Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 10

STT Mã học Khối KỲ HỌC THEO KẾ HOẠCH

Tên học phần


phần lượng CHUẨN
140 140 19 20 20 20 22 21 18
A(X- Tota
1 2 3 4 5 6 7
Y-Z) l
Khoa học xã hội nhân văn 6
1 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 2
2 Dẫn luận ngôn ngữ học 2 2
3 Tin học đại cương 2 2
Chính trị, Kinh tế, Văn hóa, Xã hội 13
4 7020105 Triết học Mác – Lênin 3 3
5 7020302 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 2
6 7020104 Pháp luật đại cương 2 2
7 7020202 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2
8 7020201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
9 7020303 2 2
Nam
Chứng chỉ
Công tác quốc phòng - an
10 7300104 3 3
ninh
11 7300103 Đường lối quân sự của Đảng 3 3
12 7300102 Quân sự chung và chiến thuật 5 5
13 7010701 Giáo dục thể chất 1 1 1
14 7010702 Giáo dục thể chất 2 1 1
15 7010703 Giáo dục thể chất 3 1 1
Ngoại ngữ 9
16 7010601 Ngoại ngữ II. 1 3 3
17 7010602 Ngoại ngữ II. 2 3 3
18 7010603 Ngoại ngữ II. 3 3 3
Các môn tự chọn nhóm A (tối thiểu 6 TC) 6 6 2 2 2
19 7020306 Lịch sử văn minh thế giới 2
20 7020107 Tâm lý học đại cương 2
Lịch sử tư tưởng văn hóa
21 2
Phương đông
Kỹ năng giao tiếp và làm
22 7000002 2
việc nhóm
23 7020203 Tiếng Việt thực hành 2
24 7020204 Kỹ năng tư duy phản biện 2
25 Phương pháp NCKH 2
26 Khởi nghiệp kinh doanh 2
Cơ sở ngành/nhóm ngành (bát buộc) 57
Tiếng Trung Quốc tổng hợp
27 7010611 4 4
1
Tiếng Trung Quốc tổng hợp
28 7010612 4 4
2
Tiếng Trung Quốc tổng hợp
29 7010623 4 4
3
Tiếng Trung Quốc tổng hợp
30 7010634 4 4
4
Tiếng Trung Quốc tổng hợp
31 7010645 4 4
5
32 7010621 Kỹ năng nghe 1 2 2
33 7010631 Kỹ năng nghe 2 2 2
34 7010641 Kỹ năng nghe 3 2 2
35 7010622 Kỹ năng nói 1 2 2
36 7010632 Kỹ năng nói 2 2 2
37 7010642 Kỹ năng nói 3 2 2
38 7010624 Kỹ năng đọc 1 2 2
39 7010633 Kỹ năng đọc 2 2 2
40 7010643 Kỹ năng đọc 3 2 2
41 7010625 Kỹ năng viết 1 2 2
42 7010635 Kỹ năng viết 2 2 2
43 7010644 Kỹ năng viết 3 2 2
44 7010651 Ngữ âm – Văn tự - Từ vựng 3 3
45 7010661 Ngữ pháp 3 3
46 7010652 Đất nước học 2 2
47 7010653 Lý thuyết dịch 3 2
48 7010662 Giao tiếp liên văn hóa 2 3
Các môn tự chọn nhóm B (tối thiểu 5 TC) 5 5 2 3
Lược sử - văn học Trung
49 7010626 3
Quốc
Ngôn ngữ và văn hóa Trung
50 7010627 2
Quốc
Khảo sát trình độ Hán ngữ
51 7010628 3
HSK
Ngôn ngữ đối chiếu Trung –
52 7010629 2
Việt
53 7010630 Tiếng Hán cổ đại 3
54 7010654 Tiếng Trung Quốc báo chí 3
Tiếng Trung Quốc diễn
55 7010655 2
thuyết - hùng biện
Chuyên ngành 21 21
Các môn bắt buộc và tự chọn của chuyên ngành
Module 1: Tiếng Trung Quốc định hướng 15
Thương mại – Du lịch
56 7010681 Tiếng trung thương mại 1 3 3

