,52*32,62-3,38*3,82)*0,12 =
31,801
Trục C-D:
(2,1*32,62-1,88*3,38)*0,1 =
6,215

Trang 9
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
Tai sàn:
12*0,44*0,11*0,1 = 0,058
Tầng mái:
Trục A-D giao 1-10:
10,62*32,62*0,12 = 41,571
Sê nô viền:
(34,8+10,62)*2*0,1*1,09 = 9,902
Thành sê nô:
(34,8+12,6)*2*0,11*0,4 = 4,171
(34,8+12,6)*2*0,21*0,1 = 1,991
26 AF.83111 Ván khuôn sàn mái bằng ván ép 100m2 7.943 3,262,247 6,135,051 483,247 25,912,316 48,731,250 3,838,477
công
Tầng nghiệp
2: có khung xương cột
Sảnh ngoài trục A:
1,27*(14,4-0,22*6)/100 = 0,166
Trục A-B:
(1,8-0,22)*(32,4-0,22*9)/100 =
0,481
Trục B-C:
2*(6,5-0,22)*(14,4-0,22*4)/100 =
1,698
1*(2,68-0,22)*(3,6-0,22)/100 =
0,083
Trục C-D:
2*(2,1-0,22)*(14,4-0,22*4)/100 =
0,508
Bo viền sàn ngoài:
(10,62*2+9,11*2)*0,12/100 =
0,047
(32,62+14,4+1,49*2)*0,1/100 =
0,05
Bo viền ô thang:
(5,7+3,38)*2*0,12/100 = 0,022
Tầng mái:
Trục A-D giao 1-10:
(1,8-0,22)*(32,4-0,22*9)/100 =
0,481
(2,1-0,22)*(32,4-0,22*9)/100 =
0,572
(6,5-0,22*2)*(18-0,22*5)/100 =
1,024
(6,5-0,22)*(14,4-0,22*4)/100 =
0,849
Sê nô viền:
2*(1,2-0,11)*(34,6-0,22*10)/100
= 0,706
2*(1,2-0,11)*(10,4-0,22*3)/100 =
0,212
Thành ngoài sê nô:
(34,8+12,8)*2*(0,4+2*0,1)/100 =
0,571
Thành trong sê nô:
(34,6+12,6)*2*0,5/100 = 0,472

Trang 10
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
27 AF.61711 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK tấn 0.419 17,245,600 4,028,637 192,552 7,223,837 1,687,515 80,656
≤10mm, chiều cao ≤28m (d8)
(174,086+244,794)/1000 = 0,419
28 AF.61711 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK tấn 7.747 17,245,600 4,028,637 192,552 133,593,610 31,207,969 1,491,614
≤10mm, chiều cao ≤28m (d10)
(3930,948+3815,585)/1000 =
7,747
PHẦN KẾT CẤU CẦU THANG: 9,446,257 6,185,675 355,118
29 AF.12613 Bê tông cầu thang thường SX m3 2.577 789,792 588,355 111,026 2,035,176 1,516,102 286,099
bằng máy trộn,
Cầu thang 3.6m:đổ bằng thủ công,
Dầm thang:
DT:
2*3,6*0,22*0,3 = 0,475
Bản thang:
1,77*(4,025*2)*0,1 = 1,425
Chiếu nghỉ:
3,6*1,88*0,1 = 0,677
30 AF.81161 Ván khuôn gỗ cầu thang thường 100m2 0.255 3,824,496 11,274,387 0 974,501 2,872,770 0
Cầu thang 3.6m:
Dầm thang:
DT:
2*(3,6)*(0,22+2*0,2)/100 = 0,045
Bản thang:
1,77*(4,025*2)/100 = 0,142
Chiếu nghỉ:
3,6*1,88/100 = 0,068
31 AF.61811 Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK tấn 0.059 17,245,600 4,990,873 121,659 1,012,317 292,964 7,141
≤10mm, chiều cao=≤6m
(10,6+48,1)/1000 0,059(d6+d8)
32 AF.61811 Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK tấn 0.262 17,295,850 4,990,873 121,659 4,534,972 1,308,607 31,899
≤10mm, chiều
262,2/1000 cao ≤6m (d10)
= 0,262
33 AF.61821 Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK tấn 0.051 17,505,740 3,843,146 590,142 889,292 195,232 29,979
>10mm,
50,8/1000chiều cao ≤6m
= 0,051
PHẦN KẾT CẤU LANH TÔ: 21,346,764 17,452,437 983,293
34 AF.12512 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái m3 7.403 742,145 770,948 111,026 5,494,278 5,707,513 821,956
hắt,
Lanhmáng
tô: nước, tấm đan, ô văng,
Tầng 1:
LT1:
7*1,15*0,11*0,14 = 0,124
LT2:
3*1,3*0,22*0,07 = 0,06
LT3:
5*1,4*0,22*0,07 = 0,108

Trang 11
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
LT4:
7*1,4*0,33*0,07 = 0,226
LT5:
14*1,6*0,22*0,14 = 0,69
LT6:
1*1,82*0,22*0,14 = 0,056
LT7:
3*2,04*0,22*0,14 = 0,188
LT8:
2*3,78*0,22*0,21 = 0,349
Tầng 2:
LT1:
8*1,15*0,11*0,14 = 0,142
LT2:
7*1,3*0,22*0,07 = 0,14
LT3:
9*1,4*0,22*0,07 = 0,194
LT4:
8*1,4*0,33*0,07 = 0,259
LT5:
12*1,6*0,22*0,14 = 0,591
LT6:
1*1,82*0,22*0,14 = 0,056
LT7:
1*1,95*0,22*0,14 = 0,06
LT8:
6*2,04*0,22*0,14 = 0,377
LT9:
1*2,4*0,33*0,21 = 0,166
Bệ đánh răng rửa mặt:
7,2*(0,62*0,07+0,22*0,07) =
0,423
7,2*0,37*0,07 = 0,186
Giằng tường:
GTH-1:
2*4,8*0,22*0,1 = 0,211
GTH-2:
4*7,92*0,22*0,1 = 0,697
GTH-3:
8*11,92*0,22*0,1 = 2,098

Trang 12
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
35 AF.81152 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền 100m2 0.915 2,696,266 8,251,460 0 2,468,326 7,553,890 0
mái
Lanhhắt,
tô: máng nước, tấm đan
Tầng 1:
LT1:
7*(0,75*0,11+1,15*0,14*2)/100 =
0,028
LT2:
3*(0,9*0,22+1,3*0,07*2)/100 =
0,011
LT3:
5*(1,0*0,22+1,4*0,07*2)/100 =
0,021
LT4:
7*(1,0*0,33+1,4*0,07*2)/100 =
0,037
LT5:
14*(1,2*0,22+1,6*0,14*2)/100 =
0,1
LT6:
1*(1,42*0,22+1,82*0,14*2)/100 =
0,008
LT7:
3*(1,64*0,22+2,04*0,14*2)/100 =
0,028
LT8:
2*(3,36*0,22+3,78*0,21*2)/100 =
0,047
Tầng 2:
LT1:
8*(0,75*0,11+1,15*0,14*2)/100 =
0,032
LT2:
7*(0,9*0,22+1,3*0,07*2)/100 =
0,027
LT3:
9*(1,0*0,22+1,4*0,07*2)/100 =
0,037
LT4:
8*(1,0*0,33+1,4*0,07*2)/100 =
0,042
LT5:
12*(1,2*0,22+1,6*0,14*2)/100 =
0,085
LT6:
1*(1,42*0,22+1,82*0,14*2)/100 =
0,008
LT7:
1*(1,55*0,22+1,95*0,14*2)/100 =
0,009
LT8:
6*(1,64*0,22+2,04*0,14*2)/100 =
0,056
Bệ đánh răng rửa mặt:
7,2*(0,4+0,22+0,07)/100 = 0,05
7,2*(0,15+0,07)/100 = 0,016

Trang 13
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
Giằng tường:
GTH-1:
2*4,8*2*0,1/100 = 0,019
GTH-2:
4*7,92*2*0,1/100 = 0,063
GTH-3:
8*11,92*2*0,1/100 = 0,191
36 AF.61612 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái tấn 0.308 17,245,600 5,445,906 184,498 5,308,196 1,676,250 56,789
hắt,
Lanhmáng
tô: nước, ĐK ≤10mm,
Tầng 1:
(58,4+28,4)/1000 = 0,087
Tầng 2:
(64,3+40,2)/1000 = 0,105
Bệ rửa:
50,8/1000 = 0,051
Giằng tường:
45,2/1000 = 0,045
Lanh tô mái:
(6,3+14,2)/1000 = 0,021
37 AF.61612 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái tấn 0.428 17,245,600 5,445,906 184,498 7,389,740 2,333,571 79,058
hắt,
Lanhmáng
tô: nước, ĐK ≤10mm,
Tầng 1:
73,5/1000 = 0,074
Tầng 2:
85,4/1000 = 0,085
Bệ rửa:
97,6/1000 = 0,098
Giằng tường:
172/1000 = 0,172
38 AF.61622 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái tấn 0.039 17,505,740 4,622,789 650,270 686,225 181,213 25,491
hắt,
Tầngmáng
1: nước, ĐK >10mm,
26,6/1000 = 0,027
Tầng 2:
12,6/1000 = 0,013
PHẦN KẾT CẤU XÀ GỒ, CẦU PHONG, LI TÔ: 101,583,717 17,965,799 7,144,316
39 AI.11221 Gia công xà gồ thép tấn 1.996 18,041,247 1,768,153 0 36,001,359 3,528,354 0
C100x50x15x2,5mm
476,14*4,191/1000 = 1,996
40 AI.11221 Gia công xà gồ thép (Các loại còn tấn 0.334 18,350,285 1,768,153 0 6,127,160 590,386 0
lại)
Thép L80x50x5: 131,7/1000 =
0,132

Trang 14
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
Thép d10: 28,1/1000 = 0,028
Thép bản: 174,1/1000 = 0,174
41 AI.61131 Lắp dựng xà gồ thép tấn 2.330 705,610 858,907 1,588,839 1,644,071 2,001,254 3,701,994
1,996+0,334 = 2,33
42 AK.83520 Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 1m2 225.888 13,922 27,244 0 3,144,896 6,154,108 0
nước lót + 2 nước phủ
476,14*(0,1+0,05*2+0,015*2)*2
= 219,024
26,4*(0,08+0,05)*2 = 6,864
43 AI.11221 Gia công cầu phong, li tô thép hộp tấn 2.167 25,107,905 1,768,153 0 54,397,903 3,830,818 0
mạ
Cầukẽm
phong 25x50 dầy 1,2 ly:
(700,56+114+208)*1,37/1000 =
1,401
Li tô 16x16 mm dầy 1,0 ly:
(1536+66,8+22,8)*0,471/1000 =
44 AI.61131 0,766
Lắp dựng cầu phong, li tô thép tấn 2.167 123,850 858,907 1,588,839 268,328 1,860,878 3,442,322
hộp
Cầu mạ kẽm25x50 dầy 1,2 ly:
phong
(700,56+114+208)*1,37/1000 =
1,401
Li tô 16x16 mm dầy 1,0 ly:
(1536+66,8+22,8)*0,471/1000 =
0,766
PHẦN KIẾN TRÚC: 1,150,552,518 603,627,762 24,259,060
Phần xây tường :
45 AE.22222 Xây tường thẳng bằng gạch m3 111.894 693,224 484,016 58,498 77,567,335 54,158,274 6,545,526
BTKN
Tầng 1:6,5x10,5x22cm - Chiều
Trục B:
1*2*(14,4-0,22*4)*0,22*(3,9-0,3)
= 21,416
Trục 2.4.6:
3*(6,5-0,22-0,19*2)*0,22*(3,9-
0,5)
Trục=3.5:
13,24
2*(6,5-0,22-0,19*2)*0,22*(3,9-
0,5)
Tầng=2:8,826
Trục B:
1*2*(14,4-0,22*4)*0,22*(3,6-0,3)
= 19,631
Trục 2.4.7.9:
4*(6,5-0,22-0,19*2)*0,22*(3,6-
0,5)
Trục=3.5.6.8:
16,095
4*(6,5-0,22-0,19*2)*0,22*(3,6-
0,5)
Tầng=mái:
16,095
Tường thu hồi trục 2 đến 9:
8*10,18*0,22*0,4 = 7,167
8*1/2*10,18*2,4*0,22 = 21,5
Tường thu hồi trục 1,2 và 9,10:

Trang 15
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
4*5,8*0,22*0,4 = 2,042
4*1/2*5,8*2,4*0,22 = 6,125
Tường bo thu hôi:
(32,52+10,18)*2*0,22*0,4 =
7,515
Tường chân lan can:
LC1:
2*2,73*0,33*0,11 = 0,198
LC1':
2*2,83*0,33*0,11 = 0,205
LC3:
2*1,2*0,33*0,11 = 0,087
LC3':
2*1,25*0,33*0,11 = 0,091
LC2:
4*2,84*0,33*0,11 = 0,412
LC2':
7*2,94*0,33*0,11 = 0,747
LC4:
1*1,42*0,33*0,11 = 0,052
LC4':
2*1,42*0,33*0,11 = 0,103
LC5:
3*1,64*0,33*0,11 = 0,179
LC5':
6*1,64*0,33*0,11 = 0,357
Tường bo viền vách kính:
(5,04+2,1)*2*0,1*0,1 = 0,143
Tường bo cửa sổ:
6*(3,06+0,7)*2*0,11*0,1 = 0,496
3*(1,3+0,7)*2*0,11*0,1 = 0,132
Trừ cửa:
D1:
2*1,2*2,7*0,22*(-1) = -1,426
D2:
12*0,9*2,7*0,22*(-1) = -6,415
S1:
14*1,2*1,9*0,22*(-1) = -7,022
Cửa thu hồi:
8*(0,8*0,8+3,14*0,4^2/2)*0,22*(-
1) = -1,569

Trang 16
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
Trừ ô thoáng mặt đứng trục 10-1:
2*3,38*1,19*0,22*(-1) = -1,77
1*1,12*1,85*0,22*(-1) = -0,456
3*1,42*2,69*0,22*(-1) = -2,521
9*1,64*2,69*0,22*(-1) = -8,735
Trừ lanh tô:
Tầng 1:
LT3:
4*1,4*0,22*0,07*(-1) = -0,086
LT5:
8*1,6*0,22*0,14*(-1) = -0,394
Tầng 2:
LT3:
8*1,4*0,22*0,07*(-1) = -0,172
LT5:
8*1,6*0,22*0,14*(-1) = -0,394
46 AE.22222 Xây tường thẳng bằng gạch đất sét m3 108.346 693,224 484,016 58,498 75,108,031 52,441,164 6,337,997
nung
Tầng 6,5x10,5x22cm
1: - Chiều dày
Trục C:
1*2*(14,4-0,22*4)*0,22*(3,9-0,3)
= 21,416
Trục D:
1*(32,4-0,22*9)*0,22*(3,9-0,3) =
24,093
Trục 1,10:
2*(2,1-0,22)*0,22*(3,9-0,3) =
2,978
2*(6,5-0,22-0,19*2)*0,22*(3,9-
0,5)
Trục=2.4.6:
8,826
3*(1,53)*0,22*(3,9-0,3) = 3,635
Trục 3.5:
2*(2,1-0,22)*0,22*(3,9-0,3) =
2,978
Tầng 2:
Trục C:
1*2*(14,4-0,22*4)*0,22*(3,6-0,3)
= 19,631
Trục D:
1*(32,4-0,22*9)*0,22*(3,6-0,3) =
22,085
Trục 1,10:
2*(2,1-0,22)*0,22*(3,6-0,3) =
2,73
2*(6,5-0,22-0,19*2)*0,22*(3,6-
0,5)
Trục=2.4.7.9:
8,048
4*(1,53)*0,22*(3,6-0,3) = 4,443

Trang 17
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
Trục 3.5.6.8:
4*(2,1-0,22)*0,22*(3,6-0,3) =
5,46
Trừ cửa:
D1:
2*1,2*2,7*0,22*(-1) = -1,426
D2':
12*0,9*2,7*0,22*(-1) = -6,415
S1:
8*1,2*1,9*0,22*(-1) = -4,013
S2:
15*1,1*0,8*0,22*(-1) = -2,904
Trừ lanh tô:
Tầng 1:
LT2:
3*1,3*0,22*0,07*(-1) = -0,06
LT3:
1*1,4*0,22*0,07*(-1) = -0,022
LT4:
7*1,4*0,22*0,07*(-1) = -0,151
LT5:
14*1,6*0,22*0,14*(-1) = -0,69
LT6:
1*1,82*0,22*0,14*(-1) = -0,056
LT7:
3*2,04*0,22*0,14*(-1) = -0,188
LT8:
2*3,78*0,22*0,21*(-1) = -0,349
Tầng 2:
LT2:
7*1,3*0,22*0,07*(-1) = -0,14
LT3:
9*1,4*0,22*0,07*(-1) = -0,194
LT4:
8*1,4*0,22*0,07*(-1) = -0,172
LT5:
12*1,6*0,22*0,14*(-1) = -0,591
LT6:
1*1,82*0,22*0,14*(-1) = -0,056
LT7:

Trang 18
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
1*1,95*0,22*0,14*(-1) = -0,06
LT8:
6*2,04*0,22*0,14*(-1) = -0,377
LT9:
1*2,4*0,22*0,21*(-1) = -0,111
47 AE.22122 Xây tường thẳng bằng gạch đất sét m3 11.155 756,075 599,948 57,545 8,433,872 6,692,308 641,899
nung
Tầng 6,5x10,5x22cm
1: - Chiều dày
Tường ngăn WC:
5*1,88*0,11*(3,9-0,1) = 3,929
2*1,88*0,11*(3,9-0,3) = 1,489
Hộp kỹ thuật:
7*(0,35+0,16)*0,06*(3,9-0,12) =
0,81
Tường ngăn kho trục C/5-6:
(2,26)*0,11*1,99 = 0,495
(1,99)*0,11*2,15 = 0,471
Bệ rửa tay:
7,2*0,11*0,43 = 0,341
Tầng 2:
Tường ngăn WC:
8*1,88*0,11*(3,6-0,12) = 5,757
Hộp kỹ thuật:
8*(0,35+0,16)*0,06*(3,6-0,12) =
0,852
Trừ cửa WC:
15*0,75*2,2*0,11*(-1) = -2,723
Trừ lanh tô:
15*1,15*0,11*0,14*(-1) = -0,266
48 AE.23122 Xây cột, trụ bằng gạch đất sét m3 10.512 687,238 1,159,320 58,816 7,224,577 12,187,328 618,297
nung
Tầng 6,5x10,5x22cm,
1: chiều cao
Cột trục A-1,10:
2*(0,33*2)*0,22*(3,9-0,6) =
0,958
2*0,44*0,11*3,9 = 0,378
Cột trục A-2 đến 9:
8*(0,22*2)*0,22*(3,9-0,6) =
2,556
8*0,44*0,11*3,9 = 1,51
Tầng 2:
Cột trục A-1,10:
2*(0,33*2)*0,22*(3,6-0,3) =
0,958
2*0,44*0,11*3,3 = 0,319
Cột trục A-2 đến 9:

Trang 19
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
8*(0,22*2)*0,22*(3,6-0,3) =
2,556
8*0,44*0,11*3,3 = 1,278
49 AE.28122 Xây các bộ phận kết cấu phức tạp m3 0.837 711,181 1,159,320 58,180 595,258 970,351 48,697
khác bằng
Xây bậc gạch
cầu đất sét nung
thang:
24*1,55*0,3*0,15/2 = 0,837
50 TT Căng lưới thủy tinh gia cố tường m2 123.486 35,000 0 0 4,322,010 0 0
gạch không
Căng lưới tạinung
các vị trí tường tiếp
giáp
Tầngvới
1: dầm, trần, cột:
Trục B:
1*2*(14,4-0,22*4)*0,15 = 4,056
16*(3,9-0,3)*0,15 = 8,64
2*(3,9-0,6)*0,15 = 0,99
8*(3,9-0,5)*0,15 = 4,08
Giữa trục B và C:
4*(3,9-0,6)*0,15 = 1,98
10*(3,9-0,5)*0,15 = 5,1
Trục C:
1*2*(14,4-0,22*4)*0,15 = 4,056
2*(3,9-0,6)*0,15 = 0,99
5*(3,9-0,5)*0,15 = 2,55
26*(3,9-0,3)*0,15 = 14,04
Trục D:
1*(16,77-0,22*4,5)*0,15 = 2,367
1*2*(3,6-0,22)*0,15 = 1,014
22*(3,9-0,3)*0,15 = 11,88
Tầng 2:
Trục B:
1*2*(14,4-0,22*4)*0,15 = 4,056
16*(3,9-0,3)*0,15 = 8,64
2*(3,9-0,6)*0,15 = 0,99
8*(3,9-0,5)*0,15 = 4,08
Giữa trục B và C:
4*(3,9-0,6)*0,15 = 1,98
10*(3,9-0,5)*0,15 = 5,1
Trục C:
1*2*(14,4-0,22*4)*0,15 = 4,056
2*(3,9-0,6)*0,15 = 0,99
5*(3,9-0,5)*0,15 = 2,55
26*(3,9-0,3)*0,15 = 14,04

Trang 20
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
Trục D:
1*(16,77-0,22*4,5)*0,15 = 2,367
1*2*(3,6-0,22)*0,15 = 1,014
22*(3,9-0,3)*0,15 = 11,88
51 AK.21523 Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa m2 263.065 9,570 84,051 635 2,517,414 22,110,764 167,168
XM M75, trục
Mặt đứng XM 10-1:
PCB40
32,94*7,2 = 237,168
Trừ ô thoáng:
3*1,64*2,79*(-1) = -13,727
1*1,42*2,79*(-1) = -3,962
6*1,64*2,68*(-1) = -26,371
2*1,42*2,68*(-1) = -7,611
1*1,12*1,85*(-1) = -2,072
2*3,38*1,19*(-1) = -8,044
Trừ cửa:
S2:
15*1,1*0,7*(-1) = -11,55
VK:
1*2,1*(4,84-0,3)*(-1) = -9,534
Mặt đứng trục AD và DA:
2*8,82*7,2 = 127,008
Trừ cửa:
S1:
8*1,2*1,9*(-1) = -18,24
Tường thu hồi trong không trát:
52 AK.22123 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, m2 166.225 10,765 163,601 953 1,789,368 27,194,652 158,445
dày
Trát 1,5cm,
cột: vữa XM M75, PCB40
Tầng 1:
Trục A1-10:
2*(0,66+0,66)*2*3,9 = 20,592
-2*2*0,22*0,6 = -0,528
Trục A2-đến 9:
8*(0,66+0,33)*2*3,9 = 61,776
-8*2*0,22*0,6 = -2,112
-8*0,22*0,3 = -0,528
Gờ cột phòng trung đội vệ binh:
6*0,08*2*3,78 = 3,629
Trát lam đứng cửa, vách:
D1:

Trang 21
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
4*(2,7*2)*0,11 = 2,376
D2:
12*(2,7*2)*0,11 = 7,128
S1:
22*1,9*2*0,11 = 9,196
D2':
12*2,7*2*0,11 = 7,128
D3:
15*2,2*2*0,11 = 7,26
S2:
15*0,8*2*0,22 = 5,28
VK:
1*(4,84-0,3)*2*0,22 = 1,998
Ô thoáng trục D-7,8:
4*1,19*0,22 = 1,047
Ô thoáng lan can mặt đứng 10-1:
4*(2,79*2)*0,22 = 4,91
8*(2,68*2)*0,22 = 9,434
1*(1,85*2)*0,22 = 0,814
Trát cầu thang:
Cầu thang 3.6m:
Dầm thang:
DT:
2*(3,6)*(0,22+2*0,2) = 4,464
Bản thang:
1,77*(4,025*2) = 14,249
Chiếu nghỉ:
3,6*1,88 = 6,768
Viền bản thang:
4,025*2*0,1 = 0,805
Viền bậc:
24*0,3*0,15/2 = 0,54
53 AK.25113 Trát sê nô, mái hắt, lam ngang, m2 231.080 7,248 75,508 0 1,674,845 17,448,485 0
vữa
Trát XM
sê nôM75,
sảnh:PCB40
(14,4+1,49*2)*(0,5+0,1+0,1) =
12,166
(14,4+1,27*2)*0,22 = 3,727
(13,96+1,27*2)*0,5 = 8,25
Trát sê nô mái:
(34,8+12,8)*2*(0,5+0,1+0,1) =
66,64

Trang 22
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
(34,8+12,8)*2*0,21 = 19,992
(34,58+12,58)*2*0,5 = 47,16
(32,62+10,62)*2*0,6 = 51,888
Trát lam ngang:
D1:
4*1,2*0,11 = 0,528
D2:
12*1,02*0,11 = 1,346
S1:
22*1,2*2*0,11 = 5,808
D2':
12*0,9*0,11 = 1,188
D3:
15*0,75*0,11 = 1,238
S2:
15*1,1*2*0,11 = 3,63
VK:
1*2,1*4*0,22 = 1,848
Ô thoáng trục D-7,8:
2*3,38*0,22 = 1,487
Ô thoáng lan can mặt đứng 10-1:
(1,64*3+1,42)*0,22 = 1,395
(1,64*6+1,42*2)*0,22 = 2,79
54 AK.21223 Trát tường trong dày 1,5cm, vữa m2 1,542.964 10,167 57,966 635 15,686,828 89,439,440 980,496
XM
TầngM75,
1: PCB40
Trong 4 phòng trục 1-5:
4*(6,28+3,38)*2*(3,9-0,12) =
292,118
4*(1,88+1,64)*2*(3,9-0,12) =
106,445
4*(1,88+1,63)*2*(3,9-0,12) =
106,142
Phòng kho:
1*(2,15+1,99)*2*(3,9-0,12) =
31,298
Phòng trung đội vệ binh 6-10:
1*(14,18+6,28)*2*(3,9-0,12) =
154,678
2*(3,49+1,88)*2*(3,9-0,12) =
81,194
1*(6,98+1,88)*2*(3,9-0,12) =
66,982
Ô cầu thang:
(8,82*2+3,38)*(3,9-0,12) =
79,456
Hành lang trục B:
(14,4+0,11*2)*2*(3,9-0,12) =
110,527

Trang 23
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
Tầng 2:
Trong 8 phòng trục 1-5 và 6-10:
8*(6,28+3,38)*2*(3,6-0,12) =
537,869
8*(1,88+1,64)*2*(3,6-0,12) =
195,994
8*(1,88+1,63)*2*(3,6-0,12) =
195,437
Ô cầu thang:
(8,6*2+3,38)*(3,6-0,12) = 71,618
Hành lang trục B:
14,4*2*(3,6-0,12) = 100,224
Trát chân lan can:
LC1:
2*2,73*(0,22+0,1*2) = 2,293
LC1':
2*2,83*(0,22+0,1*2) = 2,377
LC3:
2*1,2*(0,22+0,1*2) = 1,008
LC3':
2*1,25*(0,22+0,1*2) = 1,05
LC2:
4*2,84*(0,22+0,1*2) = 4,771
LC2':
4*2,94*(0,22+0,1*2) = 4,939
LC4:
1*1,42*(0,22+0,1*2) = 0,596
LC4':
2*1,42*(0,22+0,1*2) = 1,193
LC5:
3*1,64*(0,22+0,1*2) = 2,066
LC5':
6*1,64*(0,22+0,1*2) = 4,133
Trừ cửa, ô thoáng:
D1:
4*1,2*2,7*(-2) = -25,92
D2:
12*1,02*2,7*(-2) = -66,096
D2':
12*0,9*2,7*(-2) = -58,32
D3:
14*0,75*2,2*(-2) = -46,2

Trang 24
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
S1:
14*1,2*1,9*(-2) = -63,84
8*1,2*1,9*(-1) = -18,24
S2:
15*1,1*0,8*(-1) = -13,2
Trừ ô thoáng mặt 10-1:
3*1,64*2,79*(-1) = -13,727
1*1,42*2,79*(-1) = -3,962
6*1,64*2,68*(-1) = -26,371
2*1,42*2,68*(-1) = -7,611
1*1,12*1,85*(-1) = -2,072
2*3,38*1,19*(-1) = -8,044
VK:
1*2,1*(4,84-0,3)*(-1) = -9,534
Trừ ốp chân tường:
-49,116 = -49,116
Trừ ốp tường WC:
-199,192 = -199,192
55 AK.23113 Trát xà dầm, vữa XM M75, m2 131.507 10,765 110,116 953 1,415,635 14,481,042 125,352
PCB40
Tầng 2:
Dầm hành lang trục A-B:
8*1,58*(0,22+0,18*2) = 7,331
2*1,58*(0,22+0,48+0,6) = 4,108
Dầm trục A:
32,18*(0,6-0,12)-8*0,22*0,48 =
14,602
(2,83+2,94+2,94)*2*(0,22+0,6) =
14,284
2,94*3*(0,22+0,48) = 6,174
Dầm trục B giao 5-6:
1*3,38*(0,22+0,18*2) = 1,96
Dầm giữa trục B-C giao 1-5:
1*(14,4-0,22*4)*(0,22+0,18*2) =
7,842
Dầm trục 7,8,9 giao B-C:
3*6,28*(0,22+0,38*2) = 18,463
Trục 8 giao C-D:
1*1,88*(0,22+0,18*2) = 1,09
Tầng mái:
Dầm hành lang trục A-B:
10*1,58*(0,22+0,18*2) = 9,164
Dầm trục A:

Trang 25
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
32,18*(0,3-0,12)-8*0,22*0,18 =
5,476
(2,83*2+2,94*7)*2*(0,22+0,3) =
27,29
Dầm trục B,C giao 5-6:
2*3,38*(0,22+0,18*2) = 3,921
Dầm giữa trục B-C giao 1-6:
1*(18-0,22*5)*(0,22+0,18*2) =
56 AK.23213 9,802
Trát trần, vữa XM M75, PCB40 m2 683.737 13,456 173,040 953 9,200,303 118,313,799 651,734
có bả 2:
Tầng lớp bám dính bằng xi trước
Sảnh ngoài trục A:
1,27*(14,4-0,22*6) = 16,612
Trục A-D giao 1,5 và 6-10:
2*(10,4-0,22*4)*(14,4-0,22*4) =
257,421
(4,48-0,22*2)*(3,6-0,22) = 13,655
Tầng mái:
(13-0,22*4)*(35,2-0,22*10) =
399,96
-(18-0,225)*0,22 = -3,911
57 AK.84224 Sơn dầm, tường ngoài nhà không m2 494.145 34,930 21,158 0 17,260,402 10,454,915 0
bả bằng
Bằng sơntích
diện Nippon hoặc: tương
trát ngoài
263,0646 = 263,065
Bằng diện tích trát sê nô:
231,0803 = 231,08
58 AK.84222 Sơn tường trong nhà không bả m2 1,709.189 21,813 19,129 0 37,282,486 32,694,698 0
bằng sơn
Bằng diệnNippon
tích tráthoặc
tườngtương
trong
nhà :
1542,9638 = 1.542,964
Bằng diện tích trát cột, cầu thang:
166,2251 = 166,225
59 AK.84222 Sơn trắng trần trong nhà không bả m2 769.984 22,561 19,129 0 17,371,890 14,728,845 0
bằng
Bằng sơn
diệnNippon
tích tráthoặc
trần tương
:
683,7371 = 683,737
Trừ diện tích trần nhôm:
-49,8952 = -49,895
Bằng diện tích trát dầm :
136,1416 = 136,142
60 AK.24313 Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB40 m 173.180 1,629 37,754 0 282,109 6,538,265 0
Gờ móc nước sê nô sảnh:
(14,4+1,49*2) = 17,38
Gờ sê nô mái:
(34,8+12,8)*2 = 95,2
Gờ cột mặt đứng trục 1-10:

Trang 26
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
10*4,9 = 49
10*0,58*2 = 11,6
61 AK.24113 Đắp phào đơn, vữa XM M75, m 264.960 6,644 62,924 0 1,760,368 16,672,237 0
PCB40
Phào chân cột mặt đứng trục 1-10:
8*(0,66+0,33)*2 = 15,84
2*(0,66+0,66)*2 = 5,28
Phào tầng 1:
Phào trục B-C giao 1-5:
4*(6,28+3,38)*2 = 77,28
Phòng trục B-C giao 6-10:
4*(6,28+3,38)*2 = 77,28
Phào hành lang:
9*(1,58+3,38)*2 = 89,28
Phần lát nền, ốp tường:
62 AK.51283 Lát nền, sàn - Gạch Granit m2 478.707 213,132 44,047 1,113 102,027,850 21,085,369 532,656
600x600mm,
Tầng 1: XM PCB40
Phòng trục 1-5:
4*(3,6-0,22)*(6,5-0,22) = 84,906
Phòng trục 6-10:
1*(14,4-0,22)*(6,5-0,22)-
6*0,22*0,08
Ô cầu thang: = 88,945
(3,6-0,22)*(6,5-0,3)+1,12*2,32 =
23,554
Hành lang A-B:
(1,8-0,22)*(32,4-0,22) = 50,844
Tầng 2:
Phòng trục 1-5 và 6-10:
8*(3,6-0,22)*(6,5-0,22) = 169,811
Ô cầu thang:
(3,6-0,22)*2,9 = 9,802
Hành lang A-B:
(1,8-0,22)*(32,4-0,22) = 50,844
63 AK.51242 Lát nền, Gạch Ceramic chống trơn m2 103.063 114,932 53,485 835 11,845,146 5,512,304 86,008
300x300mm,
Tầng 1: XM PCB40
Khu vực C-D:
4*1,64*1,88 = 12,333
4*(1,63*1,88-0,22*0,35) = 11,95
1*2,15*1,99 = 4,279
1*(3,49*1,88-0,33*0,35) = 6,446
1*(6,98*1,88-0,22*0,35) = 13,045

Trang 27
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
1*(3,49*1,88-0,33*0,35) = 6,446
Tầng 2:
Khu vực C-D:
8*1,77*1,88 = 26,621
8*(1,5*1,88-0,22*0,35) = 21,944
64 AK.31270 Ốp chân tường, viền tường viền m2 49.418 275,199 116,409 2,782 13,599,902 5,752,730 137,469
trụ,
Tầngcột,
1: Gạch Granit 120x600mm
Trong 4 phòng trục 1-5:
4*(6,28*2+3,38*2-1,02*2)*0,12 =
8,294
4*(1,88*2+1,64*2-1,02-
0,75)*0,12
Trong phòng = 2,53
trục 6-10:
1*(6,28*2+14,18*2+(0,08*2+0,22
)*6-1,2*4)*0,12 = 4,608
1*(6,98+1,88-1,2-0,75)*2*0,12 =
1,658
Ô cầu thang:
(8,82*2+2,26-0,75)*0,12 = 2,298
Kho:
(2,15*2+1,99*2-0,75)*0,12 =
0,904
Hành lang trục B:
(14,4*2-1,02*4-1,2*2)*0,12 =
2,678
Tầng 2:
Trong 8 phòng trục 1-5 và 6-10:
8*(6,28*2+3,38*2-0,9*2)*0,12 =
16,819
8*(1,88*2+1,77*2-0,75)*0,12 =
6,288
Ô cầu thang:
(2,9*2)*0,12 = 0,696
Hành lang trục B:
((14,4+0,22)*2-0,9*8)*0,12 =
65 AK.31113 2,645
Ốp đá xẻ sần granit chân tường m2 34.308 259,080 151,017 5,563 8,888,516 5,181,079 190,872
trụ,
Mặtkt 120*200,
đứng vữa XM M75,
trục 1-10:
(10,69+10,09)*0,45/2+5*0,45*0,1
1 = 4,923
(10,69+10,09)*0,45/2+5*0,45*0,1
1Mặt
= 4,923
đứng trục 10-1:
(14,78+17,04+0,11*2)*0,45 =
14,418
Mặt đứng trục A-D và D-A:
2*(10,94+0,11*2)*0,45 = 10,044
66 AK.31143 Ốp tường trụ, cột - Gạch ốp tường m2 194.824 160,230 110,116 5,563 31,216,705 21,453,298 1,083,901
300x600mm,
Ốp tường WCvữa tầngXM
1: M75,
4*(1,88+1,63)*2*2,1 = 58,968
2*(1,88+3,49)*2*2,1 = 45,108

Trang 28
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
Trử cửa D3:
-6*0,75*2,1 = -9,45
Trừ S2:
-6*1,1*0,05 = -0,33
Ốp tường WC tầng 2:
8*(1,88+1,5)*2*2,1 = 113,568
Trử cửa D3:
-8*0,75*2,1 = -12,6
Trừ S2:
-8*1,1*0,05 = -0,44
67 AK.31123 Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch m2 14.616 144,862 132,140 5,563 2,117,305 1,931,352 81,316
≤0,06m2, vữa XM M75,=PCB40
7,2*(0,4+0,22*2+0,39) 8,856
7,2*0,43 = 3,096
7,2*(0,15*2+0,07) = 2,664
68 C.B.G Đá ganit tự nhiên Mặt bậc màu m2 25.317 620,000 0 0 15,696,633 0 0
đen, khổ tầng
Mặt bậc <=600mm,
1-2: dày 16-
25*1,55*0,345 = 13,369
Mặt chiếu nghỉ tầng 1-2:
1*(3,38*2,13-0,58*0,15) = 7,112
Cổ bậc:
26*1,55*0,12 = 4,836
69 AI.11421 Gia công lan can bằng inox 304 tấn 0.181 72,805,039 8,101,414 2,457,492 13,157,181 1,464,071 444,113
cầu
Thanhthang
đứng, thanh ngang:
(27,12+126,48+8,49)/1000 =
0,162
Ống inox 304, D28 dày 2mm:
Hệ số hao hụt 1,02 ( QĐ
1329/QĐ-BXD
1,01/1000 = 0,001 ):
Thanh D21x1.2mm khu bệ rửa
tay:
7,2*0,59/1000 = 0,004
Tấm inox 304, độ dày 4mm:
13,37/1000 = 0,013
70 AI.63211 Lắp dựng lan can m2 9.605 6,570 125,847 30,719 63,106 1,208,762 295,053
(4,37+0,58+4,37+1,98)*0,85 =
71 GB.G 9,605
Trụ cầu thang gỗ lim Nam Phi cái 1.000 1,700,000 0 0 1,700,000 0 0
72 CB.G vuông
Tay vịn<16x16x120cm,tròn
cầu thang 60x80mm, gỗ md 11.300 450,000 0 0 5,085,000 0 0
lim nam phi, bao gồm chi
(4,37+0,58+4,37+1,98) phí vận
= 11,3
73 AK.42113 Láng sê nô, mái hắt, máng nước m2 105.204 7,318 37,125 635 769,870 3,905,676 66,853
dày
Mái 1cm, vữa XM
sảnh tầng 2: M75, PCB40
Lòng mái sảnh:

Trang 29
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
1,27*(14,4-0,22*6) = 16,612
Sê nô mái:
Lòng sê nô mái:
(34,58+10,62)*2*0,98 = 88,592
74 CB.G Màng chống thấm Glasdan 48P- m2 63.382 235,000 0 0 14,894,723 0 0
Pod
WC Danoss
tầng 2: ( TBN ) dày 4mm
Lòng WC:
8*(1,88*1,63) = 24,515
Vén thành WC:
8*(1,88*2+1,63*2-0,75)*0,25 =
12,54
Mái sảnh tầng 2:
Lòng mái sảnh:
1,27*(14,4-0,22*6) = 16,612
Vén thành mái sảnh:
2*(1,47+1,27)*2*0,25 = 2,74
3*(3,38+1,27)*2*0,25 = 6,975
75 AK.92111 Quét dung dịch chống thấm mái, m2 133.792 82,955 8,695 0 11,098,656 1,163,308 0

Sê nô, ô văng
nô mái:
Lòng sê nô mái:
(34,58+10,62)*2*0,98 = 88,592
Vén thành ngoài sê nô:
(34,58+12,58)*2*0,25 = 23,58
Vén thành trong sê nô:
(32,62+10,62)*2*0,25 = 21,62
76 CB.G Trần nhôm Austrong Clip-In bề m2 47.940 410,000 0 0 19,655,400 0 0
mặt
Tầngđục
1: lỗ D1,8mm, màu trắng
4*1,88*1,63 = 12,258
2*3,49*1,88 = 13,122
Tầng 2:
8*1,88*1,5 = 22,56
77 AK.66110 Thi công trần phẳng (Chỉ tính m2 47.940 0 113,262 0 0 5,429,803 0
nhân
Tầng công)
1:
4*1,88*1,63 = 12,258
2*3,49*1,88 = 13,122
Tầng 2:
8*1,88*1,5 = 22,56
78 CB.G Vách ngắn bằng tấm compac m2 12.024 1,150,000 0 0 13,827,600 0 0
HPL,
Wc tầngtấm1:compact HPL dày
(1,88+1,46)*1,8 = 6,012

Trang 30
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
(1,88+1,46)*1,8 = 6,012
79 AK.11123 Lợp mái ngói 22v/m2, chiều cao 100m2 4.259 16,493,585 3,631,075 292,220 70,243,160 15,464,086 1,244,512
≤16m, vữa XM M75, PCB40
Mái lớn:
2*(33,4+25,2)*6,32/2/100 = 3,704
Mái nhỏ:
2*1/2*11,4*sqrt(4,1^2+2,63^2)/
80 CB.G 100 = cửa
Cánh 0,555
đi, cửa sổ pa nô kính gỗ m2 87.879 1,900,000 0 0 166,970,100 0 0
lim
D1: Nam Phi, dày 3,7cm ÷ 4cm
4*(1,2-0,05*2)*2,2 = 9,68
D2:
12*(1,02-0,05*2)*2,2 = 24,288
D2':
12*(0,9-0,05*2)*2,2 = 21,12
S1:
22*(1,2-0,05*2)*1,355 = 32,791
81 CB.G Cửa ô thoáng phía trên cửa đi, cửa m2 19.696 1,900,000 0 0 37,422,400 0 0
sổ
D1:pa nô gỗ kính, gỗ lim Nam Phi,
4*(1,2-0,05*2)*0,4 = 1,76
D2:
12*(1,02-0,05*2)*0,4 = 4,416
D2':
12*(0,9-0,05*2)*0,4 = 3,84
S1:
22*(1,2-0,05*2)*0,4 = 9,68
82 CB.G Sản xuất khuôn cửa đơn gỗ lim md 318.720 450,000 0 0 143,424,000 0 0
Nam
D1: Phi, kích thước 60x140mm
4*((2,75*2+1,2-0,06*2)+0,2) =
27,12
D2:
12*((2,75*2+1,02-0,06*2)+0,2) =
79,2
D2':
12*((2,75*2+0,9-0,06*2)+0,2) =
77,76
S1:
22*((1,2+1,9-0,06*4)*2+4*0,1) =
83 CB.G 134,64
Nẹp khuôn gỗ lim Nam Phi md 328.040 60,000 0 0 19,682,400 0 0
60*12,
D1: lắp dựng hoàn chỉnh
4*(2,7*2+1,2) = 26,4
D2:
12*(2,7*2+1,02) = 77,04
D2':

Trang 31
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
14*(2,7*2+0,9) = 88,2
S1:
22*(1,2+1,9)*2 = 136,4
Phụ kiện cửa:
84 CB.G Khóa cửa tay nắm ngang MK- bộ 28.000 581,520 0 0 16,282,560 0 0
14Z3
D1: 4 = 4
D2: 12 = 12
D2': 12 = 12
85 CB.G Cremon cửa KZ ( không khóa ) cụm 4.000 71,000 0 0 284,000 0 0
D1: 4 = 4
86 CB.G Cremon cụm 23 (cửa sổ) cụm cụm 22.000 56,000 0 0 1,232,000 0 0
56.00:
S1: 22 = 22
87 CB.G Bản lề 135 TĐ cái 160.000 16,000 0 0 2,560,000 0 0
D1:
4*10 = 40
D2:
12*5 = 60
D2':
12*5 = 60
88 CB.G Bản lề 100 TĐ cái 176.000 11,000 0 0 1,936,000 0 0
S1:
22*8 = 176
89 CB.G Chốt ô thoáng các cửa C80S cái 50.000 5,360 0 0 268,000 0 0
D1:
4=4
D2:
12 = 12
D2':
12 = 12
S1:
22 = 22
90 CB.G Chốt cửa trong cửa đi cái 28.000 10,360 0 0 290,080 0 0
D1: 4 = 4
D2: 12 = 12
D2':
12 = 12
91 T.T Móc hãm cửa sổ bộ 22.000 5,000 0 0 110,000 0 0
S1: 22 = 22
92 CB.G "Cửa đi mở quay nhôm hệ Việt m2 23.100 1,200,000 0 0 27,720,000 0 0
Pháp, hệ nhôm

Trang 32
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
D3: 14*0,75*2,2 = 23,1
93 CB.G "Bộ phụ kiện cửa đi mở quay 1 bộ 14.000 650,000 0 0 9,100,000 0 0
cánh (gồm:
D3: 14 = 14bản
94 CB.G "Cửa sổ mở quay, mở hất nhôm m2 13.200 1,100,000 0 0 14,520,000 0 0
hệ
S2:Việt Pháp, hệ=nhôm
15*1,1*0,8 13,2
95 CB.G Bộ phụ kiện cửa sổ mở quay 2 bộ 15.000 430,000 0 0 6,450,000 0 0
cánh
S2: 15 = 15
96 CB.G Vách kính mặt dựng thông tầng m2 10.164 1,000,000 0 0 10,164,000 0 0
nhôm hệ Việt Pháp
VK: 1*2,1*4,84 hệ 4500, kính
= 10,164
97 AI.11610 Gia công hoa inox 304 cửa sổ tấn 0.348 69,731,473 5,990,327 1,891,376 24,251,212 2,083,316 657,783
(10,71+27,96+245,31+63,8)/1000
98 AI.63221 = 0,348
Lắp dựng hoa inox 304 cửa sổ m2 59.588 22,580 62,924 0 1,345,509 3,749,517 0
D1:
4*1,08*0,38 = 1,642
D2:
12*0,9*0,38 = 4,104
S1:
22*1,08*1,78 = 42,293
S2:
15*1,1*0,7 = 11,55
99 AI.11421 Gia công lan can inox hộp tấn 0.631 69,972,539 8,101,414 2,457,492 44,168,066 5,113,774 1,551,218
Hộp:
100 TT (15,47+12,38+16,57+3,17+16,04+
Mũ chụp inox 304, 40x80 cái 56.000 30,000 0 0 1,680,000 0 0
4+4+8+8+4+4+2+4+6+12 = 56
101 TT Mũ chụp inox 304, 20x40 cái 260.000 10,000 0 0 2,600,000 0 0
22+22+44+44+16+16+8+16+24+
102 TT 48
Mũ=tròn
260inox D20 cái 296.000 8,000 0 0 2,368,000 0 0
28+28+56+56+16+16+8+16+24+
103 AI.63211 48
Lắp=dựng
296 lan can m2 52.466 6,570 125,847 30,719 344,708 6,602,750 1,611,697
LC1:
2*2,73*0,79 = 4,313
LC1':
2*2,83*0,99 = 5,603
LC3:
2*1,2*0,79 = 1,896
LC3':
2*1,25*0,99 = 2,475
LC2:
4*2,84*0,79 = 8,974

Trang 33
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
LC2':
4*2,94*0,99 = 11,642
LC4:
1*1,42*0,79 = 1,122
LC4':
2*1,42*0,99 = 2,812
LC5:
3*1,64*0,79 = 3,887
LC5':
6*1,64*0,99 = 9,742
PHẦN TAM CẤP 27,124,463 1,944,140 182,579
104 AB.25112 Đào móng bằng máy đào 0,8m3, 100m3 0.022 0 883,622 961,405 0 19,596 21,321
chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II=
12,76*1,58*(0,55-0,45)*1,1/100
105 AF.11111A 0,022
Bê tông lót móng SX bằng máy m3 2.016 650,767 283,595 58,969 1,311,999 571,750 118,886
trộn, đổ bằng thủ= công,
12,76*1,58*0,1 2,016chiều rộng
106 AE.21212 Xây móng bằng gạch đất sét nung m3 3.704 654,513 365,186 11,438 2,424,576 1,352,794 42,372
6,5x10,5x22cm - Chiều dày
(12,76+1,28*2)*0,3*0,15 = 0,689
(12,16+0,98*2)*0,3*0,3 = 1,271
(11,56+0,68*2)*0,3*0,45 = 1,744
107 C.B.G Đá ganit tự nhiên Mặt bậc màu m2 37.722 620,000 0 0 23,387,888 0 0
đen, khổ <=600mm,
Mặt Tam cấp sảnh: dày 16-
(12,76+1,28*2)*0,33 = 5,056
(12,16+0,98*2)*0,33 = 4,66
11,56*0,88+2,74*0,43*3 = 13,707
Cổ Tam cấp sảnh:
(12,76+1,58*2)*0,15 = 2,388
(12,16+1,28*2)*0,15 = 2,208
(11,56+0,98*2)*0,15 = 2,028
Qua cửa:
D1:
4*1,2*0,22 = 1,056
D2:
12*1,02*0,22 = 2,693
D2':
14*0,9*0,22 = 2,772
D3:
14*0,75*0,11 = 1,155
PHẦN THANG LÊN MÁI, DÀN GIÁO: 3,521,147 11,981,459 337,924
Phần thang lên mái:

Trang 34
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
108 CB.G Thép hộp 30x60x1,2mm kg 6.498 19,630 0 0 127,566 0 0
Hệ số hao hụt 1,025 ( QĐ 1329
BXD ):
(3,37+2,97)*1,025 = 6,499
109 CB.G Thép bản dày 1mm kg 8.579 18,600 0 0 159,560 0 0
Hệ số hao hụt 1,05 ( QĐ 1329
BXD ): = 8,579
8,17*1,05
110 CB.G Thép tròn D18, nhãn hiệu tisco kg 9.782 16,890 0 0 165,215 0 0
Hệ số hao hụt 1,02 ( QĐ 1329
BXD ): = 9,782
9,59*1,02
111 CB.G Khóa treo-10F cái 1.000 80,000 0 0 80,000 0 0
1=1
112 CB.G Bản lề cửa tôn lỗ lên mái cái 2.000 32,090 0 0 64,180 0 0
2=2
113 AI.61171 Lắp dựng thang sắt tấn 0.024 387,840 4,288,243 2,200,207 9,347 103,347 53,025
(9,59+8,17+6,34)/1000 = 0,024
Giàn giáo trong, giàn giáo ngoài:
114 AL.61110 Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, 100m2 5.837 365,629 1,594,065 48,806 2,134,323 9,305,195 284,899
chiều cao ≤16m
(32,62+10,62)*2*(0,45+3,9+3,6-
115 AL.61210 1,2)/100
Lắp dựng,= tháo
5,837dỡ dàn giáo trong 100m2 2.536 307,902 1,014,405 0 780,957 2,572,918 0
có chiều
Giáo tầngcao
1: >3,6m - Chiều cao
Trong 4 phòng trục 1-5:
4*3,38*6,28/100 = 0,849
4*1,88*1,63/100 = 0,123
4*1,88*1,64/100 = 0,123
Trục 5-6:
(3,38*6,5+1,12*2,32)/100 = 0,246
2,15*1,99/100 = 0,043
Trục 6-10:
6,28*14,18/100 = 0,891
2*1,88*3,49/100 = 0,131
6,98*1,88/100 = 0,131
PHẦN ĐIỆN, CHỐNG SÉT, TIẾP ĐỊA (Roman hoặc tương đương): 168,096,175 81,726,447 2,137,550
116 BA.15404 Lắp đặt Tủ điên chìm tường bằng hộp 3.000 341,250 86,949 301 1,023,750 260,847 903
tôn
3 = sơn
3 tĩnh điện KT-
117 BA.15403 Lắp đặt Tủ điện mặt nhựa, đế hộp 13.000 182,700 72,458 301 2,375,100 941,948 3,911
nhựa chứa 6-8 Module
13 = 13
118 BA.18303 Lắp đặt Aptomat MCCB 3P cái 1.000 1,060,500 121,729 0 1,060,500 121,729 0
100A-22ka
1=1
119 C.B.G Đèn báo pha + cầu chì 5A đèn 3.000 15,000 0 0 45,000 0 0

Trang 35
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
3=3
120 BA.18101 Lắp đặt đồng hồ Vôn kế 0-500V cái 1.000 84,588 31,881 0 84,588 31,881 0
1=1
121 BA.18102 Lắp đặt đồng hồ Ampe kế 0- cái 3.000 82,063 34,780 0 246,188 104,339 0
300/5A
3=3
122 BA.18302 Lắp đặt Aptomat MCCB 3P 50A- cái 5.000 1,071,000 86,949 0 5,355,000 434,745 0
22ka
5=5
123 BA.18303 Lắp đặt Aptomat MCB-2P-75A- cái 2.000 479,750 121,729 0 959,500 243,457 0
10ka
2=2
124 BA.18302 Lắp đặt Aptomat MCB-2P-40A- cái 26.000 249,900 86,949 0 6,497,400 2,260,674 0
10ka
26 = 26
125 BA.18202 Lắp đặt Aptomat MCB-1P-20A- cái 40.000 115,360 43,475 0 4,614,400 1,738,980 0
10ka
40 = 40
126 BA.18201 Lắp đặt Aptomat MCB-1P-10A- cái 15.000 117,600 31,881 0 1,764,000 478,220 0
10ka
15 = 15
127 BA.17101 Lắp đặt Hộp công tắc 1 hạt 10A cái 34.000 25,125 23,186 0 854,250 788,338 0
(34mặt + đế âm )
= 34
128 BA.17102 Lắp đặt Hộp công tắc 2 hạt 10A cái 14.000 37,185 25,505 0 520,590 357,071 0
(14mặt + đế âm )
= 14
129 BA.17101 Lắp đặt Hộp công tắc 1 hạt đảo cái 2.000 35,175 23,186 0 70,350 46,373 0
chiều
2 = 2 10A ( mặt + đế âm )
130 BA.17202 Lắp đặt ổ cắm đôi 3 chấu 16A có cái 58.000 47,235 27,824 0 2,739,630 1,613,773 0
cực
58 =nối
58 đất ( mặt + đế âm )
131 BA.17201 Lắp đặt Ổ cắm đơn 3 chấu chống cái 58.000 32,160 23,186 0 1,865,280 1,344,811 0
nước có cực nối đất ( mặt + đế âm
58 = 58
132 BA.13605 Lắp đặt Đèn led ốp trần bộ 51.000 257,500 43,475 0 13,132,500 2,217,200 0
230x230/18W
51 = 51
133 BA.11110 Lắp đặt quạt trần cánh nhôm sải cái 16.000 801,940 57,966 2,256 12,831,040 927,456 36,101
cánh 1,4m-80W ( cả hộp số )
16 = 16
134 TT Móc treo quạt trần, thép D16 kg 12.640 16,890 0 0 213,490 0 0
Móc treo dài 0,5m:
16*0,5*1,58 = 12,64
135 BA.13310 Lắp đặt Đèn tuýt led bán nguyệt bộ 59.000 444,570 43,475 0 26,229,630 2,564,996 0
1,2m-36W
59 = 59
136 BA.11140 Lắp đặt quạt hút mùi 300x300- cái 2.000 353,500 43,475 1,053 707,000 86,949 2,106
40w
2=2
137 BA.16404 Lắp đặt Dây dẫn Cu/Xlpe/Pvc m 5.000 464,692 18,259 0 2,323,458 91,296 0
4x25mm2
5=5 + Dây nối đất Cu/Pvc
138 BA.16304 Lắp đặt Dây dẫn Cu/Xlpe/Pvc m 5.000 197,345 17,390 0 986,725 86,949 0
2x16mm2 + Cu/Pvc 1x16mm2

Trang 36
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
5=5
139 BA.16303 Lắp đặt Dây dẫn Cu/Xlpe/Pvc m 185.000 132,024 14,492 0 24,424,528 2,680,928 0
2x10mm2
185 = 185 + Cu/Pvc 1x10mm2
140 BA.16302 Lắp đặt Dây dẫn Cu/Xlpe/Pvc m 500.000 37,108 8,695 0 18,553,751 4,347,450 0
2x2.5mm2
500 = 500 + Cu/Pvc 1x2.5mm2
141 BA.16202 Lắp đặt Dây dẫn Cu/Pvc/Pvc m 550.000 16,177 8,115 0 8,897,166 4,463,382 0
2x1.5mm2
550 = 550
142 BA.14403 Lắp đặt Ống nhựa luồn dây điện m 4.000 24,527 49,271 181 98,110 197,084 722
DN32
4 = 4 ( đi ngầm )
143 BA.14402 Lắp đặt Ống nhựa luồn dây điện m 177.000 12,258 43,475 150 2,169,639 7,694,987 26,624
DN25 ( đi ngầm )
177 = 177
144 BA.14402 Lắp đặt Ống nhựa luồn dây điện m 487.000 8,387 43,475 150 4,084,445 21,172,082 73,254
DN20 ( đi ngầm )
487 = 487
145 BA.14401 Lắp đặt Ống nhựa luồn dây điện m 487.000 6,053 31,881 150 2,947,655 15,526,193 73,254
DN16 ( đi ngầm )
487 = 487
PHẦN TIẾP ĐỊA:
146 BA.19102 Đóng Cọc thép mạ đồng D16- cọc 4.000 64,236 78,254 0 256,944 313,016 0
2,4m
4=4
147 CB.G Kẹp đồng tiếp địa Leeweld ( Thái bộ 4.000 20,000 0 0 80,000 0 0
Lan
4 = 4)
148 BA.19203 Cáp đồng trần M50 (Cadi-sun, m 16.000 206,891 6,086 1,951 3,310,260 97,383 31,220
đơn
16 =giá
16 = 412.490 đ/kg, 1m =
149 AB.25112 Đào móng bằng máy đào 1,25m3, 100m3 0.050 0 883,622 961,405 0 43,739 47,590
chiều rộng móng ≤6m
10*0,5*0,9*1,1/100 - Cấp đất
= 0,05
PHẦN CHỐNG SÉT:
150 BA.19502 Lắp đặt kim thu sét D16 - Chiều cái 5.000 53,900 226,067 70,244 269,500 1,130,337 351,222
dài
5 = kim
5 1m
151 BA.19102 Đóng Cọc tiếp đất V63x63x6- cọc 14.000 522,574 78,254 0 7,316,036 1,095,557 0
2,5m
14 = 14mạ kẽm
152 BA.19302 Kéo rải dây thép chống sét theo m 240.000 20,988 19,708 2,703 5,037,120 4,730,026 648,798
tường,
240 = 240cột và mái nhà, D=10mm
153 BA.19203 Kéo rải dây thép chống sét dưới m 65.000 25,190 6,086 1,951 1,637,350 395,618 126,830
mương
65 = 65 đất Fi =14mm, mạ kẽm
154 CB.G Chân bật thép, D10 kg 23.989 17,090 0 0 409,971 0 0
L=680mm:
36*0,68*0,617 = 15,104
L=300mm:
48*0,3*0,617 = 8,885
155 AB.25112 Đào móng chôn dây bằng máy đào 100m3 0.269 0 883,622 961,405 0 237,517 258,426
0,8m3, chiều rộng móng ≤6m -

Trang 37
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
42*0,8*0,8/100 = 0,269
156 AB.65120 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 100m3 0.269 0 1,439,373 1,561,837 0 387,191 420,134
70kg,
0,269 =độ0,269
chặt Y/C K = 0,90
157 T.T Hộp đấu dây dẫn sét (Hộp đấu, hộp 6.000 350,000 0 0 2,100,000 0 0
158 DB.24001 kẹp đồng,trởbunối
Đo điện lông...)
đất hệcảthống
vật liệu và hệ thống 1.000 4,334 471,927 36,457 4,334 471,927 36,457
chống
PHẦNsét công VỆ
THIẾT trình
SINH (Viglacera hoặc tương đương): 158,692,787 26,409,310 40,162
159 BB.91201 Lắp đặt xí bệt Viglacera 1 khối bộ 16.000 3,254,825 434,745 0 52,077,207 6,955,920 0
BL5
16 = (Nano)
16
160 BB.92001 Lắp đặt vòi xịt vệ sinh Viglacera cái 16.000 170,771 37,678 0 2,732,330 602,846 0
VG
16 =XP5
16
161 BB.91102 Lắp đặt chậu rửa Viglacera Chậu bộ 12.000 840,084 173,898 0 10,081,008 2,086,776 0
+
12chân
= 12treo tường VI5
162 BB.91502 Lắp đặt vòi vòi chậu Viglacera bộ 12.000 890,089 57,966 0 10,681,068 695,592 0
VG
12 =168
12
163 BB.91401 Lắp đặt 2 vòi tắm, 1 hương sen bộ 16.000 1,140,114 57,966 0 18,241,824 927,456 0
Viglacera
16 = 16 VG502
164 CB.G Dây cấp nước cái 40.000 15,000 0 0 600,000 0 0
Xí bệt:
16 = 16
Lavabo ( 1 dây cấp nóng + 1
lạnh
12*2):= 24
165 CB.G Xi phông nhựa BF405P bộ 28.000 66,000 0 0 1,848,000 0 0
Lavabo:
12 = 12
Xí bệt:
16 = 16
166 BB.91501 Lắp đặt vòi đồng khu đánh răng, bộ 23.000 67,007 49,271 0 1,541,154 1,133,235 0
xả
Vòigiặt
đánh răng: 9 = 9
Vòi xả giặt: 14 = 14
167 BB.91702 Lắp đặt Phễu thu nước sàn inox cái 28.000 220,022 55,068 0 6,160,616 1,541,896 0
D90
28 = 28
168 BB.91904 Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh cái 16.000 200,200 26,085 150 3,203,200 417,355 2,407
Viglacera
16 = 16 VG PK08-4
169 BB.91903 Lắp đặt giá treo khăn Viglacera cái 16.000 179,179 26,085 150 2,866,864 417,355 2,407
VG
16 =PK08-3
16
170 BB.91904 Lắp đặt hộp đựng xà phòng cái 15.000 136,937 26,085 150 2,054,052 391,271 2,256
Viglacera
Phòng tắmVG PK08-1
riêng: 12 = 12
Khu đánh răng: 03 = 3
171 BB.91901 Lắp đặt gương soi Viglacera VG cái 15.000 290,290 37,678 301 4,354,350 565,169 4,513
833 (VSD-G3) (Lắp trong khu vệ

Trang 38
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
Phòng tắm riêng: 12 = 12
Khu đánh răng: 03 = 3
172 BB.91902 Lắp đặt kệ kính Viglacera VG cái 15.000 219,419 37,678 301 3,291,288 565,169 4,513
PK08-2
Phòng tắm riêng: 12 = 12
Khu đánh răng: 03 = 3
173 BB.91601 Lắp Bình nước nóng Rossi loại bộ 16.000 2,391,239 631,829 1,504 38,259,826 10,109,270 24,067
174 T.T bình ngang
Móc treo áo30 lít hoặc
bằng inox tương
(Khu vệ cái 14.000 50,000 0 0 700,000 0 0
sinh
PHẦN tắm)CẤP NƯỚC LẠNH: 27,000,728 12,047,673 82,481
175 BB.42051 Lắp đặt Ống PPR, D50 100m 0.300 11,068,907 2,318,640 12,029 3,320,672 695,592 3,609
30/100 = 0,3
176 BB.42041 Lắp đặt Ống PPR, D40 100m 0.160 7,130,863 2,005,624 9,481 1,140,938 320,900 1,517
16/100 = 0,16
177 BB.42031 Lắp đặt Ống PPR, D32 100m 0.080 4,497,450 1,849,115 8,200 359,796 147,929 656
8/100 = 0,08
178 BB.42021 Lắp đặt Ống PPR, D25 100m 0.540 2,839,234 1,692,607 6,904 1,533,186 914,008 3,728
54/100 = 0,54
179 BB.80151 Lắp đặt Tê nhựa PPR, D50 cái 9.000 48,105 25,505 356 432,943 229,545 3,203
9=9
180 BB.80141 Lắp đặt Tê nhựa PPR, D40 cái 1.000 24,502 23,766 285 24,502 23,766 285
1=1
181 BB.80131 Lắp đặt Tê nhựa PPR, D32 cái 8.000 15,702 23,186 242 125,613 185,491 1,936
8=8
182 BB.80121 Lắp đặt Tê nhựa PPR, D25 cái 54.000 9,501 22,317 214 513,051 1,205,113 11,531
54 = 54
183 BB.80151 Lắp đặt Cút PPR, D50 cái 2.000 35,004 25,505 356 70,007 51,010 712
2=2
184 BB.80141 Lắp đặt Cút PPR, D40 cái 4.000 20,002 23,766 285 80,008 95,064 1,139
4=4
185 BB.80131 Lắp đặt Cút PPR, D32 cái 16.000 12,201 23,186 242 195,220 370,982 3,872
16 = 16
186 BB.80121 Lắp đặt Cút PPR, D25 cái 2.000 7,001 22,317 214 14,001 44,634 427
2=2
187 BB.80111 Lắp đặt Cút PPR, D20 cái 16.000 5,201 21,447 171 83,208 343,159 2,733
16 = 16
188 BB.80111 Lắp đặt Cút ren trong, răng đồng cái 93.000 39,204 21,447 171 3,645,965 1,994,610 15,887
bọc
93 =nhựa
93 D20
189 BB.88102 Lắp Nút bịt D20 cái 93.000 3,152 8,985 0 293,100 835,580 0
93 = 93
190 BB.80151 Lắp đặt Tê thu PPR, D50/32 cái 8.000 48,105 25,505 356 384,838 204,040 2,847

Trang 39
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
8=8
191 BB.80131 Lắp đặt Tê thu PPR, D32/25 cái 16.000 16,802 23,186 242 268,827 370,982 3,872
16 = 16
192 BB.80121 Lắp đặt Tê thu PPR, D25/20 cái 32.000 9,501 22,317 214 304,030 714,141 6,833
32 = 32
193 BB.80151 Lắp đặt Côn thu PPR, D32/25 cái 8.000 6,101 25,505 356 48,805 204,040 2,847
8=8
194 BB.80131 Lắp đặt Côn thu PPR, D32/25 cái 16.000 6,101 23,186 242 97,610 370,982 3,872
16 = 16
195 BB.80121 Lắp đặt Côn thu PPR, D25/20 cái 32.000 4,300 22,317 214 137,614 714,141 6,833
32 = 32
196 BB.86603 Lắp đặt Van khóa 1 chiều D40 cái 1.000 330,383 53,485 0 330,383 53,485 0
1=1
197 BB.86604 Lắp đặt Van khóa PPR, D50 cái 5.000 561,846 66,070 0 2,809,231 330,349 0
5=5
198 BB.86603 Lắp đặt Van khóa PPR, D40 cái 4.000 330,383 53,485 0 1,321,532 213,940 0
4=4
199 BB.86602 Lắp đặt Van khóa PPR, D32 cái 24.000 213,621 44,047 0 5,126,913 1,057,116 0
24 = 24
200 BB.80151 Lắp đặt Rắc co ren trong, D50 cái 3.000 527,353 25,505 356 1,582,058 76,515 1,068
3=3
201 BB.80141 Lắp đặt Rắc co ren trong, D40 cái 4.000 302,730 23,766 285 1,210,921 95,064 1,139
4=4
202 BB.80131 Lắp đặt Rắc co ren trong, D32 cái 8.000 193,219 23,186 242 1,545,755 185,491 1,936
8=8
PHẦN CẤP NƯỚC NÓNG: 6,005,200 3,515,302 14,998
203 BB.42012 Lắp đặt Ống PPR, D20-PN20 100m 1.200 2,959,596 1,559,285 5,666 3,551,515 1,871,142 6,799
120/100 = 1,2
204 BB.80112 Lắp đặt Tê PPR,D20-PN20 cái 16.000 6,101 23,766 171 97,610 380,257 2,733
16 = 16
205 BB.80112 Lắp đặt Cút PPR,D20-PN20 cái 32.000 5,201 23,766 171 166,417 760,514 5,466
32 = 32
206 BB.86601 Lắp đặt Van khóa 1 chiều, D20 cái 16.000 136,854 31,462 0 2,189,659 503,389 0
16 = 16
PHẦN THOÁT NƯỚC THẢI: 33,717,778 7,169,525 0
207 BB.41111 Lắp đặt Ống nhựa u.PVC, D200 100m 0.050 32,870,725 3,295,367 0 1,643,536 164,768 0
5/100 = 0,05
208 BB.41108 Lắp đặt Ống nhựa u.PVC, D110 100m 0.650 11,110,112 2,228,793 0 7,221,573 1,448,715 0
65/100 = 0,65

Trang 40
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
209 BB.41107 Lắp đặt Ống nhựa u.PVC, D90 100m 0.420 8,801,485 1,831,726 0 3,696,624 769,325 0
42/100 = 0,42
210 BB.41106 Lắp đặt Ống nhựa u.PVC, D75 100m 0.700 6,104,515 1,733,183 0 4,273,161 1,213,228 0
70/100 = 0,7
211 BB.41105 Lắp đặt Ống nhựa u.PVC, D48 100m 0.120 2,514,693 1,588,268 0 301,763 190,592 0
12/100 = 0,12
212 BB.75106 Lắp đặt Tê u.PVC 135 độ, cái 8.000 109,506 17,390 0 876,045 139,118 0
D110x110
8=8
213 BB.75106 Lắp đặt Tê u.PVC 135 độ, cái 8.000 109,506 17,390 0 876,045 139,118 0
D110x90
8=8
214 BB.75105 Lắp đặt Tê u.PVC 135 độ, D90x75 cái 16.000 45,478 14,492 0 727,655 231,864 0
16 = 16
215 BB.75104 Lắp đặt Tê u.PVC 135 độ, D75x75 cái 8.000 46,501 11,303 0 372,004 90,427 0
8=8
216 BB.75106 Lắp đặt Cút u.PVC 135 độ, D110 cái 48.000 112,509 17,390 0 5,400,413 834,710 0
48 = 48
217 BB.75105 Lắp đặt Cút u.PVC 135 độ, D90 cái 32.000 88,722 14,492 0 2,839,092 463,728 0
32 = 32
218 BB.75104 Lắp đặt Cút u.PVC 135 độ, D75 cái 24.000 61,816 11,303 0 1,483,580 271,281 0
24 = 24
219 BB.75103 Lắp đặt Cút u.PVc 90 độ, D148 cái 12.000 169,044 10,724 0 2,028,529 128,685 0
12 = 12
220 BB.75105 Lắp đặt Côn u.PVC, D90/75 cái 48.000 14,047 14,492 0 674,258 695,592 0
48 = 48
221 BB.88110 Lắp Nút thông tắc D110 cái 8.000 44,974 28,983 0 359,792 231,864 0
8=8
222 BB.75106 Lắp đặt Tê u.PVC 135 độ làm cái 8.000 109,506 17,390 0 876,045 139,118 0
thông
8 = 8 tắc D110
223 BB.75106 Lắp đặt Cút sành thoát xuống bể cái 1.000 67,664 17,390 0 67,664 17,390 0
phốt
1 = 1D110
PHẦN THOÁT NƯỚC MƯA: 8,570,356 1,978,959 0
224 BB.41107 Lắp đặt Ống nhựa u.PVC D90 100m 0.650 8,801,485 1,831,726 0 5,720,965 1,190,622 0
65/100 = 0,65
225 BB.75105 Lắp đặt Cút u.PVC 135 độ, D90 cái 16.000 88,722 14,492 0 1,419,546 231,864 0
16 = 16
226 BB.75105 Lắp đặt Cút u.PVC 90 độ, D90 cái 8.000 88,722 14,492 0 709,773 115,932 0
8=8
227 BB.91702 Lắp đặt Rọ chắn rác D90 cái 8.000 90,009 55,068 0 720,072 440,542 0
8=8

Trang 41
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
BỂ TỰ HOẠI: 14,365,113 12,847,036 879,931
228 AB.25112 Đào móng bằng máy đào 0,8m3, 100m3 0.208 0 883,622 961,405 0 184,113 200,320
chiều rộng móng ≤6m=-0,208
4,1*2,1*2,2*1,1/100 Cấp đất II
229 AB.65120 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 100m3 0.032 0 1,439,373 1,561,837 0 45,703 49,591
70kg, độ chặt
Bằng thể Y/C K = 0,90
tích đào:
0,208362 = 0,208
Trừ thể tích bể:
-2,1*4,1*0,1/100 = -0,009
-2,0*4,0*2,1/100 = -0,168
230 AF.11111 Bê tông lót móng SX bằng máy m3 0.861 664,615 283,595 58,969 572,234 244,175 50,772
trộn, đổ bằng=thủ
2,1*4,1*0,1 công, rộng
0,861
231 AF.160122 Bê tông sản xuất bằng máy trộn và m3 1.764 749,493 1,196,998 87,450 1,321,732 2,110,909 154,219
đổ
Đáybằng
bể: thủ công, bê tông bể chứa
2,0*4,0*0,15 = 1,2
2*(4,0+2,0-0,44)*0,22*0,15 =
0,367
Giằng bể:
2*(4,0+2,0-0,44)*0,22*0,07 =
0,171
(1,56+1,725)*0,11*0,07 = 0,025
232 AF.81122 Ván khuôn móng cột - Móng 100m2 0.072 2,677,258 8,607,951 0 191,496 615,701 0
vuông,
Đáy bể:chữ nhật
(2,0+4,0)*2*0,3/100 = 0,036
(1,56+3,56)*2*0,15/100 = 0,015
Giằng bể:
(4+2)*2*0,07/100 = 0,008
(1,56+3,56)*2*0,07/100 = 0,007
(1,56+1,725)*2*0,07/100 = 0,005
233 AF.61110 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK tấn 0.031 17,245,600 3,115,673 121,659 527,370 95,277 3,720
≤10mm
(24,23+30,21)/1000 = 0,054
Trừ thép tấm đan:
-23,86/1000 = -0,024
234 AF.61110 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK tấn 0.163 17,245,600 3,115,673 121,659 2,814,309 508,447 19,854
≤10mm
163,19/1000 = 0,163
235 AF.61120 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK tấn 0.103 17,506,200 2,222,996 588,826 1,801,738 228,791 60,602
≤18mm
(75,02+102,92)/1000 = 0,178
Trừ thép tấm đan:
-75,02/1000 = -0,075
236 AE.26113 Xây bể chứa bằng gạch đất sét m3 4.631 734,423 1,043,388 11,756 3,400,992 4,831,758 54,440
nung
Thành6,5x10,5x22cm,
ngoài: vữa XM
(4+1,56)*2*1,63*0,22 = 3,988

Trang 42
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
Vách ngăn trong:
(1,56+1,725)*0,11*1,78 = 0,643
237 AK.21233 Trát tường trong dày 2cm, vữa m2 30.285 13,755 63,763 953 416,561 1,931,018 28,867
XM
NgănM75,
chứa:PCB40
(1,56+1,725)*2*1,85 = 12,155
Ngăn lắng:
2*(0,725+1,725)*2*1,85 = 18,13
238 AK.81130 Quét nước xi măng 2 nước m2 30.285 1,412 8,695 0 42,760 263,321 0
Bằng diện tích trát bể:
30,2845 = 30,285
239 AK.41224 Láng nền, sàn có đánh màu, dày m2 5.192 23,018 39,327 1,589 119,514 204,197 8,249
3cm,
Ngăn vữa
chứa:XM M100, PCB40
(1,56*1,725) = 2,691
Ngăn lắng:
2*(0,725*1,725) = 2,501
240 AK.41214 Láng nền, sàn có đánh màu, dày m2 8.000 16,550 28,630 1,271 132,397 229,042 10,167
2cm,
Mặt bể:vữa XM M100, PCB40
4*2 = 8
241 AG.11412 Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, m3 0.800 731,266 511,531 32,648 585,013 409,225 26,119
bê tông M200, đá 1x2, PCB40 -
TD1:
8*2*0,5*0,1 = 0,8
242 AG.31311 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván 100m2 0.040 561,964 7,425,445 0 22,479 297,018 0
khuôn
TD1: gỗ, nắp đan, tấm chớp
8*(2+0,5)*0,1*2/100 = 0,04
243 AG.13231 Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng tấn 0.099 17,498,200 4,709,738 121,659 1,730,222 465,699 12,030
rào, cửa sổ, lá=chớp,
(23,86)/1000 0,024nan hoa, con
(75,02)/1000 = 0,075
244 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn 1cấu kiện 8.000 0 7,951 25,123 0 63,610 200,981
trọng
TD1: lượng từ 50kg đến 200kg
8=8
245 BB.41108 Lắp đặt ống nhựa uPVC miệng 100m 0.030 11,110,112 2,228,793 0 333,303 66,864 0
bát,
Tạmnối bằng p/p dán keo, đoạn
tính:
3/100 = 0,03
246 BB.75106 Lắp đặt Cút sành D110 cái 3.000 67,664 17,390 0 202,991 52,169 0
3=3
247 TT Chi tiết nắp bể phốt cái 1.000 150,000 0 0 150,000 0 0
1=1
PHẦN RÃNH QUANH NHÀ: 17,474,973 19,069,202 3,967,085
248 AB.25112 Đào móng bằng máy đào 0,8m3, 100m3 0.459 0 883,622 961,405 0 405,663 441,373
chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II

Trang 43
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
Rãnh B300 khu trung tâm :
96*0,72*0,5*1,3*90%/100 =
0,404
Hố ga :
4*1,14*1,14*0,9*1,3*90%/100 =
249 AB.11502 0,055
Đào kênh mương, rãnh thoát 1m3 5.101 0 253,460 0 0 1,292,902 0
nước, đường ống, đường
96*0,72*0,5*1,3*10% cáp bằng
= 4,493
Hố ga :
4*1,14*1,14*0,9*1,3*10% =
250 AB.65120 0,608
Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 100m3 0.277 0 1,439,373 1,561,837 0 399,050 433,002
70kg, độ chặt
Khối lượng Y/C K = 0,90
đào;:
0,459+5,101/100 = 0,51
Trừ BT lót: -3,976/100 = -0,04
Khối lượng xây:
Rãnh B300 :
-96*0,52*0,33/100 = -0,165
Hố ga :
-4*0,94*0,94*0,8/100 = -0,028
251 AF.11111 Bê tông lót móng SX bằng máy m3 3.976 664,615 283,595 58,969 2,642,403 1,127,528 234,452
trộn,
Rãnhđổ bằng
B300 khuthủtrung
công,tâm
rộng
:
96*0,72*0,5*0,1 = 3,456
Hố ga :
4*1,14*1,14*0,1 = 0,52
252 AE.21113 Xây móng bằng gạch đất sét nung m3 8.997 684,933 411,559 11,121 6,162,428 3,702,842 100,053
6,5x10,5x22cm
Rãnh B300 : - Chiều dày
96*(0,11*0,33)*2 = 6,97
Hố ga :
4*0,22*(0,94*2+0,5*2)*0,8 =
253 AK.42214 2,028
Láng bể nước, giếng nước, giếng m2 29.800 16,635 44,676 1,271 495,720 1,331,338 37,874
cáp
Rãnhdày 2cm,
B300 : vữa XM M100,
96*(0,3) = 28,8
Hố ga :
4*0,5*0,5 = 1
254 AK.21223A Trát tường dày 1,5cm, vữa XM m2 93.414 11,385 57,966 635 1,063,493 5,414,859 59,361
M75, PCB30
Rãnh B300 :
96*(0,33*2) = 63,36
96*2*0,11 = 21,12
Hố ga :
4*4*0,5*0,8 = 6,4
4*(0,94+0,5)*2*0,22 = 2,534

Trang 44
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
255 AG.11412 Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, m3 3.632 731,266 511,531 32,648 2,655,667 1,857,676 118,566

TấmtôngđanM200, đá 1x2, PCB40 -
rãnh B300:
96*1*0,52*0,07 = 3,494
Tấm đan hố ga 700x700 :
4*0,7*0,7*0,07 = 0,137
256 AG.31311 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván 100m2 0.212 561,964 7,425,445 0 119,208 1,575,145 0
khuôn
Tấm đan gỗ,rãnh
nắp B300:
đan, tấm chớp
96*(1+0,52)*2*0,07/100 = 0,204
Tấm đan hố ga 700x700 :
4*(0,7+0,7)*2*0,07/100 = 0,008
257 AG.13231 Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng tấn 0.248 17,498,200 4,709,738 121,659 4,336,054 1,167,073 30,147
rào,
Tấmcửa đansổ, lá +chớp,
rãnh nan hoa, con
hố ga:
(92+155,8)/1000 = 0,248
258 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn 1cấu kiện 100.000 0 7,951 25,123 0 795,126 2,512,257
trọng
Tấm đan lượng từB300:
rãnh 50kg đến 200kg
96 = 96
Tấm đan hố ga 700x700 :
4=4
PHẦN ĐIỆN NHẸ 3,209,712 8,394,358 89,025
259 BA.17202 Lắp đặt Ổ đôi cắm mạng RJ45 cái 14.000 40,200 27,824 0 562,800 389,532 0
14 = 14
260 C.B.G Dây mạng CAT6 m 180.000 7,250 0 0 1,305,000 0 0
180 = 180
261 01.02.03.01.02.01 Lắp đặt Dây mạng CAT6 10 m 18.000 0 55,206 3,609 0 993,701 64,958
180/10 = 18
262 01.02.11.02.00.00 Đấu nối cáp vào phiến, bảng. Loại Đầu 2.000 0 27,603 0 0 55,206 0
cáp
2 = 2: Sợi nhảy quang 3m
263 BA.14402 Lắp đặt Ống nhựa luồn dây điện m 160.000 8,387 43,475 150 1,341,912 6,955,920 24,067
DN20
160 = 160

THM CỘNG HẠNG MỤC 2,619,955,678 1,176,114,554 116,698,451

Trang 45
BẢNG GIÁ VẬT LIỆU
(Theo thông báo giá ... của ... )
Đơn vị tính: Đồng
STT Mã hiệu Tên vật liệu Đơn vị Giá gốc Giá TB Cước ô tô Cước ô tô mới Cước sông Cước TC Tổng cước Giá HT
1 00049 Lắp đặt Aptomat MCB-1P-10A-10k cái 112,000.0 112,000.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 112,000.0
2 00053 Lắp đặt Aptomat MCB-1P-20A-10k cái 112,000.0 112,000.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 112,000.0
3 00072 Aptomat MCB-2P-75A-10ka cái 475,000.0 475,000.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 475,000.0
4 00072 Aptomat MCCB 3P 100A-22ka cái 1,050,000.0 1,050,000.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 ###
5 00097 Aptomat MCB-2P-40A-10ka cái 245,000.0 245,000.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 245,000.0
6 00097 Aptomat MCCB 3P 50A-22ka cái 1,050,000.0 1,050,000.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 ###
7 00203 Băng tan m 3,000.0 3,000.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 3,000.0
8 00227 Bật sắt fi 10 cái 10,000.0 10,000.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 10,000.0
9 01349 Bu lông cái 12,000.0 12,000.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 12,000.0
10 01890 Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 185,000.0 185,000.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 185,000.0
11 01892 Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 190,000.0 190,000.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 190,000.0
12 01897 Cát vàng m3 375,000.0 375,000.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 375,000.0
13 02056 Chậu rửa 2 vòi Viglacera Chậu + ch bộ 840,000.0 840,000.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 840,000.0
14 02069 Chậu xí bệt Viglacera 1 khối BL5 ( bộ 3,254,500.0 3,254,500.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 ###
15 02524 Cọc thép mạ đồng D16-2,4m cái 63,600.0 63,600.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 63,600.0
16 02524 Cọc tiếp đất V63x63x6-2,5m mạ kẽ cái 517,400.0 517,400.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 517,400.0
17 02706 Cồn công nghiệp lít 23,000.0 23,000.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 23,000.0
18 03290 Cút sành D110 cái 65,000.0 65,000.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 65,000.0
19 03290 Cút sành thoát xuống bể phốt D110 cái 65,000.0 65,000.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 65,000.0
20 03290 Cút u.PVC 135 độ, D110 cái 109,800.0 109,800.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 109,800.0
21 03290 Tê u.PVC 135 độ làm thông tắc D11 cái 106,800.0 106,800.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 106,800.0
22 03290 Tê u.PVC 135 độ, D110x110 cái 106,800.0 106,800.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 106,800.0
23 03290 Tê u.PVC 135 độ, D110x90 cái 106,800.0 106,800.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 106,800.0
24 03311 Cút u.PVc 90 độ, D148 cái 167,600.0 167,600.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 167,600.0
25 03314 Cút u.PVC 135 độ, D75 cái 60,300.0 60,300.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 60,300.0
26 03314 Tê u.PVC 135 độ, D75x75 cái 45,000.0 45,000.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 45,000.0
27 03318 Côn u.PVC, D90/75 cái 12,400.0 12,400.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 12,400.0
28 03318 Cút u.PVC 135 độ, D90 cái 87,000.0 87,000.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 87,000.0
29 03318 Cút u.PVC 90 độ, D90 cái 87,000.0 87,000.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 87,000.0
30 03318 Tê u.PVC 135 độ, D90x75 cái 43,800.0 43,800.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 43,800.0

Trang 1
STT Mã hiệu Tên vật liệu Đơn vị Giá gốc Giá TB Cước ô tô Cước ô tô mới Cước sông Cước TC Tổng cước Giá HT
31 03342 Cồn rửa kg 15,600.0 15,600.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 15,600.0
32 03605 Hộp công tắc 1 hạt 10A ( mặt + đế â cái 25,000.0 25,000.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 25,000.0
33 03605 Hộp công tắc 1 hạt đảo chiều 10A ( cái 35,000.0 35,000.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 35,000.0
34 03607 Hộp công tắc 2 hạt 10A ( mặt + đế â cái 37,000.0 37,000.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 37,000.0
35 03692 Cột chống thép ống kg 19,080.0 19,080.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 19,080.0
36 03931 Cút cái 5,600.0 5,600.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 5,600.0
37 04513 Đá 1x2 m3 220,000.0 220,000.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 220,000.0
38 04515 Đá 4x6 m3 215,000.0 215,000.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 215,000.0
39 04587 Đá mài viên 25,000.0 25,000.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 25,000.0
40 04936 Dây dẫn Cu/Pvc/Pvc 2x1.5mm2 m 15,550.0 15,550.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 15,550.0
41 049711 Dây dẫn Cu/Xlpe/Pvc 2x10mm2 + C m 126,910.0 126,910.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 126,910.0
42 049741 Dây dẫn Cu/Xlpe/Pvc 2x16mm2 + C m 189,700.0 189,700.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 189,700.0
43 04976 Dây dẫn Cu/Xlpe/Pvc 2x2.5mm2 + m 35,670.0 35,670.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 35,670.0
44 050141 Dây dẫn Cu/Xlpe/Pvc 4x25mm2 + Dâ m 446,690.0 446,690.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 446,690.0
45 05429 Dây thép kg 20,000.0 20,000.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 20,000.0
46 05445 Dây thép D10mm mạ kẽm kg 25,000.0 25,000.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 25,000.0
47 05447 Cáp đồng trần M50 kg 412,490.0 412,490.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 412,490.0
48 05447 Dây thép D14 mm mạ kẽm kg 25,000.0 25,000.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 25,000.0
49 05453 Dây thép Fi 2,5mm kg 20,000.0 20,000.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 20,000.0
50 05617 Đèn led ốp trần 230x230/18W bộ 250,000.0 250,000.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 250,000.0
51 05648 Đinh kg 19,400.0 19,400.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 19,400.0
52 05652 Đinh 6cm kg 19,400.0 19,400.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 19,400.0
53 05663 Đinh đỉa cái 500.0 500.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 500.0
54 05715 Đồng hồ Ampe kế 0-300/5A cái 81,250.0 81,250.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 81,250.0
55 05768 Đồng hồ Vôn kế 0-500V cái 83,750.0 83,750.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 83,750.0
56 05905 Gạch Ceramic chống trơn 300x300 m2 100,000.0 100,000.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 100,000.0
57 05915 Gạch lát granit 600*600mm m2 195,000.0 195,000.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 195,000.0
58 05937 Gạch chỉ 6,5x10,5x22cm viên 950.0 950.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 950.0
59 06177 Granit 120x600mm m2 268,000.0 268,000.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 268,000.0
60 06203 Đá xẻ sần granit, kt 120*200 m2 245,000.0 245,000.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 245,000.0
61 06204 Gạch ốp tường bệ rửa tay m2 133,000.0 133,000.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 133,000.0
62 06206 Gạch ốp tường 300x600mm m2 148,000.0 148,000.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 148,000.0
63 06287 Khí gas kg 30,000.0 30,000.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 30,000.0

Trang 2
STT Mã hiệu Tên vật liệu Đơn vị Giá gốc Giá TB Cước ô tô Cước ô tô mới Cước sông Cước TC Tổng cước Giá HT
64 06390 Giá treo khăn Viglacera VG PK08-3 cái 179,000.0 179,000.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 179,000.0
65 06395 Giáo thép kg 19,430.0 19,430.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 19,430.0
66 06594 Gỗ chống m3 1,050,000.0 1,050,000.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 ###
67 06607 Gỗ đà nẹp m3 2,000,000.0 2,000,000.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 ###
68 06656 Gỗ nẹp, chống m3 2,000,000.0 2,000,000.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 ###
69 06684 Gỗ ván m3 2,000,000.0 2,000,000.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 ###
70 06687 Gỗ ván (cả nẹp) m3 2,000,000.0 2,000,000.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 ###
71 06761 Gương soi Viglacera VG 833 (VSD cái 290,000.0 290,000.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 290,000.0
72 068864 Bộ đèn led bán nguyệt rạng đông bộ 438,000.0 438,000.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 438,000.0
73 06912 Hộp đựng đựng giấy vệ sinh Vigla cái 200,000.0 200,000.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 200,000.0
74 06912 Hộp đựng xà phòng Viglacera VG cái 136,800.0 136,800.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 136,800.0
75 07046 Hộp số cái 67,000.0 67,000.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 67,000.0
76 07068 Kệ kính Viglacera VG PK08-2 cái 219,200.0 219,200.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 219,200.0
77 07083 Keo dán kg 100,900.0 100,900.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 100,900.0
78 07083 Keo dán kg 110,000.0 110,000.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 110,000.0
79 07168 Khung xương nhôm kg 19,430.0 19,430.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 19,430.0
80 07198 Kim thu sét L=1,0m - D16 cái 45,000.0 45,000.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 45,000.0
81 07252 Lạt nhựa 5x200mm cái 500.0 500.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 500.0
82 07892 Ngói bò viên 12,000.0 12,000.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 12,000.0
83 07903 Ngói 22 viên/m2 Công ty CP Tân X viên 7,000.0 7,000.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 7,000.0
84 07945 Nhựa dán kg 100,900.0 100,900.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 100,900.0
85 07969 Nước lít 5.0 5.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 5.0
86 08018 Nút thông tắc D110 cái 43,300.0 43,300.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 43,300.0
87 08024 Nút bịt nhựa D20mm cái 2,600.0 2,600.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2,600.0
88 08097 Ổ cắm đôi 3 chấu 16A có cực nối đất cái 47,000.0 47,000.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 47,000.0
89 08097 Ổ đôi cắm mạng RJ45 cái 40,000.0 40,000.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 40,000.0
90 08099 Ổ cắm đơn 3 chấu chống nước có cực cái 32,000.0 32,000.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 32,000.0
91 08117 Oxy chai 45,000.0 45,000.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 45,000.0
92 08884 Ống nhựa luồn dây điện DN16 m 5,160.0 5,160.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 5,160.0
93 08891 Ống nhựa luồn dây điện DN20 m 7,150.0 7,150.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 7,150.0
94 08891 Ống nhựa luồn dây điện DN25 m 10,450.0 10,450.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 10,450.0
95 08895 Ống nhựa luồn dây điện DN32 ( đi m 20,910.0 20,910.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 20,910.0
96 09093 Ống nhựa u.PVC, D110 m 109,800.0 109,800.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 109,800.0

Trang 3
STT Mã hiệu Tên vật liệu Đơn vị Giá gốc Giá TB Cước ô tô Cước ô tô mới Cước sông Cước TC Tổng cước Giá HT
97 09104 Ống nhựa u.PVC, D200 m 325,100.0 325,100.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 325,100.0
98 09127 Ống nhựa u.PVC, D48 m 24,800.0 24,800.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 24,800.0
99 09129 Ống nhựa u.PVC, D75 m 60,300.0 60,300.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 60,300.0
100 09136 Ống nhựa u.PVC, D90 m 87,000.0 87,000.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 87,000.0
101 10025 Phễu thu nước sàn inox D90 kèm si cái 220,000.0 220,000.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 220,000.0
102 10025 Rọ chắn rác D90 inox cái 90,000.0 90,000.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 90,000.0
103 101461 Quạt hút mùi 300x300-40w cái 350,000.0 350,000.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 350,000.0
104 10156 Quạt trần sải cánh 1400mm cánh n cái 727,000.0 727,000.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 727,000.0
105 10166 Que hàn inox kg 145,000.0 145,000.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 145,000.0
106 10166 Que hàn kg 20,000.0 20,000.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 20,000.0
107 10480 Sơn lót kg 36,500.0 36,500.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 36,500.0
108 11182 Tem đánh dấu cái 500.0 500.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 500.0
109 11264 Inox cửa sổ 304 kg 67,270.0 67,270.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 67,270.0
110 11330 Inox 304 kg 67,270.0 67,270.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 67,270.0
111 11330 Thép hình L80x50x5 kg 17,790.0 17,790.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 17,790.0
112 11330 Thép hình kg 17,490.0 17,490.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 17,490.0
113 11330 Thép hộp mạ kẽm kg 24,350.0 24,350.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 24,350.0
114 11400 Inox 304 kg 67,270.0 67,270.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 67,270.0
115 11400 Thép tấm kg 17,100.0 17,100.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 17,100.0
116 11424 Inox 304 kg 67,270.0 67,270.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 67,270.0
117 11424 Thép tròn kg 16,840.0 16,840.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 16,840.0
118 11428 Thép tròn d=10mm kg 16,890.0 16,890.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 16,890.0
119 11428 Thép tròn d=6+8mm kg 16,840.0 16,840.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 16,840.0
120 11428 Thép tròn d=8mm kg 16,840.0 16,840.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 16,840.0
121 11428 Thép tròn Fi ≤10mm kg 16,840.0 16,840.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 16,840.0
122 11430 Thép tròn Fi ≤18mm kg 16,890.0 16,890.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 16,890.0
123 11434 Thép tròn Fi >10mm kg 16,890.0 16,890.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 16,890.0
124 11436 Thép tròn Fi >18mm kg 16,890.0 16,890.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 16,890.0
125 11521 Bình nước nóng Rossi loại bình nga bộ 2,391,000.0 2,391,000.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 ###
126 11816 Ván công nghiệp m2 104,000.0 104,000.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 104,000.0
127 11967 Van khóa 1 chiều, D20 cái 135,400.0 135,400.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 135,400.0
128 11978 Van khóa PPR, D32 cái 211,800.0 211,800.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 211,800.0
129 11980 Van khóa 1 chiều D40 cái 328,100.0 328,100.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 328,100.0

Trang 4
STT Mã hiệu Tên vật liệu Đơn vị Giá gốc Giá TB Cước ô tô Cước ô tô mới Cước sông Cước TC Tổng cước Giá HT
130 11980 Van khóa PPR, D40 cái 328,100.0 328,100.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 328,100.0
131 11981 Van khóa PPR, D50 cái 559,000.0 559,000.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 559,000.0
132 12275 Vòi rửa 1 vòi (vòi đồng khu đánh ră cái 67,000.0 67,000.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 67,000.0
133 12277 Vòi chậu Viglacera VG 168 cái 890,000.0 890,000.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 890,000.0
134 12278 Vòi xịt vệ sinh Viglacera VG XP5 cái 165,000.0 165,000.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 165,000.0
135 12279 2 vòi tắm, 1 hương sen Viglacera V bộ 1,140,000.0 1,140,000.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 ###
136 12592 Xi măng PCB30 Đồng Bành kg 1,190.0 1,190.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1,190.0
137 12595 Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 1,260.0 1,260.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1,260.0
138 12596 Xi măng trắng kg 3,000.0 3,000.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 3,000.0
139 126401 Cọc thép cọc 197,000.0 197,000.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 197,000.0
140 23570 Sơn phủ kg 46,000.0 46,000.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 46,000.0
141 23571 Sơn lót nội thất Nippon lít 74,000.0 74,000.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 74,000.0
142 23572 Sơn phủ nội thất Nippon lít 41,000.0 41,000.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 41,000.0
143 23572 Sơn phủ nội thất trắng trần Nippon lít 44,000.0 44,000.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 44,000.0
144 23573 Sơn lót ngoại thất Nippon lít 101,000.0 101,000.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 101,000.0
145 23574 Sơn phủ ngoại thất Nippon lít 82,000.0 82,000.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 82,000.0
146 25790 Dung dịch chống thấm kg 36,800.0 36,800.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 36,800.0
147 25970 Gạch BTKN nung 6,5 x 10,5 x 22cm viên 950.0 950.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 950.0
148 25970 Gạch đất sét nung 6,5 x 10,5 x 22cm viên 950.0 950.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 950.0
149 26002 Ống PPR, D20-PN20 m 29,000.0 29,000.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 29,000.0
150 26005 Ống nhựa PP-R (PN10) D25 m 27,500.0 27,500.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 27,500.0
151 26008 Ống nhựa PP-R (PN10) D32 m 43,600.0 43,600.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 43,600.0
152 26012 Ống nhựa PP-R (PN10) D40 m 69,100.0 69,100.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 69,100.0
153 26016 Ống nhựa PP-R (PN10) D50 m 106,800.0 106,800.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 106,800.0
154 29886 Tủ điện mặt nhựa, đế nhựa chứa 6- cái 174,000.0 174,000.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 174,000.0
155 29887 Tủ điên chìm tường bằng tôn sơn t cái 325,000.0 325,000.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 325,000.0
156 31801 Cút PPR, D20 cái 5,200.0 5,200.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 5,200.0
157 31801 Cút ren trong, răng đồng bọc nhựa cái 39,200.0 39,200.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 39,200.0
158 31802 Cút PPR,D20-PN20 cái 5,200.0 5,200.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 5,200.0
159 31802 Tê PPR,D20-PN20 cái 6,100.0 6,100.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 6,100.0
160 31805 Côn thu PPR, D25/20 cái 4,300.0 4,300.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 4,300.0
161 31805 Cút PPR, D25 cái 7,000.0 7,000.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 7,000.0
162 31805 Tê nhựa PPR, D25 cái 9,500.0 9,500.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 9,500.0

Trang 5
STT Mã hiệu Tên vật liệu Đơn vị Giá gốc Giá TB Cước ô tô Cước ô tô mới Cước sông Cước TC Tổng cước Giá HT
163 31805 Tê thu PPR, D25/20 cái 9,500.0 9,500.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 9,500.0
164 31809 Côn thu PPR, D32/25 cái 6,100.0 6,100.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 6,100.0
165 31809 Cút PPR, D32 cái 12,200.0 12,200.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 12,200.0
166 31809 Rắc co ren trong, D32 cái 193,200.0 193,200.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 193,200.0
167 31809 Tê nhựa PPR, D32 cái 15,700.0 15,700.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 15,700.0
168 31809 Tê thu PPR, D32/25 cái 16,800.0 16,800.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 16,800.0
169 31813 Cút PPR, D40 cái 20,000.0 20,000.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 20,000.0
170 31813 Rắc co ren trong, D40 cái 302,700.0 302,700.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 302,700.0
171 31813 Tê nhựa PPR, D40 cái 24,500.0 24,500.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 24,500.0
172 31817 Côn thu PPR, D32/25 cái 6,100.0 6,100.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 6,100.0
173 31817 Cút PPR, D50 cái 35,000.0 35,000.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 35,000.0
174 31817 Rắc co ren trong, D50 cái 527,300.0 527,300.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 527,300.0
175 31817 Tê nhựa PPR, D50 cái 48,100.0 48,100.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 48,100.0
176 31817 Tê thu PPR, D50/32 cái 48,100.0 48,100.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 48,100.0
177 36002 Đầu nối thẳng PPR đường kính 20 cái 2,800.0 2,800.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2,800.0
178 36005 Đầu nối thẳng PPR đường kính 25 cái 4,700.0 4,700.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 4,700.0
179 36008 Đầu nối thẳng PPR đường kính 32 cái 7,200.0 7,200.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 7,200.0
180 36012 Đầu nối thẳng PPR đường kính 40 cái 11,600.0 11,600.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 11,600.0
181 36016 Đầu nối thẳng PPR đường kính 50 cái 20,900.0 20,900.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 20,900.0
182 C3523 Vữa bê tông M250, XM PCB40, đá 1 m3 890,000.0 890,000.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 890,000.0

Trang 6
BẢNG TỔNG HỢP VẬT LIỆU
CÔNG TRÌNH: DỰ ÁN ĐTXD DOANH TRẠI TRƯỜNG QUÂN SỰ (CÁC HẠNG MỤC CÒN LẠI)/QĐ2
HẠNG MỤC: NHÀ Ở BAN THAM MƯU VÀ BAN KỸ THUẬT ( S17 )
STT Mã hiệu Tên vật tư / công tác Đơn vị Hao phí Giá HT Thành tiền
1 00049 Lắp đặt Aptomat MCB-1P-10A-10ka cái 15.000 112,000 1,680,000
2 00053 Lắp đặt Aptomat MCB-1P-20A-10ka cái 40.000 112,000 4,480,000
3 00072 Aptomat MCB-2P-75A-10ka cái 2.000 475,000 950,000
4 00072 Aptomat MCCB 3P 100A-22ka cái 1.000 1,050,000 1,050,000
5 00097 Aptomat MCB-2P-40A-10ka cái 26.000 245,000 6,370,000
6 00097 Aptomat MCCB 3P 50A-22ka cái 5.000 1,050,000 5,250,000
7 00203 Băng tan m 30.480 3,000 91,440
8 00227 Bật sắt fi 10 cái 119.177 10,000 1,191,768
9 01349 Bu lông cái 112.129 12,000 1,345,550
10 01890 Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 68.927 185,000 12,751,427
11 01892 Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 118.802 190,000 22,572,433
12 01897 Cát vàng m3 54.596 375,000 20,473,538
13 02056 Chậu rửa 2 vòi Viglacera Chậu + chân treo tường VI5 bộ 12.000 840,000 10,080,000
14 02069 (Chậu
cbg05/2020)
xí bệt Viglacera 1 khối BL5 (Nano) ( cbg05/2020) bộ 16.000 3,254,500 52,072,000
15 02524 Cọc thép mạ đồng D16-2,4m cái 4.000 63,600 254,400
16 02524 Cọc tiếp đất V63x63x6-2,5m mạ kẽm cái 14.000 517,400 7,243,600
17 02706 Cồn công nghiệp lít 0.910 23,000 20,930
18 03290 Cút sành D110 cái 3.000 65,000 195,000
19 03290 Cút sành thoát xuống bể phốt D110 cái 1.000 65,000 65,000
20 03290 Cút u.PVC 135 độ, D110 cái 48.000 109,800 5,270,400
21 03290 Tê u.PVC 135 độ làm thông tắc D110 cái 8.000 106,800 854,400
22 03290 Tê u.PVC 135 độ, D110x110 cái 8.000 106,800 854,400
23 03290 Tê u.PVC 135 độ, D110x90 cái 8.000 106,800 854,400
24 03311 Cút u.PVc 90 độ, D148 cái 12.000 167,600 2,011,200
25 03314 Cút u.PVC 135 độ, D75 cái 24.000 60,300 1,447,200
26 03314 Tê u.PVC 135 độ, D75x75 cái 8.000 45,000 360,000
27 03318 Côn u.PVC, D90/75 cái 48.000 12,400 595,200
28 03318 Cút u.PVC 135 độ, D90 cái 48.000 87,000 4,176,000
29 03318 Cút u.PVC 90 độ, D90 cái 8.000 87,000 696,000
30 03318 Tê u.PVC 135 độ, D90x75 cái 16.000 43,800 700,800

Trang 1
STT Mã hiệu Tên vật tư / công tác Đơn vị Hao phí Giá HT Thành tiền
31 03342 Cồn rửa kg 11.278 15,600 175,931
32 03605 Hộp công tắc 1 hạt 10A ( mặt + đế âm ) cái 34.000 25,000 850,000
33 03605 Hộp công tắc 1 hạt đảo chiều 10A ( mặt + đế âm ) cái 2.000 35,000 70,000
34 03607 Hộp công tắc 2 hạt 10A ( mặt + đế âm ) cái 14.000 37,000 518,000
35 03692 Cột chống thép ống kg 571.737 19,080 10,908,743
36 03931 Cút cái 16.000 5,600 89,600
37 04513 Đá 1x2 m3 29.762 220,000 6,547,635
38 04515 Đá 4x6 m3 58.632 215,000 12,605,814
39 04587 Đá mài viên 1.137 25,000 28,431
40 04936 Dây dẫn Cu/Pvc/Pvc 2x1.5mm2 m 555.500 15,550 8,638,025
41 049711 Dây dẫn Cu/Xlpe/Pvc 2x10mm2 + Cu/Pvc 1x10mm2 m 186.850 126,910 23,713,134
42 049741 (Dây
83.780đ+43.130đ=126.910đ
dẫn Cu/Xlpe/Pvc 2x16mm2 ) + Cu/Pvc m 5.050 189,700 957,985
43 04976 1x16mm2(
Dây 128.340đ+61360đ=189.700đ
dẫn Cu/Xlpe/Pvc )
2x2.5mm2 + Cu/Pvc m 505.000 35,670 18,013,350
44 050141 1x2.5mm2(
Dây 25.560đ+10.110đ=35.670đ
dẫn Cu/Xlpe/Pvc 4x25mm2 + Dây )nối đất Cu/Pvc m 5.050 446,690 2,255,785
45 05429 1x16mm2(
Dây thép 385.330đ+61.360đ=446.690đ ) kg 390.474 20,000 7,809,490
46 05445 Dây thép D10mm mạ kẽm kg 148.800 25,000 3,720,000
47 05447 Cáp đồng trần M50 kg 7.280 412,490 3,002,927
48 05447 Dây thép D14 mm mạ kẽm kg 58.500 25,000 1,462,500
49 05453 Dây thép Fi 2,5mm kg 10.860 20,000 217,200
50 05617 Đèn led ốp trần 230x230/18W bộ 51.000 250,000 12,750,000
51 05648 Đinh kg 15.394 19,400 298,642
52 05652 Đinh 6cm kg 22.572 19,400 437,892
53 05663 Đinh đỉa cái 7.389 500.0 3,695
54 05715 Đồng hồ Ampe kế 0-300/5A cái 3.000 81,250 243,750
55 05768 Đồng hồ Vôn kế 0-500V cái 1.000 83,750 83,750
56 05905 Gạch Ceramic chống trơn 300x300 m2 104.093 100,000 10,409,313
57 05915 Gạch lát granit 600*600mm m2 483.494 195,000 94,281,304
58 05937 Gạch chỉ 6,5x10,5x22cm viên 264.047 950.0 250,844
59 06177 Granit 120x600mm m2 49.913 268,000 13,376,573
60 06203 Đá xẻ sần granit, kt 120*200 m2 34.651 245,000 8,489,515
61 06204 Gạch ốp tường bệ rửa tay m2 14.762 133,000 1,963,367
62 06206 Gạch ốp tường 300x600mm m2 196.772 148,000 29,122,292
63 06287 Khí gas kg 3.335 30,000 100,043

