Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 24

Phụ lục

Đại Học Quốc Gia Hà Nội CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Trường Đại học Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO CỬ NHÂN KHÓA QH2022.F.1 (2022-2026)


Đơn vị: Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Đức
Ngành/ Định hướng: Ngôn ngữ Đức định hướng Biên phiên dịch

Dành cho SV có năng lực tiếng Đức bậc 1

CÁC HỌC PHẦN THUỘC KHỐI KIẾN THỨC CHUNG TRONG ĐHQGHN
(Sinh viên đăng kí học theo kế hoạch năm học cụ thể. Số tín chỉ cho các học phần này không tính vào tổng số tín chỉ tích lũy của chương trình đào
tạo)
Môn Môn
Số tín Số tín
TT Mã HP Tên học phần tiên TT Mã HP Tên học phần tiên
chỉ chỉ
quyết quyết
1 Giáo dục an ninh quốc phòng 8 2 Giáo dục thể chất 4

CÁC MÔN HỌC THUỘC KHỐI KIẾN THỨC KHỐI NGÀNH VÀ CHUYÊN NGÀNH

Năm học 2022-2023

Học Kỳ 1 Học Kỳ 2

Số tín Số giờ/ Số tín Số giờ/


TT Mã HP Tên học phần TT Mã HP Tên học phần
chỉ tuần chỉ tuần
Cơ sở văn hóa Việt Nam
1 HIS1056 (SV có thể chọn học tại HKI hoặc 3 3 7 PHI1006 Triết học Mác - Lênin 3 3
HKII)
Kỹ năng học tập thành công bậc
2 FLF1008 3 3 8 VLF1052 Nhập môn Việt ngữ học 3 3
ĐH

3 FLF1107B Tiếng Anh B1 5 8 9 FLF1007 Công nghệ thông tin & truyền thông 3 3

4 GER2080 Tiếng Đức 1A 3 6 10 FLF1108B Tiếng Anh B2 5 8

5 GER2081 Tiếng Đức 1B 3 6 GER2082 Tiếng Đức 2A.2 3 3

(Tiếng Đức 2A sv học trong 2 HK, HK thứ 2 mới tính điểm môn học và
số tín chỉ)

6 GER2082 Tiếng Đức 2A.1 0 3 11 GER2083 Tiếng Đức 2B 3 6

12 GER2090 Tiếng Đức cơ bản 3 6

Cộng 17 29 Cộng 23 32

Năm học 2023-2024

Học Kỳ 3 Học Kỳ 4

Số tín Số giờ/ Số tín Số giờ/


TT Mã HP Tên học phần TT Mã HP Tên học phần
chỉ tuần chỉ tuần

13 FLF1009 Tư duy sáng tạo và khởi nghiệp 3 3 20 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2

14 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2 21 GER2087 Tiếng Đức 4A 3 6

15 GER2084 Tiếng Đức 3A 3 6 22 GER2088 Tiếng Đức 4B 3 6


16 GER2085 Tiếng Đức 3B 3 6 GER2086 Tiếng Đức 3C.2 3 3

(Tiếng Đức 3C sv học trong 2 HK, HK thứ 2 mới tính điểm môn học và
17 GER2086 Tiếng Đức 3C.1 0 3
số tín chỉ)
Tự chọn khối II.2 Tự chọn khối III.2
18-19 (SV có thể chọn học các HP 6 6 23-24 (SV có thể chọn học các học phần của 6 6
nhóm này tại kì 3 hoặc kì 5) nhóm này tại kì 4 hoặc kì 5)

FLF1010 Trí tuệ cảm xúc và giao tiếp xã hội 3 3 PHI1051**Logic học đại cương 3 3

FLF1016 Địa chính trị 3 3 FLF1056 Tư duy phê phán 3 3

FLF1050 Cảm thụ nghệ thuật 3 3

HIS1053** Lịch sử văn minh thế giới 3 3

FLF1057 Văn hóa các nước ASEAN 3 3

FLF1052 Tư duy hình ảnh 3 3

FLF1053 Thiết kế cuộc đời 3 3

FLF1054 Thư pháp 3 3

FLF1055 Cổ học tinh hoa 3 3

PSF1050 Tâm lý học đại cương 3 3

Cộng 17 26 Cộng 17 23

Năm học 2024-2025

Học kỳ 5 Học Kỳ 6

Số tín Số giờ/ Số tín Số giờ/


TT Mã HP Tên học phần TT Mã HP Tên học phần
chỉ tuần chỉ tuần

25 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2 30 HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2