57 7010683 Tiếng trung thương mại 2 3 3


Tiếng Trung đàm phán
7010685 3 3
58 thương mại
59 7010682 Tiếng trung du lịch 1 3 3

60 7010684 Tiếng trung du lịch 2 3 3


Các môn tự chọn nhóm C (tối thiểu 6 TC) 6 2 2 2
61 7010686 Dịch chuyên đề Thương mại 2
62 7010687 Dịch chuyên đề Du lịch 2
Tiếng Trung Quốc Maketting
63 7010688 2
du lịch
64 7010636 Văn hoá giao tiếp kinh doanh 2
65 7010637 Tiếng Trung công sở 2
Tiếng Trung thương mại điện
66 7010638 2
tử
Tiếng Trung Quốc xuất nhập
67 7010639 2
khẩu
68 7010640 Văn hoá Trung Quốc 2
Chuyên đề kinh tế - xã hội
69 7010642 2
Trung Quốc
70 7010644 Khẩu ngữ thương mại du lịch 2
Module 2. Tiếng Trung Quốc định hướng kỹ
15
thuật
Tiếng Trung Máy và thiết bị
71 7010690 3 3
công nghiệp
Tiếng Trung Kỹ thuật Xây
72 7010691 3 3
dựng công trình
Tiếng Trung Kỹ thuật Địa
73 7010692 3 3
chất - Khoáng sản
Tiếng Trung Kỹ thuật Dầu
74 7010693 3
khí 3
75 7010694 Tiếng Trung Kỹ thuật Điện 3 3
Các môn tự chọn nhóm C (tối thiểu 6 TC) 6 2 2 2
Dịch chuyên đề tiếng Trung
76 7010613 2
Kĩ thuật 1
Dịch chuyên đề tiếng Trung
77 7010614 2
Kĩ thuật 2
Dịch chuyên đề tiếng Trung
78 7010615 2
Kĩ thuật 3
79 7010640 Văn hoá Trung Quốc 2
80 7010619 Tiếng Trung công sở 2
Tiếng Trung thương mại điện
81 7010638 2
tử
82 7010636 Văn hoá giao tiếp kinh doanh 2
Chuyên đề kinh tế xã hội
83 7010642 2
Trung Quốc
84 7010600 Thực tập 3 3 3
Khóa luận tốt nghiệp hoặc
85 7010600 Chọn 3 trong số các học phần 6 6 6
tự chọn của mỗi định hướng
Tổng 140 140 19 20 20 26 30 26 20

Tổng 140 19 20 20 26 30 26 20
Thể chất QP trùng lặp
chuyên ngành 6 6 6 3
19 20 20 20 24 20 17
MA TRẬN TÍCH HỢP MÔN HỌC - CHUẨN ĐẦU RA CỦA CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Chuẩn đầu ra
Mã học Phẩm
Học phần Kiến thức Kỹ năng Năng lực
phần chất
1.1 1.2 1.3 2.1 2.2 2.3 2.4 2.5 2.6 3.1 3.2 3.3 4.1 4.2 4.3 4.4 4.5 5.1 5.2

Khoa học xã hội nhân văn & tin học


Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 - - 2 - - 2 - - - - - - - - - - - -

Dẫn luận ngôn ngữ học 3 - - 2 - - 2 - - - - - - - - - - - -

Tin học đại cương 3 - - 2 - - 2 - - - - - - - - - - - -

I. Chính trị, Kinh tế, Văn hóa, Xã hội

7020105 Triết học Mác – Lênin 2 - - 1 - - - 2 2 - - - - - - - - 2 -

7020302 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 - - 1 - - - 2 2 - - - - - - - - 2 -

7020104 Pháp luật đại cương 2 - - 1 - - - 2 2 - - - - - - - - 2 -

7020202 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 - - 1 - - - 2 2 - - - - - - - - 2 -

7020201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 - - 1 - - - 2 2 - - - - - - - - 2 -

7020303 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 - - 1 - - - 2 2 - - - - - - - - 2 -