Trang 2
STT Mã hiệu Tên vật tư / công tác Đơn vị Hao phí Giá HT Thành tiền
64 06390 Giá treo khăn Viglacera VG PK08-3 cái 16.000 179,000 2,864,000
65 06395 Giáo thép kg 79.551 19,430 1,545,674
66 06594 Gỗ chống m3 0.635 1,050,000 667,264
67 06607 Gỗ đà nẹp m3 0.118 2,000,000 235,105
68 06656 Gỗ nẹp, chống m3 0.250 2,000,000 499,927
69 06684 Gỗ ván m3 1.282 2,000,000 2,563,205
70 06687 Gỗ ván (cả nẹp) m3 0.031 2,000,000 62,023
71 06761 Gương soi Viglacera VG 833 (VSD-G3 cái 15.000 290,000 4,350,000
72 068864 Bộ đèn led bán nguyệt rạng đông M16, 1.2m 36W; Model bộ 59.000 438,000 25,842,000
73 06912 sản
Hộpphầm: BD M16L
đựng đựng 120/36W
giấy vệ (SS)
sinh Viglacera VG PK08-4 cái 16.000 200,000 3,200,000
74 06912 Hộp đựng xà phòng Viglacera VG PK08 cái 15.000 136,800 2,052,000
75 07046 Hộp số cái 16.000 67,000 1,072,000
76 07068 Kệ kính Viglacera VG PK08-2 cái 15.000 219,200 3,288,000
77 07083 Keo dán kg 2.952 100,900 297,857
78 07083 Keo dán kg 0.020 110,000 2,200
79 07168 Khung xương nhôm kg 95.317 19,430 1,852,010
80 07198 Kim thu sét L=1,0m - D16 cái 5.000 45,000 225,000
81 07252 Lạt nhựa 5x200mm cái 90.000 500.0 45,000
82 07892 Ngói bò viên 114.988 12,000 1,379,857
83 07903 Ngói 22 viên/m2 Công ty CP Tân Xuyên viên 9,624.926 7,000 67,374,485
84 07945 Nhựa dán kg 0.851 100,900 85,856
85 07969 Nước lít 60,472.687 5.0 302,363
86 08018 Nút thông tắc D110 cái 8.000 43,300 346,400
87 08024 Nút bịt nhựa D20mm cái 93.000 2,600 241,800
88 08097 Ổ cắm đôi 3 chấu 16A có cực nối đất ( mặt + đế âm ) cái 58.000 47,000 2,726,000
89 08097 Ổ đôi cắm mạng RJ45 cái 14.000 40,000 560,000
90 08099 Ổ cắm đơn 3 chấu chống nước có cực nối đất ( mặt + đế cái 58.000 32,000 1,856,000
91 08117 âm
Oxy) chai 1.676 45,000 75,437
92 08884 Ống nhựa luồn dây điện DN16 m 496.740 5,160 2,563,178
93 08891 Ống nhựa luồn dây điện DN20 m 659.940 7,150 4,718,571
94 08891 Ống nhựa luồn dây điện DN25 m 180.540 10,450 1,886,643
95 08895 Ống nhựa luồn dây điện DN32 ( đi ngầm ) m 4.080 20,910 85,313
96 09093 Ống nhựa u.PVC, D110 m 68.680 109,800 7,541,064

Trang 3
STT Mã hiệu Tên vật tư / công tác Đơn vị Hao phí Giá HT Thành tiền
97 09104 Ống nhựa u.PVC, D200 m 5.050 325,100 1,641,755
98 09127 Ống nhựa u.PVC, D48 m 12.120 24,800 300,576
99 09129 Ống nhựa u.PVC, D75 m 70.700 60,300 4,263,210
100 09136 Ống nhựa u.PVC, D90 m 108.070 87,000 9,402,090
101 10025 Phễu thu nước sàn inox D90 kèm siphong cái 28.000 220,000 6,160,000
102 10025 Rọ chắn rác D90 inox cái 8.000 90,000 720,000
103 101461 Quạt hút mùi 300x300-40w cái 2.000 350,000 700,000
104 10156 Quạt trần sải cánh 1400mm cánh nhôm-mã hiệu QT1400N cái 16.000 727,000 11,632,000
105 10166 Que hàn kg 223.689 20,000 4,473,771
106 10166 Que hàn inox kg 7.357 145,000 1,066,801
107 10480 Sơn lót kg 25.525 36,500 931,677
108 11182 Tem đánh dấu cái 72.000 500.0 36,000
109 11264 Inox cửa sổ 304 kg 351.258 67,270 23,629,112
110 11330 Inox 304 kg 531.673 67,270 35,765,659
111 11330 Thép hình kg 2,566.072 17,490 44,880,607
112 11330 Thép hình L80x50x5 kg 342.248 17,790 6,088,583
113 11330 Thép hộp mạ kẽm kg 2,220.729 24,350 54,074,749
114 11400 Inox 304 kg 256.572 67,270 17,259,626
115 11400 Thép tấm kg 606.623 17,100 10,373,260
116 11424 Inox 304 kg 49.853 67,270 3,353,611
117 11424 Thép tròn kg 914.705 16,840 15,403,634
118 11428 Thép tròn d=10mm kg 263.511 16,890 4,450,701
119 11428 Thép tròn d=6+8mm kg 58.994 16,840 993,451
120 11428 Thép tròn d=8mm kg 420.974 16,840 7,089,209
121 11428 Thép tròn Fi ≤10mm kg 11,637.220 16,840 195,970,778
122 11430 Thép tròn Fi ≤18mm kg 10,350.791 16,890 174,824,862
123 11434 Thép tròn Fi >10mm kg 91.800 16,890 1,550,502
124 11436 Thép tròn Fi >18mm kg 10,789.397 16,890 182,232,912
125 11521 Bình nước nóng Rossi loại bình ngang-30l bộ 16.000 2,391,000 38,256,000
126 11816 Ván công nghiệp m2 166.805 104,000 17,347,704
127 11967 Van khóa 1 chiều, D20 cái 16.000 135,400 2,166,400
128 11978 Van khóa PPR, D32 cái 24.000 211,800 5,083,200
129 11980 Van khóa 1 chiều D40 cái 1.000 328,100 328,100

Trang 4
STT Mã hiệu Tên vật tư / công tác Đơn vị Hao phí Giá HT Thành tiền
130 11980 Van khóa PPR, D40 cái 4.000 328,100 1,312,400
131 11981 Van khóa PPR, D50 cái 5.000 559,000 2,795,000
132 12275 Vòi rửa 1 vòi (vòi đồng khu đánh răng) cái 23.000 67,000 1,541,000
133 12277 Vòi chậu Viglacera VG 168 cái 12.000 890,000 10,680,000
134 12278 Vòi xịt vệ sinh Viglacera VG XP5 cái 16.000 165,000 2,640,000
135 12279 2 vòi tắm, 1 hương sen Viglacera VG502 bộ 16.000 1,140,000 18,240,000
136 12592 Xi măng PCB30 Đồng Bành kg 12,178.745 1,190 14,492,707
137 12595 Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 49,267.091 1,260 62,076,535
138 12596 Xi măng trắng kg 99.807 3,000 299,421
139 126401 Cọc thép cọc 0.020 197,000 3,940
140 23570 Sơn phủ kg 47.437 46,000 2,182,082
141 23571 Sơn lót nội thất Nippon lít 384.272 74,000 28,436,107
142 23572 Sơn phủ nội thất Nippon lít 422.170 41,000 17,308,956
143 23572 Sơn phủ nội thất trắng trần Nippon lít 190.186 44,000 8,368,181
144 23573 Sơn lót ngoại thất Nippon lít 74.122 101,000 7,486,295
145 23574 Sơn phủ ngoại thất Nippon lít 117.112 82,000 9,603,212
146 25790 Dung dịch chống thấm kg 295.680 36,800 10,881,036
147 25970 Gạch BTKN nung 6,5 x 10,5 x 22cm viên 61,541.446 950.0 58,464,374
148 25970 Gạch đất sét nung 6,5 x 10,5 x 22cm viên 83,844.681 950.0 79,652,447
149 26002 Ống PPR, D20-PN20 m 120.600 29,000 3,497,400
150 26005 Ống nhựa PP-R (PN10) D25 m 54.270 27,500 1,492,425
151 26008 Ống nhựa PP-R (PN10) D32 m 8.040 43,600 350,544
152 26012 Ống nhựa PP-R (PN10) D40 m 16.080 69,100 1,111,128
153 26016 Ống nhựa PP-R (PN10) D50 m 30.150 106,800 3,220,020
154 29886 Tủ điện mặt nhựa, đế nhựa chứa 6-8 Module cái 13.000 174,000 2,262,000
155 29887 Tủ điên chìm tường bằng tôn sơn tĩnh điện KT- cái 3.000 325,000 975,000
156 31801 500x400x180
Cút PPR, D20 cái 16.000 5,200 83,200
157 31801 Cút ren trong, răng đồng bọc nhựa D20 cái 93.000 39,200 3,645,600
158 31802 Cút PPR,D20-PN20 cái 32.000 5,200 166,400
159 31802 Tê PPR,D20-PN20 cái 16.000 6,100 97,600
160 31805 Côn thu PPR, D25/20 cái 32.000 4,300 137,600
161 31805 Cút PPR, D25 cái 2.000 7,000 14,000
162 31805 Tê nhựa PPR, D25 cái 54.000 9,500 513,000

Trang 5
STT Mã hiệu Tên vật tư / công tác Đơn vị Hao phí Giá HT Thành tiền
163 31805 Tê thu PPR, D25/20 cái 32.000 9,500 304,000
164 31809 Côn thu PPR, D32/25 cái 16.000 6,100 97,600
165 31809 Cút PPR, D32 cái 16.000 12,200 195,200
166 31809 Rắc co ren trong, D32 cái 8.000 193,200 1,545,600
167 31809 Tê nhựa PPR, D32 cái 8.000 15,700 125,600
168 31809 Tê thu PPR, D32/25 cái 16.000 16,800 268,800
169 31813 Cút PPR, D40 cái 4.000 20,000 80,000
170 31813 Rắc co ren trong, D40 cái 4.000 302,700 1,210,800
171 31813 Tê nhựa PPR, D40 cái 1.000 24,500 24,500
172 31817 Côn thu PPR, D32/25 cái 8.000 6,100 48,800
173 31817 Cút PPR, D50 cái 2.000 35,000 70,000
174 31817 Rắc co ren trong, D50 cái 3.000 527,300 1,581,900
175 31817 Tê nhựa PPR, D50 cái 9.000 48,100 432,900
176 31817 Tê thu PPR, D50/32 cái 8.000 48,100 384,800
177 36002 Đầu nối thẳng PPR đường kính 20mm cái 19.200 2,800 53,760
178 36005 Đầu nối thẳng PPR đường kính 25mm cái 8.640 4,700 40,608
179 36008 Đầu nối thẳng PPR đường kính 32mm cái 1.280 7,200 9,216
180 36012 Đầu nối thẳng PPR đường kính 40mm cái 2.560 11,600 29,696
181 36016 Đầu nối thẳng PPR đường kính 50mm cái 4.800 20,900 100,320
182 C.B.G Đá ganit tự nhiên Mặt bậc màu đen, khổ <=600mm, dày m2 63.040 620,000 39,084,521
183 C.B.G 16-20mm, giá đã bao gồm chi phí vận chuyển, lắp dựng +
Dây mạng CAT6 m 180.000 7,250 1,305,000
184 C.B.G Đèn báo pha + cầu chì 5A đèn 3.000 15,000 45,000
185 C3523 Vữa bê tông M250, XM PCB40, đá 1x2, độ sụt 10÷14cm m3 224.810 890,000 200,080,829
186 CB.G "Bộ phụ kiện cửa đi mở quay 1 cánh (gồm: bản bộ 14.000 650,000 9,100,000
187 CB.G "Cửa đi mở quay nhôm hệ Việt Pháp, hệ nhôm m2 23.100 1,200,000 27,720,000
188 CB.G "Cửa sổ mở quay, mở hất nhôm hệ Việt Pháp, hệ nhôm m2 13.200 1,100,000 14,520,000
189 CB.G Bản lề 100 TĐ cái 176.000 11,000 1,936,000
190 CB.G Bản lề 135 TĐ cái 160.000 16,000 2,560,000
191 CB.G Bản lề cửa tôn lỗ lên mái cái 2.000 32,090 64,180
192 CB.G Bộ phụ kiện cửa sổ mở quay 2 cánh bộ 15.000 430,000 6,450,000
193 CB.G Cánh cửa đi, cửa sổ pa nô kính gỗ lim Nam Phi, dày m2 87.879 1,900,000 166,970,100
194 CB.G 3,7cm ÷ 4cm
Chân bật thép,( D10
Đã bao gồm chi phí vận chuyển, lắp đặt, kg 23.989 17,090 409,971
195 CB.G Chốt cửa trong cửa đi cái 28.000 10,360 290,080

Trang 6
STT Mã hiệu Tên vật tư / công tác Đơn vị Hao phí Giá HT Thành tiền
196 CB.G Chốt ô thoáng các cửa C80S cái 50.000 5,360 268,000
197 CB.G Cremon cửa KZ ( không khóa ) cụm 4.000 71,000 284,000
198 CB.G Cremon cụm 23 (cửa sổ) cụm 56.00: cụm 22.000 56,000 1,232,000
199 CB.G Cửa ô thoáng phía trên cửa đi, cửa sổ pa nô gỗ kính, gỗ lim m2 19.696 1,900,000 37,422,400
200 CB.G Nam Phi,nước
Dây cấp dày 3,7cm ÷ 4cm, kính mài cạnh dày 8 mm ( Đã cái 40.000 15,000 600,000
201 CB.G Kẹp đồng tiếp địa Leeweld ( Thái Lan ) bộ 4.000 20,000 80,000
202 CB.G Khóa cửa tay nắm ngang MK-14Z3 bộ 28.000 581,520 16,282,560
203 CB.G Khóa treo-10F cái 1.000 80,000 80,000
204 CB.G Màng chống thấm Glasdan 48P-Pod Danoss ( TBN ) dày m2 63.382 235,000 14,894,723
205 CB.G 4mm ( bao gồm
Nẹp khuôn chiNam
gỗ lim phí chống thấmlắp
Phi 60*12, bằng Sikaproof
dựng hoàn chỉnh md 328.040 60,000 19,682,400
206 CB.G Sản xuất khuôn cửa đơn gỗ lim Nam Phi, kích thước md 318.720 450,000 143,424,000
207 CB.G 60x140mm (đã bao
Tay vịn cầu thang gồm chi phí
60x80mm, vận nam
gỗ lim chuyển,
phi, lắp
baođặt,
gồmsơnchi md 11.300 450,000 5,085,000
208 CB.G phí
Thép vận
bảnchuyển,
dày 1mmlắp đặt, sơn PU hoặc véc ni kg 8.579 18,600 159,560
209 CB.G Thép hộp 30x60x1,2mm kg 6.498 19,630 127,566
210 CB.G Thép tròn D18, nhãn hiệu tisco kg 9.782 16,890 165,215
211 CB.G Trần nhôm Austrong Clip-In bề mặt đục lỗ D1,8mm, màu m2 47.940 410,000 19,655,400
212 CB.G trắng
Vách tiêu
kínhchuẩn.
mặt dựngPhụthông
kiện đồng bộ; Tấm
tầng nhôm hệ 600x600x0,6mm
Việt Pháp hệ m2 10.164 1,000,000 10,164,000
213 CB.G 4500, ngắn
Vách kính dán
bằngantấm
toàn dày 8,38mm.
compac HPL, tấm compact HPL dày m2 12.024 1,150,000 13,827,600
214 CB.G 18mm,
Xi phông đãnhựa
bao gồm
BF405Pphụ kiện đồng bộ bằng inox, phụ kiện bộ 28.000 66,000 1,848,000
215 GB.G Trụ cầu thang gỗ lim Nam Phi vuông <16x16x120cm,tròn cái 1.000 1,700,000 1,700,000
216 T.T D<=155mm
Hộp đấu dây theo thiết(Hộp
dẫn sét kế, bao
đấu,gồm
kẹp chi phíbu
đồng, vận chuyển,
lông...) lắp
cả vật hộp 6.000 350,000 2,100,000
217 T.T liệu
Mócvà hãmnhân
cửacông
sổ bộ 22.000 5,000 110,000
218 T.T Móc treo áo bằng inox (Khu vệ sinh tắm) cái 14.000 50,000 700,000
219 TT Căng lưới thủy tinh gia cố tường gạch không nung m2 123.486 35,000 4,322,010
220 TT Chi tiết nắp bể phốt cái 1.000 150,000 150,000
221 TT Móc treo quạt trần, thép D16 kg 12.640 16,890 213,490
222 TT Mũ chụp inox 304, 20x40 cái 260.000 10,000 2,600,000
223 TT Mũ chụp inox 304, 40x80 cái 56.000 30,000 1,680,000
224 TT Mũ tròn inox D20 cái 296.000 8,000 2,368,000
225 ZV999 Vât liệu khác % 43,369.399 0.0 23,460,315
CỘNG HẠNG MỤC 2,620,065,014

Trang 7
BẢNG TÍNH CƯỚC VẬN CHUYỂN VẬT LIỆU BẰNG Ô TÔ
CÔNG TRÌNH: DỰ ÁN ĐTXD DOANH TRẠI TRƯỜNG QUÂN SỰ (CÁC HẠNG MỤC CÒN LẠI)/QĐ2
HẠNG MỤC: NHÀ Ở BAN THAM MƯU VÀ BAN KỸ THUẬT ( S17 )

Khối Phương tiện Loại đường Chi phí vận chuyển Chi phí bốc dỡ
Hệ số
STT Mã hiệu Tên vật liệu Đơn vị lượng Bậc hàng Nguồn mua Hệ số Cự ly
bậc hàng Phương tiện Loại đường Tổng cự ly Cước cơ bản Sau thuế Trước thuế Định mức(công/tấn)
đơn vị P.tiện (km)
1 00049 Lắp đặt Apt cái 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
2 00053 Lắp đặt Apt cái 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
3 00072 Aptomat MCC cái 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
4 00072 Aptomat MCB cái 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
5 00097 Aptomat MCC cái 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
6 00097 Aptomat MCB cái 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
7 00203 Băng tan m 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
8 00227 Bật sắt fi 10 cái 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
9 01349 Bu lông cái 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
10 01890 Cát mịn ML=0 m3 1.2 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
11 01892 Cát mịn ML=1 m3 1.38 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
12 01897 Cát vàng m3 1.45 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
13 02056 Chậu rửa 2 vò bộ 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
14 02069 Chậu xí bệt V bộ 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
15 02524 Cọc thép mạ cái 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
16 02524 Cọc tiếp đất cái 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
17 02706 Cồn công ngh lít 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
18 03290 Tê u.PVC 135 cái 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
19 03290 Tê u.PVC 135 cái 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
20 03290 Cút u.PVC 13 cái 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
21 03290 Tê u.PVC 135 cái 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
22 03290 Cút sành thoá cái 0 Bậc 2 1.1 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
23 03290 Cút sành D11 cái 0 Bậc 2 1.1 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
24 03311 Cút u.PVc 90 cái 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
25 03314 Tê u.PVC 135 cái 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
26 03314 Cút u.PVC 13 cái 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
27 03318 Tê u.PVC 135 cái 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
28 03318 Cút u.PVC 13 cái 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
29 03318 Côn u.PVC, D cái 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
30 03318 Cút u.PVC 90 cái 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
31 03342 Cồn rửa kg 0.001 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
32 03605 Hộp công tắc cái 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
33 03605 Hộp công tắc cái 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
34 03607 Hộp công tắc cái 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
35 03692 Cột chống thé kg 0.001 Bậc 2 1.1 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
36 03931 Cút cái 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0

Trang 1
Khối Phương tiện Loại đường Chi phí vận chuyển Chi phí bốc dỡ
Hệ số
STT Mã hiệu Tên vật liệu Đơn vị lượng Bậc hàng Nguồn mua Hệ số Cự ly
bậc hàng Phương tiện Loại đường Tổng cự ly Cước cơ bản Sau thuế Trước thuế Định mức(công/tấn)
đơn vị P.tiện (km)
37 04513 Đá 1x2 m3 1.6 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
38 04515 Đá 4x6 m3 1.5 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
39 04587 Đá mài viên 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
40 04936 Dây dẫn Cu/P m 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
41 049711 Dây dẫn Cu/X m 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
42 049741 Dây dẫn Cu/X m 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
43 04976 Dây dẫn Cu/X m 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
44 050141 Dây dẫn Cu/X m 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
45 05429 Dây thép kg 0.001 Bậc 2 1.1 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
46 05445 Dây thép D1 kg 0.001 Bậc 2 1.1 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
47 05447 Cáp đồng trầ kg 0.001 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
48 05447 Dây thép D1 kg 0.001 Bậc 2 1.1 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
49 05453 Dây thép Fi kg 0.001 Bậc 2 1.1 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
50 05617 Đèn led ốp bộ 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
51 05648 Đinh kg 0.001 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
52 05652 Đinh 6cm kg 0.001 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
53 05663 Đinh đỉa cái 0.0001 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
54 05715 Đồng hồ Ampe cái 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
55 05768 Đồng hồ Vôn cái 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
56 05905 Gạch Ceramic m2 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
57 05915 Gạch lát gra m2 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
58 05937 Gạch chỉ 6,5 viên 0.0023 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
59 06177 Granit 120x m2 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
60 06203 Đá xẻ sần gra m2 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
61 06204 Gạch ốp tường m2 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
62 06206 Gạch ốp tườ m2 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
63 06287 Khí gas kg 0.001 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
64 06390 Giá treo khăn cái 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
65 06395 Giáo thép kg 0.001 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
66 06594 Gỗ chống m3 0.77 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
67 06607 Gỗ đà nẹp m3 0.77 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
68 06656 Gỗ nẹp, chốn m3 0.77 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
69 06684 Gỗ ván m3 0.77 Bậc 2 1.1 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
70 06687 Gỗ ván (cả nẹ m3 0.77 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
71 06761 Gương soi Vi cái 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
72 068864 Bộ đèn led b bộ 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
73 06912 Hộp đựng đựng cái 0 Bậc 3 1.3 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
74 06912 Hộp đựng xà cái 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
75 07046 Hộp số cái 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
76 07068 Kệ kính Vigl cái 0 Bậc 4 1.4 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
77 07083 Keo dán kg 0.001 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
78 07168 Khung xương kg 0.001 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0

Trang 2
Khối Phương tiện Loại đường Chi phí vận chuyển Chi phí bốc dỡ
Hệ số
STT Mã hiệu Tên vật liệu Đơn vị lượng Bậc hàng Nguồn mua Hệ số Cự ly
bậc hàng Phương tiện Loại đường Tổng cự ly Cước cơ bản Sau thuế Trước thuế Định mức(công/tấn)
đơn vị P.tiện (km)
79 07198 Kim thu sét cái 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
80 07252 Lạt nhựa 5x cái 0 Bậc 3 1.3 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
81 07892 Ngói bò viên 0.0021 Bậc 2 1.1 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
82 07903 Ngói 22 viên viên 0.0021 Bậc 2 1.1 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
83 07945 Nhựa dán kg 0.001 Bậc 3 1.3 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
84 07969 Nước lít 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
85 08018 Nút thông tắ cái 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
86 08024 Nút bịt nhựa cái 0 Bậc 3 1.3 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
87 08097 Ổ cắm đôi 3 c cái 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
88 08097 Ổ đôi cắm mạ cái 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
89 08099 Ổ cắm đơn 3 c cái 0 Bậc 3 1.3 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
90 08117 Oxy chai 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
91 08884 Ống nhựa luồ m 0 Bậc 3 1.3 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
92 08891 Ống nhựa luồ m 0 Bậc 3 1.3 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
93 08891 Ống nhựa luồ m 0 Bậc 3 1.3 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
94 08895 Ống nhựa luồn m 0 Bậc 3 1.3 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
95 09093 Ống nhựa u. m 0 Bậc 3 1.3 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
96 09104 Ống nhựa u. m 0 Bậc 3 1.3 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
97 09127 Ống nhựa u. m 0 Bậc 3 1.3 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
98 09129 Ống nhựa u. m 0 Bậc 3 1.3 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
99 09136 Ống nhựa u. m 0 Bậc 3 1.3 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
100 10025 Phễu thu nướ cái 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
101 10025 Rọ chắn rác D cái 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
102 101461 Quạt hút mùi cái 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
103 10156 Quạt trần sả cái 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
104 10166 Que hàn kg 0.001 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
105 10166 Que hàn inox kg 0.001 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
106 10480 Sơn lót kg 0.001 Bậc 2 1.1 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
107 11182 Tem đánh dấu cái 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
108 11264 Inox cửa sổ 3 kg 0.001 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
109 11330 Thép hình kg 0.001 Bậc 2 1.1 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
110 11330 Thép hình L8 kg 0.001 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
111 11330 Thép hộp mạ kg 0.001 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
112 11330 Inox 304 kg 0.001 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
113 11400 Thép tấm kg 0.001 Bậc 2 1.1 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
114 11400 Inox 304 kg 0.001 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
115 11424 Thép tròn kg 0.001 Bậc 2 1.1 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
116 11424 Inox 304 kg 0.001 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
117 11428 Thép tròn Fi kg 0.001 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
118 11428 Thép tròn d kg 0.001 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
119 11428 Thép tròn d kg 0.001 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
120 11428 Thép tròn d kg 0.001 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0

Trang 3
Khối Phương tiện Loại đường Chi phí vận chuyển Chi phí bốc dỡ
Hệ số
STT Mã hiệu Tên vật liệu Đơn vị lượng Bậc hàng Nguồn mua Hệ số Cự ly
bậc hàng Phương tiện Loại đường Tổng cự ly Cước cơ bản Sau thuế Trước thuế Định mức(công/tấn)
đơn vị P.tiện (km)
121 11430 Thép tròn Fi kg 0.001 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
122 11434 Thép tròn Fi kg 0.001 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
123 11436 Thép tròn Fi kg 0.001 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
124 11521 Bình nước nón bộ 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
125 11816 Ván công ngh m2 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
126 11967 Van khóa 1 c cái 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
127 11978 Van khóa PPR cái 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
128 11980 Van khóa 1 c cái 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
129 11980 Van khóa PPR cái 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
130 11981 Van khóa PPR cái 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
131 12275 Vòi rửa 1 vòi cái 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
132 12277 Vòi chậu Vig cái 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
133 12278 Vòi xịt vệ si cái 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
134 12279 2 vòi tắm, 1 bộ 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
135 12592 Xi măng PCB kg 0.001 Bậc 3 1.3 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
136 12595 Xi măng PCB kg 0.001 Bậc 3 1.3 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
137 12596 Xi măng trắn kg 0.001 Bậc 3 1.3 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
138 126401 Cọc thép cọc 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
139 23570 Sơn phủ kg 0.001 Bậc 2 1.1 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
140 23571 Sơn lót nội t lít 0 Bậc 2 1.1 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
141 23572 Sơn phủ nội t lít 0 Bậc 2 1.1 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
142 23572 Sơn phủ nội t lít 0 Bậc 2 1.1 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
143 23573 Sơn lót ngoại lít 0 Bậc 2 1.1 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
144 23574 Sơn phủ ngoại lít 0 Bậc 2 1.1 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
145 25790 Dung dịch ch kg 0.001 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
146 25970 Gạch đất sét viên 0.0023 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
147 25970 Gạch BTKN nuviên 0.0023 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
148 26002 Ống PPR, D2 m 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
149 26005 Ống nhựa PP m 0 Bậc 3 1.3 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
150 26008 Ống nhựa PP m 0 Bậc 3 1.3 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
151 26012 Ống nhựa PP m 0 Bậc 3 1.3 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
152 26016 Ống nhựa PP m 0 Bậc 3 1.3 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
153 29886 Tủ điện mặt n cái 0 Bậc 3 1.3 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
154 29887 Tủ điên chìm cái 0 Bậc 2 1.1 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
155 31801 Cút PPR, D20 cái 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
156 31801 Cút ren trong cái 0 Bậc 3 1.3 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
157 31802 Tê PPR,D20- cái 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
158 31802 Cút PPR,D20 cái 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
159 31805 Tê nhựa PPR, cái 0 Bậc 3 1.3 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
160 31805 Cút PPR, D25 cái 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
161 31805 Tê thu PPR, cái 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
162 31805 Côn thu PPR, cái 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0

Trang 4
Khối Phương tiện Loại đường Chi phí vận chuyển Chi phí bốc dỡ
Hệ số
STT Mã hiệu Tên vật liệu Đơn vị lượng Bậc hàng Nguồn mua Hệ số Cự ly
bậc hàng Phương tiện Loại đường Tổng cự ly Cước cơ bản Sau thuế Trước thuế Định mức(công/tấn)
đơn vị P.tiện (km)
163 31809 Tê nhựa PPR, cái 0 Bậc 3 1.3 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
164 31809 Cút PPR, D32 cái 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
165 31809 Tê thu PPR, cái 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
166 31809 Côn thu PPR, cái 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
167 31809 Rắc co ren tr cái 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
168 31813 Tê nhựa PPR, cái 0 Bậc 3 1.3 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
169 31813 Cút PPR, D40 cái 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
170 31813 Rắc co ren tr cái 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
171 31817 Tê nhựa PPR, cái 0 Bậc 3 1.3 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
172 31817 Cút PPR, D50 cái 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
173 31817 Tê thu PPR, cái 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
174 31817 Côn thu PPR, cái 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
175 31817 Rắc co ren tr cái 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
176 36002 Đầu nối thẳn cái 0 Bậc 4 1.4 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
177 36005 Đầu nối thẳn cái 0 Bậc 4 1.4 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
178 36008 Đầu nối thẳn cái 0 Bậc 4 1.4 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
179 36012 Đầu nối thẳn cái 0 Bậc 4 1.4 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
180 36016 Đầu nối thẳn cái 0 Bậc 4 1.4 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
181 C3523 Vữa bê tông m3 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0

Trang 5
Lương nhân công bốc dỡ: 0
Thuế VAT: 0%
Hệ số điều chỉnh: 1
Chi phí bốc dỡ Hao hụt
Giá TB Chi phí khác (đ) Tổng cước trước thuế
Cước nâng hạ (đ/tấn) Thành tiền Định mức Thành tiền
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0

Trang 6
Chi phí bốc dỡ Hao hụt
Giá TB Chi phí khác (đ) Tổng cước trước thuế
Cước nâng hạ (đ/tấn) Thành tiền Định mức Thành tiền
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0

Trang 7
Chi phí bốc dỡ Hao hụt
Giá TB Chi phí khác (đ) Tổng cước trước thuế
Cước nâng hạ (đ/tấn) Thành tiền Định mức Thành tiền
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0

Trang 8
Chi phí bốc dỡ Hao hụt
Giá TB Chi phí khác (đ) Tổng cước trước thuế
Cước nâng hạ (đ/tấn) Thành tiền Định mức Thành tiền
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0

Trang 9
Chi phí bốc dỡ Hao hụt
Giá TB Chi phí khác (đ) Tổng cước trước thuế
Cước nâng hạ (đ/tấn) Thành tiền Định mức Thành tiền
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0

Trang 10
BẢNG TÍNH CƯỚC VẬN CHUYỂN VẬT LIỆU BẰNG Ô TÔ
CÔNG TRÌNH: DỰ ÁN ĐTXD DOANH TRẠI TRƯỜNG QUÂN SỰ (CÁC HẠNG
HẠNG MỤC: NHÀ Ở BAN THAM MƯU VÀ BAN KỸ THUẬT ( S
Cung đường
Tổng
Đơn Quy đổi Nguồn Phương tiện
STT Mã số Tên vật liệu Nhóm hàng cự ly
vị đơn vị mua vận chuyển Cự ly Cự ly <= Cự ly Cự ly Cự ly
(km)
(km) 1km <=10km <=60km >60km

1 00049 Lắp đặt Aptomat MCB-1P cái 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0


2 00053 Lắp đặt Aptomat MCB-1P cái 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
3 00072 Aptomat MCB-2P-75A-10 cái 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
4 00072 Aptomat MCCB 3P 100A- cái 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
5 00097 Aptomat MCB-2P-40A-10 cái 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
6 00097 Aptomat MCCB 3P 50A-2 cái 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
7 00203 Băng tan m 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
8 00227 Bật sắt fi 10 cái 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
9 01349 Bu lông cái 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
10 01890 Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 10 cát xây dựng Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
11 01892 Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 10 cát xây dựng Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
12 01897 Cát vàng m3 10 cát xây dựng Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
13 02056 Chậu rửa 2 vòi Viglacera bộ 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
14 02069 Chậu xí bệt Viglacera 1 k bộ 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
15 02524 Cọc thép mạ đồng D16-2, cái 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
16 02524 Cọc tiếp đất V63x63x6-2 cái 1 đất Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
17 02706 Cồn công nghiệp lít 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
18 03290 Cút sành D110 cái 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
19 03290 Cút sành thoát xuống bể p cái 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
20 03290 Cút u.PVC 135 độ, D110 cái 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
21 03290 Tê u.PVC 135 độ làm thôn cái 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
22 03290 Tê u.PVC 135 độ, D110x1 cái 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
23 03290 Tê u.PVC 135 độ, D110x9 cái 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
24 03311 Cút u.PVc 90 độ, D148 cái 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
25 03314 Cút u.PVC 135 độ, D75 cái 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
26 03314 Tê u.PVC 135 độ, D75x75 cái 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
27 03318 Côn u.PVC, D90/75 cái 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
28 03318 Cút u.PVC 135 độ, D90 cái 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
29 03318 Cút u.PVC 90 độ, D90 cái 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
30 03318 Tê u.PVC 135 độ, D90x75 cái 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
31 03342 Cồn rửa kg 10,000 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
32 03605 Hộp công tắc 1 hạt 10A ( cái 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
33 03605 Hộp công tắc 1 hạt đảo ch cái 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
34 03607 Hộp công tắc 2 hạt 10A ( cái 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
35 03692 Cột chống thép ống kg 10,000 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
36 03931 Cút cái 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
37 04513 Đá 1x2 m3 10 đá dăm các loại Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
38 04515 Đá 4x6 m3 10 đá dăm các loại Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
39 04587 Đá mài viên 1 đá dăm các loại Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
40 04936 Dây dẫn Cu/Pvc/Pvc 2x1 m 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
41 049711 Dây dẫn Cu/Xlpe/Pvc 2x1 m 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
42 049741 Dây dẫn Cu/Xlpe/Pvc 2x m 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
43 04976 Dây dẫn Cu/Xlpe/Pvc 2x2 m 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
44 050141 Dây dẫn Cu/Xlpe/Pvc 4x2 m 1 đất Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
45 05429 Dây thép kg 10,000 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
46 05445 Dây thép D10mm mạ kẽm kg 10,000 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
47 05447 Cáp đồng trần M50 kg 10,000 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
48 05447 Dây thép D14 mm mạ kẽm kg 10,000 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
49 05453 Dây thép Fi 2,5mm kg 10,000 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
50 05617 Đèn led ốp trần 230x230/ bộ 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
51 05648 Đinh kg 10,000 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
52 05652 Đinh 6cm kg 10,000 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
53 05663 Đinh đỉa cái 100,000 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
54 05715 Đồng hồ Ampe kế 0-300/ cái 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
55 05768 Đồng hồ Vôn kế 0-500V cái 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
56 05905 Gạch Ceramic chống trơn m2 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
57 05915 Gạch lát granit 600*600m m2 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
58 05937 Gạch chỉ 6,5x10,5x22cm viên 4,348 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
59 06177 Granit 120x600mm m2 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
60 06203 Đá xẻ sần granit, kt 120*2 m2 1 đá dăm các loại Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
61 06204 Gạch ốp tường bệ rửa tay m2 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
62 06206 Gạch ốp tường 300x600m m2 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
63 06287 Khí gas kg 10,000 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
64 06390 Giá treo khăn Viglacera cái 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
65 06395 Giáo thép kg 10,000 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
66 06594 Gỗ chống m3 10 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
67 06607 Gỗ đà nẹp m3 10 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
68 06656 Gỗ nẹp, chống m3 10 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
69 06684 Gỗ ván m3 10 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
70 06687 Gỗ ván (cả nẹp) m3 10 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
71 06761 Gương soi Viglacera VG cái 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
72 068864 Bộ đèn led bán nguyệt r bộ 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
73 06912 Hộp đựng đựng giấy vệ si cái 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
74 06912 Hộp đựng xà phòng Vigla cái 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
75 07046 Hộp số cái 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
76 07068 Kệ kính Viglacera VG PK cái 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
77 07083 Keo dán kg 10,000 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
78 07168 Khung xương nhôm kg 10,000 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
79 07198 Kim thu sét L=1,0m - D16 cái 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
80 07252 Lạt nhựa 5x200mm cái 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
81 07892 Ngói bò viên 4,762 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
82 07903 Ngói 22 viên/m2 Công ty viên 4,762 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
83 07945 Nhựa dán kg 10,000 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
84 07969 Nước lít 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
85 08018 Nút thông tắc D110 cái 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
86 08024 Nút bịt nhựa D20mm cái 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
87 08097 Ổ cắm đôi 3 chấu 16A có c cái 1 đất Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
88 08097 Ổ đôi cắm mạng RJ45 cái 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
89 08099 Ổ cắm đơn 3 chấu chống nưcái 1 đất Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
90 08117 Oxy chai 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
91 08884 Ống nhựa luồn dây điện m 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
92 08891 Ống nhựa luồn dây điện m 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
93 08891 Ống nhựa luồn dây điện m 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
94 08895 Ống nhựa luồn dây điện D m 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
95 09093 Ống nhựa u.PVC, D110 m 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
96 09104 Ống nhựa u.PVC, D200 m 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
97 09127 Ống nhựa u.PVC, D48 m 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
98 09129 Ống nhựa u.PVC, D75 m 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
99 09136 Ống nhựa u.PVC, D90 m 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
100 10025 Phễu thu nước sàn inox D cái 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
101 10025 Rọ chắn rác D90 inox cái 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
102 101461 Quạt hút mùi 300x300-40 cái 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
103 10156 Quạt trần sải cánh 1400 cái 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
104 10166 Que hàn kg 10,000 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
105 10166 Que hàn inox kg 10,000 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
106 10480 Sơn lót kg 10,000 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
107 11182 Tem đánh dấu cái 1 đá dăm các loại Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
108 11264 Inox cửa sổ 304 kg 10,000 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
109 11330 Inox 304 kg 10,000 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
110 11330 Thép hình kg 10,000 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
111 11330 Thép hình L80x50x5 kg 10,000 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
112 11330 Thép hộp mạ kẽm kg 10,000 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
113 11400 Inox 304 kg 10,000 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
114 11400 Thép tấm kg 10,000 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
115 11424 Inox 304 kg 10,000 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
116 11424 Thép tròn kg 10,000 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
117 11428 Thép tròn d=10mm kg 10,000 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
118 11428 Thép tròn d=6+8mm kg 10,000 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
119 11428 Thép tròn d=8mm kg 10,000 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
120 11428 Thép tròn Fi ≤10mm kg 10,000 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
121 11430 Thép tròn Fi ≤18mm kg 10,000 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
122 11434 Thép tròn Fi >10mm kg 10,000 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
123 11436 Thép tròn Fi >18mm kg 10,000 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
124 11521 Bình nước nóng Rossi loại bộ 1 đá dăm các loại Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
125 11816 Ván công nghiệp m2 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
126 11967 Van khóa 1 chiều, D20 cái 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
127 11978 Van khóa PPR, D32 cái 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
128 11980 Van khóa 1 chiều D40 cái 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
129 11980 Van khóa PPR, D40 cái 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
130 11981 Van khóa PPR, D50 cái 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
131 12275 Vòi rửa 1 vòi (vòi đồng k cái 1 đá dăm các loại Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
132 12277 Vòi chậu Viglacera VG 1 cái 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
133 12278 Vòi xịt vệ sinh Viglacera cái 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
134 12279 2 vòi tắm, 1 hương sen V bộ 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
135 12592 Xi măng PCB30 Đồng Bà kg 10,000 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
136 12595 Xi măng PCB40 Đồng Bà kg 10,000 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
137 12596 Xi măng trắng kg 10,000 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
138 126401 Cọc thép cọc 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
139 23570 Sơn phủ kg 10,000 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
140 23571 Sơn lót nội thất Nippon lít 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
141 23572 Sơn phủ nội thất Nippon lít 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
142 23572 Sơn phủ nội thất trắng trầ lít 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
143 23573 Sơn lót ngoại thất Nippon lít 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
144 23574 Sơn phủ ngoại thất Nippon lít 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
145 25790 Dung dịch chống thấm kg 10,000 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
146 25970 Gạch BTKN nung 6,5 x 10viên 4,348 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
147 25970 Gạch đất sét nung 6,5 x 1 viên 4,348 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
148 26002 Ống PPR, D20-PN20 m 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
149 26005 Ống nhựa PP-R (PN10) D m 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
150 26008 Ống nhựa PP-R (PN10) D m 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
151 26012 Ống nhựa PP-R (PN10) D m 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
152 26016 Ống nhựa PP-R (PN10) D m 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
153 29886 Tủ điện mặt nhựa, đế nhự cái 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
154 29887 Tủ điên chìm tường bằng cái 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
155 31801 Cút PPR, D20 cái 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
156 31801 Cút ren trong, răng đồng cái 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
157 31802 Cút PPR,D20-PN20 cái 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
158 31802 Tê PPR,D20-PN20 cái 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
159 31805 Côn thu PPR, D25/20 cái 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
160 31805 Cút PPR, D25 cái 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
161 31805 Tê nhựa PPR, D25 cái 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
162 31805 Tê thu PPR, D25/20 cái 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
163 31809 Côn thu PPR, D32/25 cái 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
164 31809 Cút PPR, D32 cái 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
165 31809 Rắc co ren trong, D32 cái 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
166 31809 Tê nhựa PPR, D32 cái 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
167 31809 Tê thu PPR, D32/25 cái 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
168 31813 Cút PPR, D40 cái 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
169 31813 Rắc co ren trong, D40 cái 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
170 31813 Tê nhựa PPR, D40 cái 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
171 31817 Côn thu PPR, D32/25 cái 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
172 31817 Cút PPR, D50 cái 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
173 31817 Rắc co ren trong, D50 cái 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
174 31817 Tê nhựa PPR, D50 cái 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
175 31817 Tê thu PPR, D50/32 cái 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
176 36002 Đầu nối thẳng PPR đường cái 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
177 36005 Đầu nối thẳng PPR đường cái 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
178 36008 Đầu nối thẳng PPR đường cái 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
179 36012 Đầu nối thẳng PPR đường cái 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
180 36016 Đầu nối thẳng PPR đường cái 1 Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
181 C3523 Vữa bê tông M250, XM PCm3 10 đá dăm các loại Ô tô tự đổ 7T 0 0 0 0 0 0
T LIỆU BẰNG Ô TÔ
N SỰ (CÁC HẠNG MỤC CÒN LẠI)/QĐ2
BAN KỸ THUẬT ( S17 ) Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1
đường Định mức ca máy Giá cước Bốc xếp
Đơn giá
Hệ số Định Định Định Định
Loại ca máy Cự ly <= Cự ly Cự ly Cự ly Định mức Thành tiền Định mức
loại mức mức mức mức
đường 1km <=10km <=60km >60km bốc lên bốc lên bốc xuống
đường <=1km <=10km <=60km >60km

Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0


Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0.027 0.019 0.014 0.013 1,675,076 25,779 18,141 13,367 12,699 0 0 0
Loại 1 0.57 0.027 0.019 0.014 0.013 1,675,076 25,779 18,141 13,367 12,699 0 0 0
Loại 1 0.57 0.027 0.019 0.014 0.013 1,675,076 25,779 18,141 13,367 12,699 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0.03 0.021 0.015 0.014 1,675,076 28,644 20,051 14,322 13,606 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0.034 0.025 0.018 0.017 1,675,076 32,463 23,870 17,186 16,327 0 0 0
Loại 1 0.57 0.034 0.025 0.018 0.017 1,675,076 32,463 23,870 17,186 16,327 0 0 0
Loại 1 0.57 0.034 0.025 0.018 0.017 1,675,076 32,463 23,870 17,186 16,327 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0.03 0.021 0.015 0.014 1,675,076 28,644 20,051 14,322 13,606 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0.034 0.025 0.018 0.017 1,675,076 32,463 23,870 17,186 16,327 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0.03 0.021 0.015 0.014 1,675,076 28,644 20,051 14,322 13,606 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0.03 0.021 0.015 0.014 1,675,076 28,644 20,051 14,322 13,606 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0.034 0.025 0.018 0.017 1,675,076 32,463 23,870 17,186 16,327 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0.034 0.025 0.018 0.017 1,675,076 32,463 23,870 17,186 16,327 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0.034 0.025 0.018 0.017 1,675,076 32,463 23,870 17,186 16,327 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0 0 0 0.000 1,675,076 0 0 0 0 0 0 0
Loại 1 0.57 0.034 0.025 0.018 0.017 1,675,076 32,463 23,870 17,186 16,327 0 0 0
xếp
Hệ Giá V/C
Cước Giá V/C
Thành số sau khi
cộng trước
Thành tiền tiền điều điều
thêm thuế (đ)
bốc xuống chỉnh chỉnh

0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
0 0 1 0 0
BẢNG TÍNH CƯỚC VẬN CHUYỂN VẬT LIỆU BẰNG ĐƯỜNG SÔNG
CÔNG TRÌNH: DỰ ÁN ĐTXD DOANH TRẠI TRƯỜNG QUÂN SỰ (CÁC HẠNG MỤC CÒN LẠI)/QĐ2
HẠNG MỤC: NHÀ Ở BAN THAM MƯU VÀ BAN KỸ THUẬT ( S17 )

Khối Loại sông Cự ly (km)


Nguồn
STT Mã hiệu Tên vật liệu Đơn vị lượng Bậc hàng Giá cước (đ/Tấn) Chi phí khác (đ)
mua Loại sông Hệ số Cự ly Quy đổi Tổng
đơn vị
1 00049 Lắp đặt Aptomat MCB-1P-10A-10k cái 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
2 00053 Lắp đặt Aptomat MCB-1P-20A-10k cái 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
3 00072 Aptomat MCCB 3P 100A-22ka cái 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
4 00072 Aptomat MCB-2P-75A-10ka cái 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
5 00097 Aptomat MCCB 3P 50A-22ka cái 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
6 00097 Aptomat MCB-2P-40A-10ka cái 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
7 00203 Băng tan m 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
8 00227 Bật sắt fi 10 cái 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
9 01349 Bu lông cái 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
10 01890 Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 1.2 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
11 01892 Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 1.38 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
12 01897 Cát vàng
Chậu rửa 2 vòi Viglacera Chậu + m3 1.45 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
13 02056 chân treo tường VI5 ( cbg05/2020)
Chậu xí bệt Viglacera 1 khối BL5 bộ 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
14 02069 (Nano) ( cbg05/2020) bộ 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
15 02524 Cọc tiếp
thép đất
mạ V63x63x6-2,5m
đồng D16-2,4m mạ cái 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
16 02524 kẽm cái 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
17 02706 Cồn công nghiệp lít 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
18 03290 Tê u.PVC 135 độ, D110x110 cái 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
19 03290 Tê u.PVC 135 độ, D110x90 cái 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
20 03290 Cút u.PVC 135 độ, D110
Tê u.PVC 135 độ làm thông tắc cái 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
21 03290 D110 cái 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
22 03290 Cút sành thoát xuống bể phốt D110 cái 0 Bậc 2 Loại 1 1 0 0 0 0 0
23 03290 Cút sành D110 cái 0 Bậc 2 Loại 1 1 0 0 0 0 0
24 03311 Cút u.PVc 90 độ, D148 cái 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
25 03314 Tê u.PVC 135 độ, D75x75 cái 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
26 03314 Cút u.PVC 135 độ, D75 cái 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
27 03318 Tê u.PVC 135 độ, D90x75 cái 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
28 03318 Cút u.PVC 135 độ, D90 cái 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
29 03318 Côn u.PVC, D90/75 cái 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
30 03318 Cút u.PVC 135 độ, D90 cái 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
31 03318 Cút u.PVC 90 độ, D90 cái 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0

Trang 1
Khối Loại sông Cự ly (km)
Nguồn
STT Mã hiệu Tên vật liệu Đơn vị lượng Bậc hàng Giá cước (đ/Tấn) Chi phí khác (đ)
mua Loại sông Hệ số Cự ly Quy đổi Tổng
đơn vị
32 03342 Cồn
Hộp rửa
công tắc 1 hạt 10A ( mặt + đế kg 0.001 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
33 03605 âm ) công tắc 1 hạt đảo chiều 10A (
Hộp cái 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
34 03605 mặt
Hộp +công
đế âm
tắc)2 hạt 10A ( mặt + đế cái 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
35 03607 âm ) cái 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
36 03692 Cột chống thép ống kg 0.001 Bậc 2 Loại 1 1 0 0 0 0 0
37 03931 Cút cái 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
38 04513 Đá 1x2 m3 1.6 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
39 04515 Đá 4x6 m3 1.5 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
40 04587 Đá mài viên 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
41 04936 Dây
Cu/Pvcdẫn1x10mm2
Cu/Pvc/Pvc 2x1.5mm2 m 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
42 049711 (1x16mm2(
83.780đ+43.130đ=126.910đ )
128.340đ+61360đ=189. m 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
43 049741 700đ )
1x2.5mm2( 25.560đ+10.110đ=35.6 m 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
44 04976 70đ )
1x16mm2( 385.330đ+61.360đ=446 m 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
45 050141 .690đ ) m 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
46 05429 Dây thép kg 0.001 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
47 05445 Dây thép D10mm mạ kẽm kg 0.001 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
48 05447 Cáp đồng trần M50 kg 0.001 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
49 05447 Dây thép D14 mm mạ kẽm kg 0.001 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
50 05453 Dây thép Fi 2,5mm kg 0.001 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
51 05617 Đèn led ốp trần 230x230/18W bộ 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
52 05648 Đinh kg 0.001 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
53 05652 Đinh 6cm kg 0.001 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
54 05663 Đinh đỉa cái 0.0001 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
55 05715 Đồng hồ Ampe kế 0-300/5A cái 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
56 05768 Đồng hồ Vôn kế 0-500V cái 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
57 05905 Gạch Ceramic chống trơn 300x300 m2 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
58 05915 Gạch lát granit 600*600mm m2 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
59 05937 Gạch chỉ 6,5x10,5x22cm viên 0.0023 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
60 06177 Granit 120x600mm m2 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
61 06203 Đá xẻ sần granit, kt 120*200 m2 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
62 06204 Gạch ốp tường bệ rửa tay m2 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
63 06206 Gạch ốp tường 300x600mm m2 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
64 06287 Khí gas khăn Viglacera VG PK08-
Giá treo kg 0.001 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
65 06390 3 cái 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
66 06395 Giáo thép kg 0.001 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0

Trang 2
Khối Loại sông Cự ly (km)
Nguồn
STT Mã hiệu Tên vật liệu Đơn vị lượng Bậc hàng Giá cước (đ/Tấn) Chi phí khác (đ)
mua Loại sông Hệ số Cự ly Quy đổi Tổng
đơn vị
67 06594 Gỗ chống m3 0.77 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
68 06607 Gỗ đà nẹp m3 0.77 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
69 06656 Gỗ nẹp, chống m3 0.77 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
70 06684 Gỗ ván m3 0.77 Bậc 2 Loại 1 1 0 0 0 0 0
71 06687 Gỗ ván soi
Gương (cả Viglacera
nẹp) VG 833 m3 0.77 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
72 06761 (VSD-G3
M16, 1.2m 36W; Model sản phầm: cái 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
73 068864 BD M16L 120/36W (SS)
Hộp đựng đựng giấy vệ sinh bộ 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
74 06912 Viglacera VG PK08-4
Hộp đựng xà phòng Viglacera VG cái 0 Bậc 3 Loại 1 1 0 0 0 0 0
75 06912 PK08 cái 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
76 07046 Hộp số cái 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
77 07068 Kệ kính Viglacera VG PK08-2 cái 0 Bậc 4 Loại 1 1 0 0 0 0 0
78 07083 Keo dán kg 0.001 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
79 07168 Khung xương nhôm kg 0.001 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
80 07198 Kim thu sét L=1,0m - D16 cái 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
81 07252 Lạt nhựa 5x200mm cái 0 Bậc 3 Loại 1 1 0 0 0 0 0
82 07892 Ngói 22
bò viên/m2 Công ty CP Tân viên 0.0021 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
83 07903 Xuyên viên 0.0021 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
84 07945 Nhựa dán kg 0.001 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
85 07969 Nước lít 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
86 08018 Nút thông tắc D110 cái 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
87 08024 Nút bịt nhựa D20mm
Ổ cắm đôi 3 chấu 16A có cực nối cái 0 Bậc 3 Loại 1 1 0 0 0 0 0
88 08097 đất ( mặt + đế âm ) cái 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
89 08097 Ổ đôi
cắmcắmđơnmạng
3 chấuRJ45
chống nước có cái 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
90 08099 cực nối đất ( mặt + đế âm ) cái 0 Bậc 3 Loại 1 1 0 0 0 0 0
91 08117 Oxy chai 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
92 08884 Ống nhựa luồn dây điện DN16 m 0 Bậc 3 Loại 1 1 0 0 0 0 0
93 08891 Ống nhựa luồn dây điện DN25 m 0 Bậc 3 Loại 1 1 0 0 0 0 0
94 08891 Ống nhựa luồn dây điện DN32DN20 ( đi m 0 Bậc 3 Loại 1 1 0 0 0 0 0
95 08895 ngầm ) m 0 Bậc 3 Loại 1 1 0 0 0 0 0
96 09093 Ống nhựa u.PVC, D110 m 0 Bậc 3 Loại 1 1 0 0 0 0 0
97 09104 Ống nhựa u.PVC, D200 m 0 Bậc 3 Loại 1 1 0 0 0 0 0
98 09127 Ống nhựa u.PVC, D48 m 0 Bậc 3 Loại 1 1 0 0 0 0 0
99 09129 Ống nhựa u.PVC, D75 m 0 Bậc 3 Loại 1 1 0 0 0 0 0
100 09136 Ống
Phễunhựa u.PVC,
thu nước sànD90
inox D90 kèm m 0 Bậc 3 Loại 1 1 0 0 0 0 0
101 10025 siphong cái 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0

Trang 3
Khối Loại sông Cự ly (km)
Nguồn
STT Mã hiệu Tên vật liệu Đơn vị lượng Bậc hàng Giá cước (đ/Tấn) Chi phí khác (đ)
mua Loại sông Hệ số Cự ly Quy đổi Tổng
đơn vị
102 10025 Rọ chắn rác D90 inox cái 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
103 101461 Quạt hút
trầnmùi 300x300-40w
sải cánh 1400mm cánh cái 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
104 10156 nhôm-mã hiệu QT1400N cái 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
105 10166 Que hàn kg 0.001 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
106 10166 Que hàn inox kg 0.001 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
107 10166 Que hàn kg 0.001 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
108 10166 Que hàn inox kg 0.001 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
109 10166 Que hàn kg 0.001 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
110 10480 Sơn lót kg 0.001 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
111 11182 Tem đánh dấu cái 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
112 11264 Inox cửa sổ 304 kg 0.001 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
113 11330 Thép hình kg 0.001 Bậc 2 Loại 1 1 0 0 0 0 0
114 11330 Thép hình L80x50x5 kg 0.001 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
115 11330 Thép hình kg 0.001 Bậc 2 Loại 1 1 0 0 0 0 0
116 11330 Thép hộp mạ kẽm kg 0.001 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
117 11330 Thép hình kg 0.001 Bậc 2 Loại 1 1 0 0 0 0 0
118 11330 Inox 304 kg 0.001 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
119 11330 Thép hình kg 0.001 Bậc 2 Loại 1 1 0 0 0 0 0
120 11400 Thép tấm kg 0.001 Bậc 2 Loại 1 1 0 0 0 0 0
121 11400 Inox 304 kg 0.001 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
122 11424 Thép tròn kg 0.001 Bậc 2 Loại 1 1 0 0 0 0 0
123 11424 Inox 304 kg 0.001 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
124 11424 Thép tròn kg 0.001 Bậc 2 Loại 1 1 0 0 0 0 0
125 11428 Thép tròn Fi ≤10mm kg 0.001 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
126 11428 Thép tròn d=8mm kg 0.001 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
127 11428 Thép tròn Fi ≤10mm kg 0.001 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
128 11428 Thép tròn d=6+8mm kg 0.001 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
129 11428 Thép tròn d=10mm kg 0.001 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
130 11428 Thép tròn Fi ≤10mm kg 0.001 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
131 11430 Thép tròn Fi ≤18mm kg 0.001 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
132 11434 Thép tròn Fi >10mm kg 0.001 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
133 11436 Thép tròn Fi
Bình nước >18mm
nóng Rossi loại bình kg 0.001 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
134 11521 ngang-30l bộ 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
135 11816 Ván công nghiệp m2 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
136 11967 Van khóa 1 chiều, D20 cái 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0

Trang 4
Khối Loại sông Cự ly (km)
Nguồn
STT Mã hiệu Tên vật liệu Đơn vị lượng Bậc hàng Giá cước (đ/Tấn) Chi phí khác (đ)
mua Loại sông Hệ số Cự ly Quy đổi Tổng
đơn vị
137 11978 Van khóa PPR, D32 cái 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
138 11980 Van khóa 1 chiều D40 cái 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
139 11980 Van khóa PPR, D40 cái 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
140 11981 Van khóa PPR, D50
Vòi rửa 1 vòi (vòi đồng khu đánh cái 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
141 12275 răng) cái 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
142 12277 Vòi chậu Viglacera VG 168 cái 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
143 12278 Vòi xịt vệ sinh Viglacera VG
2 vòi tắm, 1 hương sen Viglacera XP5 cái 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
144 12279 VG502 bộ 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
145 12592 Xi măng PCB30 Đồng Bành kg 0.001 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
146 12595 Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 0.001 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
147 12596 Xi măng trắng kg 0.001 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
148 126401 Cọc thép cọc 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
149 23570 Sơn phủ kg 0.001 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
150 23571 Sơn lót nội thất Nippon lít 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
151 23572 Sơn phủ nội thất Nippon lít 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
152 23572 Sơn phủ nội thất trắng trần Nippon lít 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
153 23573 Sơn lót ngoại thất Nippon lít 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
154 23574 Sơn phủ ngoại thất Nippon lít 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
155 25790 Dung dịchsétchống
Gạch đất nungthấm
6,5 x 10,5 x kg 0.001 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
156 25970 22cm
Gạch BTKN nung 6,5 x 10,5 x viên 0.0023 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
157 25970 22cm
Gạch đất sét nung 6,5 x 10,5 x viên 0.0023 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
158 25970 22cm viên 0.0023 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
159 26002 Ống PPR, D20-PN20 m 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
160 26005 Ống nhựa PP-R (PN10) D25 m 0 Bậc 3 Loại 1 1 0 0 0 0 0
161 26008 Ống nhựa PP-R (PN10) D32 m 0 Bậc 3 Loại 1 1 0 0 0 0 0
162 26012 Ống nhựa PP-R (PN10) D40 m 0 Bậc 3 Loại 1 1 0 0 0 0 0
163 26016 Ống nhựa
Tủ điện mặtPP-R (PN10)
nhựa, D50chứa 6-
đế nhựa m 0 Bậc 3 Loại 1 1 0 0 0 0 0
164 29886 8TủModule
điên chìm tường bằng tôn sơn cái 0 Bậc 3 Loại 1 1 0 0 0 0 0
165 29887 tĩnh điện KT-500x400x180 cái 0 Bậc 2 Loại 1 1 0 0 0 0 0
166 31801 Cút ren
PPR,trong,
D20 răng đồng bọc nhựa cái 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
167 31801 D20 cái 0 Bậc 3 Loại 1 1 0 0 0 0 0
168 31802 Tê PPR,D20-PN20 cái 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
169 31802 Cút PPR,D20-PN20 cái 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
170 31805 Tê nhựa PPR, D25 cái 0 Bậc 3 Loại 1 1 0 0 0 0 0
171 31805 Cút PPR, D25 cái 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0

Trang 5
Khối Loại sông Cự ly (km)
Nguồn
STT Mã hiệu Tên vật liệu Đơn vị lượng Bậc hàng Giá cước (đ/Tấn) Chi phí khác (đ)
mua Loại sông Hệ số Cự ly Quy đổi Tổng
đơn vị
172 31805 Tê thu PPR, D25/20 cái 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
173 31805 Côn thu PPR, D25/20 cái 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
174 31809 Tê nhựa PPR, D32 cái 0 Bậc 3 Loại 1 1 0 0 0 0 0
175 31809 Cút PPR, D32 cái 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
176 31809 Tê thu PPR, D32/25 cái 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
177 31809 Côn thu PPR, D32/25 cái 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
178 31809 Rắc co ren trong, D32 cái 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
179 31813 Tê nhựa PPR, D40 cái 0 Bậc 3 Loại 1 1 0 0 0 0 0
180 31813 Cút PPR, D40 cái 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
181 31813 Rắc co ren trong, D40 cái 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
182 31817 Tê nhựa PPR, D50 cái 0 Bậc 3 Loại 1 1 0 0 0 0 0
183 31817 Cút PPR, D50 cái 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
184 31817 Tê thu PPR, D50/32 cái 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
185 31817 Côn thu PPR, D32/25 cái 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
186 31817 Rắc
Đầu co
nốiren trong,
thẳng PPRD50
đường kính cái 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
187 36002 20mm
Đầu nối thẳng PPR đường kính cái 0 Bậc 4 Loại 1 1 0 0 0 0 0
188 36005 25mm
Đầu nối thẳng PPR đường kính cái 0 Bậc 4 Loại 1 1 0 0 0 0 0
189 36008 32mm
Đầu nối thẳng PPR đường kính cái 0 Bậc 4 Loại 1 1 0 0 0 0 0
190 36012 40mm
Đầu nối thẳng PPR đường kính cái 0 Bậc 4 Loại 1 1 0 0 0 0 0
191 36016 50mm cái 0 Bậc 4 Loại 1 1 0 0 0 0 0

Trang 6
Tổng cước
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Trang 7
Tổng cước
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Trang 8
Tổng cước
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Trang 9
Tổng cước
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Trang 10
Tổng cước
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Trang 11
Tổng cước
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Trang 12
BẢNG TÍNH CƯỚC VẬN CHUYỂN BỘ HẠNG MỤC CÔ
CÔNG TRÌNH: DỰ ÁN ĐTXD DOANH TRẠI TRƯỜNG QUÂN SỰ (CÁC HẠ
HẠNG MỤC: NHÀ Ở BAN THAM MƯU VÀ BAN KỸ THUẬ
Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1: 0
Hệ số
Đơn Cự ly Độ
STT Mã số Tên vật liệu Nhóm hàng quy đổi Nguồn mua
vị (m) dốc
đơn vị
1 00049 Lắp đặt Aptomat MCB-1P-10 cái 0 <=7°
2 00053 Lắp đặt Aptomat MCB-1P-20 cái 0 <=7°
3 00072 Aptomat MCCB 3P 100A-22k cái 0 <=7°
4 00072 Aptomat MCB-2P-75A-10ka cái 0 <=7°
5 00097 Aptomat MCCB 3P 50A-22ka cái 0 <=7°
6 00097 Aptomat MCB-2P-40A-10ka cái 0 <=7°
7 00203 Băng tan m 0 <=7°
8 00227 Bật sắt fi 10 cái Cọc gỗ, cừ tràm ( 1000 <=7°
9 01349 Bu lông cái 0 <=7°
10 01890 Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 Cát xây dựng (m3 1 <=7°
11 01892 Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 Cát xây dựng (m3 1 <=7°
12 01897 Cát vàng m3 Cát xây dựng (m3 1 <=7°
13 02056 Chậu rửa 2 vòi Viglacera Chậ bộ Sắt thép các loại ( 100 <=7°
14 02069 Chậu xí bệt Viglacera 1 khối bộ 0 <=7°
15 02524 Cọc thép mạ đồng D16-2,4m cái Cọc gỗ, cừ tràm ( 1000 <=7°
16 02524 Cọc tiếp đất V63x63x6-2,5m cái Đất các loại (m3) 1 <=7°
17 02706 Cồn công nghiệp lít 0 <=7°
18 03290 Tê u.PVC 135 độ, D110x110 cái 0 <=7°
19 03290 Tê u.PVC 135 độ, D110x90 cái 0 <=7°
20 03290 Cút u.PVC 135 độ, D110 cái 0 <=7°
21 03290 Tê u.PVC 135 độ làm thông t cái 0 <=7°
22 03290 Cút sành thoát xuống bể phốt cái 0 <=7°
23 03290 Cút sành D110 cái 0 <=7°
24 03311 Cút u.PVc 90 độ, D148 cái 0 <=7°
25 03314 Tê u.PVC 135 độ, D75x75 cái 0 <=7°
26 03314 Cút u.PVC 135 độ, D75 cái 0 <=7°
27 03318 Tê u.PVC 135 độ, D90x75 cái 0 <=7°
28 03318 Cút u.PVC 135 độ, D90 cái 0 <=7°
29 03318 Côn u.PVC, D90/75 cái 0 <=7°
30 03318 Cút u.PVC 135 độ, D90 cái 0 <=7°
31 03318 Cút u.PVC 90 độ, D90 cái 0 <=7°
32 03342 Cồn rửa kg 0 <=7°
33 03605 Hộp công tắc 1 hạt 10A ( mặt cái 0 <=7°
34 03605 Hộp công tắc 1 hạt đảo chiều cái 0 <=7°
35 03607 Hộp công tắc 2 hạt 10A ( mặt cái 0 <=7°
36 03692 Cột chống thép ống kg Cọc gỗ, cừ tràm ( 1000 <=7°
37 03931 Cút cái 0 <=7°
38 04513 Đá 1x2 m3 Đá hộc (m3) 1 <=7°
39 04515 Đá 4x6 m3 Đá hộc (m3) 1 <=7°
40 04587 Đá mài viên Đá hộc (m3) 1 <=7°
41 04936 Dây dẫn Cu/Pvc/Pvc 2x1.5m m 0 <=7°
42 049711 Dây dẫn Cu/Xlpe/Pvc 2x10mm m 0 <=7°
43 049741 Dây dẫn Cu/Xlpe/Pvc 2x16m m 0 <=7°
44 04976 Dây dẫn Cu/Xlpe/Pvc 2x2.5m m 0 <=7°
45 050141 Dây dẫn Cu/Xlpe/Pvc 4x25mm m Đất các loại (m3) 1 <=7°
46 05429 Dây thép kg Cọc gỗ, cừ tràm ( 1000 <=7°
47 05445 Dây thép D10mm mạ kẽm kg Cọc gỗ, cừ tràm ( 1000 <=7°
48 05447 Cáp đồng trần M50 kg 0 <=7°
49 05447 Dây thép D14 mm mạ kẽm kg Cọc gỗ, cừ tràm ( 1000 <=7°
50 05453 Dây thép Fi 2,5mm kg Cọc gỗ, cừ tràm ( 1000 <=7°
51 05617 Đèn led ốp trần 230x230/18W bộ 0 <=7°
52 05648 Đinh kg 0 <=7°
53 05652 Đinh 6cm kg 0 <=7°
54 05663 Đinh đỉa cái 0 <=7°
55 05715 Đồng hồ Ampe kế 0-300/5A cái 0 <=7°
56 05768 Đồng hồ Vôn kế 0-500V cái 0 <=7°
57 05905 Gạch Ceramic chống trơn 300 m2 Gạch ốp, lát các 100 <=7°
58 05915 Gạch lát granit 600*600mm m2 Ngói các loại (10 100 <=7°
59 05937 Gạch chỉ 6,5x10,5x22cm viên Gạch ốp, lát các 1000 <=7°
60 06177 Granit 120x600mm m2 0 <=7°
61 06203 Đá xẻ sần granit, kt 120*200 m2 Đá hộc (m3) 1 <=7°
62 06204 Gạch ốp tường bệ rửa tay m2 Ngói các loại (10 100 <=7°
63 06206 Gạch ốp tường 300x600mm m2 Ngói các loại (10 100 <=7°
64 06287 Khí gas kg 0 <=7°
65 06390 Giá treo khăn Viglacera VG cái Sắt thép các loại ( 100 <=7°
66 06395 Giáo thép kg Cọc gỗ, cừ tràm ( 1000 <=7°
67 06594 Gỗ chống m3 Tre, cây chống (1 1 <=7°
68 06607 Gỗ đà nẹp m3 Tre, cây chống (1 1 <=7°
69 06656 Gỗ nẹp, chống m3 Tre, cây chống (1 1 <=7°
70 06684 Gỗ ván m3 Tre, cây chống (1 1 <=7°
71 06687 Gỗ ván (cả nẹp) m3 Tre, cây chống (1 1 <=7°
72 06761 Gương soi Viglacera VG 833 cái 0 <=7°
73 068864 Bộ đèn led bán nguyệt rạng bộ 0 <=7°
74 06912 Hộp đựng đựng giấy vệ sinh cái 0 <=7°
75 06912 Hộp đựng xà phòng Viglacer cái 0 <=7°
76 07046 Hộp số cái 0 <=7°
77 07068 Kệ kính Viglacera VG PK08- cái 0 <=7°
78 07083 Keo dán kg 0 <=7°
79 07168 Khung xương nhôm kg 0 <=7°
80 07198 Kim thu sét L=1,0m - D16 cái 0 <=7°
81 07252 Lạt nhựa 5x200mm cái 0 <=7°
82 07892 Ngói bò viên Xi măng bao (tấn 1000 <=7°
83 07903 Ngói 22 viên/m2 Công ty CP viên Xi măng bao (tấn 1000 <=7°
84 07945 Nhựa dán kg 0 <=7°
85 07969 Nước lít 0 <=7°
86 08018 Nút thông tắc D110 cái 0 <=7°
87 08024 Nút bịt nhựa D20mm cái 0 <=7°
88 08097 Ổ cắm đôi 3 chấu 16A có cực ncái Đất các loại (m3) 1 <=7°
89 08097 Ổ đôi cắm mạng RJ45 cái 0 <=7°
90 08099 Ổ cắm đơn 3 chấu chống nước cái Đất các loại (m3) 1 <=7°
91 08117 Oxy chai 0 <=7°
92 08884 Ống nhựa luồn dây điện DN1 m 0 <=7°
93 08891 Ống nhựa luồn dây điện DN2 m 0 <=7°
94 08891 Ống nhựa luồn dây điện DN2 m 0 <=7°
95 08895 Ống nhựa luồn dây điện DN32 m 0 <=7°
96 09093 Ống nhựa u.PVC, D110 m 0 <=7°
97 09104 Ống nhựa u.PVC, D200 m 0 <=7°
98 09127 Ống nhựa u.PVC, D48 m 0 <=7°
99 09129 Ống nhựa u.PVC, D75 m 0 <=7°
100 09136 Ống nhựa u.PVC, D90 m 0 <=7°
101 10025 Phễu thu nước sàn inox D90 cái 0 <=7°
102 10025 Rọ chắn rác D90 inox cái 0 <=7°
103 101461 Quạt hút mùi 300x300-40w cái 0 <=7°
104 10156 Quạt trần sải cánh 1400mm cái 0 <=7°
105 10166 Que hàn kg 0 <=7°
106 10166 Que hàn inox kg 0 <=7°
107 10166 Que hàn kg 0 <=7°
108 10166 Que hàn inox kg 0 <=7°
109 10166 Que hàn kg 0 <=7°
110 10480 Sơn lót kg 0 <=7°
111 11182 Tem đánh dấu cái Đá hộc (m3) 1 <=7°
112 11264 Inox cửa sổ 304 kg 0 <=7°
113 11330 Thép hình kg Cọc gỗ, cừ tràm ( 1000 <=7°
114 11330 Thép hình L80x50x5 kg Cọc gỗ, cừ tràm ( 1000 <=7°
115 11330 Thép hình kg Cọc gỗ, cừ tràm ( 1000 <=7°
116 11330 Thép hộp mạ kẽm kg Cọc gỗ, cừ tràm ( 1000 <=7°
117 11330 Thép hình kg Cọc gỗ, cừ tràm ( 1000 <=7°
118 11330 Inox 304 kg 0 <=7°
119 11330 Thép hình kg Cọc gỗ, cừ tràm ( 1000 <=7°
120 11400 Thép tấm kg Cọc gỗ, cừ tràm ( 1000 <=7°
121 11400 Inox 304 kg 0 <=7°
122 11424 Thép tròn kg Cọc gỗ, cừ tràm ( 1000 <=7°
123 11424 Inox 304 kg 0 <=7°
124 11424 Thép tròn kg Cọc gỗ, cừ tràm ( 1000 <=7°
125 11428 Thép tròn Fi ≤10mm kg Cọc gỗ, cừ tràm ( 1000 <=7°
126 11428 Thép tròn d=8mm kg Cọc gỗ, cừ tràm ( 1000 <=7°
127 11428 Thép tròn Fi ≤10mm kg Cọc gỗ, cừ tràm ( 1000 <=7°
128 11428 Thép tròn d=6+8mm kg Cọc gỗ, cừ tràm ( 1000 <=7°
129 11428 Thép tròn d=10mm kg Cọc gỗ, cừ tràm ( 1000 <=7°
130 11428 Thép tròn Fi ≤10mm kg Cọc gỗ, cừ tràm ( 1000 <=7°
131 11430 Thép tròn Fi ≤18mm kg Cọc gỗ, cừ tràm ( 1000 <=7°
132 11434 Thép tròn Fi >10mm kg Cọc gỗ, cừ tràm ( 1000 <=7°
133 11436 Thép tròn Fi >18mm kg Cọc gỗ, cừ tràm ( 1000 <=7°
134 11521 Bình nước nóng Rossi loại bì bộ 0 <=7°
135 11816 Ván công nghiệp m2 0 <=7°
136 11967 Van khóa 1 chiều, D20 cái 0 <=7°
137 11978 Van khóa PPR, D32 cái 0 <=7°
138 11980 Van khóa 1 chiều D40 cái 0 <=7°
139 11980 Van khóa PPR, D40 cái 0 <=7°
140 11981 Van khóa PPR, D50 cái 0 <=7°
141 12275 Vòi rửa 1 vòi (vòi đồng khu đ cái Đá hộc (m3) 1 <=7°
142 12277 Vòi chậu Viglacera VG 168 cái 0 <=7°
143 12278 Vòi xịt vệ sinh Viglacera VG cái 0 <=7°
144 12279 2 vòi tắm, 1 hương sen Vigla bộ 0 <=7°
145 12592 Xi măng PCB30 Đồng Bành kg Gạch xây các loại 1000 <=7°
146 12595 Xi măng PCB40 Đồng Bành kg Gạch xây các loại 1000 <=7°
147 12596 Xi măng trắng kg Gạch xây các loại 1000 <=7°
148 126401 Cọc thép cọc Cọc gỗ, cừ tràm ( 1000 <=7°
149 23570 Sơn phủ kg 0 <=7°
150 23571 Sơn lót nội thất Nippon lít 0 <=7°
151 23572 Sơn phủ nội thất Nippon lít 0 <=7°
152 23572 Sơn phủ nội thất trắng trần N lít 0 <=7°
153 23573 Sơn lót ngoại thất Nippon lít 0 <=7°
154 23574 Sơn phủ ngoại thất Nippon lít 0 <=7°
155 25790 Dung dịch chống thấm kg 0 <=7°
156 25970 Gạch đất sét nung 6,5 x 10,5 viên Đất các loại (m3) 1 <=7°
157 25970 Gạch BTKN nung 6,5 x 10,5 viên Gạch ốp, lát các 1000 <=7°
158 25970 Gạch đất sét nung 6,5 x 10,5 viên Đất các loại (m3) 1 <=7°
159 26002 Ống PPR, D20-PN20 m 0 <=7°
160 26005 Ống nhựa PP-R (PN10) D25 m 0 <=7°
161 26008 Ống nhựa PP-R (PN10) D32 m 0 <=7°
162 26012 Ống nhựa PP-R (PN10) D40 m 0 <=7°
163 26016 Ống nhựa PP-R (PN10) D50 m 0 <=7°
164 29886 Tủ điện mặt nhựa, đế nhựa ch cái 0 <=7°
165 29887 Tủ điên chìm tường bằng tôn cái 0 <=7°
166 31801 Cút PPR, D20 cái 0 <=7°
167 31801 Cút ren trong, răng đồng bọc cái 0 <=7°
168 31802 Tê PPR,D20-PN20 cái 0 <=7°
169 31802 Cút PPR,D20-PN20 cái 0 <=7°
170 31805 Tê nhựa PPR, D25 cái 0 <=7°
171 31805 Cút PPR, D25 cái 0 <=7°
172 31805 Tê thu PPR, D25/20 cái 0 <=7°
173 31805 Côn thu PPR, D25/20 cái 0 <=7°
174 31809 Tê nhựa PPR, D32 cái 0 <=7°
175 31809 Cút PPR, D32 cái 0 <=7°
176 31809 Tê thu PPR, D32/25 cái 0 <=7°
177 31809 Côn thu PPR, D32/25 cái 0 <=7°
178 31809 Rắc co ren trong, D32 cái 0 <=7°
179 31813 Tê nhựa PPR, D40 cái 0 <=7°
180 31813 Cút PPR, D40 cái 0 <=7°
181 31813 Rắc co ren trong, D40 cái 0 <=7°
182 31817 Tê nhựa PPR, D50 cái 0 <=7°
183 31817 Cút PPR, D50 cái 0 <=7°
184 31817 Tê thu PPR, D50/32 cái 0 <=7°
185 31817 Côn thu PPR, D32/25 cái 0 <=7°
186 31817 Rắc co ren trong, D50 cái 0 <=7°
187 36002 Đầu nối thẳng PPR đường kí cái 0 <=7°
188 36005 Đầu nối thẳng PPR đường kí cái 0 <=7°
189 36008 Đầu nối thẳng PPR đường kí cái 0 <=7°
190 36012 Đầu nối thẳng PPR đường kí cái 0 <=7°
191 36016 Đầu nối thẳng PPR đường kí cái 0 <=7°
192 C3523 Vữa bê tông M250, XM PCB40m3 Đá hộc (m3) 1 <=7°
Ộ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
G QUÂN SỰ (CÁC HẠNG MỤC CÒN LẠI)/QĐ2
U VÀ BAN KỸ THUẬT ( S17 )

Hệ số Hệ số Định mức
Địa
độ địa Bốc 10m Tổng cước
hình
dốc hình Bốc lên xuống đầu
10m tiếp
1 không 1 0 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0.87 0.56 0.054 0.006
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0.14 0 0.075 0.008
1 không 1 0.14 0 0.075 0.008
1 không 1 0.14 0 0.075 0.008
1 không 1 0.34 0.21 0.081 0.009
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0.87 0.56 0.054 0.006
1 không 1 0.17 0 0.088 0.01
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0.87 0.56 0.054 0.006
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0.33 0 0.088 0.01
1 không 1 0.33 0 0.088 0.01
1 không 1 0.33 0 0.088 0.01
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0.17 0 0.088 0.01
1 không 1 0.87 0.56 0.054 0.006
1 không 1 0.87 0.56 0.054 0.006
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0.87 0.56 0.054 0.006
1 không 1 0.87 0.56 0.054 0.006
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0.2 0.19 0.038 0.004
1 không 1 0.38 0.38 0.09 0.01
1 không 1 0.2 0.19 0.038 0.004
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0.33 0 0.088 0.01
1 không 1 0.38 0.38 0.09 0.01
1 không 1 0.38 0.38 0.09 0.01
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0.34 0.21 0.081 0.009
1 không 1 0.87 0.56 0.054 0.006
1 không 1 0.75 0.47 0.063 0.007
1 không 1 0.75 0.47 0.063 0.007
1 không 1 0.75 0.47 0.063 0.007
1 không 1 0.75 0.47 0.063 0.007
1 không 1 0.75 0.47 0.063 0.007
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0.15 0.11 0.075 0.008
1 không 1 0.15 0.11 0.075 0.008
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0.17 0 0.088 0.01
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0.17 0 0.088 0.01
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0.33 0 0.088 0.01
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0.87 0.56 0.054 0.006
1 không 1 0.87 0.56 0.054 0.006
1 không 1 0.87 0.56 0.054 0.006
1 không 1 0.87 0.56 0.054 0.006
1 không 1 0.87 0.56 0.054 0.006
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0.87 0.56 0.054 0.006
1 không 1 0.87 0.56 0.054 0.006
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0.87 0.56 0.054 0.006
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0.87 0.56 0.054 0.006
1 không 1 0.87 0.56 0.054 0.006
1 không 1 0.87 0.56 0.054 0.006
1 không 1 0.87 0.56 0.054 0.006
1 không 1 0.87 0.56 0.054 0.006
1 không 1 0.87 0.56 0.054 0.006
1 không 1 0.87 0.56 0.054 0.006
1 không 1 0.87 0.56 0.054 0.006
1 không 1 0.87 0.56 0.054 0.006
1 không 1 0.87 0.56 0.054 0.006
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0.33 0 0.088 0.01
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0.34 0.31 0.075 0.008
1 không 1 0.34 0.31 0.075 0.008
1 không 1 0.34 0.31 0.075 0.008
1 không 1 0.87 0.56 0.054 0.006
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0.17 0 0.088 0.01
1 không 1 0.2 0.19 0.038 0.004
1 không 1 0.17 0 0.088 0.01
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0.33 0 0.088 0.01
BẢNG GIÁ NHÂN CÔNG
(Theo Bảng tính giá nhân công )
Đơn vị tính: Đồng
STT MSVT Tên nhân công ĐV Tính Giá gốc Giá TB
1 N1307 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 232,532 232532
2 N1407 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 276,028 276028
3 N2307 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 265,042 265042
4 N2357 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 289,830 289830
5 N2407 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 314,618 314618

Trang 1
BẢNG TỔNG HỢP NHÂN CÔNG
CÔNG TRÌNH: DỰ ÁN ĐTXD DOANH TRẠI TRƯỜNG QUÂN SỰ (CÁC HẠNG MỤC CÒN LẠI)/QĐ2
HẠNG MỤC: NHÀ Ở BAN THAM MƯU VÀ BAN KỸ THUẬT ( S17 )
STT Mã hiệu Tên vật tư / công tác Đơn vị Hao phí Giá HT Thành tiền
1 N1307 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 86.789 232,532 20,181,270
2 N1407 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 3.800 276,028 1,048,906
3 N2307 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 185.763 265,042 49,235,021
4 N2357 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2,299.836 289,830 666,561,416
5 N2407 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1,395.622 314,618 439,087,941
CỘNG HẠNG MỤC 1,176,114,554

Trang 1
BẢNG GIÁ CA MÁY
(Theo Bảng tính giá ca máy)
Đơn vị tính: Đồng
STT MSVT Tên máy ĐV Tính Giá gốc GiaTB Giá HT
1 M0143 Cần cẩu bánh hơi 6T ca 1,674,838 0 1,674,838
2 M0217 Cần cẩu bánh xích 10T ca 2,104,033 2,030,895 2,104,033
3 M02680 Cần trục tháp 25T ca 3,098,784 3,098,783 3,098,784
4 M0353 Đồng hồ đo điện vạn năng ca 120,292 2,750 120,292
5 M0571 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 27,817 27,817 27,817
6 M0596 Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 304,148 304,148 304,148
7 M0639 Máy đầm bàn 1kW ca 295,737 295,736 295,737
8 M0663 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 406,200 401,747 406,200
9 M0667 Máy đầm dùi 1,5kW ca 299,644 299,644 299,644
10 M0697 Máy đào 0,8m3 ca 2,584,422 2,452,366 2,584,422
11 M0788 Máy đo điện trở tiếp địa ca 48,609 48,609 48,609
12 M0922 Máy hàn điện 14kW ca 390,246 390,246 390,246
13 M0934 Máy hàn điện 23kW ca 438,838 438,838 438,838
14 M1034 Máy khoan bê tông 0,62kW ca 15,042 15,042 15,042
15 M1146 Máy làm đầu cáp chuyên dụng ca 0 6,225 0
16 M1170 Máy mài 2,7kW ca 18,982 18,982 18,982
17 M1419 Máy trộn bê tông 250 lít ca 343,668 343,669 343,668
18 M1431 Máy trộn vữa 150l ca 317,731 317,731 317,731
19 M1479 Máy vận thăng lồng 3T ca 849,316 849,316 849,316
20 M1834 Máy vận thăng 0,8T ca 470,088 470,088 470,088
21 M1848 Xe bơm bê tông tự hành 50m3/h ca 3,775,848 3,668,173 3,775,848
22 M2830 Máy vận thăng 2T ca 543,770 543,769 543,770
23 M2950 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 14,235 14,236 14,235

Trang 1
BẢNG TỔNG HỢP MÁY
CÔNG TRÌNH: DỰ ÁN ĐTXD DOANH TRẠI TRƯỜNG QUÂN SỰ (CÁC HẠNG MỤC CÒN LẠI)/QĐ2
HẠNG MỤC: NHÀ Ở BAN THAM MƯU VÀ BAN KỸ THUẬT ( S17 )
STT Mã hiệu Tên vật tư / công tác Đơn vị Hao phí Giá HT Thành tiền
1 M0143 Cần cẩu bánh hơi 6T ca 1.6200 1,674,838 2,713,238
2 M0217 Cần cẩu bánh xích 10T ca 1.5300 2,104,033 3,219,088
3 M02680 Cần trục tháp 25T ca 5.1252 3,098,784 15,881,737
4 M0353 Đồng hồ đo điện vạn năng ca 0.5400 120,292 64,958
5 M0571 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 75.9316 27,817 2,112,222
6 M0596 Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 11.0240 304,148 3,352,942
7 M0639 Máy đầm bàn 1kW ca 5.6191 295,737 1,661,788
8 M0663 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 16.5353 406,200 6,716,638
9 M0667 Máy đầm dùi 1,5kW ca 36.0539 299,644 10,803,336
10 M0697 Máy đào 0,8m3 ca 1.6570 2,584,422 4,282,325
11 M0788 Máy đo điện trở tiếp địa ca 0.7500 48,609 36,457
12 M0922 Máy hàn điện 14kW ca 2.5050 390,246 977,567
13 M0934 Máy hàn điện 23kW ca 59.1796 438,838 25,970,237
14 M1034 Máy khoan bê tông 0,62kW ca 30.6880 15,042 461,606
15 M1146 Máy làm đầu cáp chuyên dụng ca 0.0600 0 0
16 M1170 Máy mài 2,7kW ca 0.7686 18,982 14,589
17 M1419 Máy trộn bê tông 250 lít ca 9.2042 343,668 3,163,194
18 M1431 Máy trộn vữa 150l ca 16.5417 317,731 5,255,827
19 M1479 Máy vận thăng lồng 3T ca 5.0376 849,316 4,278,508
20 M1834 Máy vận thăng 0,8T ca 3.6531 470,088 1,717,278
21 M1848 Xe bơm bê tông tự hành 50m3/h ca 5.8473 3,775,848 22,078,415
22 M2830 Máy vận thăng 2T ca 1.9332 543,770 1,051,225
23 M2950 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 6.8476 14,235 97,479
24 ZM999 Máy khác % 333.6663 0 787,800
CỘNG HẠNG MỤC 116,698,451

Trang 1
BẢNG PHÂN TÍCH CHI PHÍ CA MÁY
CÔNG TRÌNH: DỰ ÁN ĐTXD DOANH TRẠI TRƯỜNG QUÂN SỰ (CÁC HẠNG MỤC CÒN LẠI)/QĐ2
HẠNG MỤC: NHÀ Ở BAN THAM MƯU VÀ BAN KỸ THUẬT ( S17 )
Đơn vị tính: đồng
Nguyên giá/
STT Mã máy Tên máy / Chi phí Đơn vị Định mức Số ca/ năm Hệ số Thành tiền
Đơn giá
1 M0143 Cần cẩu bánh hơi 6T ca 629,428,000 240 1,674,838
- Chỉ tiêu sử dụng 461,581
+ Định mức khấu hao % 9 0.9000 212,432
+ Định mức sửa chữa % 4.5 118,018
+ Định mức chi phí khác % 5 131,131
- Nhân công lái máy 766,612
N4407 + Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 4 công 1 320,230 320,230
N4607 + Nhân công bậc 6,0/7 - Nhóm 4 công 1 446,382 446,382
- Nhiên liệu 446,645
D + Diezel lít 25 17,345 1.0300 446,645
2 M0217 Cần cẩu bánh xích 10T ca 1,085,398,000 250 2,104,033
- Chỉ tiêu sử dụng 764,120
+ Định mức khấu hao % 9 0.9000 351,669
+ Định mức sửa chữa % 4.5 195,372
+ Định mức chi phí khác % 5 217,080
- Nhân công lái máy 696,743
N4407 + Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 4 công 1 320,230 320,230
N4507 + Nhân công bậc 5,0/7 - Nhóm 4 công 1 376,513 376,513
- Nhiên liệu 643,169
D + Diezel lít 36 17,345 1.0300 643,169
3 M02680 Cần trục tháp 25T ca 3,161,607,000 290 3,098,784
- Chỉ tiêu sử dụng 2,147,712
+ Định mức khấu hao % 11 0.9000 1,079,307
+ Định mức sửa chữa % 3.8 414,280
+ Định mức chi phí khác % 6 654,126
- Nhân công lái máy 716,152
N4307 + Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 công 1 269,770 269,770
N4607 + Nhân công bậc 6,0/7 - Nhóm 4 công 1 446,382 446,382
- Nhiên liệu 234,919
Đ + Điện kW 120 1,864 1.0500 234,919
4 M0353 Đồng hồ đo điện vạn năng ca 151,224,000 220 120,292
- Chỉ tiêu sử dụng 120,292
+ Định mức khấu hao % 10 0.9000 61,864
+ Định mức sửa chữa % 3.5 24,058
+ Định mức chi phí khác % 5 34,369
- Nhân công lái máy 0
- Nhiên liệu 0
5 M0571 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 7,900,000 90 27,817
- Chỉ tiêu sử dụng 21,944
+ Định mức khấu hao % 14 1.0000 12,289
+ Định mức sửa chữa % 7 6,144
+ Định mức chi phí khác % 4 3,511
- Nhân công lái máy 0
- Nhiên liệu 5,873
Đ + Điện kW 3 1,864 1.0500 5,873
6 M0596 Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 18,200,000 240 304,148
- Chỉ tiêu sử dụng 16,759
+ Định mức khấu hao % 14 1.0000 10,617
+ Định mức sửa chữa % 4.1 3,109
+ Định mức chi phí khác % 4 3,033
- Nhân công lái máy 269,770
N4307 + Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 công 1 269,770 269,770
- Nhiên liệu 17,619
Đ + Điện kW 9 1,864 1.0500 17,619
7 M0639 Máy đầm bàn 1kW ca 6,420,000 150 295,737
- Chỉ tiêu sử dụng 16,178
+ Định mức khấu hao % 25 1.0000 10,700
+ Định mức sửa chữa % 8.8 3,766
+ Định mức chi phí khác % 4 1,712
- Nhân công lái máy 269,770
N4307 + Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 công 1 269,770 269,770
- Nhiên liệu 9,788
Đ + Điện kW 5 1,864 1.0500 9,788
8 M0663 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 35,771,000 200 406,200
- Chỉ tiêu sử dụng 49,006
+ Định mức khấu hao % 20 0.9000 32,194
+ Định mức sửa chữa % 5.4 9,658
+ Định mức chi phí khác % 4 7,154
- Nhân công lái máy 269,770
N4307 + Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 công 1 269,770 269,770
- Nhiên liệu 87,423
X + Xăng lít 4 21,427 1.0200 87,423
9 M0667 Máy đầm dùi 1,5kW ca 7,395,000 150 299,644
- Chỉ tiêu sử dụng 16,170
+ Định mức khấu hao % 20 1.0000 9,860
+ Định mức sửa chữa % 8.8 4,338
+ Định mức chi phí khác % 4 1,972
- Nhân công lái máy 269,770
N4307 + Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 công 1 269,770 269,770
- Nhiên liệu 13,704
Đ + Điện kW 7 1,864 1.0500 13,704
10 M0697 Máy đào 0,8m3 ca 1,183,203,000 280 2,584,422
- Chỉ tiêu sử dụng 1,102,914
+ Định mức khấu hao % 17 0.9000 646,536
+ Định mức sửa chữa % 5.8 245,092
+ Định mức chi phí khác % 5 211,286
- Nhân công lái máy 320,230
N4407 + Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 4 công 1 320,230 320,230
- Nhiên liệu 1,161,278
D + Diezel lít 65 17,345 1.0300 1,161,278
11 M0788 Máy đo điện trở tiếp địa ca 61,109,000 220 48,609
- Chỉ tiêu sử dụng 48,609
+ Định mức khấu hao % 10 0.9000 24,999
+ Định mức sửa chữa % 3.5 9,722
+ Định mức chi phí khác % 5 13,888
- Nhân công lái máy 0
- Nhiên liệu 0
12 M0922 Máy hàn điện 14kW ca 8,600,000 200 390,246
- Chỉ tiêu sử dụng 13,244
+ Định mức khấu hao % 21 1.0000 9,030
+ Định mức sửa chữa % 4.8 2,064
+ Định mức chi phí khác % 5 2,150
- Nhân công lái máy 320,230
N4407 + Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 4 công 1 320,230 320,230
- Nhiên liệu 56,772
Đ + Điện kW 29 1,864 1.0500 56,772
13 M0934 Máy hàn điện 23kW ca 16,000,000 200 438,838
- Chỉ tiêu sử dụng 24,640
+ Định mức khấu hao % 21 1.0000 16,800
+ Định mức sửa chữa % 4.8 3,840
+ Định mức chi phí khác % 5 4,000
- Nhân công lái máy 320,230
N4407 + Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 4 công 1 320,230 320,230
- Nhiên liệu 93,968
Đ + Điện kW 48 1,864 1.0500 93,968
14 M1034 Máy khoan bê tông 0,62kW ca 4,800,000 150 15,042
- Chỉ tiêu sử dụng 13,280
+ Định mức khấu hao % 30 1.0000 9,600
+ Định mức sửa chữa % 7.5 2,400
+ Định mức chi phí khác % 4 1,280
- Nhân công lái máy 0
- Nhiên liệu 1,762
Đ + Điện kW 0.9 1,864 1.0500 1,762
15 M1146 Máy làm đầu cáp chuyên dụng ca 0 110 0
- Chỉ tiêu sử dụng 0
+ Định mức khấu hao % 0 1.0000 0
+ Định mức sửa chữa % 0 0
+ Định mức chi phí khác % 0 0
- Nhân công lái máy 0
- Nhiên liệu 0
16 M1170 Máy mài 2,7kW ca 11,200,000 230 18,982
- Chỉ tiêu sử dụng 11,151
+ Định mức khấu hao % 14 1.0000 6,817
+ Định mức sửa chữa % 4.9 2,386
+ Định mức chi phí khác % 4 1,948
- Nhân công lái máy 0
- Nhiên liệu 7,831
Đ + Điện kW 4 1,864 1.0500 7,831
17 M1419 Máy trộn bê tông 250 lít ca 30,210,000 165 343,668
- Chỉ tiêu sử dụng 52,364
+ Định mức khấu hao % 19 0.9000 31,309
+ Định mức sửa chữa % 6.5 11,901
+ Định mức chi phí khác % 5 9,155
- Nhân công lái máy 269,770
N4307 + Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 công 1 269,770 269,770
- Nhiên liệu 21,534
Đ + Điện kW 11 1,864 1.0500 21,534
18 M1431 Máy trộn vữa 150l ca 17,828,000 170 317,731
- Chỉ tiêu sử dụng 32,300
+ Định mức khấu hao % 19 1.0000 19,925
+ Định mức sửa chữa % 6.8 7,131
+ Định mức chi phí khác % 5 5,244
- Nhân công lái máy 269,770
N4307 + Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 công 1 269,770 269,770
- Nhiên liệu 15,661
Đ + Điện kW 8 1,864 1.0500 15,661
19 M1479 Máy vận thăng lồng 3T ca 590,336,000 290 849,316
- Chỉ tiêu sử dụng 487,536
+ Định mức khấu hao % 16.5 0.9000 302,293
+ Định mức sửa chữa % 4.1 83,461
+ Định mức chi phí khác % 5 101,782
- Nhân công lái máy 269,770
N4307 + Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 công 1 269,770 269,770
- Nhiên liệu 92,010
Đ + Điện kW 47 1,864 1.0500 92,010
20 M1834 Máy vận thăng 0,8T ca 187,683,000 290 470,088
- Chỉ tiêu sử dụng 159,207
+ Định mức khấu hao % 17 0.9000 99,019
+ Định mức sửa chữa % 4.3 27,829
+ Định mức chi phí khác % 5 32,359
- Nhân công lái máy 269,770
N4307 + Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 công 1 269,770 269,770
- Nhiên liệu 41,111
Đ + Điện kW 21 1,864 1.0500 41,111
21 M1848 Xe bơm bê tông tự hành 50m3/h ca 2,508,786,000 260 3,775,848
- Chỉ tiêu sử dụng 2,228,960
+ Định mức khấu hao % 13 0.9000 1,128,954
+ Định mức sửa chữa % 5.4 521,056
+ Định mức chi phí khác % 6 578,951
- Nhân công lái máy 600,000
NLX414 + Lái xe bậc 1,0/4 - Nhóm 4 công 1 250,000 250,000
NLX434 + Lái xe bậc 3,0/4 - Nhóm 4 công 1 350,000 350,000
- Nhiên liệu 946,888
D + Diezel lít 53 17,345 1.0300 946,888
22 M2830 Máy vận thăng 2T ca 251,200,000 290 543,770
- Chỉ tiêu sử dụng 211,354
+ Định mức khấu hao % 17 0.9000 132,530
+ Định mức sửa chữa % 4.1 35,514
+ Định mức chi phí khác % 5 43,310
- Nhân công lái máy 269,770
N4307 + Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 công 1 269,770 269,770
- Nhiên liệu 62,645
Đ + Điện kW 32 1,864 1.0500 62,645
23 M2950 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 1,532,000 200 14,235
- Chỉ tiêu sử dụng 2,490
+ Định mức khấu hao % 21 1.0000 1,609
+ Định mức sửa chữa % 6.5 498
+ Định mức chi phí khác % 5 383
- Nhân công lái máy 0
- Nhiên liệu 11,746
Đ + Điện kW 6 1,864 1.0500 11,746
BẢNG TỔNG HỢP NHIÊN LIỆU
CÔNG TRÌNH: DỰ ÁN ĐTXD DOANH TRẠI TRƯỜNG QUÂN SỰ (CÁC HẠNG MỤC CÒN LẠI)/QĐ2
HẠNG MỤC: NHÀ Ở BAN THAM MƯU VÀ BAN KỸ THUẬT ( S17 )
0
STT Mã hiệu Tên nhiên liệu / máy Đơn vị KL máy Định mức NL phụ Hao phí Giá gốc Thành tiền Giá HT Thành tiền Chênh lệch
1 Đ Điện kW 1.0500 5,057.2954 895 4,526,279 1,864 9,429,024 969
M1479 Máy vận thăng lồng 3T ca 5.0376 47.0000 248.6051
M0667 Máy đầm dùi 1,5kW ca 36.0539 7.0000 264.9962
M1834 Máy vận thăng 0,8T ca 3.6531 21.0000 80.5509
M0571 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 75.9316 3.0000 239.1845
M2950 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 6.8476 6.0000 43.1401
M1034 Máy khoan bê tông 0,62kW ca 30.6880 0.9000 29.0002
M02680 Cần trục tháp 25T ca 5.1252 120.0000 645.7691
M1431 Máy trộn vữa 150l ca 16.5417 8.0000 138.9505
M1170 Máy mài 2,7kW ca 0.7686 4.0000 3.2281
M2830 Máy vận thăng 2T ca 1.9332 32.0000 64.9561
M0934 Máy hàn điện 23kW ca 59.1796 48.0000 2,982.6511
M0639 Máy đầm bàn 1kW ca 5.6191 5.0000 29.5005
M0922 Máy hàn điện 14kW ca 2.5050 29.0000 76.2773
M0596 Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 11.0240 9.0000 104.1772
M1419 Máy trộn bê tông 250 lít ca 9.2042 11.0000 106.3086
2 D Diezel lít 1.0300 528.5831 7,182 3,796,284 17,345 9,168,514 10,163
M0697 Máy đào 0,8m3 ca 1.6570 65.0000 110.9345
M0217 Cần cẩu bánh xích 10T ca 1.5300 36.0000 56.7310
M1848 Xe bơm bê tông tự hành 50m3/h ca 5.8473 53.0000 319.2026
M0143 Cần cẩu bánh hơi 6T ca 1.6200 25.0000 41.7150
3 X Xăng lít 1.0200 67.4641 19,536 1,317,978 21,427 1,445,571 1,891
M0663 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 16.5353 4.0000 67.4641
CỘNG HẠNG MỤC 9,640,541 20,043,109

Trang 1
Đ2

Thành tiền
4,902,744

5,372,230

127,593

10,402,568

Trang 2
BẢNG TỔNG HỢP NHÂN CÔNG LÁI MÁY
CÔNG TRÌNH: DỰ ÁN ĐTXD DOANH TRẠI TRƯỜNG QUÂN SỰ (CÁC HẠNG MỤC CÒN LẠI)/QĐ2
HẠNG MỤC: NHÀ Ở BAN THAM MƯU VÀ BAN KỸ THUẬT ( S17 )
0
STT Mã hiệu Tên nhiên liệu / máy Đơn vị KL máy Định mức Hệ số Hao phí Giá gốc Thành tiền Giá HT Thành tiền Chênh lệch Thành tiền
1 N4307 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 công 1.0000 110.7274 0 0 269,770 29,870,930 269,770 29,870,930
M02680 Cần trục tháp 25T ca 5.1252 1.0000 5.1252
M0596 Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 11.0240 1.0000 11.0240
M0639 Máy đầm bàn 1kW ca 5.6191 1.0000 5.6191
M0663 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 16.5353 1.0000 16.5353
M0667 Máy đầm dùi 1,5kW ca 36.0539 1.0000 36.0539
M1419 Máy trộn bê tông 250 lít ca 9.2042 1.0000 9.2042
M1431 Máy trộn vữa 150l ca 16.5417 1.0000 16.5417
M1479 Máy vận thăng lồng 3T ca 5.0376 1.0000 5.0376
M1834 Máy vận thăng 0,8T ca 3.6531 1.0000 3.6531
M2830 Máy vận thăng 2T ca 1.9332 1.0000 1.9332
2 N4407 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 công 1.0000 66.4915 0 0 320,230 21,292,580 320,230 21,292,580
M0143 Cần cẩu bánh hơi 6T ca 1.6200 1.0000 1.6200
M0217 Cần cẩu bánh xích 10T ca 1.5300 1.0000 1.5300
M0697 Máy đào 0,8m3 ca 1.6570 1.0000 1.6570
M0922 Máy hàn điện 14kW ca 2.5050 1.0000 2.5050
M0934 Máy hàn điện 23kW ca 59.1796 1.0000 59.1796
3 N4507 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 công 1.0000 1.5300 0 0 376,513 576,050 376,513 576,050
M0217 Cần cẩu bánh xích 10T ca 1.5300 1.0000 1.5300
4 N4607 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 công 1.0000 6.7452 0 0 446,382 3,010,914 446,382 3,010,914
M0143 Cần cẩu bánh hơi 6T ca 1.6200 1.0000 1.6200
M02680 Cần trục tháp 25T ca 5.1252 1.0000 5.1252
5 NLX414 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 công 1.0000 5.8473 0 0 250,000 1,461,818 250,000 1,461,818
M1848 Xe bơm bê tông tự hành 50m3/h ca 5.8473 1.0000 5.8473
6 NLX434 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 công 1.0000 5.8473 0 0 350,000 2,046,545 350,000 2,046,545
M1848 Xe bơm bê tông tự hành 50m3/h ca 5.8473 1.0000 5.8473
CỘNG HẠNG MỤC 0.0000 0 58,258,838 58,258,838

Trang 1
BẢNG TỔNG HỢP KINH PHÍ HẠNG MỤC
CÔNG TRÌNH: DỰ ÁN ĐTXD DOANH TRẠI TRƯỜNG QUÂN SỰ (CÁC HẠNG MỤC CÒN LẠI)/QĐ2
HẠNG MỤC: NHÀ Ở BAN THAM MƯU VÀ BAN KỸ THUẬT ( S17 )

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiền
1 Vật liệu VL A1 2,620,065,014
- Đơn giá vật liệu A1 Theo bảng tổng hợp vật liệu 2,620,065,014
2 Nhân công NC hsnc 1,176,114,554
- Đơn giá nhân công B1 Theo bảng tổng hợp nhân công 1,176,114,554
- Nhân hệ số điều chỉnh hsnc B1 1,176,114,554
3 Máy thi công M hsm 116,698,451
- Đơn giá máy C1 Theo bảng tổng hợp máy 116,698,451
- Nhân hệ số điều chỉnh hsm C1 116,698,451
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP T VL + NC + M 3,912,878,020
II CHI PHÍ GIÁN TIẾP 0
1 Chi phí chung C T x 6,7% 262,162,827
2 Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT T x 1,0% 39,128,780
3 Chi phí một số công việc không xác định được khối lượng TT T x 2,5% 97,821,950
từ thiết CHI
TỔNG kế PHÍ GIÁN TIẾP GT C + LT + TT 399,113,558
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T + GT ) x 5,5% 237,159,537
Chi phí xây dựng trước thuế G T + GT + TL 4,549,151,114
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 454,915,111
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G + GTGT 5,004,066,226
Bằng chữ: Năm tỷ không trăm linh bốn triệu không trăm sáu mươi sáu nghìn hai trăm hai mươi sáu đồng chẵn./.

