Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

Số tiền Tiếng Việt

2,674,264 Hai triệu sáu trăm bảy mươi bốn nghìn hai trăm sáu mươi bốn đồng
289,074,021 Hai trăm tám mươi chín triệu không trăm bảy mươi bốn nghìn không trăm hai mươi mố
11,961,650,440 Mười một tỷ chín trăm sáu mươi mốt triệu sáu trăm năm mươi nghìn bốn trăm bốn mư
>> Link: https://blog.hocexcel.online/doc-thanh-chu-bang-ham-trong-excel-bao-gom-tieng-anh-tieng-viet.html

Số tiền English
123,456.7 One Hundred Twenty-Three Thousand Four Hundred Fifty-Six Dollars and No Cents
1,234.56 One Thousand Two Hundred Thirty-Four Dollars and Fifty-Six Cents
45,171,900,633 Forty-Five Billion One Hundred Seventy-One Million Nine Hundred Thousand Six Hundred Thirty-Three Doll

Số English
1 One Piece
160 One Hundred Sixty Pieces
Tiếng Anh
Two Million Six Hundred Seventy-Four Thousand Two Hundred Sixty-Four Dollars and hai triệu sáu trăm bảy mươi bốn nghìn
Two Hundred Eighty-Nine Million Seventy-Four Thousand Twenty-One Dollars and No hai trăm tám mươi chín triệu không tră
Eleven Billion Nine Hundred Sixty-One Million Six Hundred Fifty Thousand Four Hundremười một tỷ chín trăm sáu mươi mốt t
-tieng-anh-tieng-viet.html

Six Hundred Thirty-Three Dollars and No Cents


nghìn lẻ
sáu trăm bảy mươi bốn nghìn hai trăm sáu mươi bốn đồng
ám mươi chín triệu không trăm bảy mươi bốn nghìn không trăm hai mươi mốt đồng
t tỷ chín trăm sáu mươi mốt triệu sáu trăm năm mươi nghìn bốn trăm bốn mươi đồng
Số tiền Tiếng Việt
1,331,306 Một triệu, ba trăm ba mươi mốt ngàn, ba trăm linh sáu đồng
593,727,893 Năm trăm chín mươi ba triệu, bảy trăm hai mươi bảy ngàn, tám trăm chín mươi ba đồ
69,258,107,928 Sáu mươi chín tỷ, hai trăm năm mươi tám triệu, một trăm linh bảy ngàn, chín trăm ha
>> Link: https://blog.hocexcel.online/doc-thanh-chu-bang-ham-trong-excel-bao-gom-tieng-anh-tieng-viet.html

có thể sửa "lẻ" thành "linh", "nghìn" thành "ngàn", hoặc bỏ chữ đồng. Nếu bạn không dùng dấu phẩy, có
Số tiền Tiếng Việt
2,345,067,890.00 Hai tỷ, ba trăm bốn mươi lăm triệu, không trăm sáu mươi bảy ngàn, tám trăm chín mư
1,230,000.00 Một triệu, hai trăm ba mươi ngàn đồng
47,635,594,512 Bốn mươi bảy tỷ, sáu trăm ba mươi lăm triệu, năm trăm chín mươi bốn ngàn, năm tră

Số English
1 One Piece
160 One Hundred Sixty Pieces
Tiếng Anh
One Million Three Hundred Thirty-One Thousand Three Hundred Six Dollars and No Cents một triệu, ba trăm ba mươi mốt ng
Five Hundred Ninety-Three Million Seven Hundred Twenty-Seven Thousand Eight Hundrednăm trăm chín mươi ba triệu, bảy t
Sixty-Nine Billion Two Hundred Fifty-Eight Million One Hundred Seven Thousand Nine Hunsáu mươi chín tỷ, hai trăm năm mư
m-tieng-anh-tieng-viet.html

bạn không dùng dấu phẩy, có thể sửa thành ..."ngàn"),"%%%", " ")...
,"@@@","linh"),"###","ngàn"),"%%%"," ")," "," ")&" đồng"))
hai tỷ ba trăm bốn mươi lăm triệu không trăm sáu mươi bảy nghìn tám trăm chín mươi đ hai tỷ, ba trăm bốn mươi lăm triệu
một triệu, hai trăm ba mươi ngàn đồng một triệu, hai trăm ba mươi ngàn đ
bốn mươi bảy tỷ, sáu trăm ba mươi lăm triệu, năm trăm chín mươi bốn ngàn, năm trăm mbốn mươi bảy tỷ, sáu trăm ba mươ
, ba trăm ba mươi mốt ngàn, ba trăm linh sáu đồng
chín mươi ba triệu, bảy trăm hai mươi bảy ngàn, tám trăm chín mươi ba đồng
chín tỷ, hai trăm năm mươi tám triệu, một trăm linh bảy ngàn, chín trăm hai mươi tám đồng

trăm bốn mươi lăm triệu, không trăm sáu mươi bảy ngàn, tám trăm chín mươi đồng
, hai trăm ba mươi ngàn đồng
i bảy tỷ, sáu trăm ba mươi lăm triệu, năm trăm chín mươi bốn ngàn, năm trăm mười hai đồng

You might also like