II. Chứng chỉ

7300104 Công tác quốc phòng - an ninh - - - - - - 2 - - - - - - - - - - 2 2

7300103 Đường lối quân sự của Đảng - - - - - - 2 - - - - - - - - - - 2 2

7300102 Quân sự chung và chiến thuật - - - - - - 2 - - - - - - - - - - 2 2

7010701 Giáo dục thể chất 1 - - - - - - 2 - - - - - - - - - - 2 2

7010702 Giáo dục thể chất 2 - - - - - - 2 - - - - - - - - - - 2 2

7010703 Giáo dục thể chất 3 - - - - - - - - - - - - - - - - - 2 2


Chuẩn đầu ra
Mã học Phẩm
Học phần Kiến thức Kỹ năng Năng lực
phần chất
1.1 1.2 1.3 2.1 2.2 2.3 2.4 2.5 2.6 3.1 3.2 3.3 4.1 4.2 4.3 4.4 4.5 5.1 5.2

III. Ngoại ngữ

7010601 Ngoại ngữ II. 1 - - - - - - - - - 2 2 3 - - - - - - -

7010602 Ngoại ngữ II. 2 - - - - - - - - - 2 2 3 - - - - - - -

7010603 Ngoại ngữ II. 3 - - - - - - - - - 2 2 3 - - - - - - -

IV. Cơ sở ngành/ nhóm ngành

7010611 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 1 1 3 3 2 3 3 2 - 1 1 1 - 3 1 1 1 1 - -

7010612 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 2 1 3 3 2 3 3 2 - 1 1 1 - 3 1 1 1 1 - -

7010623 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 3 1 3 3 2 3 3 2 - 1 1 1 - 3 1 1 1 1 - -

7010634 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 4 1 3 3 2 3 3 2 - 1 1 1 - 3 1 1 1 1 - -

7010645 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 5 1 3 3 2 3 3 2 - 1 1 1 - 3 1 1 1 1 - -

7010621 Kỹ năng nghe 1 3 3 3 1 3 3 3 - 1 1 1 - 3 1 1 1 1 - -

7010631 Kỹ năng nghe 2 1 3 2 1 1 3 3 3 1 1 3 1 3 2 1 1 1 - -

7010641 Kỹ năng nghe 3 1 3 2 1 1 3 3 3 1 1 3 1 3 2 1 1 1 - -

7010622 Kỹ năng nói 1 1 3 2 1 1 3 3 3 1 1 3 1 3 2 1 1 1 - -

7010632 Kỹ năng nói 2 1 3 2 1 1 3 3 3 1 1 3 1 3 2 1 1 1 - -

7010642 Kỹ năng nói 3 1 3 2 1 1 3 3 3 1 1 3 1 3 2 1 1 1 - -

7010624 Kỹ năng đọc 1 1 3 2 1 1 2 3 2 3 1 2 1 3 1 1 1 1 - -

7010633 Kỹ năng đọc 2 1 3 2 1 1 2 3 2 3 1 2 1 3 1 1 1 1 - -


Chuẩn đầu ra
Mã học Phẩm
Học phần Kiến thức Kỹ năng Năng lực
phần chất
1.1 1.2 1.3 2.1 2.2 2.3 2.4 2.5 2.6 3.1 3.2 3.3 4.1 4.2 4.3 4.4 4.5 5.1 5.2

7010643 Kỹ năng đọc 3 1 3 2 1 1 2 3 2 3 1 2 1 3 1 1 1 1 - -

7010625 Kỹ năng viết 1 1 3 2 1 1 2 3 2 3 1 2 1 3 1 1 1 1 - -

7010635 Kỹ năng viết 2 1 3 2 1 1 2 3 2 3 1 2 1 3 1 1 1 1 - -

7010644 Kỹ năng viết 3 1 3 2 1 1 2 3 2 3 1 2 1 3 1 1 1 1 - -

7010651 Ngữ âm - Văn tự - Từ vựng - 3 1 1 3 1 3 1 2 - - - 3 - - - - - -

7010661 Ngữ pháp - 3 1 1 2 1 3 1 2 - - - 3 - - - - - -

7010652 Đấ t nướ c họ c 1 2 2 3 2 1 3 2 2 1 1 - 3 - 3 - 3 - -

7010653 Lý thuyết dịch - 2 2 1 1 2 3 2 3 1 2 - 3 1 1 1 1 - -

7010662 Giao tiếp liên văn hóa 1 2 2 1 2 2 3 2 3 1 2 - 3 1 1 1 1 - -

Tự chọn B (chọn 5 TC định hướng chuyên sâu)