Trang 1
FALSE

Trang 2
BẢNG ĐƠN GIÁ CHI TIẾT
CÔNG TRÌNH: DỰ ÁN ĐTXD DOANH TRẠI TRƯỜNG QUÂN SỰ (CÁC HẠNG MỤC CÒN LẠI)/QĐ2
HẠNG MỤC: NHÀ Ở BAN THAM MƯU VÀ BAN KỸ THUẬT ( S17 )

STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
1 AB.25112 Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng 100m3
móng
Vật liệu≤6m - Cấp đất II VL 0
Nhân công NC 883,622
N1307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 3.8000 232,532 1.0000 883,622
Máy thi công M 961,405
M0697 - Máy đào 0,8m3 ca 0.3720 2,584,422 1.0000 961,405
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 1,845,027
Chi phí chung C 6.70% 123,617
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 18,450
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 46,126
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 188,193
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 111,827
Chi phí xây dựng trước thuế G 2,145,047
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 214,505
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 2,359,551
2 AB.11442 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, 1m3
rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất II
Vật liệu VL 0
Nhân công NC 241,833
N1307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.0400 232,532 1.0000 241,833
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 241,833
Chi phí chung C 6.70% 16,203
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 2,418
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 6,046
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 24,667
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 14,658
Chi phí xây dựng trước thuế G 281,158
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 28,116
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 309,274
3 AB.11312 Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu 1m3
≤1m - Cấp đất II
Vật liệu VL 0
Nhân công NC 190,676
N1307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.8200 232,532 1.0000 190,676
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 190,676
Chi phí chung C 6.70% 12,775
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 1,907
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 4,767
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 19,449
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 11,557
Chi phí xây dựng trước thuế G 221,682
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 22,168
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 243,850
4 AF.11111ABê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng m3
thủ
Vật công,
liệu chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, VL 650,767
12592 - Xi măng PCB30 Đồng Bành kg 197.8250 1,190 1.0000 235,412
01897 - Cát vàng m3 0.5730 375,000 1.0000 214,866
04515 - Đá 4x6 m3 0.9287 215,000 1.0000 199,660
07969 - Nước lít 166.0500 5 1.0000 830
Nhân công NC 283,595
N2307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.0700 265,042 1.0000 283,595
Máy thi công M 58,969
M1419 - Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0950 343,668 1.0000 32,648

Trang 1
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
M0639 - Máy đầm bàn 1kW ca 0.0890 295,737 1.0000 26,321
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 993,331
Chi phí chung C 6.70% 66,553
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 9,933
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 24,833
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 101,320
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 60,206
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,154,857
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 115,486
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,270,343
5 AF.31113 Bê tông móng, chiều rộng ≤250cm, xe bơm BT m3
tự
Vậthành,
liệu M250, đá 1x2, PCB40 VL 912,383
C3523 - Vữa bê tông M250, XM PCB40, đá 1x2, độ m3 1.0150 890,000 1.0000 903,350
ZV999 sụt 10÷14cm
- Vât liệu khác % 1.0000 9,033 1.0000 9,033
Nhân công NC 131,196
N2307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.4950 265,042 1.0000 131,196
Máy thi công M 127,614
M1848 - Xe bơm bê tông tự hành 50m3/h ca 0.0264 3,775,848 1.0000 99,682
M0667 - Máy đầm dùi 1,5kW ca 0.0890 299,644 1.0000 26,668
ZM999 - Máy khác % 1.0000 1,264 1.0000 1,264
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 1,171,194
Chi phí chung C 6.70% 78,470
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 11,712
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 29,280
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 119,462
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 70,986
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,361,641
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 136,164
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,497,805
6 AF.82521 Ván khuôn thép móng cột 100m2
Vật liệu VL 1,660,307
11400 - Thép tấm kg 51.8100 17,100 1.0000 885,951
11330 - Thép hình kg 35.5800 17,490 1.0000 622,294
10166 - Que hàn kg 3.6500 20,000 1.0000 73,000
ZV999 - Vât liệu khác % 5.0000 15,812 1.0000 79,062
Nhân công NC 8,409,739
N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 26.7300 314,618 1.0000 8,409,739
Máy thi công M 411,805
M0934 - Máy hàn điện 23kW ca 0.9200 438,838 1.0000 403,731
ZM999 - Máy khác % 2.0000 4,037 1.0000 8,075
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 10,481,852
Chi phí chung C 6.70% 702,284
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 104,819
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 262,046
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 1,069,149
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 635,305
Chi phí xây dựng trước thuế G 12,186,306
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 1,218,631
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 13,404,937
7 AF.82511 Ván khuôn móng dài 100m2
Vật liệu VL 1,586,740
11400 - Thép tấm kg 51.8100 17,100 1.0000 885,951
11330 - Thép hình kg 32.0200 17,490 1.0000 560,030
10166 - Que hàn kg 3.2600 20,000 1.0000 65,200
ZV999 - Vât liệu khác % 5.0000 15,112 1.0000 75,559
Nhân công NC 3,854,071
N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 12.2500 314,618 1.0000 3,854,071

Trang 2
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Máy thi công M 367,044
M0934 - Máy hàn điện 23kW ca 0.8200 438,838 1.0000 359,847
ZM999 - Máy khác % 2.0000 3,598 1.0000 7,197
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 5,807,854
Chi phí chung C 6.70% 389,126
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 58,079
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 145,196
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 592,401
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 352,014
Chi phí xây dựng trước thuế G 6,752,269
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 675,227
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 7,427,496
8 AF.61110 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm (d6+d8) tấn
Vật liệu VL 17,245,600
11428 - Thép tròn Fi ≤10mm kg 1,005.0000 16,840 1.0000 16,924,200
05429 - Dây thép kg 16.0700 20,000 1.0000 321,400
Nhân công NC 3,115,673
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 10.7500 289,830 1.0000 3,115,673
Máy thi công M 121,659
M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.4000 304,148 1.0000 121,659
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 20,482,932
Chi phí chung C 6.70% 1,372,356
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 204,829
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 512,073
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 2,089,259
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 1,241,470
Chi phí xây dựng trước thuế G 23,813,661
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 2,381,366
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 26,195,027
9 AF.61110 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm (d10) tấn
Vật liệu VL 17,245,600
11428 - Thép tròn Fi ≤10mm kg 1,005.0000 16,840 1.0000 16,924,200
05429 - Dây thép kg 16.0700 20,000 1.0000 321,400
Nhân công NC 3,115,673
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 10.7500 289,830 1.0000 3,115,673
Máy thi công M 121,659
M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.4000 304,148 1.0000 121,659
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 20,482,932
Chi phí chung C 6.70% 1,372,356
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 204,829
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 512,073
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 2,089,259
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 1,241,470
Chi phí xây dựng trước thuế G 23,813,661
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 2,381,366
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 26,195,027
10 AF.61120 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm tấn
Vật liệu VL 17,506,200
11430 - Thép tròn Fi ≤18mm kg 1,020.0000 16,890 1.0000 17,227,800
05429 - Dây thép kg 9.2800 20,000 1.0000 185,600
10166 - Que hàn kg 4.6400 20,000 1.0000 92,800
Nhân công NC 2,222,996
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 7.6700 289,830 1.0000 2,222,996
Máy thi công M 588,826
M0934 - Máy hàn điện 23kW ca 1.1200 438,838 1.0000 491,498
M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.3200 304,148 1.0000 97,327
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 20,318,022

Trang 3
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Chi phí chung C 6.70% 1,361,307
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 203,180
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 507,951
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 2,072,438
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 1,231,475
Chi phí xây dựng trước thuế G 23,621,935
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 2,362,194
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 25,984,129
11 AF.61130 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm tấn
Vật liệu VL 17,490,800
11436 - Thép tròn Fi >18mm kg 1,020.0000 16,890 1.0000 17,227,800
05429 - Dây thép kg 7.8500 20,000 1.0000 157,000
10166 - Que hàn kg 5.3000 20,000 1.0000 106,000
Nhân công NC 1,620,150
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 5.5900 289,830 1.0000 1,620,150
Máy thi công M 605,988
M0934 - Máy hàn điện 23kW ca 1.2700 438,838 1.0000 557,324
M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.1600 304,148 1.0000 48,664
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 19,716,937
Chi phí chung C 6.70% 1,321,035
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 197,169
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 492,923
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 2,011,128
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 1,195,044
Chi phí xây dựng trước thuế G 22,923,109
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 2,292,311
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 25,215,419
12 AE.21112 Xây móng bằng gạch đất sét nung m3
6,5x10,5x22cm
Vật liệu - Chiều dày ≤33cm, vữa XM VL 660,214
25970 - Gạch đất sét nung 6,5 x 10,5 x 22cm viên 550.0000 950 1.0000 522,500
12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 55.1000 1,260 1.0000 69,426
01892 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.3573 190,000 1.0000 67,883
07969 - Nước lít 80.9100 5 1.0000 405
Nhân công NC 411,559
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.4200 289,830 1.0000 411,559
Máy thi công M 11,121
M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0350 317,731 1.0000 11,121
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 1,082,893
Chi phí chung C 6.70% 72,554
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 10,829
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 27,072
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 110,455
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 65,634
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,258,982
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 125,898
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,384,880
13 AB.65120 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt 100m3
Y/C K = 0,90
Vật liệu VL 0
Nhân công NC 1,439,373
N1307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.1900 232,532 1.0000 1,439,373
Máy thi công M 1,561,837
M0663 - Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.8450 406,200 1.0000 1,561,837
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 3,001,210
Chi phí chung C 6.70% 201,081
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 30,012
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 75,030
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 306,123

Trang 4
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 181,903
Chi phí xây dựng trước thuế G 3,489,237
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 348,924
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 3,838,161
14 AF.11331ABê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ m3
công, M100, đá 4x6, PCB30
Vật liệu VL 657,275
12592 - Xi măng PCB30 Đồng Bành kg 197.8250 1,190 1.0000 235,412
01897 - Cát vàng m3 0.5730 375,000 1.0000 214,866
04515 - Đá 4x6 m3 0.9287 215,000 1.0000 199,660
07969 - Nước lít 166.0500 5 1.0000 830
ZV999 - Vât liệu khác % 1.0000 6,508 1.0000 6,508
Nhân công NC 315,400
N2307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.1900 265,042 1.0000 315,400
Máy thi công M 58,969
M1419 - Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0950 343,668 1.0000 32,648
M0639 - Máy đầm bàn 1kW ca 0.0890 295,737 1.0000 26,321
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 1,031,644
Chi phí chung C 6.70% 69,120
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 10,316
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 25,791
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 105,228
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 62,528
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,199,400
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 119,940
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,319,340
15 AF.12223 Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ m3
công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, M250, đá
Vật liệu VL 821,071
12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 308.5250 1,260 1.0000 388,742
01897 - Cát vàng m3 0.5320 375,000 1.0000 199,491
04513 - Đá 1x2 m3 0.8764 220,000 1.0000 192,803
07969 - Nước lít 187.5750 5 1.0000 938
ZV999 - Vât liệu khác % 5.0000 7,820 1.0000 39,099
Nhân công NC 976,727
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.3700 289,830 1.0000 976,727
Máy thi công M 146,399
M1419 - Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0950 343,668 1.0000 32,648
M0667 - Máy đầm dùi 1,5kW ca 0.1800 299,644 1.0000 53,936
M2830 - Máy vận thăng 2T ca 0.1100 543,770 1.0000 59,815
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 1,944,197
Chi phí chung C 6.70% 130,261
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 19,442
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 48,605
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 198,308
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 117,838
Chi phí xây dựng trước thuế G 2,260,343
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 226,034
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 2,486,378
16 AF.86361 Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao 100m2
≤28m
Vật liệu VL 2,708,667
11400 - Thép tấm kg 51.8100 17,100 1.0000 885,951
11330 - Thép hình kg 48.8400 17,490 1.0000 854,212
03692 - Cột chống thép ống kg 38.1300 19,080 1.0000 727,520
10166 - Que hàn kg 5.6000 20,000 1.0000 112,000
ZV999 - Vât liệu khác % 5.0000 25,797 1.0000 128,984
Nhân công NC 9,416,517
N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 29.9300 314,618 1.0000 9,416,517
Máy thi công M 1,154,669

Trang 5
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
M0934 - Máy hàn điện 23kW ca 1.5000 438,838 1.0000 658,257
M1479 - Máy vận thăng lồng 3T ca 0.1200 849,316 1.0000 101,918
M02680 - Cần trục tháp 25T ca 0.1200 3,098,784 1.0000 371,854
ZM999 - Máy khác % 2.0000 11,320 1.0000 22,641
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 13,279,853
Chi phí chung C 6.70% 889,750
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 132,799
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 331,996
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 1,354,545
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 804,892
Chi phí xây dựng trước thuế G 15,439,290
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 1,543,929
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 16,983,219
17 AF.61412 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều tấn
cao
Vật ≤28m
liệu VL 17,245,600
11424 - Thép tròn kg 1,005.0000 16,840 1.0000 16,924,200
05429 - Dây thép kg 16.0700 20,000 1.0000 321,400
Nhân công NC 4,202,535
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 14.5000 289,830 1.0000 4,202,535
Máy thi công M 184,498
M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.4000 304,148 1.0000 121,659
M1479 - Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0150 849,316 1.0000 12,740
M02680 - Cần trục tháp 25T ca 0.0150 3,098,784 1.0000 46,482
ZM999 - Máy khác % 2.0000 1,809 1.0000 3,618
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 21,632,633
Chi phí chung C 6.70% 1,449,386
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 216,326
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 540,816
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 2,206,529
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 1,311,154
Chi phí xây dựng trước thuế G 25,150,316
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 2,515,032
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 27,665,347
18 AF.61422 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều tấn
cao
Vật ≤28m
liệu VL 17,509,800
11430 - Thép tròn Fi ≤18mm kg 1,020.0000 16,890 1.0000 17,227,800
05429 - Dây thép kg 9.2800 20,000 1.0000 185,600
10166 - Que hàn kg 4.8200 20,000 1.0000 96,400
Nhân công NC 2,715,707
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 9.3700 289,830 1.0000 2,715,707
Máy thi công M 666,832
M0934 - Máy hàn điện 23kW ca 1.1600 438,838 1.0000 509,052
M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.3200 304,148 1.0000 97,327
M1479 - Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0120 849,316 1.0000 10,192
M02680 - Cần trục tháp 25T ca 0.0120 3,098,784 1.0000 37,185
ZM999 - Máy khác % 2.0000 6,538 1.0000 13,075
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 20,892,339
Chi phí chung C 6.70% 1,399,787
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 208,923
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 522,308
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 2,131,019
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 1,266,285
Chi phí xây dựng trước thuế G 24,289,642
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 2,428,964
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 26,718,606
19 AF.61432 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều tấn
cao
Vật ≤28m
liệu VL 17,508,800

Trang 6
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
11436 - Thép tròn Fi >18mm kg 1,020.0000 16,890 1.0000 17,227,800
05429 - Dây thép kg 7.8500 20,000 1.0000 157,000
10166 - Que hàn kg 6.2000 20,000 1.0000 124,000
Nhân công NC 2,257,776
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 7.7900 289,830 1.0000 2,257,776
Máy thi công M 760,880
M0934 - Máy hàn điện 23kW ca 1.4900 438,838 1.0000 653,868
M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.1600 304,148 1.0000 48,664
M1479 - Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0110 849,316 1.0000 9,342
M02680 - Cần trục tháp 25T ca 0.0110 3,098,784 1.0000 34,087
ZM999 - Máy khác % 2.0000 7,460 1.0000 14,919
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 20,527,456
Chi phí chung C 6.70% 1,375,340
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 205,275
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 513,186
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 2,093,801
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 1,244,169
Chi phí xây dựng trước thuế G 23,865,426
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 2,386,543
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 26,251,968
20 AF.32313 Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, xe bơm BT tự m3
hành, M250, đá 1x2, PCB40
Vật liệu VL 912,383
C3523 - Vữa bê tông M250, XM PCB40, đá 1x2, độ m3 1.0150 890,000 1.0000 903,350
ZV999 sụt 10÷14cm
- Vât liệu khác % 1.0000 9,033 1.0000 9,033
Nhân công NC 433,006
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.4940 289,830 1.0000 433,006
Máy thi công M 155,155
M1848 - Xe bơm bê tông tự hành 50m3/h ca 0.0264 3,775,848 1.0000 99,682
M0667 - Máy đầm dùi 1,5kW ca 0.1800 299,644 1.0000 53,936
ZM999 - Máy khác % 1.0000 1,536 1.0000 1,536
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 1,500,544
Chi phí chung C 6.70% 100,536
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 15,005
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 37,514
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 153,055
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 90,948
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,744,547
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 174,455
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,919,002
21 AF.86311 Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo 100m2
ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28m
Vật liệu VL 2,738,317
11400 - Thép tấm kg 51.8100 17,100 1.0000 885,951
11330 - Thép hình kg 48.8400 17,490 1.0000 854,212
03692 - Cột chống thép ống kg 39.6100 19,080 1.0000 755,759
10166 - Que hàn kg 5.6000 20,000 1.0000 112,000
ZV999 - Vât liệu khác % 5.0000 26,079 1.0000 130,396
Nhân công NC 7,236,214
N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 23.0000 314,618 1.0000 7,236,214
Máy thi công M 1,154,669
M0934 - Máy hàn điện 23kW ca 1.5000 438,838 1.0000 658,257
M1479 - Máy vận thăng lồng 3T ca 0.1200 849,316 1.0000 101,918
M02680 - Cần trục tháp 25T ca 0.1200 3,098,784 1.0000 371,854
ZM999 - Máy khác % 2.0000 11,320 1.0000 22,641
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 11,129,201
Chi phí chung C 6.70% 745,656
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 111,292
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 278,230
khối lượng từ thiết kế

Trang 7
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 1,135,178
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 674,541
Chi phí xây dựng trước thuế G 12,938,920
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 1,293,892
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 14,232,812
22 AF.61512 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, tấn
chiều cao ≤28m
Vật liệu VL 17,245,600
11428 - Thép tròn Fi ≤10mm kg 1,005.0000 16,840 1.0000 16,924,200
05429 - Dây thép kg 16.0700 20,000 1.0000 321,400
Nhân công NC 4,561,924
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 15.7400 289,830 1.0000 4,561,924
Máy thi công M 184,498
M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.4000 304,148 1.0000 121,659
M1479 - Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0150 849,316 1.0000 12,740
M02680 - Cần trục tháp 25T ca 0.0150 3,098,784 1.0000 46,482
ZM999 - Máy khác % 2.0000 1,809 1.0000 3,618
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 21,992,023
Chi phí chung C 6.70% 1,473,466
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 219,920
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 549,801
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 2,243,186
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 1,332,936
Chi phí xây dựng trước thuế G 25,568,145
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 2,556,815
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 28,124,960
23 AF.61522 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, tấn
chiều cao ≤28m
Vật liệu VL 17,507,400
11430 - Thép tròn Fi ≤18mm kg 1,020.0000 16,890 1.0000 17,227,800
05429 - Dây thép kg 9.2800 20,000 1.0000 185,600
10166 - Que hàn kg 4.7000 20,000 1.0000 94,000
Nhân công NC 2,776,571
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 9.5800 289,830 1.0000 2,776,571
Máy thi công M 654,746
M0934 - Máy hàn điện 23kW ca 1.1330 438,838 1.0000 497,203
M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.3200 304,148 1.0000 97,327
M1479 - Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0120 849,316 1.0000 10,192
M02680 - Cần trục tháp 25T ca 0.0120 3,098,784 1.0000 37,185
ZM999 - Máy khác % 2.0000 6,419 1.0000 12,838
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 20,938,717
Chi phí chung C 6.70% 1,402,894
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 209,387
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 523,468
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 2,135,749
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 1,269,096
Chi phí xây dựng trước thuế G 24,343,562
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 2,434,356
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 26,777,918
24 AF.61532 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, tấn
chiều cao ≤28m
Vật liệu VL 17,505,600
11436 - Thép tròn Fi >18mm kg 1,020.0000 16,890 1.0000 17,227,800
05429 - Dây thép kg 7.8500 20,000 1.0000 157,000
10166 - Que hàn kg 6.0400 20,000 1.0000 120,800
Nhân công NC 2,338,928
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 8.0700 289,830 1.0000 2,338,928
Máy thi công M 745,661
M0934 - Máy hàn điện 23kW ca 1.4560 438,838 1.0000 638,948
M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.1600 304,148 1.0000 48,664

Trang 8
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
M1479 - Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0110 849,316 1.0000 9,342
M02680 - Cần trục tháp 25T ca 0.0110 3,098,784 1.0000 34,087
ZM999 - Máy khác % 2.0000 7,310 1.0000 14,621
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 20,590,190
Chi phí chung C 6.70% 1,379,543
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 205,902
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 514,755
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 2,100,199
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 1,247,971
Chi phí xây dựng trước thuế G 23,938,360
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 2,393,836
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 26,332,196
25 AF.32313 Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, xe bơm BT tự m3
hành, M250, đá 1x2, PCB40
Vật liệu VL 912,383
C3523 - Vữa bê tông M250, XM PCB40, đá 1x2, độ m3 1.0150 890,000 1.0000 903,350
ZV999 sụt 10÷14cm
- Vât liệu khác % 1.0000 9,033 1.0000 9,033
Nhân công NC 433,006
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.4940 289,830 1.0000 433,006
Máy thi công M 155,155
M1848 - Xe bơm bê tông tự hành 50m3/h ca 0.0264 3,775,848 1.0000 99,682
M0667 - Máy đầm dùi 1,5kW ca 0.1800 299,644 1.0000 53,936
ZM999 - Máy khác % 1.0000 1,536 1.0000 1,536
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 1,500,544
Chi phí chung C 6.70% 100,536
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 15,005
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 37,514
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 153,055
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 90,948
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,744,547
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 174,455
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,919,002
26 AF.83111 Ván khuôn sàn mái bằng ván ép công nghiệp có 100m2
khung
Vật liệuxương cột chống bằng hệ giáo ống, chiều VL 3,262,247
11816 - Ván công nghiệp m2 21.0000 104,000 1.0000 2,184,000
07168 - Khung xương nhôm kg 12.0000 19,430 1.0000 233,160
03692 - Cột chống thép ống kg 36.1500 19,080 1.0000 689,742
ZV999 - Vât liệu khác % 5.0000 31,069 1.0000 155,345
Nhân công NC 6,135,051
N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 19.5000 314,618 1.0000 6,135,051
Máy thi công M 483,247
M1479 - Máy vận thăng lồng 3T ca 0.1200 849,316 1.0000 101,918
M02680 - Cần trục tháp 25T ca 0.1200 3,098,784 1.0000 371,854
ZM999 - Máy khác % 2.0000 4,738 1.0000 9,475
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 9,880,546
Chi phí chung C 6.70% 661,997
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 98,805
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 247,014
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 1,007,816
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 598,860
Chi phí xây dựng trước thuế G 11,487,221
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 1,148,722
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 12,635,943
27 AF.61711 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều tấn
cao
Vật ≤28m
liệu (d8) VL 17,245,600
11428 - Thép tròn d=8mm kg 1,005.0000 16,840 1.0000 16,924,200
05429 - Dây thép kg 16.0700 20,000 1.0000 321,400
Nhân công NC 4,028,637

Trang 9
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.9000 289,830 1.0000 4,028,637
Máy thi công M 192,552
M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.4000 304,148 1.0000 121,659
M1479 - Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0170 849,316 1.0000 14,438
M02680 - Cần trục tháp 25T ca 0.0170 3,098,784 1.0000 52,679
ZM999 - Máy khác % 2.0000 1,888 1.0000 3,776
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 21,466,789
Chi phí chung C 6.70% 1,438,275
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 214,668
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 536,670
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 2,189,613
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 1,301,102
Chi phí xây dựng trước thuế G 24,957,504
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 2,495,750
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 27,453,255
28 AF.61711 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều tấn
cao
Vật ≤28m
liệu (d10) VL 17,245,600
11428 - Thép tròn Fi ≤10mm kg 1,005.0000 16,840 1.0000 16,924,200
05429 - Dây thép kg 16.0700 20,000 1.0000 321,400
Nhân công NC 4,028,637
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.9000 289,830 1.0000 4,028,637
Máy thi công M 192,552
M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.4000 304,148 1.0000 121,659
M1479 - Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0170 849,316 1.0000 14,438
M02680 - Cần trục tháp 25T ca 0.0170 3,098,784 1.0000 52,679
ZM999 - Máy khác % 2.0000 1,888 1.0000 3,776
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 21,466,789
Chi phí chung C 6.70% 1,438,275
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 214,668
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 536,670
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 2,189,613
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 1,301,102
Chi phí xây dựng trước thuế G 24,957,504
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 2,495,750
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 27,453,255
29 AF.12613 Bê tông cầu thang thường SX bằng máy trộn, m3
đổ
Vậtbằng
liệu thủ công, bê tông M250, đá 1x2, VL 789,792
12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 308.5250 1,260 1.0000 388,742
01897 - Cát vàng m3 0.5320 375,000 1.0000 199,491
04513 - Đá 1x2 m3 0.8764 220,000 1.0000 192,803
07969 - Nước lít 187.5750 5 1.0000 938
ZV999 - Vât liệu khác % 1.0000 7,820 1.0000 7,820
Nhân công NC 588,355
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.0300 289,830 1.0000 588,355
Máy thi công M 111,026
M1419 - Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0950 343,668 1.0000 32,648
M0667 - Máy đầm dùi 1,5kW ca 0.0890 299,644 1.0000 26,668
M1834 - Máy vận thăng 0,8T ca 0.1100 470,088 1.0000 51,710
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 1,489,174
Chi phí chung C 6.70% 99,775
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 14,892
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 37,229
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 151,896
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 90,259
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,731,328
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 173,133
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,904,461

Trang 10
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
30 AF.81161 Ván khuôn gỗ cầu thang thường 100m2
Vật liệu VL 3,824,496
06684 - Gỗ ván m3 0.7940 2,000,000 1.0000
1,588,000
06656 - Gỗ nẹp, chống m3 0.9810 2,000,000 1.0000
1,962,000
05648 - Đinh kg 11.4500 19,400 1.0000 222,130
05663 - Đinh đỉa cái 29.0000 500 1.0000 14,500
ZV999 - Vât liệu khác % 1.0000 37,866 1.0000 37,866
Nhân công NC 11,274,387
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 38.9000 289,830 1.0000 11,274,387
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 15,098,883
Chi phí chung C 6.70% 1,011,625
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 150,989
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 377,472
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 1,540,086
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 915,143
Chi phí xây dựng trước thuế G 17,554,113
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 1,755,411
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 19,309,524
31 AF.61811 Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, tấn
chiều cao ≤6m (d6+d8)
Vật liệu VL 17,245,600
11428 - Thép tròn d=6+8mm kg 1,005.0000 16,840 1.0000 16,924,200
05429 - Dây thép kg 16.0700 20,000 1.0000 321,400
Nhân công NC 4,990,873
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 17.2200 289,830 1.0000 4,990,873
Máy thi công M 121,659
M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.4000 304,148 1.0000 121,659
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 22,358,132
Chi phí chung C 6.70% 1,497,995
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 223,581
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 558,953
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 2,280,529
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 1,355,126
Chi phí xây dựng trước thuế G 25,993,788
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 2,599,379
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 28,593,166
32 AF.61811 Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, tấn
chiều cao ≤6m (d10)
Vật liệu VL 17,295,850
11428 - Thép tròn d=10mm kg 1,005.0000 16,890 1.0000 16,974,450
05429 - Dây thép kg 16.0700 20,000 1.0000 321,400
Nhân công NC 4,990,873
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 17.2200 289,830 1.0000 4,990,873
Máy thi công M 121,659
M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.4000 304,148 1.0000 121,659
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 22,408,382
Chi phí chung C 6.70% 1,501,362
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 224,084
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 560,210
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 2,285,655
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 1,358,172
Chi phí xây dựng trước thuế G 26,052,209
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 2,605,221
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 28,657,430
33 AF.61821 Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm, tấn
chiều cao ≤6m
Vật liệu VL 17,505,740
11434 - Thép tròn Fi >10mm kg 1,020.0000 16,890 1.0000 17,227,800
05429 - Dây thép kg 9.2800 20,000 1.0000 185,600

Trang 11
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
10166 - Que hàn kg 4.6170 20,000 1.0000 92,340
Nhân công NC 3,843,146
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.2600 289,830 1.0000 3,843,146
Máy thi công M 590,142
M0934 - Máy hàn điện 23kW ca 1.1230 438,838 1.0000 492,815
M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.3200 304,148 1.0000 97,327
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 21,939,028
Chi phí chung C 6.70% 1,469,915
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 219,390
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 548,476
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 2,237,781
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 1,329,724
Chi phí xây dựng trước thuế G 25,506,533
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 2,550,653
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 28,057,187
34 AF.12512 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng m3
nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2,
Vật liệu VL 742,145
12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 265.4750 1,260 1.0000 334,499
01897 - Cát vàng m3 0.5412 375,000 1.0000 202,950
04513 - Đá 1x2 m3 0.8928 220,000 1.0000 196,411
07969 - Nước lít 187.5750 5 1.0000 938
ZV999 - Vât liệu khác % 1.0000 7,348 1.0000 7,348
Nhân công NC 770,948
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.6600 289,830 1.0000 770,948
Máy thi công M 111,026
M1419 - Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0950 343,668 1.0000 32,648
M0667 - Máy đầm dùi 1,5kW ca 0.0890 299,644 1.0000 26,668
M1834 - Máy vận thăng 0,8T ca 0.1100 470,088 1.0000 51,710
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 1,624,119
Chi phí chung C 6.70% 108,816
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 16,241
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 40,603
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 165,660
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 98,438
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,888,217
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 188,822
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 2,077,039
35 AF.81152 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, 100m2
máng nước, tấm đan
Vật liệu VL 2,696,266
06684 - Gỗ ván m3 0.7940 2,000,000 1.0000 1,588,000
06607 - Gỗ đà nẹp m3 0.1120 2,000,000 1.0000 224,000
06594 - Gỗ chống m3 0.6680 1,050,000 1.0000 701,400
05648 - Đinh kg 8.0500 19,400 1.0000 156,170
ZV999 - Vât liệu khác % 1.0000 26,696 1.0000 26,696
Nhân công NC 8,251,460
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 28.4700 289,830 1.0000 8,251,460
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 10,947,726
Chi phí chung C 6.70% 733,498
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 109,477
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 273,693
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 1,116,668
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 663,542
Chi phí xây dựng trước thuế G 12,727,935
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 1,272,794
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 14,000,729
36 AF.61612 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng tấn
nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m

Trang 12
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Vật liệu VL 17,245,600
11428 - Thép tròn Fi ≤10mm kg 1,005.0000 16,840 1.0000 16,924,200
05429 - Dây thép kg 16.0700 20,000 1.0000 321,400
Nhân công NC 5,445,906
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 18.7900 289,830 1.0000 5,445,906
Máy thi công M 184,498
M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.4000 304,148 1.0000 121,659
M1479 - Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0150 849,316 1.0000 12,740
M02680 - Cần trục tháp 25T ca 0.0150 3,098,784 1.0000 46,482
ZM999 - Máy khác % 2.0000 1,809 1.0000 3,618
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 22,876,004
Chi phí chung C 6.70% 1,532,692
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 228,760
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 571,900
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 2,333,352
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 1,386,515
Chi phí xây dựng trước thuế G 26,595,871
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 2,659,587
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 29,255,458
37 AF.61612 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng tấn
nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m
Vật liệu VL 17,245,600
11428 - Thép tròn Fi ≤10mm kg 1,005.0000 16,840 1.0000 16,924,200
05429 - Dây thép kg 16.0700 20,000 1.0000 321,400
Nhân công NC 5,445,906
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 18.7900 289,830 1.0000 5,445,906
Máy thi công M 184,498
M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.4000 304,148 1.0000 121,659
M1479 - Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0150 849,316 1.0000 12,740
M02680 - Cần trục tháp 25T ca 0.0150 3,098,784 1.0000 46,482
ZM999 - Máy khác % 2.0000 1,809 1.0000 3,618
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 22,876,004
Chi phí chung C 6.70% 1,532,692
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 228,760
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 571,900
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 2,333,352
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 1,386,515
Chi phí xây dựng trước thuế G 26,595,871
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 2,659,587
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 29,255,458
38 AF.61622 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng tấn
nước, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m
Vật liệu VL 17,505,740
11434 - Thép tròn Fi >10mm kg 1,020.0000 16,890 1.0000 17,227,800
05429 - Dây thép kg 9.2800 20,000 1.0000 185,600
10166 - Que hàn kg 4.6170 20,000 1.0000 92,340
Nhân công NC 4,622,789
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 15.9500 289,830 1.0000 4,622,789
Máy thi công M 650,270
M0934 - Máy hàn điện 23kW ca 1.1230 438,838 1.0000 492,815
M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.3200 304,148 1.0000 97,327
M1479 - Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0120 849,316 1.0000 10,192
M02680 - Cần trục tháp 25T ca 0.0120 3,098,784 1.0000 37,185
ZM999 - Máy khác % 2.0000 6,375 1.0000 12,750
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 22,778,798
Chi phí chung C 6.70% 1,526,179
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 227,788
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 569,470
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 2,323,437

Trang 13
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 1,380,623
Chi phí xây dựng trước thuế G 26,482,859
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 2,648,286
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 29,131,145
39 AI.11221 Gia công xà gồ thép C100x50x15x2,5mm tấn
Vật liệu VL 18,041,247
11330 - Thép hình kg 1,025.0000 17,490 1.0000 17,927,250
08117 - Oxy chai 0.2320 45,000 1.0000 10,440
06287 - Khí gas kg 0.4600 30,000 1.0000 13,800
ZV999 - Vât liệu khác % 0.5000 179,515 1.0000 89,757
Nhân công NC 1,768,153
N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 5.6200 314,618 1.0000 1,768,153
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 19,809,401
Chi phí chung C 6.70% 1,327,230
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 198,094
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 495,235
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 2,020,559
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 1,200,648
Chi phí xây dựng trước thuế G 23,030,607
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 2,303,061
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 25,333,668
40 AI.11221 Gia công xà gồ thép (Các loại còn lại) tấn
Vật liệu VL 18,350,285
11330 - Thép hình L80x50x5 kg 1,025.0000 17,790 1.0000 18,234,750
08117 - Oxy chai 0.2320 45,000 1.0000 10,440
06287 - Khí gas kg 0.4600 30,000 1.0000 13,800
ZV999 - Vât liệu khác % 0.5000 182,590 1.0000 91,295
Nhân công NC 1,768,153
N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 5.6200 314,618 1.0000 1,768,153
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 20,118,438
Chi phí chung C 6.70% 1,347,935
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 201,184
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 502,961
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 2,052,081
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 1,219,379
Chi phí xây dựng trước thuế G 23,389,897
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 2,338,990
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 25,728,887
41 AI.61131 Lắp dựng xà gồ thép tấn
Vật liệu VL 705,610
01349 - Bu lông cái 48.0000 12,000 1.0000 576,000
10166 - Que hàn kg 6.0000 20,000 1.0000 120,000
11330 - Thép hình kg 0.1500 17,490 1.0000 2,624
ZV999 - Vât liệu khác % 1.0000 6,986 1.0000 6,986
Nhân công NC 858,907
N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 2.7300 314,618 1.0000 858,907
Máy thi công M 1,588,839
M0217 - Cần cẩu bánh xích 10T ca 0.3380 2,104,033 1.0000 711,163
M0934 - Máy hàn điện 23kW ca 2.0000 438,838 1.0000 877,676
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 3,153,355
Chi phí chung C 6.70% 211,275
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 31,534
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 78,834
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 321,642
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 191,125

Trang 14
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Chi phí xây dựng trước thuế G 3,666,123
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 366,612
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 4,032,735
42 AK.83520 Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 1m2
nước phủ
Vật liệu VL 13,922
10480 - Sơn lót kg 0.1130 36,500 1.0000 4,125
23570 - Sơn phủ kg 0.2100 46,000 1.0000 9,660
ZV999 - Vât liệu khác % 1.0000 138 1.0000 138
Nhân công NC 27,244
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0940 289,830 1.0000 27,244
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 41,166
Chi phí chung C 6.70% 2,758
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 412
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 1,029
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 4,199
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 2,495
Chi phí xây dựng trước thuế G 47,860
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 4,786
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 52,646
43 AI.11221 Gia công cầu phong, li tô thép hộp mạ kẽm tấn
Vật liệu VL 25,107,905
11330 - Thép hộp mạ kẽm kg 1,025.0000 24,350 1.0000 24,958,750
08117 - Oxy chai 0.2320 45,000 1.0000 10,440
06287 - Khí gas kg 0.4600 30,000 1.0000 13,800
ZV999 - Vât liệu khác % 0.5000 249,830 1.0000 124,915
Nhân công NC 1,768,153
N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 5.6200 314,618 1.0000 1,768,153
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 26,876,058
Chi phí chung C 6.70% 1,800,696
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 268,761
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 671,901
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 2,741,358
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 1,628,958
Chi phí xây dựng trước thuế G 31,246,374
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 3,124,637
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 34,371,011
44 AI.61131 Lắp dựng cầu phong, li tô thép hộp mạ kẽm tấn
Vật liệu VL 123,850
01349 - Bu lông cái 0.0000 12,000 1.0000 0
10166 - Que hàn kg 6.0000 20,000 1.0000 120,000
11330 - Thép hình kg 0.1500 17,490 1.0000 2,624
ZV999 - Vât liệu khác % 1.0000 1,226 1.0000 1,226
Nhân công NC 858,907
N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 2.7300 314,618 1.0000 858,907
Máy thi công M 1,588,839
M0217 - Cần cẩu bánh xích 10T ca 0.3380 2,104,033 1.0000 711,163
M0934 - Máy hàn điện 23kW ca 2.0000 438,838 1.0000 877,676
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 2,571,595
Chi phí chung C 6.70% 172,297
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 25,716
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 64,290
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 262,303
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 155,864
Chi phí xây dựng trước thuế G 2,989,763
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 298,976

Trang 15
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 3,288,739
45 AE.22222 Xây tường thẳng bằng gạch BTKN m3
6,5x10,5x22cm
Vật liệu - Chiều dày ≤33cm, chiều cao VL 693,224
25970 - Gạch BTKN nung 6,5 x 10,5 x 22cm viên 550.0000 950 1.0000 522,500
12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 55.1000 1,260 1.0000 69,426
01892 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.3573 190,000 1.0000 67,883
07969 - Nước lít 80.9100 5 1.0000 405
ZV999 - Vât liệu khác % 5.0000 6,602 1.0000 33,011
Nhân công NC 484,016
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.6700 289,830 1.0000 484,016
Máy thi công M 58,498
M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0350 317,731 1.0000 11,121
M1479 - Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0120 849,316 1.0000 10,192
M02680 - Cần trục tháp 25T ca 0.0120 3,098,784 1.0000 37,185
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 1,235,738
Chi phí chung C 6.70% 82,794
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 12,357
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 30,893
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 126,045
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 74,898
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,436,682
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 143,668
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,580,350
46 AE.22222 Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung m3
6,5x10,5x22cm
Vật liệu - Chiều dày ≤33cm, chiều cao VL 693,224
25970 - Gạch đất sét nung 6,5 x 10,5 x 22cm viên 550.0000 950 1.0000 522,500
12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 55.1000 1,260 1.0000 69,426
01892 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.3573 190,000 1.0000 67,883
07969 - Nước lít 80.9100 5 1.0000 405
ZV999 - Vât liệu khác % 5.0000 6,602 1.0000 33,011
Nhân công NC 484,016
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.6700 289,830 1.0000 484,016
Máy thi công M 58,498
M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0350 317,731 1.0000 11,121
M1479 - Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0120 849,316 1.0000 10,192
M02680 - Cần trục tháp 25T ca 0.0120 3,098,784 1.0000 37,185
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 1,235,738
Chi phí chung C 6.70% 82,794
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 12,357
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 30,893
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 126,045
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 74,898
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,436,682
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 143,668
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,580,350
47 AE.22122 Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung m3
6,5x10,5x22cm
Vật liệu - Chiều dày ≤11cm, chiều cao VL 756,075
25970 - Gạch đất sét nung 6,5 x 10,5 x 22cm viên 643.0000 950 1.0000 610,850
12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 43.7000 1,260 1.0000 55,062
01892 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.2834 190,000 1.0000 53,838
07969 - Nước lít 64.1700 5 1.0000 321
ZV999 - Vât liệu khác % 5.0000 7,201 1.0000 36,004
Nhân công NC 599,948
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.0700 289,830 1.0000 599,948
Máy thi công M 57,545
M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0320 317,731 1.0000 10,167
M1479 - Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0120 849,316 1.0000 10,192

Trang 16
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
M02680 - Cần trục tháp 25T ca 0.0120 3,098,784 1.0000 37,185
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 1,413,568
Chi phí chung C 6.70% 94,709
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 14,136
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 35,339
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 144,184
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 85,676
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,643,428
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 164,343
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,807,771
48 AE.23122 Xây cột, trụ bằng gạch đất sét nung m3
6,5x10,5x22cm,
Vật liệu chiều cao ≤28m, vữa XM VL 687,238
25970 - Gạch đất sét nung 6,5 x 10,5 x 22cm viên 539.0000 950 1.0000 512,050
12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 57.0000 1,260 1.0000 71,820
01892 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.3696 190,000 1.0000 70,224
07969 - Nước lít 83.7000 5 1.0000 419
ZV999 - Vât liệu khác % 5.0000 6,545 1.0000 32,726
Nhân công NC 1,159,320
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.0000 289,830 1.0000 1,159,320
Máy thi công M 58,816
M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0360 317,731 1.0000 11,438
M1479 - Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0120 849,316 1.0000 10,192
M02680 - Cần trục tháp 25T ca 0.0120 3,098,784 1.0000 37,185
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 1,905,374
Chi phí chung C 6.70% 127,660
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 19,054
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 47,634
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 194,348
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 115,485
Chi phí xây dựng trước thuế G 2,215,206
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 221,521
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 2,436,727
49 AE.28122 Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng m3
gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm, chiều cao
Vật liệu VL 711,181
25970 - Gạch đất sét nung 6,5 x 10,5 x 22cm viên 573.0000 950 1.0000 544,350
12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 53.2000 1,260 1.0000 67,032
01892 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.3450 190,000 1.0000 65,542
07969 - Nước lít 78.1200 5 1.0000 391
ZV999 - Vât liệu khác % 5.0000 6,773 1.0000 33,866
Nhân công NC 1,159,320
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.0000 289,830 1.0000 1,159,320
Máy thi công M 58,180
M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0340 317,731 1.0000 10,803
M1479 - Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0120 849,316 1.0000 10,192
M02680 - Cần trục tháp 25T ca 0.0120 3,098,784 1.0000 37,185
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 1,928,681
Chi phí chung C 6.70% 129,222
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 19,287
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 48,217
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 196,725
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 116,897
Chi phí xây dựng trước thuế G 2,242,304
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 224,230
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 2,466,534
50 TT Căng lưới thủy tinh gia cố tường gạch không m2
nung
Vật liệu VL 35,000
- Vật liệu theo đơn giá m2 1.0000 35,000 35,000

Trang 17
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Vật liệu phụ VLP 0
Nhân công NC 0
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 35,000
Chi phí chung C 6.70% 2,345
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 350
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 875
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 3,570
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 2,121
Chi phí xây dựng trước thuế G 40,691
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 4,069
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 44,760
51 AK.21523 Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75, m2
XM PCB40
Vật liệu VL 9,570
12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 4.4880 1,260 1.0000 5,655
01892 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.0202 190,000 1.0000 3,844
07969 - Nước lít 4.6750 5 1.0000 23
ZV999 - Vât liệu khác % 0.5000 95 1.0000 48
Nhân công NC 84,051
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.2900 289,830 1.0000 84,051
Máy thi công M 635
M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0020 317,731 1.0000 635
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 94,256
Chi phí chung C 6.70% 6,315
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 943
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 2,356
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 9,614
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 5,713
Chi phí xây dựng trước thuế G 109,583
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 10,958
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 120,541
52 AK.22123 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, m2
vữa XM M75, PCB40
Vật liệu VL 10,765
12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 5.4180 1,260 1.0000 6,827
01890 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.0209 185,000 1.0000 3,859
07969 - Nước lít 5.0040 5 1.0000 25
ZV999 - Vât liệu khác % 0.5000 107 1.0000 54
Nhân công NC 163,601
N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.5200 314,618 1.0000 163,601
Máy thi công M 953
M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0030 317,731 1.0000 953
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 175,319
Chi phí chung C 6.70% 11,746
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 1,753
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 4,383
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 17,883
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 10,626
Chi phí xây dựng trước thuế G 203,828
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 20,383
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 224,211
53 AK.25113 Trát sê nô, mái hắt, lam ngang, vữa XM M75, m2
PCB40
Vật liệu VL 7,248
12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 3.6120 1,260 1.0000 4,551
01890 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.0139 185,000 1.0000 2,573
07969 - Nước lít 3.3360 5 1.0000 17
ZV999 - Vât liệu khác % 1.5000 71 1.0000 107
Nhân công NC 75,508

Trang 18
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.2400 314,618 1.0000 75,508
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 82,756
Chi phí chung C 6.70% 5,545
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 828
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 2,069
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 8,441
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 5,016
Chi phí xây dựng trước thuế G 96,213
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 9,621
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 105,835
54 AK.21223 Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, m2
PCB40
Vật liệu VL 10,167
12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 5.1170 1,260 1.0000 6,447
01890 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.0197 185,000 1.0000 3,645
07969 - Nước lít 4.7260 5 1.0000 24
ZV999 - Vât liệu khác % 0.5000 101 1.0000 51
Nhân công NC 57,966
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.2000 289,830 1.0000 57,966
Máy thi công M 635
M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0020 317,731 1.0000 635
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 68,768
Chi phí chung C 6.70% 4,607
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 688
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 1,719
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 7,014
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 4,168
Chi phí xây dựng trước thuế G 79,951
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 7,995
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 87,946
55 AK.23113 Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40 m2
Vật liệu VL 10,765
12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 5.4180 1,260 1.0000 6,827
01890 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.0209 185,000 1.0000 3,859
07969 - Nước lít 5.0040 5 1.0000 25
ZV999 - Vât liệu khác % 0.5000 107 1.0000 54
Nhân công NC 110,116
N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.3500 314,618 1.0000 110,116
Máy thi công M 953
M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0030 317,731 1.0000 953
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 121,834
Chi phí chung C 6.70% 8,163
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 1,218
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 3,046
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 12,427
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 7,384
Chi phí xây dựng trước thuế G 141,646
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 14,165
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 155,810
56 AK.23213 Trát trần, vữa XM M75, PCB40 có bả lớp bám m2
dính bằng xi trước khi trát (Hệ số VL=1.25;
Vật liệu VL 13,456
12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 6.7725 1,260 1.0000 8,533
01890 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.0261 185,000 1.0000 4,824
07969 - Nước lít 6.2550 5 1.0000 31
ZV999 - Vât liệu khác % 0.5000 134 1.0000 67
Nhân công NC 173,040
N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.5500 314,618 1.0000 173,040

Trang 19
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Máy thi công M 953
M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0030 317,731 1.0000 953
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 187,449
Chi phí chung C 6.70% 12,559
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 1,874
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 4,686
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 19,120
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 11,361
Chi phí xây dựng trước thuế G 217,930
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 21,793
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 239,723
57 AK.84224 Sơn dầm, tường ngoài nhà không bả bằng sơn m2
Nippon
Vật liệu hoặc tương đương 1 nước lót + 2 nước VL 34,930
23573 - Sơn lót ngoại thất Nippon lít 0.1500 101,000 1.0000 15,150
23574 - Sơn phủ ngoại thất Nippon lít 0.2370 82,000 1.0000 19,434
ZV999 - Vât liệu khác % 1.0000 346 1.0000 346
Nhân công NC 21,158
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0730 289,830 1.0000 21,158
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 56,087
Chi phí chung C 6.70% 3,758
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 561
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 1,402
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 5,721
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 3,399
Chi phí xây dựng trước thuế G 65,208
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 6,521
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 71,729
58 AK.84222 Sơn tường trong nhà không bả bằng sơn m2
Nippon
Vật liệu hoặc tương đương 1 nước lót + 1 nước VL 21,813
23571 - Sơn lót nội thất Nippon lít 0.1550 74,000 1.0000 11,470
23572 - Sơn phủ nội thất Nippon lít 0.2470 41,000 1.0000 10,127
ZV999 - Vât liệu khác % 1.0000 216 1.0000 216
Nhân công NC 19,129
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0660 289,830 1.0000 19,129
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 40,942
Chi phí chung C 6.70% 2,743
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 409
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 1,024
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 4,176
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 2,481
Chi phí xây dựng trước thuế G 47,599
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 4,760
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 52,359
59 AK.84222 Sơn trắng trần trong nhà không bả bằng sơn m2
Nippon
Vật liệu hoặc tương đương 1 nước lót + 1 nước VL 22,561
23571 - Sơn lót nội thất Nippon lít 0.1550 74,000 1.0000 11,470
23572 - Sơn phủ nội thất trắng trần Nippon lít 0.2470 44,000 1.0000 10,868
ZV999 - Vât liệu khác % 1.0000 223 1.0000 223
Nhân công NC 19,129
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0660 289,830 1.0000 19,129
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 41,690
Chi phí chung C 6.70% 2,793
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 417
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 1,042
khối lượng từ thiết kế

Trang 20
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 4,252
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 2,527
Chi phí xây dựng trước thuế G 48,469
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 4,847
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 53,316
60 AK.24313 Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB40 m
Vật liệu VL 1,629
12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 0.7525 1,260 1.0000 948
01890 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.0029 185,000 1.0000 536
07969 - Nước lít 0.6950 5 1.0000 3
ZV999 - Vât liệu khác % 9.5000 15 1.0000 141
Nhân công NC 37,754
N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.1200 314,618 1.0000 37,754
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 39,383
Chi phí chung C 6.70% 2,639
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 394
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 985
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 4,017
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 2,387
Chi phí xây dựng trước thuế G 45,787
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 4,579
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 50,366
61 AK.24113 Đắp phào đơn, vữa XM M75, PCB40 m
Vật liệu VL 6,644
12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 3.3110 1,260 1.0000 4,172
01890 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.0127 185,000 1.0000 2,359
07969 - Nước lít 3.0580 5 1.0000 15
ZV999 - Vât liệu khác % 1.5000 65 1.0000 98
Nhân công NC 62,924
N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.2000 314,618 1.0000 62,924
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 69,568
Chi phí chung C 6.70% 4,661
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 696
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 1,739
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 7,096
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 4,216
Chi phí xây dựng trước thuế G 80,880
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 8,088
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 88,968
62 AK.51283 Lát nền, sàn - Gạch Granit 600x600mm, XM m2
PCB40
Vật liệu VL 213,132
05915 - Gạch lát granit 600*600mm m2 1.0100 195,000 1.0000 196,950
12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 6.6000 1,260 1.0000 8,316
01892 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.0298 190,000 1.0000 5,653
07969 - Nước lít 6.8750 5 1.0000 34
12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 0.6500 1,260 1.0000 819
12596 - Xi măng trắng kg 0.1000 3,000 1.0000 300
ZV999 - Vât liệu khác % 0.5000 2,121 1.0000 1,060
Nhân công NC 44,047
N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.1400 314,618 1.0000 44,047
Máy thi công M 1,113
M0571 - Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 0.0400 27,817 1.0000 1,113
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 258,291
Chi phí chung C 6.70% 17,306
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 2,583

Trang 21
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 6,457
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 26,346
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 15,655
Chi phí xây dựng trước thuế G 300,292
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 30,029
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 330,321
63 AK.51242 Lát nền, Gạch Ceramic chống trơn m2
300x300mm,
Vật liệu XM PCB40 VL 114,932
05905 - Gạch Ceramic chống trơn 300x300 m2 1.0100 100,000 1.0000 101,000
12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 4.7500 1,260 1.0000 5,985
01892 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.0308 190,000 1.0000 5,852
07969 - Nước lít 6.9750 5 1.0000 35
12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 0.8000 1,260 1.0000 1,008
12596 - Xi măng trắng kg 0.1600 3,000 1.0000 480
ZV999 - Vât liệu khác % 0.5000 1,144 1.0000 572
Nhân công NC 53,485
N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.1700 314,618 1.0000 53,485
Máy thi công M 835
M0571 - Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 0.0300 27,817 1.0000 835
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 169,251
Chi phí chung C 6.70% 11,340
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 1,693
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 4,231
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 17,264
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 10,258
Chi phí xây dựng trước thuế G 196,773
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 19,677
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 216,451
64 AK.31270 Ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột, Gạch m2
Granit
Vật liệu120x600mm VL 275,199
06177 - Granit 120x600mm m2 1.0100 268,000 1.0000 270,680
12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 2.5000 1,260 1.0000 3,150
ZV999 - Vât liệu khác % 0.5000 2,738 1.0000 1,369
Nhân công NC 116,409
N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.3700 314,618 1.0000 116,409
Máy thi công M 2,782
M0571 - Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 0.1000 27,817 1.0000 2,782
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 394,390
Chi phí chung C 6.70% 26,424
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 3,944
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 9,860
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 40,228
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 23,904
Chi phí xây dựng trước thuế G 458,521
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 45,852
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 504,373
65 AK.31113 Ốp đá xẻ sần granit chân tường trụ, kt 120*200, m2
vữa XM M75, PCB40
Vật liệu VL 259,080
06203 - Đá xẻ sần granit, kt 120*200 m2 1.0100 245,000 1.0000 247,450
12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 3.9130 1,260 1.0000 4,930
01890 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.0151 185,000 1.0000 2,787
07969 - Nước lít 3.6140 5 1.0000 18
12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 0.6500 1,260 1.0000 819
12596 - Xi măng trắng kg 0.1700 3,000 1.0000 510
ZV999 - Vât liệu khác % 1.0000 2,565 1.0000 2,565
Nhân công NC 151,017
N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.4800 314,618 1.0000 151,017

Trang 22
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Máy thi công M 5,563
M0571 - Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 0.2000 27,817 1.0000 5,563
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 415,660
Chi phí chung C 6.70% 27,849
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 4,157
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 10,392
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 42,397
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 25,193
Chi phí xây dựng trước thuế G 483,251
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 48,325
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 531,576
66 AK.31143 Ốp tường trụ, cột - Gạch ốp tường 300x600mm, m2
vữa XM M75, PCB40
Vật liệu VL 160,230
06206 - Gạch ốp tường 300x600mm m2 1.0100 148,000 1.0000 149,480
12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 3.9130 1,260 1.0000 4,930
01890 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.0151 185,000 1.0000 2,787
07969 - Nước lít 3.6140 5 1.0000 18
12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 0.8000 1,260 1.0000 1,008
12596 - Xi măng trắng kg 0.1400 3,000 1.0000 420
ZV999 - Vât liệu khác % 1.0000 1,586 1.0000 1,586
Nhân công NC 110,116
N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.3500 314,618 1.0000 110,116
Máy thi công M 5,563
M0571 - Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 0.2000 27,817 1.0000 5,563
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 275,910
Chi phí chung C 6.70% 18,486
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 2,759
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 6,898
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 28,143
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 16,723
Chi phí xây dựng trước thuế G 320,776
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 32,078
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 352,853
67 AK.31123 Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch ≤0,06m2, m2
vữa XM M75, PCB40 (Bệ rửa tay:)
Vật liệu VL 144,862
06204 - Gạch ốp tường bệ rửa tay m2 1.0100 133,000 1.0000 134,330
12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 3.9130 1,260 1.0000 4,930
01890 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.0151 185,000 1.0000 2,787
07969 - Nước lít 3.6140 5 1.0000 18
12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 0.7000 1,260 1.0000 882
12596 - Xi măng trắng kg 0.1600 3,000 1.0000 480
ZV999 - Vât liệu khác % 1.0000 1,434 1.0000 1,434
Nhân công NC 132,140
N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.4200 314,618 1.0000 132,140
Máy thi công M 5,563
M0571 - Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 0.2000 27,817 1.0000 5,563
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 282,565
Chi phí chung C 6.70% 18,932
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 2,826
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 7,064
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 28,822
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 17,126
Chi phí xây dựng trước thuế G 328,513
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 32,851
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 361,364
68 C.B.G Đá ganit tự nhiên Mặt bậc màu đen, khổ m2
<=600mm,
Vật liệu dày 16-20mm, giá đã bao gồm chi VL 620,000

Trang 23
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
- Vật liệu theo đơn giá m2 1.0000 620,000 620,000
Vật liệu phụ VLP 0
Nhân công NC 0
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 620,000
Chi phí chung C 6.70% 41,540
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 6,200
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 15,500
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 63,240
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 37,578
Chi phí xây dựng trước thuế G 720,818
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 72,082
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 792,900
69 AI.11421 Gia công lan can bằng inox 304 cầu thang tấn
Vật liệu VL 72,805,039
11330 - Inox 304 kg 654.8200 67,270 1.0000 44,049,741
11400 - Inox 304 kg 316.0000 67,270 1.0000 21,257,320
11424 - Inox 304 kg 61.4000 67,270 1.0000 4,130,378
10166 - Que hàn inox kg 22.6600 145,000 1.0000 3,285,700
08117 - Oxy chai 0.7800 45,000 1.0000 35,100
06287 - Khí gas kg 1.5600 30,000 1.0000 46,800
Nhân công NC 8,101,414
N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 25.7500 314,618 1.0000 8,101,414
Máy thi công M 2,457,492
M0934 - Máy hàn điện 23kW ca 5.6000 438,838 1.0000 2,457,492
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 83,363,944
Chi phí chung C 6.70% 5,585,384
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 833,639
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 2,084,099
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 8,503,122
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 5,052,689
Chi phí xây dựng trước thuế G 96,919,755
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 9,691,976
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 106,611,731
70 AI.63211 Lắp dựng lan can m2
Vật liệu VL 6,570
12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 0.7230 1,260 1.0000 911
01897 - Cát vàng m3 0.0036 375,000 1.0000 1,342
07969 - Nước lít 0.8220 5 1.0000 4
10166 - Que hàn kg 0.2000 20,000 1.0000 4,000
ZV999 - Vât liệu khác % 5.0000 63 1.0000 313
Nhân công NC 125,847
N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.4000 314,618 1.0000 125,847
Máy thi công M 30,719
M0934 - Máy hàn điện 23kW ca 0.0700 438,838 1.0000 30,719
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 163,136
Chi phí chung C 6.70% 10,930
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 1,631
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 4,078
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 16,640
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 9,888
Chi phí xây dựng trước thuế G 189,663
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 18,966
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 208,630
71 GB.G Trụ cầu thang gỗ lim Nam Phi vuông cái
<16x16x120cm,tròn
Vật liệu D<=155mm theo thiết kế, VL 1,700,000
- Vật liệu theo đơn giá cái 1.0000 1,700,000 1,700,000

Trang 24
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Vật liệu phụ VLP 0
Nhân công NC 0
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 1,700,000
Chi phí chung C 6.70% 113,900
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 17,000
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 42,500
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 173,400
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 103,037
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,976,437
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 197,644
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 2,174,081
72 CB.G Tay vịn cầu thang 60x80mm, gỗ lim nam phi, md
bao gồm chi phí vận chuyển, lắp đặt, sơn PU
Vật liệu VL 450,000
- Vật liệu theo đơn giá md 1.0000 450,000 450,000
Vật liệu phụ VLP 0
Nhân công NC 0
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 450,000
Chi phí chung C 6.70% 30,150
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 4,500
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 11,250
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 45,900
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 27,275
Chi phí xây dựng trước thuế G 523,175
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 52,317
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 575,492
73 AK.42113 Láng sê nô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa m2
XM M75, PCB40
Vật liệu VL 7,318
12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 3.4320 1,260 1.0000 4,324
01892 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.0155 190,000 1.0000 2,939
07969 - Nước lít 3.5750 5 1.0000 18
ZV999 - Vât liệu khác % 0.5000 73 1.0000 36
Nhân công NC 37,125
N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.1180 314,618 1.0000 37,125
Máy thi công M 635
M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0020 317,731 1.0000 635
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 45,078
Chi phí chung C 6.70% 3,020
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 451
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 1,127
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 4,598
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 2,732
Chi phí xây dựng trước thuế G 52,408
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 5,241
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 57,649
74 CB.G Màng chống thấm Glasdan 48P-Pod Danoss m2
(Vật
TBNliệu) dày 4mm ( bao gồm chi phí chống VL 235,000
- Vật liệu theo đơn giá m2 1.0000 235,000 235,000
Vật liệu phụ VLP 0
Nhân công NC 0
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 235,000
Chi phí chung C 6.70% 15,745
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 2,350
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 5,875
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 23,970

Trang 25
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 14,243
Chi phí xây dựng trước thuế G 273,213
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 27,321
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 300,535
75 AK.92111 Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng m2
Vật liệu VL 82,955
25790 - Dung dịch chống thấm kg 2.2100 36,800 1.0000 81,328
ZV999 - Vât liệu khác % 2.0000 813 1.0000 1,627
Nhân công NC 8,695
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0300 289,830 1.0000 8,695
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 91,649
Chi phí chung C 6.70% 6,141
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 916
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 2,291
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 9,348
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 5,555
Chi phí xây dựng trước thuế G 106,553
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 10,655
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 117,208
76 CB.G Trần nhôm Austrong Clip-In bề mặt đục lỗ m2
D1,8mm,
Vật liệu màu trắng tiêu chuẩn. Phụ kiện đồng VL 410,000
- Vật liệu theo đơn giá m2 1.0000 410,000 410,000
Vật liệu phụ VLP 0
Nhân công NC 0
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 410,000
Chi phí chung C 6.70% 27,470
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 4,100
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 10,250
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 41,820
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 24,850
Chi phí xây dựng trước thuế G 476,670
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 47,667
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 524,337
77 AK.66110 Thi công trần phẳng (Chỉ tính nhân công) m2
Vật liệu VL 0
Nhân công NC 113,262
N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.3600 314,618 1.0000 113,262
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 113,262
Chi phí chung C 6.70% 7,589
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 1,133
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 2,832
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 11,553
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 6,865
Chi phí xây dựng trước thuế G 131,680
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 13,168
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 144,848
78 CB.G Vách ngắn bằng tấm compac HPL, tấm m2
compact
Vật liệu HPL dày 18mm, đã bao gồm phụ kiện VL 1,150,000
- Vật liệu theo đơn giá m2 1.0000 1,150,000 1,150,000
Vật liệu phụ VLP 0
Nhân công NC 0
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 1,150,000
Chi phí chung C 6.70% 77,050

Trang 26
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 11,500
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 28,750
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 117,300
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 69,702
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,337,002
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 133,700
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,470,702
79 AK.11123 Lợp mái ngói 22v/m2, chiều cao ≤16m, vữa 100m2
XM M75, PCB40
Vật liệu VL 16,493,585
07903 - Ngói 22 viên/m2 Công ty CP Tân Xuyên viên 2,260.0000 7,000 1.0000 15,820,000
07892 - Ngói bò viên 27.0000 12,000 1.0000 324,000
05937 - Gạch chỉ 6,5x10,5x22cm viên 62.0000 950 1.0000 58,900
12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 69.2300 1,260 1.0000 87,230
01890 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.2666 185,000 1.0000 49,315
07969 - Nước lít 63.9400 5 1.0000 320
05652 - Đinh 6cm kg 5.3000 19,400 1.0000 102,820
05453 - Dây thép Fi 2,5mm kg 2.5500 20,000 1.0000 51,000
Nhân công NC 3,631,075
N2307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 13.7000 265,042 1.0000 3,631,075
Máy thi công M 292,220
M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0320 317,731 1.0000 10,167
M1834 - Máy vận thăng 0,8T ca 0.6000 470,088 1.0000 282,053
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 20,416,880
Chi phí chung C 6.70% 1,367,931
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 204,169
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 510,422
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 2,082,522
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 1,237,467
Chi phí xây dựng trước thuế G 23,736,869
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 2,373,687
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 26,110,556
80 CB.G Cánh cửa đi, cửa sổ pa nô kính gỗ lim Nam m2
Phi, dày 3,7cm ÷ 4cm ( Đã bao gồm chi phí vận
Vật liệu VL 1,900,000
- Vật liệu theo đơn giá m2 1.0000 1,900,000 1,900,000
Vật liệu phụ VLP 0
Nhân công NC 0
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 1,900,000
Chi phí chung C 6.70% 127,300
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 19,000
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 47,500
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 193,800
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 115,159
Chi phí xây dựng trước thuế G 2,208,959
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 220,896
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 2,429,855
81 CB.G Cửa ô thoáng phía trên cửa đi, cửa sổ pa nô gỗ m2
kính, gỗ lim Nam Phi, dày 3,7cm ÷ 4cm, kính
Vật liệu VL 1,900,000
- Vật liệu theo đơn giá m2 1.0000 1,900,000 1,900,000
Vật liệu phụ VLP 0
Nhân công NC 0
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 1,900,000
Chi phí chung C 6.70% 127,300
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 19,000
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 47,500
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 193,800

Trang 27
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 115,159
Chi phí xây dựng trước thuế G 2,208,959
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 220,896
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 2,429,855
82 CB.G Sản xuất khuôn cửa đơn gỗ lim Nam Phi, kích md
thước 60x140mm (đã bao gồm chi phí vận
Vật liệu VL 450,000
- Vật liệu theo đơn giá md 1.0000 450,000 450,000
Vật liệu phụ VLP 0
Nhân công NC 0
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 450,000
Chi phí chung C 6.70% 30,150
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 4,500
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 11,250
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 45,900
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 27,275
Chi phí xây dựng trước thuế G 523,175
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 52,317
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 575,492
83 CB.G Nẹp khuôn gỗ lim Nam Phi 60*12, lắp dựng md
hoàn chỉnh
Vật liệu VL 60,000
- Vật liệu theo đơn giá md 1.0000 60,000 60,000
Vật liệu phụ VLP 0
Nhân công NC 0
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 60,000
Chi phí chung C 6.70% 4,020
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 600
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 1,500
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 6,120
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 3,637
Chi phí xây dựng trước thuế G 69,757
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 6,976
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 76,732
84 CB.G Khóa cửa tay nắm ngang MK-14Z3 bộ
Vật liệu VL 581,520
- Vật liệu theo đơn giá bộ 1.0000 581,520 581,520
Vật liệu phụ VLP 0
Nhân công NC 0
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 581,520
Chi phí chung C 6.70% 38,962
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 5,815
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 14,538
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 59,315
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 35,246
Chi phí xây dựng trước thuế G 676,081
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 67,608
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 743,689
85 CB.G Cremon cửa KZ ( không khóa ) cụm
Vật liệu VL 71,000
- Vật liệu theo đơn giá cụm 1.0000 71,000 71,000
Vật liệu phụ VLP 0
Nhân công NC 0
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 71,000
Chi phí chung C 6.70% 4,757

Trang 28
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 710
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 1,775
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 7,242
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 4,303
Chi phí xây dựng trước thuế G 82,545
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 8,255
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 90,800
86 CB.G Cremon cụm 23 (cửa sổ) cụm 56.00: cụm
Vật liệu VL 56,000
- Vật liệu theo đơn giá cụm 1.0000 56,000 56,000
Vật liệu phụ VLP 0
Nhân công NC 0
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 56,000
Chi phí chung C 6.70% 3,752
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 560
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 1,400
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 5,712
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 3,394
Chi phí xây dựng trước thuế G 65,106
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 6,511
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 71,617
87 CB.G Bản lề 135 TĐ cái
Vật liệu VL 16,000
- Vật liệu theo đơn giá cái 1.0000 16,000 16,000
Vật liệu phụ VLP 0
Nhân công NC 0
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 16,000
Chi phí chung C 6.70% 1,072
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 160
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 400
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 1,632
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 970
Chi phí xây dựng trước thuế G 18,602
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 1,860
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 20,462
88 CB.G Bản lề 100 TĐ cái
Vật liệu VL 11,000
- Vật liệu theo đơn giá cái 1.0000 11,000 11,000
Vật liệu phụ VLP 0
Nhân công NC 0
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 11,000
Chi phí chung C 6.70% 737
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 110
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 275
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 1,122
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 667
Chi phí xây dựng trước thuế G 12,789
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 1,279
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 14,068
89 CB.G Chốt ô thoáng các cửa C80S cái
Vật liệu VL 5,360
- Vật liệu theo đơn giá cái 1.0000 5,360 5,360
Vật liệu phụ VLP 0
Nhân công NC 0

Trang 29
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 5,360
Chi phí chung C 6.70% 359
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 54
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 134
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 547
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 325
Chi phí xây dựng trước thuế G 6,232
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 623
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 6,855
90 CB.G Chốt cửa trong cửa đi cái
Vật liệu VL 10,360
- Vật liệu theo đơn giá cái 1.0000 10,360 10,360
Vật liệu phụ VLP 0
Nhân công NC 0
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 10,360
Chi phí chung C 6.70% 694
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 104
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 259
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 1,057
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 628
Chi phí xây dựng trước thuế G 12,045
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 1,204
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 13,249
91 T.T Móc hãm cửa sổ bộ
Vật liệu VL 5,000
- Vật liệu theo đơn giá bộ 1.0000 5,000 5,000
Vật liệu phụ VLP 0
Nhân công NC 0
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 5,000
Chi phí chung C 6.70% 335
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 50
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 125
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 510
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 303
Chi phí xây dựng trước thuế G 5,813
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 581
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 6,394
92 CB.G "Cửa đi mở quay nhôm hệ Việt Pháp, hệ nhôm m2
Vật liệu VL 1,200,000
- Vật liệu theo đơn giá m2 1.0000 1,200,000 1,200,000
Vật liệu phụ VLP 0
Nhân công NC 0
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 1,200,000
Chi phí chung C 6.70% 80,400
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 12,000
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 30,000
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 122,400
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 72,732
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,395,132
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 139,513
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,534,645
93 CB.G "Bộ phụ kiện cửa đi mở quay 1 cánh (gồm: bản bộ
Vật liệu VL 650,000

Trang 30
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
- Vật liệu theo đơn giá bộ 1.0000 650,000 650,000
Vật liệu phụ VLP 0
Nhân công NC 0
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 650,000
Chi phí chung C 6.70% 43,550
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 6,500
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 16,250
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 66,300
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 39,397
Chi phí xây dựng trước thuế G 755,697
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 75,570
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 831,266
94 CB.G "Cửa sổ mở quay, mở hất nhôm hệ Việt Pháp, m2
hệ
Vậtnhôm
liệu VL 1,100,000
- Vật liệu theo đơn giá m2 1.0000 1,100,000 1,100,000
Vật liệu phụ VLP 0
Nhân công NC 0
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 1,100,000
Chi phí chung C 6.70% 73,700
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 11,000
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 27,500
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 112,200
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 66,671
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,278,871
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 127,887
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,406,758
95 CB.G Bộ phụ kiện cửa sổ mở quay 2 cánh bộ
Vật liệu VL 430,000
- Vật liệu theo đơn giá bộ 1.0000 430,000 430,000
Vật liệu phụ VLP 0
Nhân công NC 0
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 430,000
Chi phí chung C 6.70% 28,810
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 4,300
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 10,750
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 43,860
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 26,062
Chi phí xây dựng trước thuế G 499,922
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 49,992
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 549,915
96 CB.G Vách kính mặt dựng thông tầng nhôm hệ Việt m2
Pháp hệ 4500, kính dán an toàn dày 8,38mm.
Vật liệu VL 1,000,000
- Vật liệu theo đơn giá m2 1.0000 1,000,000 1,000,000
Vật liệu phụ VLP 0
Nhân công NC 0
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 1,000,000
Chi phí chung C 6.70% 67,000
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 10,000
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 25,000
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 102,000
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 60,610
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,162,610
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 116,261

Trang 31
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,278,871
97 AI.11610 Gia công hoa inox 304 cửa sổ tấn
Vật liệu VL 69,731,473
11264 - Inox cửa sổ 304 kg 1,010.0000 67,270 1.0000 67,942,700
10166 - Que hàn inox kg 9.3800 145,000 1.0000 1,360,100
04587 - Đá mài viên 3.2700 25,000 1.0000 81,750
ZV999 - Vât liệu khác % 0.5000 693,846 1.0000 346,923
Nhân công NC 5,990,327
N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 19.0400 314,618 1.0000 5,990,327
Máy thi công M 1,891,376
M0934 - Máy hàn điện 23kW ca 2.6400 438,838 1.0000 1,158,532
M1170 - Máy mài 2,7kW ca 2.2100 18,982 1.0000 41,950
M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 2.2100 304,148 1.0000 672,167
ZM999 - Máy khác % 1.0000 18,726 1.0000 18,726
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 77,613,175
Chi phí chung C 6.70% 5,200,083
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 776,132
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 1,940,329
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 7,916,544
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 4,704,135
Chi phí xây dựng trước thuế G 90,233,854
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 9,023,385
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 99,257,239
98 AI.63221 Lắp dựng hoa inox 304 cửa sổ m2
Vật liệu VL 22,580
12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 0.4820 1,260 1.0000 607
01897 - Cát vàng m3 0.0024 375,000 1.0000 895
07969 - Nước lít 0.5480 5 1.0000 3
00227 - Bật sắt fi 10 cái 2.0000 10,000 1.0000 20,000
ZV999 - Vât liệu khác % 5.0000 215 1.0000 1,075
Nhân công NC 62,924
N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.2000 314,618 1.0000 62,924
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 85,504
Chi phí chung C 6.70% 5,729
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 855
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 2,138
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 8,721
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 5,182
Chi phí xây dựng trước thuế G 99,407
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 9,941
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 109,348
99 AI.11421 Gia công lan can inox hộp tấn
Vật liệu VL 69,972,539
11330 - Inox 304 kg 654.8200 67,270 1.0000 44,049,741
11400 - Inox 304 kg 316.0000 67,270 1.0000 21,257,320
11424 - Inox 304 kg 61.4000 67,270 1.0000 4,130,378
10166 - Que hàn kg 22.6600 20,000 1.0000 453,200
08117 - Oxy chai 0.7800 45,000 1.0000 35,100
06287 - Khí gas kg 1.5600 30,000 1.0000 46,800
Nhân công NC 8,101,414
N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 25.7500 314,618 1.0000 8,101,414
Máy thi công M 2,457,492
M0934 - Máy hàn điện 23kW ca 5.6000 438,838 1.0000 2,457,492
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 80,531,444
Chi phí chung C 6.70% 5,395,607
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 805,314

Trang 32
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 2,013,286
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 8,214,207
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 4,881,011
Chi phí xây dựng trước thuế G 93,626,663
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 9,362,666
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 102,989,329
100 TT Mũ chụp inox 304, 40x80 cái
Vật liệu VL 30,000
- Vật liệu theo đơn giá cái 1.0000 30,000 30,000
Vật liệu phụ VLP 0
Nhân công NC 0
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 30,000
Chi phí chung C 6.70% 2,010
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 300
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 750
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 3,060
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 1,818
Chi phí xây dựng trước thuế G 34,878
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 3,488
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 38,366
101 TT Mũ chụp inox 304, 20x40 cái
Vật liệu VL 10,000
- Vật liệu theo đơn giá cái 1.0000 10,000 10,000
Vật liệu phụ VLP 0
Nhân công NC 0
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 10,000
Chi phí chung C 6.70% 670
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 100
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 250
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 1,020
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 606
Chi phí xây dựng trước thuế G 11,626
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 1,163
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 12,789
102 TT Mũ tròn inox D20 cái
Vật liệu VL 8,000
- Vật liệu theo đơn giá cái 1.0000 8,000 8,000
Vật liệu phụ VLP 0
Nhân công NC 0
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 8,000
Chi phí chung C 6.70% 536
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 80
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 200
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 816
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 485
Chi phí xây dựng trước thuế G 9,301
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 930
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 10,231
103 AI.63211 Lắp dựng lan can m2
Vật liệu VL 6,570
12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 0.7230 1,260 1.0000 911
01897 - Cát vàng m3 0.0036 375,000 1.0000 1,342
07969 - Nước lít 0.8220 5 1.0000 4
10166 - Que hàn kg 0.2000 20,000 1.0000 4,000

Trang 33
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
ZV999 - Vât liệu khác % 5.0000 63 1.0000 313
Nhân công NC 125,847
N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.4000 314,618 1.0000 125,847
Máy thi công M 30,719
M0934 - Máy hàn điện 23kW ca 0.0700 438,838 1.0000 30,719
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 163,136
Chi phí chung C 6.70% 10,930
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 1,631
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 4,078
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 16,640
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 9,888
Chi phí xây dựng trước thuế G 189,663
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 18,966
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 208,630
104 AB.25112 Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng 100m3
móng
Vật liệu≤6m - Cấp đất II VL 0
Nhân công NC 883,622
N1307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 3.8000 232,532 1.0000 883,622
Máy thi công M 961,405
M0697 - Máy đào 0,8m3 ca 0.3720 2,584,422 1.0000 961,405
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 1,845,027
Chi phí chung C 6.70% 123,617
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 18,450
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 46,126
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 188,193
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 111,827
Chi phí xây dựng trước thuế G 2,145,047
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 214,505
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 2,359,551
105 AF.11111ABê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng m3
thủ
Vật công,
liệu chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, VL 650,767
12592 - Xi măng PCB30 Đồng Bành kg 197.8250 1,190 1.0000 235,412
01897 - Cát vàng m3 0.5730 375,000 1.0000 214,866
04515 - Đá 4x6 m3 0.9287 215,000 1.0000 199,660
07969 - Nước lít 166.0500 5 1.0000 830
Nhân công NC 283,595
N2307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.0700 265,042 1.0000 283,595
Máy thi công M 58,969
M1419 - Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0950 343,668 1.0000 32,648
M0639 - Máy đầm bàn 1kW ca 0.0890 295,737 1.0000 26,321
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 993,331
Chi phí chung C 6.70% 66,553
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 9,933
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 24,833
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 101,320
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 60,206
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,154,857
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 115,486
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,270,343
106 AE.21212 Xây móng bằng gạch đất sét nung m3
6,5x10,5x22cm
Vật liệu - Chiều dày >33cm, vữa XM VL 654,513
25970 - Gạch đất sét nung 6,5 x 10,5 x 22cm viên 539.0000 950 1.0000 512,050
12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 57.0000 1,260 1.0000 71,820
01892 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.3696 190,000 1.0000 70,224
07969 - Nước lít 83.7000 5 1.0000 419
Nhân công NC 365,186
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.2600 289,830 1.0000 365,186

Trang 34
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Máy thi công M 11,438
M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0360 317,731 1.0000 11,438
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 1,031,137
Chi phí chung C 6.70% 69,086
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 10,311
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 25,778
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 105,176
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 62,497
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,198,810
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 119,881
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,318,691
107 C.B.G Đá ganit tự nhiên Mặt bậc màu đen, khổ m2
<=600mm,
Vật liệu dày 16-20mm, giá đã bao gồm chi VL 620,000
- Vật liệu theo đơn giá m2 1.0000 620,000 620,000
Vật liệu phụ VLP 0
Nhân công NC 0
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 620,000
Chi phí chung C 6.70% 41,540
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 6,200
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 15,500
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 63,240
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 37,578
Chi phí xây dựng trước thuế G 720,818
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 72,082
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 792,900
108 CB.G Thép hộp 30x60x1,2mm kg
Vật liệu VL 19,630
- Vật liệu theo đơn giá kg 1.0000 19,630 19,630
Vật liệu phụ VLP 0
Nhân công NC 0
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 19,630
Chi phí chung C 6.70% 1,315
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 196
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 491
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 2,002
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 1,190
Chi phí xây dựng trước thuế G 22,822
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 2,282
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 25,104
109 CB.G Thép bản dày 1mm kg
Vật liệu VL 18,600
- Vật liệu theo đơn giá kg 1.0000 18,600 18,600
Vật liệu phụ VLP 0
Nhân công NC 0
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 18,600
Chi phí chung C 6.70% 1,246
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 186
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 465
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 1,897
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 1,127
Chi phí xây dựng trước thuế G 21,625
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 2,162
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 23,787
110 CB.G Thép tròn D18, nhãn hiệu tisco kg

Trang 35
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Vật liệu VL 16,890
- Vật liệu theo đơn giá kg 1.0000 16,890 16,890
Vật liệu phụ VLP 0
Nhân công NC 0
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 16,890
Chi phí chung C 6.70% 1,132
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 169
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 422
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 1,723
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 1,024
Chi phí xây dựng trước thuế G 19,636
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 1,964
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 21,600
111 CB.G Khóa treo-10F cái
Vật liệu VL 80,000
- Vật liệu theo đơn giá cái 1.0000 80,000 80,000
Vật liệu phụ VLP 0
Nhân công NC 0
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 80,000
Chi phí chung C 6.70% 5,360
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 800
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 2,000
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 8,160
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 4,849
Chi phí xây dựng trước thuế G 93,009
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 9,301
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 102,310
112 CB.G Bản lề cửa tôn lỗ lên mái cái
Vật liệu VL 32,090
- Vật liệu theo đơn giá cái 1.0000 32,090 32,090
Vật liệu phụ VLP 0
Nhân công NC 0
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 32,090
Chi phí chung C 6.70% 2,150
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 321
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 802
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 3,273
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 1,945
Chi phí xây dựng trước thuế G 37,308
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 3,731
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 41,039
113 AI.61171 Lắp dựng thang sắt tấn
Vật liệu VL 387,840
01349 - Bu lông cái 12.0000 12,000 1.0000 144,000
10166 - Que hàn kg 12.0000 20,000 1.0000 240,000
ZV999 - Vât liệu khác % 1.0000 3,840 1.0000 3,840
Nhân công NC 4,288,243
N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 13.6300 314,618 1.0000 4,288,243
Máy thi công M 2,200,207
M0217 - Cần cẩu bánh xích 10T ca 0.4200 2,104,033 1.0000 883,694
M0934 - Máy hàn điện 23kW ca 3.0000 438,838 1.0000 1,316,513
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 6,876,290
Chi phí chung C 6.70% 460,711
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 68,763

Trang 36
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 171,907
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 701,382
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 416,772
Chi phí xây dựng trước thuế G 7,994,444
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 799,444
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 8,793,888
114 AL.61110 Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao 100m2
≤16m
Vật liệu VL 365,629
06684 - Gỗ ván m3 0.0350 2,000,000 1.0000 70,000
06395 - Giáo thép kg 9.5000 19,430 1.0000 184,585
11430 - Thép tròn Fi ≤18mm kg 1.5000 16,890 1.0000 25,335
11330 - Thép hình kg 3.0000 17,490 1.0000 52,470
ZV999 - Vât liệu khác % 10.0000 3,324 1.0000 33,239
Nhân công NC 1,594,065
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 5.5000 289,830 1.0000 1,594,065
Máy thi công M 48,806
M02680 - Cần trục tháp 25T ca 0.0150 3,098,784 1.0000 46,482
ZM999 - Máy khác % 5.0000 465 1.0000 2,324
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 2,008,500
Chi phí chung C 6.70% 134,569
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 20,085
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 50,212
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 204,867
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 121,735
Chi phí xây dựng trước thuế G 2,335,102
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 233,510
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 2,568,612
115 AL.61210 Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo trong có chiều cao 100m2
>3,6m
Vật liệu- Chiều cao chuẩn 3,6m VL 307,902
06684 - Gỗ ván m3 0.0360 2,000,000 1.0000 72,000
06395 - Giáo thép kg 9.5000 19,430 1.0000 184,585
ZV999 - Vât liệu khác % 20.0000 2,566 1.0000 51,317
Nhân công NC 1,014,405
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.5000 289,830 1.0000 1,014,405
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 1,322,307
Chi phí chung C 6.70% 88,595
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 13,223
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 33,058
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 134,875
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 80,145
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,537,327
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 153,733
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,691,060
116 BA.15404 Lắp đặt Tủ điên chìm tường bằng tôn sơn tĩnh hộp
điện KT-500x400x180
Vật liệu VL 341,250
29887 - Tủ điên chìm tường bằng tôn sơn tĩnh điện cái 1.0000 325,000 1.0000 325,000
ZV999 KT-500x400x180
- Vật liệu khác % 5.0000 3,250 1.0000 16,250
Nhân công NC 86,949
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.3000 289,830 1.0000 86,949
Máy thi công M 301
M1034 - Máy khoan bê tông 0,62kW ca 0.0200 15,042 1.0000 301
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 428,500
Chi phí chung C 6.70% 28,709
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 4,285
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 10,712
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 43,707

Trang 37
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 25,971
Chi phí xây dựng trước thuế G 498,178
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 49,818
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 547,996
117 BA.15403 Lắp đặt Tủ điện mặt nhựa, đế nhựa chứa 6-8 hộp
Module
Vật liệu VL 182,700
29886 - Tủ điện mặt nhựa, đế nhựa chứa 6-8 Module cái 1.0000 174,000 1.0000 174,000
ZV999 - Vật liệu khác % 5.0000 1,740 1.0000 8,700
Nhân công NC 72,458
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.2500 289,830 1.0000 72,458
Máy thi công M 301
M1034 - Máy khoan bê tông 0,62kW ca 0.0200 15,042 1.0000 301
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 255,458
Chi phí chung C 6.70% 17,116
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 2,555
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 6,386
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 26,057
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 15,483
Chi phí xây dựng trước thuế G 296,998
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 29,700
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 326,698
118 BA.18303 Lắp đặt Aptomat MCCB 3P 100A-22ka cái
Vật liệu VL 1,060,500
00072 - Aptomat MCCB 3P 100A-22ka cái 1.0000 1,050,000 1.0000 1,050,000
ZV999 - Vật liệu khác % 1.0000 10,500 1.0000 10,500
Nhân công NC 121,729
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.4200 289,830 1.0000 121,729
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 1,182,229
Chi phí chung C 6.70% 79,209
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 11,822
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 29,556
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 120,587
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 71,655
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,374,471
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 137,447
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,511,918
119 C.B.G Đèn báo pha + cầu chì 5A đèn
Vật liệu VL 15,000
- Vật liệu theo đơn giá đèn 1.0000 15,000 15,000
Vật liệu phụ VLP 0
Nhân công NC 0
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 15,000
Chi phí chung C 6.70% 1,005
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 150
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 375
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 1,530
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 909
Chi phí xây dựng trước thuế G 17,439
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 1,744
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 19,183
120 BA.18101 Lắp đặt đồng hồ Vôn kế 0-500V cái
Vật liệu VL 84,588
05768 - Đồng hồ Vôn kế 0-500V cái 1.0000 83,750 1.0000 83,750
ZV999 - Vật liệu khác % 1.0000 838 1.0000 838
Nhân công NC 31,881

Trang 38
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.1100 289,830 1.0000 31,881
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 116,469
Chi phí chung C 6.70% 7,803
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 1,165
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 2,912
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 11,880
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 7,059
Chi phí xây dựng trước thuế G 135,408
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 13,541
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 148,949
121 BA.18102 Lắp đặt đồng hồ Ampe kế 0-300/5A cái
Vật liệu VL 82,063
05715 - Đồng hồ Ampe kế 0-300/5A cái 1.0000 81,250 1.0000 81,250
ZV999 - Vật liệu khác % 1.0000 813 1.0000 813
Nhân công NC 34,780
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.1200 289,830 1.0000 34,780
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 116,842
Chi phí chung C 6.70% 7,828
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 1,168
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 2,921
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 11,918
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 7,082
Chi phí xây dựng trước thuế G 135,842
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 13,584
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 149,426
122 BA.18302 Lắp đặt Aptomat MCCB 3P 50A-22ka cái
Vật liệu VL 1,071,000
00097 - Aptomat MCCB 3P 50A-22ka cái 1.0000 1,050,000 1.0000 1,050,000
ZV999 - Vật liệu khác % 2.0000 10,500 1.0000 21,000
Nhân công NC 86,949
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.3000 289,830 1.0000 86,949
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 1,157,949
Chi phí chung C 6.70% 77,583
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 11,579
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 28,949
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 118,111
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 70,183
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,346,243
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 134,624
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,480,867
123 BA.18303 Lắp đặt Aptomat MCB-2P-75A-10ka cái
Vật liệu VL 479,750
00072 - Aptomat MCB-2P-75A-10ka cái 1.0000 475,000 1.0000 475,000
ZV999 - Vật liệu khác % 1.0000 4,750 1.0000 4,750
Nhân công NC 121,729
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.4200 289,830 1.0000 121,729
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 601,479
Chi phí chung C 6.70% 40,299
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 6,015
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 15,037
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 61,351
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 36,456
Chi phí xây dựng trước thuế G 699,285

Trang 39
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 69,929
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 769,214
124 BA.18302 Lắp đặt Aptomat MCB-2P-40A-10ka cái
Vật liệu VL 249,900
00097 - Aptomat MCB-2P-40A-10ka cái 1.0000 245,000 1.0000 245,000
ZV999 - Vật liệu khác % 2.0000 2,450 1.0000 4,900
Nhân công NC 86,949
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.3000 289,830 1.0000 86,949
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 336,849
Chi phí chung C 6.70% 22,569
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 3,368
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 8,421
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 34,359
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 20,416
Chi phí xây dựng trước thuế G 391,624
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 39,162
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 430,786
125 BA.18202 Lắp đặt Aptomat MCB-1P-20A-10ka cái
Vật liệu VL 115,360
00053 - Lắp đặt Aptomat MCB-1P-20A-10ka cái 1.0000 112,000 1.0000 112,000
ZV999 - Vật liệu khác % 3.0000 1,120 1.0000 3,360
Nhân công NC 43,475
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.1500 289,830 1.0000 43,475
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 158,835
Chi phí chung C 6.70% 10,642
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 1,588
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 3,971
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 16,201
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 9,627
Chi phí xây dựng trước thuế G 184,663
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 18,466
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 203,129
126 BA.18201 Lắp đặt Aptomat MCB-1P-10A-10ka cái
Vật liệu VL 117,600
00049 - Lắp đặt Aptomat MCB-1P-10A-10ka cái 1.0000 112,000 1.0000 112,000
ZV999 - Vật liệu khác % 5.0000 1,120 1.0000 5,600
Nhân công NC 31,881
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.1100 289,830 1.0000 31,881
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 149,481
Chi phí chung C 6.70% 10,015
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 1,495
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 3,737
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 15,247
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 9,060
Chi phí xây dựng trước thuế G 173,788
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 17,379
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 191,167
127 BA.17101 Lắp đặt Hộp công tắc 1 hạt 10A ( mặt + đế âm ) cái
Vật liệu VL 25,125
03605 - Hộp công tắc 1 hạt 10A ( mặt + đế âm ) cái 1.0000 25,000 1.0000 25,000
ZV999 - Vật liệu khác % 0.5000 250 1.0000 125
Nhân công NC 23,186
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0800 289,830 1.0000 23,186
Máy thi công M 0

Trang 40
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 48,311
Chi phí chung C 6.70% 3,237
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 483
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 1,208
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 4,928
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 2,928
Chi phí xây dựng trước thuế G 56,167
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 5,617
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 61,784
128 BA.17102 Lắp đặt Hộp công tắc 2 hạt 10A ( mặt + đế âm ) cái
Vật liệu VL 37,185
03607 - Hộp công tắc 2 hạt 10A ( mặt + đế âm ) cái 1.0000 37,000 1.0000 37,000
ZV999 - Vật liệu khác % 0.5000 370 1.0000 185
Nhân công NC 25,505
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0880 289,830 1.0000 25,505
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 62,690
Chi phí chung C 6.70% 4,200
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 627
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 1,567
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 6,394
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 3,800
Chi phí xây dựng trước thuế G 72,884
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 7,288
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 80,172
129 BA.17101 Lắp đặt Hộp công tắc 1 hạt đảo chiều 10A ( mặt cái
+ đếliệu
Vật âm ) VL 35,175
03605 - Hộp công tắc 1 hạt đảo chiều 10A ( mặt + đế cái 1.0000 35,000 1.0000 35,000
ZV999 âm ) liệu khác
- Vật % 0.5000 350 1.0000 175
Nhân công NC 23,186
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0800 289,830 1.0000 23,186
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 58,361
Chi phí chung C 6.70% 3,910
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 584
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 1,459
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 5,953
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 3,537
Chi phí xây dựng trước thuế G 67,852
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 6,785
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 74,637
130 BA.17202 Lắp đặt ổ cắm đôi 3 chấu 16A có cực nối đất cái
(Vật
mặtliệu
+ đế âm ) VL 47,235
08097 - Ổ cắm đôi 3 chấu 16A có cực nối đất ( mặt + cái 1.0000 47,000 1.0000 47,000
ZV999 đế âm liệu
- Vật ) khác % 0.5000 470 1.0000 235
Nhân công NC 27,824
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0960 289,830 1.0000 27,824
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 75,059
Chi phí chung C 6.70% 5,029
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 751
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 1,876
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 7,656
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 4,549
Chi phí xây dựng trước thuế G 87,264
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 8,726
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 95,990

Trang 41
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
131 BA.17201 Lắp đặt Ổ cắm đơn 3 chấu chống nước có cực cái
nối
Vật đất
liệu( mặt + đế âm ) VL 32,160
08099 - Ổ cắm đơn 3 chấu chống nước có cực nối đất cái 1.0000 32,000 1.0000 32,000
ZV999 (-mặt
Vật +liệu
đế khác
âm ) % 0.5000 320 1.0000 160
Nhân công NC 23,186
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0800 289,830 1.0000 23,186
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 55,346
Chi phí chung C 6.70% 3,708
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 553
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 1,384
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 5,645
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 3,355
Chi phí xây dựng trước thuế G 64,346
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 6,435
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 70,781
132 BA.13605 Lắp đặt Đèn led ốp trần 230x230/18W bộ
Vật liệu VL 257,500
05617 - Đèn led ốp trần 230x230/18W bộ 1.0000 250,000 1.0000 250,000
ZV999 - Vật liệu khác % 3.0000 2,500 1.0000 7,500
Nhân công NC 43,475
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.1500 289,830 1.0000 43,475
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 300,975
Chi phí chung C 6.70% 20,165
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 3,010
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 7,524
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 30,699
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 18,242
Chi phí xây dựng trước thuế G 349,916
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 34,992
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 384,908
133 BA.11110 Lắp đặt quạt trần cánh nhôm sải cánh 1,4m- cái
80W ( cả hộp số )
Vật liệu VL 801,940
10156 - Quạt trần sải cánh 1400mm cánh nhôm-mã cái 1.0000 727,000 1.0000 727,000
07046 hiệu
- HộpQT1400N
số cái 1.0000 67,000 1.0000 67,000
ZV999 - Vật liệu khác % 1.0000 7,940 1.0000 7,940
Nhân công NC 57,966
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.2000 289,830 1.0000 57,966
Máy thi công M 2,256
M1034 - Máy khoan bê tông 0,62kW ca 0.1500 15,042 1.0000 2,256
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 862,162
Chi phí chung C 6.70% 57,765
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 8,622
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 21,554
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 87,941
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 52,256
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,002,358
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 100,236
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,102,594
134 TT Móc treo quạt trần, thép D16 kg
Vật liệu VL 16,890
- Vật liệu theo đơn giá kg 1.0000 16,890 16,890
Vật liệu phụ VLP 0
Nhân công NC 0
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 16,890

Trang 42
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Chi phí chung C 6.70% 1,132
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 169
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 422
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 1,723
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 1,024
Chi phí xây dựng trước thuế G 19,636
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 1,964
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 21,600
135 BA.13310 Lắp đặt Đèn tuýt led bán nguyệt 1,2m-36W bộ
Vật liệu VL 444,570
068864 - Bộ đèn led bán nguyệt rạng đông M16, 1.2m bộ 1.0000 438,000 1.0000 438,000
ZV999 36W;
- Vật Model sản phầm: BD M16L 120/36W
liệu khác % 1.5000 4,380 1.0000 6,570
Nhân công NC 43,475
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.1500 289,830 1.0000 43,475
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 488,045
Chi phí chung C 6.70% 32,699
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 4,880
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 12,201
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 49,781
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 29,580
Chi phí xây dựng trước thuế G 567,405
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 56,741
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 624,146
136 BA.11140 Lắp đặt quạt hút mùi 300x300-40w cái
Vật liệu VL 353,500
101461 - Quạt hút mùi 300x300-40w cái 1.0000 350,000 1.0000 350,000
ZV999 - Vật liệu khác % 1.0000 3,500 1.0000 3,500
Nhân công NC 43,475
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.1500 289,830 1.0000 43,475
Máy thi công M 1,053
M1034 - Máy khoan bê tông 0,62kW ca 0.0700 15,042 1.0000 1,053
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 398,027
Chi phí chung C 6.70% 26,668
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 3,980
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 9,951
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 40,599
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 24,124
Chi phí xây dựng trước thuế G 462,751
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 46,275
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 509,026
137 BA.16404 Lắp đặt Dây dẫn Cu/Xlpe/Pvc 4x25mm2 + Dây m
nối
Vật đất
liệuCu/Pvc 1x16mm2 VL 464,692
050141 - Dây dẫn Cu/Xlpe/Pvc 4x25mm2 + Dây nối m 1.0100 446,690 1.0000 451,157
ZV999 đất Cu/Pvc
- Vật liệu khác % 3.0000 4,512 1.0000 13,535
Nhân công NC 18,259
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0630 289,830 1.0000 18,259
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 482,951
Chi phí chung C 6.70% 32,358
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 4,830
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 12,074
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 49,261
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 29,272
Chi phí xây dựng trước thuế G 561,484
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 56,148
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 617,632

Trang 43
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
138 BA.16304 Lắp đặt Dây dẫn Cu/Xlpe/Pvc 2x16mm2 + m
Cu/Pvc
Vật liệu1x16mm2 VL 197,345
049741 - Dây dẫn Cu/Xlpe/Pvc 2x16mm2 + Cu/Pvc m 1.0100 189,700 1.0000 191,597
ZV999 1x16mm2( 128.340đ+61360đ=189.700đ )
- Vật liệu khác % 3.0000 1,916 1.0000 5,748
Nhân công NC 17,390
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0600 289,830 1.0000 17,390
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 214,735
Chi phí chung C 6.70% 14,387
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 2,147
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 5,368
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 21,903
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 13,015
Chi phí xây dựng trước thuế G 249,653
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 24,965
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 274,618
139 BA.16303 Lắp đặt Dây dẫn Cu/Xlpe/Pvc 2x10mm2 + m
Cu/Pvc
Vật liệu1x10mm2 VL 132,024
049711 - Dây dẫn Cu/Xlpe/Pvc 2x10mm2 + Cu/Pvc m 1.0100 126,910 1.0000 128,179
ZV999 1x10mm2 ( 83.780đ+43.130đ=126.910đ )
- Vật liệu khác % 3.0000 1,282 1.0000 3,845
Nhân công NC 14,492
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0500 289,830 1.0000 14,492
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 146,516
Chi phí chung C 6.70% 9,817
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 1,465
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 3,663
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 14,945
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 8,880
Chi phí xây dựng trước thuế G 170,341
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 17,034
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 187,375
140 BA.16302 Lắp đặt Dây dẫn Cu/Xlpe/Pvc 2x2.5mm2 + m
Cu/Pvc
Vật liệu1x2.5mm2 VL 37,108
04976 - Dây dẫn Cu/Xlpe/Pvc 2x2.5mm2 + Cu/Pvc m 1.0100 35,670 1.0000 36,027
ZV999 1x2.5mm2( 25.560đ+10.110đ=35.670đ )
- Vật liệu khác % 3.0000 360 1.0000 1,081
Nhân công NC 8,695
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0300 289,830 1.0000 8,695
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 45,802
Chi phí chung C 6.70% 3,069
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 458
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 1,145
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 4,672
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 2,776
Chi phí xây dựng trước thuế G 53,250
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 5,325
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 58,575
141 BA.16202 Lắp đặt Dây dẫn Cu/Pvc/Pvc 2x1.5mm2 m
Vật liệu VL 16,177
04936 - Dây dẫn Cu/Pvc/Pvc 2x1.5mm2 m 1.0100 15,550 1.0000 15,706
ZV999 - Vật liệu khác % 3.0000 157 1.0000 471
Nhân công NC 8,115
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0280 289,830 1.0000 8,115
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 24,292
Chi phí chung C 6.70% 1,628

Trang 44
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 243
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 607
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 2,478
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 1,472
Chi phí xây dựng trước thuế G 28,242
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 2,824
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 31,066
142 BA.14403 Lắp đặt Ống nhựa luồn dây điện DN32 ( đi m
ngầm )
Vật liệu VL 24,527
08895 - Ống nhựa luồn dây điện DN32 ( đi ngầm ) m 1.0200 20,910 1.0000 21,328
ZV999 - Vật liệu khác % 15.0000 213 1.0000 3,199
Nhân công NC 49,271
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.1700 289,830 1.0000 49,271
Máy thi công M 181
M1034 - Máy khoan bê tông 0,62kW ca 0.0120 15,042 1.0000 181
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 73,979
Chi phí chung C 6.70% 4,957
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 740
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 1,849
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 7,546
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 4,484
Chi phí xây dựng trước thuế G 86,009
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 8,601
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 94,610
143 BA.14402 Lắp đặt Ống nhựa luồn dây điện DN25 ( đi m
ngầm )
Vật liệu VL 12,258
08891 - Ống nhựa luồn dây điện DN25 m 1.0200 10,450 1.0000 10,659
ZV999 - Vật liệu khác % 15.0000 107 1.0000 1,599
Nhân công NC 43,475
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.1500 289,830 1.0000 43,475
Máy thi công M 150
M1034 - Máy khoan bê tông 0,62kW ca 0.0100 15,042 1.0000 150
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 55,883
Chi phí chung C 6.70% 3,744
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 559
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 1,397
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 5,700
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 3,387
Chi phí xây dựng trước thuế G 64,970
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 6,497
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 71,467
144 BA.14402 Lắp đặt Ống nhựa luồn dây điện DN20 ( đi m
ngầm )
Vật liệu VL 8,387
08891 - Ống nhựa luồn dây điện DN20 m 1.0200 7,150 1.0000 7,293
ZV999 - Vật liệu khác % 15.0000 73 1.0000 1,094
Nhân công NC 43,475
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.1500 289,830 1.0000 43,475
Máy thi công M 150
M1034 - Máy khoan bê tông 0,62kW ca 0.0100 15,042 1.0000 150
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 52,012
Chi phí chung C 6.70% 3,485
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 520
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 1,300
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 5,305
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 3,152
Chi phí xây dựng trước thuế G 60,470
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 6,047

Trang 45
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 66,516
145 BA.14401 Lắp đặt Ống nhựa luồn dây điện DN16 ( đi m
ngầm )
Vật liệu VL 6,053
08884 - Ống nhựa luồn dây điện DN16 m 1.0200 5,160 1.0000 5,263
ZV999 - Vật liệu khác % 15.0000 53 1.0000 789
Nhân công NC 31,881
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.1100 289,830 1.0000 31,881
Máy thi công M 150
M1034 - Máy khoan bê tông 0,62kW ca 0.0100 15,042 1.0000 150
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 38,084
Chi phí chung C 6.70% 2,552
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 381
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 952
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 3,885
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 2,308
Chi phí xây dựng trước thuế G 44,277
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 4,428
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 48,705
146 BA.19102 Đóng Cọc thép mạ đồng D16-2,4m cọc
Vật liệu VL 64,236
02524 - Cọc thép mạ đồng D16-2,4m cái 1.0000 63,600 1.0000 63,600
ZV999 - Vật liệu khác % 1.0000 636 1.0000 636
Nhân công NC 78,254
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.2700 289,830 1.0000 78,254
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 142,490
Chi phí chung C 6.70% 9,547
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 1,425
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 3,562
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 14,534
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 8,636
Chi phí xây dựng trước thuế G 165,660
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 16,566
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 182,226
147 CB.G Kẹp đồng tiếp địa Leeweld ( Thái Lan ) bộ
Vật liệu VL 20,000
- Vật liệu theo đơn giá bộ 1.0000 20,000 20,000
Vật liệu phụ VLP 0
Nhân công NC 0
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 20,000
Chi phí chung C 6.70% 1,340
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 200
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 500
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 2,040
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 1,212
Chi phí xây dựng trước thuế G 23,252
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 2,325
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 25,577
148 BA.19203 Cáp đồng trần M50 (Cadi-sun, đơn giá = m
412.490
Vật liệu đ/kg, 1m = 0,455kg ) VL 206,891
05447 - Cáp đồng trần M50 kg 0.4550 412,490 1.0000 187,683
10166 - Que hàn kg 0.0200 20,000 1.0000 400
ZV999 - Vật liệu khác % 10.0000 1,881 1.0000 18,808
Nhân công NC 6,086
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0210 289,830 1.0000 6,086
Máy thi công M 1,951

