Báo Cáo Bài 11

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 13

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

KHOA KHOA HỌC ỨNG DỤNG

BÁO CÁO
MÔN HỌC: THÍ NGHIỆM HÓA VÔ CƠ
MÃ MÔN: 602033
BÁO CÁO
Môn học: THÍ NGHIỆM HÓA VÔ CƠ
Mã môn:602033

Họ và tên: Phạm Nguyên Trúc Vy


MSSV: 62101080
Nhóm: 01
Ngày làm báo cáo: Ngày 17 Tháng 04 Năm 2023
BÀI 11
CÁC NGUYÊN TỐ PHÂN NHÓM IIB
I. HÓA CHẤT
HÓA TRẠNG
STT TÊN GỌI ĐẶC TÍNH
CHẤT THÁI
Màu trắng xanh hoặc
lam nhẹ hơi óng ánh.
1 Zn Zinc Rắn
Khả năng oxy hóa
mạnh.
2 Zn2+ Zinc, ion Lỏng Không màu, không mùi
3 Cd2+ Cadmium, ion Lỏng Không màu, không mùi.
Không màu, không mùi.
4 Hg2+ Mercuric, ion Lỏng Có tính khử mạnh.
Độc tính mạnh
Màu hơi vàng xanh, mùi
xốc.
Tính axit mạnh, có khả
Hydrochloric năng ăn mòn các mô của
5 HCl Lỏng
acid con người, ảnh hưởng
tới mắt, mũi, hệ hô hấp
nếu sử dụng không có
đồ bảo hộ.
Không màu, không mùi.
Là acid mạnh.
Háo nước và hút nước
6 H2SO4 Sulfuric Acid Lỏng tỏa nhiều nhiệt nên cần
lưu ý nên cho acid vào
nước không làm ngược
lại.
Không màu, bốc khói
mạnh trong không khí
7 HNO3 Nitric acid Lỏng ẩm, tan vô hạn trong
nước
Axit mạnh.
Tên gọi khác: Xút
Sodium Dễ ăn mòn và gây
8 NaOH Lỏng
hydroxide phỏng rộp da nếu tiếp
tiếp xút trực tiếp
Ammonium Không màu, mùi khai.
9 NH4OH Lỏng
hydroxide Một bazo yếu.
Màu xanh lam.
Copper(II) Tan trong nước,
10 CuSO4 Lỏng
sulfate metanol, không tan
trong etanol.
II. THỰC NGHIỆM
1. Thí nghiệm 1
 Tiến hành
B1: Lấy 1 mL dd HCl cho vào ống nghiệm, cho vào một hạt kẽm
kim loại.

B2: Tương tự ống nghiệm trên, thêm 2 giọt dd CuSO4 0,1M.

(So sánh vận tốc phản ứng trước và sau khi cho thêm CuSO4)
 Hiện tượng và giải thích
+ Trước khi cho CuSO4: có bọt khí xuất hiện bám quanh hạt kẽm
nhưng phản ứng chậm.
Phương trình phản ứng:
Zn + H2SO4 → ZnSO4 + H2↑
(Khí hydro thoát ra bám quanh hạt kẽm làm giảm diện tích tiếp xúc
giữa kẽm và acid nên phản ứng chậm)
+ Sau khi thêm CuSO4: khí thoát ra nhiều hơn, phản ứng nhanh hơn.
Phương trình phản ứng:
Zn + CuSO4 → ZnSO4 + Cu↓
(Kẽm sẽ trở thành một pin điện hóa và đồng đóng vai trò là cực âm
nên H+ nhận điện tử chuyển thành khí hydro thoát ra ở đồng → không
gây cản trở sự tiếp xúc giữa Zn và H2SO4 nên phản ứng xảy ra nhanh)
 Kết luận
Kẽm có tính khử, nó đẩy kim loại hoạt động yếu hơn ra khỏi muối của
nó.
2. Thí nghiệm 2
 Tiến hành
B1: Chuẩn bị 8 ống nghiệm, cho vào mỗi ống vài hạt kẽm
B2: Lần lượt cho vào mỗi ống:

o ON1: H2O

o ON2: H2SO4
loãng
o ON3: H2SO4 đậm
đặc

o ON4: HNO3
loãng

o ON5: HNO3 đậm


đặc

o ON6: NaOH
loãng
o ON7: NaOH đậm
đặc

o ON8: NH4OH
đậm đặc

 Hiện tượng và giải thích


+ ON1: không hiện tượng
(Ở điều kiện thường kẽm bị bao phủ bởi một lớp oxit ZnO bền ngăn
cản sự tiếp xúc của Zn với nước)
+ ON2: Có bọt khí, dung dịch không màu.
Phương trình phản ứng:
Zn + H2SO4 loãng → ZnSO4 + H2↑
+ ON3: Sủi bọt khí, có mùi sốc
Phương trình phản ứng:
Zn + H2SO4 đđ → ZnSO4 + SO2↑ + H2O
+ ON4: Sủi bọt khí không màu, phản ứng diễn ra chậm
Phương trình phản ứng:
5Zn + 12HNO3 loãng → 5Zn(NO3)2 +N2↑ + 6H2O
+ ON5: Có khí màu nâu bay ra, phản ứng diễn ra mãnh liệt, tỏa nhiều
nhiệt.
Phương trình phản ứng:
Zn + 4HNO3 đặc → Zn(NO3)2 + NO2↑ + H2O
+ ON6: Xuất hiện bọt khí li ti trên bề mặt kẽm
+ ON7: Xuất hiện bọt khí li ti trên bề mặt kẽm
Phương trình phản ứng:
Zn + 2NaOH + 2H2O → Na2[Zn(OH)4] + H2
+ ON8: Xuất hiện bọt khí li ti nhưng rất ít.
Phương trình phản ứng:
Zn + 4NH3 + 2H2O → [Zn(NH3)4](OH)2 + H2↑
 Kết luận
 Zn là kim loại lưỡng tính có khả năng phản ứng với acid và bazơ
cho khí hydro bay ra.
 Zn tạo phức được với dd NH3
3. Thí nghiệm 3
 Tiến hành
B1: Chuẩn bị 3 ống nghiệm,cho vào mỗi ống 5 giọt dd lần lượt:
Zn2+, Cd2+, Hg2+.

B2: Thêm từng giọt dd NaOH 2N đến khi tạo thành kết tủa.

B3: Thử kết tủa với kiềm (NaOH 20%)


B4: Thử kết tủa với axit (H2SO4 đậm đặc)

 Hiện tượng và giải thích


+ Thử với kiềm
_ ON1: xuất hiện kết tủa trắng, sau đó tan
Phương trình phản ứng:
(1) Zn2+ + 2OH- → Zn(OH)2↓
(2) Zn(OH)2 + NaOH → Na2ZnO2 + 2H2O
_ ON2: xuất hiện kết tủa trắng, không tan
Phương trình phản ứng:
Cd2+ + 2OH- → Cd(OH)2↓
_ ON3: xuất hiện kết tủa vàng nâu, không tan
Phương trình phản ứng:
(1) Hg2+ + 2OH- → Hg(OH)2↓
(2) Hg(OH)2 → HgO↓(vàng nâu) + H2O
+ Thử với acid
_ ON1: Tủa tan, dd trong suốt
_ ON2: Tủa tan, dd trong suốt
_ ON3: Tủa tan, dd dần mất màu trở nên trắng đục
4. Thí nghiệm 4
 Tiến hành
B1: Chuẩn bị 3 ống nghiệm, lần lượt cho vào 3 ống, mỗi ống 4 giọt
dd muối:
 ON1: dd Zn2+
 ON2: dd Cd2+
 ON3: dd Hg2+

B2: Thêm vào mỗi ống từng giọt dd NH4OH đậm đặc đến dư

(Trường hơp nào tạo kết tủa rồi tan)


 Hiện tượng và giải thích
+ ON1: Xuất hiện kết tủa trắng, cho dư NH4OH thì tủa tan tạo dd
không màu.
Phương trình phản ứng:
(1) ZnCl2 + 2NH4OH → Zn(OH)2i + 2NH4Cl
(2) Zn(OH)2 + 4NH4OH → [Zn(NH3)4](OH)2 + H2O
+ ON2: Xuất hiện kết tủa đen, cho dư NH4OH thì tủa không tan.
Phương trình phản ứng:
(1) CdCl2 + 2NH4OH → Cd(OH)2i + 2NH4Cl
(2) Cd(OH)2 + 4NH4OH → [Cd(NH3)4](OH)2 + H2O
+ ON3: Xuất hiện kết tủa trắng, cho dư NH4OH thì tủa tan tạo dd
không màu.
Phương trình phản ứng:
(1) HgCl2 + 2NH4OH → Hg(OH)2i + 2NH4Cl
(2) Hg(OH)2 → HgOivàng + H2O
 Kết luận
 Từ Zn đến Hg thì khả năng tạo phức amiacat giảm dần.
 Hg không tạo phức amiacat.

You might also like