7010626 Lược sử - văn học Trung Quốc 1 2 2 3 - 1 3 2 2 1 1 - 3 - 3 - 3 - -

7010627 Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc 1 2 2 3 - 1 3 2 2 1 1 - 3 - 3 - 3 - -

7010628 Luyện thi trình độ Hán ngữ HSK - 3 1 - - - 3 2 - - 3 - - - - - - - -

7010629 Ngôn ngữ đối chiếu Trung-Việt 1 3 3 1 3 3 3 3 1 2 3 - 3 3 3 3 3 - -

7010630 Tiếng Hán cổ đại 1 3 3 1 - 3 3 3 1 2 3 - 3 3 3 3 3 - -

7010654 Tiếng Trung Quốc báo chí 1 2 2 3 - 1 3 2 2 1 1 - 3 - 3 - 3 - -

7010655 Tiếng Trung Quốc diễn thuyết-hùng biện 1 2 2 3 - 1 3 2 2 1 1 - 3 - 3 - 3 - -

V. Chuyên ngành (Chuyên sâu 1, 2/ Các môn bắt buộc và tự chọn của chuyên ngành

1. Tiếng Trung Quốc định hướng thương mại – du lịch


-
Chuẩn đầu ra
Mã học Phẩm
Học phần Kiến thức Kỹ năng Năng lực
phần chất
1.1 1.2 1.3 2.1 2.2 2.3 2.4 2.5 2.6 3.1 3.2 3.3 4.1 4.2 4.3 4.4 4.5 5.1 5.2
-

7010681 Tiếng trung thương mại 1 1 3 3 1 1 3 3 3 1 2 3 - 3 3 3 3 3 - -

7010683 Tiếng trung thương mại 2 1 3 3 1 1 3 3 3 1 2 3 - 3 3 3 3 3 - -

7010685 Tiếng Trung đàm phán thương mại 1 3 3 1 1 3 3 3 1 2 3 - 3 3 3 3 3 - -

1 3 3 1 1 3 3 3 1 2 3 - 3 3 3 3 3 - -
7010682 Tiếng Trung du lịch 1
7010684 Tiếng Trung du lịch 2 1 3 3 1 1 3 3 3 1 2 3 - 3 3 3 3 3 - -

Tự chọn C (Tối thiểu 6 TC)

7010686 Dịch chuyên đề Thương mại 1 3 3 3 2 1 3 2 2 1 1 1 3 - 3 - 3 - -

7010687 Dịch chuyên đề Du lịch 1 3 3 3 2 1 3 2 2 1 1 1 3 - 3 - 3 - -

7010688 Tiếng Trung Quốc Maketting du lịch 1 3 3 3 2 1 3 2 2 1 1 1 3 - 3 - 3 - -

7010636 Văn hoá giao tiếp kinh doanh 1 3 3 3 2 1 3 2 2 1 1 1 3 - 3 - 3 - -

7010637 Tiếng Trung công sở 1 3 3 3 2 1 3 2 2 1 1 1 3 - 3 - 3 - -

7010638 Tiếng Trung thương mại điện tử 1 3 3 3 2 1 3 2 2 1 1 1 3 - 3 - 3 - -

7010639 Tiếng Trung Quốc xuất nhập khẩu 1 3 3 3 2 1 3 2 2 1 1 1 3 - 3 - 3 - -

7010640 Văn hoá Trung Quốc 1 3 3 3 2 1 3 2 2 1 1 1 3 - 3 - 3 - -

7010642 Chuyên đề kinh tế - xã hội Trung Quốc 1 3 3 3 2 1 3 2 2 1 1 1 3 - 3 - 3 - -

7010644 Khẩu ngữ thương mại du lịch 1 3 3 3 2 1 3 2 2 1 1 1 3 - 3 - 3 - -

2. Tiếng Trung Quốc định hướng kỹ thuật

7010690 Tiếng Trung Máy và thiết bị công nghiệp 1 3 3 1 1 3 3 3 1 2 3 - 3 3 3 3 3 - -


Chuẩn đầu ra
Mã học Phẩm
Học phần Kiến thức Kỹ năng Năng lực
phần chất
1.1 1.2 1.3 2.1 2.2 2.3 2.4 2.5 2.6 3.1 3.2 3.3 4.1 4.2 4.3 4.4 4.5 5.1 5.2