Trang 46
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
M0922 - Máy hàn điện 14kW ca 0.0050 390,246 1.0000 1,951
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 214,929
Chi phí chung C 6.70% 14,400
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 2,149
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 5,373
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 21,923
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 13,027
Chi phí xây dựng trước thuế G 249,878
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 24,988
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 274,866
149 AB.25112 Đào móng bằng máy đào 1,25m3, chiều rộng 100m3
móng ≤6m - Cấp đất III
Vật liệu VL 0
Nhân công NC 883,622
N1307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 3.8000 232,532 1.0000 883,622
Máy thi công M 961,405
M0697 - Máy đào 0,8m3 ca 0.3720 2,584,422 1.0000 961,405
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 1,845,027
Chi phí chung C 6.70% 123,617
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 18,450
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 46,126
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 188,193
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 111,827
Chi phí xây dựng trước thuế G 2,145,047
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 214,505
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 2,359,551
150 BA.19502 Lắp đặt kim thu sét D16 - Chiều dài kim 1m cái
Vật liệu VL 53,900
07198 - Kim thu sét L=1,0m - D16 cái 1.0000 45,000 1.0000 45,000
10166 - Que hàn kg 0.2000 20,000 1.0000 4,000
ZV999 - Vật liệu khác % 10.0000 490 1.0000 4,900
Nhân công NC 226,067
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.7800 289,830 1.0000 226,067
Máy thi công M 70,244
M0922 - Máy hàn điện 14kW ca 0.1800 390,246 1.0000 70,244
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 350,212
Chi phí chung C 6.70% 23,464
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 3,502
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 8,755
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 35,722
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 21,226
Chi phí xây dựng trước thuế G 407,160
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 40,716
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 447,876
151 BA.19102 Đóng Cọc tiếp đất V63x63x6-2,5m mạ kẽm cọc
Vật liệu VL 522,574
02524 - Cọc tiếp đất V63x63x6-2,5m mạ kẽm cái 1.0000 517,400 1.0000 517,400
ZV999 - Vật liệu khác % 1.0000 5,174 1.0000 5,174
Nhân công NC 78,254
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.2700 289,830 1.0000 78,254
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 600,828
Chi phí chung C 6.70% 40,255
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 6,008
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 15,021
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 61,284
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 36,416
Chi phí xây dựng trước thuế G 698,529

Trang 47
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 69,853
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 768,382
152 BA.19302 Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và m
mái nhà, D=10mm mạ kẽm
Vật liệu VL 20,988
05445 - Dây thép D10mm mạ kẽm kg 0.6200 25,000 1.0000 15,500
10166 - Que hàn kg 0.0200 20,000 1.0000 400
ZV999 - Vật liệu khác % 32.0000 159 1.0000 5,088
Nhân công NC 19,708
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0680 289,830 1.0000 19,708
Máy thi công M 2,703
M0922 - Máy hàn điện 14kW ca 0.0050 390,246 1.0000 1,951
M1034 - Máy khoan bê tông 0,62kW ca 0.0500 15,042 1.0000 752
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 43,400
Chi phí chung C 6.70% 2,908
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 434
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 1,085
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 4,427
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 2,630
Chi phí xây dựng trước thuế G 50,457
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 5,046
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 55,503
153 BA.19203 Kéo rải dây thép chống sét dưới mương đất Fi m
=14mm,
Vật liệu mạ kẽm VL 25,190
05447 - Dây thép D14 mm mạ kẽm kg 0.9000 25,000 1.0000 22,500
10166 - Que hàn kg 0.0200 20,000 1.0000 400
ZV999 - Vật liệu khác % 10.0000 229 1.0000 2,290
Nhân công NC 6,086
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0210 289,830 1.0000 6,086
Máy thi công M 1,951
M0922 - Máy hàn điện 14kW ca 0.0050 390,246 1.0000 1,951
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 33,228
Chi phí chung C 6.70% 2,226
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 332
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 831
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 3,389
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 2,014
Chi phí xây dựng trước thuế G 38,631
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 3,863
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 42,494
154 CB.G Chân bật thép, D10 kg
Vật liệu VL 17,090
- Vật liệu theo đơn giá kg 1.0000 17,090 17,090
Vật liệu phụ VLP 0
Nhân công NC 0
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 17,090
Chi phí chung C 6.70% 1,145
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 171
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 427
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 1,743
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 1,036
Chi phí xây dựng trước thuế G 19,869
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 1,987
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 21,856
155 AB.25112 Đào móng chôn dây bằng máy đào 0,8m3, 100m3
chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II
Vật liệu VL 0
Nhân công NC 883,622

Trang 48
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
N1307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 3.8000 232,532 1.0000 883,622
Máy thi công M 961,405
M0697 - Máy đào 0,8m3 ca 0.3720 2,584,422 1.0000 961,405
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 1,845,027
Chi phí chung C 6.70% 123,617
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 18,450
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 46,126
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 188,193
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 111,827
Chi phí xây dựng trước thuế G 2,145,047
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 214,505
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 2,359,551
156 AB.65120 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt 100m3
Y/C K
Vật liệu = 0,90 VL 0
Nhân công NC 1,439,373
N1307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.1900 232,532 1.0000 1,439,373
Máy thi công M 1,561,837
M0663 - Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.8450 406,200 1.0000 1,561,837
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 3,001,210
Chi phí chung C 6.70% 201,081
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 30,012
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 75,030
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 306,123
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 181,903
Chi phí xây dựng trước thuế G 3,489,237
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 348,924
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 3,838,161
157 T.T Hộp đấu dây dẫn sét (Hộp đấu, kẹp đồng, bu hộp
lông...)
Vật liệucả vật liệu và nhân công VL 350,000
- Vật liệu theo đơn giá hộp 1.0000 350,000 350,000
Vật liệu phụ VLP 0
Nhân công NC 0
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 350,000
Chi phí chung C 6.70% 23,450
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 3,500
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 8,750
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 35,700
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 21,214
Chi phí xây dựng trước thuế G 406,914
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 40,691
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 447,605
158 DB.24001 Đo điện trở nối đất hệ thống chống sét công hệ thống
trình
Vật liệu VL 4,334
126401 - Cọc thép cọc 0.0200 197,000 1.0000 3,940
ZV999 - Vật liệu khác % 10.0000 39 1.0000 394
Nhân công NC 471,927
N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.5000 314,618 1.0000 471,927
Máy thi công M 36,457
M0788 - Máy đo điện trở tiếp địa ca 0.7500 48,609 1.0000 36,457
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 512,718
Chi phí chung C 6.70% 34,352
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 5,127
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 12,818
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 52,297
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 31,076
Chi phí xây dựng trước thuế G 596,091

Trang 49
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 59,609
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 655,700
159 BB.91201 Lắp đặt xí bệt Viglacera 1 khối BL5 (Nano) bộ
Vật liệu VL 3,254,825
02069 - Chậu xí bệt Viglacera 1 khối BL5 (Nano) bộ 1.0000 3,254,500 1.0000 3,254,500
ZV999 (-cbg05/2020)
Vật liệu khác % 0.0100 32,545 1.0000 325
Nhân công NC 434,745
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.5000 289,830 1.0000 434,745
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 3,689,570
Chi phí chung C 6.70% 247,201
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 36,896
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 92,239
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 376,336
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 223,625
Chi phí xây dựng trước thuế G 4,289,532
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 428,953
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 4,718,485
160 BB.92001 Lắp đặt vòi xịt vệ sinh Viglacera VG XP5 cái
Vật liệu VL 170,771
12278 - Vòi xịt vệ sinh Viglacera VG XP5 cái 1.0000 165,000 1.0000 165,000
03931 - Cút cái 1.0000 5,600 1.0000 5,600
ZV999 - Vật liệu khác % 0.1000 1,706 1.0000 171
Nhân công NC 37,678
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.1300 289,830 1.0000 37,678
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 208,449
Chi phí chung C 6.70% 13,966
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 2,084
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 5,211
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 21,262
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 12,634
Chi phí xây dựng trước thuế G 242,344
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 24,234
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 266,579
161 BB.91102 Lắp đặt chậu rửa Viglacera Chậu + chân treo bộ
tường VI5
Vật liệu VL 840,084
02056 - Chậu rửa 2 vòi Viglacera Chậu + chân treo bộ 1.0000 840,000 1.0000 840,000
ZV999 tường VI5 khác
- Vật liệu ( cbg05/2020) % 0.0100 8,400 1.0000 84
Nhân công NC 173,898
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.6000 289,830 1.0000 173,898
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 1,013,982
Chi phí chung C 6.70% 67,937
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 10,140
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 25,350
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 103,426
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 61,457
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,178,866
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 117,887
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,296,752
162 BB.91502 Lắp đặt vòi vòi chậu Viglacera VG 168 bộ
Vật liệu VL 890,089
12277 - Vòi chậu Viglacera VG 168 cái 1.0000 890,000 1.0000 890,000
ZV999 - Vật liệu khác % 0.0100 8,900 1.0000 89
Nhân công NC 57,966
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.2000 289,830 1.0000 57,966

Trang 50
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 948,055
Chi phí chung C 6.70% 63,520
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 9,481
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 23,701
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 96,702
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 57,462
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,102,218
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 110,222
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,212,440
163 BB.91401 Lắp đặt 2 vòi tắm, 1 hương sen Viglacera bộ
VG502
Vật liệu VL 1,140,114
12279 - 2 vòi tắm, 1 hương sen Viglacera VG502 bộ 1.0000 1,140,000 1.0000 1,140,000
ZV999 - Vật liệu khác % 0.0100 11,400 1.0000 114
Nhân công NC 57,966
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.2000 289,830 1.0000 57,966
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 1,198,080
Chi phí chung C 6.70% 80,271
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 11,981
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 29,952
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 122,204
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 72,616
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,392,900
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 139,290
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,532,190
164 CB.G Dây cấp nước cái
Vật liệu VL 15,000
- Vật liệu theo đơn giá cái 1.0000 15,000 15,000
Vật liệu phụ VLP 0
Nhân công NC 0
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 15,000
Chi phí chung C 6.70% 1,005
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 150
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 375
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 1,530
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 909
Chi phí xây dựng trước thuế G 17,439
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 1,744
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 19,183
165 CB.G Xi phông nhựa BF405P bộ
Vật liệu VL 66,000
- Vật liệu theo đơn giá bộ 1.0000 66,000 66,000
Vật liệu phụ VLP 0
Nhân công NC 0
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 66,000
Chi phí chung C 6.70% 4,422
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 660
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 1,650
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 6,732
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 4,000
Chi phí xây dựng trước thuế G 76,732
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 7,673
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 84,405
166 BB.91501 Lắp đặt vòi đồng khu đánh răng, xả giặt bộ

Trang 51
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Vật liệu VL 67,007
12275 - Vòi rửa 1 vòi (vòi đồng khu đánh răng) cái 1.0000 67,000 1.0000 67,000
ZV999 - Vật liệu khác % 0.0100 670 1.0000 7
Nhân công NC 49,271
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.1700 289,830 1.0000 49,271
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 116,278
Chi phí chung C 6.70% 7,791
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 1,163
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 2,907
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 11,860
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 7,048
Chi phí xây dựng trước thuế G 135,186
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 13,519
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 148,704
167 BB.91702 Lắp đặt Phễu thu nước sàn inox D90 cái
Vật liệu VL 220,022
10025 - Phễu thu nước sàn inox D90 kèm siphong cái 1.0000 220,000 1.0000 220,000
ZV999 - Vật liệu khác % 0.0100 2,200 1.0000 22
Nhân công NC 55,068
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.1900 289,830 1.0000 55,068
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 275,090
Chi phí chung C 6.70% 18,431
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 2,751
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 6,877
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 28,059
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 16,673
Chi phí xây dựng trước thuế G 319,822
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 31,982
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 351,804
168 BB.91904 Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh Viglacera VG cái
PK08-4
Vật liệu VL 200,200
06912 - Hộp đựng đựng giấy vệ sinh Viglacera VG cái 1.0000 200,000 1.0000 200,000
ZV999 PK08-4
- Vật liệu khác % 0.1000 2,000 1.0000 200
Nhân công NC 26,085
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0900 289,830 1.0000 26,085
Máy thi công M 150
M1034 - Máy khoan bê tông 0,62kW ca 0.0100 15,042 1.0000 150
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 226,435
Chi phí chung C 6.70% 15,171
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 2,264
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 5,661
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 23,096
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 13,724
Chi phí xây dựng trước thuế G 263,256
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 26,326
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 289,581
169 BB.91903 Lắp đặt giá treo khăn Viglacera VG PK08-3 cái
Vật liệu VL 179,179
06390 - Giá treo khăn Viglacera VG PK08-3 cái 1.0000 179,000 1.0000 179,000
ZV999 - Vật liệu khác % 0.1000 1,790 1.0000 179
Nhân công NC 26,085
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0900 289,830 1.0000 26,085
Máy thi công M 150
M1034 - Máy khoan bê tông 0,62kW ca 0.0100 15,042 1.0000 150
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 205,414

Trang 52
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Chi phí chung C 6.70% 13,763
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 2,054
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 5,135
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 20,952
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 12,450
Chi phí xây dựng trước thuế G 238,817
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 23,882
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 262,698
170 BB.91904 Lắp đặt hộp đựng xà phòng Viglacera VG cái
PK08-1
Vật liệu VL 136,937
06912 - Hộp đựng xà phòng Viglacera VG PK08 cái 1.0000 136,800 1.0000 136,800
ZV999 - Vật liệu khác % 0.1000 1,368 1.0000 137
Nhân công NC 26,085
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0900 289,830 1.0000 26,085
Máy thi công M 150
M1034 - Máy khoan bê tông 0,62kW ca 0.0100 15,042 1.0000 150
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 163,172
Chi phí chung C 6.70% 10,933
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 1,632
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 4,079
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 16,644
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 9,890
Chi phí xây dựng trước thuế G 189,705
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 18,971
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 208,676
171 BB.91901 Lắp đặt gương soi Viglacera VG 833 (VSD- cái
G3) (Lắp trong khu vệ sinh)
Vật liệu VL 290,290
06761 - Gương soi Viglacera VG 833 (VSD-G3 cái 1.0000 290,000 1.0000 290,000
ZV999 - Vật liệu khác % 0.1000 2,900 1.0000 290
Nhân công NC 37,678
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.1300 289,830 1.0000 37,678
Máy thi công M 301
M1034 - Máy khoan bê tông 0,62kW ca 0.0200 15,042 1.0000 301
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 328,269
Chi phí chung C 6.70% 21,994
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 3,283
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 8,207
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 33,483
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 19,896
Chi phí xây dựng trước thuế G 381,649
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 38,165
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 419,813
172 BB.91902 Lắp đặt kệ kính Viglacera VG PK08-2 cái
Vật liệu VL 219,419
07068 - Kệ kính Viglacera VG PK08-2 cái 1.0000 219,200 1.0000 219,200
ZV999 - Vật liệu khác % 0.1000 2,192 1.0000 219
Nhân công NC 37,678
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.1300 289,830 1.0000 37,678
Máy thi công M 301
M1034 - Máy khoan bê tông 0,62kW ca 0.0200 15,042 1.0000 301
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 257,398
Chi phí chung C 6.70% 17,246
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 2,574
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 6,435
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 26,255
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 15,601
Chi phí xây dựng trước thuế G 299,253

Trang 53
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 29,925
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 329,179
173 BB.91601 Lắp Bình nước nóng Rossi loại bình ngang 30 bộ
lít
Vậthoặc
liệu tương đương (Phòng tắm) VL 2,391,239
11521 - Bình nước nóng Rossi loại bình ngang-30l bộ 1.0000 2,391,000 1.0000 2,391,000
ZV999 - Vật liệu khác % 0.0100 23,910 1.0000 239
Nhân công NC 631,829
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.1800 289,830 1.0000 631,829
Máy thi công M 1,504
M1034 - Máy khoan bê tông 0,62kW ca 0.1000 15,042 1.0000 1,504
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 3,024,573
Chi phí chung C 6.70% 202,646
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 30,246
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 75,614
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 308,506
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 183,319
Chi phí xây dựng trước thuế G 3,516,398
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 351,640
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 3,868,038
174 T.T Móc treo áo bằng inox (Khu vệ sinh tắm) cái
Vật liệu VL 50,000
- Vật liệu theo đơn giá cái 1.0000 50,000 50,000
Vật liệu phụ VLP 0
Nhân công NC 0
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 50,000
Chi phí chung C 6.70% 3,350
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 500
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 1,250
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 5,100
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 3,031
Chi phí xây dựng trước thuế G 58,131
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 5,813
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 63,944
175 BB.42051 Lắp đặt Ống PPR, D50 100m
Vật liệu VL 11,068,907
26016 - Ống nhựa PP-R (PN10) D50 m 100.5000 106,800 1.0000 10,733,400
36016 - Đầu nối thẳng PPR đường kính 50mm cái 16.0000 20,900 1.0000 334,400
ZV999 - Vật liệu khác % 0.0100 110,678 1.0000 1,107
Nhân công NC 2,318,640
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 8.0000 289,830 1.0000 2,318,640
Máy thi công M 12,029
M2950 - Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.8450 14,235 1.0000 12,029
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 13,399,576
Chi phí chung C 6.70% 897,772
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 133,996
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 334,989
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 1,366,757
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 812,148
Chi phí xây dựng trước thuế G 15,578,481
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 1,557,848
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 17,136,329
176 BB.42041 Lắp đặt Ống PPR, D40 100m
Vật liệu VL 7,130,863
26012 - Ống nhựa PP-R (PN10) D40 m 100.5000 69,100 1.0000 6,944,550
36012 - Đầu nối thẳng PPR đường kính 40mm cái 16.0000 11,600 1.0000 185,600
ZV999 - Vật liệu khác % 0.0100 71,302 1.0000 713

Trang 54
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Nhân công NC 2,005,624
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 6.9200 289,830 1.0000 2,005,624
Máy thi công M 9,481
M2950 - Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.6660 14,235 1.0000 9,481
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 9,145,967
Chi phí chung C 6.70% 612,780
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 91,460
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 228,649
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 932,889
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 554,337
Chi phí xây dựng trước thuế G 10,633,193
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 1,063,319
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 11,696,513
177 BB.42031 Lắp đặt Ống PPR, D32 100m
Vật liệu VL 4,497,450
26008 - Ống nhựa PP-R (PN10) D32 m 100.5000 43,600 1.0000 4,381,800
36008 - Đầu nối thẳng PPR đường kính 32mm cái 16.0000 7,200 1.0000 115,200
ZV999 - Vật liệu khác % 0.0100 44,970 1.0000 450
Nhân công NC 1,849,115
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 6.3800 289,830 1.0000 1,849,115
Máy thi công M 8,200
M2950 - Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.5760 14,235 1.0000 8,200
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 6,354,765
Chi phí chung C 6.70% 425,769
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 63,548
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 158,869
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 648,186
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 385,162
Chi phí xây dựng trước thuế G 7,388,113
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 738,811
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 8,126,924
178 BB.42021 Lắp đặt Ống PPR, D25 100m
Vật liệu VL 2,839,234
26005 - Ống nhựa PP-R (PN10) D25 m 100.5000 27,500 1.0000 2,763,750
36005 - Đầu nối thẳng PPR đường kính 25mm cái 16.0000 4,700 1.0000 75,200
ZV999 - Vật liệu khác % 0.0100 28,390 1.0000 284
Nhân công NC 1,692,607
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 5.8400 289,830 1.0000 1,692,607
Máy thi công M 6,904
M2950 - Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.4850 14,235 1.0000 6,904
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 4,538,745
Chi phí chung C 6.70% 304,096
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 45,387
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 113,469
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 462,952
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 275,093
Chi phí xây dựng trước thuế G 5,276,791
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 527,679
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 5,804,470
179 BB.80151 Lắp đặt Tê nhựa PPR, D50 cái
Vật liệu VL 48,105
31817 - Tê nhựa PPR, D50 cái 1.0000 48,100 1.0000 48,100
ZV999 - Vật liệu khác % 0.0100 481 1.0000 5
Nhân công NC 25,505
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0880 289,830 1.0000 25,505
Máy thi công M 356
M2950 - Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.0250 14,235 1.0000 356

Trang 55
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 73,966
Chi phí chung C 6.70% 4,956
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 740
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 1,849
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 7,545
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 4,483
Chi phí xây dựng trước thuế G 85,993
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 8,599
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 94,593
180 BB.80141 Lắp đặt Tê nhựa PPR, D40 cái
Vật liệu VL 24,502
31813 - Tê nhựa PPR, D40 cái 1.0000 24,500 1.0000 24,500
ZV999 - Vật liệu khác % 0.0100 245 1.0000 2
Nhân công NC 23,766
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0820 289,830 1.0000 23,766
Máy thi công M 285
M2950 - Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.0200 14,235 1.0000 285
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 48,553
Chi phí chung C 6.70% 3,253
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 486
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 1,214
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 4,952
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 2,943
Chi phí xây dựng trước thuế G 56,448
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 5,645
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 62,093
181 BB.80131 Lắp đặt Tê nhựa PPR, D32 cái
Vật liệu VL 15,702
31809 - Tê nhựa PPR, D32 cái 1.0000 15,700 1.0000 15,700
ZV999 - Vật liệu khác % 0.0100 157 1.0000 2
Nhân công NC 23,186
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0800 289,830 1.0000 23,186
Máy thi công M 242
M2950 - Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.0170 14,235 1.0000 242
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 39,130
Chi phí chung C 6.70% 2,622
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 391
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 978
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 3,991
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 2,372
Chi phí xây dựng trước thuế G 45,493
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 4,549
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 50,042
182 BB.80121 Lắp đặt Tê nhựa PPR, D25 cái
Vật liệu VL 9,501
31805 - Tê nhựa PPR, D25 cái 1.0000 9,500 1.0000 9,500
ZV999 - Vật liệu khác % 0.0100 95 1.0000 1
Nhân công NC 22,317
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0770 289,830 1.0000 22,317
Máy thi công M 214
M2950 - Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.0150 14,235 1.0000 214
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 32,031
Chi phí chung C 6.70% 2,146
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 320
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 801
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 3,267
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 1,941

Trang 56
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Chi phí xây dựng trước thuế G 37,240
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 3,724
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 40,964
183 BB.80151 Lắp đặt Cút PPR, D50 cái
Vật liệu VL 35,004
31817 - Cút PPR, D50 cái 1.0000 35,000 1.0000 35,000
ZV999 - Vật liệu khác % 0.0100 350 1.0000 4
Nhân công NC 25,505
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0880 289,830 1.0000 25,505
Máy thi công M 356
M2950 - Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.0250 14,235 1.0000 356
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 60,864
Chi phí chung C 6.70% 4,078
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 609
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 1,522
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 6,208
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 3,689
Chi phí xây dựng trước thuế G 70,762
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 7,076
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 77,838
184 BB.80141 Lắp đặt Cút PPR, D40 cái
Vật liệu VL 20,002
31813 - Cút PPR, D40 cái 1.0000 20,000 1.0000 20,000
ZV999 - Vật liệu khác % 0.0100 200 1.0000 2
Nhân công NC 23,766
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0820 289,830 1.0000 23,766
Máy thi công M 285
M2950 - Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.0200 14,235 1.0000 285
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 44,053
Chi phí chung C 6.70% 2,952
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 441
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 1,101
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 4,493
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 2,670
Chi phí xây dựng trước thuế G 51,216
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 5,122
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 56,338
185 BB.80131 Lắp đặt Cút PPR, D32 cái
Vật liệu VL 12,201
31809 - Cút PPR, D32 cái 1.0000 12,200 1.0000 12,200
ZV999 - Vật liệu khác % 0.0100 122 1.0000 1
Nhân công NC 23,186
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0800 289,830 1.0000 23,186
Máy thi công M 242
M2950 - Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.0170 14,235 1.0000 242
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 35,630
Chi phí chung C 6.70% 2,387
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 356
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 891
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 3,634
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 2,160
Chi phí xây dựng trước thuế G 41,423
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 4,142
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 45,566
186 BB.80121 Lắp đặt Cút PPR, D25 cái
Vật liệu VL 7,001
31805 - Cút PPR, D25 cái 1.0000 7,000 1.0000 7,000

Trang 57
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
ZV999 - Vật liệu khác % 0.0100 70 1.0000 1
Nhân công NC 22,317
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0770 289,830 1.0000 22,317
Máy thi công M 214
M2950 - Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.0150 14,235 1.0000 214
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 29,531
Chi phí chung C 6.70% 1,979
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 295
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 738
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 3,012
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 1,790
Chi phí xây dựng trước thuế G 34,333
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 3,433
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 37,767
187 BB.80111 Lắp đặt Cút PPR, D20 cái
Vật liệu VL 5,201
31801 - Cút PPR, D20 cái 1.0000 5,200 1.0000 5,200
ZV999 - Vật liệu khác % 0.0100 52 1.0000 1
Nhân công NC 21,447
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0740 289,830 1.0000 21,447
Máy thi công M 171
M2950 - Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.0120 14,235 1.0000 171
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 26,819
Chi phí chung C 6.70% 1,797
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 268
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 670
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 2,736
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 1,625
Chi phí xây dựng trước thuế G 31,180
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 3,118
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 34,298
188 BB.80111 Lắp đặt Cút ren trong, răng đồng bọc nhựa D20 cái
Vật liệu VL 39,204
31801 - Cút ren trong, răng đồng bọc nhựa D20 cái 1.0000 39,200 1.0000 39,200
ZV999 - Vật liệu khác % 0.0100 392 1.0000 4
Nhân công NC 21,447
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0740 289,830 1.0000 21,447
Máy thi công M 171
M2950 - Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.0120 14,235 1.0000 171
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 60,822
Chi phí chung C 6.70% 4,075
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 608
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 1,521
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 6,204
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 3,686
Chi phí xây dựng trước thuế G 70,712
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 7,071
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 77,784
189 BB.88102 Lắp Nút bịt D20 cái
Vật liệu VL 3,152
08024 - Nút bịt nhựa D20mm cái 1.0000 2,600 1.0000 2,600
03342 - Cồn rửa kg 0.0030 15,600 1.0000 47
07945 - Nhựa dán kg 0.0050 100,900 1.0000 505
ZV999 - Vật liệu khác % 0.0100 32 1.0000 0
Nhân công NC 8,985
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0310 289,830 1.0000 8,985
Máy thi công M 0

Trang 58
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 12,136
Chi phí chung C 6.70% 813
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 121
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 303
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 1,238
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 736
Chi phí xây dựng trước thuế G 14,110
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 1,411
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 15,521
190 BB.80151 Lắp đặt Tê thu PPR, D50/32 cái
Vật liệu VL 48,105
31817 - Tê thu PPR, D50/32 cái 1.0000 48,100 1.0000 48,100
ZV999 - Vật liệu khác % 0.0100 481 1.0000 5
Nhân công NC 25,505
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0880 289,830 1.0000 25,505
Máy thi công M 356
M2950 - Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.0250 14,235 1.0000 356
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 73,966
Chi phí chung C 6.70% 4,956
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 740
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 1,849
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 7,545
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 4,483
Chi phí xây dựng trước thuế G 85,993
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 8,599
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 94,593
191 BB.80131 Lắp đặt Tê thu PPR, D32/25 cái
Vật liệu VL 16,802
31809 - Tê thu PPR, D32/25 cái 1.0000 16,800 1.0000 16,800
ZV999 - Vật liệu khác % 0.0100 168 1.0000 2
Nhân công NC 23,186
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0800 289,830 1.0000 23,186
Máy thi công M 242
M2950 - Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.0170 14,235 1.0000 242
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 40,230
Chi phí chung C 6.70% 2,695
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 402
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 1,006
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 4,103
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 2,438
Chi phí xây dựng trước thuế G 46,772
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 4,677
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 51,449
192 BB.80121 Lắp đặt Tê thu PPR, D25/20 cái
Vật liệu VL 9,501
31805 - Tê thu PPR, D25/20 cái 1.0000 9,500 1.0000 9,500
ZV999 - Vật liệu khác % 0.0100 95 1.0000 1
Nhân công NC 22,317
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0770 289,830 1.0000 22,317
Máy thi công M 214
M2950 - Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.0150 14,235 1.0000 214
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 32,031
Chi phí chung C 6.70% 2,146
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 320
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 801
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 3,267
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 1,941

Trang 59
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Chi phí xây dựng trước thuế G 37,240
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 3,724
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 40,964
193 BB.80151 Lắp đặt Côn thu PPR, D32/25 cái
Vật liệu VL 6,101
31817 - Côn thu PPR, D32/25 cái 1.0000 6,100 1.0000 6,100
ZV999 - Vật liệu khác % 0.0100 61 1.0000 1
Nhân công NC 25,505
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0880 289,830 1.0000 25,505
Máy thi công M 356
M2950 - Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.0250 14,235 1.0000 356
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 31,962
Chi phí chung C 6.70% 2,141
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 320
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 799
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 3,260
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 1,937
Chi phí xây dựng trước thuế G 37,159
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 3,716
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 40,875
194 BB.80131 Lắp đặt Côn thu PPR, D32/25 cái
Vật liệu VL 6,101
31809 - Côn thu PPR, D32/25 cái 1.0000 6,100 1.0000 6,100
ZV999 - Vật liệu khác % 0.0100 61 1.0000 1
Nhân công NC 23,186
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0800 289,830 1.0000 23,186
Máy thi công M 242
M2950 - Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.0170 14,235 1.0000 242
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 29,529
Chi phí chung C 6.70% 1,978
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 295
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 738
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 3,012
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 1,790
Chi phí xây dựng trước thuế G 34,331
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 3,433
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 37,764
195 BB.80121 Lắp đặt Côn thu PPR, D25/20 cái
Vật liệu VL 4,300
31805 - Côn thu PPR, D25/20 cái 1.0000 4,300 1.0000 4,300
ZV999 - Vật liệu khác % 0.0100 43 1.0000 0
Nhân công NC 22,317
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0770 289,830 1.0000 22,317
Máy thi công M 214
M2950 - Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.0150 14,235 1.0000 214
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 26,831
Chi phí chung C 6.70% 1,798
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 268
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 671
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 2,737
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 1,626
Chi phí xây dựng trước thuế G 31,194
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 3,119
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 34,313
196 BB.86603 Lắp đặt Van khóa 1 chiều D40 cái
Vật liệu VL 330,383
11980 - Van khóa 1 chiều D40 cái 1.0000 328,100 1.0000 328,100

Trang 60
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
00203 - Băng tan m 0.7500 3,000 1.0000 2,250
ZV999 - Vật liệu khác % 0.0100 3,304 1.0000 33
Nhân công NC 53,485
N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.1700 314,618 1.0000 53,485
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 383,868
Chi phí chung C 6.70% 25,719
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 3,839
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 9,597
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 39,155
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 23,266
Chi phí xây dựng trước thuế G 446,289
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 44,629
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 490,918
197 BB.86604 Lắp đặt Van khóa PPR, D50 cái
Vật liệu VL 561,846
11981 - Van khóa PPR, D50 cái 1.0000 559,000 1.0000 559,000
00203 - Băng tan m 0.9300 3,000 1.0000 2,790
ZV999 - Vật liệu khác % 0.0100 5,618 1.0000 56
Nhân công NC 66,070
N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.2100 314,618 1.0000 66,070
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 627,916
Chi phí chung C 6.70% 42,070
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 6,279
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 15,698
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 64,047
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 38,058
Chi phí xây dựng trước thuế G 730,021
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 73,002
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 803,024
198 BB.86603 Lắp đặt Van khóa PPR, D40 cái
Vật liệu VL 330,383
11980 - Van khóa PPR, D40 cái 1.0000 328,100 1.0000 328,100
00203 - Băng tan m 0.7500 3,000 1.0000 2,250
ZV999 - Vật liệu khác % 0.0100 3,304 1.0000 33
Nhân công NC 53,485
N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.1700 314,618 1.0000 53,485
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 383,868
Chi phí chung C 6.70% 25,719
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 3,839
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 9,597
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 39,155
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 23,266
Chi phí xây dựng trước thuế G 446,289
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 44,629
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 490,918
199 BB.86602 Lắp đặt Van khóa PPR, D32 cái
Vật liệu VL 213,621
11978 - Van khóa PPR, D32 cái 1.0000 211,800 1.0000 211,800
00203 - Băng tan m 0.6000 3,000 1.0000 1,800
ZV999 - Vật liệu khác % 0.0100 2,136 1.0000 21
Nhân công NC 44,047
N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.1400 314,618 1.0000 44,047
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 257,668

Trang 61
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Chi phí chung C 6.70% 17,264
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 2,577
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 6,442
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 26,282
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 15,617
Chi phí xây dựng trước thuế G 299,567
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 29,957
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 329,524
200 BB.80151 Lắp đặt Rắc co ren trong, D50 cái
Vật liệu VL 527,353
31817 - Rắc co ren trong, D50 cái 1.0000 527,300 1.0000 527,300
ZV999 - Vật liệu khác % 0.0100 5,273 1.0000 53
Nhân công NC 25,505
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0880 289,830 1.0000 25,505
Máy thi công M 356
M2950 - Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.0250 14,235 1.0000 356
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 553,214
Chi phí chung C 6.70% 37,065
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 5,532
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 13,830
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 56,428
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 33,530
Chi phí xây dựng trước thuế G 643,172
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 64,317
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 707,489
201 BB.80141 Lắp đặt Rắc co ren trong, D40 cái
Vật liệu VL 302,730
31813 - Rắc co ren trong, D40 cái 1.0000 302,700 1.0000 302,700
ZV999 - Vật liệu khác % 0.0100 3,027 1.0000 30
Nhân công NC 23,766
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0820 289,830 1.0000 23,766
Máy thi công M 285
M2950 - Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.0200 14,235 1.0000 285
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 326,781
Chi phí chung C 6.70% 21,894
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 3,268
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 8,170
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 33,332
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 19,806
Chi phí xây dựng trước thuế G 379,919
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 37,992
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 417,911
202 BB.80131 Lắp đặt Rắc co ren trong, D32 cái
Vật liệu VL 193,219
31809 - Rắc co ren trong, D32 cái 1.0000 193,200 1.0000 193,200
ZV999 - Vật liệu khác % 0.0100 1,932 1.0000 19
Nhân công NC 23,186
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0800 289,830 1.0000 23,186
Máy thi công M 242
M2950 - Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.0170 14,235 1.0000 242
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 216,648
Chi phí chung C 6.70% 14,515
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 2,166
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 5,416
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 22,098
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 13,131
Chi phí xây dựng trước thuế G 251,877

Trang 62
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 25,188
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 277,064
203 BB.42012 Lắp đặt Ống PPR, D20-PN20 100m
Vật liệu VL 2,959,596
26002 - Ống PPR, D20-PN20 m 100.5000 29,000 1.0000 2,914,500
36002 - Đầu nối thẳng PPR đường kính 20mm cái 16.0000 2,800 1.0000 44,800
ZV999 - Vật liệu khác % 0.0100 29,593 1.0000 296
Nhân công NC 1,559,285
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 5.3800 289,830 1.0000 1,559,285
Máy thi công M 5,666
M2950 - Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.3980 14,235 1.0000 5,666
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 4,524,547
Chi phí chung C 6.70% 303,145
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 45,245
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 113,114
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 461,504
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 274,233
Chi phí xây dựng trước thuế G 5,260,284
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 526,028
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 5,786,312
204 BB.80112 Lắp đặt Tê PPR,D20-PN20 cái
Vật liệu VL 6,101
31802 - Tê PPR,D20-PN20 cái 1.0000 6,100 1.0000 6,100
ZV999 - Vật liệu khác % 0.0100 61 1.0000 1
Nhân công NC 23,766
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0820 289,830 1.0000 23,766
Máy thi công M 171
M2950 - Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.0120 14,235 1.0000 171
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 30,037
Chi phí chung C 6.70% 2,013
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 300
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 751
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 3,064
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 1,821
Chi phí xây dựng trước thuế G 34,922
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 3,492
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 38,414
205 BB.80112 Lắp đặt Cút PPR,D20-PN20 cái
Vật liệu VL 5,201
31802 - Cút PPR,D20-PN20 cái 1.0000 5,200 1.0000 5,200
ZV999 - Vật liệu khác % 0.0100 52 1.0000 1
Nhân công NC 23,766
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0820 289,830 1.0000 23,766
Máy thi công M 171
M2950 - Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.0120 14,235 1.0000 171
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 29,137
Chi phí chung C 6.70% 1,952
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 291
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 728
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 2,972
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 1,766
Chi phí xây dựng trước thuế G 33,875
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 3,388
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 37,263
206 BB.86601 Lắp đặt Van khóa 1 chiều, D20 cái
Vật liệu VL 136,854
11967 - Van khóa 1 chiều, D20 cái 1.0000 135,400 1.0000 135,400

Trang 63
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
00203 - Băng tan m 0.4800 3,000 1.0000 1,440
ZV999 - Vật liệu khác % 0.0100 1,368 1.0000 14
Nhân công NC 31,462
N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.1000 314,618 1.0000 31,462
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 168,315
Chi phí chung C 6.70% 11,277
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 1,683
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 4,208
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 17,168
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 10,202
Chi phí xây dựng trước thuế G 195,685
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 19,569
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 215,254
207 BB.41111 Lắp đặt Ống nhựa u.PVC, D200 100m
Vật liệu VL 32,870,725
09104 - Ống nhựa u.PVC, D200 m 101.0000 325,100 1.0000 32,835,100
03342 - Cồn rửa kg 0.6500 15,600 1.0000 10,140
07945 - Nhựa dán kg 0.2200 100,900 1.0000 22,198
ZV999 - Vật liệu khác % 0.0100 328,674 1.0000 3,287
Nhân công NC 3,295,367
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 11.3700 289,830 1.0000 3,295,367
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 36,166,092
Chi phí chung C 6.70% 2,423,128
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 361,661
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 904,152
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 3,688,941
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 2,192,027
Chi phí xây dựng trước thuế G 42,047,060
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 4,204,706
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 46,251,766
208 BB.41108 Lắp đặt Ống nhựa u.PVC, D110 100m
Vật liệu VL 11,110,112
09093 - Ống nhựa u.PVC, D110 m 101.0000 109,800 1.0000 11,089,800
03342 - Cồn rửa kg 0.3900 15,600 1.0000 6,084
07945 - Nhựa dán kg 0.1300 100,900 1.0000 13,117
ZV999 - Vật liệu khác % 0.0100 111,090 1.0000 1,111
Nhân công NC 2,228,793
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 7.6900 289,830 1.0000 2,228,793
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 13,338,905
Chi phí chung C 6.70% 893,707
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 133,389
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 333,473
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 1,360,568
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 808,471
Chi phí xây dựng trước thuế G 15,507,944
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 1,550,794
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 17,058,738
209 BB.41107 Lắp đặt Ống nhựa u.PVC, D90 100m
Vật liệu VL 8,801,485
09136 - Ống nhựa u.PVC, D90 m 101.0000 87,000 1.0000 8,787,000
03342 - Cồn rửa kg 0.2900 15,600 1.0000 4,524
07945 - Nhựa dán kg 0.0900 100,900 1.0000 9,081
ZV999 - Vật liệu khác % 0.0100 88,006 1.0000 880
Nhân công NC 1,831,726

Trang 64
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 6.3200 289,830 1.0000 1,831,726
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 10,633,211
Chi phí chung C 6.70% 712,425
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 106,332
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 265,830
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 1,084,587
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 644,479
Chi phí xây dựng trước thuế G 12,362,277
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 1,236,228
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 13,598,505
210 BB.41106 Lắp đặt Ống nhựa u.PVC, D75 100m
Vật liệu VL 6,104,515
09129 - Ống nhựa u.PVC, D75 m 101.0000 60,300 1.0000 6,090,300
03342 - Cồn rửa kg 0.2900 15,600 1.0000 4,524
07945 - Nhựa dán kg 0.0900 100,900 1.0000 9,081
ZV999 - Vật liệu khác % 0.0100 61,039 1.0000 610
Nhân công NC 1,733,183
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 5.9800 289,830 1.0000 1,733,183
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 7,837,699
Chi phí chung C 6.70% 525,126
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 78,377
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 195,942
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 799,445
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 475,043
Chi phí xây dựng trước thuế G 9,112,187
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 911,219
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 10,023,406
211 BB.41105 Lắp đặt Ống nhựa u.PVC, D48 100m
Vật liệu VL 2,514,693
09127 - Ống nhựa u.PVC, D48 m 101.0000 24,800 1.0000 2,504,800
03342 - Cồn rửa kg 0.2300 15,600 1.0000 3,588
07945 - Nhựa dán kg 0.0600 100,900 1.0000 6,054
ZV999 - Vật liệu khác % 0.0100 25,144 1.0000 251
Nhân công NC 1,588,268
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 5.4800 289,830 1.0000 1,588,268
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 4,102,962
Chi phí chung C 6.70% 274,898
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 41,030
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 102,574
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 418,502
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 248,681
Chi phí xây dựng trước thuế G 4,770,144
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 477,014
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 5,247,159
212 BB.75106 Lắp đặt Tê u.PVC 135 độ, D110x110 cái
Vật liệu VL 109,506
03290 - Tê u.PVC 135 độ, D110x110 cái 1.0000 106,800 1.0000 106,800
03342 - Cồn rửa kg 0.0500 15,600 1.0000 780
07083 - Keo dán kg 0.0180 100,900 1.0000 1,816
ZV999 - Vật liệu khác % 0.1000 1,094 1.0000 109
Nhân công NC 17,390
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0600 289,830 1.0000 17,390
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 126,895

Trang 65
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Chi phí chung C 6.70% 8,502
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 1,269
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 3,172
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 12,943
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 7,691
Chi phí xây dựng trước thuế G 147,530
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 14,753
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 162,283
213 BB.75106 Lắp đặt Tê u.PVC 135 độ, D110x90 cái
Vật liệu VL 109,506
03290 - Tê u.PVC 135 độ, D110x90 cái 1.0000 106,800 1.0000 106,800
03342 - Cồn rửa kg 0.0500 15,600 1.0000 780
07083 - Keo dán kg 0.0180 100,900 1.0000 1,816
ZV999 - Vật liệu khác % 0.1000 1,094 1.0000 109
Nhân công NC 17,390
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0600 289,830 1.0000 17,390
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 126,895
Chi phí chung C 6.70% 8,502
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 1,269
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 3,172
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 12,943
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 7,691
Chi phí xây dựng trước thuế G 147,530
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 14,753
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 162,283
214 BB.75105 Lắp đặt Tê u.PVC 135 độ, D90x75 cái
Vật liệu VL 45,478
03318 - Tê u.PVC 135 độ, D90x75 cái 1.0000 43,800 1.0000 43,800
03342 - Cồn rửa kg 0.0400 15,600 1.0000 624
07083 - Keo dán kg 0.0100 100,900 1.0000 1,009
ZV999 - Vật liệu khác % 0.1000 454 1.0000 45
Nhân công NC 14,492
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0500 289,830 1.0000 14,492
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 59,970
Chi phí chung C 6.70% 4,018
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 600
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 1,499
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 6,117
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 3,635
Chi phí xây dựng trước thuế G 69,722
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 6,972
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 76,694
215 BB.75104 Lắp đặt Tê u.PVC 135 độ, D75x75 cái
Vật liệu VL 46,501
03314 - Tê u.PVC 135 độ, D75x75 cái 1.0000 45,000 1.0000 45,000
03342 - Cồn rửa kg 0.0350 15,600 1.0000 546
07083 - Keo dán kg 0.0090 100,900 1.0000 908
ZV999 - Vật liệu khác % 0.1000 465 1.0000 46
Nhân công NC 11,303
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0390 289,830 1.0000 11,303
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 57,804
Chi phí chung C 6.70% 3,873
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 578
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 1,445
khối lượng từ thiết kế

Trang 66
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 5,896
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 3,503
Chi phí xây dựng trước thuế G 67,203
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 6,720
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 73,924
216 BB.75106 Lắp đặt Cút u.PVC 135 độ, D110 cái
Vật liệu VL 112,509
03290 - Cút u.PVC 135 độ, D110 cái 1.0000 109,800 1.0000 109,800
03342 - Cồn rửa kg 0.0500 15,600 1.0000 780
07083 - Keo dán kg 0.0180 100,900 1.0000 1,816
ZV999 - Vật liệu khác % 0.1000 1,124 1.0000 112
Nhân công NC 17,390
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0600 289,830 1.0000 17,390
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 129,898
Chi phí chung C 6.70% 8,703
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 1,299
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 3,247
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 13,250
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 7,873
Chi phí xây dựng trước thuế G 151,021
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 15,102
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 166,123
217 BB.75105 Lắp đặt Cút u.PVC 135 độ, D90 cái
Vật liệu VL 88,722
03318 - Cút u.PVC 135 độ, D90 cái 1.0000 87,000 1.0000 87,000
03342 - Cồn rửa kg 0.0400 15,600 1.0000 624
07083 - Keo dán kg 0.0100 100,900 1.0000 1,009
ZV999 - Vật liệu khác % 0.1000 886 1.0000 89
Nhân công NC 14,492
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0500 289,830 1.0000 14,492
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 103,213
Chi phí chung C 6.70% 6,915
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 1,032
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 2,580
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 10,528
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 6,256
Chi phí xây dựng trước thuế G 119,997
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 12,000
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 131,996
218 BB.75104 Lắp đặt Cút u.PVC 135 độ, D75 cái
Vật liệu VL 61,816
03314 - Cút u.PVC 135 độ, D75 cái 1.0000 60,300 1.0000 60,300
03342 - Cồn rửa kg 0.0350 15,600 1.0000 546
07083 - Keo dán kg 0.0090 100,900 1.0000 908
ZV999 - Vật liệu khác % 0.1000 618 1.0000 62
Nhân công NC 11,303
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0390 289,830 1.0000 11,303
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 73,119
Chi phí chung C 6.70% 4,899
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 731
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 1,828
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 7,458
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 4,432
Chi phí xây dựng trước thuế G 85,009

Trang 67
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 8,501
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 93,510
219 BB.75103 Lắp đặt Cút u.PVc 90 độ, D148 cái
Vật liệu VL 169,044
03311 - Cút u.PVc 90 độ, D148 cái 1.0000 167,600 1.0000 167,600
03342 - Cồn rửa kg 0.0300 15,600 1.0000 468
07083 - Keo dán kg 0.0080 100,900 1.0000 807
ZV999 - Vật liệu khác % 0.1000 1,689 1.0000 169
Nhân công NC 10,724
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0370 289,830 1.0000 10,724
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 179,768
Chi phí chung C 6.70% 12,044
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 1,798
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 4,494
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 18,336
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 10,896
Chi phí xây dựng trước thuế G 209,000
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 20,900
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 229,900
220 BB.75105 Lắp đặt Côn u.PVC, D90/75 cái
Vật liệu VL 14,047
03318 - Côn u.PVC, D90/75 cái 1.0000 12,400 1.0000 12,400
03342 - Cồn rửa kg 0.0400 15,600 1.0000 624
07083 - Keo dán kg 0.0100 100,900 1.0000 1,009
ZV999 - Vật liệu khác % 0.1000 140 1.0000 14
Nhân công NC 14,492
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0500 289,830 1.0000 14,492
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 28,539
Chi phí chung C 6.70% 1,912
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 285
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 713
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 2,911
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 1,730
Chi phí xây dựng trước thuế G 33,179
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 3,318
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 36,497
221 BB.88110 Lắp Nút thông tắc D110 cái
Vật liệu VL 44,974
08018 - Nút thông tắc D110 cái 1.0000 43,300 1.0000 43,300
03342 - Cồn rửa kg 0.0100 15,600 1.0000 156
07945 - Nhựa dán kg 0.0150 100,900 1.0000 1,514
ZV999 - Vật liệu khác % 0.0100 450 1.0000 4
Nhân công NC 28,983
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.1000 289,830 1.0000 28,983
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 73,957
Chi phí chung C 6.70% 4,955
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 740
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 1,849
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 7,544
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 4,483
Chi phí xây dựng trước thuế G 85,983
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 8,598
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 94,581
222 BB.75106 Lắp đặt Tê u.PVC 135 độ làm thông tắc D110 cái

Trang 68
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Vật liệu VL 109,506
03290 - Tê u.PVC 135 độ làm thông tắc D110 cái 1.0000 106,800 1.0000 106,800
03342 - Cồn rửa kg 0.0500 15,600 1.0000 780
07083 - Keo dán kg 0.0180 100,900 1.0000 1,816
ZV999 - Vật liệu khác % 0.1000 1,094 1.0000 109
Nhân công NC 17,390
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0600 289,830 1.0000 17,390
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 126,895
Chi phí chung C 6.70% 8,502
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 1,269
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 3,172
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 12,943
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 7,691
Chi phí xây dựng trước thuế G 147,530
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 14,753
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 162,283
223 BB.75106 Lắp đặt Cút sành thoát xuống bể phốt D110 cái
Vật liệu VL 67,664
03290 - Cút sành thoát xuống bể phốt D110 cái 1.0000 65,000 1.0000 65,000
03342 - Cồn rửa kg 0.0500 15,600 1.0000 780
07083 - Keo dán kg 0.0180 100,900 1.0000 1,816
ZV999 - Vật liệu khác % 0.1000 676 1.0000 68
Nhân công NC 17,390
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0600 289,830 1.0000 17,390
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 85,054
Chi phí chung C 6.70% 5,699
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 851
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 2,126
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 8,675
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 5,155
Chi phí xây dựng trước thuế G 98,884
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 9,888
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 108,773
224 BB.41107 Lắp đặt Ống nhựa u.PVC D90 100m
Vật liệu VL 8,801,485
09136 - Ống nhựa u.PVC, D90 m 101.0000 87,000 1.0000 8,787,000
03342 - Cồn rửa kg 0.2900 15,600 1.0000 4,524
07945 - Nhựa dán kg 0.0900 100,900 1.0000 9,081
ZV999 - Vật liệu khác % 0.0100 88,006 1.0000 880
Nhân công NC 1,831,726
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 6.3200 289,830 1.0000 1,831,726
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 10,633,211
Chi phí chung C 6.70% 712,425
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 106,332
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 265,830
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 1,084,587
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 644,479
Chi phí xây dựng trước thuế G 12,362,277
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 1,236,228
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 13,598,505
225 BB.75105 Lắp đặt Cút u.PVC 135 độ, D90 cái
Vật liệu VL 88,722
03318 - Cút u.PVC 135 độ, D90 cái 1.0000 87,000 1.0000 87,000
03342 - Cồn rửa kg 0.0400 15,600 1.0000 624

Trang 69
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
07083 - Keo dán kg 0.0100 100,900 1.0000 1,009
ZV999 - Vật liệu khác % 0.1000 886 1.0000 89
Nhân công NC 14,492
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0500 289,830 1.0000 14,492
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 103,213
Chi phí chung C 6.70% 6,915
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 1,032
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 2,580
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 10,528
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 6,256
Chi phí xây dựng trước thuế G 119,997
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 12,000
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 131,996
226 BB.75105 Lắp đặt Cút u.PVC 90 độ, D90 cái
Vật liệu VL 88,722
03318 - Cút u.PVC 90 độ, D90 cái 1.0000 87,000 1.0000 87,000
03342 - Cồn rửa kg 0.0400 15,600 1.0000 624
07083 - Keo dán kg 0.0100 100,900 1.0000 1,009
ZV999 - Vật liệu khác % 0.1000 886 1.0000 89
Nhân công NC 14,492
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0500 289,830 1.0000 14,492
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 103,213
Chi phí chung C 6.70% 6,915
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 1,032
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 2,580
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 10,528
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 6,256
Chi phí xây dựng trước thuế G 119,997
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 12,000
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 131,996
227 BB.91702 Lắp đặt Rọ chắn rác D90 cái
Vật liệu VL 90,009
10025 - Rọ chắn rác D90 inox cái 1.0000 90,000 1.0000 90,000
ZV999 - Vật liệu khác % 0.0100 900 1.0000 9
Nhân công NC 55,068
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.1900 289,830 1.0000 55,068
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 145,077
Chi phí chung C 6.70% 9,720
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 1,451
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 3,627
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 14,798
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 8,793
Chi phí xây dựng trước thuế G 168,668
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 16,867
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 185,534
228 AB.25112 Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng 100m3
móng ≤6m - Cấp đất II
Vật liệu VL 0
Nhân công NC 883,622
N1307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 3.8000 232,532 1.0000 883,622
Máy thi công M 961,405
M0697 - Máy đào 0,8m3 ca 0.3720 2,584,422 1.0000 961,405
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 1,845,027
Chi phí chung C 6.70% 123,617
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 18,450

Trang 70
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 46,126
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 188,193
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 111,827
Chi phí xây dựng trước thuế G 2,145,047
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 214,505
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 2,359,551
229 AB.65120 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt 100m3
Y/C K = 0,90
Vật liệu VL 0
Nhân công NC 1,439,373
N1307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.1900 232,532 1.0000 1,439,373
Máy thi công M 1,561,837
M0663 - Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.8450 406,200 1.0000 1,561,837
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 3,001,210
Chi phí chung C 6.70% 201,081
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 30,012
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 75,030
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 306,123
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 181,903
Chi phí xây dựng trước thuế G 3,489,237
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 348,924
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 3,838,161
230 AF.11111 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng m3
thủ
Vật công,
liệu rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 VL 664,615
12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 197.8250 1,260 1.0000 249,260
01897 - Cát vàng m3 0.5730 375,000 1.0000 214,866
04515 - Đá 4x6 m3 0.9287 215,000 1.0000 199,660
07969 - Nước lít 166.0500 5 1.0000 830
Nhân công NC 283,595
N2307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.0700 265,042 1.0000 283,595
Máy thi công M 58,969
M1419 - Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0950 343,668 1.0000 32,648
M0639 - Máy đầm bàn 1kW ca 0.0890 295,737 1.0000 26,321
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 1,007,179
Chi phí chung C 6.70% 67,481
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 10,072
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 25,179
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 102,732
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 61,045
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,170,957
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 117,096
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,288,052
231 AF.160122 Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ m3
công, bê tông bể chứa dạng thành thẳng, bê
Vật liệu VL 749,493
12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 265.4750 1,260 1.0000 334,499
01897 - Cát vàng m3 0.5412 375,000 1.0000 202,950
04513 - Đá 1x2 m3 0.8928 220,000 1.0000 196,411
07969 - Nước lít 187.5750 5 1.0000 938
ZV999 - Vât liệu khác % 2.0000 7,348 1.0000 14,696
Nhân công NC 1,196,998
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.1300 289,830 1.0000 1,196,998
Máy thi công M 87,450
M1419 - Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0950 343,668 1.0000 32,648
M0667 - Máy đầm dùi 1,5kW ca 0.1800 299,644 1.0000 53,936
ZM999 - Máy khác % 1.0000 866 1.0000 866
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 2,033,941
Chi phí chung C 6.70% 136,274
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 20,339

Trang 71
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 50,849
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 207,462
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 123,277
Chi phí xây dựng trước thuế G 2,364,680
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 236,468
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 2,601,148
232 AF.81122 Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật 100m2
Vật liệu VL 2,677,258
06684 - Gỗ ván m3 0.7940 2,000,000 1.0000 1,588,000
06607 - Gỗ đà nẹp m3 0.2100 2,000,000 1.0000 420,000
06594 - Gỗ chống m3 0.3350 1,050,000 1.0000 351,750
05648 - Đinh kg 15.0000 19,400 1.0000 291,000
ZV999 - Vât liệu khác % 1.0000 26,508 1.0000 26,508
Nhân công NC 8,607,951
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.7000 289,830 1.0000 8,607,951
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 11,285,209
Chi phí chung C 6.70% 756,109
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 112,852
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 282,130
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 1,151,091
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 683,996
Chi phí xây dựng trước thuế G 13,120,296
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 1,312,030
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 14,432,326
233 AF.61110 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm tấn
Vật liệu VL 17,245,600
11428 - Thép tròn Fi ≤10mm kg 1,005.0000 16,840 1.0000 16,924,200
05429 - Dây thép kg 16.0700 20,000 1.0000 321,400
Nhân công NC 3,115,673
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 10.7500 289,830 1.0000 3,115,673
Máy thi công M 121,659
M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.4000 304,148 1.0000 121,659
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 20,482,932
Chi phí chung C 6.70% 1,372,356
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 204,829
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 512,073
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 2,089,259
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 1,241,470
Chi phí xây dựng trước thuế G 23,813,661
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 2,381,366
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 26,195,027
234 AF.61110 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm tấn
Vật liệu VL 17,245,600
11428 - Thép tròn Fi ≤10mm kg 1,005.0000 16,840 1.0000 16,924,200
05429 - Dây thép kg 16.0700 20,000 1.0000 321,400
Nhân công NC 3,115,673
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 10.7500 289,830 1.0000 3,115,673
Máy thi công M 121,659
M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.4000 304,148 1.0000 121,659
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 20,482,932
Chi phí chung C 6.70% 1,372,356
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 204,829
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 512,073
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 2,089,259
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 1,241,470
Chi phí xây dựng trước thuế G 23,813,661

Trang 72
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 2,381,366
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 26,195,027
235 AF.61120 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm tấn
Vật liệu VL 17,506,200
11430 - Thép tròn Fi ≤18mm kg 1,020.0000 16,890 1.0000 17,227,800
05429 - Dây thép kg 9.2800 20,000 1.0000 185,600
10166 - Que hàn kg 4.6400 20,000 1.0000 92,800
Nhân công NC 2,222,996
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 7.6700 289,830 1.0000 2,222,996
Máy thi công M 588,826
M0934 - Máy hàn điện 23kW ca 1.1200 438,838 1.0000 491,498
M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.3200 304,148 1.0000 97,327
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 20,318,022
Chi phí chung C 6.70% 1,361,307
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 203,180
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 507,951
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 2,072,438
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 1,231,475
Chi phí xây dựng trước thuế G 23,621,935
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 2,362,194
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 25,984,129
236 AE.26113 Xây bể chứa bằng gạch đất sét nung m3
6,5x10,5x22cm,
Vật liệu vữa XM M75, PCB40 VL 734,423
25970 - Gạch đất sét nung 6,5 x 10,5 x 22cm viên 550.0000 950 1.0000 522,500
12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 81.8400 1,260 1.0000 103,118
01892 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.3689 190,000 1.0000 70,091
07969 - Nước lít 85.2500 5 1.0000 426
ZV999 - Vât liệu khác % 5.5000 6,961 1.0000 38,287
Nhân công NC 1,043,388
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.6000 289,830 1.0000 1,043,388
Máy thi công M 11,756
M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0370 317,731 1.0000 11,756
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 1,789,567
Chi phí chung C 6.70% 119,901
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 17,896
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 44,739
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 182,536
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 108,466
Chi phí xây dựng trước thuế G 2,080,569
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 208,057
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 2,288,626
237 AK.21233 Trát tường trong dày 2cm, vữa XM M75, m2
PCB40
Vật liệu VL 13,755
12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 6.9230 1,260 1.0000 8,723
01890 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.0267 185,000 1.0000 4,932
07969 - Nước lít 6.3940 5 1.0000 32
ZV999 - Vât liệu khác % 0.5000 137 1.0000 68
Nhân công NC 63,763
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.2200 289,830 1.0000 63,763
Máy thi công M 953
M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0030 317,731 1.0000 953
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 78,471
Chi phí chung C 6.70% 5,258
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 785
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 1,962
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 8,004
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 4,756

Trang 73
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Chi phí xây dựng trước thuế G 91,231
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 9,123
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 100,354
238 AK.81130 Quét nước xi măng 2 nước m2
Vật liệu VL 1,412
12592 - Xi măng PCB30 Đồng Bành kg 1.1300 1,190 1.0000 1,345
ZV999 - Vât liệu khác % 5.0000 13 1.0000 67
Nhân công NC 8,695
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0300 289,830 1.0000 8,695
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 10,107
Chi phí chung C 6.70% 677
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 101
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 253
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 1,031
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 613
Chi phí xây dựng trước thuế G 11,750
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 1,175
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 12,925
239 AK.41224 Láng nền, sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa XM m2
M100,
Vật liệuPCB40 VL 23,018
12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 11.8650 1,260 1.0000 14,950
01892 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.0402 190,000 1.0000 7,641
07969 - Nước lít 9.5550 5 1.0000 48
12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 0.3010 1,260 1.0000 379
Nhân công NC 39,327
N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.1250 314,618 1.0000 39,327
Máy thi công M 1,589
M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0050 317,731 1.0000 1,589
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 63,934
Chi phí chung C 6.70% 4,284
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 639
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 1,598
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 6,521
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 3,875
Chi phí xây dựng trước thuế G 74,330
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 7,433
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 81,763
240 AK.41214 Láng nền, sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM m2
M100,
Vật liệuPCB40 VL 16,550
12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 8.4750 1,260 1.0000 10,679
01892 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.0287 190,000 1.0000 5,458
07969 - Nước lít 6.8250 5 1.0000 34
12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 0.3010 1,260 1.0000 379
Nhân công NC 28,630
N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.0910 314,618 1.0000 28,630
Máy thi công M 1,271
M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0040 317,731 1.0000 1,271
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 46,451
Chi phí chung C 6.70% 3,112
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 465
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 1,161
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 4,738
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 2,815
Chi phí xây dựng trước thuế G 54,004
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 5,400
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 59,405

Trang 74
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
241 AG.11412 Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông m3
M200,
Vật liệuđá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn VL 731,266
12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 262.8850 1,260 1.0000 331,235
01897 - Cát vàng m3 0.5359 375,000 1.0000 200,970
04513 - Đá 1x2 m3 0.8841 220,000 1.0000 194,494
07969 - Nước lít 185.7450 5 1.0000 929
ZV999 - Vât liệu khác % 0.5000 7,276 1.0000 3,638
Nhân công NC 511,531
N2307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.9300 265,042 1.0000 511,531
Máy thi công M 32,648
M1419 - Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0950 343,668 1.0000 32,648
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 1,275,446
Chi phí chung C 6.70% 85,455
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 12,754
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 31,886
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 130,095
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 77,305
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,482,846
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 148,285
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,631,131
242 AG.31311 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp 100m2
đan, tấm chớp
Vật liệu VL 561,964
06687 - Gỗ ván (cả nẹp) m3 0.1230 2,000,000 1.0000 246,000
05648 - Đinh kg 16.0000 19,400 1.0000 310,400
ZV999 - Vât liệu khác % 1.0000 5,564 1.0000 5,564
Nhân công NC 7,425,445
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 25.6200 289,830 1.0000 7,425,445
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 7,987,409
Chi phí chung C 6.70% 535,156
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 79,874
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 199,685
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 814,716
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 484,117
Chi phí xây dựng trước thuế G 9,286,241
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 928,624
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 10,214,865
243 AG.13231 Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá tấn
chớp, nan hoa, con sơn
Vật liệu VL 17,498,200
11424 - Thép tròn kg 1,020.0000 16,840 1.0000 17,176,800
05429 - Dây thép kg 16.0700 20,000 1.0000 321,400
Nhân công NC 4,709,738
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 16.2500 289,830 1.0000 4,709,738
Máy thi công M 121,659
M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.4000 304,148 1.0000 121,659
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 22,329,597
Chi phí chung C 6.70% 1,496,083
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 223,296
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 558,240
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 2,277,619
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 1,353,397
Chi phí xây dựng trước thuế G 25,960,612
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 2,596,061
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 28,556,674
244 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 1cấu kiện
50kg đến 200kg
Vật liệu VL 0
Nhân công NC 7,951

Trang 75
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
N2307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.0300 265,042 1.0000 7,951
Máy thi công M 25,123
M0143 - Cần cẩu bánh hơi 6T ca 0.0150 1,674,838 1.0000 25,123
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 33,074
Chi phí chung C 6.70% 2,216
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 331
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 827
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 3,374
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 2,005
Chi phí xây dựng trước thuế G 38,452
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 3,845
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 42,297
245 BB.41108 Lắp đặt ống nhựa uPVC miệng bát, nối bằng 100m
p/p
Vật dán
liệukeo, đoạn ống dài 6m - Đường kính VL 11,110,112
09093 - Ống nhựa u.PVC, D110 m 101.0000 109,800 1.0000 11,089,800
03342 - Cồn rửa kg 0.3900 15,600 1.0000 6,084
07945 - Nhựa dán kg 0.1300 100,900 1.0000 13,117
ZV999 - Vật liệu khác % 0.0100 111,090 1.0000 1,111
Nhân công NC 2,228,793
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 7.6900 289,830 1.0000 2,228,793
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 13,338,905
Chi phí chung C 6.70% 893,707
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 133,389
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 333,473
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 1,360,568
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 808,471
Chi phí xây dựng trước thuế G 15,507,944
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 1,550,794
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 17,058,738
246 BB.75106 Lắp đặt Cút sành D110 cái
Vật liệu VL 67,664
03290 - Cút sành D110 cái 1.0000 65,000 1.0000 65,000
03342 - Cồn rửa kg 0.0500 15,600 1.0000 780
07083 - Keo dán kg 0.0180 100,900 1.0000 1,816
ZV999 - Vật liệu khác % 0.1000 676 1.0000 68
Nhân công NC 17,390
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0600 289,830 1.0000 17,390
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 85,054
Chi phí chung C 6.70% 5,699
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 851
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 2,126
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 8,675
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 5,155
Chi phí xây dựng trước thuế G 98,884
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 9,888
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 108,773
247 TT Chi tiết nắp bể phốt cái
Vật liệu VL 150,000
- Vật liệu theo đơn giá cái 1.0000 150,000 150,000
Vật liệu phụ VLP 0
Nhân công NC 0
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 150,000
Chi phí chung C 6.70% 10,050
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 1,500

Trang 76
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 3,750
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 15,300
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 9,092
Chi phí xây dựng trước thuế G 174,392
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 17,439
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 191,831
248 AB.25112 Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng 100m3
móng
Vật liệu≤6m - Cấp đất II VL 0
Nhân công NC 883,622
N1307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 3.8000 232,532 1.0000 883,622
Máy thi công M 961,405
M0697 - Máy đào 0,8m3 ca 0.3720 2,584,422 1.0000 961,405
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 1,845,027
Chi phí chung C 6.70% 123,617
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 18,450
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 46,126
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 188,193
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 111,827
Chi phí xây dựng trước thuế G 2,145,047
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 214,505
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 2,359,551
249 AB.11502 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, 1m3
đường
Vật liệucáp bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - VL 0
Nhân công NC 253,460
N1307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.0900 232,532 1.0000 253,460
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 253,460
Chi phí chung C 6.70% 16,982
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 2,535
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 6,336
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 25,853
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 15,362
Chi phí xây dựng trước thuế G 294,675
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 29,467
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 324,142
250 AB.65120 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt 100m3
Y/C K = 0,90
Vật liệu VL 0
Nhân công NC 1,439,373
N1307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.1900 232,532 1.0000 1,439,373
Máy thi công M 1,561,837
M0663 - Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.8450 406,200 1.0000 1,561,837
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 3,001,210
Chi phí chung C 6.70% 201,081
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 30,012
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 75,030
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 306,123
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 181,903
Chi phí xây dựng trước thuế G 3,489,237
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 348,924
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 3,838,161
251 AF.11111 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng m3
thủ
Vật công,
liệu rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 VL 664,615
12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 197.8250 1,260 1.0000 249,260
01897 - Cát vàng m3 0.5730 375,000 1.0000 214,866
04515 - Đá 4x6 m3 0.9287 215,000 1.0000 199,660
07969 - Nước lít 166.0500 5 1.0000 830
Nhân công NC 283,595

Trang 77
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
N2307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.0700 265,042 1.0000 283,595
Máy thi công M 58,969
M1419 - Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0950 343,668 1.0000 32,648
M0639 - Máy đầm bàn 1kW ca 0.0890 295,737 1.0000 26,321
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 1,007,179
Chi phí chung C 6.70% 67,481
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 10,072
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 25,179
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 102,732
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 61,045
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,170,957
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 117,096
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,288,052
252 AE.21113 Xây móng bằng gạch đất sét nung m3
6,5x10,5x22cm
Vật liệu - Chiều dày ≤33cm, vữa XM VL 684,933
25970 - Gạch đất sét nung 6,5 x 10,5 x 22cm viên 550.0000 950 1.0000 522,500
12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 76.5600 1,260 1.0000 96,466
01892 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.3451 190,000 1.0000 65,569
07969 - Nước lít 79.7500 5 1.0000 399
Nhân công NC 411,559
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.4200 289,830 1.0000 411,559
Máy thi công M 11,121
M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0350 317,731 1.0000 11,121
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 1,107,613
Chi phí chung C 6.70% 74,210
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 11,076
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 27,690
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 112,976
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 67,132
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,287,721
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 128,772
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,416,494
253 AK.42214 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, m2
vữa XM
Vật liệu M100, PCB40 VL 16,635
12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 8.4750 1,260 1.0000 10,679
01892 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.0287 190,000 1.0000 5,458
07969 - Nước lít 6.8250 5 1.0000 34
12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 0.3030 1,260 1.0000 382
ZV999 - Vât liệu khác % 0.5000 166 1.0000 83
Nhân công NC 44,676
N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.1420 314,618 1.0000 44,676
Máy thi công M 1,271
M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0040 317,731 1.0000 1,271
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 62,582
Chi phí chung C 6.70% 4,193
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 626
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 1,565
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 6,383
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 3,793
Chi phí xây dựng trước thuế G 72,758
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 7,276
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 80,034
254 AK.21223ATrát tường dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 m2
Vật liệu VL 11,385
01890 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.0190 185,000 1.0000 3,516
07969 - Nước lít 4.6750 5 1.0000 23
12592 - Xi măng PCB30 Đồng Bành kg 6.5450 1,190 1.0000 7,789

Trang 78
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
ZV999 - Vât liệu khác % 0.5000 113 1.0000 57
Nhân công NC 57,966
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.2000 289,830 1.0000 57,966
Máy thi công M 635
M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0020 317,731 1.0000 635
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 69,986
Chi phí chung C 6.70% 4,689
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 700
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 1,750
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 7,139
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 4,242
Chi phí xây dựng trước thuế G 81,367
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 8,137
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 89,503
255 AG.11412 Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông m3
M200,
Vật liệuđá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn VL 731,266
12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 262.8850 1,260 1.0000 331,235
01897 - Cát vàng m3 0.5359 375,000 1.0000 200,970
04513 - Đá 1x2 m3 0.8841 220,000 1.0000 194,494
07969 - Nước lít 185.7450 5 1.0000 929
ZV999 - Vât liệu khác % 0.5000 7,276 1.0000 3,638
Nhân công NC 511,531
N2307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.9300 265,042 1.0000 511,531
Máy thi công M 32,648
M1419 - Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0950 343,668 1.0000 32,648
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 1,275,446
Chi phí chung C 6.70% 85,455
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 12,754
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 31,886
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 130,095
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 77,305
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,482,846
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 148,285
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,631,131
256 AG.31311 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp 100m2
đan, tấm chớp
Vật liệu VL 561,964
06687 - Gỗ ván (cả nẹp) m3 0.1230 2,000,000 1.0000 246,000
05648 - Đinh kg 16.0000 19,400 1.0000 310,400
ZV999 - Vât liệu khác % 1.0000 5,564 1.0000 5,564
Nhân công NC 7,425,445
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 25.6200 289,830 1.0000 7,425,445
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 7,987,409
Chi phí chung C 6.70% 535,156
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 79,874
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 199,685
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 814,716
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 484,117
Chi phí xây dựng trước thuế G 9,286,241
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 928,624
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 10,214,865
257 AG.13231 Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá tấn
chớp, nan hoa, con sơn
Vật liệu VL 17,498,200
11424 - Thép tròn kg 1,020.0000 16,840 1.0000 17,176,800
05429 - Dây thép kg 16.0700 20,000 1.0000 321,400
Nhân công NC 4,709,738
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 16.2500 289,830 1.0000 4,709,738

Trang 79
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Máy thi công M 121,659
M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.4000 304,148 1.0000 121,659
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 22,329,597
Chi phí chung C 6.70% 1,496,083
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 223,296
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 558,240
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 2,277,619
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 1,353,397
Chi phí xây dựng trước thuế G 25,960,612
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 2,596,061
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 28,556,674
258 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 1cấu kiện
50kg đến 200kg
Vật liệu VL 0
Nhân công NC 7,951
N2307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.0300 265,042 1.0000 7,951
Máy thi công M 25,123
M0143 - Cần cẩu bánh hơi 6T ca 0.0150 1,674,838 1.0000 25,123
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 33,074
Chi phí chung C 6.70% 2,216
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 331
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 827
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 3,374
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 2,005
Chi phí xây dựng trước thuế G 38,452
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 3,845
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 42,297
259 BA.17202 Lắp đặt Ổ đôi cắm mạng RJ45 cái
Vật liệu VL 40,200
08097 - Ổ đôi cắm mạng RJ45 cái 1.0000 40,000 1.0000 40,000
ZV999 - Vật liệu khác % 0.5000 400 1.0000 200
Nhân công NC 27,824
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0960 289,830 1.0000 27,824
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 68,024
Chi phí chung C 6.70% 4,558
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 680
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 1,701
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 6,938
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 4,123
Chi phí xây dựng trước thuế G 79,085
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 7,909
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 86,994
260 C.B.G Dây mạng CAT6 m
Vật liệu VL 7,250
- Vật liệu theo đơn giá m 1.0000 7,250 7,250
Vật liệu phụ VLP 0
Nhân công NC 0
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 7,250
Chi phí chung C 6.70% 486
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 73
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 181
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 740
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 439
Chi phí xây dựng trước thuế G 8,429
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 843
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 9,272

Trang 80
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
261 01.02.03.01Lắp đặt Dây mạng CAT6 10 m
Vật liệu phụ VLP 5,933
02706 - Cồn công nghiệp lít 0.0500 23,000 1.0000 1,150
07252 - Lạt nhựa 5x200mm cái 5.0000 500 1.0000 2,500
11182 - Tem đánh dấu cái 4.0000 500 1.0000 2,000
ZV999 - Vât liệu khác % 5.0000 57 1.0000 283
Vật liệu VL 0
Nhân công NC 55,206
N1407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 0.2000 276,028 1.0000 55,206
Máy thi công M 3,609
M0353 - Đồng hồ đo điện vạn năng ca 0.0300 120,292 1.0000 3,609
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 64,747
Chi phí chung C 6.70% 4,338
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 647
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 1,619
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 6,604
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 3,924
Chi phí xây dựng trước thuế G 75,275
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 7,528
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 82,803
262 01.02.11.02Đấu nối cáp vào phiến, bảng. Loại cáp : Sợi Đầu
nhảy quang
Vật liệu phụ3m VLP 1,276
02706 - Cồn công nghiệp lít 0.0050 23,000 1.0000 115
07083 - Keo dán kg 0.0100 110,000 1.0000 1,100
ZV999 - Vât liệu khác % 5.0000 12 1.0000 61
Vật liệu VL 0
Nhân công NC 27,603
N1407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 0.1000 276,028 1.0000 27,603
Máy thi công M 0
M1146 - Máy làm đầu cáp chuyên dụng ca 0.0300 0 1.0000 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 28,879
Chi phí chung C 6.70% 1,935
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 289
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 722
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 2,946
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 1,750
Chi phí xây dựng trước thuế G 33,574
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 3,357
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 36,932
263 BA.14402 Lắp đặt Ống nhựa luồn dây điện DN20 m
Vật liệu VL 8,387
08891 - Ống nhựa luồn dây điện DN20 m 1.0200 7,150 1.0000 7,293
ZV999 - Vật liệu khác % 15.0000 73 1.0000 1,094
Nhân công NC 43,475
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.1500 289,830 1.0000 43,475
Máy thi công M 150
M1034 - Máy khoan bê tông 0,62kW ca 0.0100 15,042 1.0000 150
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 52,012
Chi phí chung C 6.70% 3,485
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.00% 520
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 1,300
khối
TỔNG lượng
CHItừPHÍ
thiết kế TIẾP
GIÁN GT 5,305
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 3,152
Chi phí xây dựng trước thuế G 60,470
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 6,047
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 66,516

Trang 81
BẢNG ĐƠN GIÁ TỔNG HỢP
CÔNG TRÌNH: DỰ ÁN ĐTXD DOANH TRẠI TRƯỜNG QUÂN SỰ (CÁC HẠNG MỤC CÒN LẠI)/QĐ2
HẠNG MỤC: NHÀ Ở BAN THAM MƯU VÀ BAN KỸ THUẬT ( S17 )

STT Mã CV Tên công việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
PHẦN MÓNG: 597,465,753
1 AB.25112 Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II 100m3 3.4463 2,359,551 8,131,734
2 AB.11442 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m - 1m3 28.8449 309,274 8,920,971
3 AB.11312 Cấp
Đào đất II băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất II
móng 1m3 9.3712 243,850 2,285,168
4 AF.11111A Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng m3 26.6461 1,270,343 33,849,653
5 AF.31113 ≤250cm, M100,chiều
Bê tông móng, đá 4x6,
rộngPCB30
≤250cm, xe bơm BT tự hành, M250, đá m3 89.9228 1,497,805 134,686,829
6 AF.82521 1x2, PCB40thép móng cột
Ván khuôn 100m2 1.3186 13,404,937 17,676,285
7 AF.82511 Ván khuôn móng dài 100m2 3.0837 7,427,496 22,904,319
8 AF.61110 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm (d6+d8) tấn 1.7634 26,195,027 46,192,311
9 AF.61110 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm (d10) tấn 0.0794 26,195,027 2,080,409
10 AF.61120 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm tấn 2.4149 25,984,129 62,749,852
11 AF.61130 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm tấn 7.9698 25,215,419 200,962,858
12 AE.21112 Xây móng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày m3 2.6255 1,384,880 3,635,976
13 AB.65120 ≤33cm,
Đắp đất vữa
bằngXMđầmM50, PCB40
đất cầm tay (Cốt
70kg,-0.2)
độ chặt Y/C K = 0,90 100m3 3.7225 3,838,161 14,287,482
14 AF.11331A Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M100, đá 4x6, m3 29.6375 1,319,340 39,101,904
PCB30
PHẦN KẾT CẤU CỘT: 223,216,570
15 AF.12223 Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều m3 17.5747 2,486,378 43,697,339
16 AF.86361 cao
Ván≤28m,
khuôn M250, đá 1x2,
cột vuông, chữPCB40
nhật, chiều cao ≤28m 100m2 3.2476 16,983,219 55,154,023
17 AF.61412 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m tấn 0.5583 27,665,347 15,445,563
18 AF.61422 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m tấn 1.7276 26,718,606 46,159,064
19 AF.61432 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m tấn 2.3907 26,251,968 62,760,580
PHẦN KẾT CẤU DẦM: 315,812,701
20 AF.32313 Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, xe bơm BT tự hành, M250, đá 1x2, m3 33.7106 1,919,002 64,690,717
21 AF.86311 PCB40
Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, 100m2 4.0587 14,232,812 57,766,657
22 AF.61512 chiều cao ≤28m
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m tấn 1.0599 28,124,960 29,809,645
23 AF.61522 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m tấn 5.8938 26,777,918 157,823,695
24 AF.61532 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m tấn 0.2173 26,332,196 5,721,986
PHẦN KẾT CẤU SÀN: 512,318,045
25 AF.32313 Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, xe bơm BT tự hành, M250, đá 1x2, m3 97.8542 1,919,002 187,782,475
PCB40

Trang 1
STT Mã CV Tên công việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
26 AF.83111 Ván khuôn sàn mái bằng ván ép công nghiệp có khung xương cột 100m2 7.9431 12,635,943 100,368,408
27 AF.61711 chống bằng
Lắp dựng cốthệthép
giáosàn
ống, chiều
mái, ĐKcao ≤28mchiều cao ≤28m (d8)
≤10mm, tấn 0.4189 27,453,255 11,499,619
28 AF.61711 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m (d10) tấn 7.7465 27,453,255 212,667,542
PHẦN KẾT CẤU CẦU THANG: 20,445,375
29 AF.12613 Bê tông cầu thang thường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê m3 2.5769 1,904,461 4,907,510
30 AF.81161 tông M250,gỗ
Ván khuôn đá cầu
1x2,thang
PCB40
thường 100m2 0.2548 19,309,524 4,920,163
31 AF.61811 Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m (d6+d8) tấn 0.0587 28,593,166 1,678,419
32 AF.61811 Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m (d10) tấn 0.2622 28,657,430 7,513,978
33 AF.61821 Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm, chiều cao ≤6m tấn 0.0508 28,057,187 1,425,305
PHẦN KẾT CẤU LANH TÔ: 50,876,677
34 AF.12512 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê m3 7.4032 2,077,039 15,376,821
35 AF.81152 tông M200,gỗ
Ván khuôn đá lanh
1x2,tô,
PCB40
lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan 100m2 0.9155 14,000,729 12,817,121
36 AF.61612 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, tấn 0.3078 29,255,458 9,004,830
37 AF.61612 chiều cao ≤28m
Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, tấn 0.4285 29,255,458 12,535,964
38 AF.61622 chiềudựng
Lắp cao ≤28m
cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, tấn 0.0392 29,131,145 1,141,941
chiều
PHẦNcaoKẾT≤28m
CẤU XÀ GỒ, CẦU PHONG, LI TÔ: 162,025,067
39 AI.11221 Gia công xà gồ thép C100x50x15x2,5mm tấn 1.9955 25,333,668 50,553,404
40 AI.11221 Gia công xà gồ thép (Các loại còn lại) tấn 0.3339 25,728,887 8,590,875
41 AI.61131 Lắp dựng xà gồ thép tấn 2.3300 4,032,735 9,396,272
42 AK.83520 Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ 1m2 225.8884 52,646 11,892,227
43 AI.11221 Gia công cầu phong, li tô thép hộp mạ kẽm tấn 2.1666 34,371,011 74,467,023
44 AI.61131 Lắp dựng cầu phong, li tô thép hộp mạ kẽm tấn 2.1666 3,288,739 7,125,266
PHẦN KIẾN TRÚC: 2,274,394,497
45 AE.22222 Xây tường thẳng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày m3 111.8935 1,580,350 176,830,944
46 AE.22222 ≤33cm,
Xây tườngchiều caobằng
thẳng ≤28m, vữađất
gạch XMsétM50,
nungPCB40
6,5x10,5x22cm - Chiều dày m3 108.3459 1,580,350 171,224,447
47 AE.22122 ≤33cm,
Xây chiều
tường caobằng
thẳng ≤28m, vữađất
gạch XMsétM50,
nungPCB40
6,5x10,5x22cm - Chiều dày m3 11.1548 1,807,771 20,165,338
48 AE.23122 ≤11cm,
Xây cột,chiều cao gạch
trụ bằng ≤28m,đấtvữa
sétXM
nungM50, PCB40
6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤28m, m3 10.5125 2,436,727 25,616,045
49 AE.28122 vữa XM M50, PCB40
Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch đất sét nung m3 0.8370 2,466,534 2,064,489
50 TT 6,5x10,5x22cm, chiều
Căng lưới thủy tinh giacao ≤28m,gạch
cố tường vữa XM M50,
không PCB40. Xây bậc cầu
nung m2 123.4860 44,760 5,527,293
51 AK.21523 Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40 m2 263.0646 120,541 31,710,048
52 AK.22123 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 m2 166.2251 224,211 37,269,453
53 AK.25113 Trát sê nô, mái hắt, lam ngang, vữa XM M75, PCB40 m2 231.0803 105,835 24,456,272
54 AK.21223 Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 m2 1,542.9638 87,946 135,696,863

Trang 2
STT Mã CV Tên công việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
55 AK.23113 Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40 m2 131.5068 155,810 20,490,108
56 AK.23213 Trát trần, vữa XM M75, PCB40 có bả lớp bám dính bằng xi trước khi m2 683.7371 239,723 163,907,572
57 AK.84224 trát
Sơn(Hệ
dầm,sốtường
VL=1.25; ngoàiNC=1.1)
nhà không bả bằng sơn Nippon hoặc tương m2 494.1449 71,729 35,444,316
58 AK.84222 đươngtường
Sơn 1 nước lót nhà
trong + 2 nước
khôngphủ bả bằng sơn Nippon hoặc tương đương 1 m2 1,709.1889 52,359 89,491,792
59 AK.84222 nước lót + 1 nước phủ
Sơn trắng trần trong nhà không bả bằng sơn Nippon hoặc tương m2 769.9835 53,316 41,052,699
60 AK.24313 đương
Trát gờ 1chỉ,nướcvữalótXM + 1M75,
nướcPCB40
phủ m 173.1800 50,366 8,722,379
61 AK.24113 Đắp phào đơn, vữa XM M75, PCB40 m 264.9600 88,968 23,572,924
62 AK.51283 Lát nền, sàn - Gạch Granit 600x600mm, XM PCB40 m2 478.7068 330,321 158,127,123
63 AK.51242 Lát nền, Gạch Ceramic chống trơn 300x300mm, XM PCB40 m2 103.0625 216,451 22,307,932
64 AK.31270 Ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột, Gạch Granit 120x600mm m2 49.4184 504,373 24,925,325
65 AK.31113 Ốp đá xẻ sần granit chân tường trụ, kt 120*200, vữa XM M75, m2 34.3080 531,576 18,237,298
66 AK.31143 PCB40
Ốp tường trụ, cột - Gạch ốp tường 300x600mm, vữa XM M75, m2 194.8240 352,853 68,744,308
67 AK.31123 PCB40
Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch ≤0,06m2, vữa XM M75, PCB40 m2 14.6160 361,364 5,281,702
68 C.B.G (Bệ rửa tay:)
Đá ganit tự nhiên Mặt bậc màu đen, khổ <=600mm, dày 16-20mm, m2 25.3171 792,900 20,073,969
69 AI.11421 giá
Gia đã baolan
công gồm canchi phí inox
bằng vận chuyển,
304 cầu lắp dựng + phụ kiện
thang tấn 0.1807 106,611,731 19,266,659
70 AI.63211 Lắp dựng lan can m2 9.6050 208,630 2,003,889
71 GB.G Trụ cầu thang gỗ lim Nam Phi vuông <16x16x120cm,tròn cái 1.0000 2,174,081 2,174,081
72 CB.G D<=155mm
Tay vịn cầu thangtheo thiết kế, baogỗ
60x80mm, gồmlimchinamphíphi,
vậnbao
chuyển, lắp phí
gồm chi đặt,vận
sơn md 11.3000 575,492 6,503,059
73 AK.42113 chuyển, lắp đặt, sơn PU hoặc véc ni
Láng sê nô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM M75, PCB40 m2 105.2036 57,649 6,064,916
74 CB.G Màng chống thấm Glasdan 48P-Pod Danoss ( TBN ) dày 4mm ( bao m2 63.3818 300,535 19,048,429
75 AK.92111 gồm
Quét chi
dungphídịch
chống thấm
chống thấmbằng Sikaproof
mái, sê nô, ôMembrane
văng và thi công hoàn m2 133.7920 117,208 15,681,471
76 CB.G Trần nhôm Austrong Clip-In bề mặt đục lỗ D1,8mm, màu trắng tiêu m2 47.9400 524,337 25,136,721
77 AK.66110 chuẩn.
Thi công Phụ kiện
trần đồng(Chỉ
phẳng bộ; tính
Tấmnhân
600x600x0,6mm
công) m2 47.9400 144,848 6,944,018
78 CB.G Vách ngắn bằng tấm compac HPL, tấm compact HPL dày 18mm, đã m2 12.0240 1,470,702 17,683,717
79 AK.11123 bao
Lợp gồm phụ kiện
mái ngói đồngchiều
22v/m2, bộ bằng
cao inox,
≤16m,phụ vữakiệnXMcửa liềnPCB40
M75, vách ( nếu 100m2 4.2588 26,110,556 111,200,082
80 CB.G Cánh cửa đi, cửa sổ pa nô kính gỗ lim Nam Phi, dày 3,7cm ÷ 4cm m2 87.8790 2,429,855 213,533,219
81 CB.G ( Đã ôbao
Cửa gồm phía
thoáng chi phí
trênvậncửachuyển,
đi, cửalắp
sổ pa đặt,nôsơn
gỗ PU hoặc
kính, gỗ véc
lim ni,
Nam chưa
Phi, m2 19.6960 2,429,855 47,858,422
82 CB.G dày
Sản xuất khuôn cửa đơn gỗ lim Nam Phi, kích thước 60x140mm vận
3,7cm ÷ 4cm, kính mài cạnh dày 8 mm ( Đã bao gồm chi phí (đã md 318.7200 575,492 183,420,794
83 CB.G bao
Nẹp gồm
khuôn chigỗphí limvận
Namchuyển, lắp đặt,lắpsơn
Phi 60*12, dựngPU hoàn
hoặc chỉnh
véc ni ) md 328.0400 76,732 25,171,251
84 CB.G Khóa cửa tay nắm ngang MK-14Z3 bộ 28.0000 743,689 20,823,294
85 CB.G Cremon cửa KZ ( không khóa ) cụm 4.0000 90,800 363,199
86 CB.G Cremon cụm 23 (cửa sổ) cụm 56.00: cụm 22.0000 71,617 1,575,569
87 CB.G Bản lề 135 TĐ cái 160.0000 20,462 3,273,910

Trang 3
STT Mã CV Tên công việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
88 CB.G Bản lề 100 TĐ cái 176.0000 14,068 2,475,894
89 CB.G Chốt ô thoáng các cửa C80S cái 50.0000 6,855 342,737
90 CB.G Chốt cửa trong cửa đi cái 28.0000 13,249 370,975
91 T.T Móc hãm cửa sổ bộ 22.0000 6,394 140,676
92 CB.G "Cửa đi mở quay nhôm hệ Việt Pháp, hệ nhôm m2 23.1000 1,534,645 35,450,304
93 CB.G "Bộ phụ kiện cửa đi mở quay 1 cánh (gồm: bản bộ 14.0000 831,266 11,637,726
94 CB.G "Cửa sổ mở quay, mở hất nhôm hệ Việt Pháp, hệ nhôm m2 13.2000 1,406,758 18,569,207
95 CB.G Bộ phụ kiện cửa sổ mở quay 2 cánh bộ 15.0000 549,915 8,248,718
96 CB.G Vách kính mặt dựng thông tầng nhôm hệ Việt Pháp hệ 4500, kính m2 10.1640 1,278,871 12,998,445
97 AI.11610 dán
Gia an toàn
công hoadàyinox
8,38mm.
304 cửa sổ tấn 0.3478 99,257,239 34,519,683
98 AI.63221 Lắp dựng hoa inox 304 cửa sổ m2 59.5884 109,348 6,515,881
99 AI.11421 Gia công lan can inox hộp tấn 0.6312 102,989,329 65,008,924
100 TT Mũ chụp inox 304, 40x80 cái 56.0000 38,366 2,148,503
101 TT Mũ chụp inox 304, 20x40 cái 260.0000 12,789 3,325,065
102 TT Mũ tròn inox D20 cái 296.0000 10,231 3,028,367
103 AI.63211 Lắp dựng lan can m2 52.4664 208,630 10,946,054
PHẦN TAM CẤP 37,408,490
104 AB.25112 Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II 100m3 0.0222 2,359,551 52,327
105 AF.11111A Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng m3 2.0161 1,270,343 2,561,112
106 AE.21212 ≤250cm,
Xây móngM100, đá 4x6,
bằng gạch đấtPCB30
sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày m3 3.7044 1,318,691 4,884,958
107 C.B.G >33cm, vữa XM M50, PCB40
Đá ganit tự nhiên Mặt bậc màu đen, khổ <=600mm, dày 16-20mm, m2 37.7224 792,900 29,910,092
giá
PHẦNđã bao gồm LÊN
THANG chi phí vậnDÀN
MÁI, chuyển, lắp dựng + phụ kiện
GIÁO: 20,257,995
108 CB.G Thép hộp 30x60x1,2mm kg 6.4985 25,104 163,140
109 CB.G Thép bản dày 1mm kg 8.5785 23,787 204,057
110 CB.G Thép tròn D18, nhãn hiệu tisco kg 9.7818 21,600 211,288
111 CB.G Khóa treo-10F cái 1.0000 102,310 102,310
112 CB.G Bản lề cửa tôn lỗ lên mái cái 2.0000 41,039 82,078
113 AI.61171 Lắp dựng thang sắt tấn 0.0241 8,793,888 211,933
114 AL.61110 Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m 100m2 5.8374 2,568,612 14,994,017
115 AL.61210 Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo trong có chiều cao >3,6m - Chiều cao 100m2 2.5364 1,691,060 4,289,173
chuẩn
PHẦN 3,6m
ĐIỆN, CHỐNG SÉT, TIẾP ĐỊA (Roman hoặc tương đương): 322,224,558
116 BA.15404 Lắp đặt Tủ điên chìm tường bằng tôn sơn tĩnh điện KT-500x400x180 hộp 3.0000 547,996 1,643,988
117 BA.15403 Lắp đặt Tủ điện mặt nhựa, đế nhựa chứa 6-8 Module hộp 13.0000 326,698 4,247,077

Trang 4
STT Mã CV Tên công việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
118 BA.18303 Lắp đặt Aptomat MCCB 3P 100A-22ka cái 1.0000 1,511,918 1,511,918
119 C.B.G Đèn báo pha + cầu chì 5A đèn 3.0000 19,183 57,549
120 BA.18101 Lắp đặt đồng hồ Vôn kế 0-500V cái 1.0000 148,949 148,949
121 BA.18102 Lắp đặt đồng hồ Ampe kế 0-300/5A cái 3.0000 149,426 448,278
122 BA.18302 Lắp đặt Aptomat MCCB 3P 50A-22ka cái 5.0000 1,480,867 7,404,337
123 BA.18303 Lắp đặt Aptomat MCB-2P-75A-10ka cái 2.0000 769,214 1,538,427
124 BA.18302 Lắp đặt Aptomat MCB-2P-40A-10ka cái 26.0000 430,786 11,200,447
125 BA.18202 Lắp đặt Aptomat MCB-1P-20A-10ka cái 40.0000 203,129 8,125,153
126 BA.18201 Lắp đặt Aptomat MCB-1P-10A-10ka cái 15.0000 191,167 2,867,509
127 BA.17101 Lắp đặt Hộp công tắc 1 hạt 10A ( mặt + đế âm ) cái 34.0000 61,784 2,100,658
128 BA.17102 Lắp đặt Hộp công tắc 2 hạt 10A ( mặt + đế âm ) cái 14.0000 80,172 1,122,415
129 BA.17101 Lắp đặt Hộp công tắc 1 hạt đảo chiều 10A ( mặt + đế âm ) cái 2.0000 74,637 149,273
130 BA.17202 Lắp đặt ổ cắm đôi 3 chấu 16A có cực nối đất ( mặt + đế âm ) cái 58.0000 95,990 5,567,441
131 BA.17201 Lắp đặt Ổ cắm đơn 3 chấu chống nước có cực nối đất ( mặt + đế âm ) cái 58.0000 70,781 4,105,293
132 BA.13605 Lắp đặt Đèn led ốp trần 230x230/18W bộ 51.0000 384,908 19,630,286
133 BA.11110 Lắp đặt quạt trần cánh nhôm sải cánh 1,4m-80W ( cả hộp số ) cái 16.0000 1,102,594 17,641,509
134 TT Móc treo quạt trần, thép D16 kg 12.6400 21,600 273,026
135 BA.13310 Lắp đặt Đèn tuýt led bán nguyệt 1,2m-36W bộ 59.0000 624,146 36,824,612
136 BA.11140 Lắp đặt quạt hút mùi 300x300-40w cái 2.0000 509,026 1,018,051
137 BA.16404 Lắp đặt Dây dẫn Cu/Xlpe/Pvc 4x25mm2 + Dây nối đất Cu/Pvc m 5.0000 617,632 3,088,159
138 BA.16304 1x16mm2
Lắp đặt Dây dẫn Cu/Xlpe/Pvc 2x16mm2 + Cu/Pvc 1x16mm2 m 5.0000 274,618 1,373,090
139 BA.16303 Lắp đặt Dây dẫn Cu/Xlpe/Pvc 2x10mm2 + Cu/Pvc 1x10mm2 m 185.0000 187,375 34,664,380
140 BA.16302 Lắp đặt Dây dẫn Cu/Xlpe/Pvc 2x2.5mm2 + Cu/Pvc 1x2.5mm2 m 500.0000 58,575 29,287,681
141 BA.16202 Lắp đặt Dây dẫn Cu/Pvc/Pvc 2x1.5mm2 m 550.0000 31,066 17,086,417
142 BA.14403 Lắp đặt Ống nhựa luồn dây điện DN32 ( đi ngầm ) m 4.0000 94,610 378,439
143 BA.14402 Lắp đặt Ống nhựa luồn dây điện DN25 ( đi ngầm ) m 177.0000 71,467 12,649,633
144 BA.14402 Lắp đặt Ống nhựa luồn dây điện DN20 ( đi ngầm ) m 487.0000 66,516 32,393,521
145 BA.14401 Lắp đặt Ống nhựa luồn dây điện DN16 ( đi ngầm ) m 487.0000 48,705 23,719,351
146 BA.19102 Đóng Cọc thép mạ đồng D16-2,4m cọc 4.0000 182,226 728,906
147 CB.G Kẹp đồng tiếp địa Leeweld ( Thái Lan ) bộ 4.0000 25,577 102,310
148 BA.19203 Cáp đồng trần M50 (Cadi-sun, đơn giá = 412.490 đ/kg, 1m = m 16.0000 274,866 4,397,862
149 AB.25112 0,455kg
Đào móng) bằng máy đào 1,25m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III 100m3 0.0495 2,359,551 116,798
150 BA.19502 Lắp đặt kim thu sét D16 - Chiều dài kim 1m cái 5.0000 447,876 2,239,378

Trang 5
STT Mã CV Tên công việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
151 BA.19102 Đóng Cọc tiếp đất V63x63x6-2,5m mạ kẽm cọc 14.0000 768,382 10,757,343
152 BA.19302 Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và mái nhà, D=10mm mạ m 240.0000 55,503 13,320,648
153 BA.19203 kẽm
Kéo rải dây thép chống sét dưới mương đất Fi =14mm, mạ kẽm m 65.0000 42,494 2,762,103
154 CB.G Chân bật thép, D10 kg 23.9890 21,856 524,300
155 AB.25112 Đào móng chôn dây bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - 100m3 0.2688 2,359,551 634,247
156 AB.65120 Cấp
Đắp đất II
bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 100m3 0.2690 3,838,161 1,032,465
157 T.T Hộp đấu dây dẫn sét (Hộp đấu, kẹp đồng, bu lông...) cả vật liệu và hộp 6.0000 447,605 2,685,629
158 DB.24001 nhân công
Đo điện trở nối đất hệ thống chống sét công trình hệ thống 1.0000 655,700 655,700
PHẦN THIẾT VỆ SINH (Viglacera hoặc tương đương): 236,773,065
159 BB.91201 Lắp đặt xí bệt Viglacera 1 khối BL5 (Nano) bộ 16.0000 4,718,485 75,495,754
160 BB.92001 Lắp đặt vòi xịt vệ sinh Viglacera VG XP5 cái 16.0000 266,579 4,265,260
161 BB.91102 Lắp đặt chậu rửa Viglacera Chậu + chân treo tường VI5 bộ 12.0000 1,296,752 15,561,026
162 BB.91502 Lắp đặt vòi vòi chậu Viglacera VG 168 bộ 12.0000 1,212,440 14,549,281
163 BB.91401 Lắp đặt 2 vòi tắm, 1 hương sen Viglacera VG502 bộ 16.0000 1,532,190 24,515,036
164 CB.G Dây cấp nước cái 40.0000 19,183 767,323
165 CB.G Xi phông nhựa BF405P bộ 28.0000 84,405 2,363,354
166 BB.91501 Lắp đặt vòi đồng khu đánh răng, xả giặt bộ 23.0000 148,704 3,420,199
167 BB.91702 Lắp đặt Phễu thu nước sàn inox D90 cái 28.0000 351,804 9,850,519
168 BB.91904 Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh Viglacera VG PK08-4 cái 16.0000 289,581 4,633,301
169 BB.91903 Lắp đặt giá treo khăn Viglacera VG PK08-3 cái 16.0000 262,698 4,203,171
170 BB.91904 Lắp đặt hộp đựng xà phòng Viglacera VG PK08-1 cái 15.0000 208,676 3,130,138
171 BB.91901 Lắp đặt gương soi Viglacera VG 833 (VSD-G3) (Lắp trong khu vệ cái 15.0000 419,813 6,297,201
172 BB.91902 sinh)
Lắp đặt kệ kính Viglacera VG PK08-2 cái 15.0000 329,179 4,937,681
173 BB.91601 Lắp Bình nước nóng Rossi loại bình ngang 30 lít hoặc tương đương bộ 16.0000 3,868,038 61,888,613
174 T.T (Phòng tắm)
Móc treo áo bằng inox (Khu vệ sinh tắm) cái 14.0000 63,944 895,210
PHẦN CẤP NƯỚC LẠNH: 50,043,349
175 BB.42051 Lắp đặt Ống PPR, D50 100m 0.3000 17,136,329 5,140,899
176 BB.42041 Lắp đặt Ống PPR, D40 100m 0.1600 11,696,513 1,871,442
177 BB.42031 Lắp đặt Ống PPR, D32 100m 0.0800 8,126,924 650,154
178 BB.42021 Lắp đặt Ống PPR, D25 100m 0.5400 5,804,470 3,134,414
179 BB.80151 Lắp đặt Tê nhựa PPR, D50 cái 9.0000 94,593 851,334
180 BB.80141 Lắp đặt Tê nhựa PPR, D40 cái 1.0000 62,093 62,093
181 BB.80131 Lắp đặt Tê nhựa PPR, D32 cái 8.0000 50,042 400,338

Trang 6
STT Mã CV Tên công việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
182 BB.80121 Lắp đặt Tê nhựa PPR, D25 cái 54.0000 40,964 2,212,057
183 BB.80151 Lắp đặt Cút PPR, D50 cái 2.0000 77,838 155,676
184 BB.80141 Lắp đặt Cút PPR, D40 cái 4.0000 56,338 225,351
185 BB.80131 Lắp đặt Cút PPR, D32 cái 16.0000 45,566 729,051
186 BB.80121 Lắp đặt Cút PPR, D25 cái 2.0000 37,767 75,533
187 BB.80111 Lắp đặt Cút PPR, D20 cái 16.0000 34,298 548,764
188 BB.80111 Lắp đặt Cút ren trong, răng đồng bọc nhựa D20 cái 93.0000 77,784 7,233,884
189 BB.88102 Lắp Nút bịt D20 cái 93.0000 15,521 1,443,436
190 BB.80151 Lắp đặt Tê thu PPR, D50/32 cái 8.0000 94,593 756,741
191 BB.80131 Lắp đặt Tê thu PPR, D32/25 cái 16.0000 51,449 823,185
192 BB.80121 Lắp đặt Tê thu PPR, D25/20 cái 32.0000 40,964 1,310,849
193 BB.80151 Lắp đặt Côn thu PPR, D32/25 cái 8.0000 40,875 326,997
194 BB.80131 Lắp đặt Côn thu PPR, D32/25 cái 16.0000 37,764 604,221
195 BB.80121 Lắp đặt Côn thu PPR, D25/20 cái 32.0000 34,313 1,098,023
196 BB.86603 Lắp đặt Van khóa 1 chiều D40 cái 1.0000 490,918 490,918
197 BB.86604 Lắp đặt Van khóa PPR, D50 cái 5.0000 803,024 4,015,118
198 BB.86603 Lắp đặt Van khóa PPR, D40 cái 4.0000 490,918 1,963,671
199 BB.86602 Lắp đặt Van khóa PPR, D32 cái 24.0000 329,524 7,908,576
200 BB.80151 Lắp đặt Rắc co ren trong, D50 cái 3.0000 707,489 2,122,467
201 BB.80141 Lắp đặt Rắc co ren trong, D40 cái 4.0000 417,911 1,671,643
202 BB.80131 Lắp đặt Rắc co ren trong, D32 cái 8.0000 277,064 2,216,516
PHẦN CẤP NƯỚC NÓNG: 12,194,676
203 BB.42012 Lắp đặt Ống PPR, D20-PN20 100m 1.2000 5,786,312 6,943,574
204 BB.80112 Lắp đặt Tê PPR,D20-PN20 cái 16.0000 38,414 614,625
205 BB.80112 Lắp đặt Cút PPR,D20-PN20 cái 32.0000 37,263 1,192,415
206 BB.86601 Lắp đặt Van khóa 1 chiều, D20 cái 16.0000 215,254 3,444,061
PHẦN THOÁT NƯỚC THẢI: 52,289,586
207 BB.41111 Lắp đặt Ống nhựa u.PVC, D200 100m 0.0500 46,251,766 2,312,588
208 BB.41108 Lắp đặt Ống nhựa u.PVC, D110 100m 0.6500 17,058,738 11,088,180
209 BB.41107 Lắp đặt Ống nhựa u.PVC, D90 100m 0.4200 13,598,505 5,711,372
210 BB.41106 Lắp đặt Ống nhựa u.PVC, D75 100m 0.7000 10,023,406 7,016,384
211 BB.41105 Lắp đặt Ống nhựa u.PVC, D48 100m 0.1200 5,247,159 629,659
212 BB.75106 Lắp đặt Tê u.PVC 135 độ, D110x110 cái 8.0000 162,283 1,298,263

