Midcaps Cơ Bản Tốt, Tăng Trưởng Ổn Định, Định Giá Hợp Lý

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

TTM

STT Mã Sàn Doanh thu Lợi nhuận SLCP LH EPS tự tính Giá EPS

2.93 nghìn
1 BWE HSX tỷ 551,040,000,000 25,600 3,674
2 D2D HSX 575.35 tỷ 338,140,000,000 72,700 15,834
6.10 nghìn
3 DGC HSX tỷ 838,710,000,000 46,700 5,638
2.68 nghìn
4 DHC HSX tỷ 342,610,000,000 51,900 6,118
3.33 nghìn
5 GIL HSX tỷ 261,570,000,000 38,000 7,266
6 HDC HSX 903.82 tỷ 190,810,000,000 25,050 2,869
27.54
7 HSG HSX nghìn tỷ 1,150,000,000,000 18,050 2,588
4.79 nghìn
8 HTN HSX tỷ 404,810,000,000 33,062,221 12,244 37,900 12,244
1.35 nghìn
9 SHS HNX tỷ 441,440,000,000 13,600 2,130
4.62 nghìn
10 TCH HSX tỷ 986,190,000,000 18,650 2,717
1.79 nghìn
11 VND HSX tỷ 590,660,000,000 17,300 2,680
3.26 nghìn
12 VPI HSX tỷ 565,030,000,000 33,400 3,531
C.Tức bằng C.Tức/Thị Tăng trưởng LN Tăng trưởng
P/E tiền dự kiến giá Giá hợp lý ROE (%) Vốn hóa Bình quân 3 năm doanh thu Bình
2020 (%) quân 3 năm (%)

6.97 1,200 4.69% 15,200 23.48% 3,840.00 tỷ 29.89% 23.09%


4.59 3,000 4.13% 38,000 41.85% 1,552.51 tỷ 119.44% 48.65%

8.28 3,000 3.21% 38,000 22.47% 6,947.42 tỷ 165.22% 260.32%

8.48 3,000 3.85% 38,000 30.93% 2,906.18 tỷ 32.04% 29.98%

5.23 3,000 7.89% 38,000 27.02% 1,368.00 tỷ 29.76% 28.21%


8.73 0 N/A 19.52% 1,666.22 tỷ 35.60% 25.11%

6.98 0 N/A 19.09% 8,025.49 tỷ 43.80% 14.39%

3.1 1800 4.75% 22,800 48% 1,253.06 tỷ 61.46% 75.27%

6.39 1,000 8.82% 12,667 16.08% 2,818.85 tỷ 98.27% 31.13%

6.86 1,000 5.36% 12,667 17.02% 6,769.84 tỷ 25.70% 34.25%

6.46 500 2.89% 6,333 17.72% 3,813.44 tỷ 45.01% 30.42%

9.46 1000 2.99% 12,667 21.58% 5,344.00 tỷ 758.86% 342.22%


T.Trưởng LN

TTM MRQ

35.26% 31.79%
18.18% -78.05%

27.61% 90.75%

220.73% 129.09%

58.45% 214.17%
60.10% 25.50%

218.43% 436.27%

154.18% 1224.56%

44.05% 33.91%

158.45% 118.72%

112.30% 122.63%

66.04% 206.46%

You might also like