7010691 Tiếng Trung Kỹ thuật xây dựng công trình 1 3 3 1 1 3 3 3 1 2 3 - 3 3 3 3 3 - -

7010692 Tiếng Trung Kỹ thuật địa chất - khoáng sản 1 3 3 1 1 3 3 3 1 2 3 - 3 3 3 3 3 - -

7010693 Tiếng Trung Kỹ thuật dầu khí 1 3 3 1 1 3 3 3 1 2 3 - 3 3 3 3 3

7010694 Tiếng Trung Kỹ thuật điện 1 3 3 1 1 3 3 3 1 2 3 - 3 3 3 3 3 - -

Tự chọn C (Tối thiểu 6 TC)

7010613 Dịch chuyên đề tiếng Trung Kĩ thuật 1 2 3 3 1 1 1 3 3 1 1 3 - 3 3 3 3 3 - -

7010614 Dịch chuyên đề tiếng Trung Kĩ thuật 2 2 3 3 1 1 1 3 3 1 1 3 - 3 3 3 3 3 - -

7010615 Dịch chuyên đề tiếng Trung Kĩ thuật 3 2 3 3 1 1 1 3 3 1 1 3 - 3 3 3 3 3 - -

7010640 Văn hóa Trung Quốc 2 3 3 1 1 1 3 3 1 1 3 - 3 3 3 3 3 - -

7010619 Tiếng Trung công sở 2 3 3 1 1 1 3 3 1 1 3 - 3 3 3 3 3 - -

7010638 Tiếng Trung thương mại điện tử 2 3 3 1 1 1 3 3 1 1 3 - 3 3 3 3 3 - -

7010636 Văn hóa giao tiếp kinh doanh 2 3 3 1 1 1 3 3 1 1 3 - 3 3 3 3 3 - -

7010642 Chuyên đề kinh tế xã hội Trung Quốc 2 3 3 1 1 1 3 3 1 1 3 - 3 3 3 3 3 - -

Tự chọn A (Tối thiểu 6 TC) - -

7020306 Lịch sử văn minh thế giới 2 - - 1 1 1 3 3 1 1 3 - 3 3 3 3 3 - -

7020107 Tâm lý học đại cương 3 - 1 2 2 1 - - - 1 - - - 2 1 - - - -

Lịch sử tư tưởng văn hóa Phương đông 3 - 1 2 2 1 - - - 1 - - - 2 1 - - - -

7000002 Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm 1 - 1 1 1 3 - 1 - 3 2 - - - - - - - -

7020203 Tiếng Việt thực hành 1 3 1 - - - 2 1 - - - - 1 2 - - - - -


Chuẩn đầu ra
Mã học Phẩm
Học phần Kiến thức Kỹ năng Năng lực
phần chất
1.1 1.2 1.3 2.1 2.2 2.3 2.4 2.5 2.6 3.1 3.2 3.3 4.1 4.2 4.3 4.4 4.5 5.1 5.2

7020204 Kỹ năng tư duy phê phán 3 - 1 2 2 1 - - - 1 - - - 2 1 - - - -

Phương pháp NCKH 1 - 1 1 1 3 - 1 - 3 2 - - - - - - - -

Khởi nghiệp kinh doanh 1 - 1 1 1 3 - 1 - 3 2 - - - - - - - -

7010600 Thực tập 3 3 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 - -

7010600 Khóa luận tốt nghiệp hoặc


3 3 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 - -
Chọn 3 trong số các học phần tự chọn của mỗi định hướng
Chú thích: 3: đáp ứng cao, 2: đáp ứng trung bình, 1: đáp ứng thấp; -: không đáp ứng

You might also like