Trang 7
STT Mã CV Tên công việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
213 BB.75106 Lắp đặt Tê u.PVC 135 độ, D110x90 cái 8.0000 162,283 1,298,263
214 BB.75105 Lắp đặt Tê u.PVC 135 độ, D90x75 cái 16.0000 76,694 1,227,101
215 BB.75104 Lắp đặt Tê u.PVC 135 độ, D75x75 cái 8.0000 73,924 591,390
216 BB.75106 Lắp đặt Cút u.PVC 135 độ, D110 cái 48.0000 166,123 7,973,918
217 BB.75105 Lắp đặt Cút u.PVC 135 độ, D90 cái 32.0000 131,996 4,223,881
218 BB.75104 Lắp đặt Cút u.PVC 135 độ, D75 cái 24.0000 93,510 2,244,241
219 BB.75103 Lắp đặt Cút u.PVc 90 độ, D148 cái 12.0000 229,900 2,758,798
220 BB.75105 Lắp đặt Côn u.PVC, D90/75 cái 48.0000 36,497 1,751,861
221 BB.88110 Lắp Nút thông tắc D110 cái 8.0000 94,581 756,652
222 BB.75106 Lắp đặt Tê u.PVC 135 độ làm thông tắc D110 cái 8.0000 162,283 1,298,263
223 BB.75106 Lắp đặt Cút sành thoát xuống bể phốt D110 cái 1.0000 108,773 108,773
PHẦN THOÁT NƯỚC MƯA: 13,491,214
224 BB.41107 Lắp đặt Ống nhựa u.PVC D90 100m 0.6500 13,598,505 8,839,028
225 BB.75105 Lắp đặt Cút u.PVC 135 độ, D90 cái 16.0000 131,996 2,111,941
226 BB.75105 Lắp đặt Cút u.PVC 90 độ, D90 cái 8.0000 131,996 1,055,970
227 BB.91702 Lắp đặt Rọ chắn rác D90 cái 8.0000 185,534 1,484,275
BỂ TỰ HOẠI: 35,926,147
228 AB.25112 Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II 100m3 0.2084 2,359,551 491,641
229 AB.65120 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 100m3 0.0318 3,838,161 121,869
230 AF.11111 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, m3 0.8610 1,288,052 1,109,013
231 AF.160122 M150,
Bê tôngđásản
4x6, PCB40
xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông bể chứa m3 1.7635 2,601,148 4,587,131
232 AF.81122 dạng thành móng
Ván khuôn thẳng, cột
bê tông M200,
- Móng đá 1x2,
vuông, PCB40
chữ nhật 100m2 0.0715 14,432,326 1,032,301
233 AF.61110 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm tấn 0.0306 26,195,027 801,044
234 AF.61110 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm tấn 0.1632 26,195,027 4,274,767
235 AF.61120 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm tấn 0.1029 25,984,129 2,674,287
236 AE.26113 Xây bể chứa bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75, m3 4.6308 2,288,626 10,598,247
237 AK.21233 PCB40
Trát tường trong dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 m2 30.2845 100,354 3,039,169
238 AK.81130 Quét nước xi măng 2 nước m2 30.2845 12,925 391,437
239 AK.41224 Láng nền, sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa XM M100, PCB40 m2 5.1923 81,763 424,534
240 AK.41214 Láng nền, sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M100, PCB40 m2 8.0000 59,405 475,237
241 AG.11412 Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ m3 0.8000 1,631,131 1,304,905
242 AG.31311 bê
Giatông
công,đúc
lắpsẵn bằngtháo
dựng, thủ dỡ
công
ván(vữa bê tông
khuôn sảnđan,
gỗ, nắp xuấttấm
bằngchớp
máy trộn) 100m2 0.0400 10,214,865 408,595
243 AG.13231 Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn tấn 0.0989 28,556,674 2,823,684

Trang 8
STT Mã CV Tên công việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
244 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg 1cấu kiện 8.0000 42,297 338,377
245 BB.41108 Lắp đặt ống nhựa uPVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống 100m 0.0300 17,058,738 511,762
246 BB.75106 dài
Lắp6m
đặt-Cút
Đường
sànhkính
D110110mm cái 3.0000 108,773 326,318
247 TT Chi tiết nắp bể phốt cái 1.0000 191,831 191,831
PHẦN RÃNH QUANH NHÀ: 51,808,675
248 AB.25112 Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II 100m3 0.4591 2,359,551 1,083,249
249 AB.11502 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ 1m3 5.1010 324,142 1,653,455
250 AB.65120 công, rộng
Đắp đất ≤1m,
bằng đầmsâu
đất≤1m
cầm- tay
Cấp70kg,
đất IIđộ chặt Y/C K = 0,90 100m3 0.2772 3,838,161 1,064,087
251 AF.11111 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, m3 3.9758 1,288,052 5,121,089
252 AE.21113 M150, đá 4x6, PCB40
Xây móng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày m3 8.9971 1,416,494 12,744,363
253 AK.42214 ≤33cm,
Láng bểvữa XM
nước, M75,
giếng PCB40
nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM M100, m2 29.8000 80,034 2,385,007
254 AK.21223A PCB40
Trát tường dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 m2 93.4144 89,503 8,360,892
255 AG.11412 Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ m3 3.6316 1,631,131 5,923,614
256 AG.31311 bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng
Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp máy trộn) 100m2 0.2121 10,214,865 2,166,859
257 AG.13231 Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn tấn 0.2478 28,556,674 7,076,344
258 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg 1cấu kiện 100.0000 42,297 4,229,716
PHẦN ĐIỆN NHẸ 15,093,787
259 BA.17202 Lắp đặt Ổ đôi cắm mạng RJ45 cái 14.0000 86,994 1,217,909
260 C.B.G Dây mạng CAT6 m 180.0000 9,272 1,668,927
261 01.02.03.01.02.01 Lắp đặt Dây mạng CAT6 10 m 18.0000 82,803 1,490,452
262 01.02.11.02.00.00 Đấu nối cáp vào phiến, bảng. Loại cáp : Sợi nhảy quang 3m Đầu 2.0000 36,932 73,864
263 BA.14402 Lắp đặt Ống nhựa luồn dây điện DN20 m 160.0000 66,516 10,642,635
TỔNG CỘNG 5,004,066,226

Trang 9
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN GÓI THẦU THI CÔNG XÂY DỰNG
Dự án: ................
Gói thầu: DỰ ÁN ĐTXD DOANH TRẠI TRƯỜNG QUÂN SỰ (CÁC HẠNG MỤC CÒN LẠI)/QĐ2
GIÁ TRỊ GIÁ TRỊ
STT Nội dung chi phí THUẾ GTGT KÝ HIỆU
TRƯỚC THUẾ SAU THUẾ
[1] [2] [3] [4] [5] [6]
1 Chi phí xây dựng của gói thầu 4,549,151,114 454,915,111 5,004,066,226 GXD
- NHÀ Ở BAN THAM MƯU VÀ BAN KỸ THUẬT ( S17 ) 4,549,151,114 454,915,111 5,004,066,226
2 Chi phí hạng Mục chung 159,220,289 15,922,029 175,142,318 Ghmc
Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và Điều hành thi 45,491,511 4,549,151 50,040,662
Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết 113,728,778 11,372,878 125,101,656
Chi phí các hạng Mục chung còn lại
3 Chi phí dự phòng (GDPXD1 + GDPXD2) 235,418,570 23,541,857 258,960,427 Gdpxd
Chi phí dự phòng cho yếu tố khối lượng công việc phát sinh 235,418,570 23,541,857 258,960,427 Gdpxd1
Chi phí dự phòng cho yếu tố trượt giá 0 0 0 Gdpxd2
TỔNG CỘNG (1+2+3) 4,943,789,973 494,378,997 5,438,168,971 GGTXD
LẠI)/QĐ2

Cách tính

Gxd x 1%
Gxd x 2,5%

Gdpxd1 + Gdpxd2
(Gxd + Ghmc) x 5%
BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ
CÔNG TRÌNH: DỰ ÁN ĐTXD DOANH TRẠI TRƯỜNG QUÂN SỰ (CÁC HẠNG MỤC CÒN LẠI)/QĐ2
HẠNG MỤC: NHÀ Ở BAN THAM MƯU VÀ BAN KỸ THUẬT ( S17 )
Khối lượng Định mức
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số Vật tư khác
1 AB.25112 Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng 100m3 3.4463 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 ≤6m -công
Nhân Cấp đất II 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N1307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.0000 3.8000 1.0000 13.0960 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0697 - Máy đào 0,8m3 ca 0.0000 0.3720 1.0000 1.2820 0
2 AB.11442 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng 1m3 28.8449 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 >1m, sâu
Nhân công>1m - Cấp đất II 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N1307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.0000 1.0400 1.0000 29.9987 0
3 AB.11312 Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - 1m3 9.3712 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Cấp đất
Nhân II
công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N1307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.0000 0.8200 1.0000 7.6844 0
4 AF.11111A Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ m3 26.6461 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 công,
Vật chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30
liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 12592 - Xi măng PCB30 Đồng Bành kg 0.0000 197.8250 1.0000 5,271.2608 0
0 01897 - Cát vàng m3 0.0000 0.5730 1.0000 15.2675 0
0 04515 - Đá 4x6 m3 0.0000 0.9287 1.0000 24.7449 0
0 07969 - Nước lít 0.0000 166.0500 1.0000 4,424.5816 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 1.0700 1.0000 28.5113 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1419 - Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0000 0.0950 1.0000 2.5314 0
0 M0639 - Máy đầm bàn 1kW ca 0.0000 0.0890 1.0000 2.3715 0
5 AF.31113 Bê tông móng, chiều rộng ≤250cm, xe bơm BT tự m3 89.9228 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 hành,
Vật M250, đá 1x2, PCB40
liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 C3523 - Vữa bê tông M250, XM PCB40, đá 1x2, độ sụt m3 0.0000 1.0150 1.0000 91.2716 1
0 ZV999 10÷14cm
- Vât liệu khác % 0.0000 1.0000 1.0000 89.9228 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.4950 1.0000 44.5118 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1848 - Xe bơm bê tông tự hành 50m3/h ca 0.0000 0.0264 1.0000 2.3740 1
0 M0667 - Máy đầm dùi 1,5kW ca 0.0000 0.0890 1.0000 8.0031 1
0 ZM999 - Máy khác % 0.0000 1.0000 1.0000 89.9228 0
6 AF.82521 Ván khuôn thép móng cột 100m2 1.3186 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 11400 - Thép tấm kg 0.0000 51.8100 1.0000 68.3187 5
0 11330 - Thép hình kg 0.0000 35.5800 1.0000 46.9172 5
0 10166 - Que hàn kg 0.0000 3.6500 1.0000 4.8130 5
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 5.0000 1.0000 6.5932 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 26.7300 1.0000 35.2472 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0934 - Máy hàn điện 23kW ca 0.0000 0.9200 1.0000 1.2131 2
0 ZM999 - Máy khác % 0.0000 2.0000 1.0000 2.6373 0
7 AF.82511 Ván khuôn móng dài 100m2 3.0837 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 11400 - Thép tấm kg 0.0000 51.8100 1.0000 159.7675 5
0 11330 - Thép hình kg 0.0000 32.0200 1.0000 98.7407 5
0 10166 - Que hàn kg 0.0000 3.2600 1.0000 10.0529 5
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 5.0000 1.0000 15.4186 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 12.2500 1.0000 37.7756 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0934 - Máy hàn điện 23kW ca 0.0000 0.8200 1.0000 2.5287 2
0 ZM999 - Máy khác % 0.0000 2.0000 1.0000 6.1674 0
8 AF.61110 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm (d6+d8) tấn 1.7634 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 11428 - Thép tròn Fi ≤10mm kg 0.0000 1,005.0000 1.0000 1,772.2170 0
0 05429 - Dây thép kg 0.0000 16.0700 1.0000 28.3378 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 10.7500 1.0000 18.9566 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.0000 0.4000 1.0000 0.7054 0
9 AF.61110 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm (d10) tấn 0.0794 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 11428 - Thép tròn Fi ≤10mm kg 0.0000 1,005.0000 1.0000 79.8171 0

Trang 1
Khối lượng Định mức
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số Vật tư khác
0 05429 - Dây thép kg 0.0000 16.0700 1.0000 1.2763 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 10.7500 1.0000 0.8538 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.0000 0.4000 1.0000 0.0318 0
10 AF.61120 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm tấn 2.4149 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 11430 - Thép tròn Fi ≤18mm kg 0.0000 1,020.0000 1.0000 2,463.2286 0
0 05429 - Dây thép kg 0.0000 9.2800 1.0000 22.4106 0
0 10166 - Que hàn kg 0.0000 4.6400 1.0000 11.2053 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 7.6700 1.0000 18.5225 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0934 - Máy hàn điện 23kW ca 0.0000 1.1200 1.0000 2.7047 0
0 M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.0000 0.3200 1.0000 0.7728 0
11 AF.61130 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm tấn 7.9698 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 11436 - Thép tròn Fi >18mm kg 0.0000 1,020.0000 1.0000 8,129.2368 0
0 05429 - Dây thép kg 0.0000 7.8500 1.0000 62.5632 0
0 10166 - Que hàn kg 0.0000 5.3000 1.0000 42.2402 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 5.5900 1.0000 44.5514 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0934 - Máy hàn điện 23kW ca 0.0000 1.2700 1.0000 10.1217 0
0 M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.0000 0.1600 1.0000 1.2752 0
12 AE.21112 Xây móng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - m3 2.6255 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Chiều
Vật dày ≤33cm, vữa XM M50, PCB40 (Cốt -0.2)
liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 25970 - Gạch đất sét nung 6,5 x 10,5 x 22cm viên 0.0000 550.0000 1.0000 1,444.0140 0
0 12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 0.0000 55.1000 1.0000 144.6639 0
0 01892 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.0000 0.3573 1.0000 0.9380 0
0 07969 - Nước lít 0.0000 80.9100 1.0000 212.4276 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 1.4200 1.0000 3.7282 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0000 0.0350 1.0000 0.0919 0
13 AB.65120 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 100m3 3.7225 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 0,90 công
Nhân 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N1307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.0000 6.1900 1.0000 23.0422 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0663 - Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 0.0000 3.8450 1.0000 14.3129 0
14 AF.11331A Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, m3 29.6375 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M100,
Vật liệuđá 4x6, PCB30 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 12592 - Xi măng PCB30 Đồng Bành kg 0.0000 197.8250 1.0000 5,863.0345 1
0 01897 - Cát vàng m3 0.0000 0.5730 1.0000 16.9815 1
0 04515 - Đá 4x6 m3 0.0000 0.9287 1.0000 27.5228 1
0 07969 - Nước lít 0.0000 166.0500 1.0000 4,921.3036 1
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 1.0000 1.0000 29.6375 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 1.1900 1.0000 35.2686 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1419 - Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0000 0.0950 1.0000 2.8156 0
0 M0639 - Máy đầm bàn 1kW ca 0.0000 0.0890 1.0000 2.6377 0
15 AF.12223 Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD m3 17.5747 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 ≤0,1m2,
Vật liệu chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 0.0000 308.5250 1.0000 5,422.2343 5
0 01897 - Cát vàng m3 0.0000 0.5320 1.0000 9.3493 5
0 04513 - Đá 1x2 m3 0.0000 0.8764 1.0000 15.4020 5
0 07969 - Nước lít 0.0000 187.5750 1.0000 3,296.5744 5
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 5.0000 1.0000 87.8735 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 3.3700 1.0000 59.2267 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1419 - Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0000 0.0950 1.0000 1.6696 0
0 M0667 - Máy đầm dùi 1,5kW ca 0.0000 0.1800 1.0000 3.1634 0
0 M2830 - Máy vận thăng 2T ca 0.0000 0.1100 1.0000 1.9332 0
16 AF.86361 Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao ≤28m 100m2 3.2476 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 11400 - Thép tấm kg 0.0000 51.8100 1.0000 168.2561 5
0 11330 - Thép hình kg 0.0000 48.8400 1.0000 158.6108 5

Trang 2
Khối lượng Định mức
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số Vật tư khác
0 03692 - Cột chống thép ống kg 0.0000 38.1300 1.0000 123.8295 5
0 10166 - Que hàn kg 0.0000 5.6000 1.0000 18.1863 5
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 5.0000 1.0000 16.2378 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 29.9300 1.0000 97.1995 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0934 - Máy hàn điện 23kW ca 0.0000 1.5000 1.0000 4.8713 2
0 M1479 - Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0000 0.1200 1.0000 0.3897 2
0 M02680 - Cần trục tháp 25T ca 0.0000 0.1200 1.0000 0.3897 2
0 ZM999 - Máy khác % 0.0000 2.0000 1.0000 6.4951 0
17 AF.61412 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao tấn 0.5583 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 ≤28m
Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 11424 - Thép tròn kg 0.0000 1,005.0000 1.0000 561.0915 0
0 05429 - Dây thép kg 0.0000 16.0700 1.0000 8.9719 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 14.5000 1.0000 8.0953 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.0000 0.4000 1.0000 0.2233 2
0 M1479 - Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0000 0.0150 1.0000 0.0084 2
0 M02680 - Cần trục tháp 25T ca 0.0000 0.0150 1.0000 0.0084 2
0 ZM999 - Máy khác % 0.0000 2.0000 1.0000 1.1166 0
18 AF.61422 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao tấn 1.7276 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 ≤28m
Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 11430 - Thép tròn Fi ≤18mm kg 0.0000 1,020.0000 1.0000 1,762.1520 0
0 05429 - Dây thép kg 0.0000 9.2800 1.0000 16.0321 0
0 10166 - Que hàn kg 0.0000 4.8200 1.0000 8.3270 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 9.3700 1.0000 16.1876 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0934 - Máy hàn điện 23kW ca 0.0000 1.1600 1.0000 2.0040 2
0 M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.0000 0.3200 1.0000 0.5528 2
0 M1479 - Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0000 0.0120 1.0000 0.0207 2
0 M02680 - Cần trục tháp 25T ca 0.0000 0.0120 1.0000 0.0207 2
0 ZM999 - Máy khác % 0.0000 2.0000 1.0000 3.4552 0
19 AF.61432 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao tấn 2.3907 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 ≤28m
Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 11436 - Thép tròn Fi >18mm kg 0.0000 1,020.0000 1.0000 2,438.5140 0
0 05429 - Dây thép kg 0.0000 7.8500 1.0000 18.7670 0
0 10166 - Que hàn kg 0.0000 6.2000 1.0000 14.8223 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 7.7900 1.0000 18.6236 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0934 - Máy hàn điện 23kW ca 0.0000 1.4900 1.0000 3.5621 2
0 M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.0000 0.1600 1.0000 0.3825 2
0 M1479 - Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0000 0.0110 1.0000 0.0263 2
0 M02680 - Cần trục tháp 25T ca 0.0000 0.0110 1.0000 0.0263 2
0 ZM999 - Máy khác % 0.0000 2.0000 1.0000 4.7814 0
20 AF.32313 Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, xe bơm BT tự hành, m3 33.7106 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M250,
Vật liệuđá 1x2, PCB40 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 C3523 - Vữa bê tông M250, XM PCB40, đá 1x2, độ sụt m3 0.0000 1.0150 1.0000 34.2163 1
0 ZV999 10÷14cm
- Vât liệu khác % 0.0000 1.0000 1.0000 33.7106 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 1.4940 1.0000 50.3636 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1848 - Xe bơm bê tông tự hành 50m3/h ca 0.0000 0.0264 1.0000 0.8900 1
0 M0667 - Máy đầm dùi 1,5kW ca 0.0000 0.1800 1.0000 6.0679 1
0 ZM999 - Máy khác % 0.0000 1.0000 1.0000 33.7106 0
21 AF.86311 Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà 100m2 4.0587 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 dầm,liệu
Vật giằng, chiều cao ≤28m 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 11400 - Thép tấm kg 0.0000 51.8100 1.0000 210.2810 5
0 11330 - Thép hình kg 0.0000 48.8400 1.0000 198.2267 5
0 03692 - Cột chống thép ống kg 0.0000 39.6100 1.0000 160.7649 5
0 10166 - Que hàn kg 0.0000 5.6000 1.0000 22.7287 5
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 5.0000 1.0000 20.2935 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 23.0000 1.0000 93.3500 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0934 - Máy hàn điện 23kW ca 0.0000 1.5000 1.0000 6.0880 2
0 M1479 - Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0000 0.1200 1.0000 0.4870 2

Trang 3
Khối lượng Định mức
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số Vật tư khác
0 M02680 - Cần trục tháp 25T ca 0.0000 0.1200 1.0000 0.4870 2
0 ZM999 - Máy khác % 0.0000 2.0000 1.0000 8.1174 0
22 AF.61512 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều tấn 1.0599 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 cao ≤28m
Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 11428 - Thép tròn Fi ≤10mm kg 0.0000 1,005.0000 1.0000 1,065.1995 0
0 05429 - Dây thép kg 0.0000 16.0700 1.0000 17.0326 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 15.7400 1.0000 16.6828 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.0000 0.4000 1.0000 0.4240 2
0 M1479 - Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0000 0.0150 1.0000 0.0159 2
0 M02680 - Cần trục tháp 25T ca 0.0000 0.0150 1.0000 0.0159 2
0 ZM999 - Máy khác % 0.0000 2.0000 1.0000 2.1198 0
23 AF.61522 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều tấn 5.8938 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 cao ≤28m
Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 11430 - Thép tròn Fi ≤18mm kg 0.0000 1,020.0000 1.0000 6,011.6760 0
0 05429 - Dây thép kg 0.0000 9.2800 1.0000 54.6945 0
0 10166 - Que hàn kg 0.0000 4.7000 1.0000 27.7009 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 9.5800 1.0000 56.4626 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0934 - Máy hàn điện 23kW ca 0.0000 1.1330 1.0000 6.6777 2
0 M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.0000 0.3200 1.0000 1.8860 2
0 M1479 - Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0000 0.0120 1.0000 0.0707 2
0 M02680 - Cần trục tháp 25T ca 0.0000 0.0120 1.0000 0.0707 2
0 ZM999 - Máy khác % 0.0000 2.0000 1.0000 11.7876 0
24 AF.61532 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều tấn 0.2173 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 cao ≤28m
Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 11436 - Thép tròn Fi >18mm kg 0.0000 1,020.0000 1.0000 221.6460 0
0 05429 - Dây thép kg 0.0000 7.8500 1.0000 1.7058 0
0 10166 - Que hàn kg 0.0000 6.0400 1.0000 1.3125 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 8.0700 1.0000 1.7536 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0934 - Máy hàn điện 23kW ca 0.0000 1.4560 1.0000 0.3164 2
0 M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.0000 0.1600 1.0000 0.0348 2
0 M1479 - Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0000 0.0110 1.0000 0.0024 2
0 M02680 - Cần trục tháp 25T ca 0.0000 0.0110 1.0000 0.0024 2
0 ZM999 - Máy khác % 0.0000 2.0000 1.0000 0.4346 0
25 AF.32313 Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, xe bơm BT tự hành, m3 97.8542 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M250,
Vật liệuđá 1x2, PCB40 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 C3523 - Vữa bê tông M250, XM PCB40, đá 1x2, độ sụt m3 0.0000 1.0150 1.0000 99.3220 1
0 ZV999 10÷14cm
- Vât liệu khác % 0.0000 1.0000 1.0000 97.8542 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 1.4940 1.0000 146.1942 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1848 - Xe bơm bê tông tự hành 50m3/h ca 0.0000 0.0264 1.0000 2.5834 1
0 M0667 - Máy đầm dùi 1,5kW ca 0.0000 0.1800 1.0000 17.6138 1
0 ZM999 - Máy khác % 0.0000 1.0000 1.0000 97.8542 0
26 AF.83111 Ván khuôn sàn mái bằng ván ép công nghiệp có 100m2 7.9431 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 khung
Vật liệuxương cột chống bằng hệ giáo ống, chiều cao 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 11816 - Ván công nghiệp m2 0.0000 21.0000 1.0000 166.8048 5
0 07168 - Khung xương nhôm kg 0.0000 12.0000 1.0000 95.3171 5
0 03692 - Cột chống thép ống kg 0.0000 36.1500 1.0000 287.1426 5
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 5.0000 1.0000 39.7154 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 19.5000 1.0000 154.8902 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1479 - Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0000 0.1200 1.0000 0.9532 2
0 M02680 - Cần trục tháp 25T ca 0.0000 0.1200 1.0000 0.9532 2
0 ZM999 - Máy khác % 0.0000 2.0000 1.0000 15.8862 0
27 AF.61711 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao tấn 0.4189 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 ≤28m
Vật (d8)
liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 11428 - Thép tròn d=8mm kg 0.0000 1,005.0000 1.0000 420.9744 0
0 05429 - Dây thép kg 0.0000 16.0700 1.0000 6.7314 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 13.9000 1.0000 5.8224 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.0000 0.4000 1.0000 0.1676 2

Trang 4
Khối lượng Định mức
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số Vật tư khác
0 M1479 - Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0000 0.0170 1.0000 0.0071 2
0 M02680 - Cần trục tháp 25T ca 0.0000 0.0170 1.0000 0.0071 2
0 ZM999 - Máy khác % 0.0000 2.0000 1.0000 0.8378 0
28 AF.61711 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao tấn 7.7465 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 ≤28m
Vật liệu(d10) 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 11428 - Thép tròn Fi ≤10mm kg 0.0000 1,005.0000 1.0000 7,785.2657 0
0 05429 - Dây thép kg 0.0000 16.0700 1.0000 124.4868 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 13.9000 1.0000 107.6768 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.0000 0.4000 1.0000 3.0986 2
0 M1479 - Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0000 0.0170 1.0000 0.1317 2
0 M02680 - Cần trục tháp 25T ca 0.0000 0.0170 1.0000 0.1317 2
0 ZM999 - Máy khác % 0.0000 2.0000 1.0000 15.4931 0
29 AF.12613 Bê tông cầu thang thường SX bằng máy trộn, đổ bằng m3 2.5769 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 thủ công,
Vật liệu bê tông M250, đá 1x2, PCB40 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 0.0000 308.5250 1.0000 795.0226 1
0 01897 - Cát vàng m3 0.0000 0.5320 1.0000 1.3708 1
0 04513 - Đá 1x2 m3 0.0000 0.8764 1.0000 2.2583 1
0 07969 - Nước lít 0.0000 187.5750 1.0000 483.3526 1
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 1.0000 1.0000 2.5769 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 2.0300 1.0000 5.2310 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1419 - Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0000 0.0950 1.0000 0.2448 0
0 M0667 - Máy đầm dùi 1,5kW ca 0.0000 0.0890 1.0000 0.2293 0
0 M1834 - Máy vận thăng 0,8T ca 0.0000 0.1100 1.0000 0.2835 0
30 AF.81161 Ván khuôn gỗ cầu thang thường 100m2 0.2548 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 06684 - Gỗ ván m3 0.0000 0.7940 1.0000 0.2023 1
0 06656 - Gỗ nẹp, chống m3 0.0000 0.9810 1.0000 0.2500 1
0 05648 - Đinh kg 0.0000 11.4500 1.0000 2.9175 1
0 05663 - Đinh đỉa cái 0.0000 29.0000 1.0000 7.3893 1
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 1.0000 1.0000 0.2548 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 38.9000 1.0000 9.9119 0
31 AF.61811 Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều cao tấn 0.0587 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 ≤6mliệu
Vật (d6+d8) 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 11428 - Thép tròn d=6+8mm kg 0.0000 1,005.0000 1.0000 58.9935 0
0 05429 - Dây thép kg 0.0000 16.0700 1.0000 0.9433 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 17.2200 1.0000 1.0108 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.0000 0.4000 1.0000 0.0235 0
32 AF.61811 Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều cao tấn 0.2622 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 ≤6mliệu
Vật (d10) 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 11428 - Thép tròn d=10mm kg 0.0000 1,005.0000 1.0000 263.5110 0
0 05429 - Dây thép kg 0.0000 16.0700 1.0000 4.2136 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 17.2200 1.0000 4.5151 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.0000 0.4000 1.0000 0.1049 0
33 AF.61821 Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm, chiều cao tấn 0.0508 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 ≤6mliệu
Vật 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 11434 - Thép tròn Fi >10mm kg 0.0000 1,020.0000 1.0000 51.8160 0
0 05429 - Dây thép kg 0.0000 9.2800 1.0000 0.4714 0
0 10166 - Que hàn kg 0.0000 4.6170 1.0000 0.2345 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 13.2600 1.0000 0.6736 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0934 - Máy hàn điện 23kW ca 0.0000 1.1230 1.0000 0.0570 0
0 M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.0000 0.3200 1.0000 0.0163 0
34 AF.12512 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm m3 7.4032 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 đan,liệu
Vật ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 0.0000 265.4750 1.0000 1,965.3757 1
0 01897 - Cát vàng m3 0.0000 0.5412 1.0000 4.0066 1
0 04513 - Đá 1x2 m3 0.0000 0.8928 1.0000 6.6094 1
0 07969 - Nước lít 0.0000 187.5750 1.0000 1,388.6631 1
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 1.0000 1.0000 7.4032 0

Trang 5
Khối lượng Định mức
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số Vật tư khác
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 2.6600 1.0000 19.6926 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1419 - Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0000 0.0950 1.0000 0.7033 0
0 M0667 - Máy đầm dùi 1,5kW ca 0.0000 0.0890 1.0000 0.6589 0
0 M1834 - Máy vận thăng 0,8T ca 0.0000 0.1100 1.0000 0.8144 0
35 AF.81152 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng 100m2 0.9155 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 nước,
Vật tấm đan
liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 06684 - Gỗ ván m3 0.0000 0.7940 1.0000 0.7269 1
0 06607 - Gỗ đà nẹp m3 0.0000 0.1120 1.0000 0.1025 1
0 06594 - Gỗ chống m3 0.0000 0.6680 1.0000 0.6115 1
0 05648 - Đinh kg 0.0000 8.0500 1.0000 7.3695 1
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 1.0000 1.0000 0.9155 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 28.4700 1.0000 26.0632 0
36 AF.61612 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấn 0.3078 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 ĐK liệu
Vật ≤10mm, chiều cao ≤28m 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 11428 - Thép tròn Fi ≤10mm kg 0.0000 1,005.0000 1.0000 309.3390 0
0 05429 - Dây thép kg 0.0000 16.0700 1.0000 4.9463 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 18.7900 1.0000 5.7836 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.0000 0.4000 1.0000 0.1231 2
0 M1479 - Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0000 0.0150 1.0000 0.0046 2
0 M02680 - Cần trục tháp 25T ca 0.0000 0.0150 1.0000 0.0046 2
0 ZM999 - Máy khác % 0.0000 2.0000 1.0000 0.6156 0
37 AF.61612 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấn 0.4285 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 ĐK liệu
Vật ≤10mm, chiều cao ≤28m 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 11428 - Thép tròn Fi ≤10mm kg 0.0000 1,005.0000 1.0000 430.6425 0
0 05429 - Dây thép kg 0.0000 16.0700 1.0000 6.8860 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 18.7900 1.0000 8.0515 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.0000 0.4000 1.0000 0.1714 2
0 M1479 - Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0000 0.0150 1.0000 0.0064 2
0 M02680 - Cần trục tháp 25T ca 0.0000 0.0150 1.0000 0.0064 2
0 ZM999 - Máy khác % 0.0000 2.0000 1.0000 0.8570 0
38 AF.61622 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấn 0.0392 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 ĐK liệu
Vật >10mm, chiều cao ≤28m 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 11434 - Thép tròn Fi >10mm kg 0.0000 1,020.0000 1.0000 39.9840 0
0 05429 - Dây thép kg 0.0000 9.2800 1.0000 0.3638 0
0 10166 - Que hàn kg 0.0000 4.6170 1.0000 0.1810 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 15.9500 1.0000 0.6252 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0934 - Máy hàn điện 23kW ca 0.0000 1.1230 1.0000 0.0440 2
0 M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.0000 0.3200 1.0000 0.0125 2
0 M1479 - Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0000 0.0120 1.0000 0.0005 2
0 M02680 - Cần trục tháp 25T ca 0.0000 0.0120 1.0000 0.0005 2
0 ZM999 - Máy khác % 0.0000 2.0000 1.0000 0.0784 0
39 AI.11221 Gia công xà gồ thép C100x50x15x2,5mm tấn 1.9955 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 11330 - Thép hình kg 0.0000 1,025.0000 1.0000 2,045.3903 0.5
0 08117 - Oxy chai 0.0000 0.2320 1.0000 0.4630 0.5
0 06287 - Khí gas kg 0.0000 0.4600 1.0000 0.9179 0.5
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 0.5000 1.0000 0.9978 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 5.6200 1.0000 11.2147 0
40 AI.11221 Gia công xà gồ thép (Các loại còn lại) tấn 0.3339 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 11330 - Thép hình L80x50x5 kg 0.0000 1,025.0000 1.0000 342.2475 0.5
0 08117 - Oxy chai 0.0000 0.2320 1.0000 0.0775 0.5
0 06287 - Khí gas kg 0.0000 0.4600 1.0000 0.1536 0.5
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 0.5000 1.0000 0.1670 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 5.6200 1.0000 1.8765 0
41 AI.61131 Lắp dựng xà gồ thép tấn 2.3300 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 01349 - Bu lông cái 0.0000 48.0000 1.0000 111.8400 1

Trang 6
Khối lượng Định mức
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số Vật tư khác
0 10166 - Que hàn kg 0.0000 6.0000 1.0000 13.9800 1
0 11330 - Thép hình kg 0.0000 0.1500 1.0000 0.3495 1
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 1.0000 1.0000 2.3300 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 2.7300 1.0000 6.3609 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0217 - Cần cẩu bánh xích 10T ca 0.0000 0.3380 1.0000 0.7875 0
0 M0934 - Máy hàn điện 23kW ca 0.0000 2.0000 1.0000 4.6600 0
42 AK.83520 Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước 1m2 225.8884 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 phủ liệu
Vật 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 10480 - Sơn lót kg 0.0000 0.1130 1.0000 25.5254 1
0 23570 - Sơn phủ kg 0.0000 0.2100 1.0000 47.4366 1
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 1.0000 1.0000 225.8884 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.0940 1.0000 21.2335 0
43 AI.11221 Gia công cầu phong, li tô thép hộp mạ kẽm tấn 2.1666 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 11330 - Thép hộp mạ kẽm kg 0.0000 1,025.0000 1.0000 2,220.7289 0.5
0 08117 - Oxy chai 0.0000 0.2320 1.0000 0.5026 0.5
0 06287 - Khí gas kg 0.0000 0.4600 1.0000 0.9966 0.5
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 0.5000 1.0000 1.0833 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 5.6200 1.0000 12.1761 0
44 AI.61131 Lắp dựng cầu phong, li tô thép hộp mạ kẽm tấn 2.1666 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 01349 - Bu lông cái 0.0000 0.0000 1.0000 0.0000 1
0 10166 - Que hàn kg 0.0000 6.0000 1.0000 12.9994 1
0 11330 - Thép hình kg 0.0000 0.1500 1.0000 0.3250 1
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 1.0000 1.0000 2.1666 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 2.7300 1.0000 5.9147 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0217 - Cần cẩu bánh xích 10T ca 0.0000 0.3380 1.0000 0.7323 0
0 M0934 - Máy hàn điện 23kW ca 0.0000 2.0000 1.0000 4.3331 0
45 AE.22222 Xây tường thẳng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - m3 111.8935 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Chiều
Vật dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M50,
liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 25970 - Gạch BTKN nung 6,5 x 10,5 x 22cm viên 0.0000 550.0000 1.0000 61,541.4459 5
0 12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 0.0000 55.1000 1.0000 6,165.3339 5
0 01892 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.0000 0.3573 1.0000 39.9773 5
0 07969 - Nước lít 0.0000 80.9100 1.0000 9,053.3062 5
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 5.0000 1.0000 559.4677 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 1.6700 1.0000 186.8622 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0000 0.0350 1.0000 3.9163 0
0 M1479 - Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0000 0.0120 1.0000 1.3427 0
0 M02680 - Cần trục tháp 25T ca 0.0000 0.0120 1.0000 1.3427 0
46 AE.22222 Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung m3 108.3459 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 6,5x10,5x22cm
Vật liệu - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 25970 - Gạch đất sét nung 6,5 x 10,5 x 22cm viên 0.0000 550.0000 1.0000 59,590.2494 5
0 12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 0.0000 55.1000 1.0000 5,969.8595 5
0 01892 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.0000 0.3573 1.0000 38.7098 5
0 07969 - Nước lít 0.0000 80.9100 1.0000 8,766.2674 5
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 5.0000 1.0000 541.7295 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 1.6700 1.0000 180.9377 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0000 0.0350 1.0000 3.7921 0
0 M1479 - Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0000 0.0120 1.0000 1.3002 0
0 M02680 - Cần trục tháp 25T ca 0.0000 0.0120 1.0000 1.3002 0
47 AE.22122 Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung m3 11.1548 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 6,5x10,5x22cm
Vật liệu - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤28m, 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 25970 - Gạch đất sét nung 6,5 x 10,5 x 22cm viên 0.0000 643.0000 1.0000 7,172.5435 5
0 12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 0.0000 43.7000 1.0000 487.4652 5
0 01892 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.0000 0.2834 1.0000 3.1608 5
0 07969 - Nước lít 0.0000 64.1700 1.0000 715.8042 5
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 5.0000 1.0000 55.7741 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 2.0700 1.0000 23.0905 0

Trang 7
Khối lượng Định mức
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số Vật tư khác
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0000 0.0320 1.0000 0.3570 0
0 M1479 - Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0000 0.0120 1.0000 0.1339 0
0 M02680 - Cần trục tháp 25T ca 0.0000 0.0120 1.0000 0.1339 0
48 AE.23122 Xây cột, trụ bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm, m3 10.5125 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 chiềuliệu
Vật cao ≤28m, vữa XM M50, PCB40 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 25970 - Gạch đất sét nung 6,5 x 10,5 x 22cm viên 0.0000 539.0000 1.0000 5,666.2267 5
0 12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 0.0000 57.0000 1.0000 599.2114 5
0 01892 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.0000 0.3696 1.0000 3.8854 5
0 07969 - Nước lít 0.0000 83.7000 1.0000 879.8946 5
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 5.0000 1.0000 52.5624 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 4.0000 1.0000 42.0499 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0000 0.0360 1.0000 0.3784 0
0 M1479 - Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0000 0.0120 1.0000 0.1261 0
0 M02680 - Cần trục tháp 25T ca 0.0000 0.0120 1.0000 0.1261 0
49 AE.28122 Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch đất m3 0.8370 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 sét nung
Vật liệu 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤28m, vữa XM 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 25970 - Gạch đất sét nung 6,5 x 10,5 x 22cm viên 0.0000 573.0000 1.0000 479.6010 5
0 12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 0.0000 53.2000 1.0000 44.5284 5
0 01892 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.0000 0.3450 1.0000 0.2887 5
0 07969 - Nước lít 0.0000 78.1200 1.0000 65.3864 5
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 5.0000 1.0000 4.1850 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 4.0000 1.0000 3.3480 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0000 0.0340 1.0000 0.0285 0
0 M1479 - Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0000 0.0120 1.0000 0.0100 0
0 M02680 - Cần trục tháp 25T ca 0.0000 0.0120 1.0000 0.0100 0
50 TT Căng lưới thủy tinh gia cố tường gạch không nung m2 123.4860 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 1.0000 0.0000 0
0 Vật liệu theo đơn giá 0.0000 1.0000 1.0000 123.4860 0
51 AK.21523 Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM m2 263.0646 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 PCB40
Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 0.0000 4.4880 1.0000 1,180.6339 0.5
0 01892 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.0000 0.0202 1.0000 5.3218 0.5
0 07969 - Nước lít 0.0000 4.6750 1.0000 1,229.8270 0.5
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 0.5000 1.0000 131.5323 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.2900 1.0000 76.2887 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0000 0.0020 1.0000 0.5261 0
52 AK.22123 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM m2 166.2251 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M75,liệu
Vật PCB40 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 0.0000 5.4180 1.0000 900.6076 0.5
0 01890 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.0000 0.0209 1.0000 3.4678 0.5
0 07969 - Nước lít 0.0000 5.0040 1.0000 831.7904 0.5
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 0.5000 1.0000 83.1126 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.5200 1.0000 86.4371 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0000 0.0030 1.0000 0.4987 0
53 AK.25113 Trát sê nô, mái hắt, lam ngang, vữa XM M75, PCB40 m2 231.0803 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 0.0000 3.6120 1.0000 834.6620 1.5
0 01890 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.0000 0.0139 1.0000 3.2139 1.5
0 07969 - Nước lít 0.0000 3.3360 1.0000 770.8839 1.5
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 1.5000 1.0000 346.6204 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.2400 1.0000 55.4593 0
54 AK.21223 Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 m2 1,542.9638 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 0.0000 5.1170 1.0000 7,895.3458 0.5
0 01890 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.0000 0.0197 1.0000 30.4010 0.5
0 07969 - Nước lít 0.0000 4.7260 1.0000 7,292.0469 0.5
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 0.5000 1.0000 771.4819 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.2000 1.0000 308.5928 0

Trang 8
Khối lượng Định mức
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số Vật tư khác
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0000 0.0020 1.0000 3.0859 0
55 AK.23113 Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40 m2 131.5068 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 0.0000 5.4180 1.0000 712.5038 0.5
0 01890 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.0000 0.0209 1.0000 2.7435 0.5
0 07969 - Nước lít 0.0000 5.0040 1.0000 658.0600 0.5
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 0.5000 1.0000 65.7534 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.3500 1.0000 46.0274 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0000 0.0030 1.0000 0.3945 0
56 AK.23213 Trát trần, vữa XM M75, PCB40 có bả lớp bám dính m2 683.7371 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 bằngliệu
Vật xi trước khi trát (Hệ số VL=1.25; NC=1.1) 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 0.0000 6.7725 1.0000 4,630.6095 0.5
0 01890 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.0000 0.0261 1.0000 17.8302 0.5
0 07969 - Nước lít 0.0000 6.2550 1.0000 4,276.7756 0.5
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 0.5000 1.0000 341.8686 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.5500 1.0000 376.0554 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0000 0.0030 1.0000 2.0512 0
57 AK.84224 Sơn dầm, tường ngoài nhà không bả bằng sơn Nippon m2 494.1449 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 hoặcliệu
Vật tương đương 1 nước lót + 2 nước phủ 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 23573 - Sơn lót ngoại thất Nippon lít 0.0000 0.1500 1.0000 74.1217 1
0 23574 - Sơn phủ ngoại thất Nippon lít 0.0000 0.2370 1.0000 117.1123 1
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 1.0000 1.0000 494.1449 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.0730 1.0000 36.0726 0
58 AK.84222 Sơn tường trong nhà không bả bằng sơn Nippon hoặc m2 1,709.1889 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 tương
Vật đương 1 nước lót + 1 nước phủ
liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 23571 - Sơn lót nội thất Nippon lít 0.0000 0.1550 1.0000 264.9243 1
0 23572 - Sơn phủ nội thất Nippon lít 0.0000 0.2470 1.0000 422.1697 1
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 1.0000 1.0000 1,709.1889 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.0660 1.0000 112.8065 0
59 AK.84222 Sơn trắng trần trong nhà không bả bằng sơn Nippon m2 769.9835 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 hoặcliệu
Vật tương đương 1 nước lót + 1 nước phủ 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 23571 - Sơn lót nội thất Nippon lít 0.0000 0.1550 1.0000 119.3474 1
0 23572 - Sơn phủ nội thất trắng trần Nippon lít 0.0000 0.2470 1.0000 190.1859 1
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 1.0000 1.0000 769.9835 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.0660 1.0000 50.8189 0
60 AK.24313 Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB40 m 173.1800 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 0.0000 0.7525 1.0000 130.3179 9.5
0 01890 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.0000 0.0029 1.0000 0.5018 9.5
0 07969 - Nước lít 0.0000 0.6950 1.0000 120.3601 9.5
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 9.5000 1.0000 1,645.2100 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.1200 1.0000 20.7816 0
61 AK.24113 Đắp phào đơn, vữa XM M75, PCB40 m 264.9600 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 0.0000 3.3110 1.0000 877.2826 1.5
0 01890 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.0000 0.0127 1.0000 3.3780 1.5
0 07969 - Nước lít 0.0000 3.0580 1.0000 810.2477 1.5
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 1.5000 1.0000 397.4400 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.2000 1.0000 52.9920 0
62 AK.51283 Lát nền, sàn - Gạch Granit 600x600mm, XM PCB40 m2 478.7068 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 05915 - Gạch lát granit 600*600mm m2 0.0000 1.0100 1.0000 483.4939 0.5
0 12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 0.0000 6.6000 1.0000 3,159.4649 0.5
0 01892 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.0000 0.0298 1.0000 14.2415 0.5
0 07969 - Nước lít 0.0000 6.8750 1.0000 3,291.1093 0.5
0 12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 0.0000 0.6500 1.0000 311.1594 0.5
0 12596 - Xi măng trắng kg 0.0000 0.1000 1.0000 47.8707 0.5
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 0.5000 1.0000 239.3534 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0

Trang 9
Khối lượng Định mức
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số Vật tư khác
0 N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.1400 1.0000 67.0190 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0571 - Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 0.0000 0.0400 1.0000 19.1483 0
63 AK.51242 Lát nền, Gạch Ceramic chống trơn 300x300mm, XM m2 103.0625 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 PCB40
Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 05905 - Gạch Ceramic chống trơn 300x300 m2 0.0000 1.0100 1.0000 104.0931 0.5
0 12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 0.0000 4.7500 1.0000 489.5469 0.5
0 01892 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.0000 0.0308 1.0000 3.1743 0.5
0 07969 - Nước lít 0.0000 6.9750 1.0000 718.8609 0.5
0 12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 0.0000 0.8000 1.0000 82.4500 0.5
0 12596 - Xi măng trắng kg 0.0000 0.1600 1.0000 16.4900 0.5
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 0.5000 1.0000 51.5313 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.1700 1.0000 17.5206 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0571 - Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 0.0000 0.0300 1.0000 3.0919 0
64 AK.31270 Ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột, Gạch Granit m2 49.4184 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 120x600mm
Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 06177 - Granit 120x600mm m2 0.0000 1.0100 1.0000 49.9126 0.5
0 12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 0.0000 2.5000 1.0000 123.5460 0.5
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 0.5000 1.0000 24.7092 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.3700 1.0000 18.2848 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0571 - Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 0.0000 0.1000 1.0000 4.9418 0
65 AK.31113 Ốp đá xẻ sần granit chân tường trụ, kt 120*200, vữa m2 34.3080 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 XM liệu
Vật M75, PCB40 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 06203 - Đá xẻ sần granit, kt 120*200 m2 0.0000 1.0100 1.0000 34.6511 1
0 12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 0.0000 3.9130 1.0000 134.2472 1
0 01890 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.0000 0.0151 1.0000 0.5169 1
0 07969 - Nước lít 0.0000 3.6140 1.0000 123.9891 1
0 12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 0.0000 0.6500 1.0000 22.3002 1
0 12596 - Xi măng trắng kg 0.0000 0.1700 1.0000 5.8324 1
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 1.0000 1.0000 34.3080 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.4800 1.0000 16.4678 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0571 - Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 0.0000 0.2000 1.0000 6.8616 0
66 AK.31143 Ốp tường trụ, cột - Gạch ốp tường 300x600mm, vữa m2 194.8240 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 XM liệu
Vật M75, PCB40 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 06206 - Gạch ốp tường 300x600mm m2 0.0000 1.0100 1.0000 196.7722 1
0 12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 0.0000 3.9130 1.0000 762.3463 1
0 01890 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.0000 0.0151 1.0000 2.9354 1
0 07969 - Nước lít 0.0000 3.6140 1.0000 704.0939 1
0 12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 0.0000 0.8000 1.0000 155.8592 1
0 12596 - Xi măng trắng kg 0.0000 0.1400 1.0000 27.2754 1
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 1.0000 1.0000 194.8240 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.3500 1.0000 68.1884 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0571 - Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 0.0000 0.2000 1.0000 38.9648 0
67 AK.31123 Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch ≤0,06m2, vữa XM m2 14.6160 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M75,liệu
Vật PCB40 (Bệ rửa tay:) 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 06204 - Gạch ốp tường bệ rửa tay m2 0.0000 1.0100 1.0000 14.7622 1
0 12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 0.0000 3.9130 1.0000 57.1924 1
0 01890 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.0000 0.0151 1.0000 0.2202 1
0 07969 - Nước lít 0.0000 3.6140 1.0000 52.8222 1
0 12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 0.0000 0.7000 1.0000 10.2312 1
0 12596 - Xi măng trắng kg 0.0000 0.1600 1.0000 2.3386 1
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 1.0000 1.0000 14.6160 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.4200 1.0000 6.1387 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0571 - Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 0.0000 0.2000 1.0000 2.9232 0
68 C.B.G Đá ganit tự nhiên Mặt bậc màu đen, khổ <=600mm, m2 25.3171 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 dày liệu
Vật 16-20mm, giá đã bao gồm chi phí vận chuyển, lắp 0.0000 0.0000 1.0000 0.0000 0
0 Vật liệu theo đơn giá 0.0000 1.0000 1.0000 25.3171 0
69 AI.11421 Gia công lan can bằng inox 304 cầu thang tấn 0.1807 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0

Trang 10
Khối lượng Định mức
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số Vật tư khác
0 11330 - Inox 304 kg 0.0000 654.8200 1.0000 118.3378 0
0 11400 - Inox 304 kg 0.0000 316.0000 1.0000 57.1069 0
0 11424 - Inox 304 kg 0.0000 61.4000 1.0000 11.0961 0
0 10166 - Que hàn inox kg 0.0000 22.6600 1.0000 4.0951 0
0 08117 - Oxy chai 0.0000 0.7800 1.0000 0.1410 0
0 06287 - Khí gas kg 0.0000 1.5600 1.0000 0.2819 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 25.7500 1.0000 4.6535 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0934 - Máy hàn điện 23kW ca 0.0000 5.6000 1.0000 1.0120 0
70 AI.63211 Lắp dựng lan can m2 9.6050 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 0.0000 0.7230 1.0000 6.9444 5
0 01897 - Cát vàng m3 0.0000 0.0036 1.0000 0.0344 5
0 07969 - Nước lít 0.0000 0.8220 1.0000 7.8953 5
0 10166 - Que hàn kg 0.0000 0.2000 1.0000 1.9210 5
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 5.0000 1.0000 48.0250 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.4000 1.0000 3.8420 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0934 - Máy hàn điện 23kW ca 0.0000 0.0700 1.0000 0.6724 0
71 GB.G Trụ cầu thang gỗ lim Nam Phi vuông cái 1.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 <16x16x120cm,tròn
Vật liệu D<=155mm theo thiết kế, bao 0.0000 0.0000 1.0000 0.0000 0
0 Vật liệu theo đơn giá 0.0000 1.0000 1.0000 1.0000 0
72 CB.G Tay vịn cầu thang 60x80mm, gỗ lim nam phi, bao md 11.3000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 gồmliệu
Vật chi phí vận chuyển, lắp đặt, sơn PU hoặc véc ni 0.0000 0.0000 1.0000 0.0000 0
0 Vật liệu theo đơn giá 0.0000 1.0000 1.0000 11.3000 0
73 AK.42113 Láng sê nô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM m2 105.2036 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M75,liệu
Vật PCB40 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 0.0000 3.4320 1.0000 361.0588 0.5
0 01892 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.0000 0.0155 1.0000 1.6275 0.5
0 07969 - Nước lít 0.0000 3.5750 1.0000 376.1029 0.5
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 0.5000 1.0000 52.6018 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.1180 1.0000 12.4140 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0000 0.0020 1.0000 0.2104 0
74 CB.G Màng chống thấm Glasdan 48P-Pod Danoss ( TBN ) m2 63.3818 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 dày liệu
Vật 4mm ( bao gồm chi phí chống thấm bằng 0.0000 0.0000 1.0000 0.0000 0
0 Vật liệu theo đơn giá 0.0000 1.0000 1.0000 63.3818 0
75 AK.92111 Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng m2 133.7920 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 25790 - Dung dịch chống thấm kg 0.0000 2.2100 1.0000 295.6803 2
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 2.0000 1.0000 267.5840 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.0300 1.0000 4.0138 0
76 CB.G Trần nhôm Austrong Clip-In bề mặt đục lỗ D1,8mm, m2 47.9400 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 màuliệu
Vật trắng tiêu chuẩn. Phụ kiện đồng bộ; Tấm 0.0000 0.0000 1.0000 0.0000 0
0 Vật liệu theo đơn giá 0.0000 1.0000 1.0000 47.9400 0
77 AK.66110 Thi công trần phẳng (Chỉ tính nhân công) m2 47.9400 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.3600 1.0000 17.2584 0
78 CB.G Vách ngắn bằng tấm compac HPL, tấm compact HPL m2 12.0240 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 dày liệu
Vật 18mm, đã bao gồm phụ kiện đồng bộ bằng inox, 0.0000 0.0000 1.0000 0.0000 0
0 Vật liệu theo đơn giá 0.0000 1.0000 1.0000 12.0240 0
79 AK.11123 Lợp mái ngói 22v/m2, chiều cao ≤16m, vữa XM 100m2 4.2588 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M75,liệu
Vật PCB40 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 07903 - Ngói 22 viên/m2 Công ty CP Tân Xuyên viên 0.0000 2,260.0000 1.0000 9,624.9265 0
0 07892 - Ngói bò viên 0.0000 27.0000 1.0000 114.9881 0
0 05937 - Gạch chỉ 6,5x10,5x22cm viên 0.0000 62.0000 1.0000 264.0467 0
0 12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 0.0000 69.2300 1.0000 294.8379 0
0 01890 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.0000 0.2666 1.0000 1.1353 0
0 07969 - Nước lít 0.0000 63.9400 1.0000 272.3088 0
0 05652 - Đinh 6cm kg 0.0000 5.3000 1.0000 22.5717 0
0 05453 - Dây thép Fi 2,5mm kg 0.0000 2.5500 1.0000 10.8600 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 13.7000 1.0000 58.3458 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0000 0.0320 1.0000 0.1363 0

Trang 11
Khối lượng Định mức
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số Vật tư khác
0 M1834 - Máy vận thăng 0,8T ca 0.0000 0.6000 1.0000 2.5553 0
80 CB.G Cánh cửa đi, cửa sổ pa nô kính gỗ lim Nam Phi, dày m2 87.8790 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 3,7cm
Vật liệu÷ 4cm ( Đã bao gồm chi phí vận chuyển, lắp 0.0000 0.0000 1.0000 0.0000 0
0 Vật liệu theo đơn giá 0.0000 1.0000 1.0000 87.8790 0
81 CB.G Cửa ô thoáng phía trên cửa đi, cửa sổ pa nô gỗ kính, m2 19.6960 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 gỗ lim
Vật liệuNam Phi, dày 3,7cm ÷ 4cm, kính mài cạnh dày 0.0000 0.0000 1.0000 0.0000 0
0 Vật liệu theo đơn giá 0.0000 1.0000 1.0000 19.6960 0
82 CB.G Sản xuất khuôn cửa đơn gỗ lim Nam Phi, kích thước md 318.7200 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 60x140mm
Vật liệu (đã bao gồm chi phí vận chuyển, lắp đặt, 0.0000 0.0000 1.0000 0.0000 0
0 Vật liệu theo đơn giá 0.0000 1.0000 1.0000 318.7200 0
83 CB.G Nẹp khuôn gỗ lim Nam Phi 60*12, lắp dựng hoàn md 328.0400 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 chỉnh
Vật liệu 0.0000 0.0000 1.0000 0.0000 0
0 Vật liệu theo đơn giá 0.0000 1.0000 1.0000 328.0400 0
84 CB.G Khóa cửa tay nắm ngang MK-14Z3 bộ 28.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 1.0000 0.0000 0
0 Vật liệu theo đơn giá 0.0000 1.0000 1.0000 28.0000 0
85 CB.G Cremon cửa KZ ( không khóa ) cụm 4.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 1.0000 0.0000 0
0 Vật liệu theo đơn giá 0.0000 1.0000 1.0000 4.0000 0
86 CB.G Cremon cụm 23 (cửa sổ) cụm 56.00: cụm 22.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 1.0000 0.0000 0
0 Vật liệu theo đơn giá 0.0000 1.0000 1.0000 22.0000 0
87 CB.G Bản lề 135 TĐ cái 160.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 1.0000 0.0000 0
0 Vật liệu theo đơn giá 0.0000 1.0000 1.0000 160.0000 0
88 CB.G Bản lề 100 TĐ cái 176.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 1.0000 0.0000 0
0 Vật liệu theo đơn giá 0.0000 1.0000 1.0000 176.0000 0
89 CB.G Chốt ô thoáng các cửa C80S cái 50.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 1.0000 0.0000 0
0 Vật liệu theo đơn giá 0.0000 1.0000 1.0000 50.0000 0
90 CB.G Chốt cửa trong cửa đi cái 28.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 1.0000 0.0000 0
0 Vật liệu theo đơn giá 0.0000 1.0000 1.0000 28.0000 0
91 T.T Móc hãm cửa sổ bộ 22.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 1.0000 0.0000 0
0 Vật liệu theo đơn giá 0.0000 1.0000 1.0000 22.0000 0
92 CB.G "Cửa đi mở quay nhôm hệ Việt Pháp, hệ nhôm m2 23.1000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 1.0000 0.0000 0
0 Vật liệu theo đơn giá 0.0000 1.0000 1.0000 23.1000 0
93 CB.G "Bộ phụ kiện cửa đi mở quay 1 cánh (gồm: bản bộ 14.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 1.0000 0.0000 0
0 Vật liệu theo đơn giá 0.0000 1.0000 1.0000 14.0000 0
94 CB.G "Cửa sổ mở quay, mở hất nhôm hệ Việt Pháp, hệ m2 13.2000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 nhôm
Vật liệu 0.0000 0.0000 1.0000 0.0000 0
0 Vật liệu theo đơn giá 0.0000 1.0000 1.0000 13.2000 0
95 CB.G Bộ phụ kiện cửa sổ mở quay 2 cánh bộ 15.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 1.0000 0.0000 0
0 Vật liệu theo đơn giá 0.0000 1.0000 1.0000 15.0000 0
96 CB.G Vách kính mặt dựng thông tầng nhôm hệ Việt Pháp hệ m2 10.1640 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 4500,
Vật liệukính dán an toàn dày 8,38mm. 0.0000 0.0000 1.0000 0.0000 0
0 Vật liệu theo đơn giá 0.0000 1.0000 1.0000 10.1640 0
97 AI.11610 Gia công hoa inox 304 cửa sổ tấn 0.3478 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 11264 - Inox cửa sổ 304 kg 0.0000 1,010.0000 1.0000 351.2578 0.5
0 10166 - Que hàn inox kg 0.0000 9.3800 1.0000 3.2622 0.5
0 04587 - Đá mài viên 0.0000 3.2700 1.0000 1.1372 0.5
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 0.5000 1.0000 0.1739 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 19.0400 1.0000 6.6217 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0934 - Máy hàn điện 23kW ca 0.0000 2.6400 1.0000 0.9181 1
0 M1170 - Máy mài 2,7kW ca 0.0000 2.2100 1.0000 0.7686 1
0 M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.0000 2.2100 1.0000 0.7686 1
0 ZM999 - Máy khác % 0.0000 1.0000 1.0000 0.3478 0
98 AI.63221 Lắp dựng hoa inox 304 cửa sổ m2 59.5884 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 0.0000 0.4820 1.0000 28.7216 5
0 01897 - Cát vàng m3 0.0000 0.0024 1.0000 0.1422 5

Trang 12
Khối lượng Định mức
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số Vật tư khác
0 07969 - Nước lít 0.0000 0.5480 1.0000 32.6544 5
0 00227 - Bật sắt fi 10 cái 0.0000 2.0000 1.0000 119.1768 5
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 5.0000 1.0000 297.9420 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.2000 1.0000 11.9177 0
99 AI.11421 Gia công lan can inox hộp tấn 0.6312 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 11330 - Inox 304 kg 0.0000 654.8200 1.0000 413.3355 0
0 11400 - Inox 304 kg 0.0000 316.0000 1.0000 199.4655 0
0 11424 - Inox 304 kg 0.0000 61.4000 1.0000 38.7569 0
0 10166 - Que hàn kg 0.0000 22.6600 1.0000 14.3034 0
0 08117 - Oxy chai 0.0000 0.7800 1.0000 0.4924 0
0 06287 - Khí gas kg 0.0000 1.5600 1.0000 0.9847 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 25.7500 1.0000 16.2539 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0934 - Máy hàn điện 23kW ca 0.0000 5.6000 1.0000 3.5348 0
100 TT Mũ chụp inox 304, 40x80 cái 56.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 1.0000 0.0000 0
0 Vật liệu theo đơn giá 0.0000 1.0000 1.0000 56.0000 0
101 TT Mũ chụp inox 304, 20x40 cái 260.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 1.0000 0.0000 0
0 Vật liệu theo đơn giá 0.0000 1.0000 1.0000 260.0000 0
102 TT Mũ tròn inox D20 cái 296.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 1.0000 0.0000 0
0 Vật liệu theo đơn giá 0.0000 1.0000 1.0000 296.0000 0
103 AI.63211 Lắp dựng lan can m2 52.4664 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 0.0000 0.7230 1.0000 37.9332 5
0 01897 - Cát vàng m3 0.0000 0.0036 1.0000 0.1878 5
0 07969 - Nước lít 0.0000 0.8220 1.0000 43.1274 5
0 10166 - Que hàn kg 0.0000 0.2000 1.0000 10.4933 5
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 5.0000 1.0000 262.3320 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.4000 1.0000 20.9866 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0934 - Máy hàn điện 23kW ca 0.0000 0.0700 1.0000 3.6726 0
104 AB.25112 Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng 100m3 0.0222 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 ≤6m -công
Nhân Cấp đất II 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N1307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.0000 3.8000 1.0000 0.0843 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0697 - Máy đào 0,8m3 ca 0.0000 0.3720 1.0000 0.0082 0
105 AF.11111A Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ m3 2.0161 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 công,
Vật chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30
liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 12592 - Xi măng PCB30 Đồng Bành kg 0.0000 197.8250 1.0000 398.8310 0
0 01897 - Cát vàng m3 0.0000 0.5730 1.0000 1.1552 0
0 04515 - Đá 4x6 m3 0.0000 0.9287 1.0000 1.8722 0
0 07969 - Nước lít 0.0000 166.0500 1.0000 334.7701 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 1.0700 1.0000 2.1572 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1419 - Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0000 0.0950 1.0000 0.1915 0
0 M0639 - Máy đầm bàn 1kW ca 0.0000 0.0890 1.0000 0.1794 0
106 AE.21212 Xây móng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - m3 3.7044 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Chiều
Vật dày >33cm, vữa XM M50, PCB40
liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 25970 - Gạch đất sét nung 6,5 x 10,5 x 22cm viên 0.0000 539.0000 1.0000 1,996.6716 0
0 12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 0.0000 57.0000 1.0000 211.1508 0
0 01892 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.0000 0.3696 1.0000 1.3691 0
0 07969 - Nước lít 0.0000 83.7000 1.0000 310.0583 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 1.2600 1.0000 4.6675 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0000 0.0360 1.0000 0.1334 0
107 C.B.G Đá ganit tự nhiên Mặt bậc màu đen, khổ <=600mm, m2 37.7224 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 dày liệu
Vật 16-20mm, giá đã bao gồm chi phí vận chuyển, lắp 0.0000 0.0000 1.0000 0.0000 0
0 Vật liệu theo đơn giá 0.0000 1.0000 1.0000 37.7224 0
108 CB.G Thép hộp 30x60x1,2mm kg 6.4985 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 1.0000 0.0000 0
0 Vật liệu theo đơn giá 0.0000 1.0000 1.0000 6.4985 0

Trang 13
Khối lượng Định mức
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số Vật tư khác
109 CB.G Thép bản dày 1mm kg 8.5785 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 1.0000 0.0000 0
0 Vật liệu theo đơn giá 0.0000 1.0000 1.0000 8.5785 0
110 CB.G Thép tròn D18, nhãn hiệu tisco kg 9.7818 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 1.0000 0.0000 0
0 Vật liệu theo đơn giá 0.0000 1.0000 1.0000 9.7818 0
111 CB.G Khóa treo-10F cái 1.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 1.0000 0.0000 0
0 Vật liệu theo đơn giá 0.0000 1.0000 1.0000 1.0000 0
112 CB.G Bản lề cửa tôn lỗ lên mái cái 2.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 1.0000 0.0000 0
0 Vật liệu theo đơn giá 0.0000 1.0000 1.0000 2.0000 0
113 AI.61171 Lắp dựng thang sắt tấn 0.0241 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 01349 - Bu lông cái 0.0000 12.0000 1.0000 0.2892 1
0 10166 - Que hàn kg 0.0000 12.0000 1.0000 0.2892 1
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 1.0000 1.0000 0.0241 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 13.6300 1.0000 0.3285 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0217 - Cần cẩu bánh xích 10T ca 0.0000 0.4200 1.0000 0.0101 0
0 M0934 - Máy hàn điện 23kW ca 0.0000 3.0000 1.0000 0.0723 0
114 AL.61110 Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m 100m2 5.8374 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 06684 - Gỗ ván m3 0.0000 0.0350 1.0000 0.2043 10
0 06395 - Giáo thép kg 0.0000 9.5000 1.0000 55.4553 10
0 11430 - Thép tròn Fi ≤18mm kg 0.0000 1.5000 1.0000 8.7561 10
0 11330 - Thép hình kg 0.0000 3.0000 1.0000 17.5122 10
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 10.0000 1.0000 58.3740 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 5.5000 1.0000 32.1057 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M02680 - Cần trục tháp 25T ca 0.0000 0.0150 1.0000 0.0876 5
0 ZM999 - Máy khác % 0.0000 5.0000 1.0000 29.1870 0
115 AL.61210 Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo trong có chiều cao >3,6m 100m2 2.5364 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 - Chiều
Vật liệu cao chuẩn 3,6m 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 06684 - Gỗ ván m3 0.0000 0.0360 1.0000 0.0913 20
0 06395 - Giáo thép kg 0.0000 9.5000 1.0000 24.0956 20
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 20.0000 1.0000 50.7276 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 3.5000 1.0000 8.8773 0
116 BA.15404 Lắp đặt Tủ điên chìm tường bằng tôn sơn tĩnh điện hộp 3.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 KT-500x400x180
Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 29887 - Tủ điên chìm tường bằng tôn sơn tĩnh điện KT- cái 0.0000 1.0000 1.0000 3.0000 5
0 ZV999 500x400x180
- Vật liệu khác % 0.0000 5.0000 1.0000 15.0000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.3000 1.0000 0.9000 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1034 - Máy khoan bê tông 0,62kW ca 0.0000 0.0200 1.0000 0.0600 0
117 BA.15403 Lắp đặt Tủ điện mặt nhựa, đế nhựa chứa 6-8 Module hộp 13.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 29886 - Tủ điện mặt nhựa, đế nhựa chứa 6-8 Module cái 0.0000 1.0000 1.0000 13.0000 5
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 5.0000 1.0000 65.0000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.2500 1.0000 3.2500 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1034 - Máy khoan bê tông 0,62kW ca 0.0000 0.0200 1.0000 0.2600 0
118 BA.18303 Lắp đặt Aptomat MCCB 3P 100A-22ka cái 1.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 00072 - Aptomat MCCB 3P 100A-22ka cái 0.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 1.0000 1.0000 1.0000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.4200 1.0000 0.4200 0
119 C.B.G Đèn báo pha + cầu chì 5A đèn 3.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 1.0000 0.0000 0
0 Vật liệu theo đơn giá 0.0000 1.0000 1.0000 3.0000 0
120 BA.18101 Lắp đặt đồng hồ Vôn kế 0-500V cái 1.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 05768 - Đồng hồ Vôn kế 0-500V cái 0.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1

Trang 14
Khối lượng Định mức
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số Vật tư khác
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 1.0000 1.0000 1.0000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.1100 1.0000 0.1100 0
121 BA.18102 Lắp đặt đồng hồ Ampe kế 0-300/5A cái 3.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 05715 - Đồng hồ Ampe kế 0-300/5A cái 0.0000 1.0000 1.0000 3.0000 1
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 1.0000 1.0000 3.0000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.1200 1.0000 0.3600 0
122 BA.18302 Lắp đặt Aptomat MCCB 3P 50A-22ka cái 5.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 00097 - Aptomat MCCB 3P 50A-22ka cái 0.0000 1.0000 1.0000 5.0000 2
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 2.0000 1.0000 10.0000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.3000 1.0000 1.5000 0
123 BA.18303 Lắp đặt Aptomat MCB-2P-75A-10ka cái 2.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 00072 - Aptomat MCB-2P-75A-10ka cái 0.0000 1.0000 1.0000 2.0000 1
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 1.0000 1.0000 2.0000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.4200 1.0000 0.8400 0
124 BA.18302 Lắp đặt Aptomat MCB-2P-40A-10ka cái 26.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 00097 - Aptomat MCB-2P-40A-10ka cái 0.0000 1.0000 1.0000 26.0000 2
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 2.0000 1.0000 52.0000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.3000 1.0000 7.8000 0
125 BA.18202 Lắp đặt Aptomat MCB-1P-20A-10ka cái 40.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 00053 - Lắp đặt Aptomat MCB-1P-20A-10ka cái 0.0000 1.0000 1.0000 40.0000 3
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 3.0000 1.0000 120.0000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.1500 1.0000 6.0000 0
126 BA.18201 Lắp đặt Aptomat MCB-1P-10A-10ka cái 15.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 00049 - Lắp đặt Aptomat MCB-1P-10A-10ka cái 0.0000 1.0000 1.0000 15.0000 5
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 5.0000 1.0000 75.0000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.1100 1.0000 1.6500 0
127 BA.17101 Lắp đặt Hộp công tắc 1 hạt 10A ( mặt + đế âm ) cái 34.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 03605 - Hộp công tắc 1 hạt 10A ( mặt + đế âm ) cái 0.0000 1.0000 1.0000 34.0000 0.5
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 0.5000 1.0000 17.0000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.0800 1.0000 2.7200 0
128 BA.17102 Lắp đặt Hộp công tắc 2 hạt 10A ( mặt + đế âm ) cái 14.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 03607 - Hộp công tắc 2 hạt 10A ( mặt + đế âm ) cái 0.0000 1.0000 1.0000 14.0000 0.5
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 0.5000 1.0000 7.0000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.0880 1.0000 1.2320 0
129 BA.17101 Lắp đặt Hộp công tắc 1 hạt đảo chiều 10A ( mặt + đế cái 2.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 âm )liệu
Vật 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 03605 - Hộp công tắc 1 hạt đảo chiều 10A ( mặt + đế âm ) cái 0.0000 1.0000 1.0000 2.0000 0.5
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 0.5000 1.0000 1.0000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.0800 1.0000 0.1600 0
130 BA.17202 Lắp đặt ổ cắm đôi 3 chấu 16A có cực nối đất ( mặt + cái 58.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 đế âm
Vật liệu) 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 08097 - Ổ cắm đôi 3 chấu 16A có cực nối đất ( mặt + đế âm cái 0.0000 1.0000 1.0000 58.0000 0.5
0 ZV999 )- Vật liệu khác % 0.0000 0.5000 1.0000 29.0000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.0960 1.0000 5.5680 0
131 BA.17201 Lắp đặt Ổ cắm đơn 3 chấu chống nước có cực nối đất cái 58.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 ( mặtliệu
Vật + đế âm ) 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 08099 - Ổ cắm đơn 3 chấu chống nước có cực nối đất ( mặt cái 0.0000 1.0000 1.0000 58.0000 0.5
0 ZV999 +- đế
Vậtâm ) khác
liệu % 0.0000 0.5000 1.0000 29.0000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.0800 1.0000 4.6400 0

Trang 15
Khối lượng Định mức
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số Vật tư khác
132 BA.13605 Lắp đặt Đèn led ốp trần 230x230/18W bộ 51.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 05617 - Đèn led ốp trần 230x230/18W bộ 0.0000 1.0000 1.0000 51.0000 3
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 3.0000 1.0000 153.0000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.1500 1.0000 7.6500 0
133 BA.11110 Lắp đặt quạt trần cánh nhôm sải cánh 1,4m-80W ( cả cái 16.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 hộp liệu
Vật số ) 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 10156 - Quạt trần sải cánh 1400mm cánh nhôm-mã hiệu cái 0.0000 1.0000 1.0000 16.0000 1
0 07046 QT1400N
- Hộp số cái 0.0000 1.0000 1.0000 16.0000 1
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 1.0000 1.0000 16.0000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.2000 1.0000 3.2000 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1034 - Máy khoan bê tông 0,62kW ca 0.0000 0.1500 1.0000 2.4000 0
134 TT Móc treo quạt trần, thép D16 kg 12.6400 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 1.0000 0.0000 0
0 Vật liệu theo đơn giá 0.0000 1.0000 1.0000 12.6400 0
135 BA.13310 Lắp đặt Đèn tuýt led bán nguyệt 1,2m-36W bộ 59.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 068864 - Bộ đèn led bán nguyệt rạng đông M16, 1.2m 36W; bộ 0.0000 1.0000 1.0000 59.0000 1.5
0 ZV999 Model sản khác
- Vật liệu phầm: BD M16L 120/36W (SS) % 0.0000 1.5000 1.0000 88.5000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.1500 1.0000 8.8500 0
136 BA.11140 Lắp đặt quạt hút mùi 300x300-40w cái 2.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 101461 - Quạt hút mùi 300x300-40w cái 0.0000 1.0000 1.0000 2.0000 1
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 1.0000 1.0000 2.0000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.1500 1.0000 0.3000 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1034 - Máy khoan bê tông 0,62kW ca 0.0000 0.0700 1.0000 0.1400 0
137 BA.16404 Lắp đặt Dây dẫn Cu/Xlpe/Pvc 4x25mm2 + Dây nối m 5.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 đất Cu/Pvc
Vật liệu 1x16mm2 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 050141 - Dây dẫn Cu/Xlpe/Pvc 4x25mm2 + Dây nối đất m 0.0000 1.0100 1.0000 5.0500 3
0 ZV999 Cu/Pvc 1x16mm2(
- Vật liệu khác 385.330đ+61.360đ=446.690đ ) % 0.0000 3.0000 1.0000 15.0000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.0630 1.0000 0.3150 0
138 BA.16304 Lắp đặt Dây dẫn Cu/Xlpe/Pvc 2x16mm2 + Cu/Pvc m 5.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 1x16mm2
Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 049741 - Dây dẫn Cu/Xlpe/Pvc 2x16mm2 + Cu/Pvc m 0.0000 1.0100 1.0000 5.0500 3
0 ZV999 1x16mm2( 128.340đ+61360đ=189.700đ )
- Vật liệu khác % 0.0000 3.0000 1.0000 15.0000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.0600 1.0000 0.3000 0
139 BA.16303 Lắp đặt Dây dẫn Cu/Xlpe/Pvc 2x10mm2 + Cu/Pvc m 185.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 1x10mm2
Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 049711 - Dây dẫn Cu/Xlpe/Pvc 2x10mm2 + Cu/Pvc m 0.0000 1.0100 1.0000 186.8500 3
0 ZV999 1x10mm2 ( 83.780đ+43.130đ=126.910đ )
- Vật liệu khác % 0.0000 3.0000 1.0000 555.0000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.0500 1.0000 9.2500 0
140 BA.16302 Lắp đặt Dây dẫn Cu/Xlpe/Pvc 2x2.5mm2 + Cu/Pvc m 500.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 1x2.5mm2
Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 04976 - Dây dẫn Cu/Xlpe/Pvc 2x2.5mm2 + Cu/Pvc m 0.0000 1.0100 1.0000 505.0000 3
0 ZV999 1x2.5mm2( 25.560đ+10.110đ=35.670đ )
- Vật liệu khác % 0.0000 3.0000 1.0000 1,500.0000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.0300 1.0000 15.0000 0
141 BA.16202 Lắp đặt Dây dẫn Cu/Pvc/Pvc 2x1.5mm2 m 550.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 04936 - Dây dẫn Cu/Pvc/Pvc 2x1.5mm2 m 0.0000 1.0100 1.0000 555.5000 3
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 3.0000 1.0000 1,650.0000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.0280 1.0000 15.4000 0
142 BA.14403 Lắp đặt Ống nhựa luồn dây điện DN32 ( đi ngầm ) m 4.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 08895 - Ống nhựa luồn dây điện DN32 ( đi ngầm ) m 0.0000 1.0200 1.0000 4.0800 15
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 15.0000 1.0000 60.0000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.1700 1.0000 0.6800 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0

Trang 16
Khối lượng Định mức
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số Vật tư khác
0 M1034 - Máy khoan bê tông 0,62kW ca 0.0000 0.0120 1.0000 0.0480 0
143 BA.14402 Lắp đặt Ống nhựa luồn dây điện DN25 ( đi ngầm ) m 177.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 08891 - Ống nhựa luồn dây điện DN25 m 0.0000 1.0200 1.0000 180.5400 15
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 15.0000 1.0000 2,655.0000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.1500 1.0000 26.5500 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1034 - Máy khoan bê tông 0,62kW ca 0.0000 0.0100 1.0000 1.7700 0
144 BA.14402 Lắp đặt Ống nhựa luồn dây điện DN20 ( đi ngầm ) m 487.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 08891 - Ống nhựa luồn dây điện DN20 m 0.0000 1.0200 1.0000 496.7400 15
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 15.0000 1.0000 7,305.0000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.1500 1.0000 73.0500 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1034 - Máy khoan bê tông 0,62kW ca 0.0000 0.0100 1.0000 4.8700 0
145 BA.14401 Lắp đặt Ống nhựa luồn dây điện DN16 ( đi ngầm ) m 487.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 08884 - Ống nhựa luồn dây điện DN16 m 0.0000 1.0200 1.0000 496.7400 15
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 15.0000 1.0000 7,305.0000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.1100 1.0000 53.5700 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1034 - Máy khoan bê tông 0,62kW ca 0.0000 0.0100 1.0000 4.8700 0
146 BA.19102 Đóng Cọc thép mạ đồng D16-2,4m cọc 4.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 02524 - Cọc thép mạ đồng D16-2,4m cái 0.0000 1.0000 1.0000 4.0000 1
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 1.0000 1.0000 4.0000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.2700 1.0000 1.0800 0
147 CB.G Kẹp đồng tiếp địa Leeweld ( Thái Lan ) bộ 4.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 1.0000 0.0000 0
0 Vật liệu theo đơn giá 0.0000 1.0000 1.0000 4.0000 0
148 BA.19203 Cáp đồng trần M50 (Cadi-sun, đơn giá = 412.490 m 16.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 đ/kg,liệu
Vật 1m = 0,455kg ) 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 05447 - Cáp đồng trần M50 kg 0.0000 0.4550 1.0000 7.2800 10
0 10166 - Que hàn kg 0.0000 0.0200 1.0000 0.3200 10
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 10.0000 1.0000 160.0000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.0210 1.0000 0.3360 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0922 - Máy hàn điện 14kW ca 0.0000 0.0050 1.0000 0.0800 0
149 AB.25112 Đào móng bằng máy đào 1,25m3, chiều rộng móng 100m3 0.0495 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 ≤6m -công
Nhân Cấp đất III 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N1307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.0000 3.8000 1.0000 0.1881 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0697 - Máy đào 0,8m3 ca 0.0000 0.3720 1.0000 0.0184 0
150 BA.19502 Lắp đặt kim thu sét D16 - Chiều dài kim 1m cái 5.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 07198 - Kim thu sét L=1,0m - D16 cái 0.0000 1.0000 1.0000 5.0000 10
0 10166 - Que hàn kg 0.0000 0.2000 1.0000 1.0000 10
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 10.0000 1.0000 50.0000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.7800 1.0000 3.9000 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0922 - Máy hàn điện 14kW ca 0.0000 0.1800 1.0000 0.9000 0
151 BA.19102 Đóng Cọc tiếp đất V63x63x6-2,5m mạ kẽm cọc 14.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 02524 - Cọc tiếp đất V63x63x6-2,5m mạ kẽm cái 0.0000 1.0000 1.0000 14.0000 1
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 1.0000 1.0000 14.0000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.2700 1.0000 3.7800 0
152 BA.19302 Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và mái m 240.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 nhà,liệu
Vật D=10mm mạ kẽm 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 05445 - Dây thép D10mm mạ kẽm kg 0.0000 0.6200 1.0000 148.8000 32
0 10166 - Que hàn kg 0.0000 0.0200 1.0000 4.8000 32
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 32.0000 1.0000 7,680.0000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0

Trang 17
Khối lượng Định mức
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số Vật tư khác
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.0680 1.0000 16.3200 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0922 - Máy hàn điện 14kW ca 0.0000 0.0050 1.0000 1.2000 0
0 M1034 - Máy khoan bê tông 0,62kW ca 0.0000 0.0500 1.0000 12.0000 0
153 BA.19203 Kéo rải dây thép chống sét dưới mương đất Fi m 65.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 =14mm,
Vật liệu mạ kẽm 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 05447 - Dây thép D14 mm mạ kẽm kg 0.0000 0.9000 1.0000 58.5000 10
0 10166 - Que hàn kg 0.0000 0.0200 1.0000 1.3000 10
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 10.0000 1.0000 650.0000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.0210 1.0000 1.3650 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0922 - Máy hàn điện 14kW ca 0.0000 0.0050 1.0000 0.3250 0
154 CB.G Chân bật thép, D10 kg 23.9890 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 1.0000 0.0000 0
0 Vật liệu theo đơn giá 0.0000 1.0000 1.0000 23.9890 0
155 AB.25112 Đào móng chôn dây bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng 100m3 0.2688 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 móng công
Nhân ≤6m - Cấp đất II 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N1307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.0000 3.8000 1.0000 1.0214 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0697 - Máy đào 0,8m3 ca 0.0000 0.3720 1.0000 0.1000 0
156 AB.65120 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 100m3 0.2690 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 0,90 công
Nhân 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N1307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.0000 6.1900 1.0000 1.6651 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0663 - Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 0.0000 3.8450 1.0000 1.0343 0
157 T.T Hộp đấu dây dẫn sét (Hộp đấu, kẹp đồng, bu lông...) hộp 6.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 cả vật
Vật liệuliệu và nhân công 0.0000 0.0000 1.0000 0.0000 0
0 Vật liệu theo đơn giá 0.0000 1.0000 1.0000 6.0000 0
158 DB.24001 Đo điện trở nối đất hệ thống chống sét công trình hệ thống 1.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 126401 - Cọc thép cọc 0.0000 0.0200 1.0000 0.0200 10
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 10.0000 1.0000 10.0000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 1.5000 1.0000 1.5000 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0788 - Máy đo điện trở tiếp địa ca 0.0000 0.7500 1.0000 0.7500 0
159 BB.91201 Lắp đặt xí bệt Viglacera 1 khối BL5 (Nano) bộ 16.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 02069 - Chậu xí bệt Viglacera 1 khối BL5 (Nano) bộ 0.0000 1.0000 1.0000 16.0000 0.01
0 ZV999 (-cbg05/2020)
Vật liệu khác % 0.0000 0.0100 1.0000 0.1600 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 1.5000 1.0000 24.0000 0
160 BB.92001 Lắp đặt vòi xịt vệ sinh Viglacera VG XP5 cái 16.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 12278 - Vòi xịt vệ sinh Viglacera VG XP5 cái 0.0000 1.0000 1.0000 16.0000 0.1
0 03931 - Cút cái 0.0000 1.0000 1.0000 16.0000 0.1
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 0.1000 1.0000 1.6000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.1300 1.0000 2.0800 0
161 BB.91102 Lắp đặt chậu rửa Viglacera Chậu + chân treo tường bộ 12.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 VI5 liệu
Vật 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 02056 - Chậu rửa 2 vòi Viglacera Chậu + chân treo tường bộ 0.0000 1.0000 1.0000 12.0000 0.01
0 ZV999 VI5
- Vật( cbg05/2020)
liệu khác % 0.0000 0.0100 1.0000 0.1200 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.6000 1.0000 7.2000 0
162 BB.91502 Lắp đặt vòi vòi chậu Viglacera VG 168 bộ 12.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 12277 - Vòi chậu Viglacera VG 168 cái 0.0000 1.0000 1.0000 12.0000 0.01
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 0.0100 1.0000 0.1200 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.2000 1.0000 2.4000 0
163 BB.91401 Lắp đặt 2 vòi tắm, 1 hương sen Viglacera VG502 bộ 16.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 12279 - 2 vòi tắm, 1 hương sen Viglacera VG502 bộ 0.0000 1.0000 1.0000 16.0000 0.01
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 0.0100 1.0000 0.1600 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.2000 1.0000 3.2000 0
164 CB.G Dây cấp nước cái 40.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0

Trang 18
Khối lượng Định mức
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số Vật tư khác
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 1.0000 0.0000 0
0 Vật liệu theo đơn giá 0.0000 1.0000 1.0000 40.0000 0
165 CB.G Xi phông nhựa BF405P bộ 28.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 1.0000 0.0000 0
0 Vật liệu theo đơn giá 0.0000 1.0000 1.0000 28.0000 0
166 BB.91501 Lắp đặt vòi đồng khu đánh răng, xả giặt bộ 23.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 12275 - Vòi rửa 1 vòi (vòi đồng khu đánh răng) cái 0.0000 1.0000 1.0000 23.0000 0.01
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 0.0100 1.0000 0.2300 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.1700 1.0000 3.9100 0
167 BB.91702 Lắp đặt Phễu thu nước sàn inox D90 cái 28.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 10025 - Phễu thu nước sàn inox D90 kèm siphong cái 0.0000 1.0000 1.0000 28.0000 0.01
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 0.0100 1.0000 0.2800 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.1900 1.0000 5.3200 0
168 BB.91904 Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh Viglacera VG PK08-4 cái 16.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 06912 - Hộp đựng đựng giấy vệ sinh Viglacera VG PK08-4 cái 0.0000 1.0000 1.0000 16.0000 0.1
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 0.1000 1.0000 1.6000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.0900 1.0000 1.4400 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1034 - Máy khoan bê tông 0,62kW ca 0.0000 0.0100 1.0000 0.1600 0
169 BB.91903 Lắp đặt giá treo khăn Viglacera VG PK08-3 cái 16.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 06390 - Giá treo khăn Viglacera VG PK08-3 cái 0.0000 1.0000 1.0000 16.0000 0.1
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 0.1000 1.0000 1.6000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.0900 1.0000 1.4400 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1034 - Máy khoan bê tông 0,62kW ca 0.0000 0.0100 1.0000 0.1600 0
170 BB.91904 Lắp đặt hộp đựng xà phòng Viglacera VG PK08-1 cái 15.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 06912 - Hộp đựng xà phòng Viglacera VG PK08 cái 0.0000 1.0000 1.0000 15.0000 0.1
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 0.1000 1.0000 1.5000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.0900 1.0000 1.3500 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1034 - Máy khoan bê tông 0,62kW ca 0.0000 0.0100 1.0000 0.1500 0
171 BB.91901 Lắp đặt gương soi Viglacera VG 833 (VSD-G3) (Lắp cái 15.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 trongliệu
Vật khu vệ sinh) 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 06761 - Gương soi Viglacera VG 833 (VSD-G3 cái 0.0000 1.0000 1.0000 15.0000 0.1
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 0.1000 1.0000 1.5000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.1300 1.0000 1.9500 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1034 - Máy khoan bê tông 0,62kW ca 0.0000 0.0200 1.0000 0.3000 0
172 BB.91902 Lắp đặt kệ kính Viglacera VG PK08-2 cái 15.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 07068 - Kệ kính Viglacera VG PK08-2 cái 0.0000 1.0000 1.0000 15.0000 0.1
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 0.1000 1.0000 1.5000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.1300 1.0000 1.9500 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1034 - Máy khoan bê tông 0,62kW ca 0.0000 0.0200 1.0000 0.3000 0
173 BB.91601 Lắp Bình nước nóng Rossi loại bình ngang 30 lít hoặc bộ 16.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 tương
Vật đương (Phòng tắm)
liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 11521 - Bình nước nóng Rossi loại bình ngang-30l bộ 0.0000 1.0000 1.0000 16.0000 0.01
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 0.0100 1.0000 0.1600 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 2.1800 1.0000 34.8800 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1034 - Máy khoan bê tông 0,62kW ca 0.0000 0.1000 1.0000 1.6000 0
174 T.T Móc treo áo bằng inox (Khu vệ sinh tắm) cái 14.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 1.0000 0.0000 0
0 Vật liệu theo đơn giá 0.0000 1.0000 1.0000 14.0000 0
175 BB.42051 Lắp đặt Ống PPR, D50 100m 0.3000 0.0000 0.0000 0.0000 0

Trang 19
Khối lượng Định mức
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số Vật tư khác
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 26016 - Ống nhựa PP-R (PN10) D50 m 0.0000 100.5000 1.0000 30.1500 0.01
0 36016 - Đầu nối thẳng PPR đường kính 50mm cái 0.0000 16.0000 1.0000 4.8000 0.01
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 0.0100 1.0000 0.0030 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 8.0000 1.0000 2.4000 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M2950 - Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.0000 0.8450 1.0000 0.2535 0
176 BB.42041 Lắp đặt Ống PPR, D40 100m 0.1600 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 26012 - Ống nhựa PP-R (PN10) D40 m 0.0000 100.5000 1.0000 16.0800 0.01
0 36012 - Đầu nối thẳng PPR đường kính 40mm cái 0.0000 16.0000 1.0000 2.5600 0.01
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 0.0100 1.0000 0.0016 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 6.9200 1.0000 1.1072 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M2950 - Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.0000 0.6660 1.0000 0.1066 0
177 BB.42031 Lắp đặt Ống PPR, D32 100m 0.0800 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 26008 - Ống nhựa PP-R (PN10) D32 m 0.0000 100.5000 1.0000 8.0400 0.01
0 36008 - Đầu nối thẳng PPR đường kính 32mm cái 0.0000 16.0000 1.0000 1.2800 0.01
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 0.0100 1.0000 0.0008 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 6.3800 1.0000 0.5104 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M2950 - Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.0000 0.5760 1.0000 0.0461 0
178 BB.42021 Lắp đặt Ống PPR, D25 100m 0.5400 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 26005 - Ống nhựa PP-R (PN10) D25 m 0.0000 100.5000 1.0000 54.2700 0.01
0 36005 - Đầu nối thẳng PPR đường kính 25mm cái 0.0000 16.0000 1.0000 8.6400 0.01
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 0.0100 1.0000 0.0054 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 5.8400 1.0000 3.1536 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M2950 - Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.0000 0.4850 1.0000 0.2619 0
179 BB.80151 Lắp đặt Tê nhựa PPR, D50 cái 9.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 31817 - Tê nhựa PPR, D50 cái 0.0000 1.0000 1.0000 9.0000 0.01
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 0.0100 1.0000 0.0900 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.0880 1.0000 0.7920 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M2950 - Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.0000 0.0250 1.0000 0.2250 0
180 BB.80141 Lắp đặt Tê nhựa PPR, D40 cái 1.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 31813 - Tê nhựa PPR, D40 cái 0.0000 1.0000 1.0000 1.0000 0.01
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 0.0100 1.0000 0.0100 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.0820 1.0000 0.0820 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M2950 - Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.0000 0.0200 1.0000 0.0200 0
181 BB.80131 Lắp đặt Tê nhựa PPR, D32 cái 8.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 31809 - Tê nhựa PPR, D32 cái 0.0000 1.0000 1.0000 8.0000 0.01
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 0.0100 1.0000 0.0800 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.0800 1.0000 0.6400 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M2950 - Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.0000 0.0170 1.0000 0.1360 0
182 BB.80121 Lắp đặt Tê nhựa PPR, D25 cái 54.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 31805 - Tê nhựa PPR, D25 cái 0.0000 1.0000 1.0000 54.0000 0.01
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 0.0100 1.0000 0.5400 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.0770 1.0000 4.1580 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M2950 - Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.0000 0.0150 1.0000 0.8100 0
183 BB.80151 Lắp đặt Cút PPR, D50 cái 2.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0

Trang 20
Khối lượng Định mức
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số Vật tư khác
0 31817 - Cút PPR, D50 cái 0.0000 1.0000 1.0000 2.0000 0.01
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 0.0100 1.0000 0.0200 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.0880 1.0000 0.1760 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M2950 - Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.0000 0.0250 1.0000 0.0500 0
184 BB.80141 Lắp đặt Cút PPR, D40 cái 4.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 31813 - Cút PPR, D40 cái 0.0000 1.0000 1.0000 4.0000 0.01
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 0.0100 1.0000 0.0400 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.0820 1.0000 0.3280 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M2950 - Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.0000 0.0200 1.0000 0.0800 0
185 BB.80131 Lắp đặt Cút PPR, D32 cái 16.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 31809 - Cút PPR, D32 cái 0.0000 1.0000 1.0000 16.0000 0.01
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 0.0100 1.0000 0.1600 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.0800 1.0000 1.2800 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M2950 - Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.0000 0.0170 1.0000 0.2720 0
186 BB.80121 Lắp đặt Cút PPR, D25 cái 2.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 31805 - Cút PPR, D25 cái 0.0000 1.0000 1.0000 2.0000 0.01
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 0.0100 1.0000 0.0200 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.0770 1.0000 0.1540 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M2950 - Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.0000 0.0150 1.0000 0.0300 0
187 BB.80111 Lắp đặt Cút PPR, D20 cái 16.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 31801 - Cút PPR, D20 cái 0.0000 1.0000 1.0000 16.0000 0.01
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 0.0100 1.0000 0.1600 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.0740 1.0000 1.1840 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M2950 - Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.0000 0.0120 1.0000 0.1920 0
188 BB.80111 Lắp đặt Cút ren trong, răng đồng bọc nhựa D20 cái 93.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 31801 - Cút ren trong, răng đồng bọc nhựa D20 cái 0.0000 1.0000 1.0000 93.0000 0.01
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 0.0100 1.0000 0.9300 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.0740 1.0000 6.8820 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M2950 - Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.0000 0.0120 1.0000 1.1160 0
189 BB.88102 Lắp Nút bịt D20 cái 93.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 08024 - Nút bịt nhựa D20mm cái 0.0000 1.0000 1.0000 93.0000 0.01
0 03342 - Cồn rửa kg 0.0000 0.0030 1.0000 0.2790 0.01
0 07945 - Nhựa dán kg 0.0000 0.0050 1.0000 0.4650 0.01
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 0.0100 1.0000 0.9300 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.0310 1.0000 2.8830 0
190 BB.80151 Lắp đặt Tê thu PPR, D50/32 cái 8.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 31817 - Tê thu PPR, D50/32 cái 0.0000 1.0000 1.0000 8.0000 0.01
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 0.0100 1.0000 0.0800 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.0880 1.0000 0.7040 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M2950 - Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.0000 0.0250 1.0000 0.2000 0
191 BB.80131 Lắp đặt Tê thu PPR, D32/25 cái 16.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 31809 - Tê thu PPR, D32/25 cái 0.0000 1.0000 1.0000 16.0000 0.01
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 0.0100 1.0000 0.1600 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.0800 1.0000 1.2800 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0

Trang 21
Khối lượng Định mức
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số Vật tư khác
0 M2950 - Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.0000 0.0170 1.0000 0.2720 0
192 BB.80121 Lắp đặt Tê thu PPR, D25/20 cái 32.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 31805 - Tê thu PPR, D25/20 cái 0.0000 1.0000 1.0000 32.0000 0.01
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 0.0100 1.0000 0.3200 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.0770 1.0000 2.4640 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M2950 - Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.0000 0.0150 1.0000 0.4800 0
193 BB.80151 Lắp đặt Côn thu PPR, D32/25 cái 8.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 31817 - Côn thu PPR, D32/25 cái 0.0000 1.0000 1.0000 8.0000 0.01
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 0.0100 1.0000 0.0800 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.0880 1.0000 0.7040 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M2950 - Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.0000 0.0250 1.0000 0.2000 0
194 BB.80131 Lắp đặt Côn thu PPR, D32/25 cái 16.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 31809 - Côn thu PPR, D32/25 cái 0.0000 1.0000 1.0000 16.0000 0.01
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 0.0100 1.0000 0.1600 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.0800 1.0000 1.2800 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M2950 - Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.0000 0.0170 1.0000 0.2720 0
195 BB.80121 Lắp đặt Côn thu PPR, D25/20 cái 32.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 31805 - Côn thu PPR, D25/20 cái 0.0000 1.0000 1.0000 32.0000 0.01
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 0.0100 1.0000 0.3200 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.0770 1.0000 2.4640 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M2950 - Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.0000 0.0150 1.0000 0.4800 0
196 BB.86603 Lắp đặt Van khóa 1 chiều D40 cái 1.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 11980 - Van khóa 1 chiều D40 cái 0.0000 1.0000 1.0000 1.0000 0.01
0 00203 - Băng tan m 0.0000 0.7500 1.0000 0.7500 0.01
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 0.0100 1.0000 0.0100 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.1700 1.0000 0.1700 0
197 BB.86604 Lắp đặt Van khóa PPR, D50 cái 5.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 11981 - Van khóa PPR, D50 cái 0.0000 1.0000 1.0000 5.0000 0.01
0 00203 - Băng tan m 0.0000 0.9300 1.0000 4.6500 0.01
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 0.0100 1.0000 0.0500 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.2100 1.0000 1.0500 0
198 BB.86603 Lắp đặt Van khóa PPR, D40 cái 4.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 11980 - Van khóa PPR, D40 cái 0.0000 1.0000 1.0000 4.0000 0.01
0 00203 - Băng tan m 0.0000 0.7500 1.0000 3.0000 0.01
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 0.0100 1.0000 0.0400 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.1700 1.0000 0.6800 0
199 BB.86602 Lắp đặt Van khóa PPR, D32 cái 24.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 11978 - Van khóa PPR, D32 cái 0.0000 1.0000 1.0000 24.0000 0.01
0 00203 - Băng tan m 0.0000 0.6000 1.0000 14.4000 0.01
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 0.0100 1.0000 0.2400 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.1400 1.0000 3.3600 0
200 BB.80151 Lắp đặt Rắc co ren trong, D50 cái 3.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 31817 - Rắc co ren trong, D50 cái 0.0000 1.0000 1.0000 3.0000 0.01
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 0.0100 1.0000 0.0300 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.0880 1.0000 0.2640 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M2950 - Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.0000 0.0250 1.0000 0.0750 0

Trang 22
Khối lượng Định mức
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số Vật tư khác
201 BB.80141 Lắp đặt Rắc co ren trong, D40 cái 4.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 31813 - Rắc co ren trong, D40 cái 0.0000 1.0000 1.0000 4.0000 0.01
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 0.0100 1.0000 0.0400 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.0820 1.0000 0.3280 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M2950 - Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.0000 0.0200 1.0000 0.0800 0
202 BB.80131 Lắp đặt Rắc co ren trong, D32 cái 8.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 31809 - Rắc co ren trong, D32 cái 0.0000 1.0000 1.0000 8.0000 0.01
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 0.0100 1.0000 0.0800 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.0800 1.0000 0.6400 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M2950 - Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.0000 0.0170 1.0000 0.1360 0
203 BB.42012 Lắp đặt Ống PPR, D20-PN20 100m 1.2000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 26002 - Ống PPR, D20-PN20 m 0.0000 100.5000 1.0000 120.6000 0.01
0 36002 - Đầu nối thẳng PPR đường kính 20mm cái 0.0000 16.0000 1.0000 19.2000 0.01
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 0.0100 1.0000 0.0120 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 5.3800 1.0000 6.4560 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M2950 - Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.0000 0.3980 1.0000 0.4776 0
204 BB.80112 Lắp đặt Tê PPR,D20-PN20 cái 16.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 31802 - Tê PPR,D20-PN20 cái 0.0000 1.0000 1.0000 16.0000 0.01
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 0.0100 1.0000 0.1600 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.0820 1.0000 1.3120 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M2950 - Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.0000 0.0120 1.0000 0.1920 0
205 BB.80112 Lắp đặt Cút PPR,D20-PN20 cái 32.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 31802 - Cút PPR,D20-PN20 cái 0.0000 1.0000 1.0000 32.0000 0.01
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 0.0100 1.0000 0.3200 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.0820 1.0000 2.6240 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M2950 - Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.0000 0.0120 1.0000 0.3840 0
206 BB.86601 Lắp đặt Van khóa 1 chiều, D20 cái 16.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 11967 - Van khóa 1 chiều, D20 cái 0.0000 1.0000 1.0000 16.0000 0.01
0 00203 - Băng tan m 0.0000 0.4800 1.0000 7.6800 0.01
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 0.0100 1.0000 0.1600 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.1000 1.0000 1.6000 0
207 BB.41111 Lắp đặt Ống nhựa u.PVC, D200 100m 0.0500 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 09104 - Ống nhựa u.PVC, D200 m 0.0000 101.0000 1.0000 5.0500 0.01
0 03342 - Cồn rửa kg 0.0000 0.6500 1.0000 0.0325 0.01
0 07945 - Nhựa dán kg 0.0000 0.2200 1.0000 0.0110 0.01
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 0.0100 1.0000 0.0005 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 11.3700 1.0000 0.5685 0
208 BB.41108 Lắp đặt Ống nhựa u.PVC, D110 100m 0.6500 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 09093 - Ống nhựa u.PVC, D110 m 0.0000 101.0000 1.0000 65.6500 0.01
0 03342 - Cồn rửa kg 0.0000 0.3900 1.0000 0.2535 0.01
0 07945 - Nhựa dán kg 0.0000 0.1300 1.0000 0.0845 0.01
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 0.0100 1.0000 0.0065 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 7.6900 1.0000 4.9985 0
209 BB.41107 Lắp đặt Ống nhựa u.PVC, D90 100m 0.4200 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 09136 - Ống nhựa u.PVC, D90 m 0.0000 101.0000 1.0000 42.4200 0.01
0 03342 - Cồn rửa kg 0.0000 0.2900 1.0000 0.1218 0.01
0 07945 - Nhựa dán kg 0.0000 0.0900 1.0000 0.0378 0.01

Trang 23
Khối lượng Định mức
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số Vật tư khác
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 0.0100 1.0000 0.0042 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 6.3200 1.0000 2.6544 0
210 BB.41106 Lắp đặt Ống nhựa u.PVC, D75 100m 0.7000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 09129 - Ống nhựa u.PVC, D75 m 0.0000 101.0000 1.0000 70.7000 0.01
0 03342 - Cồn rửa kg 0.0000 0.2900 1.0000 0.2030 0.01
0 07945 - Nhựa dán kg 0.0000 0.0900 1.0000 0.0630 0.01
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 0.0100 1.0000 0.0070 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 5.9800 1.0000 4.1860 0
211 BB.41105 Lắp đặt Ống nhựa u.PVC, D48 100m 0.1200 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 09127 - Ống nhựa u.PVC, D48 m 0.0000 101.0000 1.0000 12.1200 0.01
0 03342 - Cồn rửa kg 0.0000 0.2300 1.0000 0.0276 0.01
0 07945 - Nhựa dán kg 0.0000 0.0600 1.0000 0.0072 0.01
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 0.0100 1.0000 0.0012 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 5.4800 1.0000 0.6576 0
212 BB.75106 Lắp đặt Tê u.PVC 135 độ, D110x110 cái 8.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 03290 - Tê u.PVC 135 độ, D110x110 cái 0.0000 1.0000 1.0000 8.0000 0.1
0 03342 - Cồn rửa kg 0.0000 0.0500 1.0000 0.4000 0.1
0 07083 - Keo dán kg 0.0000 0.0180 1.0000 0.1440 0.1
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 0.1000 1.0000 0.8000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.0600 1.0000 0.4800 0
213 BB.75106 Lắp đặt Tê u.PVC 135 độ, D110x90 cái 8.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 03290 - Tê u.PVC 135 độ, D110x90 cái 0.0000 1.0000 1.0000 8.0000 0.1
0 03342 - Cồn rửa kg 0.0000 0.0500 1.0000 0.4000 0.1
0 07083 - Keo dán kg 0.0000 0.0180 1.0000 0.1440 0.1
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 0.1000 1.0000 0.8000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.0600 1.0000 0.4800 0
214 BB.75105 Lắp đặt Tê u.PVC 135 độ, D90x75 cái 16.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 03318 - Tê u.PVC 135 độ, D90x75 cái 0.0000 1.0000 1.0000 16.0000 0.1
0 03342 - Cồn rửa kg 0.0000 0.0400 1.0000 0.6400 0.1
0 07083 - Keo dán kg 0.0000 0.0100 1.0000 0.1600 0.1
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 0.1000 1.0000 1.6000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.0500 1.0000 0.8000 0
215 BB.75104 Lắp đặt Tê u.PVC 135 độ, D75x75 cái 8.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 03314 - Tê u.PVC 135 độ, D75x75 cái 0.0000 1.0000 1.0000 8.0000 0.1
0 03342 - Cồn rửa kg 0.0000 0.0350 1.0000 0.2800 0.1
0 07083 - Keo dán kg 0.0000 0.0090 1.0000 0.0720 0.1
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 0.1000 1.0000 0.8000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.0390 1.0000 0.3120 0
216 BB.75106 Lắp đặt Cút u.PVC 135 độ, D110 cái 48.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 03290 - Cút u.PVC 135 độ, D110 cái 0.0000 1.0000 1.0000 48.0000 0.1
0 03342 - Cồn rửa kg 0.0000 0.0500 1.0000 2.4000 0.1
0 07083 - Keo dán kg 0.0000 0.0180 1.0000 0.8640 0.1
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 0.1000 1.0000 4.8000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.0600 1.0000 2.8800 0
217 BB.75105 Lắp đặt Cút u.PVC 135 độ, D90 cái 32.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 03318 - Cút u.PVC 135 độ, D90 cái 0.0000 1.0000 1.0000 32.0000 0.1
0 03342 - Cồn rửa kg 0.0000 0.0400 1.0000 1.2800 0.1
0 07083 - Keo dán kg 0.0000 0.0100 1.0000 0.3200 0.1
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 0.1000 1.0000 3.2000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.0500 1.0000 1.6000 0
218 BB.75104 Lắp đặt Cút u.PVC 135 độ, D75 cái 24.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0

