Professional Documents
Culture Documents
bảng tính 2
bảng tính 2
Trọng lượng toàn bộ của ô tô 110000 N Công suất của động cơ ứng với Vmax
Hệ số cản tổng cộng của đường 0.45 Công suất cực đai của động cơ
Vận tốc chuyển động cực đại 26.08333 m/s Momen lớn nhất của động cơ
Hệ số cản lăn của đường 0.015 Vận tốc động cơ ở Nemax
Hệ số cản không khí 0.06 Vận tốc động cơ ứng với Vmax
Diện tích cản chính diện 4.446 m² Tỷ số truyền lực chính
Hiệu suất truyền lực 0.89 Công bội
Vận tốc của động cơ ở Nemax 2500 vòng/phút
Vận tốc nhỏ nhất của động cơ 250 vòng/phút Tỷ số truyền của các tay số
Vận tốc lớn nhất của động cơ 2300 vòng/phút
Tỷ số weV/weN 0.92
Bán kính bánh xe 0.3985 m
Số lượng tay số 6
Tỷ số truyền tay số cuối cùng 0.744
Thời gian chuyển số 1
Hệ số phân bố tải trọng cầu sau 1,1
Hệ số bám của mặt đường 0.8 λ
Tải trọng cầu trước (cầu chủ động) 66000 ne
Tải trọng cầu sau (cầu bị động) 44000 Me (N.m)
Ne (kW)
Chiều rộng cơ sở 1.8 mm
chiều cao lớn nhất 2.47 mm V1
Nk1
Pk1
D1
J1
1/J1
V2
Nk2
Pk2
D2
J2
1/J2
V3
Nk3
Pk3
D3
J3
1/J3
V4
Nk4
Pk4
D4
J4
1/J4
V5
Nk5
Pk5
D5
J5
1/J5
V6
Nk6
Pk6
D6
J6
1/J6
v
j
1/j
t(s)
s(m)
v
Pc
Pϕ
Nc (kW)
Dϕ
f
f1
f2
f3
f4
https://oto-saigon.net/bang-gia-lan-banh-xe-hyundai-elantra/
http://hyundai-longbien.com.vn/hyundai-elantra-2019/
https://lehoanglap.github.io/bai-tap-lon-ly-thuyet-oto/?fbclid=IwAR0-9E1J3pugZ4CN0-UL8iN2FinHhvm6dh_FwtI3NT4eFj5Mex
https://tailieu.vn/doc/do-an-oto-thiet-ke-tinh-toan-suc-keo-cua-xe-tai-oto-huyndai-20-4-tan-1717545.html
Giá trị Đơn vị
Đồ thị đặc tí
kW
467.85892564 kW
452.47478302 kW 500.0
794 N.m 450.0
1250 vòng/phút 400.0
2300 vòng/phút 350.0
4.625 300.0
1.5230806368 250.0
200.0
6.098 3.858 2.34 1.422 1 0.744 150.0
ih1 ih2 ih3 ih4 ih5 ih6 100.0
kW
500.0 2500.0
450.00
450.0
400.00
400.0 2000.0
350.00
350.0
300.0 1500.0 300.00
250.0 250.00
200.0 1000.0 200.00
150.0 150.00
100.0 500.0
100.00
50.0
50.00
0.0 0.0
0 500 1000 1500 2000 2500 3000 0.00
0.00 5.00 10
vòng/phút
Ne (kW) Me (N.m) Nk
Nk
S (m) t (s)
Đồ thị cân bằng công suất của ô tô Đồ thị cân bằng l
kW
140000.00
450.00
400.00 120000.00
350.00 100000.00
300.00
80000.00
250.00
200.00 60000.00
150.00 40000.00
100.00
20000.00
50.00
0.00
0.00 0.00 5.00 10.00 15.00 20.00 25
0.00 5.00 10.00 15.00 20.00 25.00 30.00 35.00 40.00 45.00
Pk1 Pk2
Nk1 Nk2 Nk3 Nk4
Pk5 Pk6
Nk5 Nk6 Nc (kW)
2 D3 D4 D6 D5
0 0 0 0 0 0 0
1.45 0.78 0.39 0.015 0.68 0.73 0.8
2.40 0.60 0.69 0.015 1.54 1.93 2.35
3.95 0.37 0.48 0.015 1.84 3.17 3.03
5.61 0.22 0.29 0.015 3.05 4.78 6.54
7.54 0.13 0.17 0.015 3.40 6.58 7.8
2.15 0.84 0.48 0.015 3.72 4.85 8.98
3.40 0.83 0.83 0.015 5.82 2.78 19.03
5.61 0.64 0.73 0.015 5.83 4.51 19.04
9.23 0.39 0.52 0.015 6.14 7.42 20.83
13.13 0.23 0.31 0.015 8.66 11.18 37.66
17.65 0.13 0.18 0.015 10.84 15.39 55.92
3.69 0.71 0.42 0.015 11.27 10.67 59.94
5.84 0.70 0.71 0.015 15.32 4.77 105.84
9.63 0.53 0.61 0.015 18.71 7.73 154.83
15.84 0.31 0.42 0.015 21.18 12.74 196.2
22.53 0.15 0.23 0.015 28.71 19.19 347.11
30.28 0.05 0.10 0.015 42.54 26.41 711.12
Đồ thị khả năng tăng tốc khi xe đầy tải
800
700
600
500
400
300
200
100
0
0 5 10 15 20 25 30 35 40 45
60
50
40
30
20
10
0
30 35 40 45
s)
Đồ thị cân bằng lực kéo
3.00 150.00
2.50
2.00 100.00
m/s2
1.50
50.00
1.00
0.50
0.00
0.00 0.00
0.00 5.00 10.00 15.00 20.00 25.00 30.00 35.00
-0.50 -50.00
J1 J2 J3 J4 J5 J6
D
Đồ thị gia tốc ngược
200.00
150.00
100.00
50.00
0.00
0.00 5.00 10.00 15.00 20.00 25.00 30.00 35.00
-50.00