Trang 24
Khối lượng Định mức
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số Vật tư khác
0 03314 - Cút u.PVC 135 độ, D75 cái 0.0000 1.0000 1.0000 24.0000 0.1
0 03342 - Cồn rửa kg 0.0000 0.0350 1.0000 0.8400 0.1
0 07083 - Keo dán kg 0.0000 0.0090 1.0000 0.2160 0.1
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 0.1000 1.0000 2.4000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.0390 1.0000 0.9360 0
219 BB.75103 Lắp đặt Cút u.PVc 90 độ, D148 cái 12.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 03311 - Cút u.PVc 90 độ, D148 cái 0.0000 1.0000 1.0000 12.0000 0.1
0 03342 - Cồn rửa kg 0.0000 0.0300 1.0000 0.3600 0.1
0 07083 - Keo dán kg 0.0000 0.0080 1.0000 0.0960 0.1
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 0.1000 1.0000 1.2000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.0370 1.0000 0.4440 0
220 BB.75105 Lắp đặt Côn u.PVC, D90/75 cái 48.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 03318 - Côn u.PVC, D90/75 cái 0.0000 1.0000 1.0000 48.0000 0.1
0 03342 - Cồn rửa kg 0.0000 0.0400 1.0000 1.9200 0.1
0 07083 - Keo dán kg 0.0000 0.0100 1.0000 0.4800 0.1
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 0.1000 1.0000 4.8000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.0500 1.0000 2.4000 0
221 BB.88110 Lắp Nút thông tắc D110 cái 8.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 08018 - Nút thông tắc D110 cái 0.0000 1.0000 1.0000 8.0000 0.01
0 03342 - Cồn rửa kg 0.0000 0.0100 1.0000 0.0800 0.01
0 07945 - Nhựa dán kg 0.0000 0.0150 1.0000 0.1200 0.01
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 0.0100 1.0000 0.0800 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.1000 1.0000 0.8000 0
222 BB.75106 Lắp đặt Tê u.PVC 135 độ làm thông tắc D110 cái 8.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 03290 - Tê u.PVC 135 độ làm thông tắc D110 cái 0.0000 1.0000 1.0000 8.0000 0.1
0 03342 - Cồn rửa kg 0.0000 0.0500 1.0000 0.4000 0.1
0 07083 - Keo dán kg 0.0000 0.0180 1.0000 0.1440 0.1
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 0.1000 1.0000 0.8000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.0600 1.0000 0.4800 0
223 BB.75106 Lắp đặt Cút sành thoát xuống bể phốt D110 cái 1.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 03290 - Cút sành thoát xuống bể phốt D110 cái 0.0000 1.0000 1.0000 1.0000 0.1
0 03342 - Cồn rửa kg 0.0000 0.0500 1.0000 0.0500 0.1
0 07083 - Keo dán kg 0.0000 0.0180 1.0000 0.0180 0.1
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 0.1000 1.0000 0.1000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.0600 1.0000 0.0600 0
224 BB.41107 Lắp đặt Ống nhựa u.PVC D90 100m 0.6500 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 09136 - Ống nhựa u.PVC, D90 m 0.0000 101.0000 1.0000 65.6500 0.01
0 03342 - Cồn rửa kg 0.0000 0.2900 1.0000 0.1885 0.01
0 07945 - Nhựa dán kg 0.0000 0.0900 1.0000 0.0585 0.01
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 0.0100 1.0000 0.0065 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 6.3200 1.0000 4.1080 0
225 BB.75105 Lắp đặt Cút u.PVC 135 độ, D90 cái 16.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 03318 - Cút u.PVC 135 độ, D90 cái 0.0000 1.0000 1.0000 16.0000 0.1
0 03342 - Cồn rửa kg 0.0000 0.0400 1.0000 0.6400 0.1
0 07083 - Keo dán kg 0.0000 0.0100 1.0000 0.1600 0.1
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 0.1000 1.0000 1.6000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.0500 1.0000 0.8000 0
226 BB.75105 Lắp đặt Cút u.PVC 90 độ, D90 cái 8.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 03318 - Cút u.PVC 90 độ, D90 cái 0.0000 1.0000 1.0000 8.0000 0.1
0 03342 - Cồn rửa kg 0.0000 0.0400 1.0000 0.3200 0.1
0 07083 - Keo dán kg 0.0000 0.0100 1.0000 0.0800 0.1
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 0.1000 1.0000 0.8000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0

Trang 25
Khối lượng Định mức
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số Vật tư khác
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.0500 1.0000 0.4000 0
227 BB.91702 Lắp đặt Rọ chắn rác D90 cái 8.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 10025 - Rọ chắn rác D90 inox cái 0.0000 1.0000 1.0000 8.0000 0.01
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 0.0100 1.0000 0.0800 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.1900 1.0000 1.5200 0
228 AB.25112 Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng 100m3 0.2084 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 ≤6m -công
Nhân Cấp đất II 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N1307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.0000 3.8000 1.0000 0.7918 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0697 - Máy đào 0,8m3 ca 0.0000 0.3720 1.0000 0.0775 0
229 AB.65120 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 100m3 0.0318 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 0,90 công
Nhân 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N1307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.0000 6.1900 1.0000 0.1965 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0663 - Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 0.0000 3.8450 1.0000 0.1221 0
230 AF.11111 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ m3 0.8610 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 công,
Vật rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40
liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 0.0000 197.8250 1.0000 170.3273 0
0 01897 - Cát vàng m3 0.0000 0.5730 1.0000 0.4933 0
0 04515 - Đá 4x6 m3 0.0000 0.9287 1.0000 0.7996 0
0 07969 - Nước lít 0.0000 166.0500 1.0000 142.9691 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 1.0700 1.0000 0.9213 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1419 - Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0000 0.0950 1.0000 0.0818 0
0 M0639 - Máy đầm bàn 1kW ca 0.0000 0.0890 1.0000 0.0766 0
231 AF.160122 Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, m3 1.7635 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 bê tông
Vật liệu bể chứa dạng thành thẳng, bê tông M200, đá 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 0.0000 265.4750 1.0000 468.1658 2
0 01897 - Cát vàng m3 0.0000 0.5412 1.0000 0.9544 2
0 04513 - Đá 1x2 m3 0.0000 0.8928 1.0000 1.5744 2
0 07969 - Nước lít 0.0000 187.5750 1.0000 330.7890 2
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 2.0000 1.0000 3.5270 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 4.1300 1.0000 7.2833 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1419 - Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0000 0.0950 1.0000 0.1675 1
0 M0667 - Máy đầm dùi 1,5kW ca 0.0000 0.1800 1.0000 0.3174 1
0 ZM999 - Máy khác % 0.0000 1.0000 1.0000 1.7635 0
232 AF.81122 Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật 100m2 0.0715 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 06684 - Gỗ ván m3 0.0000 0.7940 1.0000 0.0568 1
0 06607 - Gỗ đà nẹp m3 0.0000 0.2100 1.0000 0.0150 1
0 06594 - Gỗ chống m3 0.0000 0.3350 1.0000 0.0240 1
0 05648 - Đinh kg 0.0000 15.0000 1.0000 1.0729 1
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 1.0000 1.0000 0.0715 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 29.7000 1.0000 2.1244 0
233 AF.61110 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm tấn 0.0306 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 11428 - Thép tròn Fi ≤10mm kg 0.0000 1,005.0000 1.0000 30.7329 0
0 05429 - Dây thép kg 0.0000 16.0700 1.0000 0.4914 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 10.7500 1.0000 0.3287 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.0000 0.4000 1.0000 0.0122 0
234 AF.61110 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm tấn 0.1632 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 11428 - Thép tròn Fi ≤10mm kg 0.0000 1,005.0000 1.0000 164.0060 0
0 05429 - Dây thép kg 0.0000 16.0700 1.0000 2.6225 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 10.7500 1.0000 1.7543 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.0000 0.4000 1.0000 0.0653 0
235 AF.61120 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm tấn 0.1029 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 11430 - Thép tròn Fi ≤18mm kg 0.0000 1,020.0000 1.0000 104.9784 0

Trang 26
Khối lượng Định mức
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số Vật tư khác
0 05429 - Dây thép kg 0.0000 9.2800 1.0000 0.9551 0
0 10166 - Que hàn kg 0.0000 4.6400 1.0000 0.4775 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 7.6700 1.0000 0.7894 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0934 - Máy hàn điện 23kW ca 0.0000 1.1200 1.0000 0.1153 0
0 M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.0000 0.3200 1.0000 0.0329 0
236 AE.26113 Xây bể chứa bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm, m3 4.6308 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 vữa liệu
Vật XM M75, PCB40 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 25970 - Gạch đất sét nung 6,5 x 10,5 x 22cm viên 0.0000 550.0000 1.0000 2,546.9593 5.5
0 12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 0.0000 81.8400 1.0000 378.9875 5.5
0 01892 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.0000 0.3689 1.0000 1.7083 5.5
0 07969 - Nước lít 0.0000 85.2500 1.0000 394.7787 5.5
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 5.5000 1.0000 25.4696 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 3.6000 1.0000 16.6710 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0000 0.0370 1.0000 0.1713 0
237 AK.21233 Trát tường trong dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 m2 30.2845 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 0.0000 6.9230 1.0000 209.6596 0.5
0 01890 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.0000 0.0267 1.0000 0.8073 0.5
0 07969 - Nước lít 0.0000 6.3940 1.0000 193.6391 0.5
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 0.5000 1.0000 15.1423 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.2200 1.0000 6.6626 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0000 0.0030 1.0000 0.0909 0
238 AK.81130 Quét nước xi măng 2 nước m2 30.2845 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 12592 - Xi măng PCB30 Đồng Bành kg 0.0000 1.1300 1.0000 34.2215 5
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 5.0000 1.0000 151.4225 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.0300 1.0000 0.9085 0
239 AK.41224 Láng nền, sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa XM M100, m2 5.1923 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 PCB40
Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 0.0000 11.8650 1.0000 61.6060 0
0 01892 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.0000 0.0402 1.0000 0.2088 0
0 07969 - Nước lít 0.0000 9.5550 1.0000 49.6119 0
0 12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 0.0000 0.3010 1.0000 1.5629 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.1250 1.0000 0.6490 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0000 0.0050 1.0000 0.0260 0
240 AK.41214 Láng nền, sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M100, m2 8.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 PCB40
Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 0.0000 8.4750 1.0000 67.8000 0
0 01892 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.0000 0.0287 1.0000 0.2298 0
0 07969 - Nước lít 0.0000 6.8250 1.0000 54.6000 0
0 12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 0.0000 0.3010 1.0000 2.4080 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.0910 1.0000 0.7280 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0000 0.0040 1.0000 0.0320 0
241 AG.11412 Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá m3 0.8000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 1x2,liệu
Vật PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 0.0000 262.8850 1.0000 210.3080 0.5
0 01897 - Cát vàng m3 0.0000 0.5359 1.0000 0.4287 0.5
0 04513 - Đá 1x2 m3 0.0000 0.8841 1.0000 0.7073 0.5
0 07969 - Nước lít 0.0000 185.7450 1.0000 148.5960 0.5
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 0.5000 1.0000 0.4000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 1.9300 1.0000 1.5440 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1419 - Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0000 0.0950 1.0000 0.0760 0
242 AG.31311 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, 100m2 0.0400 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 tấm liệu
Vật chớp 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 06687 - Gỗ ván (cả nẹp) m3 0.0000 0.1230 1.0000 0.0049 1
0 05648 - Đinh kg 0.0000 16.0000 1.0000 0.6400 1

Trang 27
Khối lượng Định mức
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số Vật tư khác
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 1.0000 1.0000 0.0400 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 25.6200 1.0000 1.0248 0
243 AG.13231 Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, tấn 0.0989 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 nan liệu
Vật hoa, con sơn 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 11424 - Thép tròn kg 0.0000 1,020.0000 1.0000 100.8576 0
0 05429 - Dây thép kg 0.0000 16.0700 1.0000 1.5890 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 16.2500 1.0000 1.6068 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.0000 0.4000 1.0000 0.0396 0
244 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg 1cấu kiện 8.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 đến 200kg
Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.0300 1.0000 0.2400 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0143 - Cần cẩu bánh hơi 6T ca 0.0000 0.0150 1.0000 0.1200 0
245 BB.41108 Lắp đặt ống nhựa uPVC miệng bát, nối bằng p/p dán 100m 0.0300 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 keo,liệu
Vật đoạn ống dài 6m - Đường kính 110mm 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 09093 - Ống nhựa u.PVC, D110 m 0.0000 101.0000 1.0000 3.0300 0.01
0 03342 - Cồn rửa kg 0.0000 0.3900 1.0000 0.0117 0.01
0 07945 - Nhựa dán kg 0.0000 0.1300 1.0000 0.0039 0.01
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 0.0100 1.0000 0.0003 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 7.6900 1.0000 0.2307 0
246 BB.75106 Lắp đặt Cút sành D110 cái 3.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 03290 - Cút sành D110 cái 0.0000 1.0000 1.0000 3.0000 0.1
0 03342 - Cồn rửa kg 0.0000 0.0500 1.0000 0.1500 0.1
0 07083 - Keo dán kg 0.0000 0.0180 1.0000 0.0540 0.1
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 0.1000 1.0000 0.3000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.0600 1.0000 0.1800 0
247 TT Chi tiết nắp bể phốt cái 1.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 1.0000 0.0000 0
0 Vật liệu theo đơn giá 0.0000 1.0000 1.0000 1.0000 0
248 AB.25112 Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng 100m3 0.4591 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 ≤6m -công
Nhân Cấp đất II 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N1307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.0000 3.8000 1.0000 1.7445 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0697 - Máy đào 0,8m3 ca 0.0000 0.3720 1.0000 0.1708 0
249 AB.11502 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường 1m3 5.1010 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 cáp bằng
Nhân côngthủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất II 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N1307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.0000 1.0900 1.0000 5.5601 0
250 AB.65120 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 100m3 0.2772 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 0,90 công
Nhân 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N1307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.0000 6.1900 1.0000 1.7161 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0663 - Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 0.0000 3.8450 1.0000 1.0660 0
251 AF.11111 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ m3 3.9758 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 công,
Vật rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40
liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 0.0000 197.8250 1.0000 786.5205 0
0 01897 - Cát vàng m3 0.0000 0.5730 1.0000 2.2781 0
0 04515 - Đá 4x6 m3 0.0000 0.9287 1.0000 3.6922 0
0 07969 - Nước lít 0.0000 166.0500 1.0000 660.1882 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 1.0700 1.0000 4.2541 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1419 - Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0000 0.0950 1.0000 0.3777 0
0 M0639 - Máy đầm bàn 1kW ca 0.0000 0.0890 1.0000 0.3538 0
252 AE.21113 Xây móng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - m3 8.9971 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Chiều
Vật liệudày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 25970 - Gạch đất sét nung 6,5 x 10,5 x 22cm viên 0.0000 550.0000 1.0000 4,948.4160 0
0 12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 0.0000 76.5600 1.0000 688.8195 0
0 01892 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.0000 0.3451 1.0000 3.1049 0
0 07969 - Nước lít 0.0000 79.7500 1.0000 717.5203 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 1.4200 1.0000 12.7759 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0000 0.0350 1.0000 0.3149 0

Trang 28
Khối lượng Định mức
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số Vật tư khác
253 AK.42214 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa m2 29.8000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 XM liệu
Vật M100, PCB40 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 0.0000 8.4750 1.0000 252.5550 0.5
0 01892 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.0000 0.0287 1.0000 0.8560 0.5
0 07969 - Nước lít 0.0000 6.8250 1.0000 203.3850 0.5
0 12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 0.0000 0.3030 1.0000 9.0294 0.5
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 0.5000 1.0000 14.9000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.1420 1.0000 4.2316 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0000 0.0040 1.0000 0.1192 0
254 AK.21223A Trát tường dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 m2 93.4144 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 01890 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.0000 0.0190 1.0000 1.7754 0.5
0 07969 - Nước lít 0.0000 4.6750 1.0000 436.7123 0.5
0 12592 - Xi măng PCB30 Đồng Bành kg 0.0000 6.5450 1.0000 611.3972 0.5
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 0.5000 1.0000 46.7072 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.2000 1.0000 18.6829 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0000 0.0020 1.0000 0.1868 0
255 AG.11412 Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá m3 3.6316 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 1x2,liệu
Vật PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 12595 - Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 0.0000 262.8850 1.0000 954.6932 0.5
0 01897 - Cát vàng m3 0.0000 0.5359 1.0000 1.9462 0.5
0 04513 - Đá 1x2 m3 0.0000 0.8841 1.0000 3.2106 0.5
0 07969 - Nước lít 0.0000 185.7450 1.0000 674.5515 0.5
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 0.5000 1.0000 1.8158 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 1.9300 1.0000 7.0090 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1419 - Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0000 0.0950 1.0000 0.3450 0
256 AG.31311 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, 100m2 0.2121 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 tấm liệu
Vật chớp 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 06687 - Gỗ ván (cả nẹp) m3 0.0000 0.1230 1.0000 0.0261 1
0 05648 - Đinh kg 0.0000 16.0000 1.0000 3.3940 1
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 1.0000 1.0000 0.2121 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 25.6200 1.0000 5.4347 0
257 AG.13231 Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, tấn 0.2478 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 nan liệu
Vật hoa, con sơn 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 11424 - Thép tròn kg 0.0000 1,020.0000 1.0000 252.7560 0
0 05429 - Dây thép kg 0.0000 16.0700 1.0000 3.9821 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 16.2500 1.0000 4.0268 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.0000 0.4000 1.0000 0.0991 0
258 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg 1cấu kiện 100.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 đến 200kg
Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.0300 1.0000 3.0000 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0143 - Cần cẩu bánh hơi 6T ca 0.0000 0.0150 1.0000 1.5000 0
259 BA.17202 Lắp đặt Ổ đôi cắm mạng RJ45 cái 14.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 08097 - Ổ đôi cắm mạng RJ45 cái 0.0000 1.0000 1.0000 14.0000 0.5
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 0.5000 1.0000 7.0000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.0960 1.0000 1.3440 0
260 C.B.G Dây mạng CAT6 m 180.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 1.0000 0.0000 0
0 Vật liệu theo đơn giá 0.0000 1.0000 1.0000 180.0000 0
261 01.02.03.01.02.01 Lắp đặt Dây mạng CAT6 10 m 18.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu phụ 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 02706 - Cồn công nghiệp lít 0.0000 0.0500 1.0000 0.9000 5
0 07252 - Lạt nhựa 5x200mm cái 0.0000 5.0000 1.0000 90.0000 5
0 11182 - Tem đánh dấu cái 0.0000 4.0000 1.0000 72.0000 5
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 5.0000 1.0000 90.0000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N1407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 0.0000 0.2000 1.0000 3.6000 0

Trang 29
Khối lượng Định mức
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số Vật tư khác
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0353 - Đồng hồ đo điện vạn năng ca 0.0000 0.0300 1.0000 0.5400 0
262 01.02.11.02.00.00 Đấu nối cáp vào phiến, bảng. Loại cáp : Sợi nhảy Đầu 2.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 quang
Vật liệu3m
phụ 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 02706 - Cồn công nghiệp lít 0.0000 0.0050 1.0000 0.0100 5
0 07083 - Keo dán kg 0.0000 0.0100 1.0000 0.0200 5
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 5.0000 1.0000 10.0000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N1407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 0.0000 0.1000 1.0000 0.2000 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1146 - Máy làm đầu cáp chuyên dụng ca 0.0000 0.0300 1.0000 0.0600 0
263 BA.14402 Lắp đặt Ống nhựa luồn dây điện DN20 m 160.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 08891 - Ống nhựa luồn dây điện DN20 m 0.0000 1.0200 1.0000 163.2000 15
0 ZV999 - Vật liệu khác % 0.0000 15.0000 1.0000 2,400.0000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.1500 1.0000 24.0000 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1034 - Máy khoan bê tông 0,62kW ca 0.0000 0.0100 1.0000 1.6000 0

Trang 30
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------------------------------

BẢNG TỔNG HỢP GIÁ DỰ THẦU


CÔNG TRÌNH: DỰ ÁN ĐTXD DOANH TRẠI TRƯỜNG QUÂN SỰ (CÁC HẠNG MỤC CÒN LẠI)/QĐ2
Đơn vị tính: đồng
STT Tên hạng mục Giá dự thầu Ghi chú
1 NHÀ Ở BAN THAM MƯU VÀ BAN KỸ THUẬT ( S17 ) 5,004,066,226
TỔNG CỘNG 5,004,066,226
Bằng chữ: Năm tỷ không trăm linh bốn triệu không trăm sáu mươi sáu nghìn hai trăm hai mươi sáu đồng chẵn./.

Trang 1
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------------------------------

BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH


CÔNG TRÌNH: DỰ ÁN ĐTXD DOANH TRẠI TRƯỜNG QUÂN SỰ (CÁC HẠNG MỤC CÒN LẠI)/QĐ2
Đơn vị tính: đồng
Chi phí xây
Chi phí xây dựng Thuế giá trị Chi phí xây Tổng chi phí xây
STT Tên hạng mục dựng lán trại,
trước thuế gia tăng dựng sau thuế dựng
nhà tạm
1 NHÀ Ở BAN THAM MƯU VÀ BAN KỸ THUẬT ( S17 4,549,151,114 454,915,111 5,004,066,226 0 5,004,066,226
TỔNG CỘNG 4,549,151,114 454,915,111 5,004,066,226 0 5,004,066,226
Bằng chữ: Năm tỷ không trăm linh bốn triệu không trăm sáu mươi sáu nghìn hai trăm hai mươi sáu đồng chẵn./.

Dự toán Eta 2012 Trang 2


CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------------------------------

BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ THIẾT BỊ


CÔNG TRÌNH: DỰ ÁN ĐTXD DOANH TRẠI TRƯỜNG QUÂN SỰ (CÁC HẠNG MỤC CÒN LẠI)/QĐ2
Đơn vị tính: đồng
Đơn giá Thành tiền
STT Tên thiết bị Đơn vị Số lượng
Trước thuế Thuế VAT Sau thuế Trước thuế Thuế VAT Sau thuế

TỔNG CỘNG 0 0 0
Bằng chữ: Không đồng chẵn./.

NGƯỜI LẬP Bắc Giang, ngày ... tháng ... năm 2021
CƠ QUAN LẬP

Trang 1
CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG
CÔNG TRÌNH: DỰ ÁN ĐTXD DOANH TRẠI TRƯỜNG QUÂN SỰ (CÁC HẠNG MỤC CÒN LẠI)/QĐ2
Đơn vị tính: đồng
ST Ký Chi phí trước Chi phí sau
Khoản mục chi phí Cách tính Thuế GTGT Tỷ lệ
T hiệu thuế thuế
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều CNT 45,491,511 4,549,151 50,040,662
hành thi công
1.1 NHÀ Ở BAN THAM MƯU VÀ BAN KỸ THUẬT ( S17 ) Gxd.1 Gxd trước thuế x 1% 45,491,511 4,549,151 50,040,662 1.0%
2 Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ CKKL 113,728,778 11,372,878 125,101,656
thiết kế
2.1 NHÀ Ở BAN THAM MƯU VÀ BAN KỸ THUẬT ( S17 ) Gxd.1 Gxd trước thuế x 2.5% 113,728,778 11,372,878 125,101,656 2.5%
3 Các chi phí hạng mục chung còn lại CK 0 0 0
3.1 Chi phí di chuyển máy, thiết bị, nhân công 0 0 0
3.2 Chi phí an toàn lao động 0 0 0
3.3 Chi phí đảm an toàn giao thông phục vụ thi công 0 0 0
3.4 Chi phí bảo vệ môi trường cho người lao động và môi trường 0 0 0
xung quanh
3.5 Chi phí hoàn trả mặt bằng và hạ tầng kỹ thuật 0 0 0
3.6 Chi phí thí nghiệm vật liệu của nhà thầu 0 0 0
3.7 Các chi phí khác... 0 0 0
TỔNG CỘNG (CNT + CKKL + CK) CHMC 159,220,289 15,922,029 175,142,318
CÔNG TY CỔ PHẦN TIN HỌC ETA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
http://dutoaneta.vn Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------- -------------o0o-------------

HỒ SƠ DỰ TOÁN

Số: ......./.......

CÔNG TRÌNH: DỰ ÁN ĐTXD DOANH TRẠI TRƯỜNG QUÂN SỰ (CÁC HẠNG MỤC CÒN LẠI)/QĐ2
HẠNG MỤC: NHÀ Ở BAN THAM MƯU VÀ BAN KỸ THUẬT ( S17 )
ĐỊA ĐIỂM:
CHỦ ĐẦU TƯ:

Năm 202..
CÔNG TY CỔ PHẦN TIN HỌC ETA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
http://dutoaneta.vn Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------- -------------o0o-------------
Số: ......./.......

HỒ SƠ DỰ TOÁN

CÔNG TRÌNH: DỰ ÁN ĐTXD DOANH TRẠI TRƯỜNG QUÂN SỰ (CÁC HẠNG MỤC CÒN LẠI)/QĐ2
HẠNG MỤC: NHÀ Ở BAN THAM MƯU VÀ BAN KỸ THUẬT ( S17 )
ĐỊA ĐIỂM:
CHỦ ĐẦU TƯ:

Giá trị dự toán: 6,396,974,000 đồng


Sáu tỷ ba trăm chín mươi sáu triệu chín trăm bảy mươi bốn nghìn đồng

.... , ngày .… tháng …. năm …...


GIÁM ĐỐC

NGUYỄN VĂN A
CÔNG TY CỔ PHẦN TIN HỌC ETA CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập- Tự do- Hạnh phúc

THUYẾT MINH LẬP DỰ TOÁN


CÔNG TRÌNH: Tên công trình
I. Căn cứ lập:
1. Các văn bản:
- Nghị định số 10/2021/NĐ-CP ngày 09/02/2021 của Chính phủ về quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
- Thông tư số 11/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 của Bộ Xây dựng hướng dẫn xác định và quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
- Thông tư số 12/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 của Bộ Xây dựng ban hành định mức xây dựng.
- Thông tư số 13/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 của Bộ Xây dựng hướng dẫn phương pháp xác định các chỉ tiêu kinh tế kỹ thuật và đo bóc khối lượng công trình.
- Nghị định 146/2017/NĐ-CP sửa đổi Nghị định 100/2016/NĐ-CP và Nghị định 12/2015/NĐ-CP về thuế GTGT, thuế TNDN.
- Nghị định số 72/2018/NĐ-CP ngày 01/07/2018 của Chính phủ quy định mức lương cơ sở đối với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang
- Nghị định số 141/2017/NĐ-CP ngày 07/12/2017 của Chính phủ quy định mức lương tối thiểu vùng đối với người lao động làm việc theo hợp đồng lao động
- Công bố giá vật liệu xây dựng theo Công bố …/CB-SXD ngày …/…/ của Sở Xây dựng
- Căn cứ vào khối lượng xác định từ hồ sơ bản vẽ thiết kế.
- Một số tài liệu khác có liên quan.
2. Định mức:
- Định mức xây dựng theo Thông tư số 12/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 của Bộ Xây dựng ban hành định mức xây dựng.
- Định mức dự toán công tác dịch vụ công ích công bố kèm theo văn bản số 590, 591, 592, 593, 594/QĐ-BXD ngày 30/05/2014 của Bộ xây dựng.
...
3. Đơn giá:
- Đơn giá xây dựng công trình theo quyết định số .../....../QĐ-UBND ngày .../....../ của UBND tỉnh ....
- Đơn giá dịch vụ công ích đô thị theo quyết định số .../....../ QĐ-UBND ngày .../....../ của UBND tỉnh ....
- Bảng giá ca máy và thiết bị thi công theo quyết định số .../....../ QĐ-UBND ngày .../....../ của UBND tỉnh ....
...

II. Giá trị dự toán: đồng


.... , ngày .… tháng …. năm …...
CHỦ ĐẦU TƯ ĐƠN VỊ LẬP
Phiên bản mẫu xuất Excel: 2.0

[Name] CÔNG TRÌNH


STT Ký hiệu Tên thông tin
1 Tên công trình
2 Địa điểm xây dựng
3 Chủ đầu tư
4 Đơn vị thực thiện
5 Loại công trình
6 Loại thiết kế
7 Cấp công trình
8 Nhóm dự án
9
10
11
12 Xuất ra từ phiên bản
13 Thời gian xuất
14 Tỉnh TP
15 Đơn giá
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25

[Name] HẠNG MỤC


STT Ký hiệu Tên thông tin
1 Tên hạng mục
2 Đơn giá
2 Kiểu Tiên lượng
3 Cách tính giá VL
3 Cách tính giá NC
4 Cách tính giá Máy
[Name] 4 Số liệu tính giá NC
5 Lương tối thiểu chung
5 Lương tối thiểu vùng
6 Hệ số phụ cấp khu vực
6 Hệ số phụ cấp lưu động
7 Hệ số phụ cấp trách nhiệm
7 Hệ số phụ cấp độc hại
8 Hệ số lương phụ
8 Hệ số phụ cấp khoán trực tiếp
9 Hệ số không ổn định SX
10 Hệ số phụ cấp thu hút
11 Kiểu chiết tính
12 Chiết tính theo giá
13
14

15
16
[Name] 17 Mẫu THKPHM
18
19 hsDP Thông tư 03/2015/TT-BKHĐT
20 hsLTNT Hệ số lán trại, nhà tạm
21 hsVAT Thuế VAT
22 hsRM Hệ số riêng máy
23 hsTLTTT Hệ số tỷ lệ thuế tính trước
24 hsDBGT Hệ số đảm bảo an toàn giao thông
25 hsKLTK - Chi phí một số công tác không xác định được khố
26 hsTTPK Trực tiếp phí khác
27 hsCPC Hệ số chi phí chung
28 hsVLPhu hs vật liệu phụ
29 hsRNC hs riêng nhân công
30 hsKVM Hệ số phụ cấp khu vực máy
31 hsBGM Hệ số bù giá máy
32 hsRVL Hệ số riêng VL
33 hsKVNC hs phụ cấp khu vực nhân công
34 hsBGNC Hệ số bù giá nhân công
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
Giá trị
DỰ ÁN ĐTXD DOANH TRẠI TRƯỜNG QUÂN SỰ (CÁC HẠNG MỤC CÒN LẠI)/QĐ2

Công trình dân dụng


Thiết kế 1 bước
Cấp 1

3.1.3.36
10/11/2021 11:41
Bắc Giang
BacGiang_2013XD_DG164, BacGiang_2017XD_DG678, BacGiang_2018XD_DM1264, BacGiang_2019TNVL_DG8

HM1
Hạng mục 1
HT

10.00%
1.00%
10.00%
1
5.50%
1.00%
2.50%

6.70%
0
1
1
1
1
1
1
Ghi chú
HẠNG MỤC CÒN LẠI)/QĐ2

Giang_2018XD_DM1264, BacGiang_2019TNVL_DG815, BacGiang_2019XD_DG815, BacGiang_2021XD_DG292_V3, DinhMuc_2019K


2021XD_DG292_V3, DinhMuc_2019KS_DM10, DinhMuc_2019LD_DM10, DinhMuc_2019LDM_DM10, DinhMuc_2019SC_DM10, Di
M10, DinhMuc_2019SC_DM10, DinhMuc_2019TNVL_DM10, DinhMuc_2019XD_DM10, DinhMuc_2021KS_DM12, DinhMuc_2021LD
_2021KS_DM12, DinhMuc_2021LD_DM12, DinhMuc_2021LDM_DM12, DinhMuc_2021SC_DM12, DinhMuc_2021SC_DM12_PCB30
, DinhMuc_2021SC_DM12_PCB30, DinhMuc_2021TNVL_DM12, DinhMuc_2021XD_DM12
BẢNG TỔNG HỢP VẬT LIỆU - NHÂN CÔNG - MÁY THI CÔNG
CÔNG TRÌNH: DỰ ÁN ĐTXD DOANH TRẠI TRƯỜNG QUÂN SỰ (CÁC HẠNG MỤC CÒN
HẠNG MỤC: NHÀ Ở BAN THAM MƯU VÀ BAN KỸ THUẬT ( S17 )

STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Giá HT

I.) I.) VẬT LIỆU 51,856,035


1 00049 Lắp đặt Aptomat MCB-1P-10A- cái 15.0000 112,000 112,000
10ka
2 00053 Lắp đặt Aptomat MCB-1P-20A- cái 40.0000 112,000 112,000
10ka
3 00072 Aptomat MCB-2P-75A-10ka cái 2.0000 475,000 475,000
4 00072 Aptomat MCCB 3P 100A-22ka cái 1.0000 1,050,000 1,050,000
5 00097 Aptomat MCB-2P-40A-10ka cái 26.0000 245,000 245,000
6 00097 Aptomat MCCB 3P 50A-22ka cái 5.0000 1,050,000 1,050,000
7 00203 Băng tan m 30.4800 3,000 3,000
8 00227 Bật sắt fi 10 cái 119.1768 10,000 10,000
9 01349 Bu lông cái 112.1292 12,000 12,000
10 01890 Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 68.9266 185,000 185,000
11 01892 Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 118.8023 190,000 190,000
12 01897 Cát vàng m3 54.5961 375,000 375,000
13 02056 Chậu rửa 2 vòi Viglacera Chậu + bộ 12.0000 840,000 840,000
chân treo tường VI5 ( cbg05/2020)
14 02069 Chậu xí bệt Viglacera 1 khối BL5 bộ 16.0000 3,254,500 3,254,500
(Nano) ( cbg05/2020)
15 02524 Cọc thép mạ đồng D16-2,4m cái 4.0000 63,600 63,600
16 02524 Cọc tiếp đất V63x63x6-2,5m mạ cái 14.0000 517,400 517,400
kẽm
17 02706 Cồn công nghiệp lít 0.9100 23,000 23,000
18 03290 Cút sành D110 cái 3.0000 65,000 65,000
19 03290 Cút sành thoát xuống bể phốt D110 cái 1.0000 65,000 65,000
20 03290 Cút u.PVC 135 độ, D110 cái 48.0000 109,800 109,800
21 03290 Tê u.PVC 135 độ làm thông tắc cái 8.0000 106,800 106,800
D110
22 03290 Tê u.PVC 135 độ, D110x110 cái 8.0000 106,800 106,800
23 03290 Tê u.PVC 135 độ, D110x90 cái 8.0000 106,800 106,800
24 03311 Cút u.PVc 90 độ, D148 cái 12.0000 167,600 167,600
25 03314 Cút u.PVC 135 độ, D75 cái 24.0000 60,300 60,300
26 03314 Tê u.PVC 135 độ, D75x75 cái 8.0000 45,000 45,000
27 03318 Côn u.PVC, D90/75 cái 48.0000 12,400 12,400
28 03318 Cút u.PVC 135 độ, D90 cái 48.0000 87,000 87,000
29 03318 Cút u.PVC 90 độ, D90 cái 8.0000 87,000 87,000
30 03318 Tê u.PVC 135 độ, D90x75 cái 16.0000 43,800 43,800
31 03342 Cồn rửa kg 11.2776 15,600 15,600
32 03605 Hộp công tắc 1 hạt 10A ( mặt + đế cái 34.0000 25,000 25,000
âm )
33 03605 Hộp công tắc 1 hạt đảo chiều 10A ( cái 2.0000 35,000 35,000
mặt + đế âm )
34 03607 Hộp công tắc 2 hạt 10A ( mặt + đế cái 14.0000 37,000 37,000
âm )
35 03692 Cột chống thép ống kg 571.7370 19,080 19,080
36 03931 Cút cái 16.0000 5,600 5,600
37 04513 Đá 1x2 m3 29.7620 220,000 220,000
38 04515 Đá 4x6 m3 58.6317 215,000 215,000
39 04587 Đá mài viên 1.1372 25,000 25,000
40 04936 Dây dẫn Cu/Pvc/Pvc 2x1.5mm2 m 555.5000 15,550 15,550
41 049711 Dây dẫn Cu/Xlpe/Pvc 2x10mm2 + m 186.8500 126,910 126,910
Cu/Pvc 1x10mm2
( 83.780đ+43.130đ=126.910đ )
42 049741 Dây dẫn Cu/Xlpe/Pvc 2x16mm2 + m 5.0500 189,700 189,700
Cu/Pvc
1x16mm2( 128.340đ+61360đ=189.
43 04976 700đ ) Cu/Xlpe/Pvc 2x2.5mm2 +
Dây dẫn m 505.0000 35,670 35,670
Cu/Pvc
1x2.5mm2( 25.560đ+10.110đ=35.6
44 050141 70đ
Dây )dẫn Cu/Xlpe/Pvc 4x25mm2 + m 5.0500 446,690 446,690
Dây nối đất Cu/Pvc
1x16mm2( 385.330đ+61.360đ=446
45 05429 .690đ )
Dây thép kg 390.4745 20,000 20,000
46 05445 Dây thép D10mm mạ kẽm kg 148.8000 25,000 25,000
47 05447 Cáp đồng trần M50 kg 7.2800 412,490 412,490
48 05447 Dây thép D14 mm mạ kẽm kg 58.5000 25,000 25,000
49 05453 Dây thép Fi 2,5mm kg 10.8600 20,000 20,000
50 05617 Đèn led ốp trần 230x230/18W bộ 51.0000 250,000 250,000
51 05648 Đinh kg 15.3939 19,400 19,400
52 05652 Đinh 6cm kg 22.5717 19,400 19,400
53 05663 Đinh đỉa cái 7.3893 500 500
54 05715 Đồng hồ Ampe kế 0-300/5A cái 3.0000 81,250 81,250
55 05768 Đồng hồ Vôn kế 0-500V cái 1.0000 83,750 83,750
56 05905 Gạch Ceramic chống trơn 300x300 m2 104.0931 100,000 100,000
57 05915 Gạch lát granit 600*600mm m2 483.4939 195,000 195,000
58 05937 Gạch chỉ 6,5x10,5x22cm viên 264.0467 950 950
59 06177 Granit 120x600mm m2 49.9126 268,000 268,000
60 06203 Đá xẻ sần granit, kt 120*200 m2 34.6511 245,000 245,000
61 06204 Gạch ốp tường bệ rửa tay m2 14.7622 133,000 133,000
62 06206 Gạch ốp tường 300x600mm m2 196.7722 148,000 148,000
63 06287 Khí gas kg 3.3348 30,000 30,000
64 06390 Giá treo khăn Viglacera VG PK08- cái 16.0000 179,000 179,000
3
65 06395 Giáo thép kg 79.5509 19,430 19,430
66 06594 Gỗ chống m3 0.6355 1,050,000 1,050,000
67 06607 Gỗ đà nẹp m3 0.1176 2,000,000 2,000,000
68 06656 Gỗ nẹp, chống m3 0.2500 2,000,000 2,000,000
69 06684 Gỗ ván m3 1.2816 2,000,000 2,000,000
70 06687 Gỗ ván (cả nẹp) m3 0.0310 2,000,000 2,000,000
71 06761 Gương soi Viglacera VG 833 cái 15.0000 290,000 290,000
(VSD-G3
72 068864 Bộ đèn led bán nguyệt rạng đông bộ 59.0000 438,000 438,000
M16, 1.2m 36W; Model sản phầm:
BD M16L 120/36W (SS)
73 06912 Hộp đựng đựng giấy vệ sinh cái 16.0000 200,000 200,000
Viglacera VG PK08-4
74 06912 Hộp đựng xà phòng Viglacera VG cái 15.0000 136,800 136,800
PK08
75 07046 Hộp số cái 16.0000 67,000 67,000
76 07068 Kệ kính Viglacera VG PK08-2 cái 15.0000 219,200 219,200
77 07083 Keo dán kg 2.9520 100,900 100,900
78 07168 Khung xương nhôm kg 95.3171 19,430 19,430
79 07198 Kim thu sét L=1,0m - D16 cái 5.0000 45,000 45,000
80 07252 Lạt nhựa 5x200mm cái 90.0000 500 500
81 07892 Ngói bò viên 114.9881 12,000 12,000
82 07903 Ngói 22 viên/m2 Công ty CP Tân viên 9,624.9265 7,000 7,000
Xuyên
83 07945 Nhựa dán kg 0.8509 100,900 100,900
84 07969 Nước lít 60,472.6870 5 5
85 08018 Nút thông tắc D110 cái 8.0000 43,300 43,300
86 08024 Nút bịt nhựa D20mm cái 93.0000 2,600 2,600
87 08097 Ổ cắm đôi 3 chấu 16A có cực nối cái 58.0000 47,000 47,000
đất ( mặt + đế âm )
88 08097 Ổ đôi cắm mạng RJ45 cái 14.0000 40,000 40,000
89 08099 Ổ cắm đơn 3 chấu chống nước có cái 58.0000 32,000 32,000
cực nối đất ( mặt + đế âm )
90 08117 Oxy chai 1.6764 45,000 45,000
91 08884 Ống nhựa luồn dây điện DN16 m 496.7400 5,160 5,160
92 08891 Ống nhựa luồn dây điện DN20 m 659.9400 7,150 7,150
93 08891 Ống nhựa luồn dây điện DN25 m 180.5400 10,450 10,450
94 08895 Ống nhựa luồn dây điện DN32 ( đi m 4.0800 20,910 20,910
ngầm )
95 09093 Ống nhựa u.PVC, D110 m 68.6800 109,800 109,800
96 09104 Ống nhựa u.PVC, D200 m 5.0500 325,100 325,100
97 09127 Ống nhựa u.PVC, D48 m 12.1200 24,800 24,800
98 09129 Ống nhựa u.PVC, D75 m 70.7000 60,300 60,300
99 09136 Ống nhựa u.PVC, D90 m 108.0700 87,000 87,000
100 10025 Phễu thu nước sàn inox D90 kèm cái 28.0000 220,000 220,000
siphong
101 10025 Rọ chắn rác D90 inox cái 8.0000 90,000 90,000
102 101461 Quạt hút mùi 300x300-40w cái 2.0000 350,000 350,000
103 10156 Quạt trần sải cánh 1400mm cánh cái 16.0000 727,000 727,000
nhôm-mã hiệu QT1400N
104 10166 Que hàn kg 223.6885 20,000 20,000
105 10166 Que hàn inox kg 7.3572 145,000 145,000
106 10480 Sơn lót kg 25.5254 36,500 36,500
107 11182 Tem đánh dấu cái 72.0000 500 500
108 11264 Inox cửa sổ 304 kg 351.2578 67,270 67,270
109 11330 Inox 304 kg 531.6732 67,270 67,270
110 11330 Thép hình kg 2,566.0725 17,490 17,490
111 11330 Thép hình L80x50x5 kg 342.2475 17,790 17,790
112 11330 Thép hộp mạ kẽm kg 2,220.7289 24,350 24,350
113 11400 Inox 304 kg 256.5724 67,270 67,270
114 11400 Thép tấm kg 606.6234 17,100 17,100
115 11424 Inox 304 kg 49.8530 67,270 67,270
116 11424 Thép tròn kg 914.7051 16,840 16,840
117 11428 Thép tròn d=10mm kg 263.5110 16,890 16,890
118 11428 Thép tròn d=6+8mm kg 58.9935 16,840 16,840
119 11428 Thép tròn d=8mm kg 420.9744 16,840 16,840
120 11428 Thép tròn Fi ≤10mm kg 11,637.2196 16,840 16,840
121 11430 Thép tròn Fi ≤18mm kg 10,350.7911 16,890 16,890
122 11434 Thép tròn Fi >10mm kg 91.8000 16,890 16,890
123 11436 Thép tròn Fi >18mm kg 10,789.3968 16,890 16,890
124 11521 Bình nước nóng Rossi loại bình bộ 16.0000 2,391,000 2,391,000
ngang-30l
125 11816 Ván công nghiệp m2 166.8048 104,000 104,000
126 11967 Van khóa 1 chiều, D20 cái 16.0000 135,400 135,400
127 11978 Van khóa PPR, D32 cái 24.0000 211,800 211,800
128 11980 Van khóa 1 chiều D40 cái 1.0000 328,100 328,100
129 11980 Van khóa PPR, D40 cái 4.0000 328,100 328,100
130 11981 Van khóa PPR, D50 cái 5.0000 559,000 559,000
131 12275 Vòi rửa 1 vòi (vòi đồng khu đánh cái 23.0000 67,000 67,000
răng)
132 12277 Vòi chậu Viglacera VG 168 cái 12.0000 890,000 890,000
133 12278 Vòi xịt vệ sinh Viglacera VG XP5 cái 16.0000 165,000 165,000
134 12279 2 vòi tắm, 1 hương sen Viglacera bộ 16.0000 1,140,000 1,140,000
VG502
135 12592 Xi măng PCB30 Đồng Bành kg 12,178.7450 1,190 1,190
136 12595 Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 49,267.0914 1,260 1,260
137 12596 Xi măng trắng kg 99.8070 3,000 3,000
138 126401 Cọc thép cọc 0.0200 197,000 197,000
139 23570 Sơn phủ kg 47.4366 46,000 46,000
140 23571 Sơn lót nội thất Nippon lít 384.2717 74,000 74,000
141 23572 Sơn phủ nội thất Nippon lít 422.1697 41,000 41,000
142 23572 Sơn phủ nội thất trắng trần Nippon lít 190.1859 44,000 44,000
143 23573 Sơn lót ngoại thất Nippon lít 74.1217 101,000 101,000
144 23574 Sơn phủ ngoại thất Nippon lít 117.1123 82,000 82,000
145 25790 Dung dịch chống thấm kg 295.6803 36,800 36,800
146 25970 Gạch BTKN nung 6,5 x 10,5 x viên 61,541.4459 950 950
22cm
147 25970 Gạch đất sét nung 6,5 x 10,5 x viên 83,844.6814 950 950
22cm
148 26002 Ống PPR, D20-PN20 m 120.6000 29,000 29,000
149 26005 Ống nhựa PP-R (PN10) D25 m 54.2700 27,500 27,500
150 26008 Ống nhựa PP-R (PN10) D32 m 8.0400 43,600 43,600
151 26012 Ống nhựa PP-R (PN10) D40 m 16.0800 69,100 69,100
152 26016 Ống nhựa PP-R (PN10) D50 m 30.1500 106,800 106,800
153 29886 Tủ điện mặt nhựa, đế nhựa chứa 6- cái 13.0000 174,000 174,000
8 Module
154 29887 Tủ điên chìm tường bằng tôn sơn cái 3.0000 325,000 325,000
tĩnh điện KT-500x400x180
155 31801 Cút PPR, D20 cái 16.0000 5,200 5,200
156 31801 Cút ren trong, răng đồng bọc nhựa cái 93.0000 39,200 39,200
D20
157 31802 Cút PPR,D20-PN20 cái 32.0000 5,200 5,200
158 31802 Tê PPR,D20-PN20 cái 16.0000 6,100 6,100
159 31805 Côn thu PPR, D25/20 cái 32.0000 4,300 4,300
160 31805 Cút PPR, D25 cái 2.0000 7,000 7,000
161 31805 Tê nhựa PPR, D25 cái 54.0000 9,500 9,500
162 31805 Tê thu PPR, D25/20 cái 32.0000 9,500 9,500
163 31809 Côn thu PPR, D32/25 cái 16.0000 6,100 6,100
164 31809 Cút PPR, D32 cái 16.0000 12,200 12,200
165 31809 Rắc co ren trong, D32 cái 8.0000 193,200 193,200
166 31809 Tê nhựa PPR, D32 cái 8.0000 15,700 15,700
167 31809 Tê thu PPR, D32/25 cái 16.0000 16,800 16,800
168 31813 Cút PPR, D40 cái 4.0000 20,000 20,000
169 31813 Rắc co ren trong, D40 cái 4.0000 302,700 302,700
170 31813 Tê nhựa PPR, D40 cái 1.0000 24,500 24,500
171 31817 Côn thu PPR, D32/25 cái 8.0000 6,100 6,100
172 31817 Cút PPR, D50 cái 2.0000 35,000 35,000
173 31817 Rắc co ren trong, D50 cái 3.0000 527,300 527,300
174 31817 Tê nhựa PPR, D50 cái 9.0000 48,100 48,100
175 31817 Tê thu PPR, D50/32 cái 8.0000 48,100 48,100
176 36002 Đầu nối thẳng PPR đường kính cái 19.2000 2,800 2,800
20mm
177 36005 Đầu nối thẳng PPR đường kính cái 8.6400 4,700 4,700
25mm
178 36008 Đầu nối thẳng PPR đường kính cái 1.2800 7,200 7,200
32mm
179 36012 Đầu nối thẳng PPR đường kính cái 2.5600 11,600 11,600
40mm
180 36016 Đầu nối thẳng PPR đường kính cái 4.8000 20,900 20,900
50mm
181 C.B.G Đá ganit tự nhiên Mặt bậc màu đen, m2 63.0396 620,000 620,000
khổ <=600mm, dày 16-20mm, giá
đã bao gồm chi phí vận chuyển, lắp
dựng + phụ kiện
182 C.B.G Dây mạng CAT6 m 180.0000 7,250 7,250
183 C.B.G Đèn báo pha + cầu chì 5A đèn 3.0000 15,000 15,000
184 C3523 Vữa bê tông M250, XM PCB40, đá m3 224.8099 890,000 890,000
1x2, độ sụt 10÷14cm
185 CB.G "Bộ phụ kiện cửa đi mở quay 1 bộ 14.0000 650,000 650,000
cánh (gồm: bản
lề, khóa, tay cài)"
186 CB.G "Cửa đi mở quay nhôm hệ Việt m2 23.1000 1,200,000 1,200,000
Pháp, hệ nhôm
4500, kính dán an toàn dày
8,38mm."
187 CB.G "Cửa sổ mở quay, mở hất nhôm hệ m2 13.2000 1,100,000 1,100,000
Việt Pháp, hệ nhôm
4400, kính dán an toàn dày
8,38mm."
188 CB.G Bản lề 100 TĐ cái 176.0000 11,000 11,000
189 CB.G Bản lề 135 TĐ cái 160.0000 16,000 16,000
190 CB.G Bản lề cửa tôn lỗ lên mái cái 2.0000 32,090 32,090
191 CB.G Bộ phụ kiện cửa sổ mở quay 2 cánh bộ 15.0000 430,000 430,000
192 CB.G Cánh cửa đi, cửa sổ pa nô kính gỗ m2 87.8790 1,900,000 1,900,000
lim Nam Phi, dày 3,7cm ÷ 4cm
( Đã bao gồm chi phí vận chuyển,
lắp đặt, sơn PU hoặc véc ni, chưa
bao gồm phụ kiện ... )
193 CB.G Chân bật thép, D10 kg 23.9890 17,090 17,090
194 CB.G Chốt cửa trong cửa đi cái 28.0000 10,360 10,360
195 CB.G Chốt ô thoáng các cửa C80S cái 50.0000 5,360 5,360
196 CB.G Cremon cửa KZ ( không khóa ) cụm 4.0000 71,000 71,000
197 CB.G Cremon cụm 23 (cửa sổ) cụm cụm 22.0000 56,000 56,000
56.00:
198 CB.G Cửa ô thoáng phía trên cửa đi, cửa m2 19.6960 1,900,000 1,900,000
sổ pa nô gỗ kính, gỗ lim Nam Phi,
dày 3,7cm ÷ 4cm, kính mài cạnh
dày 8 mm ( Đã bao gồm chi phí vận
chuyển, lắp đặt, sơn PU hoặc véc
ni, chưa bao gồm phụ kiện ... )
199 CB.G Dây cấp nước cái 40.0000 15,000 15,000
200 CB.G Kẹp đồng tiếp địa Leeweld ( Thái bộ 4.0000 20,000 20,000
Lan )
201 CB.G Khóa cửa tay nắm ngang MK-14Z3 bộ 28.0000 581,520 581,520
202 CB.G Khóa treo-10F cái 1.0000 80,000 80,000
203 CB.G Màng chống thấm Glasdan 48P- m2 63.3818 235,000 235,000
Pod Danoss ( TBN ) dày 4mm ( bao
gồm chi phí chống thấm bằng
Sikaproof Membrane và thi công
hoàn thiện tại công trình )
204 CB.G Nẹp khuôn gỗ lim Nam Phi 60*12, md 328.0400 60,000 60,000
lắp dựng hoàn chỉnh
205 CB.G Sản xuất khuôn cửa đơn gỗ lim md 318.7200 450,000 450,000
Nam Phi, kích thước 60x140mm
(đã bao gồm chi phí vận chuyển,
lắp đặt, sơn PU hoặc véc ni )
206 CB.G Tay vịn cầu thang 60x80mm, gỗ md 11.3000 450,000 450,000
lim nam phi, bao gồm chi phí vận
chuyển, lắp đặt, sơn PU hoặc véc ni
207 CB.G Thép bản dày 1mm kg 8.5785 18,600 18,600
208 CB.G Thép hộp 30x60x1,2mm kg 6.4985 19,630 19,630
209 CB.G Thép tròn D18, nhãn hiệu tisco kg 9.7818 16,890 16,890
210 CB.G Trần nhôm Austrong Clip-In bề m2 47.9400 410,000 410,000
mặt đục lỗ D1,8mm, màu trắng tiêu
chuẩn. Phụ kiện đồng bộ; Tấm
600x600x0,6mm
211 CB.G Vách kính mặt dựng thông tầng m2 10.1640 1,000,000 1,000,000
nhôm hệ Việt Pháp hệ 4500, kính
dán an toàn dày 8,38mm.
212 CB.G Vách ngắn bằng tấm compac HPL, m2 12.0240 1,150,000 1,150,000
tấm compact HPL dày 18mm, đã
bao gồm phụ kiện đồng bộ bằng
inox, phụ kiện cửa liền vách ( nếu
có ); lắp đặt hoàn thiện tại công
trình
213 CB.G Xi phông nhựa BF405P bộ 28.0000 66,000 66,000
214 GB.G Trụ cầu thang gỗ lim Nam Phi cái 1.0000 1,700,000 1,700,000
vuông <16x16x120cm,tròn
D<=155mm theo thiết kế, bao gồm
chi phí vận chuyển, lắp đặt, sơn PU
hoặc véc ni
215 T.T Hộp đấu dây dẫn sét (Hộp đấu, kẹp hộp 6.0000 350,000 350,000
đồng, bu lông...) cả vật liệu và nhân
công
216 T.T Móc hãm cửa sổ bộ 22.0000 5,000 5,000
217 T.T Móc treo áo bằng inox (Khu vệ cái 14.0000 50,000 50,000
sinh tắm)
218 TT Căng lưới thủy tinh gia cố tường m2 123.4860 35,000 35,000
gạch không nung
219 TT Chi tiết nắp bể phốt cái 1.0000 150,000 150,000
220 TT Móc treo quạt trần, thép D16 kg 12.6400 16,890 16,890
221 TT Mũ chụp inox 304, 20x40 cái 260.0000 10,000 10,000
222 TT Mũ chụp inox 304, 40x80 cái 56.0000 30,000 30,000
223 TT Mũ tròn inox D20 cái 296.0000 8,000 8,000
224 ZV999 Vât liệu khác % 0.0000 0 0

II.) II.) NHÂN CÔNG 1,378,050


1 N1307 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 86.7892 232,532 232,532
2 N1407 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 3.8000 276,028 276,028
3 N2307 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 185.7631 265,042 265,042
4 N2357 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2,299.8358 289,830 289,830
5 N2407 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1,395.6224 314,618 314,618

III.) III.) MÁY THI CÔNG 18,142,289


1 M0143 Cần cẩu bánh hơi 6T ca 1.6200 1,674,838 1,674,838
2 M0217 Cần cẩu bánh xích 10T ca 1.5300 2,104,033 2,104,033
3 M02680 Cần trục tháp 25T ca 5.1252 3,098,784 3,098,784
4 M0353 Đồng hồ đo điện vạn năng ca 0.5400 120,292 120,292
5 M0571 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 75.9316 27,817 27,817
6 M0596 Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 11.0240 304,148 304,148
7 M0639 Máy đầm bàn 1kW ca 5.6191 295,737 295,737
8 M0663 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 16.5353 406,200 406,200
9 M0667 Máy đầm dùi 1,5kW ca 36.0539 299,644 299,644
10 M0697 Máy đào 0,8m3 ca 1.6570 2,584,422 2,584,422
11 M0788 Máy đo điện trở tiếp địa ca 0.7500 48,609 48,609
12 M0922 Máy hàn điện 14kW ca 2.5050 390,246 390,246
13 M0934 Máy hàn điện 23kW ca 59.1796 438,838 438,838
14 M1034 Máy khoan bê tông 0,62kW ca 30.6880 15,042 15,042
15 M1146 Máy làm đầu cáp chuyên dụng ca 0.0600 0 0
16 M1170 Máy mài 2,7kW ca 0.7686 18,982 18,982
17 M1419 Máy trộn bê tông 250 lít ca 9.2042 343,668 343,668
18 M1431 Máy trộn vữa 150l ca 16.5417 317,731 317,731
19 M1479 Máy vận thăng lồng 3T ca 5.0376 849,316 849,316
20 M1834 Máy vận thăng 0,8T ca 3.6531 470,088 470,088
21 M1848 Xe bơm bê tông tự hành 50m3/h ca 5.8473 3,775,848 3,775,848
22 M2830 Máy vận thăng 2T ca 1.9332 543,770 543,770
23 M2950 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 6.8476 14,235 14,235
24 ZM999 Máy khác % 0.0000 0 0
G - MÁY THI CÔNG
Ự (CÁC HẠNG MỤC CÒN LẠI)/QĐ2
N KỸ THUẬT ( S17 )
Chênh lệch giá HT
Thành tiền HT
Chênh lệch Thành tiền
2,620,062,814 0
1,680,000 0 0

4,480,000 0 0

950,000 0 0
1,050,000 0 0
6,370,000 0 0
5,250,000 0 0
91,440 0 0
1,191,768 0 0
1,345,550 0 0
12,751,427 0 0
22,572,433 0 0
20,473,538 0 0
10,080,000 0 0

52,072,000 0 0

254,400 0 0
7,243,600 0 0

20,930 0 0
195,000 0 0
65,000 0 0
5,270,400 0 0
854,400 0 0

854,400 0 0
854,400 0 0
2,011,200 0 0
1,447,200 0 0
360,000 0 0
595,200 0 0
4,176,000 0 0
696,000 0 0
700,800 0 0
175,931 0 0
850,000 0 0

70,000 0 0
518,000 0 0

10,908,743 0 0
89,600 0 0
6,547,635 0 0
12,605,814 0 0
28,431 0 0
8,638,025 0 0
23,713,134 0 0

957,985 0 0

18,013,350 0 0

2,255,785 0 0

7,809,490 0 0
3,720,000 0 0
3,002,927 0 0
1,462,500 0 0
217,200 0 0
12,750,000 0 0
298,642 0 0
437,892 0 0
3,695 0 0
243,750 0 0
83,750 0 0
10,409,313 0 0
94,281,304 0 0
250,844 0 0
13,376,573 0 0
8,489,515 0 0
1,963,367 0 0
29,122,292 0 0
100,043 0 0
2,864,000 0 0

1,545,674 0 0
667,264 0 0
235,105 0 0
499,927 0 0
2,563,205 0 0
62,023 0 0
4,350,000 0 0
25,842,000 0 0

3,200,000 0 0

2,052,000 0 0

1,072,000 0 0
3,288,000 0 0
297,857 0 0
1,852,010 0 0
225,000 0 0
45,000 0 0
1,379,857 0 0
67,374,485 0 0

85,856 0 0
302,363 0 0
346,400 0 0
241,800 0 0
2,726,000 0 0

560,000 0 0
1,856,000 0 0

75,437 0 0
2,563,178 0 0
4,718,571 0 0
1,886,643 0 0
85,313 0 0

7,541,064 0 0
1,641,755 0 0
300,576 0 0
4,263,210 0 0
9,402,090 0 0
6,160,000 0 0

720,000 0 0
700,000 0 0
11,632,000 0 0

4,473,771 0 0
1,066,801 0 0
931,677 0 0
36,000 0 0
23,629,112 0 0
35,765,659 0 0
44,880,607 0 0
6,088,583 0 0
54,074,749 0 0
17,259,626 0 0
10,373,260 0 0
3,353,611 0 0
15,403,634 0 0
4,450,701 0 0
993,451 0 0
7,089,209 0 0
195,970,778 0 0
174,824,862 0 0
1,550,502 0 0
182,232,912 0 0
38,256,000 0 0

17,347,704 0 0
2,166,400 0 0
5,083,200 0 0
328,100 0 0
1,312,400 0 0
2,795,000 0 0
1,541,000 0 0

10,680,000 0 0
2,640,000 0 0
18,240,000 0 0

14,492,707 0 0
62,076,535 0 0
299,421 0 0
3,940 0 0
2,182,082 0 0
28,436,107 0 0
17,308,956 0 0
8,368,181 0 0
7,486,295 0 0
9,603,212 0 0
10,881,036 0 0
58,464,374 0 0

79,652,447 0 0

3,497,400 0 0
1,492,425 0 0
350,544 0 0
1,111,128 0 0
3,220,020 0 0
2,262,000 0 0
975,000 0 0

83,200 0 0
3,645,600 0 0

166,400 0 0
97,600 0 0
137,600 0 0
14,000 0 0
513,000 0 0
304,000 0 0
97,600 0 0
195,200 0 0
1,545,600 0 0
125,600 0 0
268,800 0 0
80,000 0 0
1,210,800 0 0
24,500 0 0
48,800 0 0
70,000 0 0
1,581,900 0 0
432,900 0 0
384,800 0 0
53,760 0 0

40,608 0 0

9,216 0 0

29,696 0 0

100,320 0 0

39,084,521 0 0

1,305,000 0 0
45,000 0 0
200,080,829 0 0

9,100,000 0 0

27,720,000 0 0
14,520,000 0 0

1,936,000 0 0
2,560,000 0 0
64,180 0 0
6,450,000 0 0
166,970,100 0 0

409,971 0 0
290,080 0 0
268,000 0 0
284,000 0 0
1,232,000 0 0

37,422,400 0 0

600,000 0 0
80,000 0 0

16,282,560 0 0
80,000 0 0
14,894,723 0 0

19,682,400 0 0

143,424,000 0 0

5,085,000 0 0

159,560 0 0
127,566 0 0
165,215 0 0
19,655,400 0 0
10,164,000 0 0

13,827,600 0 0

1,848,000 0 0
1,700,000 0 0

2,100,000 0 0

110,000 0 0
700,000 0 0

4,322,010 0 0

150,000 0 0
213,490 0 0
2,600,000 0 0
1,680,000 0 0
2,368,000 0 0
23,460,315 0 0

1,176,114,554 0
20,181,270 0 0
1,048,906 0 0
49,235,021 0 0
666,561,416 0 0
439,087,941 0 0

116,698,451 0
2,713,238 0 0
3,219,088 0 0
15,881,737 0 0
64,958 0 0
2,112,222 0 0
3,352,942 0 0
1,661,788 0 0
6,716,638 0 0
10,803,336 0 0
4,282,325 0 0
36,457 0 0
977,567 0 0
25,970,237 0 0
461,606 0 0
0 0 0
14,589 0 0
3,163,194 0 0
5,255,827 0 0
4,278,508 0 0
1,717,278 0 0
22,078,415 0 0
1,051,225 0 0
97,479 0 0
787,800 0 0
BẢNG ĐƠ
CÔNG TRÌNH: DỰ ÁN ĐTXD DOANH TRẠI
HẠNG MỤC: NHÀ Ở BAN T
ST
Mã hiệu
T
1 AB.25112

N1307

M0697
2 AB.11442

N1307
3 AB.11312

N1307
4 AF.11111A

12592
01897
04515
07969

N2307

M1419
M0639
5 AF.31113

C3523
ZV999

N2307

M1848
M0667
ZM999
6 AF.82521

11400
11330
10166
ZV999

N2407

M0934
ZM999
7 AF.82511

11400
11330
10166
ZV999

N2407

M0934
ZM999
8 AF.61110

11428
05429

Trang 1
ST
Mã hiệu
T
N2357

M0596
9 AF.61110

11428
05429

N2357

M0596
10 AF.61120

11430
05429
10166

N2357

M0934
M0596
11 AF.61130

11436
05429
10166

N2357

M0934
M0596
12 AE.21112

25970
12595
01892
07969

N2357

M1431
13 AB.65120

N1307

M0663
14 AF.11331A

12592
01897
04515
07969
ZV999

N2307

M1419
M0639
15 AF.12223

12595
01897
04513

Trang 2
ST
Mã hiệu
T
07969
ZV999

N2357

M1419
M0667
M2830
16 AF.86361

11400
11330
03692
10166
ZV999

N2407

M0934
M1479
M02680
ZM999
17 AF.61412

11424
05429

N2357

M0596
M1479
M02680
ZM999
18 AF.61422

11430
05429
10166

N2357

M0934
M0596
M1479
M02680
ZM999
19 AF.61432

11436
05429
10166

N2357

M0934
M0596
M1479
M02680
ZM999
20 AF.32313

C3523
ZV999

Trang 3
ST
Mã hiệu
T
N2357

M1848
M0667
ZM999
21 AF.86311

11400
11330
03692
10166
ZV999

N2407

M0934
M1479
M02680
ZM999
22 AF.61512

11428
05429

N2357

M0596
M1479
M02680
ZM999
23 AF.61522

11430
05429
10166

N2357

M0934
M0596
M1479
M02680
ZM999
24 AF.61532

11436
05429
10166

N2357

M0934
M0596
M1479
M02680
ZM999
25 AF.32313

C3523
ZV999

N2357

Trang 4
ST
Mã hiệu
T
M1848
M0667
ZM999
26 AF.83111

11816
07168
03692
ZV999

N2407

M1479
M02680
ZM999
27 AF.61711

11428
05429

N2357

M0596
M1479
M02680
ZM999
28 AF.61711

11428
05429

N2357

M0596
M1479
M02680
ZM999
29 AF.12613

12595
01897
04513
07969
ZV999

N2357

M1419
M0667
M1834
30 AF.81161

06684
06656
05648
05663
ZV999

N2357
31 AF.61811

11428

Trang 5
ST
Mã hiệu
T
05429

N2357

M0596
32 AF.61811

11428
05429

N2357

M0596
33 AF.61821

11434
05429
10166

N2357

M0934
M0596
34 AF.12512

12595
01897
04513
07969
ZV999

N2357

M1419
M0667
M1834
35 AF.81152

06684
06607
06594
05648
ZV999

N2357
36 AF.61612

11428
05429

N2357

M0596
M1479
M02680
ZM999
37 AF.61612

11428
05429

N2357

Trang 6
ST
Mã hiệu
T
M0596
M1479
M02680
ZM999
38 AF.61622

11434
05429
10166

N2357

M0934
M0596
M1479
M02680
ZM999
39 AI.11221

11330
08117
06287
ZV999

N2407
40 AI.11221

11330
08117
06287
ZV999

N2407
41 AI.61131

01349
10166
11330
ZV999

N2407

M0217
M0934
42 AK.83520

10480
23570
ZV999

N2357
43 AI.11221

11330
08117
06287
ZV999

N2407
44 AI.61131

01349
10166

Trang 7
ST
Mã hiệu
T
11330
ZV999

N2407

M0217
M0934
45 AE.22222

25970
12595
01892
07969
ZV999

N2357

M1431
M1479
M02680
46 AE.22222

25970
12595
01892
07969
ZV999

N2357

M1431
M1479
M02680
47 AE.22122

25970
12595
01892
07969
ZV999

N2357

M1431
M1479
M02680
48 AE.23122

25970
12595
01892
07969
ZV999

N2357

M1431
M1479
M02680
49 AE.28122

25970
12595

Trang 8
ST
Mã hiệu
T
01892
07969
ZV999

N2357

M1431
M1479
M02680
50 TT

51 AK.21523

12595
01892
07969
ZV999

N2357

M1431
52 AK.22123

12595
01890
07969
ZV999

N2407

M1431
53 AK.25113

12595
01890
07969
ZV999

N2407
54 AK.21223

12595
01890
07969
ZV999

N2357

M1431
55 AK.23113

12595
01890
07969
ZV999

N2407

M1431
56 AK.23213

12595

Trang 9
ST
Mã hiệu
T
01890
07969
ZV999

N2407

M1431
57 AK.84224

23573
23574
ZV999

N2357
58 AK.84222

23571
23572
ZV999

N2357
59 AK.84222

23571
23572
ZV999

N2357
60 AK.24313

12595
01890
07969
ZV999

N2407
61 AK.24113

12595
01890
07969
ZV999

N2407
62 AK.51283

05915
12595
01892
07969
12595
12596
ZV999

N2407

M0571
63 AK.51242

05905
12595
01892
07969

Trang 10
ST
Mã hiệu
T
12595
12596
ZV999

N2407

M0571
64 AK.31270

06177
12595
ZV999

N2407

M0571
65 AK.31113

06203
12595
01890
07969
12595
12596
ZV999

N2407

M0571
66 AK.31143

06206
12595
01890
07969
12595
12596
ZV999

N2407

M0571
67 AK.31123

06204
12595
01890
07969
12595
12596
ZV999

N2407

M0571
68 C.B.G

69 AI.11421

11330
11400
11424

Trang 11
ST
Mã hiệu
T
10166
08117
06287

N2407

M0934
70 AI.63211

12595
01897
07969
10166
ZV999

N2407

M0934
71 GB.G

72 CB.G

73 AK.42113

12595
01892
07969
ZV999

N2407

M1431
74 CB.G

75 AK.92111

25790
ZV999

N2357
76 CB.G

77 AK.66110

N2407
78 CB.G

79 AK.11123

07903
07892
05937
12595
01890
07969
05652
05453

Trang 12
ST
Mã hiệu
T
N2307

M1431
M1834
80 CB.G

81 CB.G

82 CB.G

83 CB.G

84 CB.G

85 CB.G

86 CB.G

87 CB.G

88 CB.G

89 CB.G

90 CB.G

91 T.T

92 CB.G

93 CB.G

94 CB.G

95 CB.G

96 CB.G

97 AI.11610

11264
10166
04587
ZV999

N2407

Trang 13
ST
Mã hiệu
T
M0934
M1170
M0596
ZM999
98 AI.63221

12595
01897
07969
00227
ZV999

N2407
99 AI.11421

11330
11400
11424
10166
08117
06287

N2407

M0934
100 TT

101 TT

102 TT

103 AI.63211

12595
01897
07969
10166
ZV999

N2407

M0934
104 AB.25112

N1307

M0697
105 AF.11111A

12592
01897
04515
07969

N2307

M1419
M0639
106 AE.21212

Trang 14
ST
Mã hiệu
T
25970
12595
01892
07969

N2357

M1431
107 C.B.G

108 CB.G

109 CB.G

110 CB.G

111 CB.G

112 CB.G

113 AI.61171

01349
10166
ZV999

N2407

M0217
M0934
114 AL.61110

06684
06395
11430
11330
ZV999

N2357

M02680
ZM999
115 AL.61210

06684
06395
ZV999

N2357
116 BA.15404

29887
ZV999

N2357

Trang 15
ST
Mã hiệu
T
M1034
117 BA.15403

29886
ZV999

N2357

M1034
118 BA.18303

00072
ZV999

N2357
119 C.B.G

120 BA.18101

05768
ZV999

N2357
121 BA.18102

05715
ZV999

N2357
122 BA.18302

00097
ZV999

N2357
123 BA.18303

00072
ZV999

N2357
124 BA.18302

00097
ZV999

N2357
125 BA.18202

00053
ZV999

N2357
126 BA.18201

00049
ZV999

N2357
127 BA.17101

03605

Trang 16
ST
Mã hiệu
T
ZV999

N2357
128 BA.17102

03607
ZV999

N2357
129 BA.17101

03605
ZV999

N2357
130 BA.17202

08097
ZV999

N2357
131 BA.17201

08099
ZV999

N2357
132 BA.13605

05617
ZV999

N2357
133 BA.11110

10156
07046
ZV999

N2357

M1034
134 TT

135 BA.13310

068864
ZV999

N2357
136 BA.11140

101461
ZV999

N2357

M1034
137 BA.16404

050141
ZV999

Trang 17
ST
Mã hiệu
T
N2357
138 BA.16304

049741
ZV999

N2357
139 BA.16303

049711
ZV999

N2357
140 BA.16302

04976
ZV999

N2357
141 BA.16202

04936
ZV999

N2357
142 BA.14403

08895
ZV999

N2357

M1034
143 BA.14402

08891
ZV999

N2357

M1034
144 BA.14402

08891
ZV999

N2357

M1034
145 BA.14401

08884
ZV999

N2357

M1034
146 BA.19102

02524
ZV999

Trang 18
ST
Mã hiệu
T
N2357
147 CB.G

148 BA.19203

05447
10166
ZV999

N2357

M0922
149 AB.25112

N1307

M0697
150 BA.19502

07198
10166
ZV999

N2357

M0922
151 BA.19102

02524
ZV999

N2357
152 BA.19302

05445
10166
ZV999

N2357

M0922
M1034
153 BA.19203

05447
10166
ZV999

N2357

M0922
154 CB.G

155 AB.25112

N1307

M0697
156 AB.65120

N1307

Trang 19
ST
Mã hiệu
T
M0663
157 T.T

158 DB.24001

126401
ZV999

N2407

M0788
159 BB.91201

02069
ZV999

N2357
160 BB.92001

12278
03931
ZV999

N2357
161 BB.91102

02056
ZV999

N2357
162 BB.91502

12277
ZV999

N2357
163 BB.91401

12279
ZV999

N2357
164 CB.G

165 CB.G

166 BB.91501

12275
ZV999

N2357
167 BB.91702

10025
ZV999

N2357
168 BB.91904

Trang 20
ST
Mã hiệu
T
06912
ZV999

N2357

M1034
169 BB.91903

06390
ZV999

N2357

M1034
170 BB.91904

06912
ZV999

N2357

M1034
171 BB.91901

06761
ZV999

N2357

M1034
172 BB.91902

07068
ZV999

N2357

M1034
173 BB.91601

11521
ZV999

N2357

M1034
174 T.T

175 BB.42051

26016
36016
ZV999

N2357

M2950
176 BB.42041

26012
36012

Trang 21
ST
Mã hiệu
T
ZV999

N2357

M2950
177 BB.42031

26008
36008
ZV999

N2357

M2950
178 BB.42021

26005
36005
ZV999

N2357

M2950
179 BB.80151

31817
ZV999

N2357

M2950
180 BB.80141

31813
ZV999

N2357

M2950
181 BB.80131

31809
ZV999

N2357

M2950
182 BB.80121

31805
ZV999

N2357

M2950
183 BB.80151

31817
ZV999

N2357

M2950

Trang 22
ST
Mã hiệu
T
184 BB.80141

31813
ZV999

N2357

M2950
185 BB.80131

31809
ZV999

N2357

M2950
186 BB.80121

31805
ZV999

N2357

M2950
187 BB.80111

31801
ZV999

N2357

M2950
188 BB.80111

31801
ZV999

N2357

M2950
189 BB.88102

08024
03342
07945
ZV999

N2357
190 BB.80151

31817
ZV999

N2357

M2950
191 BB.80131

31809
ZV999

N2357

Trang 23
ST
Mã hiệu
T
M2950
192 BB.80121

31805
ZV999

N2357

M2950
193 BB.80151

31817
ZV999

N2357

M2950
194 BB.80131

31809
ZV999

N2357

M2950
195 BB.80121

31805
ZV999

N2357

M2950
196 BB.86603

11980
00203
ZV999

N2407
197 BB.86604

11981
00203
ZV999

N2407
198 BB.86603

11980
00203
ZV999

N2407
199 BB.86602

11978
00203
ZV999

N2407
200 BB.80151

Trang 24
ST
Mã hiệu
T
31817
ZV999

N2357

M2950
201 BB.80141

31813
ZV999

N2357

M2950
202 BB.80131

31809
ZV999

N2357

M2950
203 BB.42012

26002
36002
ZV999

N2357

M2950
204 BB.80112

31802
ZV999

N2357

M2950
205 BB.80112

31802
ZV999

N2357

M2950
206 BB.86601

11967
00203
ZV999

N2407
207 BB.41111

09104
03342
07945
ZV999

N2357
208 BB.41108

Trang 25
ST
Mã hiệu
T
09093
03342
07945
ZV999

N2357
209 BB.41107

09136
03342
07945
ZV999

N2357
210 BB.41106

09129
03342
07945
ZV999

N2357
211 BB.41105

09127
03342
07945
ZV999

N2357
212 BB.75106

03290
03342
07083
ZV999

N2357
213 BB.75106

03290
03342
07083
ZV999

N2357
214 BB.75105

03318
03342
07083
ZV999

N2357
215 BB.75104

03314
03342
07083
ZV999

N2357

Trang 26
ST
Mã hiệu
T
216 BB.75106

03290
03342
07083
ZV999

N2357
217 BB.75105

03318
03342
07083
ZV999

N2357
218 BB.75104

03314
03342
07083
ZV999

N2357
219 BB.75103

03311
03342
07083
ZV999

N2357
220 BB.75105

03318
03342
07083
ZV999

N2357
221 BB.88110

08018
03342
07945
ZV999

N2357
222 BB.75106

03290
03342
07083
ZV999

N2357
223 BB.75106

03290
03342
07083
ZV999

Trang 27
ST
Mã hiệu
T
N2357
224 BB.41107

09136
03342
07945
ZV999

N2357
225 BB.75105

03318
03342
07083
ZV999

N2357
226 BB.75105

03318
03342
07083
ZV999

N2357
227 BB.91702

10025
ZV999

N2357
228 AB.25112

N1307

M0697
229 AB.65120

N1307

M0663
230 AF.11111

12595
01897
04515
07969

N2307

M1419
M0639
231 AF.160122

12595
01897
04513
07969
ZV999

N2357

M1419

Trang 28
ST
Mã hiệu
T
M0667
ZM999
232 AF.81122

06684
06607
06594
05648
ZV999

N2357
233 AF.61110

11428
05429

N2357

M0596
234 AF.61110

11428
05429

N2357

M0596
235 AF.61120

11430
05429
10166

N2357

M0934
M0596
236 AE.26113

25970
12595
01892
07969
ZV999

N2357

M1431
237 AK.21233

12595
01890
07969
ZV999

N2357

M1431
238 AK.81130

12592
ZV999

Trang 29
ST
Mã hiệu
T
N2357
239 AK.41224

12595
01892
07969
12595

N2407

M1431
240 AK.41214

12595
01892
07969
12595

N2407

M1431
241 AG.11412

12595
01897
04513
07969
ZV999

N2307

M1419
242 AG.31311

06687
05648
ZV999

N2357
243 AG.13231

11424
05429

N2357

M0596
244 AG.41610

N2307

M0143
245 BB.41108

09093
03342
07945
ZV999

N2357
246 BB.75106

03290

Trang 30
ST
Mã hiệu
T
03342
07083
ZV999

N2357
247 TT

248 AB.25112

N1307

M0697
249 AB.11502

N1307
250 AB.65120

N1307

M0663
251 AF.11111

12595
01897
04515
07969

N2307

M1419
M0639
252 AE.21113

25970
12595
01892
07969

N2357

M1431
253 AK.42214

12595
01892
07969
12595
ZV999

N2407

M1431
254 AK.21223A

01890
07969
12592
ZV999

N2357

M1431

Trang 31
ST
Mã hiệu
T
255 AG.11412

12595
01897
04513
07969
ZV999

N2307

M1419
256 AG.31311

06687
05648
ZV999

N2357
257 AG.13231

11424
05429

N2357

M0596
258 AG.41610

N2307

M0143
259 BA.17202

08097
ZV999

N2357
260 C.B.G

261 01.02.03.01.02.

02706
07252
11182
ZV999

N1407

M0353
262 01.02.11.02.00.

02706
07083
ZV999

N1407

M1146
263 BA.14402

08891
ZV999

Trang 32
ST
Mã hiệu
T
N2357

M1034

Trang 33
BẢNG ĐƠN GIÁ CHI TI
CÔNG TRÌNH: DỰ ÁN ĐTXD DOANH TRẠI TRƯỜNG QUÂN S
HẠNG MỤC: NHÀ Ở BAN THAM MƯU VÀ BA

Thành phần hao phí


Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II
Nhân công
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1
Máy thi công
- Máy đào 0,8m3
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất II
Nhân công
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1
Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất II
Nhân công
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1
Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30
Vật liệu
- Xi măng PCB30 Đồng Bành
- Cát vàng
- Đá 4x6
- Nước
Nhân công
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy trộn bê tông 250 lít
- Máy đầm bàn 1kW
Bê tông móng, chiều rộng ≤250cm, xe bơm BT tự hành, M250, đá 1x2, PCB40
Vật liệu
- Vữa bê tông M250, XM PCB40, đá 1x2, độ sụt 10÷14cm
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Xe bơm bê tông tự hành 50m3/h
- Máy đầm dùi 1,5kW
- Máy khác
Ván khuôn thép móng cột
Vật liệu
- Thép tấm
- Thép hình
- Que hàn
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy hàn điện 23kW
- Máy khác
Ván khuôn móng dài
Vật liệu
- Thép tấm
- Thép hình
- Que hàn
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy hàn điện 23kW
- Máy khác
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm (d6+d8)
Vật liệu
- Thép tròn Fi ≤10mm
- Dây thép
Nhân công

Trang 34
Thành phần hao phí
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy cắt uốn cốt thép 5kW
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm (d10)
Vật liệu
- Thép tròn Fi ≤10mm
- Dây thép
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy cắt uốn cốt thép 5kW
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm
Vật liệu
- Thép tròn Fi ≤18mm
- Dây thép
- Que hàn
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy hàn điện 23kW
- Máy cắt uốn cốt thép 5kW
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm
Vật liệu
- Thép tròn Fi >18mm
- Dây thép
- Que hàn
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy hàn điện 23kW
- Máy cắt uốn cốt thép 5kW
Xây móng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M50, PCB40 (Cốt -0.2)
Vật liệu
- Gạch đất sét nung 6,5 x 10,5 x 22cm
- Xi măng PCB40 Đồng Bành
- Cát mịn ML=1,5÷2,0
- Nước
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy trộn vữa 150l
Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90
Nhân công
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1
Máy thi công
- Máy đầm đất cầm tay 70kg
Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M100, đá 4x6, PCB30
Vật liệu
- Xi măng PCB30 Đồng Bành
- Cát vàng
- Đá 4x6
- Nước
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy trộn bê tông 250 lít
- Máy đầm bàn 1kW
Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40
Vật liệu
- Xi măng PCB40 Đồng Bành
- Cát vàng
- Đá 1x2

Trang 35
Thành phần hao phí
- Nước
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy trộn bê tông 250 lít
- Máy đầm dùi 1,5kW
- Máy vận thăng 2T
Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao ≤28m
Vật liệu
- Thép tấm
- Thép hình
- Cột chống thép ống
- Que hàn
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy hàn điện 23kW
- Máy vận thăng lồng 3T
- Cần trục tháp 25T
- Máy khác
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m
Vật liệu
- Thép tròn
- Dây thép
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy cắt uốn cốt thép 5kW
- Máy vận thăng lồng 3T
- Cần trục tháp 25T
- Máy khác
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m
Vật liệu
- Thép tròn Fi ≤18mm
- Dây thép
- Que hàn
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy hàn điện 23kW
- Máy cắt uốn cốt thép 5kW
- Máy vận thăng lồng 3T
- Cần trục tháp 25T
- Máy khác
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m
Vật liệu
- Thép tròn Fi >18mm
- Dây thép
- Que hàn
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy hàn điện 23kW
- Máy cắt uốn cốt thép 5kW
- Máy vận thăng lồng 3T
- Cần trục tháp 25T
- Máy khác
Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, xe bơm BT tự hành, M250, đá 1x2, PCB40
Vật liệu
- Vữa bê tông M250, XM PCB40, đá 1x2, độ sụt 10÷14cm
- Vât liệu khác

Trang 36
Thành phần hao phí
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Xe bơm bê tông tự hành 50m3/h
- Máy đầm dùi 1,5kW
- Máy khác
Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28m
Vật liệu
- Thép tấm
- Thép hình
- Cột chống thép ống
- Que hàn
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy hàn điện 23kW
- Máy vận thăng lồng 3T
- Cần trục tháp 25T
- Máy khác
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m
Vật liệu
- Thép tròn Fi ≤10mm
- Dây thép
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy cắt uốn cốt thép 5kW
- Máy vận thăng lồng 3T
- Cần trục tháp 25T
- Máy khác
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m
Vật liệu
- Thép tròn Fi ≤18mm
- Dây thép
- Que hàn
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy hàn điện 23kW
- Máy cắt uốn cốt thép 5kW
- Máy vận thăng lồng 3T
- Cần trục tháp 25T
- Máy khác
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m
Vật liệu
- Thép tròn Fi >18mm
- Dây thép
- Que hàn
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy hàn điện 23kW
- Máy cắt uốn cốt thép 5kW
- Máy vận thăng lồng 3T
- Cần trục tháp 25T
- Máy khác
Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, xe bơm BT tự hành, M250, đá 1x2, PCB40
Vật liệu
- Vữa bê tông M250, XM PCB40, đá 1x2, độ sụt 10÷14cm
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2

Trang 37
Thành phần hao phí
Máy thi công
- Xe bơm bê tông tự hành 50m3/h
- Máy đầm dùi 1,5kW
- Máy khác
Ván khuôn sàn mái bằng ván ép công nghiệp có khung xương cột chống bằng hệ giáo ống, chiều cao ≤28m
Vật liệu
- Ván công nghiệp
- Khung xương nhôm
- Cột chống thép ống
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy vận thăng lồng 3T
- Cần trục tháp 25T
- Máy khác
Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m (d8)
Vật liệu
- Thép tròn d=8mm
- Dây thép
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy cắt uốn cốt thép 5kW
- Máy vận thăng lồng 3T
- Cần trục tháp 25T
- Máy khác
Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m (d10)
Vật liệu
- Thép tròn Fi ≤10mm
- Dây thép
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy cắt uốn cốt thép 5kW
- Máy vận thăng lồng 3T
- Cần trục tháp 25T
- Máy khác
Bê tông cầu thang thường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40
Vật liệu
- Xi măng PCB40 Đồng Bành
- Cát vàng
- Đá 1x2
- Nước
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy trộn bê tông 250 lít
- Máy đầm dùi 1,5kW
- Máy vận thăng 0,8T
Ván khuôn gỗ cầu thang thường
Vật liệu
- Gỗ ván
- Gỗ nẹp, chống
- Đinh
- Đinh đỉa
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m (d6+d8)
Vật liệu
- Thép tròn d=6+8mm

Trang 38
Thành phần hao phí
- Dây thép
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy cắt uốn cốt thép 5kW
Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m (d10)
Vật liệu
- Thép tròn d=10mm
- Dây thép
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy cắt uốn cốt thép 5kW
Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm, chiều cao ≤6m
Vật liệu
- Thép tròn Fi >10mm
- Dây thép
- Que hàn
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy hàn điện 23kW
- Máy cắt uốn cốt thép 5kW
Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40
Vật liệu
- Xi măng PCB40 Đồng Bành
- Cát vàng
- Đá 1x2
- Nước
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy trộn bê tông 250 lít
- Máy đầm dùi 1,5kW
- Máy vận thăng 0,8T
Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan
Vật liệu
- Gỗ ván
- Gỗ đà nẹp
- Gỗ chống
- Đinh
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m
Vật liệu
- Thép tròn Fi ≤10mm
- Dây thép
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy cắt uốn cốt thép 5kW
- Máy vận thăng lồng 3T
- Cần trục tháp 25T
- Máy khác
Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m
Vật liệu
- Thép tròn Fi ≤10mm
- Dây thép
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công

Trang 39
Thành phần hao phí
- Máy cắt uốn cốt thép 5kW
- Máy vận thăng lồng 3T
- Cần trục tháp 25T
- Máy khác
Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m
Vật liệu
- Thép tròn Fi >10mm
- Dây thép
- Que hàn
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy hàn điện 23kW
- Máy cắt uốn cốt thép 5kW
- Máy vận thăng lồng 3T
- Cần trục tháp 25T
- Máy khác
Gia công xà gồ thép C100x50x15x2,5mm
Vật liệu
- Thép hình
- Oxy
- Khí gas
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2
Gia công xà gồ thép (Các loại còn lại)
Vật liệu
- Thép hình L80x50x5
- Oxy
- Khí gas
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2
Lắp dựng xà gồ thép
Vật liệu
- Bu lông
- Que hàn
- Thép hình
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Cần cẩu bánh xích 10T
- Máy hàn điện 23kW
Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ
Vật liệu
- Sơn lót
- Sơn phủ
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Gia công cầu phong, li tô thép hộp mạ kẽm
Vật liệu
- Thép hộp mạ kẽm
- Oxy
- Khí gas
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2
Lắp dựng cầu phong, li tô thép hộp mạ kẽm
Vật liệu
- Bu lông
- Que hàn

Trang 40
Thành phần hao phí
- Thép hình
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Cần cẩu bánh xích 10T
- Máy hàn điện 23kW
Xây tường thẳng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M50, PCB40
Vật liệu
- Gạch BTKN nung 6,5 x 10,5 x 22cm
- Xi măng PCB40 Đồng Bành
- Cát mịn ML=1,5÷2,0
- Nước
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy trộn vữa 150l
- Máy vận thăng lồng 3T
- Cần trục tháp 25T
Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M50, PCB40
Vật liệu
- Gạch đất sét nung 6,5 x 10,5 x 22cm
- Xi măng PCB40 Đồng Bành
- Cát mịn ML=1,5÷2,0
- Nước
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy trộn vữa 150l
- Máy vận thăng lồng 3T
- Cần trục tháp 25T
Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M50, PCB40
Vật liệu
- Gạch đất sét nung 6,5 x 10,5 x 22cm
- Xi măng PCB40 Đồng Bành
- Cát mịn ML=1,5÷2,0
- Nước
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy trộn vữa 150l
- Máy vận thăng lồng 3T
- Cần trục tháp 25T
Xây cột, trụ bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M50, PCB40
Vật liệu
- Gạch đất sét nung 6,5 x 10,5 x 22cm
- Xi măng PCB40 Đồng Bành
- Cát mịn ML=1,5÷2,0
- Nước
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy trộn vữa 150l
- Máy vận thăng lồng 3T
- Cần trục tháp 25T
Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M50, PCB40. Xây bậc cầu thang
Vật liệu
- Gạch đất sét nung 6,5 x 10,5 x 22cm
- Xi măng PCB40 Đồng Bành

Trang 41
Thành phần hao phí
- Cát mịn ML=1,5÷2,0
- Nước
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy trộn vữa 150l
- Máy vận thăng lồng 3T
- Cần trục tháp 25T
Căng lưới thủy tinh gia cố tường gạch không nung
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40
Vật liệu
- Xi măng PCB40 Đồng Bành
- Cát mịn ML=1,5÷2,0
- Nước
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy trộn vữa 150l
Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40
Vật liệu
- Xi măng PCB40 Đồng Bành
- Cát mịn ML=0,7÷1,4
- Nước
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy trộn vữa 150l
Trát sê nô, mái hắt, lam ngang, vữa XM M75, PCB40
Vật liệu
- Xi măng PCB40 Đồng Bành
- Cát mịn ML=0,7÷1,4
- Nước
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2
Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40
Vật liệu
- Xi măng PCB40 Đồng Bành
- Cát mịn ML=0,7÷1,4
- Nước
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy trộn vữa 150l
Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40
Vật liệu
- Xi măng PCB40 Đồng Bành
- Cát mịn ML=0,7÷1,4
- Nước
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy trộn vữa 150l
Trát trần, vữa XM M75, PCB40 có bả lớp bám dính bằng xi trước khi trát (Hệ số VL=1.25; NC=1.1)
Vật liệu
- Xi măng PCB40 Đồng Bành

Trang 42
Thành phần hao phí
- Cát mịn ML=0,7÷1,4
- Nước
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy trộn vữa 150l
Sơn dầm, tường ngoài nhà không bả bằng sơn Nippon hoặc tương đương 1 nước lót + 2 nước phủ
Vật liệu
- Sơn lót ngoại thất Nippon
- Sơn phủ ngoại thất Nippon
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Sơn tường trong nhà không bả bằng sơn Nippon hoặc tương đương 1 nước lót + 1 nước phủ
Vật liệu
- Sơn lót nội thất Nippon
- Sơn phủ nội thất Nippon
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Sơn trắng trần trong nhà không bả bằng sơn Nippon hoặc tương đương 1 nước lót + 1 nước phủ
Vật liệu
- Sơn lót nội thất Nippon
- Sơn phủ nội thất trắng trần Nippon
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB40
Vật liệu
- Xi măng PCB40 Đồng Bành
- Cát mịn ML=0,7÷1,4
- Nước
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2
Đắp phào đơn, vữa XM M75, PCB40
Vật liệu
- Xi măng PCB40 Đồng Bành
- Cát mịn ML=0,7÷1,4
- Nước
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2
Lát nền, sàn - Gạch Granit 600x600mm, XM PCB40
Vật liệu
- Gạch lát granit 600*600mm
- Xi măng PCB40 Đồng Bành
- Cát mịn ML=1,5÷2,0
- Nước
- Xi măng PCB40 Đồng Bành
- Xi măng trắng
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy cắt gạch đá 1,7kW
Lát nền, Gạch Ceramic chống trơn 300x300mm, XM PCB40
Vật liệu
- Gạch Ceramic chống trơn 300x300
- Xi măng PCB40 Đồng Bành
- Cát mịn ML=1,5÷2,0
- Nước

Trang 43
Thành phần hao phí
- Xi măng PCB40 Đồng Bành
- Xi măng trắng
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy cắt gạch đá 1,7kW
Ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột, Gạch Granit 120x600mm
Vật liệu
- Granit 120x600mm
- Xi măng PCB40 Đồng Bành
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy cắt gạch đá 1,7kW
Ốp đá xẻ sần granit chân tường trụ, kt 120*200, vữa XM M75, PCB40
Vật liệu
- Đá xẻ sần granit, kt 120*200
- Xi măng PCB40 Đồng Bành
- Cát mịn ML=0,7÷1,4
- Nước
- Xi măng PCB40 Đồng Bành
- Xi măng trắng
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy cắt gạch đá 1,7kW
Ốp tường trụ, cột - Gạch ốp tường 300x600mm, vữa XM M75, PCB40
Vật liệu
- Gạch ốp tường 300x600mm
- Xi măng PCB40 Đồng Bành
- Cát mịn ML=0,7÷1,4
- Nước
- Xi măng PCB40 Đồng Bành
- Xi măng trắng
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy cắt gạch đá 1,7kW
Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch ≤0,06m2, vữa XM M75, PCB40 (Bệ rửa tay:)
Vật liệu
- Gạch ốp tường bệ rửa tay
- Xi măng PCB40 Đồng Bành
- Cát mịn ML=0,7÷1,4
- Nước
- Xi măng PCB40 Đồng Bành
- Xi măng trắng
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy cắt gạch đá 1,7kW
Đá ganit tự nhiên Mặt bậc màu đen, khổ <=600mm, dày 16-20mm, giá đã bao gồm chi phí vận chuyển, lắp dựng + phụ kiện
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
Gia công lan can bằng inox 304 cầu thang
Vật liệu
- Inox 304
- Inox 304
- Inox 304

Trang 44
Thành phần hao phí
- Que hàn inox
- Oxy
- Khí gas
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy hàn điện 23kW
Lắp dựng lan can
Vật liệu
- Xi măng PCB40 Đồng Bành
- Cát vàng
- Nước
- Que hàn
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy hàn điện 23kW
Trụ cầu thang gỗ lim Nam Phi vuông <16x16x120cm,tròn D<=155mm theo thiết kế, bao gồm chi phí vận chuyển, lắp đặt, sơn PU hoặc vé
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
Tay vịn cầu thang 60x80mm, gỗ lim nam phi, bao gồm chi phí vận chuyển, lắp đặt, sơn PU hoặc véc ni
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
Láng sê nô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM M75, PCB40
Vật liệu
- Xi măng PCB40 Đồng Bành
- Cát mịn ML=1,5÷2,0
- Nước
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy trộn vữa 150l
Màng chống thấm Glasdan 48P-Pod Danoss ( TBN ) dày 4mm ( bao gồm chi phí chống thấm bằng Sikaproof Membrane và thi công hoàn
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng
Vật liệu
- Dung dịch chống thấm
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Trần nhôm Austrong Clip-In bề mặt đục lỗ D1,8mm, màu trắng tiêu chuẩn. Phụ kiện đồng bộ; Tấm 600x600x0,6mm
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
Thi công trần phẳng (Chỉ tính nhân công)
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2
Vách ngắn bằng tấm compac HPL, tấm compact HPL dày 18mm, đã bao gồm phụ kiện đồng bộ bằng inox, phụ kiện cửa liền vách ( nếu có
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
Lợp mái ngói 22v/m2, chiều cao ≤16m, vữa XM M75, PCB40
Vật liệu
- Ngói 22 viên/m2 Công ty CP Tân Xuyên
- Ngói bò
- Gạch chỉ 6,5x10,5x22cm
- Xi măng PCB40 Đồng Bành
- Cát mịn ML=0,7÷1,4
- Nước
- Đinh 6cm
- Dây thép Fi 2,5mm
Nhân công

Trang 45
Thành phần hao phí
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy trộn vữa 150l
- Máy vận thăng 0,8T
Cánh cửa đi, cửa sổ pa nô kính gỗ lim Nam Phi, dày 3,7cm ÷ 4cm ( Đã bao gồm chi phí vận chuyển, lắp đặt, sơn PU hoặc véc ni, chưa bao
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
Cửa ô thoáng phía trên cửa đi, cửa sổ pa nô gỗ kính, gỗ lim Nam Phi, dày 3,7cm ÷ 4cm, kính mài cạnh dày 8 mm ( Đã bao gồm chi phí vận
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
Sản xuất khuôn cửa đơn gỗ lim Nam Phi, kích thước 60x140mm (đã bao gồm chi phí vận chuyển, lắp đặt, sơn PU hoặc véc ni )
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
Nẹp khuôn gỗ lim Nam Phi 60*12, lắp dựng hoàn chỉnh
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
Khóa cửa tay nắm ngang MK-14Z3
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
Cremon cửa KZ ( không khóa )
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
Cremon cụm 23 (cửa sổ) cụm 56.00:
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
Bản lề 135 TĐ
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
Bản lề 100 TĐ
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
Chốt ô thoáng các cửa C80S
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
Chốt cửa trong cửa đi
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
Móc hãm cửa sổ
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
"Cửa đi mở quay nhôm hệ Việt Pháp, hệ nhôm
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
"Bộ phụ kiện cửa đi mở quay 1 cánh (gồm: bản
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
"Cửa sổ mở quay, mở hất nhôm hệ Việt Pháp, hệ nhôm
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
Bộ phụ kiện cửa sổ mở quay 2 cánh
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
Vách kính mặt dựng thông tầng nhôm hệ Việt Pháp hệ 4500, kính dán an toàn dày 8,38mm.
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
Gia công hoa inox 304 cửa sổ
Vật liệu
- Inox cửa sổ 304
- Que hàn inox
- Đá mài
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2

Trang 46
Thành phần hao phí
Máy thi công
- Máy hàn điện 23kW
- Máy mài 2,7kW
- Máy cắt uốn cốt thép 5kW
- Máy khác
Lắp dựng hoa inox 304 cửa sổ
Vật liệu
- Xi măng PCB40 Đồng Bành
- Cát vàng
- Nước
- Bật sắt fi 10
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2
Gia công lan can inox hộp
Vật liệu
- Inox 304
- Inox 304
- Inox 304
- Que hàn
- Oxy
- Khí gas
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy hàn điện 23kW
Mũ chụp inox 304, 40x80
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
Mũ chụp inox 304, 20x40
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
Mũ tròn inox D20
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
Lắp dựng lan can
Vật liệu
- Xi măng PCB40 Đồng Bành
- Cát vàng
- Nước
- Que hàn
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy hàn điện 23kW
Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II
Nhân công
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1
Máy thi công
- Máy đào 0,8m3
Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30
Vật liệu
- Xi măng PCB30 Đồng Bành
- Cát vàng
- Đá 4x6
- Nước
Nhân công
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy trộn bê tông 250 lít
- Máy đầm bàn 1kW
Xây móng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữa XM M50, PCB40

Trang 47
Thành phần hao phí
Vật liệu
- Gạch đất sét nung 6,5 x 10,5 x 22cm
- Xi măng PCB40 Đồng Bành
- Cát mịn ML=1,5÷2,0
- Nước
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy trộn vữa 150l
Đá ganit tự nhiên Mặt bậc màu đen, khổ <=600mm, dày 16-20mm, giá đã bao gồm chi phí vận chuyển, lắp dựng + phụ kiện
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
Thép hộp 30x60x1,2mm
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
Thép bản dày 1mm
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
Thép tròn D18, nhãn hiệu tisco
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
Khóa treo-10F
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
Bản lề cửa tôn lỗ lên mái
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
Lắp dựng thang sắt
Vật liệu
- Bu lông
- Que hàn
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Cần cẩu bánh xích 10T
- Máy hàn điện 23kW
Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m
Vật liệu
- Gỗ ván
- Giáo thép
- Thép tròn Fi ≤18mm
- Thép hình
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Cần trục tháp 25T
- Máy khác
Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo trong có chiều cao >3,6m - Chiều cao chuẩn 3,6m
Vật liệu
- Gỗ ván
- Giáo thép
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Lắp đặt Tủ điên chìm tường bằng tôn sơn tĩnh điện KT-500x400x180
Vật liệu
- Tủ điên chìm tường bằng tôn sơn tĩnh điện KT-500x400x180
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công

Trang 48
Thành phần hao phí
- Máy khoan bê tông 0,62kW
Lắp đặt Tủ điện mặt nhựa, đế nhựa chứa 6-8 Module
Vật liệu
- Tủ điện mặt nhựa, đế nhựa chứa 6-8 Module
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy khoan bê tông 0,62kW
Lắp đặt Aptomat MCCB 3P 100A-22ka
Vật liệu
- Aptomat MCCB 3P 100A-22ka
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Đèn báo pha + cầu chì 5A
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
Lắp đặt đồng hồ Vôn kế 0-500V
Vật liệu
- Đồng hồ Vôn kế 0-500V
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Lắp đặt đồng hồ Ampe kế 0-300/5A
Vật liệu
- Đồng hồ Ampe kế 0-300/5A
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Lắp đặt Aptomat MCCB 3P 50A-22ka
Vật liệu
- Aptomat MCCB 3P 50A-22ka
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Lắp đặt Aptomat MCB-2P-75A-10ka
Vật liệu
- Aptomat MCB-2P-75A-10ka
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Lắp đặt Aptomat MCB-2P-40A-10ka
Vật liệu
- Aptomat MCB-2P-40A-10ka
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Lắp đặt Aptomat MCB-1P-20A-10ka
Vật liệu
- Lắp đặt Aptomat MCB-1P-20A-10ka
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Lắp đặt Aptomat MCB-1P-10A-10ka
Vật liệu
- Lắp đặt Aptomat MCB-1P-10A-10ka
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Lắp đặt Hộp công tắc 1 hạt 10A ( mặt + đế âm )
Vật liệu
- Hộp công tắc 1 hạt 10A ( mặt + đế âm )

Trang 49
Thành phần hao phí
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Lắp đặt Hộp công tắc 2 hạt 10A ( mặt + đế âm )
Vật liệu
- Hộp công tắc 2 hạt 10A ( mặt + đế âm )
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Lắp đặt Hộp công tắc 1 hạt đảo chiều 10A ( mặt + đế âm )
Vật liệu
- Hộp công tắc 1 hạt đảo chiều 10A ( mặt + đế âm )
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Lắp đặt ổ cắm đôi 3 chấu 16A có cực nối đất ( mặt + đế âm )
Vật liệu
- Ổ cắm đôi 3 chấu 16A có cực nối đất ( mặt + đế âm )
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Lắp đặt Ổ cắm đơn 3 chấu chống nước có cực nối đất ( mặt + đế âm )
Vật liệu
- Ổ cắm đơn 3 chấu chống nước có cực nối đất ( mặt + đế âm )
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Lắp đặt Đèn led ốp trần 230x230/18W
Vật liệu
- Đèn led ốp trần 230x230/18W
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Lắp đặt quạt trần cánh nhôm sải cánh 1,4m-80W ( cả hộp số )
Vật liệu
- Quạt trần sải cánh 1400mm cánh nhôm-mã hiệu QT1400N
- Hộp số
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy khoan bê tông 0,62kW
Móc treo quạt trần, thép D16
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
Lắp đặt Đèn tuýt led bán nguyệt 1,2m-36W
Vật liệu
- Bộ đèn led bán nguyệt rạng đông M16, 1.2m 36W; Model sản phầm: BD M16L 120/36W (SS)
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Lắp đặt quạt hút mùi 300x300-40w
Vật liệu
- Quạt hút mùi 300x300-40w
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy khoan bê tông 0,62kW
Lắp đặt Dây dẫn Cu/Xlpe/Pvc 4x25mm2 + Dây nối đất Cu/Pvc 1x16mm2
Vật liệu
- Dây dẫn Cu/Xlpe/Pvc 4x25mm2 + Dây nối đất Cu/Pvc 1x16mm2( 385.330đ+61.360đ=446.690đ )
- Vật liệu khác

Trang 50
Thành phần hao phí
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Lắp đặt Dây dẫn Cu/Xlpe/Pvc 2x16mm2 + Cu/Pvc 1x16mm2
Vật liệu
- Dây dẫn Cu/Xlpe/Pvc 2x16mm2 + Cu/Pvc 1x16mm2( 128.340đ+61360đ=189.700đ )
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Lắp đặt Dây dẫn Cu/Xlpe/Pvc 2x10mm2 + Cu/Pvc 1x10mm2
Vật liệu
- Dây dẫn Cu/Xlpe/Pvc 2x10mm2 + Cu/Pvc 1x10mm2 ( 83.780đ+43.130đ=126.910đ )
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Lắp đặt Dây dẫn Cu/Xlpe/Pvc 2x2.5mm2 + Cu/Pvc 1x2.5mm2
Vật liệu
- Dây dẫn Cu/Xlpe/Pvc 2x2.5mm2 + Cu/Pvc 1x2.5mm2( 25.560đ+10.110đ=35.670đ )
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Lắp đặt Dây dẫn Cu/Pvc/Pvc 2x1.5mm2
Vật liệu
- Dây dẫn Cu/Pvc/Pvc 2x1.5mm2
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Lắp đặt Ống nhựa luồn dây điện DN32 ( đi ngầm )
Vật liệu
- Ống nhựa luồn dây điện DN32 ( đi ngầm )
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy khoan bê tông 0,62kW
Lắp đặt Ống nhựa luồn dây điện DN25 ( đi ngầm )
Vật liệu
- Ống nhựa luồn dây điện DN25
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy khoan bê tông 0,62kW
Lắp đặt Ống nhựa luồn dây điện DN20 ( đi ngầm )
Vật liệu
- Ống nhựa luồn dây điện DN20
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy khoan bê tông 0,62kW
Lắp đặt Ống nhựa luồn dây điện DN16 ( đi ngầm )
Vật liệu
- Ống nhựa luồn dây điện DN16
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy khoan bê tông 0,62kW
Đóng Cọc thép mạ đồng D16-2,4m
Vật liệu
- Cọc thép mạ đồng D16-2,4m
- Vật liệu khác
Nhân công

Trang 51
Thành phần hao phí
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Kẹp đồng tiếp địa Leeweld ( Thái Lan )
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
Cáp đồng trần M50 (Cadi-sun, đơn giá = 412.490 đ/kg, 1m = 0,455kg )
Vật liệu
- Cáp đồng trần M50
- Que hàn
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy hàn điện 14kW
Đào móng bằng máy đào 1,25m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III
Nhân công
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1
Máy thi công
- Máy đào 0,8m3
Lắp đặt kim thu sét D16 - Chiều dài kim 1m
Vật liệu
- Kim thu sét L=1,0m - D16
- Que hàn
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy hàn điện 14kW
Đóng Cọc tiếp đất V63x63x6-2,5m mạ kẽm
Vật liệu
- Cọc tiếp đất V63x63x6-2,5m mạ kẽm
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và mái nhà, D=10mm mạ kẽm
Vật liệu
- Dây thép D10mm mạ kẽm
- Que hàn
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy hàn điện 14kW
- Máy khoan bê tông 0,62kW
Kéo rải dây thép chống sét dưới mương đất Fi =14mm, mạ kẽm
Vật liệu
- Dây thép D14 mm mạ kẽm
- Que hàn
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy hàn điện 14kW
Chân bật thép, D10
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
Đào móng chôn dây bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II
Nhân công
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1
Máy thi công
- Máy đào 0,8m3
Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90
Nhân công
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1

Trang 52
Thành phần hao phí
Máy thi công
- Máy đầm đất cầm tay 70kg
Hộp đấu dây dẫn sét (Hộp đấu, kẹp đồng, bu lông...) cả vật liệu và nhân công
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
Đo điện trở nối đất hệ thống chống sét công trình
Vật liệu
- Cọc thép
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy đo điện trở tiếp địa
Lắp đặt xí bệt Viglacera 1 khối BL5 (Nano)
Vật liệu
- Chậu xí bệt Viglacera 1 khối BL5 (Nano) ( cbg05/2020)
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Lắp đặt vòi xịt vệ sinh Viglacera VG XP5
Vật liệu
- Vòi xịt vệ sinh Viglacera VG XP5
- Cút
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Lắp đặt chậu rửa Viglacera Chậu + chân treo tường VI5
Vật liệu
- Chậu rửa 2 vòi Viglacera Chậu + chân treo tường VI5 ( cbg05/2020)
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Lắp đặt vòi vòi chậu Viglacera VG 168
Vật liệu
- Vòi chậu Viglacera VG 168
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Lắp đặt 2 vòi tắm, 1 hương sen Viglacera VG502
Vật liệu
- 2 vòi tắm, 1 hương sen Viglacera VG502
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Dây cấp nước
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
Xi phông nhựa BF405P
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
Lắp đặt vòi đồng khu đánh răng, xả giặt
Vật liệu
- Vòi rửa 1 vòi (vòi đồng khu đánh răng)
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Lắp đặt Phễu thu nước sàn inox D90
Vật liệu
- Phễu thu nước sàn inox D90 kèm siphong
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh Viglacera VG PK08-4

Trang 53
Thành phần hao phí
Vật liệu
- Hộp đựng đựng giấy vệ sinh Viglacera VG PK08-4
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy khoan bê tông 0,62kW
Lắp đặt giá treo khăn Viglacera VG PK08-3
Vật liệu
- Giá treo khăn Viglacera VG PK08-3
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy khoan bê tông 0,62kW
Lắp đặt hộp đựng xà phòng Viglacera VG PK08-1
Vật liệu
- Hộp đựng xà phòng Viglacera VG PK08
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy khoan bê tông 0,62kW
Lắp đặt gương soi Viglacera VG 833 (VSD-G3) (Lắp trong khu vệ sinh)
Vật liệu
- Gương soi Viglacera VG 833 (VSD-G3
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy khoan bê tông 0,62kW
Lắp đặt kệ kính Viglacera VG PK08-2
Vật liệu
- Kệ kính Viglacera VG PK08-2
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy khoan bê tông 0,62kW
Lắp Bình nước nóng Rossi loại bình ngang 30 lít hoặc tương đương (Phòng tắm)
Vật liệu
- Bình nước nóng Rossi loại bình ngang-30l
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy khoan bê tông 0,62kW
Móc treo áo bằng inox (Khu vệ sinh tắm)
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
Lắp đặt Ống PPR, D50
Vật liệu
- Ống nhựa PP-R (PN10) D50
- Đầu nối thẳng PPR đường kính 50mm
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy hàn nhiệt cầm tay
Lắp đặt Ống PPR, D40
Vật liệu
- Ống nhựa PP-R (PN10) D40
- Đầu nối thẳng PPR đường kính 40mm

Trang 54
Thành phần hao phí
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy hàn nhiệt cầm tay
Lắp đặt Ống PPR, D32
Vật liệu
- Ống nhựa PP-R (PN10) D32
- Đầu nối thẳng PPR đường kính 32mm
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy hàn nhiệt cầm tay
Lắp đặt Ống PPR, D25
Vật liệu
- Ống nhựa PP-R (PN10) D25
- Đầu nối thẳng PPR đường kính 25mm
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy hàn nhiệt cầm tay
Lắp đặt Tê nhựa PPR, D50
Vật liệu
- Tê nhựa PPR, D50
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy hàn nhiệt cầm tay
Lắp đặt Tê nhựa PPR, D40
Vật liệu
- Tê nhựa PPR, D40
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy hàn nhiệt cầm tay
Lắp đặt Tê nhựa PPR, D32
Vật liệu
- Tê nhựa PPR, D32
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy hàn nhiệt cầm tay
Lắp đặt Tê nhựa PPR, D25
Vật liệu
- Tê nhựa PPR, D25
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy hàn nhiệt cầm tay
Lắp đặt Cút PPR, D50
Vật liệu
- Cút PPR, D50
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy hàn nhiệt cầm tay

Trang 55
Thành phần hao phí
Lắp đặt Cút PPR, D40
Vật liệu
- Cút PPR, D40
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy hàn nhiệt cầm tay
Lắp đặt Cút PPR, D32
Vật liệu
- Cút PPR, D32
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy hàn nhiệt cầm tay
Lắp đặt Cút PPR, D25
Vật liệu
- Cút PPR, D25
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy hàn nhiệt cầm tay
Lắp đặt Cút PPR, D20
Vật liệu
- Cút PPR, D20
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy hàn nhiệt cầm tay
Lắp đặt Cút ren trong, răng đồng bọc nhựa D20
Vật liệu
- Cút ren trong, răng đồng bọc nhựa D20
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy hàn nhiệt cầm tay
Lắp Nút bịt D20
Vật liệu
- Nút bịt nhựa D20mm
- Cồn rửa
- Nhựa dán
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Lắp đặt Tê thu PPR, D50/32
Vật liệu
- Tê thu PPR, D50/32
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy hàn nhiệt cầm tay
Lắp đặt Tê thu PPR, D32/25
Vật liệu
- Tê thu PPR, D32/25
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công

Trang 56
Thành phần hao phí
- Máy hàn nhiệt cầm tay
Lắp đặt Tê thu PPR, D25/20
Vật liệu
- Tê thu PPR, D25/20
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy hàn nhiệt cầm tay
Lắp đặt Côn thu PPR, D32/25
Vật liệu
- Côn thu PPR, D32/25
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy hàn nhiệt cầm tay
Lắp đặt Côn thu PPR, D32/25
Vật liệu
- Côn thu PPR, D32/25
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy hàn nhiệt cầm tay
Lắp đặt Côn thu PPR, D25/20
Vật liệu
- Côn thu PPR, D25/20
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy hàn nhiệt cầm tay
Lắp đặt Van khóa 1 chiều D40
Vật liệu
- Van khóa 1 chiều D40
- Băng tan
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2
Lắp đặt Van khóa PPR, D50
Vật liệu
- Van khóa PPR, D50
- Băng tan
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2
Lắp đặt Van khóa PPR, D40
Vật liệu
- Van khóa PPR, D40
- Băng tan
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2
Lắp đặt Van khóa PPR, D32
Vật liệu
- Van khóa PPR, D32
- Băng tan
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2
Lắp đặt Rắc co ren trong, D50
Vật liệu

Trang 57
Thành phần hao phí
- Rắc co ren trong, D50
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy hàn nhiệt cầm tay
Lắp đặt Rắc co ren trong, D40
Vật liệu
- Rắc co ren trong, D40
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy hàn nhiệt cầm tay
Lắp đặt Rắc co ren trong, D32
Vật liệu
- Rắc co ren trong, D32
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy hàn nhiệt cầm tay
Lắp đặt Ống PPR, D20-PN20
Vật liệu
- Ống PPR, D20-PN20
- Đầu nối thẳng PPR đường kính 20mm
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy hàn nhiệt cầm tay
Lắp đặt Tê PPR,D20-PN20
Vật liệu
- Tê PPR,D20-PN20
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy hàn nhiệt cầm tay
Lắp đặt Cút PPR,D20-PN20
Vật liệu
- Cút PPR,D20-PN20
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy hàn nhiệt cầm tay
Lắp đặt Van khóa 1 chiều, D20
Vật liệu
- Van khóa 1 chiều, D20
- Băng tan
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2
Lắp đặt Ống nhựa u.PVC, D200
Vật liệu
- Ống nhựa u.PVC, D200
- Cồn rửa
- Nhựa dán
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Lắp đặt Ống nhựa u.PVC, D110

Trang 58
Thành phần hao phí
Vật liệu
- Ống nhựa u.PVC, D110
- Cồn rửa
- Nhựa dán
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Lắp đặt Ống nhựa u.PVC, D90
Vật liệu
- Ống nhựa u.PVC, D90
- Cồn rửa
- Nhựa dán
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Lắp đặt Ống nhựa u.PVC, D75
Vật liệu
- Ống nhựa u.PVC, D75
- Cồn rửa
- Nhựa dán
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Lắp đặt Ống nhựa u.PVC, D48
Vật liệu
- Ống nhựa u.PVC, D48
- Cồn rửa
- Nhựa dán
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Lắp đặt Tê u.PVC 135 độ, D110x110
Vật liệu
- Tê u.PVC 135 độ, D110x110
- Cồn rửa
- Keo dán
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Lắp đặt Tê u.PVC 135 độ, D110x90
Vật liệu
- Tê u.PVC 135 độ, D110x90
- Cồn rửa
- Keo dán
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Lắp đặt Tê u.PVC 135 độ, D90x75
Vật liệu
- Tê u.PVC 135 độ, D90x75
- Cồn rửa
- Keo dán
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Lắp đặt Tê u.PVC 135 độ, D75x75
Vật liệu
- Tê u.PVC 135 độ, D75x75
- Cồn rửa
- Keo dán
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2

Trang 59
Thành phần hao phí
Lắp đặt Cút u.PVC 135 độ, D110
Vật liệu
- Cút u.PVC 135 độ, D110
- Cồn rửa
- Keo dán
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Lắp đặt Cút u.PVC 135 độ, D90
Vật liệu
- Cút u.PVC 135 độ, D90
- Cồn rửa
- Keo dán
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Lắp đặt Cút u.PVC 135 độ, D75
Vật liệu
- Cút u.PVC 135 độ, D75
- Cồn rửa
- Keo dán
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Lắp đặt Cút u.PVc 90 độ, D148
Vật liệu
- Cút u.PVc 90 độ, D148
- Cồn rửa
- Keo dán
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Lắp đặt Côn u.PVC, D90/75
Vật liệu
- Côn u.PVC, D90/75
- Cồn rửa
- Keo dán
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Lắp Nút thông tắc D110
Vật liệu
- Nút thông tắc D110
- Cồn rửa
- Nhựa dán
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Lắp đặt Tê u.PVC 135 độ làm thông tắc D110
Vật liệu
- Tê u.PVC 135 độ làm thông tắc D110
- Cồn rửa
- Keo dán
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Lắp đặt Cút sành thoát xuống bể phốt D110
Vật liệu
- Cút sành thoát xuống bể phốt D110
- Cồn rửa
- Keo dán
- Vật liệu khác
Nhân công

Trang 60
Thành phần hao phí
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Lắp đặt Ống nhựa u.PVC D90
Vật liệu
- Ống nhựa u.PVC, D90
- Cồn rửa
- Nhựa dán
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Lắp đặt Cút u.PVC 135 độ, D90
Vật liệu
- Cút u.PVC 135 độ, D90
- Cồn rửa
- Keo dán
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Lắp đặt Cút u.PVC 90 độ, D90
Vật liệu
- Cút u.PVC 90 độ, D90
- Cồn rửa
- Keo dán
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Lắp đặt Rọ chắn rác D90
Vật liệu
- Rọ chắn rác D90 inox
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II
Nhân công
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1
Máy thi công
- Máy đào 0,8m3
Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90
Nhân công
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1
Máy thi công
- Máy đầm đất cầm tay 70kg
Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40
Vật liệu
- Xi măng PCB40 Đồng Bành
- Cát vàng
- Đá 4x6
- Nước
Nhân công
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy trộn bê tông 250 lít
- Máy đầm bàn 1kW
Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông bể chứa dạng thành thẳng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40
Vật liệu
- Xi măng PCB40 Đồng Bành
- Cát vàng
- Đá 1x2
- Nước
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy trộn bê tông 250 lít

Trang 61
Thành phần hao phí
- Máy đầm dùi 1,5kW
- Máy khác
Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật
Vật liệu
- Gỗ ván
- Gỗ đà nẹp
- Gỗ chống
- Đinh
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm
Vật liệu
- Thép tròn Fi ≤10mm
- Dây thép
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy cắt uốn cốt thép 5kW
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm
Vật liệu
- Thép tròn Fi ≤10mm
- Dây thép
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy cắt uốn cốt thép 5kW
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm
Vật liệu
- Thép tròn Fi ≤18mm
- Dây thép
- Que hàn
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy hàn điện 23kW
- Máy cắt uốn cốt thép 5kW
Xây bể chứa bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75, PCB40
Vật liệu
- Gạch đất sét nung 6,5 x 10,5 x 22cm
- Xi măng PCB40 Đồng Bành
- Cát mịn ML=1,5÷2,0
- Nước
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy trộn vữa 150l
Trát tường trong dày 2cm, vữa XM M75, PCB40
Vật liệu
- Xi măng PCB40 Đồng Bành
- Cát mịn ML=0,7÷1,4
- Nước
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy trộn vữa 150l
Quét nước xi măng 2 nước
Vật liệu
- Xi măng PCB30 Đồng Bành
- Vât liệu khác
Nhân công

Trang 62
Thành phần hao phí
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Láng nền, sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa XM M100, PCB40
Vật liệu
- Xi măng PCB40 Đồng Bành
- Cát mịn ML=1,5÷2,0
- Nước
- Xi măng PCB40 Đồng Bành
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy trộn vữa 150l
Láng nền, sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M100, PCB40
Vật liệu
- Xi măng PCB40 Đồng Bành
- Cát mịn ML=1,5÷2,0
- Nước
- Xi măng PCB40 Đồng Bành
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy trộn vữa 150l
Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)
Vật liệu
- Xi măng PCB40 Đồng Bành
- Cát vàng
- Đá 1x2
- Nước
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy trộn bê tông 250 lít
Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp
Vật liệu
- Gỗ ván (cả nẹp)
- Đinh
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn
Vật liệu
- Thép tròn
- Dây thép
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy cắt uốn cốt thép 5kW
Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg
Nhân công
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Cần cẩu bánh hơi 6T
Lắp đặt ống nhựa uPVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 110mm
Vật liệu
- Ống nhựa u.PVC, D110
- Cồn rửa
- Nhựa dán
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Lắp đặt Cút sành D110
Vật liệu
- Cút sành D110

Trang 63
Thành phần hao phí
- Cồn rửa
- Keo dán
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Chi tiết nắp bể phốt
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II
Nhân công
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1
Máy thi công
- Máy đào 0,8m3
Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất II
Nhân công
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1
Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90
Nhân công
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1
Máy thi công
- Máy đầm đất cầm tay 70kg
Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40
Vật liệu
- Xi măng PCB40 Đồng Bành
- Cát vàng
- Đá 4x6
- Nước
Nhân công
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy trộn bê tông 250 lít
- Máy đầm bàn 1kW
Xây móng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40
Vật liệu
- Gạch đất sét nung 6,5 x 10,5 x 22cm
- Xi măng PCB40 Đồng Bành
- Cát mịn ML=1,5÷2,0
- Nước
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy trộn vữa 150l
Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM M100, PCB40
Vật liệu
- Xi măng PCB40 Đồng Bành
- Cát mịn ML=1,5÷2,0
- Nước
- Xi măng PCB40 Đồng Bành
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy trộn vữa 150l
Trát tường dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30
Vật liệu
- Cát mịn ML=0,7÷1,4
- Nước
- Xi măng PCB30 Đồng Bành
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy trộn vữa 150l

Trang 64
Thành phần hao phí
Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)
Vật liệu
- Xi măng PCB40 Đồng Bành
- Cát vàng
- Đá 1x2
- Nước
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy trộn bê tông 250 lít
Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp
Vật liệu
- Gỗ ván (cả nẹp)
- Đinh
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn
Vật liệu
- Thép tròn
- Dây thép
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy cắt uốn cốt thép 5kW
Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg
Nhân công
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Cần cẩu bánh hơi 6T
Lắp đặt Ổ đôi cắm mạng RJ45
Vật liệu
- Ổ đôi cắm mạng RJ45
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Dây mạng CAT6
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
Lắp đặt Dây mạng CAT6
Vật liệu phụ
- Cồn công nghiệp
- Lạt nhựa 5x200mm
- Tem đánh dấu
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1
Máy thi công
- Đồng hồ đo điện vạn năng
Đấu nối cáp vào phiến, bảng. Loại cáp : Sợi nhảy quang 3m
Vật liệu phụ
- Cồn công nghiệp
- Keo dán
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1
Máy thi công
- Máy làm đầu cáp chuyên dụng
Lắp đặt Ống nhựa luồn dây điện DN20
Vật liệu
- Ống nhựa luồn dây điện DN20
- Vật liệu khác

Trang 65
Thành phần hao phí
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy khoan bê tông 0,62kW

Trang 66
Đ2

Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền


100m3 1,845,027
NC 883,622
công 3.8000 232,532 1.0000 883,622
M 961,405
ca 0.3720 2,584,422 1.0000 961,405
1m3 241,833
NC 241,833
công 1.0400 232,532 1.0000 241,833
1m3 190,676
NC 190,676
công 0.8200 232,532 1.0000 190,676
m3 993,331
VL 650,767
kg 197.8250 1,190 1.0000 235,412
m3 0.5730 375,000 1.0000 214,866
m3 0.9287 215,000 1.0000 199,660
lít 166.0500 5 1.0000 830
NC 283,595
công 1.0700 265,042 1.0000 283,595
M 58,969
ca 0.0950 343,668 1.0000 32,648
ca 0.0890 295,737 1.0000 26,321
m3 1,171,194
VL 912,383
m3 1.0150 890,000 1.0000 903,350
% 1.0000 9,033 1.0000 9,033
NC 131,196
công 0.4950 265,042 1.0000 131,196
M 127,614
ca 0.0264 3,775,848 1.0000 99,682
ca 0.0890 299,644 1.0000 26,668
% 1.0000 1,264 1.0000 1,264
100m2 10,481,852
VL 1,660,307
kg 51.8100 17,100 1.0000 885,951
kg 35.5800 17,490 1.0000 622,294
kg 3.6500 20,000 1.0000 73,000
% 5.0000 15,812 1.0000 79,062
NC 8,409,739
công 26.7300 314,618 1.0000 8,409,739
M 411,805
ca 0.9200 438,838 1.0000 403,731
% 2.0000 4,037 1.0000 8,075
100m2 5,807,854
VL 1,586,740
kg 51.8100 17,100 1.0000 885,951
kg 32.0200 17,490 1.0000 560,030
kg 3.2600 20,000 1.0000 65,200
% 5.0000 15,112 1.0000 75,559
NC 3,854,071
công 12.2500 314,618 1.0000 3,854,071
M 367,044
ca 0.8200 438,838 1.0000 359,847
% 2.0000 3,598 1.0000 7,197
tấn 20,482,932
VL 17,245,600
kg 1,005.0000 16,840 1.0000 16,924,200
kg 16.0700 20,000 1.0000 321,400
NC 3,115,673

Trang 67
Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
công 10.7500 289,830 1.0000 3,115,673
M 121,659
ca 0.4000 304,148 1.0000 121,659
tấn 20,482,932
VL 17,245,600
kg 1,005.0000 16,840 1.0000 16,924,200
kg 16.0700 20,000 1.0000 321,400
NC 3,115,673
công 10.7500 289,830 1.0000 3,115,673
M 121,659
ca 0.4000 304,148 1.0000 121,659
tấn 20,318,022
VL 17,506,200
kg 1,020.0000 16,890 1.0000 17,227,800
kg 9.2800 20,000 1.0000 185,600
kg 4.6400 20,000 1.0000 92,800
NC 2,222,996
công 7.6700 289,830 1.0000 2,222,996
M 588,826
ca 1.1200 438,838 1.0000 491,498
ca 0.3200 304,148 1.0000 97,327
tấn 19,716,937
VL 17,490,800
kg 1,020.0000 16,890 1.0000 17,227,800
kg 7.8500 20,000 1.0000 157,000
kg 5.3000 20,000 1.0000 106,000
NC 1,620,150
công 5.5900 289,830 1.0000 1,620,150
M 605,988
ca 1.2700 438,838 1.0000 557,324
ca 0.1600 304,148 1.0000 48,664
m3 1,082,893
VL 660,214
viên 550.0000 950 1.0000 522,500
kg 55.1000 1,260 1.0000 69,426
m3 0.3573 190,000 1.0000 67,883
lít 80.9100 5 1.0000 405
NC 411,559
công 1.4200 289,830 1.0000 411,559
M 11,121
ca 0.0350 317,731 1.0000 11,121
100m3 3,001,210
NC 1,439,373
công 6.1900 232,532 1.0000 1,439,373
M 1,561,837
ca 3.8450 406,200 1.0000 1,561,837
m3 1,031,644
VL 657,275
kg 197.8250 1,190 1.0000 235,412
m3 0.5730 375,000 1.0000 214,866
m3 0.9287 215,000 1.0000 199,660
lít 166.0500 5 1.0000 830
% 1.0000 6,508 1.0000 6,508
NC 315,400
công 1.1900 265,042 1.0000 315,400
M 58,969
ca 0.0950 343,668 1.0000 32,648
ca 0.0890 295,737 1.0000 26,321
m3 1,944,197
VL 821,071
kg 308.5250 1,260 1.0000 388,742
m3 0.5320 375,000 1.0000 199,491
m3 0.8764 220,000 1.0000 192,803

Trang 68
Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
lít 187.5750 5 1.0000 938
% 5.0000 7,820 1.0000 39,099
NC 976,727
công 3.3700 289,830 1.0000 976,727
M 146,399
ca 0.0950 343,668 1.0000 32,648
ca 0.1800 299,644 1.0000 53,936
ca 0.1100 543,770 1.0000 59,815
100m2 13,279,853
VL 2,708,667
kg 51.8100 17,100 1.0000 885,951
kg 48.8400 17,490 1.0000 854,212
kg 38.1300 19,080 1.0000 727,520
kg 5.6000 20,000 1.0000 112,000
% 5.0000 25,797 1.0000 128,984
NC 9,416,517
công 29.9300 314,618 1.0000 9,416,517
M 1,154,669
ca 1.5000 438,838 1.0000 658,257
ca 0.1200 849,316 1.0000 101,918
ca 0.1200 3,098,784 1.0000 371,854
% 2.0000 11,320 1.0000 22,641
tấn 21,632,633
VL 17,245,600
kg 1,005.0000 16,840 1.0000 16,924,200
kg 16.0700 20,000 1.0000 321,400
NC 4,202,535
công 14.5000 289,830 1.0000 4,202,535
M 184,498
ca 0.4000 304,148 1.0000 121,659
ca 0.0150 849,316 1.0000 12,740
ca 0.0150 3,098,784 1.0000 46,482
% 2.0000 1,809 1.0000 3,618
tấn 20,892,339
VL 17,509,800
kg 1,020.0000 16,890 1.0000 17,227,800
kg 9.2800 20,000 1.0000 185,600
kg 4.8200 20,000 1.0000 96,400
NC 2,715,707
công 9.3700 289,830 1.0000 2,715,707
M 666,832
ca 1.1600 438,838 1.0000 509,052
ca 0.3200 304,148 1.0000 97,327
ca 0.0120 849,316 1.0000 10,192
ca 0.0120 3,098,784 1.0000 37,185
% 2.0000 6,538 1.0000 13,075
tấn 20,527,456
VL 17,508,800
kg 1,020.0000 16,890 1.0000 17,227,800
kg 7.8500 20,000 1.0000 157,000
kg 6.2000 20,000 1.0000 124,000
NC 2,257,776
công 7.7900 289,830 1.0000 2,257,776
M 760,880
ca 1.4900 438,838 1.0000 653,868
ca 0.1600 304,148 1.0000 48,664
ca 0.0110 849,316 1.0000 9,342
ca 0.0110 3,098,784 1.0000 34,087
% 2.0000 7,460 1.0000 14,919
m3 1,500,544
VL 912,383
m3 1.0150 890,000 1.0000 903,350
% 1.0000 9,033 1.0000 9,033

Trang 69
Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
NC 433,006
công 1.4940 289,830 1.0000 433,006
M 155,155
ca 0.0264 3,775,848 1.0000 99,682
ca 0.1800 299,644 1.0000 53,936
% 1.0000 1,536 1.0000 1,536
100m2 11,129,201
VL 2,738,317
kg 51.8100 17,100 1.0000 885,951
kg 48.8400 17,490 1.0000 854,212
kg 39.6100 19,080 1.0000 755,759
kg 5.6000 20,000 1.0000 112,000
% 5.0000 26,079 1.0000 130,396
NC 7,236,214
công 23.0000 314,618 1.0000 7,236,214
M 1,154,669
ca 1.5000 438,838 1.0000 658,257
ca 0.1200 849,316 1.0000 101,918
ca 0.1200 3,098,784 1.0000 371,854
% 2.0000 11,320 1.0000 22,641
tấn 21,992,023
VL 17,245,600
kg 1,005.0000 16,840 1.0000 16,924,200
kg 16.0700 20,000 1.0000 321,400
NC 4,561,924
công 15.7400 289,830 1.0000 4,561,924
M 184,498
ca 0.4000 304,148 1.0000 121,659
ca 0.0150 849,316 1.0000 12,740
ca 0.0150 3,098,784 1.0000 46,482
% 2.0000 1,809 1.0000 3,618
tấn 20,938,717
VL 17,507,400
kg 1,020.0000 16,890 1.0000 17,227,800
kg 9.2800 20,000 1.0000 185,600
kg 4.7000 20,000 1.0000 94,000
NC 2,776,571
công 9.5800 289,830 1.0000 2,776,571
M 654,746
ca 1.1330 438,838 1.0000 497,203
ca 0.3200 304,148 1.0000 97,327
ca 0.0120 849,316 1.0000 10,192
ca 0.0120 3,098,784 1.0000 37,185
% 2.0000 6,419 1.0000 12,838
tấn 20,590,190
VL 17,505,600
kg 1,020.0000 16,890 1.0000 17,227,800
kg 7.8500 20,000 1.0000 157,000
kg 6.0400 20,000 1.0000 120,800
NC 2,338,928
công 8.0700 289,830 1.0000 2,338,928
M 745,661
ca 1.4560 438,838 1.0000 638,948
ca 0.1600 304,148 1.0000 48,664
ca 0.0110 849,316 1.0000 9,342
ca 0.0110 3,098,784 1.0000 34,087
% 2.0000 7,310 1.0000 14,621
m3 1,500,544
VL 912,383
m3 1.0150 890,000 1.0000 903,350
% 1.0000 9,033 1.0000 9,033
NC 433,006
công 1.4940 289,830 1.0000 433,006

Trang 70
Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
M 155,155
ca 0.0264 3,775,848 1.0000 99,682
ca 0.1800 299,644 1.0000 53,936
% 1.0000 1,536 1.0000 1,536
100m2 9,880,546
VL 3,262,247
m2 21.0000 104,000 1.0000 2,184,000
kg 12.0000 19,430 1.0000 233,160
kg 36.1500 19,080 1.0000 689,742
% 5.0000 31,069 1.0000 155,345
NC 6,135,051
công 19.5000 314,618 1.0000 6,135,051
M 483,247
ca 0.1200 849,316 1.0000 101,918
ca 0.1200 3,098,784 1.0000 371,854
% 2.0000 4,738 1.0000 9,475
tấn 21,466,789
VL 17,245,600
kg 1,005.0000 16,840 1.0000 16,924,200
kg 16.0700 20,000 1.0000 321,400
NC 4,028,637
công 13.9000 289,830 1.0000 4,028,637
M 192,552
ca 0.4000 304,148 1.0000 121,659
ca 0.0170 849,316 1.0000 14,438
ca 0.0170 3,098,784 1.0000 52,679
% 2.0000 1,888 1.0000 3,776
tấn 21,466,789
VL 17,245,600
kg 1,005.0000 16,840 1.0000 16,924,200
kg 16.0700 20,000 1.0000 321,400
NC 4,028,637
công 13.9000 289,830 1.0000 4,028,637
M 192,552
ca 0.4000 304,148 1.0000 121,659
ca 0.0170 849,316 1.0000 14,438
ca 0.0170 3,098,784 1.0000 52,679
% 2.0000 1,888 1.0000 3,776
m3 1,489,174
VL 789,792
kg 308.5250 1,260 1.0000 388,742
m3 0.5320 375,000 1.0000 199,491
m3 0.8764 220,000 1.0000 192,803
lít 187.5750 5 1.0000 938
% 1.0000 7,820 1.0000 7,820
NC 588,355
công 2.0300 289,830 1.0000 588,355
M 111,026
ca 0.0950 343,668 1.0000 32,648
ca 0.0890 299,644 1.0000 26,668
ca 0.1100 470,088 1.0000 51,710
100m2 15,098,883
VL 3,824,496
m3 0.7940 2,000,000 1.0000 1,588,000
m3 0.9810 2,000,000 1.0000 1,962,000
kg 11.4500 19,400 1.0000 222,130
cái 29.0000 500 1.0000 14,500
% 1.0000 37,866 1.0000 37,866
NC 11,274,387
công 38.9000 289,830 1.0000 11,274,387
tấn 22,358,132
VL 17,245,600
kg 1,005.0000 16,840 1.0000 16,924,200

Trang 71
Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
kg 16.0700 20,000 1.0000 321,400
NC 4,990,873
công 17.2200 289,830 1.0000 4,990,873
M 121,659
ca 0.4000 304,148 1.0000 121,659
tấn 22,408,382
VL 17,295,850
kg 1,005.0000 16,890 1.0000 16,974,450
kg 16.0700 20,000 1.0000 321,400
NC 4,990,873
công 17.2200 289,830 1.0000 4,990,873
M 121,659
ca 0.4000 304,148 1.0000 121,659
tấn 21,939,028
VL 17,505,740
kg 1,020.0000 16,890 1.0000 17,227,800
kg 9.2800 20,000 1.0000 185,600
kg 4.6170 20,000 1.0000 92,340
NC 3,843,146
công 13.2600 289,830 1.0000 3,843,146
M 590,142
ca 1.1230 438,838 1.0000 492,815
ca 0.3200 304,148 1.0000 97,327
m3 1,624,119
VL 742,145
kg 265.4750 1,260 1.0000 334,499
m3 0.5412 375,000 1.0000 202,950
m3 0.8928 220,000 1.0000 196,411
lít 187.5750 5 1.0000 938
% 1.0000 7,348 1.0000 7,348
NC 770,948
công 2.6600 289,830 1.0000 770,948
M 111,026
ca 0.0950 343,668 1.0000 32,648
ca 0.0890 299,644 1.0000 26,668
ca 0.1100 470,088 1.0000 51,710
100m2 10,947,726
VL 2,696,266
m3 0.7940 2,000,000 1.0000 1,588,000
m3 0.1120 2,000,000 1.0000 224,000
m3 0.6680 1,050,000 1.0000 701,400
kg 8.0500 19,400 1.0000 156,170
% 1.0000 26,696 1.0000 26,696
NC 8,251,460
công 28.4700 289,830 1.0000 8,251,460
tấn 22,876,004
VL 17,245,600
kg 1,005.0000 16,840 1.0000 16,924,200
kg 16.0700 20,000 1.0000 321,400
NC 5,445,906
công 18.7900 289,830 1.0000 5,445,906
M 184,498
ca 0.4000 304,148 1.0000 121,659
ca 0.0150 849,316 1.0000 12,740
ca 0.0150 3,098,784 1.0000 46,482
% 2.0000 1,809 1.0000 3,618
tấn 22,876,004
VL 17,245,600
kg 1,005.0000 16,840 1.0000 16,924,200
kg 16.0700 20,000 1.0000 321,400
NC 5,445,906
công 18.7900 289,830 1.0000 5,445,906
M 184,498

Trang 72
Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
ca 0.4000 304,148 1.0000 121,659
ca 0.0150 849,316 1.0000 12,740
ca 0.0150 3,098,784 1.0000 46,482
% 2.0000 1,809 1.0000 3,618
tấn 22,778,798
VL 17,505,740
kg 1,020.0000 16,890 1.0000 17,227,800
kg 9.2800 20,000 1.0000 185,600
kg 4.6170 20,000 1.0000 92,340
NC 4,622,789
công 15.9500 289,830 1.0000 4,622,789
M 650,270
ca 1.1230 438,838 1.0000 492,815
ca 0.3200 304,148 1.0000 97,327
ca 0.0120 849,316 1.0000 10,192
ca 0.0120 3,098,784 1.0000 37,185
% 2.0000 6,375 1.0000 12,750
tấn 19,809,401
VL 18,041,247
kg 1,025.0000 17,490 1.0000 17,927,250
chai 0.2320 45,000 1.0000 10,440
kg 0.4600 30,000 1.0000 13,800
% 0.5000 179,515 1.0000 89,757
NC 1,768,153
công 5.6200 314,618 1.0000 1,768,153
tấn 20,118,438
VL 18,350,285
kg 1,025.0000 17,790 1.0000 18,234,750
chai 0.2320 45,000 1.0000 10,440
kg 0.4600 30,000 1.0000 13,800
% 0.5000 182,590 1.0000 91,295
NC 1,768,153
công 5.6200 314,618 1.0000 1,768,153
tấn 3,153,355
VL 705,610
cái 48.0000 12,000 1.0000 576,000
kg 6.0000 20,000 1.0000 120,000
kg 0.1500 17,490 1.0000 2,624
% 1.0000 6,986 1.0000 6,986
NC 858,907
công 2.7300 314,618 1.0000 858,907
M 1,588,839
ca 0.3380 2,104,033 1.0000 711,163
ca 2.0000 438,838 1.0000 877,676
1m2 41,166
VL 13,922
kg 0.1130 36,500 1.0000 4,125
kg 0.2100 46,000 1.0000 9,660
% 1.0000 138 1.0000 138
NC 27,244
công 0.0940 289,830 1.0000 27,244
tấn 26,876,058
VL 25,107,905
kg 1,025.0000 24,350 1.0000 24,958,750
chai 0.2320 45,000 1.0000 10,440
kg 0.4600 30,000 1.0000 13,800
% 0.5000 249,830 1.0000 124,915
NC 1,768,153
công 5.6200 314,618 1.0000 1,768,153
tấn 2,571,595
VL 123,850
cái 0.0000 12,000 1.0000 0
kg 6.0000 20,000 1.0000 120,000

Trang 73
Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
kg 0.1500 17,490 1.0000 2,624
% 1.0000 1,226 1.0000 1,226
NC 858,907
công 2.7300 314,618 1.0000 858,907
M 1,588,839
ca 0.3380 2,104,033 1.0000 711,163
ca 2.0000 438,838 1.0000 877,676
m3 1,235,738
VL 693,224
viên 550.0000 950 1.0000 522,500
kg 55.1000 1,260 1.0000 69,426
m3 0.3573 190,000 1.0000 67,883
lít 80.9100 5 1.0000 405
% 5.0000 6,602 1.0000 33,011
NC 484,016
công 1.6700 289,830 1.0000 484,016
M 58,498
ca 0.0350 317,731 1.0000 11,121
ca 0.0120 849,316 1.0000 10,192
ca 0.0120 3,098,784 1.0000 37,185
m3 1,235,738
VL 693,224
viên 550.0000 950 1.0000 522,500
kg 55.1000 1,260 1.0000 69,426
m3 0.3573 190,000 1.0000 67,883
lít 80.9100 5 1.0000 405
% 5.0000 6,602 1.0000 33,011
NC 484,016
công 1.6700 289,830 1.0000 484,016
M 58,498
ca 0.0350 317,731 1.0000 11,121
ca 0.0120 849,316 1.0000 10,192
ca 0.0120 3,098,784 1.0000 37,185
m3 1,413,568
VL 756,075
viên 643.0000 950 1.0000 610,850
kg 43.7000 1,260 1.0000 55,062
m3 0.2834 190,000 1.0000 53,838
lít 64.1700 5 1.0000 321
% 5.0000 7,201 1.0000 36,004
NC 599,948
công 2.0700 289,830 1.0000 599,948
M 57,545
ca 0.0320 317,731 1.0000 10,167
ca 0.0120 849,316 1.0000 10,192
ca 0.0120 3,098,784 1.0000 37,185
m3 1,905,374
VL 687,238
viên 539.0000 950 1.0000 512,050
kg 57.0000 1,260 1.0000 71,820
m3 0.3696 190,000 1.0000 70,224
lít 83.7000 5 1.0000 419
% 5.0000 6,545 1.0000 32,726
NC 1,159,320
công 4.0000 289,830 1.0000 1,159,320
M 58,816
ca 0.0360 317,731 1.0000 11,438
ca 0.0120 849,316 1.0000 10,192
ca 0.0120 3,098,784 1.0000 37,185
m3 1,928,681
VL 711,181
viên 573.0000 950 1.0000 544,350
kg 53.2000 1,260 1.0000 67,032

Trang 74
Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
m3 0.3450 190,000 1.0000 65,542
lít 78.1200 5 1.0000 391
% 5.0000 6,773 1.0000 33,866
NC 1,159,320
công 4.0000 289,830 1.0000 1,159,320
M 58,180
ca 0.0340 317,731 1.0000 10,803
ca 0.0120 849,316 1.0000 10,192
ca 0.0120 3,098,784 1.0000 37,185
m2 35,000
VL 35,000
m2 1.0000 35,000 1.0000 35,000
m2 94,256
VL 9,570
kg 4.4880 1,260 1.0000 5,655
m3 0.0202 190,000 1.0000 3,844
lít 4.6750 5 1.0000 23
% 0.5000 95 1.0000 48
NC 84,051
công 0.2900 289,830 1.0000 84,051
M 635
ca 0.0020 317,731 1.0000 635
m2 175,319
VL 10,765
kg 5.4180 1,260 1.0000 6,827
m3 0.0209 185,000 1.0000 3,859
lít 5.0040 5 1.0000 25
% 0.5000 107 1.0000 54
NC 163,601
công 0.5200 314,618 1.0000 163,601
M 953
ca 0.0030 317,731 1.0000 953
m2 82,756
VL 7,248
kg 3.6120 1,260 1.0000 4,551
m3 0.0139 185,000 1.0000 2,573
lít 3.3360 5 1.0000 17
% 1.5000 71 1.0000 107
NC 75,508
công 0.2400 314,618 1.0000 75,508
m2 68,768
VL 10,167
kg 5.1170 1,260 1.0000 6,447
m3 0.0197 185,000 1.0000 3,645
lít 4.7260 5 1.0000 24
% 0.5000 101 1.0000 51
NC 57,966
công 0.2000 289,830 1.0000 57,966
M 635
ca 0.0020 317,731 1.0000 635
m2 121,834
VL 10,765
kg 5.4180 1,260 1.0000 6,827
m3 0.0209 185,000 1.0000 3,859
lít 5.0040 5 1.0000 25
% 0.5000 107 1.0000 54
NC 110,116
công 0.3500 314,618 1.0000 110,116
M 953
ca 0.0030 317,731 1.0000 953
m2 187,449
VL 13,456
kg 6.7725 1,260 1.0000 8,533

Trang 75
Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
m3 0.0261 185,000 1.0000 4,824
lít 6.2550 5 1.0000 31
% 0.5000 134 1.0000 67
NC 173,040
công 0.5500 314,618 1.0000 173,040
M 953
ca 0.0030 317,731 1.0000 953
m2 56,087
VL 34,930
lít 0.1500 101,000 1.0000 15,150
lít 0.2370 82,000 1.0000 19,434
% 1.0000 346 1.0000 346
NC 21,158
công 0.0730 289,830 1.0000 21,158
m2 40,942
VL 21,813
lít 0.1550 74,000 1.0000 11,470
lít 0.2470 41,000 1.0000 10,127
% 1.0000 216 1.0000 216
NC 19,129
công 0.0660 289,830 1.0000 19,129
m2 41,690
VL 22,561
lít 0.1550 74,000 1.0000 11,470
lít 0.2470 44,000 1.0000 10,868
% 1.0000 223 1.0000 223
NC 19,129
công 0.0660 289,830 1.0000 19,129
m 39,383
VL 1,629
kg 0.7525 1,260 1.0000 948
m3 0.0029 185,000 1.0000 536
lít 0.6950 5 1.0000 3
% 9.5000 15 1.0000 141
NC 37,754
công 0.1200 314,618 1.0000 37,754
m 69,568
VL 6,644
kg 3.3110 1,260 1.0000 4,172
m3 0.0127 185,000 1.0000 2,359
lít 3.0580 5 1.0000 15
% 1.5000 65 1.0000 98
NC 62,924
công 0.2000 314,618 1.0000 62,924
m2 258,291
VL 213,132
m2 1.0100 195,000 1.0000 196,950
kg 6.6000 1,260 1.0000 8,316
m3 0.0298 190,000 1.0000 5,653
lít 6.8750 5 1.0000 34
kg 0.6500 1,260 1.0000 819
kg 0.1000 3,000 1.0000 300
% 0.5000 2,121 1.0000 1,060
NC 44,047
công 0.1400 314,618 1.0000 44,047
M 1,113
ca 0.0400 27,817 1.0000 1,113
m2 169,251
VL 114,932
m2 1.0100 100,000 1.0000 101,000
kg 4.7500 1,260 1.0000 5,985
m3 0.0308 190,000 1.0000 5,852
lít 6.9750 5 1.0000 35

Trang 76
Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
kg 0.8000 1,260 1.0000 1,008
kg 0.1600 3,000 1.0000 480
% 0.5000 1,144 1.0000 572
NC 53,485
công 0.1700 314,618 1.0000 53,485
M 835
ca 0.0300 27,817 1.0000 835
m2 394,390
VL 275,199
m2 1.0100 268,000 1.0000 270,680
kg 2.5000 1,260 1.0000 3,150
% 0.5000 2,738 1.0000 1,369
NC 116,409
công 0.3700 314,618 1.0000 116,409
M 2,782
ca 0.1000 27,817 1.0000 2,782
m2 415,660
VL 259,080
m2 1.0100 245,000 1.0000 247,450
kg 3.9130 1,260 1.0000 4,930
m3 0.0151 185,000 1.0000 2,787
lít 3.6140 5 1.0000 18
kg 0.6500 1,260 1.0000 819
kg 0.1700 3,000 1.0000 510
% 1.0000 2,565 1.0000 2,565
NC 151,017
công 0.4800 314,618 1.0000 151,017
M 5,563
ca 0.2000 27,817 1.0000 5,563
m2 275,910
VL 160,230
m2 1.0100 148,000 1.0000 149,480
kg 3.9130 1,260 1.0000 4,930
m3 0.0151 185,000 1.0000 2,787
lít 3.6140 5 1.0000 18
kg 0.8000 1,260 1.0000 1,008
kg 0.1400 3,000 1.0000 420
% 1.0000 1,586 1.0000 1,586
NC 110,116
công 0.3500 314,618 1.0000 110,116
M 5,563
ca 0.2000 27,817 1.0000 5,563
m2 282,565
VL 144,862
m2 1.0100 133,000 1.0000 134,330
kg 3.9130 1,260 1.0000 4,930
m3 0.0151 185,000 1.0000 2,787
lít 3.6140 5 1.0000 18
kg 0.7000 1,260 1.0000 882
kg 0.1600 3,000 1.0000 480
% 1.0000 1,434 1.0000 1,434
NC 132,140
công 0.4200 314,618 1.0000 132,140
M 5,563
ca 0.2000 27,817 1.0000 5,563
m2 620,000
VL 620,000
m2 1.0000 620,000 1.0000 620,000
tấn 83,363,944
VL 72,805,039
kg 654.8200 67,270 1.0000 44,049,741
kg 316.0000 67,270 1.0000 21,257,320
kg 61.4000 67,270 1.0000 4,130,378

Trang 77
Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
kg 22.6600 145,000 1.0000 3,285,700
chai 0.7800 45,000 1.0000 35,100
kg 1.5600 30,000 1.0000 46,800
NC 8,101,414
công 25.7500 314,618 1.0000 8,101,414
M 2,457,492
ca 5.6000 438,838 1.0000 2,457,492
m2 163,136
VL 6,570
kg 0.7230 1,260 1.0000 911
m3 0.0036 375,000 1.0000 1,342
lít 0.8220 5 1.0000 4
kg 0.2000 20,000 1.0000 4,000
% 5.0000 63 1.0000 313
NC 125,847
công 0.4000 314,618 1.0000 125,847
M 30,719
ca 0.0700 438,838 1.0000 30,719
cái 1,700,000
VL 1,700,000
cái 1.0000 1,700,000 1.0000 1,700,000
md 450,000
VL 450,000
md 1.0000 450,000 1.0000 450,000
m2 45,078
VL 7,318
kg 3.4320 1,260 1.0000 4,324
m3 0.0155 190,000 1.0000 2,939
lít 3.5750 5 1.0000 18
% 0.5000 73 1.0000 36
NC 37,125
công 0.1180 314,618 1.0000 37,125
M 635
ca 0.0020 317,731 1.0000 635
m2 235,000
VL 235,000
m2 1.0000 235,000 1.0000 235,000
m2 91,649
VL 82,955
kg 2.2100 36,800 1.0000 81,328
% 2.0000 813 1.0000 1,627
NC 8,695
công 0.0300 289,830 1.0000 8,695
m2 410,000
VL 410,000
m2 1.0000 410,000 1.0000 410,000
m2 113,262
NC 113,262
công 0.3600 314,618 1.0000 113,262
m2 1,150,000
VL 1,150,000
m2 1.0000 1,150,000 1.0000 1,150,000
100m2 20,416,880
VL 16,493,585
viên 2,260.0000 7,000 1.0000 15,820,000
viên 27.0000 12,000 1.0000 324,000
viên 62.0000 950 1.0000 58,900
kg 69.2300 1,260 1.0000 87,230
m3 0.2666 185,000 1.0000 49,315
lít 63.9400 5 1.0000 320
kg 5.3000 19,400 1.0000 102,820
kg 2.5500 20,000 1.0000 51,000
NC 3,631,075

Trang 78
Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
công 13.7000 265,042 1.0000 3,631,075
M 292,220
ca 0.0320 317,731 1.0000 10,167
ca 0.6000 470,088 1.0000 282,053
m2 1,900,000
VL 1,900,000
m2 1.0000 1,900,000 1.0000 1,900,000
m2 1,900,000
VL 1,900,000
m2 1.0000 1,900,000 1.0000 1,900,000
md 450,000
VL 450,000
md 1.0000 450,000 1.0000 450,000
md 60,000
VL 60,000
md 1.0000 60,000 1.0000 60,000
bộ 581,520
VL 581,520
bộ 1.0000 581,520 1.0000 581,520
cụm 71,000
VL 71,000
cụm 1.0000 71,000 1.0000 71,000
cụm 56,000
VL 56,000
cụm 1.0000 56,000 1.0000 56,000
cái 16,000
VL 16,000
cái 1.0000 16,000 1.0000 16,000
cái 11,000
VL 11,000
cái 1.0000 11,000 1.0000 11,000
cái 5,360
VL 5,360
cái 1.0000 5,360 1.0000 5,360
cái 10,360
VL 10,360
cái 1.0000 10,360 1.0000 10,360
bộ 5,000
VL 5,000
bộ 1.0000 5,000 1.0000 5,000
m2 1,200,000
VL 1,200,000
m2 1.0000 1,200,000 1.0000 1,200,000
bộ 650,000
VL 650,000
bộ 1.0000 650,000 1.0000 650,000
m2 1,100,000
VL 1,100,000
m2 1.0000 1,100,000 1.0000 1,100,000
bộ 430,000
VL 430,000
bộ 1.0000 430,000 1.0000 430,000
m2 1,000,000
VL 1,000,000
m2 1.0000 1,000,000 1.0000 1,000,000
tấn 77,613,175
VL 69,731,473
kg 1,010.0000 67,270 1.0000 67,942,700
kg 9.3800 145,000 1.0000 1,360,100
viên 3.2700 25,000 1.0000 81,750
% 0.5000 693,846 1.0000 346,923
NC 5,990,327
công 19.0400 314,618 1.0000 5,990,327

Trang 79
Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
M 1,891,376
ca 2.6400 438,838 1.0000 1,158,532
ca 2.2100 18,982 1.0000 41,950
ca 2.2100 304,148 1.0000 672,167
% 1.0000 18,726 1.0000 18,726
m2 85,504
VL 22,580
kg 0.4820 1,260 1.0000 607
m3 0.0024 375,000 1.0000 895
lít 0.5480 5 1.0000 3
cái 2.0000 10,000 1.0000 20,000
% 5.0000 215 1.0000 1,075
NC 62,924
công 0.2000 314,618 1.0000 62,924
tấn 80,531,444
VL 69,972,539
kg 654.8200 67,270 1.0000 44,049,741
kg 316.0000 67,270 1.0000 21,257,320
kg 61.4000 67,270 1.0000 4,130,378
kg 22.6600 20,000 1.0000 453,200
chai 0.7800 45,000 1.0000 35,100
kg 1.5600 30,000 1.0000 46,800
NC 8,101,414
công 25.7500 314,618 1.0000 8,101,414
M 2,457,492
ca 5.6000 438,838 1.0000 2,457,492
cái 30,000
VL 30,000
cái 1.0000 30,000 1.0000 30,000
cái 10,000
VL 10,000
cái 1.0000 10,000 1.0000 10,000
cái 8,000
VL 8,000
cái 1.0000 8,000 1.0000 8,000
m2 163,136
VL 6,570
kg 0.7230 1,260 1.0000 911
m3 0.0036 375,000 1.0000 1,342
lít 0.8220 5 1.0000 4
kg 0.2000 20,000 1.0000 4,000
% 5.0000 63 1.0000 313
NC 125,847
công 0.4000 314,618 1.0000 125,847
M 30,719
ca 0.0700 438,838 1.0000 30,719
100m3 1,845,027
NC 883,622
công 3.8000 232,532 1.0000 883,622
M 961,405
ca 0.3720 2,584,422 1.0000 961,405
m3 993,331
VL 650,767
kg 197.8250 1,190 1.0000 235,412
m3 0.5730 375,000 1.0000 214,866
m3 0.9287 215,000 1.0000 199,660
lít 166.0500 5 1.0000 830
NC 283,595
công 1.0700 265,042 1.0000 283,595
M 58,969
ca 0.0950 343,668 1.0000 32,648
ca 0.0890 295,737 1.0000 26,321
m3 1,031,137

Trang 80
Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
VL 654,513
viên 539.0000 950 1.0000 512,050
kg 57.0000 1,260 1.0000 71,820
m3 0.3696 190,000 1.0000 70,224
lít 83.7000 5 1.0000 419
NC 365,186
công 1.2600 289,830 1.0000 365,186
M 11,438
ca 0.0360 317,731 1.0000 11,438
m2 620,000
VL 620,000
m2 1.0000 620,000 1.0000 620,000
kg 19,630
VL 19,630
kg 1.0000 19,630 1.0000 19,630
kg 18,600
VL 18,600
kg 1.0000 18,600 1.0000 18,600
kg 16,890
VL 16,890
kg 1.0000 16,890 1.0000 16,890
cái 80,000
VL 80,000
cái 1.0000 80,000 1.0000 80,000
cái 32,090
VL 32,090
cái 1.0000 32,090 1.0000 32,090
tấn 6,876,290
VL 387,840
cái 12.0000 12,000 1.0000 144,000
kg 12.0000 20,000 1.0000 240,000
% 1.0000 3,840 1.0000 3,840
NC 4,288,243
công 13.6300 314,618 1.0000 4,288,243
M 2,200,207
ca 0.4200 2,104,033 1.0000 883,694
ca 3.0000 438,838 1.0000 1,316,513
100m2 2,008,500
VL 365,629
m3 0.0350 2,000,000 1.0000 70,000
kg 9.5000 19,430 1.0000 184,585
kg 1.5000 16,890 1.0000 25,335
kg 3.0000 17,490 1.0000 52,470
% 10.0000 3,324 1.0000 33,239
NC 1,594,065
công 5.5000 289,830 1.0000 1,594,065
M 48,806
ca 0.0150 3,098,784 1.0000 46,482
% 5.0000 465 1.0000 2,324
100m2 1,322,307
VL 307,902
m3 0.0360 2,000,000 1.0000 72,000
kg 9.5000 19,430 1.0000 184,585
% 20.0000 2,566 1.0000 51,317
NC 1,014,405
công 3.5000 289,830 1.0000 1,014,405
hộp 428,500
VL 341,250
cái 1.0000 325,000 1.0000 325,000
% 5.0000 3,250 1.0000 16,250
NC 86,949
công 0.3000 289,830 1.0000 86,949
M 301

Trang 81
Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
ca 0.0200 15,042 1.0000 301
hộp 255,458
VL 182,700
cái 1.0000 174,000 1.0000 174,000
% 5.0000 1,740 1.0000 8,700
NC 72,458
công 0.2500 289,830 1.0000 72,458
M 301
ca 0.0200 15,042 1.0000 301
cái 1,182,229
VL 1,060,500
cái 1.0000 1,050,000 1.0000 1,050,000
% 1.0000 10,500 1.0000 10,500
NC 121,729
công 0.4200 289,830 1.0000 121,729
đèn 15,000
VL 15,000
đèn 1.0000 15,000 1.0000 15,000
cái 116,469
VL 84,588
cái 1.0000 83,750 1.0000 83,750
% 1.0000 838 1.0000 838
NC 31,881
công 0.1100 289,830 1.0000 31,881
cái 116,842
VL 82,063
cái 1.0000 81,250 1.0000 81,250
% 1.0000 813 1.0000 813
NC 34,780
công 0.1200 289,830 1.0000 34,780
cái 1,157,949
VL 1,071,000
cái 1.0000 1,050,000 1.0000 1,050,000
% 2.0000 10,500 1.0000 21,000
NC 86,949
công 0.3000 289,830 1.0000 86,949
cái 601,479
VL 479,750
cái 1.0000 475,000 1.0000 475,000
% 1.0000 4,750 1.0000 4,750
NC 121,729
công 0.4200 289,830 1.0000 121,729
cái 336,849
VL 249,900
cái 1.0000 245,000 1.0000 245,000
% 2.0000 2,450 1.0000 4,900
NC 86,949
công 0.3000 289,830 1.0000 86,949
cái 158,835
VL 115,360
cái 1.0000 112,000 1.0000 112,000
% 3.0000 1,120 1.0000 3,360
NC 43,475
công 0.1500 289,830 1.0000 43,475
cái 149,481
VL 117,600
cái 1.0000 112,000 1.0000 112,000
% 5.0000 1,120 1.0000 5,600
NC 31,881
công 0.1100 289,830 1.0000 31,881
cái 48,311
VL 25,125
cái 1.0000 25,000 1.0000 25,000

Trang 82
Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
% 0.5000 250 1.0000 125
NC 23,186
công 0.0800 289,830 1.0000 23,186
cái 62,690
VL 37,185
cái 1.0000 37,000 1.0000 37,000
% 0.5000 370 1.0000 185
NC 25,505
công 0.0880 289,830 1.0000 25,505
cái 58,361
VL 35,175
cái 1.0000 35,000 1.0000 35,000
% 0.5000 350 1.0000 175
NC 23,186
công 0.0800 289,830 1.0000 23,186
cái 75,059
VL 47,235
cái 1.0000 47,000 1.0000 47,000
% 0.5000 470 1.0000 235
NC 27,824
công 0.0960 289,830 1.0000 27,824
cái 55,346
VL 32,160
cái 1.0000 32,000 1.0000 32,000
% 0.5000 320 1.0000 160
NC 23,186
công 0.0800 289,830 1.0000 23,186
bộ 300,975
VL 257,500
bộ 1.0000 250,000 1.0000 250,000
% 3.0000 2,500 1.0000 7,500
NC 43,475
công 0.1500 289,830 1.0000 43,475
cái 862,162
VL 801,940
cái 1.0000 727,000 1.0000 727,000
cái 1.0000 67,000 1.0000 67,000
% 1.0000 7,940 1.0000 7,940
NC 57,966
công 0.2000 289,830 1.0000 57,966
M 2,256
ca 0.1500 15,042 1.0000 2,256
kg 16,890
VL 16,890
kg 1.0000 16,890 1.0000 16,890
bộ 488,045
VL 444,570
bộ 1.0000 438,000 1.0000 438,000
% 1.5000 4,380 1.0000 6,570
NC 43,475
công 0.1500 289,830 1.0000 43,475
cái 398,027
VL 353,500
cái 1.0000 350,000 1.0000 350,000
% 1.0000 3,500 1.0000 3,500
NC 43,475
công 0.1500 289,830 1.0000 43,475
M 1,053
ca 0.0700 15,042 1.0000 1,053
m 482,951
VL 464,692
m 1.0100 446,690 1.0000 451,157
% 3.0000 4,512 1.0000 13,535

Trang 83
Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
NC 18,259
công 0.0630 289,830 1.0000 18,259
m 214,735
VL 197,345
m 1.0100 189,700 1.0000 191,597
% 3.0000 1,916 1.0000 5,748
NC 17,390
công 0.0600 289,830 1.0000 17,390
m 146,516
VL 132,024
m 1.0100 126,910 1.0000 128,179
% 3.0000 1,282 1.0000 3,845
NC 14,492
công 0.0500 289,830 1.0000 14,492
m 45,802
VL 37,108
m 1.0100 35,670 1.0000 36,027
% 3.0000 360 1.0000 1,081
NC 8,695
công 0.0300 289,830 1.0000 8,695
m 24,292
VL 16,177
m 1.0100 15,550 1.0000 15,706
% 3.0000 157 1.0000 471
NC 8,115
công 0.0280 289,830 1.0000 8,115
m 73,979
VL 24,527
m 1.0200 20,910 1.0000 21,328
% 15.0000 213 1.0000 3,199
NC 49,271
công 0.1700 289,830 1.0000 49,271
M 181
ca 0.0120 15,042 1.0000 181
m 55,883
VL 12,258
m 1.0200 10,450 1.0000 10,659
% 15.0000 107 1.0000 1,599
NC 43,475
công 0.1500 289,830 1.0000 43,475
M 150
ca 0.0100 15,042 1.0000 150
m 52,012
VL 8,387
m 1.0200 7,150 1.0000 7,293
% 15.0000 73 1.0000 1,094
NC 43,475
công 0.1500 289,830 1.0000 43,475
M 150
ca 0.0100 15,042 1.0000 150
m 38,084
VL 6,053
m 1.0200 5,160 1.0000 5,263
% 15.0000 53 1.0000 789
NC 31,881
công 0.1100 289,830 1.0000 31,881
M 150
ca 0.0100 15,042 1.0000 150
cọc 142,490
VL 64,236
cái 1.0000 63,600 1.0000 63,600
% 1.0000 636 1.0000 636
NC 78,254

Trang 84
Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
công 0.2700 289,830 1.0000 78,254
bộ 20,000
VL 20,000
bộ 1.0000 20,000 1.0000 20,000
m 214,929
VL 206,891
kg 0.4550 412,490 1.0000 187,683
kg 0.0200 20,000 1.0000 400
% 10.0000 1,881 1.0000 18,808
NC 6,086
công 0.0210 289,830 1.0000 6,086
M 1,951
ca 0.0050 390,246 1.0000 1,951
100m3 1,845,027
NC 883,622
công 3.8000 232,532 1.0000 883,622
M 961,405
ca 0.3720 2,584,422 1.0000 961,405
cái 350,212
VL 53,900
cái 1.0000 45,000 1.0000 45,000
kg 0.2000 20,000 1.0000 4,000
% 10.0000 490 1.0000 4,900
NC 226,067
công 0.7800 289,830 1.0000 226,067
M 70,244
ca 0.1800 390,246 1.0000 70,244
cọc 600,828
VL 522,574
cái 1.0000 517,400 1.0000 517,400
% 1.0000 5,174 1.0000 5,174
NC 78,254
công 0.2700 289,830 1.0000 78,254
m 43,400
VL 20,988
kg 0.6200 25,000 1.0000 15,500
kg 0.0200 20,000 1.0000 400
% 32.0000 159 1.0000 5,088
NC 19,708
công 0.0680 289,830 1.0000 19,708
M 2,703
ca 0.0050 390,246 1.0000 1,951
ca 0.0500 15,042 1.0000 752
m 33,228
VL 25,190
kg 0.9000 25,000 1.0000 22,500
kg 0.0200 20,000 1.0000 400
% 10.0000 229 1.0000 2,290
NC 6,086
công 0.0210 289,830 1.0000 6,086
M 1,951
ca 0.0050 390,246 1.0000 1,951
kg 17,090
VL 17,090
kg 1.0000 17,090 1.0000 17,090
100m3 1,845,027
NC 883,622
công 3.8000 232,532 1.0000 883,622
M 961,405
ca 0.3720 2,584,422 1.0000 961,405
100m3 3,001,210
NC 1,439,373
công 6.1900 232,532 1.0000 1,439,373

Trang 85
Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
M 1,561,837
ca 3.8450 406,200 1.0000 1,561,837
hộp 350,000
VL 350,000
hộp 1.0000 350,000 1.0000 350,000
hệ thống 512,718
VL 4,334
cọc 0.0200 197,000 1.0000 3,940
% 10.0000 39 1.0000 394
NC 471,927
công 1.5000 314,618 1.0000 471,927
M 36,457
ca 0.7500 48,609 1.0000 36,457
bộ 3,689,570
VL 3,254,825
bộ 1.0000 3,254,500 1.0000 3,254,500
% 0.0100 32,545 1.0000 325
NC 434,745
công 1.5000 289,830 1.0000 434,745
cái 208,449
VL 170,771
cái 1.0000 165,000 1.0000 165,000
cái 1.0000 5,600 1.0000 5,600
% 0.1000 1,706 1.0000 171
NC 37,678
công 0.1300 289,830 1.0000 37,678
bộ 1,013,982
VL 840,084
bộ 1.0000 840,000 1.0000 840,000
% 0.0100 8,400 1.0000 84
NC 173,898
công 0.6000 289,830 1.0000 173,898
bộ 948,055
VL 890,089
cái 1.0000 890,000 1.0000 890,000
% 0.0100 8,900 1.0000 89
NC 57,966
công 0.2000 289,830 1.0000 57,966
bộ 1,198,080
VL 1,140,114
bộ 1.0000 1,140,000 1.0000 1,140,000
% 0.0100 11,400 1.0000 114
NC 57,966
công 0.2000 289,830 1.0000 57,966
cái 15,000
VL 15,000
cái 1.0000 15,000 1.0000 15,000
bộ 66,000
VL 66,000
bộ 1.0000 66,000 1.0000 66,000
bộ 116,278
VL 67,007
cái 1.0000 67,000 1.0000 67,000
% 0.0100 670 1.0000 7
NC 49,271
công 0.1700 289,830 1.0000 49,271
cái 275,090
VL 220,022
cái 1.0000 220,000 1.0000 220,000
% 0.0100 2,200 1.0000 22
NC 55,068
công 0.1900 289,830 1.0000 55,068
cái 226,435

Trang 86
Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
VL 200,200
cái 1.0000 200,000 1.0000 200,000
% 0.1000 2,000 1.0000 200
NC 26,085
công 0.0900 289,830 1.0000 26,085
M 150
ca 0.0100 15,042 1.0000 150
cái 205,414
VL 179,179
cái 1.0000 179,000 1.0000 179,000
% 0.1000 1,790 1.0000 179
NC 26,085
công 0.0900 289,830 1.0000 26,085
M 150
ca 0.0100 15,042 1.0000 150
cái 163,172
VL 136,937
cái 1.0000 136,800 1.0000 136,800
% 0.1000 1,368 1.0000 137
NC 26,085
công 0.0900 289,830 1.0000 26,085
M 150
ca 0.0100 15,042 1.0000 150
cái 328,269
VL 290,290
cái 1.0000 290,000 1.0000 290,000
% 0.1000 2,900 1.0000 290
NC 37,678
công 0.1300 289,830 1.0000 37,678
M 301
ca 0.0200 15,042 1.0000 301
cái 257,398
VL 219,419
cái 1.0000 219,200 1.0000 219,200
% 0.1000 2,192 1.0000 219
NC 37,678
công 0.1300 289,830 1.0000 37,678
M 301
ca 0.0200 15,042 1.0000 301
bộ 3,024,573
VL 2,391,239
bộ 1.0000 2,391,000 1.0000 2,391,000
% 0.0100 23,910 1.0000 239
NC 631,829
công 2.1800 289,830 1.0000 631,829
M 1,504
ca 0.1000 15,042 1.0000 1,504
cái 50,000
VL 50,000
cái 1.0000 50,000 1.0000 50,000
100m 13,399,576
VL 11,068,907
m 100.5000 106,800 1.0000 10,733,400
cái 16.0000 20,900 1.0000 334,400
% 0.0100 110,678 1.0000 1,107
NC 2,318,640
công 8.0000 289,830 1.0000 2,318,640
M 12,029
ca 0.8450 14,235 1.0000 12,029
100m 9,145,967
VL 7,130,863
m 100.5000 69,100 1.0000 6,944,550
cái 16.0000 11,600 1.0000 185,600

Trang 87
Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
% 0.0100 71,302 1.0000 713
NC 2,005,624
công 6.9200 289,830 1.0000 2,005,624
M 9,481
ca 0.6660 14,235 1.0000 9,481
100m 6,354,765
VL 4,497,450
m 100.5000 43,600 1.0000 4,381,800
cái 16.0000 7,200 1.0000 115,200
% 0.0100 44,970 1.0000 450
NC 1,849,115
công 6.3800 289,830 1.0000 1,849,115
M 8,200
ca 0.5760 14,235 1.0000 8,200
100m 4,538,745
VL 2,839,234
m 100.5000 27,500 1.0000 2,763,750
cái 16.0000 4,700 1.0000 75,200
% 0.0100 28,390 1.0000 284
NC 1,692,607
công 5.8400 289,830 1.0000 1,692,607
M 6,904
ca 0.4850 14,235 1.0000 6,904
cái 73,966
VL 48,105
cái 1.0000 48,100 1.0000 48,100
% 0.0100 481 1.0000 5
NC 25,505
công 0.0880 289,830 1.0000 25,505
M 356
ca 0.0250 14,235 1.0000 356
cái 48,553
VL 24,502
cái 1.0000 24,500 1.0000 24,500
% 0.0100 245 1.0000 2
NC 23,766
công 0.0820 289,830 1.0000 23,766
M 285
ca 0.0200 14,235 1.0000 285
cái 39,130
VL 15,702
cái 1.0000 15,700 1.0000 15,700
% 0.0100 157 1.0000 2
NC 23,186
công 0.0800 289,830 1.0000 23,186
M 242
ca 0.0170 14,235 1.0000 242
cái 32,031
VL 9,501
cái 1.0000 9,500 1.0000 9,500
% 0.0100 95 1.0000 1
NC 22,317
công 0.0770 289,830 1.0000 22,317
M 214
ca 0.0150 14,235 1.0000 214
cái 60,864
VL 35,004
cái 1.0000 35,000 1.0000 35,000
% 0.0100 350 1.0000 4
NC 25,505
công 0.0880 289,830 1.0000 25,505
M 356
ca 0.0250 14,235 1.0000 356

Trang 88
Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
cái 44,053
VL 20,002
cái 1.0000 20,000 1.0000 20,000
% 0.0100 200 1.0000 2
NC 23,766
công 0.0820 289,830 1.0000 23,766
M 285
ca 0.0200 14,235 1.0000 285
cái 35,630
VL 12,201
cái 1.0000 12,200 1.0000 12,200
% 0.0100 122 1.0000 1
NC 23,186
công 0.0800 289,830 1.0000 23,186
M 242
ca 0.0170 14,235 1.0000 242
cái 29,531
VL 7,001
cái 1.0000 7,000 1.0000 7,000
% 0.0100 70 1.0000 1
NC 22,317
công 0.0770 289,830 1.0000 22,317
M 214
ca 0.0150 14,235 1.0000 214
cái 26,819
VL 5,201
cái 1.0000 5,200 1.0000 5,200
% 0.0100 52 1.0000 1
NC 21,447
công 0.0740 289,830 1.0000 21,447
M 171
ca 0.0120 14,235 1.0000 171
cái 60,822
VL 39,204
cái 1.0000 39,200 1.0000 39,200
% 0.0100 392 1.0000 4
NC 21,447
công 0.0740 289,830 1.0000 21,447
M 171
ca 0.0120 14,235 1.0000 171
cái 12,136
VL 3,152
cái 1.0000 2,600 1.0000 2,600
kg 0.0030 15,600 1.0000 47
kg 0.0050 100,900 1.0000 505
% 0.0100 32 1.0000 0
NC 8,985
công 0.0310 289,830 1.0000 8,985
cái 73,966
VL 48,105
cái 1.0000 48,100 1.0000 48,100
% 0.0100 481 1.0000 5
NC 25,505
công 0.0880 289,830 1.0000 25,505
M 356
ca 0.0250 14,235 1.0000 356
cái 40,230
VL 16,802
cái 1.0000 16,800 1.0000 16,800
% 0.0100 168 1.0000 2
NC 23,186
công 0.0800 289,830 1.0000 23,186
M 242

Trang 89
Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
ca 0.0170 14,235 1.0000 242
cái 32,031
VL 9,501
cái 1.0000 9,500 1.0000 9,500
% 0.0100 95 1.0000 1
NC 22,317
công 0.0770 289,830 1.0000 22,317
M 214
ca 0.0150 14,235 1.0000 214
cái 31,962
VL 6,101
cái 1.0000 6,100 1.0000 6,100
% 0.0100 61 1.0000 1
NC 25,505
công 0.0880 289,830 1.0000 25,505
M 356
ca 0.0250 14,235 1.0000 356
cái 29,529
VL 6,101
cái 1.0000 6,100 1.0000 6,100
% 0.0100 61 1.0000 1
NC 23,186
công 0.0800 289,830 1.0000 23,186
M 242
ca 0.0170 14,235 1.0000 242
cái 26,831
VL 4,300
cái 1.0000 4,300 1.0000 4,300
% 0.0100 43 1.0000 0
NC 22,317
công 0.0770 289,830 1.0000 22,317
M 214
ca 0.0150 14,235 1.0000 214
cái 383,868
VL 330,383
cái 1.0000 328,100 1.0000 328,100
m 0.7500 3,000 1.0000 2,250
% 0.0100 3,304 1.0000 33
NC 53,485
công 0.1700 314,618 1.0000 53,485
cái 627,916
VL 561,846
cái 1.0000 559,000 1.0000 559,000
m 0.9300 3,000 1.0000 2,790
% 0.0100 5,618 1.0000 56
NC 66,070
công 0.2100 314,618 1.0000 66,070
cái 383,868
VL 330,383
cái 1.0000 328,100 1.0000 328,100
m 0.7500 3,000 1.0000 2,250
% 0.0100 3,304 1.0000 33
NC 53,485
công 0.1700 314,618 1.0000 53,485
cái 257,668
VL 213,621
cái 1.0000 211,800 1.0000 211,800
m 0.6000 3,000 1.0000 1,800
% 0.0100 2,136 1.0000 21
NC 44,047
công 0.1400 314,618 1.0000 44,047
cái 553,214
VL 527,353

Trang 90
Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
cái 1.0000 527,300 1.0000 527,300
% 0.0100 5,273 1.0000 53
NC 25,505
công 0.0880 289,830 1.0000 25,505
M 356
ca 0.0250 14,235 1.0000 356
cái 326,781
VL 302,730
cái 1.0000 302,700 1.0000 302,700
% 0.0100 3,027 1.0000 30
NC 23,766
công 0.0820 289,830 1.0000 23,766
M 285
ca 0.0200 14,235 1.0000 285
cái 216,648
VL 193,219
cái 1.0000 193,200 1.0000 193,200
% 0.0100 1,932 1.0000 19
NC 23,186
công 0.0800 289,830 1.0000 23,186
M 242
ca 0.0170 14,235 1.0000 242
100m 4,524,547
VL 2,959,596
m 100.5000 29,000 1.0000 2,914,500
cái 16.0000 2,800 1.0000 44,800
% 0.0100 29,593 1.0000 296
NC 1,559,285
công 5.3800 289,830 1.0000 1,559,285
M 5,666
ca 0.3980 14,235 1.0000 5,666
cái 30,037
VL 6,101
cái 1.0000 6,100 1.0000 6,100
% 0.0100 61 1.0000 1
NC 23,766
công 0.0820 289,830 1.0000 23,766
M 171
ca 0.0120 14,235 1.0000 171
cái 29,137
VL 5,201
cái 1.0000 5,200 1.0000 5,200
% 0.0100 52 1.0000 1
NC 23,766
công 0.0820 289,830 1.0000 23,766
M 171
ca 0.0120 14,235 1.0000 171
cái 168,315
VL 136,854
cái 1.0000 135,400 1.0000 135,400
m 0.4800 3,000 1.0000 1,440
% 0.0100 1,368 1.0000 14
NC 31,462
công 0.1000 314,618 1.0000 31,462
100m 36,166,092
VL 32,870,725
m 101.0000 325,100 1.0000 32,835,100
kg 0.6500 15,600 1.0000 10,140
kg 0.2200 100,900 1.0000 22,198
% 0.0100 328,674 1.0000 3,287
NC 3,295,367
công 11.3700 289,830 1.0000 3,295,367
100m 13,338,905

Trang 91
Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
VL 11,110,112
m 101.0000 109,800 1.0000 11,089,800
kg 0.3900 15,600 1.0000 6,084
kg 0.1300 100,900 1.0000 13,117
% 0.0100 111,090 1.0000 1,111
NC 2,228,793
công 7.6900 289,830 1.0000 2,228,793
100m 10,633,211
VL 8,801,485
m 101.0000 87,000 1.0000 8,787,000
kg 0.2900 15,600 1.0000 4,524
kg 0.0900 100,900 1.0000 9,081
% 0.0100 88,006 1.0000 880
NC 1,831,726
công 6.3200 289,830 1.0000 1,831,726
100m 7,837,699
VL 6,104,515
m 101.0000 60,300 1.0000 6,090,300
kg 0.2900 15,600 1.0000 4,524
kg 0.0900 100,900 1.0000 9,081
% 0.0100 61,039 1.0000 610
NC 1,733,183
công 5.9800 289,830 1.0000 1,733,183
100m 4,102,962
VL 2,514,693
m 101.0000 24,800 1.0000 2,504,800
kg 0.2300 15,600 1.0000 3,588
kg 0.0600 100,900 1.0000 6,054
% 0.0100 25,144 1.0000 251
NC 1,588,268
công 5.4800 289,830 1.0000 1,588,268
cái 126,895
VL 109,506
cái 1.0000 106,800 1.0000 106,800
kg 0.0500 15,600 1.0000 780
kg 0.0180 100,900 1.0000 1,816
% 0.1000 1,094 1.0000 109
NC 17,390
công 0.0600 289,830 1.0000 17,390
cái 126,895
VL 109,506
cái 1.0000 106,800 1.0000 106,800
kg 0.0500 15,600 1.0000 780
kg 0.0180 100,900 1.0000 1,816
% 0.1000 1,094 1.0000 109
NC 17,390
công 0.0600 289,830 1.0000 17,390
cái 59,970
VL 45,478
cái 1.0000 43,800 1.0000 43,800
kg 0.0400 15,600 1.0000 624
kg 0.0100 100,900 1.0000 1,009
% 0.1000 454 1.0000 45
NC 14,492
công 0.0500 289,830 1.0000 14,492
cái 57,804
VL 46,501
cái 1.0000 45,000 1.0000 45,000
kg 0.0350 15,600 1.0000 546
kg 0.0090 100,900 1.0000 908
% 0.1000 465 1.0000 46
NC 11,303
công 0.0390 289,830 1.0000 11,303

Trang 92
Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
cái 129,898
VL 112,509
cái 1.0000 109,800 1.0000 109,800
kg 0.0500 15,600 1.0000 780
kg 0.0180 100,900 1.0000 1,816
% 0.1000 1,124 1.0000 112
NC 17,390
công 0.0600 289,830 1.0000 17,390
cái 103,213
VL 88,722
cái 1.0000 87,000 1.0000 87,000
kg 0.0400 15,600 1.0000 624
kg 0.0100 100,900 1.0000 1,009
% 0.1000 886 1.0000 89
NC 14,492
công 0.0500 289,830 1.0000 14,492
cái 73,119
VL 61,816
cái 1.0000 60,300 1.0000 60,300
kg 0.0350 15,600 1.0000 546
kg 0.0090 100,900 1.0000 908
% 0.1000 618 1.0000 62
NC 11,303
công 0.0390 289,830 1.0000 11,303
cái 179,768
VL 169,044
cái 1.0000 167,600 1.0000 167,600
kg 0.0300 15,600 1.0000 468
kg 0.0080 100,900 1.0000 807
% 0.1000 1,689 1.0000 169
NC 10,724
công 0.0370 289,830 1.0000 10,724
cái 28,539
VL 14,047
cái 1.0000 12,400 1.0000 12,400
kg 0.0400 15,600 1.0000 624
kg 0.0100 100,900 1.0000 1,009
% 0.1000 140 1.0000 14
NC 14,492
công 0.0500 289,830 1.0000 14,492
cái 73,957
VL 44,974
cái 1.0000 43,300 1.0000 43,300
kg 0.0100 15,600 1.0000 156
kg 0.0150 100,900 1.0000 1,514
% 0.0100 450 1.0000 4
NC 28,983
công 0.1000 289,830 1.0000 28,983
cái 126,895
VL 109,506
cái 1.0000 106,800 1.0000 106,800
kg 0.0500 15,600 1.0000 780
kg 0.0180 100,900 1.0000 1,816
% 0.1000 1,094 1.0000 109
NC 17,390
công 0.0600 289,830 1.0000 17,390
cái 85,054
VL 67,664
cái 1.0000 65,000 1.0000 65,000
kg 0.0500 15,600 1.0000 780
kg 0.0180 100,900 1.0000 1,816
% 0.1000 676 1.0000 68
NC 17,390

Trang 93
Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
công 0.0600 289,830 1.0000 17,390
100m 10,633,211
VL 8,801,485
m 101.0000 87,000 1.0000 8,787,000
kg 0.2900 15,600 1.0000 4,524
kg 0.0900 100,900 1.0000 9,081
% 0.0100 88,006 1.0000 880
NC 1,831,726
công 6.3200 289,830 1.0000 1,831,726
cái 103,213
VL 88,722
cái 1.0000 87,000 1.0000 87,000
kg 0.0400 15,600 1.0000 624
kg 0.0100 100,900 1.0000 1,009
% 0.1000 886 1.0000 89
NC 14,492
công 0.0500 289,830 1.0000 14,492
cái 103,213
VL 88,722
cái 1.0000 87,000 1.0000 87,000
kg 0.0400 15,600 1.0000 624
kg 0.0100 100,900 1.0000 1,009
% 0.1000 886 1.0000 89
NC 14,492
công 0.0500 289,830 1.0000 14,492
cái 145,077
VL 90,009
cái 1.0000 90,000 1.0000 90,000
% 0.0100 900 1.0000 9
NC 55,068
công 0.1900 289,830 1.0000 55,068
100m3 1,845,027
NC 883,622
công 3.8000 232,532 1.0000 883,622
M 961,405
ca 0.3720 2,584,422 1.0000 961,405
100m3 3,001,210
NC 1,439,373
công 6.1900 232,532 1.0000 1,439,373
M 1,561,837
ca 3.8450 406,200 1.0000 1,561,837
m3 1,007,179
VL 664,615
kg 197.8250 1,260 1.0000 249,260
m3 0.5730 375,000 1.0000 214,866
m3 0.9287 215,000 1.0000 199,660
lít 166.0500 5 1.0000 830
NC 283,595
công 1.0700 265,042 1.0000 283,595
M 58,969
ca 0.0950 343,668 1.0000 32,648
ca 0.0890 295,737 1.0000 26,321
m3 2,033,941
VL 749,493
kg 265.4750 1,260 1.0000 334,499
m3 0.5412 375,000 1.0000 202,950
m3 0.8928 220,000 1.0000 196,411
lít 187.5750 5 1.0000 938
% 2.0000 7,348 1.0000 14,696
NC 1,196,998
công 4.1300 289,830 1.0000 1,196,998
M 87,450
ca 0.0950 343,668 1.0000 32,648

Trang 94
Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
ca 0.1800 299,644 1.0000 53,936
% 1.0000 866 1.0000 866
100m2 11,285,209
VL 2,677,258
m3 0.7940 2,000,000 1.0000 1,588,000
m3 0.2100 2,000,000 1.0000 420,000
m3 0.3350 1,050,000 1.0000 351,750
kg 15.0000 19,400 1.0000 291,000
% 1.0000 26,508 1.0000 26,508
NC 8,607,951
công 29.7000 289,830 1.0000 8,607,951
tấn 20,482,932
VL 17,245,600
kg 1,005.0000 16,840 1.0000 16,924,200
kg 16.0700 20,000 1.0000 321,400
NC 3,115,673
công 10.7500 289,830 1.0000 3,115,673
M 121,659
ca 0.4000 304,148 1.0000 121,659
tấn 20,482,932
VL 17,245,600
kg 1,005.0000 16,840 1.0000 16,924,200
kg 16.0700 20,000 1.0000 321,400
NC 3,115,673
công 10.7500 289,830 1.0000 3,115,673
M 121,659
ca 0.4000 304,148 1.0000 121,659
tấn 20,318,022
VL 17,506,200
kg 1,020.0000 16,890 1.0000 17,227,800
kg 9.2800 20,000 1.0000 185,600
kg 4.6400 20,000 1.0000 92,800
NC 2,222,996
công 7.6700 289,830 1.0000 2,222,996
M 588,826
ca 1.1200 438,838 1.0000 491,498
ca 0.3200 304,148 1.0000 97,327
m3 1,789,567
VL 734,423
viên 550.0000 950 1.0000 522,500
kg 81.8400 1,260 1.0000 103,118
m3 0.3689 190,000 1.0000 70,091
lít 85.2500 5 1.0000 426
% 5.5000 6,961 1.0000 38,287
NC 1,043,388
công 3.6000 289,830 1.0000 1,043,388
M 11,756
ca 0.0370 317,731 1.0000 11,756
m2 78,471
VL 13,755
kg 6.9230 1,260 1.0000 8,723
m3 0.0267 185,000 1.0000 4,932
lít 6.3940 5 1.0000 32
% 0.5000 137 1.0000 68
NC 63,763
công 0.2200 289,830 1.0000 63,763
M 953
ca 0.0030 317,731 1.0000 953
m2 10,107
VL 1,412
kg 1.1300 1,190 1.0000 1,345
% 5.0000 13 1.0000 67
NC 8,695

Trang 95
Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
công 0.0300 289,830 1.0000 8,695
m2 63,934
VL 23,018
kg 11.8650 1,260 1.0000 14,950
m3 0.0402 190,000 1.0000 7,641
lít 9.5550 5 1.0000 48
kg 0.3010 1,260 1.0000 379
NC 39,327
công 0.1250 314,618 1.0000 39,327
M 1,589
ca 0.0050 317,731 1.0000 1,589
m2 46,451
VL 16,550
kg 8.4750 1,260 1.0000 10,679
m3 0.0287 190,000 1.0000 5,458
lít 6.8250 5 1.0000 34
kg 0.3010 1,260 1.0000 379
NC 28,630
công 0.0910 314,618 1.0000 28,630
M 1,271
ca 0.0040 317,731 1.0000 1,271
m3 1,275,446
VL 731,266
kg 262.8850 1,260 1.0000 331,235
m3 0.5359 375,000 1.0000 200,970
m3 0.8841 220,000 1.0000 194,494
lít 185.7450 5 1.0000 929
% 0.5000 7,276 1.0000 3,638
NC 511,531
công 1.9300 265,042 1.0000 511,531
M 32,648
ca 0.0950 343,668 1.0000 32,648
100m2 7,987,409
VL 561,964
m3 0.1230 2,000,000 1.0000 246,000
kg 16.0000 19,400 1.0000 310,400
% 1.0000 5,564 1.0000 5,564
NC 7,425,445
công 25.6200 289,830 1.0000 7,425,445
tấn 22,329,597
VL 17,498,200
kg 1,020.0000 16,840 1.0000 17,176,800
kg 16.0700 20,000 1.0000 321,400
NC 4,709,738
công 16.2500 289,830 1.0000 4,709,738
M 121,659
ca 0.4000 304,148 1.0000 121,659
1cấu kiện 33,074
NC 7,951
công 0.0300 265,042 1.0000 7,951
M 25,123
ca 0.0150 1,674,838 1.0000 25,123
100m 13,338,905
VL 11,110,112
m 101.0000 109,800 1.0000 11,089,800
kg 0.3900 15,600 1.0000 6,084
kg 0.1300 100,900 1.0000 13,117
% 0.0100 111,090 1.0000 1,111
NC 2,228,793
công 7.6900 289,830 1.0000 2,228,793
cái 85,054
VL 67,664
cái 1.0000 65,000 1.0000 65,000

Trang 96
Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
kg 0.0500 15,600 1.0000 780
kg 0.0180 100,900 1.0000 1,816
% 0.1000 676 1.0000 68
NC 17,390
công 0.0600 289,830 1.0000 17,390
cái 150,000
VL 150,000
cái 1.0000 150,000 1.0000 150,000
100m3 1,845,027
NC 883,622
công 3.8000 232,532 1.0000 883,622
M 961,405
ca 0.3720 2,584,422 1.0000 961,405
1m3 253,460
NC 253,460
công 1.0900 232,532 1.0000 253,460
100m3 3,001,210
NC 1,439,373
công 6.1900 232,532 1.0000 1,439,373
M 1,561,837
ca 3.8450 406,200 1.0000 1,561,837
m3 1,007,179
VL 664,615
kg 197.8250 1,260 1.0000 249,260
m3 0.5730 375,000 1.0000 214,866
m3 0.9287 215,000 1.0000 199,660
lít 166.0500 5 1.0000 830
NC 283,595
công 1.0700 265,042 1.0000 283,595
M 58,969
ca 0.0950 343,668 1.0000 32,648
ca 0.0890 295,737 1.0000 26,321
m3 1,107,613
VL 684,933
viên 550.0000 950 1.0000 522,500
kg 76.5600 1,260 1.0000 96,466
m3 0.3451 190,000 1.0000 65,569
lít 79.7500 5 1.0000 399
NC 411,559
công 1.4200 289,830 1.0000 411,559
M 11,121
ca 0.0350 317,731 1.0000 11,121
m2 62,582
VL 16,635
kg 8.4750 1,260 1.0000 10,679
m3 0.0287 190,000 1.0000 5,458
lít 6.8250 5 1.0000 34
kg 0.3030 1,260 1.0000 382
% 0.5000 166 1.0000 83
NC 44,676
công 0.1420 314,618 1.0000 44,676
M 1,271
ca 0.0040 317,731 1.0000 1,271
m2 69,986
VL 11,385
m3 0.0190 185,000 1.0000 3,516
lít 4.6750 5 1.0000 23
kg 6.5450 1,190 1.0000 7,789
% 0.5000 113 1.0000 57
NC 57,966
công 0.2000 289,830 1.0000 57,966
M 635
ca 0.0020 317,731 1.0000 635

Trang 97
Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
m3 1,275,446
VL 731,266
kg 262.8850 1,260 1.0000 331,235
m3 0.5359 375,000 1.0000 200,970
m3 0.8841 220,000 1.0000 194,494
lít 185.7450 5 1.0000 929
% 0.5000 7,276 1.0000 3,638
NC 511,531
công 1.9300 265,042 1.0000 511,531
M 32,648
ca 0.0950 343,668 1.0000 32,648
100m2 7,987,409
VL 561,964
m3 0.1230 2,000,000 1.0000 246,000
kg 16.0000 19,400 1.0000 310,400
% 1.0000 5,564 1.0000 5,564
NC 7,425,445
công 25.6200 289,830 1.0000 7,425,445
tấn 22,329,597
VL 17,498,200
kg 1,020.0000 16,840 1.0000 17,176,800
kg 16.0700 20,000 1.0000 321,400
NC 4,709,738
công 16.2500 289,830 1.0000 4,709,738
M 121,659
ca 0.4000 304,148 1.0000 121,659
1cấu kiện 33,074
NC 7,951
công 0.0300 265,042 1.0000 7,951
M 25,123
ca 0.0150 1,674,838 1.0000 25,123
cái 68,024
VL 40,200
cái 1.0000 40,000 1.0000 40,000
% 0.5000 400 1.0000 200
NC 27,824
công 0.0960 289,830 1.0000 27,824
m 7,250
VL 7,250
m 1.0000 7,250 1.0000 7,250
10 m 64,747
VLP 5,933
lít 0.0500 23,000 1.0000 1,150
cái 5.0000 500 1.0000 2,500
cái 4.0000 500 1.0000 2,000
% 5.0000 57 1.0000 283
NC 55,206
công 0.2000 276,028 1.0000 55,206
M 3,609
ca 0.0300 120,292 1.0000 3,609
Đầu 28,879
VLP 1,276
lít 0.0050 23,000 1.0000 115
kg 0.0100 110,000 1.0000 1,100
% 5.0000 12 1.0000 61
NC 27,603
công 0.1000 276,028 1.0000 27,603
M 0
ca 0.0300 0 1.0000 0
m 52,012
VL 8,387
m 1.0200 7,150 1.0000 7,293
% 15.0000 73 1.0000 1,094

Trang 98
Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
NC 43,475
công 0.1500 289,830 1.0000 43,475
M 150
ca 0.0100 15,042 1.0000 150

Trang 99
BẢNG ĐƠN GIÁ TỔNG HỢP
CÔNG TRÌNH: DỰ ÁN ĐTXD DOANH TRẠI TRƯỜNG QUÂN SỰ (CÁC HẠNG MỤC CÒN LẠI)/QĐ2
HẠNG MỤC: NHÀ Ở BAN THAM MƯU VÀ BAN KỸ THUẬT ( S17 )

Đơn giá Thành tiền


STT Mã CV Tên công việc Đơn vị Khối lượng Tổng cộng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
1 AB.25112 Đào móng bằng máy 100m3 3.4463 883,622 961,405 0 3,045,230 3,313,296 6,358,525
2 AB.11442 Đào móng cột, trụ, hố 1m3 28.8449 241,833 0 6,975,662 0 6,975,662
3 AB.11312 Đào móng băng bằng 1m3 9.3712 190,676 0 1,786,864 0 1,786,864
4 AF.11111A Bê tông lót móng SX m3 26.6461 650,767 283,595 58,969 17,340,400 7,556,693 1,571,294 26,468,387
5 AF.31113 Bê tông móng, chiều m3 89.9228 912,383 131,196 127,614 82,044,062 11,797,490 11,475,426 105,316,978
6 AF.82521 Ván khuôn thép móng 100m2 1.3186 1,660,307 8,409,739 411,805 2,189,348 11,089,418 543,023 13,821,789
7 AF.82511 Ván khuôn móng dài 100m2 3.0837 1,586,740 3,854,071 367,044 4,893,061 11,884,874 1,131,861 17,909,796
8 AF.61110 Lắp dựng cốt thép tấn 1.7634 17,245,600 3,115,673 121,659 30,410,891 5,494,177 214,534 36,119,602
9 AF.61110 Lắp dựng cốt thép tấn 0.0794 17,245,600 3,115,673 121,659 1,369,646 247,447 9,662 1,626,754
10 AF.61120 Lắp dựng cốt thép tấn 2.4149 17,506,200 2,222,996 588,826 42,276,248 5,368,380 1,421,973 49,066,600
11 AF.61130 Lắp dựng cốt thép tấn 7.9698 17,490,800 1,620,150 605,988 139,398,877 12,912,334 4,829,625 157,140,836
12 AE.21112 Xây móng bằng gạch m3 2.6255 660,214 411,559 11,121 1,733,378 1,080,539 29,197 2,843,114
13 AB.65120 Đắp đất bằng đầm đất 100m3 3.7225 1,439,373 1,561,837 0 5,358,040 5,813,910 11,171,950
14 AF.11331A Bê tông nền SX bằng m3 29.6375 657,275 315,400 58,969 19,479,976 9,347,661 1,747,694 30,575,331
15 AF.12223 Bê tông cột SX bằng m3 17.5747 821,071 976,727 146,399 14,430,079 17,165,686 2,572,920 34,168,684
16 AF.86361 Ván khuôn cột vuông, 100m2 3.2476 2,708,667 9,416,517 1,154,669 8,796,559 30,580,703 3,749,858 43,127,120
17 AF.61412 Lắp dựng cốt thép cột, tấn 0.5583 17,245,600 4,202,535 184,498 9,628,218 2,346,275 103,005 12,077,499
18 AF.61422 Lắp dựng cốt thép cột, tấn 1.7276 17,509,800 2,715,707 666,832 30,249,930 4,691,656 1,152,018 36,093,604
19 AF.61432 Lắp dựng cốt thép cột, tấn 2.3907 17,508,800 2,257,776 760,880 41,858,288 5,397,664 1,819,037 49,074,989
20 AF.32313 Bê tông xà dầm, giằng, m3 33.7106 912,383 433,006 155,155 30,756,995 14,596,893 5,230,351 50,584,239
21 AF.86311 Ván khuôn thép, khung 100m2 4.0587 2,738,317 7,236,214 1,154,669 11,113,998 29,369,593 4,686,451 45,170,042
22 AF.61512 Lắp dựng cốt thép xà tấn 1.0599 17,245,600 4,561,924 184,498 18,278,611 4,835,183 195,550 23,309,345
23 AF.61522 Lắp dựng cốt thép xà tấn 5.8938 17,507,400 2,776,571 654,746 103,185,114 16,364,557 3,858,942 123,408,612
24 AF.61532 Lắp dựng cốt thép xà tấn 0.2173 17,505,600 2,338,928 745,661 3,803,967 508,249 162,032 4,474,248
25 AF.32313 Bê tông xà dầm, giằng, m3 97.8542 912,383 433,006 155,155 89,280,579 42,371,468 15,182,523 146,834,571
26 AF.83111 Ván khuôn sàn mái 100m2 7.9431 3,262,247 6,135,051 483,247 25,912,316 48,731,250 3,838,477 78,482,043
27 AF.61711 Lắp dựng cốt thép sàn tấn 0.4189 17,245,600 4,028,637 192,552 7,223,837 1,687,515 80,656 8,992,009
28 AF.61711 Lắp dựng cốt thép sàn tấn 7.7465 17,245,600 4,028,637 192,552 133,593,610 31,207,969 1,491,614 166,293,193
29 AF.12613 Bê tông cầu thang m3 2.5769 789,792 588,355 111,026 2,035,176 1,516,102 286,099 3,837,377
30 AF.81161 Ván khuôn gỗ cầu 100m2 0.2548 3,824,496 11,274,387 974,501 2,872,770 0 3,847,271
31 AF.61811 Lắp dựng cốt thép cầu tấn 0.0587 17,245,600 4,990,873 121,659 1,012,317 292,964 7,141 1,312,422
32 AF.61811 Lắp dựng cốt thép cầu tấn 0.2622 17,295,850 4,990,873 121,659 4,534,972 1,308,607 31,899 5,875,478

Trang 1
33 AF.61821 Lắp dựng cốt thép cầu tấn 0.0508 17,505,740 3,843,146 590,142 889,292 195,232 29,979 1,114,503
34 AF.12512 Bê tông lanh tô, lanh tô m3 7.4032 742,145 770,948 111,026 5,494,278 5,707,513 821,956 12,023,747
35 AF.81152 Ván khuôn gỗ lanh tô, 100m2 0.9155 2,696,266 8,251,460 2,468,326 7,553,890 0 10,022,216
36 AF.61612 Lắp dựng cốt thép lanh tấn 0.3078 17,245,600 5,445,906 184,498 5,308,196 1,676,250 56,789 7,041,234
37 AF.61612 Lắp dựng cốt thép lanh tấn 0.4285 17,245,600 5,445,906 184,498 7,389,740 2,333,571 79,058 9,802,368
38 AF.61622 Lắp dựng cốt thép lanh tấn 0.0392 17,505,740 4,622,789 650,270 686,225 181,213 25,491 892,929
39 AI.11221 Gia công xà gồ thép tấn 1.9955 18,041,247 1,768,153 36,001,359 3,528,354 0 39,529,713
40 AI.11221 Gia công xà gồ thép tấn 0.3339 18,350,285 1,768,153 6,127,160 590,386 0 6,717,546
41 AI.61131 Lắp dựng xà gồ thép tấn 2.3300 705,610 858,907 1,588,839 1,644,071 2,001,254 3,701,994 7,347,318
42 AK.83520 Sơn sắt thép bằng sơn 1m2 225.8884 13,922 27,244 3,144,896 6,154,108 0 9,299,004
43 AI.11221 Gia công cầu phong, li tấn 2.1666 25,107,905 1,768,153 54,397,903 3,830,818 0 58,228,721
44 AI.61131 Lắp dựng cầu phong, li tấn 2.1666 123,850 858,907 1,588,839 268,328 1,860,878 3,442,322 5,571,528
45 AE.22222 Xây tường thẳng bằng m3 111.8935 693,224 484,016 58,498 77,567,335 54,158,274 6,545,526 138,271,135
46 AE.22222 Xây tường thẳng bằng m3 108.3459 693,224 484,016 58,498 75,108,031 52,441,164 6,337,997 133,887,192
47 AE.22122 Xây tường thẳng bằng m3 11.1548 756,075 599,948 57,545 8,433,872 6,692,308 641,899 15,768,079
48 AE.23122 Xây cột, trụ bằng gạch m3 10.5125 687,238 1,159,320 58,816 7,224,577 12,187,328 618,297 20,030,202
49 AE.28122 Xây các bộ phận kết m3 0.8370 711,181 1,159,320 58,180 595,258 970,351 48,697 1,614,306
50 TT Căng lưới thủy tinh gia m2 123.4860 35,000 4,322,010 0 0 4,322,010
51 AK.21523 Trát tường ngoài, dày m2 263.0646 9,570 84,051 635 2,517,414 22,110,764 167,168 24,795,345
52 AK.22123 Trát trụ cột, lam đứng, m2 166.2251 10,765 163,601 953 1,789,368 27,194,652 158,445 29,142,465
53 AK.25113 Trát sê nô, mái hắt, m2 231.0803 7,248 75,508 1,674,845 17,448,485 0 19,123,330
54 AK.21223 Trát tường trong dày m2 1,542.9638 10,167 57,966 635 15,686,828 89,439,440 980,496 106,106,764
55 AK.23113 Trát xà dầm, vữa XM m2 131.5068 10,765 110,116 953 1,415,635 14,481,042 125,352 16,022,028
56 AK.23213 Trát trần, vữa XM m2 683.7371 13,456 173,040 953 9,200,303 118,313,799 651,734 128,165,837
57 AK.84224 Sơn dầm, tường ngoài m2 494.1449 34,930 21,158 17,260,402 10,454,915 0 27,715,317
58 AK.84222 Sơn tường trong nhà m2 1,709.1889 21,813 19,129 37,282,486 32,694,698 0 69,977,185
59 AK.84222 Sơn trắng trần trong m2 769.9835 22,561 19,129 17,371,890 14,728,845 0 32,100,735
60 AK.24313 Trát gờ chỉ, vữa XM m 173.1800 1,629 37,754 282,109 6,538,265 0 6,820,374
61 AK.24113 Đắp phào đơn, vữa m 264.9600 6,644 62,924 1,760,368 16,672,237 0 18,432,605
62 AK.51283 Lát nền, sàn - Gạch m2 478.7068 213,132 44,047 1,113 102,027,850 21,085,369 532,656 123,645,874
63 AK.51242 Lát nền, Gạch Ceramic m2 103.0625 114,932 53,485 835 11,845,146 5,512,304 86,008 17,443,458
64 AK.31270 Ốp chân tường, viền m2 49.4184 275,199 116,409 2,782 13,599,902 5,752,730 137,469 19,490,101
65 AK.31113 Ốp đá xẻ sần granit m2 34.3080 259,080 151,017 5,563 8,888,516 5,181,079 190,872 14,260,467
66 AK.31143 Ốp tường trụ, cột - m2 194.8240 160,230 110,116 5,563 31,216,705 21,453,298 1,083,901 53,753,903
67 AK.31123 Ốp tường trụ, cột - Tiết m2 14.6160 144,862 132,140 5,563 2,117,305 1,931,352 81,316 4,129,973
68 C.B.G Đá ganit tự nhiên Mặt m2 25.3171 620,000 15,696,633 0 0 15,696,633
69 AI.11421 Gia công lan can bằng tấn 0.1807 72,805,039 8,101,414 2,457,492 13,157,181 1,464,071 444,113 15,065,365
70 AI.63211 Lắp dựng lan can m2 9.6050 6,570 125,847 30,719 63,106 1,208,762 295,053 1,566,921

Trang 2
71 GB.G Trụ cầu thang gỗ lim cái 1.0000 1,700,000 1,700,000 0 0 1,700,000
72 CB.G Tay vịn cầu thang md 11.3000 450,000 5,085,000 0 0 5,085,000
73 AK.42113 Láng sê nô, mái hắt, m2 105.2036 7,318 37,125 635 769,870 3,905,676 66,853 4,742,398
74 CB.G Màng chống thấm m2 63.3818 235,000 14,894,723 0 0 14,894,723
75 AK.92111 Quét dung dịch chống m2 133.7920 82,955 8,695 11,098,656 1,163,308 0 12,261,965
76 CB.G Trần nhôm Austrong m2 47.9400 410,000 19,655,400 0 0 19,655,400
77 AK.66110 Thi công trần phẳng m2 47.9400 113,262 0 5,429,803 0 5,429,803
78 CB.G Vách ngắn bằng tấm m2 12.0240 1,150,000 13,827,600 0 0 13,827,600
79 AK.11123 Lợp mái ngói 22v/m2, 100m2 4.2588 16,493,585 3,631,075 292,220 70,243,160 15,464,086 1,244,512 86,951,758
80 CB.G Cánh cửa đi, cửa sổ pa m2 87.8790 1,900,000 166,970,100 0 0 166,970,100
81 CB.G Cửa ô thoáng phía trên m2 19.6960 1,900,000 37,422,400 0 0 37,422,400
82 CB.G Sản xuất khuôn cửa md 318.7200 450,000 143,424,000 0 0 143,424,000
83 CB.G Nẹp khuôn gỗ lim Nam md 328.0400 60,000 19,682,400 0 0 19,682,400
84 CB.G Khóa cửa tay nắm bộ 28.0000 581,520 16,282,560 0 0 16,282,560
85 CB.G Cremon cửa KZ cụm 4.0000 71,000 284,000 0 0 284,000
86 CB.G Cremon cụm 23 (cửa cụm 22.0000 56,000 1,232,000 0 0 1,232,000
87 CB.G Bản lề 135 TĐ cái 160.0000 16,000 2,560,000 0 0 2,560,000
88 CB.G Bản lề 100 TĐ cái 176.0000 11,000 1,936,000 0 0 1,936,000
89 CB.G Chốt ô thoáng các cửa cái 50.0000 5,360 268,000 0 0 268,000
90 CB.G Chốt cửa trong cửa đi cái 28.0000 10,360 290,080 0 0 290,080
91 T.T Móc hãm cửa sổ bộ 22.0000 5,000 110,000 0 0 110,000
92 CB.G "Cửa đi mở quay nhôm m2 23.1000 1,200,000 27,720,000 0 0 27,720,000
93 CB.G "Bộ phụ kiện cửa đi bộ 14.0000 650,000 9,100,000 0 0 9,100,000
94 CB.G "Cửa sổ mở quay, mở m2 13.2000 1,100,000 14,520,000 0 0 14,520,000
95 CB.G Bộ phụ kiện cửa sổ mở bộ 15.0000 430,000 6,450,000 0 0 6,450,000
96 CB.G Vách kính mặt dựng m2 10.1640 1,000,000 10,164,000 0 0 10,164,000
97 AI.11610 Gia công hoa inox 304 tấn 0.3478 69,731,473 5,990,327 1,891,376 24,251,212 2,083,316 657,783 26,992,310
98 AI.63221 Lắp dựng hoa inox m2 59.5884 22,580 62,924 1,345,509 3,749,517 0 5,095,026
99 AI.11421 Gia công lan can inox tấn 0.6312 69,972,539 8,101,414 2,457,492 44,168,066 5,113,774 1,551,218 50,833,058
100 TT Mũ chụp inox 304, cái 56.0000 30,000 1,680,000 0 0 1,680,000
101 TT Mũ chụp inox 304, cái 260.0000 10,000 2,600,000 0 0 2,600,000
102 TT Mũ tròn inox D20 cái 296.0000 8,000 2,368,000 0 0 2,368,000
103 AI.63211 Lắp dựng lan can m2 52.4664 6,570 125,847 30,719 344,708 6,602,750 1,611,697 8,559,154
104 AB.25112 Đào móng bằng máy 100m3 0.0222 883,622 961,405 0 19,596 21,321 40,917
105 AF.11111A Bê tông lót móng SX m3 2.0161 650,767 283,595 58,969 1,311,999 571,750 118,886 2,002,636
106 AE.21212 Xây móng bằng gạch m3 3.7044 654,513 365,186 11,438 2,424,576 1,352,794 42,372 3,819,743
107 C.B.G Đá ganit tự nhiên Mặt m2 37.7224 620,000 23,387,888 0 0 23,387,888
108 CB.G Thép hộp kg 6.4985 19,630 127,566 0 0 127,566

Trang 3
109 CB.G Thép bản dày 1mm kg 8.5785 18,600 159,560 0 0 159,560
110 CB.G Thép tròn D18, nhãn kg 9.7818 16,890 165,215 0 0 165,215
111 CB.G Khóa treo-10F cái 1.0000 80,000 80,000 0 0 80,000
112 CB.G Bản lề cửa tôn lỗ lên cái 2.0000 32,090 64,180 0 0 64,180
113 AI.61171 Lắp dựng thang sắt tấn 0.0241 387,840 4,288,243 2,200,207 9,347 103,347 53,025 165,719
114 AL.61110 Lắp dựng, tháo dỡ dàn 100m2 5.8374 365,629 1,594,065 48,806 2,134,323 9,305,195 284,899 11,724,417
115 AL.61210 Lắp dựng, tháo dỡ dàn 100m2 2.5364 307,902 1,014,405 780,957 2,572,918 0 3,353,874
116 BA.15404 Lắp đặt Tủ điên chìm hộp 3.0000 341,250 86,949 301 1,023,750 260,847 903 1,285,500
117 BA.15403 Lắp đặt Tủ điện mặt hộp 13.0000 182,700 72,458 301 2,375,100 941,948 3,911 3,320,958
118 BA.18303 Lắp đặt Aptomat cái 1.0000 1,060,500 121,729 1,060,500 121,729 0 1,182,229
119 C.B.G Đèn báo pha + cầu chì đèn 3.0000 15,000 45,000 0 0 45,000
120 BA.18101 Lắp đặt đồng hồ Vôn cái 1.0000 84,588 31,881 84,588 31,881 0 116,469
121 BA.18102 Lắp đặt đồng hồ Ampe cái 3.0000 82,063 34,780 246,188 104,339 0 350,526
122 BA.18302 Lắp đặt Aptomat cái 5.0000 1,071,000 86,949 5,355,000 434,745 0 5,789,745
123 BA.18303 Lắp đặt Aptomat cái 2.0000 479,750 121,729 959,500 243,457 0 1,202,957
124 BA.18302 Lắp đặt Aptomat cái 26.0000 249,900 86,949 6,497,400 2,260,674 0 8,758,074
125 BA.18202 Lắp đặt Aptomat cái 40.0000 115,360 43,475 4,614,400 1,738,980 0 6,353,380
126 BA.18201 Lắp đặt Aptomat cái 15.0000 117,600 31,881 1,764,000 478,220 0 2,242,220
127 BA.17101 Lắp đặt Hộp công tắc 1 cái 34.0000 25,125 23,186 854,250 788,338 0 1,642,588
128 BA.17102 Lắp đặt Hộp công tắc 2 cái 14.0000 37,185 25,505 520,590 357,071 0 877,661
129 BA.17101 Lắp đặt Hộp công tắc 1 cái 2.0000 35,175 23,186 70,350 46,373 0 116,723
130 BA.17202 Lắp đặt ổ cắm đôi 3 cái 58.0000 47,235 27,824 2,739,630 1,613,773 0 4,353,403
131 BA.17201 Lắp đặt Ổ cắm đơn 3 cái 58.0000 32,160 23,186 1,865,280 1,344,811 0 3,210,091
132 BA.13605 Lắp đặt Đèn led ốp bộ 51.0000 257,500 43,475 13,132,500 2,217,200 0 15,349,700
133 BA.11110 Lắp đặt quạt trần cánh cái 16.0000 801,940 57,966 2,256 12,831,040 927,456 36,101 13,794,597
134 TT Móc treo quạt trần, kg 12.6400 16,890 213,490 0 0 213,490
135 BA.13310 Lắp đặt Đèn tuýt led bộ 59.0000 444,570 43,475 26,229,630 2,564,996 0 28,794,626
136 BA.11140 Lắp đặt quạt hút mùi cái 2.0000 353,500 43,475 1,053 707,000 86,949 2,106 796,055
137 BA.16404 Lắp đặt Dây dẫn m 5.0000 464,692 18,259 2,323,458 91,296 0 2,414,754
138 BA.16304 Lắp đặt Dây dẫn m 5.0000 197,345 17,390 986,725 86,949 0 1,073,674
139 BA.16303 Lắp đặt Dây dẫn m 185.0000 132,024 14,492 24,424,528 2,680,928 0 27,105,455
140 BA.16302 Lắp đặt Dây dẫn m 500.0000 37,108 8,695 18,553,751 4,347,450 0 22,901,201
141 BA.16202 Lắp đặt Dây dẫn m 550.0000 16,177 8,115 8,897,166 4,463,382 0 13,360,548
142 BA.14403 Lắp đặt Ống nhựa luồn m 4.0000 24,527 49,271 181 98,110 197,084 722 295,916
143 BA.14402 Lắp đặt Ống nhựa luồn m 177.0000 12,258 43,475 150 2,169,639 7,694,987 26,624 9,891,250
144 BA.14402 Lắp đặt Ống nhựa luồn m 487.0000 8,387 43,475 150 4,084,445 21,172,082 73,254 25,329,780
145 BA.14401 Lắp đặt Ống nhựa luồn m 487.0000 6,053 31,881 150 2,947,655 15,526,193 73,254 18,547,102
146 BA.19102 Đóng Cọc thép mạ cọc 4.0000 64,236 78,254 256,944 313,016 0 569,960

Trang 4
147 CB.G Kẹp đồng tiếp địa bộ 4.0000 20,000 80,000 0 0 80,000
148 BA.19203 Cáp đồng trần M50 m 16.0000 206,891 6,086 1,951 3,310,260 97,383 31,220 3,438,862
149 AB.25112 Đào móng bằng máy 100m3 0.0495 883,622 961,405 0 43,739 47,590 91,329
150 BA.19502 Lắp đặt kim thu sét cái 5.0000 53,900 226,067 70,244 269,500 1,130,337 351,222 1,751,059
151 BA.19102 Đóng Cọc tiếp đất cọc 14.0000 522,574 78,254 7,316,036 1,095,557 0 8,411,593
152 BA.19302 Kéo rải dây thép chống m 240.0000 20,988 19,708 2,703 5,037,120 4,730,026 648,798 10,415,944
153 BA.19203 Kéo rải dây thép chống m 65.0000 25,190 6,086 1,951 1,637,350 395,618 126,830 2,159,798
154 CB.G Chân bật thép, D10 kg 23.9890 17,090 409,971 0 0 409,971
155 AB.25112 Đào móng chôn dây 100m3 0.2688 883,622 961,405 0 237,517 258,426 495,943
156 AB.65120 Đắp đất bằng đầm đất 100m3 0.2690 1,439,373 1,561,837 0 387,191 420,134 807,326
157 T.T Hộp đấu dây dẫn sét hộp 6.0000 350,000 2,100,000 0 0 2,100,000
158 DB.24001 Đo điện trở nối đất hệ hệ thống 1.0000 4,334 471,927 36,457 4,334 471,927 36,457 512,718
159 BB.91201 Lắp đặt xí bệt bộ 16.0000 3,254,825 434,745 52,077,207 6,955,920 0 59,033,127
160 BB.92001 Lắp đặt vòi xịt vệ sinh cái 16.0000 170,771 37,678 2,732,330 602,846 0 3,335,176
161 BB.91102 Lắp đặt chậu rửa bộ 12.0000 840,084 173,898 10,081,008 2,086,776 0 12,167,784
162 BB.91502 Lắp đặt vòi vòi chậu bộ 12.0000 890,089 57,966 10,681,068 695,592 0 11,376,660
163 BB.91401 Lắp đặt 2 vòi tắm, 1 bộ 16.0000 1,140,114 57,966 18,241,824 927,456 0 19,169,280
164 CB.G Dây cấp nước cái 40.0000 15,000 600,000 0 0 600,000
165 CB.G Xi phông nhựa bộ 28.0000 66,000 1,848,000 0 0 1,848,000
166 BB.91501 Lắp đặt vòi đồng khu bộ 23.0000 67,007 49,271 1,541,154 1,133,235 0 2,674,389
167 BB.91702 Lắp đặt Phễu thu nước cái 28.0000 220,022 55,068 6,160,616 1,541,896 0 7,702,512
168 BB.91904 Lắp đặt hộp đựng giấy cái 16.0000 200,200 26,085 150 3,203,200 417,355 2,407 3,622,962
169 BB.91903 Lắp đặt giá treo khăn cái 16.0000 179,179 26,085 150 2,866,864 417,355 2,407 3,286,626
170 BB.91904 Lắp đặt hộp đựng xà cái 15.0000 136,937 26,085 150 2,054,052 391,271 2,256 2,447,579
171 BB.91901 Lắp đặt gương soi cái 15.0000 290,290 37,678 301 4,354,350 565,169 4,513 4,924,031
172 BB.91902 Lắp đặt kệ kính cái 15.0000 219,419 37,678 301 3,291,288 565,169 4,513 3,860,969
173 BB.91601 Lắp Bình nước nóng bộ 16.0000 2,391,239 631,829 1,504 38,259,826 10,109,270 24,067 48,393,163
174 T.T Móc treo áo bằng inox cái 14.0000 50,000 700,000 0 0 700,000
175 BB.42051 Lắp đặt Ống PPR, D50 100m 0.3000 11,068,907 2,318,640 12,029 3,320,672 695,592 3,609 4,019,873
176 BB.42041 Lắp đặt Ống PPR, D40 100m 0.1600 7,130,863 2,005,624 9,481 1,140,938 320,900 1,517 1,463,355
177 BB.42031 Lắp đặt Ống PPR, D32 100m 0.0800 4,497,450 1,849,115 8,200 359,796 147,929 656 508,381
178 BB.42021 Lắp đặt Ống PPR, D25 100m 0.5400 2,839,234 1,692,607 6,904 1,533,186 914,008 3,728 2,450,922
179 BB.80151 Lắp đặt Tê nhựa PPR, cái 9.0000 48,105 25,505 356 432,943 229,545 3,203 665,692
180 BB.80141 Lắp đặt Tê nhựa PPR, cái 1.0000 24,502 23,766 285 24,502 23,766 285 48,553
181 BB.80131 Lắp đặt Tê nhựa PPR, cái 8.0000 15,702 23,186 242 125,613 185,491 1,936 313,040
182 BB.80121 Lắp đặt Tê nhựa PPR, cái 54.0000 9,501 22,317 214 513,051 1,205,113 11,531 1,729,695
183 BB.80151 Lắp đặt Cút PPR, D50 cái 2.0000 35,004 25,505 356 70,007 51,010 712 121,729
184 BB.80141 Lắp đặt Cút PPR, D40 cái 4.0000 20,002 23,766 285 80,008 95,064 1,139 176,211

Trang 5
185 BB.80131 Lắp đặt Cút PPR, D32 cái 16.0000 12,201 23,186 242 195,220 370,982 3,872 570,074
186 BB.80121 Lắp đặt Cút PPR, D25 cái 2.0000 7,001 22,317 214 14,001 44,634 427 59,062
187 BB.80111 Lắp đặt Cút PPR, D20 cái 16.0000 5,201 21,447 171 83,208 343,159 2,733 429,100
188 BB.80111 Lắp đặt Cút ren trong, cái 93.0000 39,204 21,447 171 3,645,965 1,994,610 15,887 5,656,461
189 BB.88102 Lắp Nút bịt D20 cái 93.0000 3,152 8,985 293,100 835,580 0 1,128,680
190 BB.80151 Lắp đặt Tê thu PPR, cái 8.0000 48,105 25,505 356 384,838 204,040 2,847 591,726
191 BB.80131 Lắp đặt Tê thu PPR, cái 16.0000 16,802 23,186 242 268,827 370,982 3,872 643,681
192 BB.80121 Lắp đặt Tê thu PPR, cái 32.0000 9,501 22,317 214 304,030 714,141 6,833 1,025,005
193 BB.80151 Lắp đặt Côn thu PPR, cái 8.0000 6,101 25,505 356 48,805 204,040 2,847 255,692
194 BB.80131 Lắp đặt Côn thu PPR, cái 16.0000 6,101 23,186 242 97,610 370,982 3,872 472,464
195 BB.80121 Lắp đặt Côn thu PPR, cái 32.0000 4,300 22,317 214 137,614 714,141 6,833 858,588
196 BB.86603 Lắp đặt Van khóa 1 cái 1.0000 330,383 53,485 330,383 53,485 0 383,868
197 BB.86604 Lắp đặt Van khóa PPR, cái 5.0000 561,846 66,070 2,809,231 330,349 0 3,139,580
198 BB.86603 Lắp đặt Van khóa PPR, cái 4.0000 330,383 53,485 1,321,532 213,940 0 1,535,472
199 BB.86602 Lắp đặt Van khóa PPR, cái 24.0000 213,621 44,047 5,126,913 1,057,116 0 6,184,029
200 BB.80151 Lắp đặt Rắc co ren cái 3.0000 527,353 25,505 356 1,582,058 76,515 1,068 1,659,641
201 BB.80141 Lắp đặt Rắc co ren cái 4.0000 302,730 23,766 285 1,210,921 95,064 1,139 1,307,124
202 BB.80131 Lắp đặt Rắc co ren cái 8.0000 193,219 23,186 242 1,545,755 185,491 1,936 1,733,182
203 BB.42012 Lắp đặt Ống PPR, 100m 1.2000 2,959,596 1,559,285 5,666 3,551,515 1,871,142 6,799 5,429,456
204 BB.80112 Lắp đặt Tê PPR,D20- cái 16.0000 6,101 23,766 171 97,610 380,257 2,733 480,600
205 BB.80112 Lắp đặt Cút PPR,D20- cái 32.0000 5,201 23,766 171 166,417 760,514 5,466 932,397
206 BB.86601 Lắp đặt Van khóa 1 cái 16.0000 136,854 31,462 2,189,659 503,389 0 2,693,048
207 BB.41111 Lắp đặt Ống nhựa 100m 0.0500 32,870,725 3,295,367 1,643,536 164,768 0 1,808,305
208 BB.41108 Lắp đặt Ống nhựa 100m 0.6500 11,110,112 2,228,793 7,221,573 1,448,715 0 8,670,288
209 BB.41107 Lắp đặt Ống nhựa 100m 0.4200 8,801,485 1,831,726 3,696,624 769,325 0 4,465,948
210 BB.41106 Lắp đặt Ống nhựa 100m 0.7000 6,104,515 1,733,183 4,273,161 1,213,228 0 5,486,389
211 BB.41105 Lắp đặt Ống nhựa 100m 0.1200 2,514,693 1,588,268 301,763 190,592 0 492,355
212 BB.75106 Lắp đặt Tê u.PVC 135 cái 8.0000 109,506 17,390 876,045 139,118 0 1,015,163
213 BB.75106 Lắp đặt Tê u.PVC 135 cái 8.0000 109,506 17,390 876,045 139,118 0 1,015,163
214 BB.75105 Lắp đặt Tê u.PVC 135 cái 16.0000 45,478 14,492 727,655 231,864 0 959,519
215 BB.75104 Lắp đặt Tê u.PVC 135 cái 8.0000 46,501 11,303 372,004 90,427 0 462,431
216 BB.75106 Lắp đặt Cút u.PVC 135 cái 48.0000 112,509 17,390 5,400,413 834,710 0 6,235,123
217 BB.75105 Lắp đặt Cút u.PVC 135 cái 32.0000 88,722 14,492 2,839,092 463,728 0 3,302,820
218 BB.75104 Lắp đặt Cút u.PVC 135 cái 24.0000 61,816 11,303 1,483,580 271,281 0 1,754,861
219 BB.75103 Lắp đặt Cút u.PVc 90 cái 12.0000 169,044 10,724 2,028,529 128,685 0 2,157,213
220 BB.75105 Lắp đặt Côn u.PVC, cái 48.0000 14,047 14,492 674,258 695,592 0 1,369,850
221 BB.88110 Lắp Nút thông tắc cái 8.0000 44,974 28,983 359,792 231,864 0 591,656
222 BB.75106 Lắp đặt Tê u.PVC 135 cái 8.0000 109,506 17,390 876,045 139,118 0 1,015,163

Trang 6
223 BB.75106 Lắp đặt Cút sành thoát cái 1.0000 67,664 17,390 67,664 17,390 0 85,054
224 BB.41107 Lắp đặt Ống nhựa 100m 0.6500 8,801,485 1,831,726 5,720,965 1,190,622 0 6,911,587
225 BB.75105 Lắp đặt Cút u.PVC 135 cái 16.0000 88,722 14,492 1,419,546 231,864 0 1,651,410
226 BB.75105 Lắp đặt Cút u.PVC 90 cái 8.0000 88,722 14,492 709,773 115,932 0 825,705
227 BB.91702 Lắp đặt Rọ chắn rác cái 8.0000 90,009 55,068 720,072 440,542 0 1,160,614
228 AB.25112 Đào móng bằng máy 100m3 0.2084 883,622 961,405 0 184,113 200,320 384,433
229 AB.65120 Đắp đất bằng đầm đất 100m3 0.0318 1,439,373 1,561,837 0 45,703 49,591 95,294
230 AF.11111 Bê tông lót móng SX m3 0.8610 664,615 283,595 58,969 572,234 244,175 50,772 867,181
231 AF.160122 Bê tông sản xuất bằng m3 1.7635 749,493 1,196,998 87,450 1,321,732 2,110,909 154,219 3,586,860
232 AF.81122 Ván khuôn móng cột - 100m2 0.0715 2,677,258 8,607,951 191,496 615,701 0 807,197
233 AF.61110 Lắp dựng cốt thép tấn 0.0306 17,245,600 3,115,673 121,659 527,370 95,277 3,720 626,368
234 AF.61110 Lắp dựng cốt thép tấn 0.1632 17,245,600 3,115,673 121,659 2,814,309 508,447 19,854 3,342,610
235 AF.61120 Lắp dựng cốt thép tấn 0.1029 17,506,200 2,222,996 588,826 1,801,738 228,791 60,602 2,091,131
236 AE.26113 Xây bể chứa bằng gạch m3 4.6308 734,423 1,043,388 11,756 3,400,992 4,831,758 54,440 8,287,190
237 AK.21233 Trát tường trong dày m2 30.2845 13,755 63,763 953 416,561 1,931,018 28,867 2,376,447
238 AK.81130 Quét nước xi măng 2 m2 30.2845 1,412 8,695 42,760 263,321 0 306,080
239 AK.41224 Láng nền, sàn có đánh m2 5.1923 23,018 39,327 1,589 119,514 204,197 8,249 331,960
240 AK.41214 Láng nền, sàn có đánh m2 8.0000 16,550 28,630 1,271 132,397 229,042 10,167 371,606
241 AG.11412 Bê tông tấm đan, mái m3 0.8000 731,266 511,531 32,648 585,013 409,225 26,119 1,020,357
242 AG.31311 Gia công, lắp dựng, 100m2 0.0400 561,964 7,425,445 22,479 297,018 0 319,496
243 AG.13231 Gia công, lắp đặt tấm tấn 0.0989 17,498,200 4,709,738 121,659 1,730,222 465,699 12,030 2,207,951
244 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê 1cấu kiện 8.0000 7,951 25,123 0 63,610 200,981 264,591
245 BB.41108 Lắp đặt ống nhựa 100m 0.0300 11,110,112 2,228,793 333,303 66,864 0 400,167
246 BB.75106 Lắp đặt Cút sành D110 cái 3.0000 67,664 17,390 202,991 52,169 0 255,161
247 TT Chi tiết nắp bể phốt cái 1.0000 150,000 150,000 0 0 150,000
248 AB.25112 Đào móng bằng máy 100m3 0.4591 883,622 961,405 0 405,663 441,373 847,035
249 AB.11502 Đào kênh mương, rãnh 1m3 5.1010 253,460 0 1,292,902 0 1,292,902
250 AB.65120 Đắp đất bằng đầm đất 100m3 0.2772 1,439,373 1,561,837 0 399,050 433,002 832,052
251 AF.11111 Bê tông lót móng SX m3 3.9758 664,615 283,595 58,969 2,642,403 1,127,528 234,452 4,004,383
252 AE.21113 Xây móng bằng gạch m3 8.9971 684,933 411,559 11,121 6,162,428 3,702,842 100,053 9,965,323
253 AK.42214 Láng bể nước, giếng m2 29.8000 16,635 44,676 1,271 495,720 1,331,338 37,874 1,864,932
254 AK.21223A Trát tường dày 1,5cm, m2 93.4144 11,385 57,966 635 1,063,493 5,414,859 59,361 6,537,713
255 AG.11412 Bê tông tấm đan, mái m3 3.6316 731,266 511,531 32,648 2,655,667 1,857,676 118,566 4,631,909
256 AG.31311 Gia công, lắp dựng, 100m2 0.2121 561,964 7,425,445 119,208 1,575,145 0 1,694,353
257 AG.13231 Gia công, lắp đặt tấm tấn 0.2478 17,498,200 4,709,738 121,659 4,336,054 1,167,073 30,147 5,533,274
258 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê 1cấu kiện 100.0000 7,951 25,123 0 795,126 2,512,257 3,307,383
259 BA.17202 Lắp đặt Ổ đôi cắm cái 14.0000 40,200 27,824 562,800 389,532 0 952,332
260 C.B.G Dây mạng CAT6 m 180.0000 7,250 1,305,000 0 0 1,305,000

Trang 7
261 01.02.03.01.02.01 Lắp đặt Dây mạng 10 m 18.0000 5,933 55,206 3,609 106,785 993,701 64,958 1,165,443
262 01.02.11.02.00.00 Đấu nối cáp vào phiến, Đầu 2.0000 1,276 27,603 0 2,552 55,206 0 57,757
263 BA.14402 Lắp đặt Ống nhựa luồn m 160.0000 8,387 43,475 150 1,341,912 6,955,920 24,067 8,321,899
TỔNG CỘNG 2,620,065,014 1,176,114,554 116,698,451 3,912,878,020

Trang 8
BẢNG TÍNH GIÁ VỮA
Đơn vị: đ
STT Mã hiệu Tên vữa/ vật liệu Đơn vị Định mức Định mức thực tế

1 C2241 Vữa bê tông M100, XM PCB30, đá 4x6, độ sụt 2÷4cm m3 1.0250


12592 Xi măng PCB30 Đồng Bành kg 193.0000 197.8250
01897 Cát vàng m3 0.5590 0.5730
04515 Đá 4x6 m3 0.9060 0.9287
07969 Nước lít 162.0000 166.0500
2 C3523 Vữa bê tông M250, XM PCB40, đá 1x2, độ sụt 10÷14c m3 1.0150
12595 Xi măng PCB40 kg 329.0000 333.9350
01897 Cát vàng m3 0.5000 0.5075
04513 Đá 1x2 m3 0.8230 0.8353
07969 Nước lít 200.0000 203.0000
10055 Phụ gia dẻo hoá bê tông kg 1.6450 1.6697
3 B2222 Vữa XM cát mịn M50, XM PCB40, độ lớn ML = 1,5÷2, m3 0.2900
12595 Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 190.0000 55.1000
01892 Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 1.2320 0.3573
07969 Nước lít 279.0000 80.9100
4 C3223 Vữa bê tông M250, XM PCB40, đá 1x2, độ sụt 2÷4cm m3 1.0250
12595 Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 301.0000 308.5250
01897 Cát vàng m3 0.5190 0.5320
04513 Đá 1x2 m3 0.8550 0.8764
07969 Nước lít 183.0000 187.5750
5 C3222 Vữa bê tông M200, XM PCB40, đá 1x2, độ sụt 2÷4cm m3 1.0250
12595 Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 259.0000 265.4750
01897 Cát vàng m3 0.5280 0.5412
04513 Đá 1x2 m3 0.8710 0.8928
07969 Nước lít 183.0000 187.5750
6 B2222 Vữa XM cát mịn M50, XM PCB40, độ lớn ML = 1,5÷2, m3 0.2300
12595 Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 190.0000 43.7000
01892 Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 1.2320 0.2834
07969 Nước lít 279.0000 64.1700
7 B2222 Vữa XM cát mịn M50, XM PCB40, độ lớn ML = 1,5÷2, m3 0.3000
12595 Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 190.0000 57.0000
01892 Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 1.2320 0.3696
07969 Nước lít 279.0000 83.7000
8 B2222 Vữa XM cát mịn M50, XM PCB40, độ lớn ML = 1,5÷2, m3 0.2800
12595 Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 190.0000 53.2000
01892 Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 1.2320 0.3450
07969 Nước lít 279.0000 78.1200
9 B2223 Vữa XM cát mịn M75, XM PCB40, độ lớn ML = 1,5÷2, m3 0.0170
12595 Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 264.0000 4.4880
01892 Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 1.1900 0.0202
07969 Nước lít 275.0000 4.6750
10 B2233 Vữa XM cát mịn M75, XM PCB40, độ lớn ML = 0,7÷1, m3 0.0180
12595 Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 301.0000 5.4180
01890 Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 1.1590 0.0209
07969 Nước lít 278.0000 5.0040
11 B2233 Vữa XM cát mịn M75, XM PCB40, độ lớn ML = 0,7÷1, m3 0.0120
12595 Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 301.0000 3.6120
01890 Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 1.1590 0.0139
07969 Nước lít 278.0000 3.3360
12 B2233 Vữa XM cát mịn M75, XM PCB40, độ lớn ML = 0,7÷1, m3 0.0170
12595 Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 301.0000 5.1170
01890 Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 1.1590 0.0197
07969 Nước lít 278.0000 4.7260
13 B2233 Vữa XM cát mịn M75, XM PCB40, độ lớn ML = 0,7÷1, m3 0.0225
12595 Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 301.0000 6.7725
01890 Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 1.1590 0.0261
07969 Nước lít 278.0000 6.2550
14 B2233 Vữa XM cát mịn M75, XM PCB40, độ lớn ML = 0,7÷1, m3 0.0025
12595 Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 301.0000 0.7525
01890 Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 1.1590 0.0029
07969 Nước lít 278.0000 0.6950
15 B2233 Vữa XM cát mịn M75, XM PCB40, độ lớn ML = 0,7÷1, m3 0.0110
12595 Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 301.0000 3.3110
01890 Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 1.1590 0.0127
07969 Nước lít 278.0000 3.0580
16 B2223 Vữa XM cát mịn M75, XM PCB40, độ lớn ML = 1,5÷2, m3 0.0250
12595 Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 264.0000 6.6000
01892 Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 1.1900 0.0298
07969 Nước lít 275.0000 6.8750
17 B2222 Vữa XM cát mịn M50, XM PCB40, độ lớn ML = 1,5÷2, m3 0.0250
12595 Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 190.0000 4.7500
01892 Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 1.2320 0.0308
07969 Nước lít 279.0000 6.9750
18 B2233 Vữa XM cát mịn M75, XM PCB40, độ lớn ML = 0,7÷1, m3 0.0130
12595 Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 301.0000 3.9130
01890 Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 1.1590 0.0151
07969 Nước lít 278.0000 3.6140
19 B2213 Vữa XM cát vàng M75, XM PCB40, độ lớn ML>2 m3 0.0030
12595 Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 241.0000 0.7230
01897 Cát vàng m3 1.1930 0.0036
07969 Nước lít 274.0000 0.8220
20 B2223 Vữa XM cát mịn M75, XM PCB40, độ lớn ML = 1,5÷2, m3 0.0130
12595 Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 264.0000 3.4320
01892 Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 1.1900 0.0155
07969 Nước lít 275.0000 3.5750
21 B2233 Vữa XM cát mịn M75, XM PCB40, độ lớn ML = 0,7÷1, m3 0.2300
12595 Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 301.0000 69.2300
01890 Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 1.1590 0.2666
07969 Nước lít 278.0000 63.9400
22 B2213 Vữa XM cát vàng M75, XM PCB40, độ lớn ML>2 m3 0.0020
12595 Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 241.0000 0.4820
01897 Cát vàng m3 1.1930 0.0024
07969 Nước lít 274.0000 0.5480
23 C3241 Vữa bê tông M150, XM PCB40, đá 4x6, độ sụt 2÷4cm m3 1.0250
12595 Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 193.0000 197.8250
01897 Cát vàng m3 0.5590 0.5730
04515 Đá 4x6 m3 0.9060 0.9287
07969 Nước lít 162.0000 166.0500
24 B2223 Vữa XM cát mịn M75, XM PCB40, độ lớn ML = 1,5÷2, m3 0.3100
12595 Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 264.0000 81.8400
01892 Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 1.1900 0.3689
07969 Nước lít 275.0000 85.2500
25 B2233 Vữa XM cát mịn M75, XM PCB40, độ lớn ML = 0,7÷1, m3 0.0230
12595 Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 301.0000 6.9230
01890 Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 1.1590 0.0267
07969 Nước lít 278.0000 6.3940
26 B2224 Vữa XM cát mịn M100, XM PCB40, độ lớn ML = 1,5÷ m3 0.0350
12595 Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 339.0000 11.8650
01892 Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 1.1490 0.0402
07969 Nước lít 273.0000 9.5550
27 B2224 Vữa XM cát mịn M100, XM PCB40, độ lớn ML = 1,5÷ m3 0.0250
12595 Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 339.0000 8.4750
01892 Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 1.1490 0.0287
07969 Nước lít 273.0000 6.8250
28 C3222 Vữa bê tông M200, XM PCB40, đá 1x2, độ sụt 2÷4cm m3 1.0150
12595 Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 259.0000 262.8850
01897 Cát vàng m3 0.5280 0.5359
04513 Đá 1x2 m3 0.8710 0.8841
07969 Nước lít 183.0000 185.7450
29 B2223 Vữa XM cát mịn M75, XM PCB40, độ lớn ML = 1,5÷2, m3 0.2900
12595 Xi măng PCB40 Đồng Bành kg 264.0000 76.5600
01892 Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 1.1900 0.3451
07969 Nước lít 275.0000 79.7500
30 B1233 Vữa XM cát mịn M75, XM PCB30, độ lớn ML = 0,7÷1, m3 0.0170
01890 Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 1.1180 0.0190
07969 Nước lít 275.0000 4.6750
12592 Xi măng PCB30 Đồng Bành kg 385.0000 6.5450
Đơn vị: đồng
Giá HTThành tiền

650,767
1,190 235,412
375,000 214,866
215,000 199,660
5 830
375,103
0
375,000 190,312
220,000 183,776
5 1,015
0
137,714
1,260 69,426
190,000 67,883
5 405
781,973
1,260 388,742
375,000 199,491
220,000 192,802
5 938
734,797
1,260 334,498
375,000 202,950
220,000 196,410
5 938
109,221
1,260 55,062
190,000 53,838
5 321
142,463
1,260 71,820
190,000 70,224
5 419
132,965
1,260 67,032
190,000 65,542
5 391
9,522
1,260 5,655
190,000 3,844
5 23
10,711
1,260 6,827
185,000 3,859
5 25
7,141
1,260 4,551
185,000 2,573
5 17
10,116
1,260 6,447
185,000 3,645
5 24
13,389
1,260 8,533
185,000 4,824
5 31
1,488
1,260 948
185,000 536
5 3
6,546
1,260 4,172
185,000 2,359
5 15
14,003
1,260 8,316
190,000 5,653
5 34
11,872
1,260 5,985
190,000 5,852
5 35
7,736
1,260 4,930
185,000 2,787
5 18
2,257
1,260 911
375,000 1,342
5 4
7,281
1,260 4,324
190,000 2,939
5 18
136,865
1,260 87,230
185,000 49,315
5 320
1,505
1,260 607
375,000 895
5 3
664,615
1,260 249,260
375,000 214,866
215,000 199,660
5 830
173,636
1,260 103,118
190,000 70,091
5 426
13,686
1,260 8,723
185,000 4,932
5 32
22,639
1,260 14,950
190,000 7,641
5 48
16,170
1,260 10,679
190,000 5,458
5 34
727,628
1,260 331,235
375,000 200,970
220,000 194,494
5 929
162,433
1,260 96,466
190,000 65,569
5 399
11,328
185,000 3,516
5 23
1,190 7,789
BẢNG XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ KHỐI LƯỢNG
(Áp dụng đối với các khoản thanh toán vốn đầu tư thuộc n
THEO HỢP Đ
Tên dự án: Mã dự án:
Tên gói thầu:
Hợp đồng số: ngày tháng năm Phụ lục bổ sung hợp đồng s
Chủ đầu tư:
Nhà thầu:
Thanh toán lần thứ:
Căn cứ xác định:
Biên bản nghiệm thu số ….. ngày…..tháng…..năm.….

Đơn vị
STT MSCV Tên công việc
tính

0 HM NHÀ Ở BAN THAM MƯU VÀ BAN KỸ THUẬT ( S17 )


1 AB.25112 Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II 100m3
2 AB.11442 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất 1m3
3 AB.11312 Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất II 1m3
4 AF.11111A Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm m3
5 AF.31113 Bê tông móng, chiều rộng ≤250cm, xe bơm BT tự hành, M250, đá 1x2, PCB m3
6 AF.82521 Ván khuôn thép móng cột 100m2
7 AF.82511 Ván khuôn móng dài 100m2
8 AF.61110 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm (d6+d8) tấn
9 AF.61110 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm (d10) tấn
10 AF.61120 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm tấn
11 AF.61130 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm tấn
12 AE.21112 Xây móng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa m3
13 AB.65120 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 100m3
14 AF.11331A Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M100, đá 4x6, PCB30 m3
15 AF.12223 Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤ m3
16 AF.86361 Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao ≤28m 100m2
17 AF.61412 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m tấn
18 AF.61422 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m tấn
19 AF.61432 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m tấn
20 AF.32313 Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, xe bơm BT tự hành, M250, đá 1x2, PCB40 m3
21 AF.86311 Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều ca 100m2
22 AF.61512 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m tấn
23 AF.61522 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m tấn
24 AF.61532 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m tấn
25 AF.32313 Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, xe bơm BT tự hành, M250, đá 1x2, PCB40 m3
26 AF.83111 Ván khuôn sàn mái bằng ván ép công nghiệp có khung xương cột chống bằng100m2
27 AF.61711 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m (d8) tấn
28 AF.61711 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m (d10) tấn
29 AF.12613 Bê tông cầu thang thường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M2 m3
30 AF.81161 Ván khuôn gỗ cầu thang thường 100m2
31 AF.61811 Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m (d6+d8) tấn
32 AF.61811 Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m (d10) tấn
33 AF.61821 Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm, chiều cao ≤6m tấn
34 AF.12512 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông m3
35 AF.81152 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan 100m2
36 AF.61612 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao tấn
37 AF.61612 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao tấn
38 AF.61622 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, chiều cao tấn
39 AI.11221 Gia công xà gồ thép C100x50x15x2,5mm tấn
40 AI.11221 Gia công xà gồ thép (Các loại còn lại) tấn
41 AI.61131 Lắp dựng xà gồ thép tấn
42 AK.83520 Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ 1m2
43 AI.11221 Gia công cầu phong, li tô thép hộp mạ kẽm tấn
44 AI.61131 Lắp dựng cầu phong, li tô thép hộp mạ kẽm tấn
45 AE.22222 Xây tường thẳng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chi m3
46 AE.22222 Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33c m3
47 AE.22122 Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11c m3
48 AE.23122 Xây cột, trụ bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤28m, vữa m3
49 AE.28122 Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x m3
50 TT Căng lưới thủy tinh gia cố tường gạch không nung m2
51 AK.21523 Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40 m2
52 AK.22123 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 m2
53 AK.25113 Trát sê nô, mái hắt, lam ngang, vữa XM M75, PCB40 m2
54 AK.21223 Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 m2
55 AK.23113 Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40 m2
56 AK.23213 Trát trần, vữa XM M75, PCB40 có bả lớp bám dính bằng xi trước khi trát m2
57 AK.84224 Sơn dầm, tường ngoài nhà không bả bằng sơn Nippon hoặc tương đương 1 nư m2
58 AK.84222 Sơn tường trong nhà không bả bằng sơn Nippon hoặc tương đương 1 nước l m2
59 AK.84222 Sơn trắng trần trong nhà không bả bằng sơn Nippon hoặc tương đương 1 nư m2
60 AK.24313 Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB40 m
61 AK.24113 Đắp phào đơn, vữa XM M75, PCB40 m
62 AK.51283 Lát nền, sàn - Gạch Granit 600x600mm, XM PCB40 m2
63 AK.51242 Lát nền, Gạch Ceramic chống trơn 300x300mm, XM PCB40 m2
64 AK.31270 Ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột, Gạch Granit 120x600mm m2
65 AK.31113 Ốp đá xẻ sần granit chân tường trụ, kt 120*200, vữa XM M75, PCB40 m2
66 AK.31143 Ốp tường trụ, cột - Gạch ốp tường 300x600mm, vữa XM M75, PCB40 m2
67 AK.31123 Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch ≤0,06m2, vữa XM M75, PCB40 (Bệ rửa ta m2
68 C.B.G Đá ganit tự nhiên Mặt bậc màu đen, khổ <=600mm, dày 16-20mm, giá đã bao m2
69 AI.11421 Gia công lan can bằng inox 304 cầu thang tấn
70 AI.63211 Lắp dựng lan can m2
71 GB.G Trụ cầu thang gỗ lim Nam Phi vuông <16x16x120cm,tròn D<=155mm theo thiếcái
72 CB.G Tay vịn cầu thang 60x80mm, gỗ lim nam phi, bao gồm chi phí vận chuyển, lắ md
73 AK.42113 Láng sê nô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM M75, PCB40 m2
74 CB.G Màng chống thấm Glasdan 48P-Pod Danoss ( TBN ) dày 4mm ( bao gồm chi phm2
75 AK.92111 Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng m2
76 CB.G Trần nhôm Austrong Clip-In bề mặt đục lỗ D1,8mm, màu trắng tiêu chuẩn m2
77 AK.66110 Thi công trần phẳng (Chỉ tính nhân công) m2
78 CB.G Vách ngắn bằng tấm compac HPL, tấm compact HPL dày 18mm, đã bao gồm phụ m2
79 AK.11123 Lợp mái ngói 22v/m2, chiều cao ≤16m, vữa XM M75, PCB40 100m2
80 CB.G Cánh cửa đi, cửa sổ pa nô kính gỗ lim Nam Phi, dày 3,7cm ÷ 4cm ( Đã bao g m2
81 CB.G Cửa ô thoáng phía trên cửa đi, cửa sổ pa nô gỗ kính, gỗ lim Nam Phi, dày 3 m2
82 CB.G Sản xuất khuôn cửa đơn gỗ lim Nam Phi, kích thước 60x140mm (đã bao gồm md
83 CB.G Nẹp khuôn gỗ lim Nam Phi 60*12, lắp dựng hoàn chỉnh md
84 CB.G Khóa cửa tay nắm ngang MK-14Z3 bộ
85 CB.G Cremon cửa KZ ( không khóa ) cụm
86 CB.G Cremon cụm 23 (cửa sổ) cụm 56.00: cụm
87 CB.G Bản lề 135 TĐ cái
88 CB.G Bản lề 100 TĐ cái
89 CB.G Chốt ô thoáng các cửa C80S cái
90 CB.G Chốt cửa trong cửa đi cái
91 T.T Móc hãm cửa sổ bộ
92 CB.G "Cửa đi mở quay nhôm hệ Việt Pháp, hệ nhôm m2
93 CB.G 4500,phụ
"Bộ kính dáncửa
kiện an đi
toàn
mởdày 8,38mm."
quay 1 cánh (gồm: bản bộ
94 CB.G lề, khóa,
"Cửa tay quay,
sổ mở cài)" mở hất nhôm hệ Việt Pháp, hệ nhôm m2
95 CB.G 4400, kính dán an toàn dày 8,38mm."
Bộ phụ kiện cửa sổ mở quay 2 cánh bộ
96 CB.G Vách kính mặt dựng thông tầng nhôm hệ Việt Pháp hệ 4500, kính dán an t m2
97 AI.11610 Gia công hoa inox 304 cửa sổ tấn
98 AI.63221 Lắp dựng hoa inox 304 cửa sổ m2
99 AI.11421 Gia công lan can inox hộp tấn
100 TT Mũ chụp inox 304, 40x80 cái
101 TT Mũ chụp inox 304, 20x40 cái
102 TT Mũ tròn inox D20 cái
103 AI.63211 Lắp dựng lan can m2
104 AB.25112 Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II 100m3
105 AF.11111A Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm m3
106 AE.21212 Xây móng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữ m3
107 C.B.G Đá ganit tự nhiên Mặt bậc màu đen, khổ <=600mm, dày 16-20mm, giá đã bao m2
108 CB.G Thép hộp 30x60x1,2mm kg
109 CB.G Thép bản dày 1mm kg
110 CB.G Thép tròn D18, nhãn hiệu tisco kg
111 CB.G Khóa treo-10F cái
112 CB.G Bản lề cửa tôn lỗ lên mái cái
113 AI.61171 Lắp dựng thang sắt tấn
114 AL.61110 Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m 100m2
115 AL.61210 Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo trong có chiều cao >3,6m - Chiều cao chuẩn 3,6 100m2
116 BA.15404 Lắp đặt Tủ điên chìm tường bằng tôn sơn tĩnh điện KT-500x400x180 hộp
117 BA.15403 Lắp đặt Tủ điện mặt nhựa, đế nhựa chứa 6-8 Module hộp
118 BA.18303 Lắp đặt Aptomat MCCB 3P 100A-22ka cái
119 C.B.G Đèn báo pha + cầu chì 5A đèn
120 BA.18101 Lắp đặt đồng hồ Vôn kế 0-500V cái
121 BA.18102 Lắp đặt đồng hồ Ampe kế 0-300/5A cái
122 BA.18302 Lắp đặt Aptomat MCCB 3P 50A-22ka cái
123 BA.18303 Lắp đặt Aptomat MCB-2P-75A-10ka cái
124 BA.18302 Lắp đặt Aptomat MCB-2P-40A-10ka cái
125 BA.18202 Lắp đặt Aptomat MCB-1P-20A-10ka cái
126 BA.18201 Lắp đặt Aptomat MCB-1P-10A-10ka cái
127 BA.17101 Lắp đặt Hộp công tắc 1 hạt 10A ( mặt + đế âm ) cái
128 BA.17102 Lắp đặt Hộp công tắc 2 hạt 10A ( mặt + đế âm ) cái
129 BA.17101 Lắp đặt Hộp công tắc 1 hạt đảo chiều 10A ( mặt + đế âm ) cái
130 BA.17202 Lắp đặt ổ cắm đôi 3 chấu 16A có cực nối đất ( mặt + đế âm ) cái
131 BA.17201 Lắp đặt Ổ cắm đơn 3 chấu chống nước có cực nối đất ( mặt + đế âm ) cái
132 BA.13605 Lắp đặt Đèn led ốp trần 230x230/18W bộ
133 BA.11110 Lắp đặt quạt trần cánh nhôm sải cánh 1,4m-80W ( cả hộp số ) cái
134 TT Móc treo quạt trần, thép D16 kg
135 BA.13310 Lắp đặt Đèn tuýt led bán nguyệt 1,2m-36W bộ
136 BA.11140 Lắp đặt quạt hút mùi 300x300-40w cái
137 BA.16404 Lắp đặt Dây dẫn Cu/Xlpe/Pvc 4x25mm2 + Dây nối đất Cu/Pvc 1x16mm2 m
138 BA.16304 Lắp đặt Dây dẫn Cu/Xlpe/Pvc 2x16mm2 + Cu/Pvc 1x16mm2 m
139 BA.16303 Lắp đặt Dây dẫn Cu/Xlpe/Pvc 2x10mm2 + Cu/Pvc 1x10mm2 m
140 BA.16302 Lắp đặt Dây dẫn Cu/Xlpe/Pvc 2x2.5mm2 + Cu/Pvc 1x2.5mm2 m
141 BA.16202 Lắp đặt Dây dẫn Cu/Pvc/Pvc 2x1.5mm2 m
142 BA.14403 Lắp đặt Ống nhựa luồn dây điện DN32 ( đi ngầm ) m
143 BA.14402 Lắp đặt Ống nhựa luồn dây điện DN25 ( đi ngầm ) m
144 BA.14402 Lắp đặt Ống nhựa luồn dây điện DN20 ( đi ngầm ) m
145 BA.14401 Lắp đặt Ống nhựa luồn dây điện DN16 ( đi ngầm ) m
146 BA.19102 Đóng Cọc thép mạ đồng D16-2,4m cọc
147 CB.G Kẹp đồng tiếp địa Leeweld ( Thái Lan ) bộ
148 BA.19203 Cáp đồng trần M50 (Cadi-sun, đơn giá = 412.490 đ/kg, 1m = 0,455kg ) m
149 AB.25112 Đào móng bằng máy đào 1,25m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III 100m3
150 BA.19502 Lắp đặt kim thu sét D16 - Chiều dài kim 1m cái
151 BA.19102 Đóng Cọc tiếp đất V63x63x6-2,5m mạ kẽm cọc
152 BA.19302 Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và mái nhà, D=10mm mạ kẽm m
153 BA.19203 Kéo rải dây thép chống sét dưới mương đất Fi =14mm, mạ kẽm m
154 CB.G Chân bật thép, D10 kg
155 AB.25112 Đào móng chôn dây bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất I 100m3
156 AB.65120 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 100m3
157 T.T Hộp đấu dây dẫn sét (Hộp đấu, kẹp đồng, bu lông...) cả vật liệu và nhân côn hộp
158 DB.24001 Đo điện trở nối đất hệ thống chống sét công trình hệ thống
159 BB.91201 Lắp đặt xí bệt Viglacera 1 khối BL5 (Nano) bộ
160 BB.92001 Lắp đặt vòi xịt vệ sinh Viglacera VG XP5 cái
161 BB.91102 Lắp đặt chậu rửa Viglacera Chậu + chân treo tường VI5 bộ
162 BB.91502 Lắp đặt vòi vòi chậu Viglacera VG 168 bộ
163 BB.91401 Lắp đặt 2 vòi tắm, 1 hương sen Viglacera VG502 bộ
164 CB.G Dây cấp nước cái
165 CB.G Xi phông nhựa BF405P bộ
166 BB.91501 Lắp đặt vòi đồng khu đánh răng, xả giặt bộ
167 BB.91702 Lắp đặt Phễu thu nước sàn inox D90 cái
168 BB.91904 Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh Viglacera VG PK08-4 cái
169 BB.91903 Lắp đặt giá treo khăn Viglacera VG PK08-3 cái
170 BB.91904 Lắp đặt hộp đựng xà phòng Viglacera VG PK08-1 cái
171 BB.91901 Lắp đặt gương soi Viglacera VG 833 (VSD-G3) (Lắp trong khu vệ sinh) cái
172 BB.91902 Lắp đặt kệ kính Viglacera VG PK08-2 cái
173 BB.91601 Lắp Bình nước nóng Rossi loại bình ngang 30 lít hoặc tương đương (Phòng bộ
174 T.T Móc treo áo bằng inox (Khu vệ sinh tắm) cái
175 BB.42051 Lắp đặt Ống PPR, D50 100m
176 BB.42041 Lắp đặt Ống PPR, D40 100m
177 BB.42031 Lắp đặt Ống PPR, D32 100m
178 BB.42021 Lắp đặt Ống PPR, D25 100m
179 BB.80151 Lắp đặt Tê nhựa PPR, D50 cái
180 BB.80141 Lắp đặt Tê nhựa PPR, D40 cái
181 BB.80131 Lắp đặt Tê nhựa PPR, D32 cái
182 BB.80121 Lắp đặt Tê nhựa PPR, D25 cái
183 BB.80151 Lắp đặt Cút PPR, D50 cái
184 BB.80141 Lắp đặt Cút PPR, D40 cái
185 BB.80131 Lắp đặt Cút PPR, D32 cái
186 BB.80121 Lắp đặt Cút PPR, D25 cái
187 BB.80111 Lắp đặt Cút PPR, D20 cái
188 BB.80111 Lắp đặt Cút ren trong, răng đồng bọc nhựa D20 cái
189 BB.88102 Lắp Nút bịt D20 cái
190 BB.80151 Lắp đặt Tê thu PPR, D50/32 cái
191 BB.80131 Lắp đặt Tê thu PPR, D32/25 cái
192 BB.80121 Lắp đặt Tê thu PPR, D25/20 cái
193 BB.80151 Lắp đặt Côn thu PPR, D32/25 cái
194 BB.80131 Lắp đặt Côn thu PPR, D32/25 cái
195 BB.80121 Lắp đặt Côn thu PPR, D25/20 cái
196 BB.86603 Lắp đặt Van khóa 1 chiều D40 cái
197 BB.86604 Lắp đặt Van khóa PPR, D50 cái
198 BB.86603 Lắp đặt Van khóa PPR, D40 cái
199 BB.86602 Lắp đặt Van khóa PPR, D32 cái
200 BB.80151 Lắp đặt Rắc co ren trong, D50 cái
201 BB.80141 Lắp đặt Rắc co ren trong, D40 cái
202 BB.80131 Lắp đặt Rắc co ren trong, D32 cái
203 BB.42012 Lắp đặt Ống PPR, D20-PN20 100m
204 BB.80112 Lắp đặt Tê PPR,D20-PN20 cái
205 BB.80112 Lắp đặt Cút PPR,D20-PN20 cái
206 BB.86601 Lắp đặt Van khóa 1 chiều, D20 cái
207 BB.41111 Lắp đặt Ống nhựa u.PVC, D200 100m
208 BB.41108 Lắp đặt Ống nhựa u.PVC, D110 100m
209 BB.41107 Lắp đặt Ống nhựa u.PVC, D90 100m
210 BB.41106 Lắp đặt Ống nhựa u.PVC, D75 100m
211 BB.41105 Lắp đặt Ống nhựa u.PVC, D48 100m
212 BB.75106 Lắp đặt Tê u.PVC 135 độ, D110x110 cái
213 BB.75106 Lắp đặt Tê u.PVC 135 độ, D110x90 cái
214 BB.75105 Lắp đặt Tê u.PVC 135 độ, D90x75 cái
215 BB.75104 Lắp đặt Tê u.PVC 135 độ, D75x75 cái
216 BB.75106 Lắp đặt Cút u.PVC 135 độ, D110 cái
217 BB.75105 Lắp đặt Cút u.PVC 135 độ, D90 cái
218 BB.75104 Lắp đặt Cút u.PVC 135 độ, D75 cái
219 BB.75103 Lắp đặt Cút u.PVc 90 độ, D148 cái
220 BB.75105 Lắp đặt Côn u.PVC, D90/75 cái
221 BB.88110 Lắp Nút thông tắc D110 cái
222 BB.75106 Lắp đặt Tê u.PVC 135 độ làm thông tắc D110 cái
223 BB.75106 Lắp đặt Cút sành thoát xuống bể phốt D110 cái
224 BB.41107 Lắp đặt Ống nhựa u.PVC D90 100m
225 BB.75105 Lắp đặt Cút u.PVC 135 độ, D90 cái
226 BB.75105 Lắp đặt Cút u.PVC 90 độ, D90 cái
227 BB.91702 Lắp đặt Rọ chắn rác D90 cái
228 AB.25112 Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II 100m3
229 AB.65120 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 100m3
230 AF.11111 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150 m3
231 AF.160122 Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông bể chứa dạng m3
232 AF.81122 Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật 100m2
233 AF.61110 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm tấn
234 AF.61110 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm tấn
235 AF.61120 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm tấn
236 AE.26113 Xây bể chứa bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75, PCB40 m3
237 AK.21233 Trát tường trong dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 m2
238 AK.81130 Quét nước xi măng 2 nước m2
239 AK.41224 Láng nền, sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa XM M100, PCB40 m2
240 AK.41214 Láng nền, sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M100, PCB40 m2
241 AG.11412 Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tôn m3
242 AG.31311 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp 100m2
243 AG.13231 Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn tấn
244 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg 1cấu kiện
245 BB.41108 Lắp đặt ống nhựa uPVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m 100m
246 BB.75106 Lắp đặt Cút sành D110 cái
247 TT Chi tiết nắp bể phốt cái
248 AB.25112 Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II 100m3
249 AB.11502 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộn 1m3
250 AB.65120 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 100m3
251 AF.11111 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150 m3
252 AE.21113 Xây móng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữ m3
253 AK.42214 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM M100, PCB40 m2
254 AK.21223A Trát tường dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 m2
255 AG.11412 Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tôn m3
256 AG.31311 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp 100m2
257 AG.13231 Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn tấn
258 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg 1cấu kiện
259 BA.17202 Lắp đặt Ổ đôi cắm mạng RJ45 cái
260 C.B.G Dây mạng CAT6 m
261 01.02.03.01.02Lắp đặt Dây mạng CAT6 10 m
262 01.02.11.02.00Đấu nối cáp vào phiến, bảng. Loại cáp : Sợi nhảy quang 3m Đầu
263 BA.14402 Lắp đặt Ống nhựa luồn dây điện DN20 m
THM TỔNG CỘNG
1. Giá trị hợp đồng:
2. Giá trị tạm ứng theo hợp đồng còn lại chưa thu hồi đến cuối kỳ trước:
3. Số tiền đã thanh toán khối lượng hoàn thành đến cuối kỳ trước:
4. Luỹ kế giá trị khối lượng thực hiện đến cuối kỳ này:
5. Thanh toán để thu hồi tạm ứng:
6. Giá trị đề nghị thanh toán kỳ này:
Số tiền bằng chữ:………………………...(là số tiền đề nghị thanh toán kỳ này).
7. Luỹ kế giá trị thanh toán:

Đại diện nhà thầu


(Ký, ghi rõ họ tên chức vụ và đóng dấu)
IÁ TRỊ KHỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC HOÀN THÀNH THEO HỢP ĐỒNG ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN
hanh toán vốn đầu tư thuộc nguồn vốn ngân sách nhà nước, vốn ngoài nước - Theo Nghị định 11/2020/NĐ-CP ngày 20/01/2020
THEO HỢP ĐỒNG BAN ĐẦU □ NGOÀI HỢP ĐỒNG BAN ĐẦU □

Phụ lục bổ sung hợp đồng số … ngày … tháng … năm

Khối lượng Đơn giá thanh toán T


Tổng cộng Thực hiện Tổng cộng
Khối Đơn giá bổ
lượng phát Luỹ kế Lũy kế Đơn giá
Theo hợp Thực hiện sung (nếu
sinh so với đến hết kỳ đến hết kỳ thanh toán Theo hợp đồng
đồng kỳ này có)
hợp đồng trước này
ban đầu

3.446 2,359,551 8,131,734


28.845 309,274 8,920,971
9.371 243,850 2,285,168
26.646 1,270,343 33,849,653
89.923 1,497,805 134,686,829
1.319 13,404,937 17,676,285
3.084 7,427,496 22,904,319
1.763 26,195,027 46,192,311
0.079 26,195,027 2,080,409
2.415 25,984,129 62,749,852
7.970 25,215,419 200,962,858
2.625 1,384,880 3,635,976
3.722 3,838,161 14,287,482
29.637 1,319,340 39,101,904
17.575 2,486,378 43,697,339
3.248 16,983,219 55,154,023
0.558 27,665,347 15,445,563
1.728 26,718,606 46,159,064
2.391 26,251,968 62,760,580
33.711 1,919,002 64,690,717
4.059 14,232,812 57,766,657
1.060 28,124,960 29,809,645
5.894 26,777,918 157,823,695
0.217 26,332,196 5,721,986
97.854 1,919,002 187,782,475
7.943 12,635,943 100,368,408
0.419 27,453,255 11,499,619
7.747 27,453,255 212,667,542
2.577 1,904,461 4,907,510
0.255 19,309,524 4,920,163
0.059 28,593,166 1,678,419
0.262 28,657,430 7,513,978
0.051 28,057,187 1,425,305
7.403 2,077,039 15,376,821
0.915 14,000,729 12,817,121
0.308 29,255,458 9,004,830
0.428 29,255,458 12,535,964
0.039 29,131,145 1,141,941
1.996 25,333,668 50,553,404
0.334 25,728,887 8,590,875
2.330 4,032,735 9,396,272
225.888 52,646 11,892,227
2.167 34,371,011 74,467,023
2.167 3,288,739 7,125,266
111.894 1,580,350 176,830,944
108.346 1,580,350 171,224,447
11.155 1,807,771 20,165,338
10.512 2,436,727 25,616,045
0.837 2,466,534 2,064,489
123.486 44,760 5,527,293
263.065 120,541 31,710,048
166.225 224,211 37,269,453
231.080 105,835 24,456,272
1,542.964 87,946 135,696,863
131.507 155,810 20,490,108
683.737 239,723 163,907,572
494.145 71,729 35,444,316
1,709.189 52,359 89,491,792
769.984 53,316 41,052,699
173.180 50,366 8,722,379
264.960 88,968 23,572,924
478.707 330,321 158,127,123
103.063 216,451 22,307,932
49.418 504,373 24,925,325
34.308 531,576 18,237,298
194.824 352,853 68,744,308
14.616 361,364 5,281,702
25.317 792,900 20,073,969
0.181 106,611,731 19,266,659
9.605 208,630 2,003,889
1.000 2,174,081 2,174,081
11.300 575,492 6,503,059
105.204 57,649 6,064,916
63.382 300,535 19,048,429
133.792 117,208 15,681,471
47.940 524,337 25,136,721
47.940 144,848 6,944,018
12.024 1,470,702 17,683,717
4.259 26,110,556 111,200,082
87.879 2,429,855 213,533,219
19.696 2,429,855 47,858,422
318.720 575,492 183,420,794
328.040 76,732 25,171,251
28.000 743,689 20,823,294
4.000 90,800 363,199
22.000 71,617 1,575,569
160.000 20,462 3,273,910
176.000 14,068 2,475,894
50.000 6,855 342,737
28.000 13,249 370,975
22.000 6,394 140,676
23.100 1,534,645 35,450,304
14.000 831,266 11,637,726
13.200 1,406,758 18,569,207
15.000 549,915 8,248,718
10.164 1,278,871 12,998,445
0.348 99,257,239 34,519,683
59.588 109,348 6,515,881
0.631 102,989,329 65,008,924
56.000 38,366 2,148,503
260.000 12,789 3,325,065
296.000 10,231 3,028,367
52.466 208,630 10,946,054
0.022 2,359,551 52,327
2.016 1,270,343 2,561,112
3.704 1,318,691 4,884,958
37.722 792,900 29,910,092
6.498 25,104 163,140
8.579 23,787 204,057
9.782 21,600 211,288
1.000 102,310 102,310
2.000 41,039 82,078
0.024 8,793,888 211,933
5.837 2,568,612 14,994,017
2.536 1,691,060 4,289,173
3.000 547,996 1,643,988
13.000 326,698 4,247,077
1.000 1,511,918 1,511,918
3.000 19,183 57,549
1.000 148,949 148,949
3.000 149,426 448,278
5.000 1,480,867 7,404,337
2.000 769,214 1,538,427
26.000 430,786 11,200,447
40.000 203,129 8,125,153
15.000 191,167 2,867,509
34.000 61,784 2,100,658
14.000 80,172 1,122,415
2.000 74,637 149,273
58.000 95,990 5,567,441
58.000 70,781 4,105,293
51.000 384,908 19,630,286
16.000 1,102,594 17,641,509
12.640 21,600 273,026
59.000 624,146 36,824,612
2.000 509,026 1,018,051
5.000 617,632 3,088,159
5.000 274,618 1,373,090
185.000 187,375 34,664,380
500.000 58,575 29,287,681
550.000 31,066 17,086,417
4.000 94,610 378,439
177.000 71,467 12,649,633
487.000 66,516 32,393,521
487.000 48,705 23,719,351
4.000 182,226 728,906
4.000 25,577 102,310
16.000 274,866 4,397,862
0.050 2,359,551 116,798
5.000 447,876 2,239,378
14.000 768,382 10,757,343
240.000 55,503 13,320,648
65.000 42,494 2,762,103
23.989 21,856 524,300
0.269 2,359,551 634,247
0.269 3,838,161 1,032,465
6.000 447,605 2,685,629
1.000 655,700 655,700
16.000 4,718,485 75,495,754
16.000 266,579 4,265,260
12.000 1,296,752 15,561,026
12.000 1,212,440 14,549,281
16.000 1,532,190 24,515,036
40.000 19,183 767,323
28.000 84,405 2,363,354
23.000 148,704 3,420,199
28.000 351,804 9,850,519
16.000 289,581 4,633,301
16.000 262,698 4,203,171
15.000 208,676 3,130,138
15.000 419,813 6,297,201
15.000 329,179 4,937,681
16.000 3,868,038 61,888,613
14.000 63,944 895,210
0.300 17,136,329 5,140,899
0.160 11,696,513 1,871,442
0.080 8,126,924 650,154
0.540 5,804,470 3,134,414
9.000 94,593 851,334
1.000 62,093 62,093
8.000 50,042 400,338
54.000 40,964 2,212,057
2.000 77,838 155,676
4.000 56,338 225,351
16.000 45,566 729,051
2.000 37,767 75,533
16.000 34,298 548,764
93.000 77,784 7,233,884
93.000 15,521 1,443,436
8.000 94,593 756,741
16.000 51,449 823,185
32.000 40,964 1,310,849
8.000 40,875 326,997
16.000 37,764 604,221
32.000 34,313 1,098,023
1.000 490,918 490,918
5.000 803,024 4,015,118
4.000 490,918 1,963,671
24.000 329,524 7,908,576
3.000 707,489 2,122,467
4.000 417,911 1,671,643
8.000 277,064 2,216,516
1.200 5,786,312 6,943,574
16.000 38,414 614,625
32.000 37,263 1,192,415
16.000 215,254 3,444,061
0.050 46,251,766 2,312,588
0.650 17,058,738 11,088,180
0.420 13,598,505 5,711,372
0.700 10,023,406 7,016,384
0.120 5,247,159 629,659
8.000 162,283 1,298,263
8.000 162,283 1,298,263
16.000 76,694 1,227,101
8.000 73,924 591,390
48.000 166,123 7,973,918
32.000 131,996 4,223,881
24.000 93,510 2,244,241
12.000 229,900 2,758,798
48.000 36,497 1,751,861
8.000 94,581 756,652
8.000 162,283 1,298,263
1.000 108,773 108,773
0.650 13,598,505 8,839,028
16.000 131,996 2,111,941
8.000 131,996 1,055,970
8.000 185,534 1,484,275
0.208 2,359,551 491,641
0.032 3,838,161 121,869
0.861 1,288,052 1,109,013
1.764 2,601,148 4,587,131
0.072 14,432,326 1,032,301
0.031 26,195,027 801,044
0.163 26,195,027 4,274,767
0.103 25,984,129 2,674,287
4.631 2,288,626 10,598,247
30.285 100,354 3,039,169
30.285 12,925 391,437
5.192 81,763 424,534
8.000 59,405 475,237
0.800 1,631,131 1,304,905
0.040 10,214,865 408,595
0.099 28,556,674 2,823,684
8.000 42,297 338,377
0.030 17,058,738 511,762
3.000 108,773 326,318
1.000 191,831 191,831
0.459 2,359,551 1,083,249
5.101 324,142 1,653,455
0.277 3,838,161 1,064,087
3.976 1,288,052 5,121,089
8.997 1,416,494 12,744,363
29.800 80,034 2,385,007
93.414 89,503 8,360,892
3.632 1,631,131 5,923,614
0.212 10,214,865 2,166,859
0.248 28,556,674 7,076,344
100.000 42,297 4,229,716
14.000 86,994 1,217,909
180.000 9,272 1,668,927
18.000 82,803 1,490,452
2.000 36,932 73,864
160.000 66,516 10,642,635
5,004,066,226

(Ký, g
Mẫu số 08b
Mã hiệu: ………..
Số: ………
GHỊ THANH TOÁN
20/NĐ-CP ngày 20/01/2020)

Thành tiền (đồng)


Tổng cộng Thực hiện

Phát sinh Ghi chú


Luỹ kế đến hết Thực hiện kỳ Lũy kế đến hết
so với hợp đồng
kỳ trước này kỳ này
ban đầu

0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0 0

Đại diện chủ đầu tư


(Ký, ghi rõ họ tên chức vụ và đóng dấu)
BẢNG XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ KHỐI LƯỢNG CÔNG V
(Ban hành kèm theo Thông tư số: 08/201
Tên dự án: Mã dự án:
Tên gói thầu:
Hợp đồng số: ngày tháng năm Phụ lục bổ sung hợp đồng s
Chủ đầu tư:
Nhà thầu:
Thanh toán lần thứ:
Căn cứ xác định:
Biên bản nghiệm thu số ….. ngày…..tháng…..năm.….

Đơn vị
STT MSCV Tên công việc
tính

0 HM NHÀ Ở BAN THAM MƯU VÀ BAN KỸ THUẬT ( S17 )


1 AB.25112 Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II 100m3
2 AB.11442 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất 1m3
3 AB.11312 Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất II 1m3
4 AF.11111A Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm m3
5 AF.31113 Bê tông móng, chiều rộng ≤250cm, xe bơm BT tự hành, M250, đá 1x2, PCB m3
6 AF.82521 Ván khuôn thép móng cột 100m2
7 AF.82511 Ván khuôn móng dài 100m2
8 AF.61110 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm (d6+d8) tấn
9 AF.61110 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm (d10) tấn
10 AF.61120 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm tấn
11 AF.61130 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm tấn
12 AE.21112 Xây móng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa m3
13 AB.65120 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 100m3
14 AF.11331A Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M100, đá 4x6, PCB30 m3
15 AF.12223 Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤ m3
16 AF.86361 Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao ≤28m 100m2
17 AF.61412 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m tấn
18 AF.61422 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m tấn
19 AF.61432 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m tấn
20 AF.32313 Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, xe bơm BT tự hành, M250, đá 1x2, PCB40 m3
21 AF.86311 Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều ca 100m2
22 AF.61512 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m tấn
23 AF.61522 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m tấn
24 AF.61532 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m tấn
25 AF.32313 Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, xe bơm BT tự hành, M250, đá 1x2, PCB40 m3
26 AF.83111 Ván khuôn sàn mái bằng ván ép công nghiệp có khung xương cột chống bằng100m2
27 AF.61711 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m (d8) tấn
28 AF.61711 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m (d10) tấn
29 AF.12613 Bê tông cầu thang thường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M2 m3
30 AF.81161 Ván khuôn gỗ cầu thang thường 100m2
31 AF.61811 Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m (d6+d8) tấn
32 AF.61811 Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m (d10) tấn
33 AF.61821 Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm, chiều cao ≤6m tấn
34 AF.12512 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông m3
35 AF.81152 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan 100m2
36 AF.61612 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao tấn
37 AF.61612 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao tấn
38 AF.61622 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, chiều cao tấn
39 AI.11221 Gia công xà gồ thép C100x50x15x2,5mm tấn
40 AI.11221 Gia công xà gồ thép (Các loại còn lại) tấn
41 AI.61131 Lắp dựng xà gồ thép tấn
42 AK.83520 Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ 1m2
43 AI.11221 Gia công cầu phong, li tô thép hộp mạ kẽm tấn
44 AI.61131 Lắp dựng cầu phong, li tô thép hộp mạ kẽm tấn
45 AE.22222 Xây tường thẳng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chi m3
46 AE.22222 Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33c m3
47 AE.22122 Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11c m3
48 AE.23122 Xây cột, trụ bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤28m, vữa m3
49 AE.28122 Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x m3
50 TT Căng lưới thủy tinh gia cố tường gạch không nung m2
51 AK.21523 Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40 m2
52 AK.22123 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 m2
53 AK.25113 Trát sê nô, mái hắt, lam ngang, vữa XM M75, PCB40 m2
54 AK.21223 Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 m2
55 AK.23113 Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40 m2
56 AK.23213 Trát trần, vữa XM M75, PCB40 có bả lớp bám dính bằng xi trước khi trát m2
57 AK.84224 Sơn dầm, tường ngoài nhà không bả bằng sơn Nippon hoặc tương đương 1 nư m2
58 AK.84222 Sơn tường trong nhà không bả bằng sơn Nippon hoặc tương đương 1 nước l m2
59 AK.84222 Sơn trắng trần trong nhà không bả bằng sơn Nippon hoặc tương đương 1 nư m2
60 AK.24313 Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB40 m
61 AK.24113 Đắp phào đơn, vữa XM M75, PCB40 m
62 AK.51283 Lát nền, sàn - Gạch Granit 600x600mm, XM PCB40 m2
63 AK.51242 Lát nền, Gạch Ceramic chống trơn 300x300mm, XM PCB40 m2
64 AK.31270 Ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột, Gạch Granit 120x600mm m2
65 AK.31113 Ốp đá xẻ sần granit chân tường trụ, kt 120*200, vữa XM M75, PCB40 m2
66 AK.31143 Ốp tường trụ, cột - Gạch ốp tường 300x600mm, vữa XM M75, PCB40 m2
67 AK.31123 Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch ≤0,06m2, vữa XM M75, PCB40 (Bệ rửa ta m2
68 C.B.G Đá ganit tự nhiên Mặt bậc màu đen, khổ <=600mm, dày 16-20mm, giá đã bao m2
69 AI.11421 Gia công lan can bằng inox 304 cầu thang tấn
70 AI.63211 Lắp dựng lan can m2
71 GB.G Trụ cầu thang gỗ lim Nam Phi vuông <16x16x120cm,tròn D<=155mm theo thiếcái
72 CB.G Tay vịn cầu thang 60x80mm, gỗ lim nam phi, bao gồm chi phí vận chuyển, lắ md
73 AK.42113 Láng sê nô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM M75, PCB40 m2
74 CB.G Màng chống thấm Glasdan 48P-Pod Danoss ( TBN ) dày 4mm ( bao gồm chi phm2
75 AK.92111 Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng m2
76 CB.G Trần nhôm Austrong Clip-In bề mặt đục lỗ D1,8mm, màu trắng tiêu chuẩn m2
77 AK.66110 Thi công trần phẳng (Chỉ tính nhân công) m2
78 CB.G Vách ngắn bằng tấm compac HPL, tấm compact HPL dày 18mm, đã bao gồm phụ m2
79 AK.11123 Lợp mái ngói 22v/m2, chiều cao ≤16m, vữa XM M75, PCB40 100m2
80 CB.G Cánh cửa đi, cửa sổ pa nô kính gỗ lim Nam Phi, dày 3,7cm ÷ 4cm ( Đã bao g m2
81 CB.G Cửa ô thoáng phía trên cửa đi, cửa sổ pa nô gỗ kính, gỗ lim Nam Phi, dày 3 m2
82 CB.G Sản xuất khuôn cửa đơn gỗ lim Nam Phi, kích thước 60x140mm (đã bao gồm md
83 CB.G Nẹp khuôn gỗ lim Nam Phi 60*12, lắp dựng hoàn chỉnh md
84 CB.G Khóa cửa tay nắm ngang MK-14Z3 bộ
85 CB.G Cremon cửa KZ ( không khóa ) cụm
86 CB.G Cremon cụm 23 (cửa sổ) cụm 56.00: cụm
87 CB.G Bản lề 135 TĐ cái
88 CB.G Bản lề 100 TĐ cái
89 CB.G Chốt ô thoáng các cửa C80S cái
90 CB.G Chốt cửa trong cửa đi cái
91 T.T Móc hãm cửa sổ bộ
92 CB.G "Cửa đi mở quay nhôm hệ Việt Pháp, hệ nhôm m2
93 CB.G 4500,
"Bộ phụkính dáncửa
kiện an đi
toàn
mởdày 8,38mm."
quay 1 cánh (gồm: bản bộ
94 CB.G lề, khóa, tay cài)"
"Cửa sổ mở quay, mở hất nhôm hệ Việt Pháp, hệ nhôm m2
95 CB.G 4400, kính dán an toàn dày 8,38mm."
Bộ phụ kiện cửa sổ mở quay 2 cánh bộ
96 CB.G Vách kính mặt dựng thông tầng nhôm hệ Việt Pháp hệ 4500, kính dán an t m2
97 AI.11610 Gia công hoa inox 304 cửa sổ tấn
98 AI.63221 Lắp dựng hoa inox 304 cửa sổ m2
99 AI.11421 Gia công lan can inox hộp tấn
100 TT Mũ chụp inox 304, 40x80 cái
101 TT Mũ chụp inox 304, 20x40 cái
102 TT Mũ tròn inox D20 cái
103 AI.63211 Lắp dựng lan can m2
104 AB.25112 Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II 100m3
105 AF.11111A Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm m3
106 AE.21212 Xây móng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữ m3
107 C.B.G Đá ganit tự nhiên Mặt bậc màu đen, khổ <=600mm, dày 16-20mm, giá đã bao m2
108 CB.G Thép hộp 30x60x1,2mm kg
109 CB.G Thép bản dày 1mm kg
110 CB.G Thép tròn D18, nhãn hiệu tisco kg
111 CB.G Khóa treo-10F cái
112 CB.G Bản lề cửa tôn lỗ lên mái cái
113 AI.61171 Lắp dựng thang sắt tấn
114 AL.61110 Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m 100m2
115 AL.61210 Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo trong có chiều cao >3,6m - Chiều cao chuẩn 3,6 100m2
116 BA.15404 Lắp đặt Tủ điên chìm tường bằng tôn sơn tĩnh điện KT-500x400x180 hộp
117 BA.15403 Lắp đặt Tủ điện mặt nhựa, đế nhựa chứa 6-8 Module hộp
118 BA.18303 Lắp đặt Aptomat MCCB 3P 100A-22ka cái
119 C.B.G Đèn báo pha + cầu chì 5A đèn
120 BA.18101 Lắp đặt đồng hồ Vôn kế 0-500V cái
121 BA.18102 Lắp đặt đồng hồ Ampe kế 0-300/5A cái
122 BA.18302 Lắp đặt Aptomat MCCB 3P 50A-22ka cái
123 BA.18303 Lắp đặt Aptomat MCB-2P-75A-10ka cái
124 BA.18302 Lắp đặt Aptomat MCB-2P-40A-10ka cái
125 BA.18202 Lắp đặt Aptomat MCB-1P-20A-10ka cái
126 BA.18201 Lắp đặt Aptomat MCB-1P-10A-10ka cái
127 BA.17101 Lắp đặt Hộp công tắc 1 hạt 10A ( mặt + đế âm ) cái
128 BA.17102 Lắp đặt Hộp công tắc 2 hạt 10A ( mặt + đế âm ) cái
129 BA.17101 Lắp đặt Hộp công tắc 1 hạt đảo chiều 10A ( mặt + đế âm ) cái
130 BA.17202 Lắp đặt ổ cắm đôi 3 chấu 16A có cực nối đất ( mặt + đế âm ) cái
131 BA.17201 Lắp đặt Ổ cắm đơn 3 chấu chống nước có cực nối đất ( mặt + đế âm ) cái
132 BA.13605 Lắp đặt Đèn led ốp trần 230x230/18W bộ
133 BA.11110 Lắp đặt quạt trần cánh nhôm sải cánh 1,4m-80W ( cả hộp số ) cái
134 TT Móc treo quạt trần, thép D16 kg
135 BA.13310 Lắp đặt Đèn tuýt led bán nguyệt 1,2m-36W bộ
136 BA.11140 Lắp đặt quạt hút mùi 300x300-40w cái
137 BA.16404 Lắp đặt Dây dẫn Cu/Xlpe/Pvc 4x25mm2 + Dây nối đất Cu/Pvc 1x16mm2 m
138 BA.16304 Lắp đặt Dây dẫn Cu/Xlpe/Pvc 2x16mm2 + Cu/Pvc 1x16mm2 m
139 BA.16303 Lắp đặt Dây dẫn Cu/Xlpe/Pvc 2x10mm2 + Cu/Pvc 1x10mm2 m
140 BA.16302 Lắp đặt Dây dẫn Cu/Xlpe/Pvc 2x2.5mm2 + Cu/Pvc 1x2.5mm2 m
141 BA.16202 Lắp đặt Dây dẫn Cu/Pvc/Pvc 2x1.5mm2 m
142 BA.14403 Lắp đặt Ống nhựa luồn dây điện DN32 ( đi ngầm ) m
143 BA.14402 Lắp đặt Ống nhựa luồn dây điện DN25 ( đi ngầm ) m
144 BA.14402 Lắp đặt Ống nhựa luồn dây điện DN20 ( đi ngầm ) m
145 BA.14401 Lắp đặt Ống nhựa luồn dây điện DN16 ( đi ngầm ) m
146 BA.19102 Đóng Cọc thép mạ đồng D16-2,4m cọc
147 CB.G Kẹp đồng tiếp địa Leeweld ( Thái Lan ) bộ
148 BA.19203 Cáp đồng trần M50 (Cadi-sun, đơn giá = 412.490 đ/kg, 1m = 0,455kg ) m
149 AB.25112 Đào móng bằng máy đào 1,25m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III 100m3
150 BA.19502 Lắp đặt kim thu sét D16 - Chiều dài kim 1m cái
151 BA.19102 Đóng Cọc tiếp đất V63x63x6-2,5m mạ kẽm cọc
152 BA.19302 Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và mái nhà, D=10mm mạ kẽm m
153 BA.19203 Kéo rải dây thép chống sét dưới mương đất Fi =14mm, mạ kẽm m
154 CB.G Chân bật thép, D10 kg
155 AB.25112 Đào móng chôn dây bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất I 100m3
156 AB.65120 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 100m3
157 T.T Hộp đấu dây dẫn sét (Hộp đấu, kẹp đồng, bu lông...) cả vật liệu và nhân côn hộp
158 DB.24001 Đo điện trở nối đất hệ thống chống sét công trình hệ thống
159 BB.91201 Lắp đặt xí bệt Viglacera 1 khối BL5 (Nano) bộ
160 BB.92001 Lắp đặt vòi xịt vệ sinh Viglacera VG XP5 cái
161 BB.91102 Lắp đặt chậu rửa Viglacera Chậu + chân treo tường VI5 bộ
162 BB.91502 Lắp đặt vòi vòi chậu Viglacera VG 168 bộ
163 BB.91401 Lắp đặt 2 vòi tắm, 1 hương sen Viglacera VG502 bộ
164 CB.G Dây cấp nước cái
165 CB.G Xi phông nhựa BF405P bộ
166 BB.91501 Lắp đặt vòi đồng khu đánh răng, xả giặt bộ
167 BB.91702 Lắp đặt Phễu thu nước sàn inox D90 cái
168 BB.91904 Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh Viglacera VG PK08-4 cái
169 BB.91903 Lắp đặt giá treo khăn Viglacera VG PK08-3 cái
170 BB.91904 Lắp đặt hộp đựng xà phòng Viglacera VG PK08-1 cái
171 BB.91901 Lắp đặt gương soi Viglacera VG 833 (VSD-G3) (Lắp trong khu vệ sinh) cái
172 BB.91902 Lắp đặt kệ kính Viglacera VG PK08-2 cái
173 BB.91601 Lắp Bình nước nóng Rossi loại bình ngang 30 lít hoặc tương đương (Phòng bộ
174 T.T Móc treo áo bằng inox (Khu vệ sinh tắm) cái
175 BB.42051 Lắp đặt Ống PPR, D50 100m
176 BB.42041 Lắp đặt Ống PPR, D40 100m
177 BB.42031 Lắp đặt Ống PPR, D32 100m
178 BB.42021 Lắp đặt Ống PPR, D25 100m
179 BB.80151 Lắp đặt Tê nhựa PPR, D50 cái
180 BB.80141 Lắp đặt Tê nhựa PPR, D40 cái
181 BB.80131 Lắp đặt Tê nhựa PPR, D32 cái
182 BB.80121 Lắp đặt Tê nhựa PPR, D25 cái
183 BB.80151 Lắp đặt Cút PPR, D50 cái
184 BB.80141 Lắp đặt Cút PPR, D40 cái
185 BB.80131 Lắp đặt Cút PPR, D32 cái
186 BB.80121 Lắp đặt Cút PPR, D25 cái
187 BB.80111 Lắp đặt Cút PPR, D20 cái
188 BB.80111 Lắp đặt Cút ren trong, răng đồng bọc nhựa D20 cái
189 BB.88102 Lắp Nút bịt D20 cái
190 BB.80151 Lắp đặt Tê thu PPR, D50/32 cái
191 BB.80131 Lắp đặt Tê thu PPR, D32/25 cái
192 BB.80121 Lắp đặt Tê thu PPR, D25/20 cái
193 BB.80151 Lắp đặt Côn thu PPR, D32/25 cái
194 BB.80131 Lắp đặt Côn thu PPR, D32/25 cái
195 BB.80121 Lắp đặt Côn thu PPR, D25/20 cái
196 BB.86603 Lắp đặt Van khóa 1 chiều D40 cái
197 BB.86604 Lắp đặt Van khóa PPR, D50 cái
198 BB.86603 Lắp đặt Van khóa PPR, D40 cái
199 BB.86602 Lắp đặt Van khóa PPR, D32 cái
200 BB.80151 Lắp đặt Rắc co ren trong, D50 cái
201 BB.80141 Lắp đặt Rắc co ren trong, D40 cái
202 BB.80131 Lắp đặt Rắc co ren trong, D32 cái
203 BB.42012 Lắp đặt Ống PPR, D20-PN20 100m
204 BB.80112 Lắp đặt Tê PPR,D20-PN20 cái
205 BB.80112 Lắp đặt Cút PPR,D20-PN20 cái
206 BB.86601 Lắp đặt Van khóa 1 chiều, D20 cái
207 BB.41111 Lắp đặt Ống nhựa u.PVC, D200 100m
208 BB.41108 Lắp đặt Ống nhựa u.PVC, D110 100m
209 BB.41107 Lắp đặt Ống nhựa u.PVC, D90 100m
210 BB.41106 Lắp đặt Ống nhựa u.PVC, D75 100m
211 BB.41105 Lắp đặt Ống nhựa u.PVC, D48 100m
212 BB.75106 Lắp đặt Tê u.PVC 135 độ, D110x110 cái
213 BB.75106 Lắp đặt Tê u.PVC 135 độ, D110x90 cái
214 BB.75105 Lắp đặt Tê u.PVC 135 độ, D90x75 cái
215 BB.75104 Lắp đặt Tê u.PVC 135 độ, D75x75 cái
216 BB.75106 Lắp đặt Cút u.PVC 135 độ, D110 cái
217 BB.75105 Lắp đặt Cút u.PVC 135 độ, D90 cái
218 BB.75104 Lắp đặt Cút u.PVC 135 độ, D75 cái
219 BB.75103 Lắp đặt Cút u.PVc 90 độ, D148 cái
220 BB.75105 Lắp đặt Côn u.PVC, D90/75 cái
221 BB.88110 Lắp Nút thông tắc D110 cái
222 BB.75106 Lắp đặt Tê u.PVC 135 độ làm thông tắc D110 cái
223 BB.75106 Lắp đặt Cút sành thoát xuống bể phốt D110 cái
224 BB.41107 Lắp đặt Ống nhựa u.PVC D90 100m
225 BB.75105 Lắp đặt Cút u.PVC 135 độ, D90 cái
226 BB.75105 Lắp đặt Cút u.PVC 90 độ, D90 cái
227 BB.91702 Lắp đặt Rọ chắn rác D90 cái
228 AB.25112 Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II 100m3
229 AB.65120 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 100m3
230 AF.11111 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150 m3
231 AF.160122 Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông bể chứa dạng m3
232 AF.81122 Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật 100m2
233 AF.61110 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm tấn
234 AF.61110 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm tấn
235 AF.61120 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm tấn
236 AE.26113 Xây bể chứa bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75, PCB40 m3
237 AK.21233 Trát tường trong dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 m2
238 AK.81130 Quét nước xi măng 2 nước m2
239 AK.41224 Láng nền, sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa XM M100, PCB40 m2
240 AK.41214 Láng nền, sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M100, PCB40 m2
241 AG.11412 Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tôn m3
242 AG.31311 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp 100m2
243 AG.13231 Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn tấn
244 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg 1cấu kiện
245 BB.41108 Lắp đặt ống nhựa uPVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m 100m
246 BB.75106 Lắp đặt Cút sành D110 cái
247 TT Chi tiết nắp bể phốt cái
248 AB.25112 Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II 100m3
249 AB.11502 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộn 1m3
250 AB.65120 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 100m3
251 AF.11111 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150 m3
252 AE.21113 Xây móng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữ m3
253 AK.42214 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM M100, PCB40 m2
254 AK.21223A Trát tường dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 m2
255 AG.11412 Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tôn m3
256 AG.31311 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp 100m2
257 AG.13231 Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn tấn
258 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg 1cấu kiện
259 BA.17202 Lắp đặt Ổ đôi cắm mạng RJ45 cái
260 C.B.G Dây mạng CAT6 m
261 01.02.03.01.02Lắp đặt Dây mạng CAT6 10 m
262 01.02.11.02.00Đấu nối cáp vào phiến, bảng. Loại cáp : Sợi nhảy quang 3m Đầu
263 BA.14402 Lắp đặt Ống nhựa luồn dây điện DN20 m
THM TỔNG CỘNG
1. Giá trị hợp đồng:
2. Giá trị tạm ứng theo hợp đồng còn lại chưa thu hồi đến cuối kỳ trước:
3. Số tiền đã thanh toán khối lượng hoàn thành đến cuối kỳ trước:
4. Luỹ kế giá trị khối lượng thực hiện đến cuối kỳ này:
5. Thanh toán để thu hồi tạm ứng:
6. Giá trị đề nghị thanh toán kỳ này:
Số tiền bằng chữ:………………………...(là số tiền đề nghị thanh toán kỳ này).
7. Luỹ kế giá trị thanh toán:

Đại diện nhà thầu


(Ký, ghi rõ họ tên chức vụ và đóng dấu)
HỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC HOÀN THÀNH THEO HỢP ĐỒNG ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN
èm theo Thông tư số: 08/2016/TT-BTC ngày 18 tháng 01 năm 2016 của Bộ Tài chính)

Phụ lục bổ sung hợp đồng số … ngày … tháng … năm

Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)


Thực hiện Thực hiệ
Đơn giá bổ
Theo hợp Luỹ kế Lũy kế Đơn giá
Thực hiện sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết
đồng đến hết kỳ đến hết kỳ thanh toán
kỳ này có) kỳ trước
trước này

3.446 2,359,551 8,131,734 0


28.845 309,274 8,920,971 0
9.371 243,850 2,285,168 0
26.646 1,270,343 33,849,653 0
89.923 1,497,805 134,686,829 0
1.319 13,404,937 17,676,285 0
3.084 7,427,496 22,904,319 0
1.763 26,195,027 46,192,311 0
0.079 26,195,027 2,080,409 0
2.415 25,984,129 62,749,852 0
7.970 25,215,419 200,962,858 0
2.625 1,384,880 3,635,976 0
3.722 3,838,161 14,287,482 0
29.637 1,319,340 39,101,904 0
17.575 2,486,378 43,697,339 0
3.248 16,983,219 55,154,023 0
0.558 27,665,347 15,445,563 0
1.728 26,718,606 46,159,064 0
2.391 26,251,968 62,760,580 0
33.711 1,919,002 64,690,717 0
4.059 14,232,812 57,766,657 0
1.060 28,124,960 29,809,645 0
5.894 26,777,918 157,823,695 0
0.217 26,332,196 5,721,986 0
97.854 1,919,002 187,782,475 0
7.943 12,635,943 100,368,408 0
0.419 27,453,255 11,499,619 0
7.747 27,453,255 212,667,542 0
2.577 1,904,461 4,907,510 0
0.255 19,309,524 4,920,163 0
0.059 28,593,166 1,678,419 0
0.262 28,657,430 7,513,978 0
0.051 28,057,187 1,425,305 0
7.403 2,077,039 15,376,821 0
0.915 14,000,729 12,817,121 0
0.308 29,255,458 9,004,830 0
0.428 29,255,458 12,535,964 0
0.039 29,131,145 1,141,941 0
1.996 25,333,668 50,553,404 0
0.334 25,728,887 8,590,875 0
2.330 4,032,735 9,396,272 0
225.888 52,646 11,892,227 0
2.167 34,371,011 74,467,023 0
2.167 3,288,739 7,125,266 0
111.894 1,580,350 176,830,944 0
108.346 1,580,350 171,224,447 0
11.155 1,807,771 20,165,338 0
10.512 2,436,727 25,616,045 0
0.837 2,466,534 2,064,489 0
123.486 44,760 5,527,293 0
263.065 120,541 31,710,048 0
166.225 224,211 37,269,453 0
231.080 105,835 24,456,272 0
1,542.964 87,946 135,696,863 0
131.507 155,810 20,490,108 0
683.737 239,723 163,907,572 0
494.145 71,729 35,444,316 0
1,709.189 52,359 89,491,792 0
769.984 53,316 41,052,699 0
173.180 50,366 8,722,379 0
264.960 88,968 23,572,924 0
478.707 330,321 158,127,123 0
103.063 216,451 22,307,932 0
49.418 504,373 24,925,325 0
34.308 531,576 18,237,298 0
194.824 352,853 68,744,308 0
14.616 361,364 5,281,702 0
25.317 792,900 20,073,969 0
0.181 106,611,731 19,266,659 0
9.605 208,630 2,003,889 0
1.000 2,174,081 2,174,081 0
11.300 575,492 6,503,059 0
105.204 57,649 6,064,916 0
63.382 300,535 19,048,429 0
133.792 117,208 15,681,471 0
47.940 524,337 25,136,721 0
47.940 144,848 6,944,018 0
12.024 1,470,702 17,683,717 0
4.259 26,110,556 111,200,082 0
87.879 2,429,855 213,533,219 0
19.696 2,429,855 47,858,422 0
318.720 575,492 183,420,794 0
328.040 76,732 25,171,251 0
28.000 743,689 20,823,294 0
4.000 90,800 363,199 0
22.000 71,617 1,575,569 0
160.000 20,462 3,273,910 0
176.000 14,068 2,475,894 0
50.000 6,855 342,737 0
28.000 13,249 370,975 0
22.000 6,394 140,676 0
23.100 1,534,645 35,450,304 0
14.000 831,266 11,637,726 0
13.200 1,406,758 18,569,207 0
15.000 549,915 8,248,718 0
10.164 1,278,871 12,998,445 0
0.348 99,257,239 34,519,683 0
59.588 109,348 6,515,881 0
0.631 102,989,329 65,008,924 0
56.000 38,366 2,148,503 0
260.000 12,789 3,325,065 0
296.000 10,231 3,028,367 0
52.466 208,630 10,946,054 0
0.022 2,359,551 52,327 0
2.016 1,270,343 2,561,112 0
3.704 1,318,691 4,884,958 0
37.722 792,900 29,910,092 0
6.498 25,104 163,140 0
8.579 23,787 204,057 0
9.782 21,600 211,288 0
1.000 102,310 102,310 0
2.000 41,039 82,078 0
0.024 8,793,888 211,933 0
5.837 2,568,612 14,994,017 0
2.536 1,691,060 4,289,173 0
3.000 547,996 1,643,988 0
13.000 326,698 4,247,077 0
1.000 1,511,918 1,511,918 0
3.000 19,183 57,549 0
1.000 148,949 148,949 0
3.000 149,426 448,278 0
5.000 1,480,867 7,404,337 0
2.000 769,214 1,538,427 0
26.000 430,786 11,200,447 0
40.000 203,129 8,125,153 0
15.000 191,167 2,867,509 0
34.000 61,784 2,100,658 0
14.000 80,172 1,122,415 0
2.000 74,637 149,273 0
58.000 95,990 5,567,441 0
58.000 70,781 4,105,293 0
51.000 384,908 19,630,286 0
16.000 1,102,594 17,641,509 0
12.640 21,600 273,026 0
59.000 624,146 36,824,612 0
2.000 509,026 1,018,051 0
5.000 617,632 3,088,159 0
5.000 274,618 1,373,090 0
185.000 187,375 34,664,380 0
500.000 58,575 29,287,681 0
550.000 31,066 17,086,417 0
4.000 94,610 378,439 0
177.000 71,467 12,649,633 0
487.000 66,516 32,393,521 0
487.000 48,705 23,719,351 0
4.000 182,226 728,906 0
4.000 25,577 102,310 0
16.000 274,866 4,397,862 0
0.050 2,359,551 116,798 0
5.000 447,876 2,239,378 0
14.000 768,382 10,757,343 0
240.000 55,503 13,320,648 0
65.000 42,494 2,762,103 0
23.989 21,856 524,300 0
0.269 2,359,551 634,247 0
0.269 3,838,161 1,032,465 0
6.000 447,605 2,685,629 0
1.000 655,700 655,700 0
16.000 4,718,485 75,495,754 0
16.000 266,579 4,265,260 0
12.000 1,296,752 15,561,026 0
12.000 1,212,440 14,549,281 0
16.000 1,532,190 24,515,036 0
40.000 19,183 767,323 0
28.000 84,405 2,363,354 0
23.000 148,704 3,420,199 0
28.000 351,804 9,850,519 0
16.000 289,581 4,633,301 0
16.000 262,698 4,203,171 0
15.000 208,676 3,130,138 0
15.000 419,813 6,297,201 0
15.000 329,179 4,937,681 0
16.000 3,868,038 61,888,613 0
14.000 63,944 895,210 0
0.300 17,136,329 5,140,899 0
0.160 11,696,513 1,871,442 0
0.080 8,126,924 650,154 0
0.540 5,804,470 3,134,414 0
9.000 94,593 851,334 0
1.000 62,093 62,093 0
8.000 50,042 400,338 0
54.000 40,964 2,212,057 0
2.000 77,838 155,676 0
4.000 56,338 225,351 0
16.000 45,566 729,051 0
2.000 37,767 75,533 0
16.000 34,298 548,764 0
93.000 77,784 7,233,884 0
93.000 15,521 1,443,436 0
8.000 94,593 756,741 0
16.000 51,449 823,185 0
32.000 40,964 1,310,849 0
8.000 40,875 326,997 0
16.000 37,764 604,221 0
32.000 34,313 1,098,023 0
1.000 490,918 490,918 0
5.000 803,024 4,015,118 0
4.000 490,918 1,963,671 0
24.000 329,524 7,908,576 0
3.000 707,489 2,122,467 0
4.000 417,911 1,671,643 0
8.000 277,064 2,216,516 0
1.200 5,786,312 6,943,574 0
16.000 38,414 614,625 0
32.000 37,263 1,192,415 0
16.000 215,254 3,444,061 0
0.050 46,251,766 2,312,588 0
0.650 17,058,738 11,088,180 0
0.420 13,598,505 5,711,372 0
0.700 10,023,406 7,016,384 0
0.120 5,247,159 629,659 0
8.000 162,283 1,298,263 0
8.000 162,283 1,298,263 0
16.000 76,694 1,227,101 0
8.000 73,924 591,390 0
48.000 166,123 7,973,918 0
32.000 131,996 4,223,881 0
24.000 93,510 2,244,241 0
12.000 229,900 2,758,798 0
48.000 36,497 1,751,861 0
8.000 94,581 756,652 0
8.000 162,283 1,298,263 0
1.000 108,773 108,773 0
0.650 13,598,505 8,839,028 0
16.000 131,996 2,111,941 0
8.000 131,996 1,055,970 0
8.000 185,534 1,484,275 0
0.208 2,359,551 491,641 0
0.032 3,838,161 121,869 0
0.861 1,288,052 1,109,013 0
1.764 2,601,148 4,587,131 0
0.072 14,432,326 1,032,301 0
0.031 26,195,027 801,044 0
0.163 26,195,027 4,274,767 0
0.103 25,984,129 2,674,287 0
4.631 2,288,626 10,598,247 0
30.285 100,354 3,039,169 0
30.285 12,925 391,437 0
5.192 81,763 424,534 0
8.000 59,405 475,237 0
0.800 1,631,131 1,304,905 0
0.040 10,214,865 408,595 0
0.099 28,556,674 2,823,684 0
8.000 42,297 338,377 0
0.030 17,058,738 511,762 0
3.000 108,773 326,318 0
1.000 191,831 191,831 0
0.459 2,359,551 1,083,249 0
5.101 324,142 1,653,455 0
0.277 3,838,161 1,064,087 0
3.976 1,288,052 5,121,089 0
8.997 1,416,494 12,744,363 0
29.800 80,034 2,385,007 0
93.414 89,503 8,360,892 0
3.632 1,631,131 5,923,614 0
0.212 10,214,865 2,166,859 0
0.248 28,556,674 7,076,344 0
100.000 42,297 4,229,716 0
14.000 86,994 1,217,909 0
180.000 9,272 1,668,927 0
18.000 82,803 1,490,452 0
2.000 36,932 73,864 0
160.000 66,516 10,642,635 0
5,004,066,226 0

Đại diện chủ đ


(Ký, ghi rõ họ tên chức v
Phụ lục 03.a
TOÁN

Thành tiền (đồng)


Thực hiện
Ghi chú
Thực hiện kỳ Lũy kế đến hết
này kỳ này

0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0

Đại diện chủ đầu tư


ý, ghi rõ họ tên chức vụ và đóng dấu)
BẢNG KÊ XÁC NHẬN KHỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC BỒI THƯỜNG, HỖ TRỢ VÀ TÁI ĐỊNH
(Ban hành kèm theo Thông tư số: 08/2016/TT-BTC ngày 18 tháng 01 năm 2016 của Bộ

QĐ phê duyệt phương án bồi thường, hỗ trợ và


tái định cư

STT Nội dung


Số, ngày,
Số tiền
tháng, năm

1 2 3 4
I Thanh toán cho các cơ quan, tổ chức:
1 ...........
2 ...........

II Thanh toán trực tiếp cho hộ dân:


...........

Chủ đầu tư
(Ký, ghi rõ họ tên chức vụ và đóng dấu)
Phụ lục số 03.b
HỖ TRỢ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ ĐÃ THỰC HIỆN
ng 01 năm 2016 của Bộ Tài chính)

Số tiền bồi thường, hỗ trợ


và tái định cư đã chi trả
cho đơn vị thụ hưởng Ghi chú
theo phương án được
duyệt

5 6

Ngày ... tháng ... năm 2016


Hội đồng đền bù GPMB
(Ký, ghi rõ họ tên chức vụ và đóng dấu)
BẢNG XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ KHỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC
(Ban hành kèm theo Thông tư số: 08/2016/TT-B
Tên dự án: Mã dự án:
Tên gói thầu:
Hợp đồng số: ngày tháng năm Phụ lục bổ sung hợp đồng số … ngày …
Chủ đầu tư:
Nhà thầu:
Thanh toán lần thứ:
Căn cứ xác định:
Biên bản nghiệm thu số ….. ngày…..tháng…..năm.….

Khối lượng phát s


Đơn vị Tổng khối
STT MSCV Tên công việc
tính lượng phát
sinh
1 2 3 4 5

TỔNG SỐ:

1. Tổng giá trị khối lượng phát sinh:


2. Giá trị tạm ứng theo hợp đồng còn lại chưa thu hồi đến cuối kỳ trước:
3. Số tiền đã thanh toán khối lượng hoàn thành đến cuối kỳ trước:
4. Luỹ kế giá trị khối lượng thực hiện đến cuối kỳ này:
5. Thanh toán thu hồi tạm ứng:
6. Giá trị đề nghị thanh toán kỳ này:
Số tiền bằng chữ:………………………...(là số tiền đề nghị thanh toán kỳ này).
7. Luỹ kế giá trị thanh toán:

Đại diện nhà thầu


(Ký, ghi rõ họ tên chức vụ và đóng dấu)
ỢNG CÔNG VIỆC PHÁT SINH NGOÀI HỢP ĐỒNG ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN
g tư số: 08/2016/TT-BTC ngày 18 tháng 01 năm 2016 của Bộ Tài chính)

ng hợp đồng số … ngày … tháng … năm

Khối lượng phát sinh ngoài hợp đồng Đơn giá thanh toán
Thành tiền
Thực hiện Đơn giá bổ
Đơn giá
Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Lũy kế đến sung (nếu Luỹ kế đến hết Thực hiện kỳ
thanh toán
hết kỳ trước này hết kỳ này có) kỳ trước này
6 7 8 9 10 11 12

0 0

Ngày ... tháng ... năm 2016


Đại diện chủ đầu tư
(Ký, ghi rõ họ tên chức vụ và đóng dấu)
Phụ lục 04

ành tiền
Ghi chú
Lũy kế đến hết
kỳ này
13 14

ày ... tháng ... năm 2016


đầu tư
vụ và đóng dấu)
Chủ đầu tư:…… CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NG
Số:… Độc lập - Tự do - Hạn

GIẤY ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN VỐN ĐẦU TƯ

Kính gửi: Kho bạc nhà nước ………………………..

Tên dự án, công trình:………………………………………………………..


Chủ đầu tư/Ban QLDA…………………mã số ĐVSDNS:….……………………………………………………………
Số tài khoản của chủ đầu tư: - Vốn trong nước…………...tại :………………………………
- Vốn ngoài nước………… ..tại………………………............
Căn cứ hợp đồng số:………………….ngày…. tháng….. năm………………………………………………………
Căn cứ bảng xác định giá trị KLHT đề nghị thanh toán số…….ngày……..tháng……..năm……
Luỹ kế giá trị khối lượng nghiệm thu của hạng mục đề nghị thanh toán:……………..…đồng.
Số dư tạm ứng của hạng mục đề nghị thanh toán…………đồng.
Số tiền đề nghị: Tạm ứng Thanh toán
Thuộc nguồn vốn: (XDCB tập trung; CTMT….)……………………………………….............
Thuộc kế hoạch vốn: Năm…

Dự toán được duyệt hoặc Luỹ kế số vốn đã thanh toán


Nội dung giá trị trúng thầu hoặc khởi công đến cuối kỳ trước
giá trị hợp đồng
Vốn TN

Tổng số tiền đề nghị tạm ứng, thanh toán bằng số:……………………………………………..


Bằng chữ:……………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………………….
Trong đó: - Thu hồi tạm ứng (bằng số):………………………….
+ Vốn trong nước…………………………………….
+ Vốn ngoài nước……………………………………
- Thuế giá trị gia tăng
- Chuyển tiền bảo hành (bằng số)
- Số trả đơn vị thụ hưởng (bằng số)…………………….
+ Vốn trong nước…………………………………….
+ Vốn ngoài nước……………………………………
Tên đơn vị thụ hưởng………………………………………………
Số tài khoản đơn vị thụ hưởng…………………tại ……………….

Ngày……
Kế toán trưởng C
(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ
Phụ lục 05
OÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

VỐN ĐẦU TƯ

……………..

Mã dự án đầu tư:……………………
………………………
…………………………………….
……………………...........................
…………………

Theo bảng dưới đây (khung nào không sử dụng thì gạch chéo)

Đơn vị: đồng


Số đề nghị tạm ứng, thanh toán
kế số vốn đã thanh toán từ
khối lượng hoàn thành kỳ này (gồm
ởi công đến cuối kỳ trước
cả thu hồi tạm ứng)
Vốn NN Vốn TN Vốn NN

Ngày……. tháng….. năm….


Chủ đầu tư
(Ký, ghi rõ họ tên chức vụ và đóng dấu)
BẢNG ĐỐI CHIẾU SỐ LIỆU THANH TOÁN

Tên dự án: Mã dự án đầu tư:


Chủ đầu tư:
Thời gian khởi công - hoàn thành:
Quyết định đầu tư được duyệt (số, ngày, tháng, năm):
Tổng mức đầu tư được duyệt:
Tình hình thanh toán vốn:

STT Nội dung Kế hoặc năm...

1 2 3
A Số liệu của chủ đầu tư:
I Vốn thanh toán trong năm (1+2+3)
Vốn trong nước
Vốn ngoài nước
Trong đó chia ra:
1 Kế hoạch vốn trong năm
Vốn trong nước
Vốn ngoài nước
2 Vốn ứng trước kế hoạch năm sau (vốn trong nước)
3 Vốn còn lại kế hoạch năm trước
Vốn trong nước
Vốn ngoài nước
II Luỹ kế vốn thanh toán từ khởi công đến hết niên độ
ngân sách năm kế hoạch:
Vốn trong nước
Vốn ngoài nước
B Số liệu của Kho bạc nơi giao dịch:
I Vốn thanh toán trong năm (1+2+3)
Vốn trong nước
Vốn ngoài nước
Trong đó chia ra:
1 Kế hoạch vốn trong năm
Vốn trong nước
Vốn ngoài nước
2 Vốn ứng trước kế hoạch năm sau (vốn trong nước)
3 Vốn còn lại kế hoạch năm trước
Vốn trong nước
Vốn ngoài nước
II Luỹ kế vốn thanh toán từ khởi công đến hết niên độ
ngân sách năm kế hoạch:
Vốn trong nước
Vốn ngoài nước
C Chênh lệch vốn thanh toán trong năm:
I Vốn thanh toán trong năm (1+2+3)
Vốn trong nước
Vốn ngoài nước
Trong đó chia ra:
1 Kế hoạch vốn trong năm
Vốn trong nước
Vốn ngoài nước
2 Vốn ứng trước kế hoạch năm sau (vốn trong nước)
3 Vốn còn lại kế hoạch năm trước
Vốn trong nước
Vốn ngoài nước
II Luỹ kế vốn thanh toán từ khởi công đến hết niên độ
ngân sách năm kế hoạch:
Vốn trong nước
Vốn ngoài nước
Ghi chú : + Số vốn thanh toán trong năm là số vốn được thanh toán theo niên độ NSNN theo quy định (đến hết 31/1năm sau
+ Số vốn ứng trước kế hoạch năm sau là số vốn được thanh toán đến 31/1 năm sau.
+ Số vốn kéo dài KH năm trước chuyển sang:
- Vốn trong nước: là số vốn còn lại của KH năm trước được kéo dài thanh toán trong năm theo quy định cụ thể từng trường h
- Vốn ngoài nước: là số vốn ngoài nước được kéo dài thanh toán như vốn trong nước (như vốn vay của Cơ quan phát triển P
Cột 6: vốn tạm ứng theo chế độ còn lại chưa thu hồi đến 31/1 năm sau.

Chủ đầu tư
Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
(Ký, ghi rõ họ tên chức vụ và đóng dấu)
CHIẾU SỐ LIỆU THANH TOÁN VỐN ĐẦU TƯ NĂM...

Số vốn đã thanh toán trong năm…


Tổng số vốn theo kế
Tổng số Trong đó:
hoạch còn lại chưa thanh
Thanh toán khối lượng Vốn tạm ứng theo chế toán
hoàn thành độ chưa thu hồi
4 5 6
độ NSNN theo quy định (đến hết 31/1năm sau).

n trong năm theo quy định cụ thể từng trường hợp (tối đa đến 31/1 năm sau)
ng nước (như vốn vay của Cơ quan phát triển Pháp AFD...)

Ngày . . .tháng. . . năm 2016


Kho bạc nhà nước
Thủ trưởng đơn vị
(Ký, ghi rõ họ tên chức vụ và đóng dấu)
Phụ lục 06

Đơn vị: đồng

Ghi chú
. . năm 2016
hà nước
g đơn vị
ức vụ và đóng dấu)

You might also like