26 GER2089 Tiếng Đức 4C 3 6 31 GER2042 Ngôn ngữ học tiếng Đức 2 3 3

27 GER2041 Ngôn ngữ học tiếng Đức 1 3 3 32 GER2040 Giao tiếp liên văn hóa 3 3

28 GER2039 Đất nước học Đức 3 3 33 GER3016 Biên dịch 3 3

29 GER3001 Lý thuyết và nghiệp vụ biên phiên 3 3 34 GER3029 Phiên dịch 3 3

Tự chọn khối II.2 Tự chọn IV.2.2


(SV có thể chọn học các HP 6 6 35-36 (SV có thể chọn học các HP nhóm này tại 6 6
nhóm này tại kì 3 hoặc kì 5) kì 6 hoặc kì 7)

GER1001 Địa lý đại cương 3 3 GER2055 Văn học Đức 1 3 3

GER1002 Môi trường phát triển 3 3 GER2015 Đất nước học Áo Thụy Sĩ 3 3

Tự chọn V.1.2
Tìm hiểu cộng đồng châu Âu
FLF1006 3 3 (SV có thể chọn học các HP nhóm này tại 9 9
(tiếng Đức)
kì 6 hoặc kì 7)

FLF1005 Tìm hiểu cộng đồng châu Á 3 3 GER3045 Giao tiếp và lễ tân ngoại giao 3 3

Tự chọn khối III.2


(SV có thể chọn học các học phần của nhóm 6 6 GER3038 Tiếng Đức du lịch 3 3
này tại kì 4 hoặc kì 5)

MAT1078**Thống kê cho khoa học xã hội 3 3 GER3035 Phương pháp giảng dạy tiếng Đức 3 3

VLF1053**Tiếng Việt thực hành 3 3 GER3028 Phân tích đánh giá bản dịch 3 3
FLF1002**Phương pháp luận nghiên cứu kho 3 3 GER3042 Tiếng Đức kinh tế 3 3

GER3020 Công nghệ trong dịch thuật 3 3

TOU2008 Quản trị kinh doanh khách sạn 3 3

TOU2009 Quản trị kinh doanh lữ hành 3 3

Cộng 14 17 Cộng 20 20

Năm học 2025-2026

Học Kỳ 7 Học Kỳ 8

Số tín Số giờ/ Số tín Số giờ/


TT Mã HP Tên học phần TT Mã HP Tên học phần
chỉ tuần chỉ tuần

37 GER3018 Biên dịch nâng cao 3 3 42 GER4001 Thực tập 3

Khóa luận tốt nghiệp hoặc các học phần


38 GER3031 Phiên dịch nâng cao 3 3 43-44 GER4051 thay thế (chọn 2 trong số các học phần tự 6
chọn khối IV và V)

Tự chọn IV.2.2
(SV có thể chọn học các HP 6 6
nhóm này tại kì 6 hoặc kì 7)

GER2054 Từ vựng học tiếng Đức 3 3

Giao tiếp liên văn hóa và giải


ENG3087 3 3
quyết xung đột

ENG3088 Kỹ năng thuyết trình 3 3

Tự chọn V.1.2
39-41 (SV có thể chọn học các HP 9 9
nhóm này tại kì 6 hoặc kì 7)

GER3021 Dịch văn học 3 3

GER3039 Tiếng Đức tài chính ngân hàng 3 3

GER3025 Kinh tế Đức 3 3

GER3003 Giao tiếp trong kinh doanh 3 3

GER3017 Biên dịch chuyên ngành 3 3

GER3030 Phiên dịch chuyên ngành 3 3

TOU2001 Nhập môn khoa học du lịch 3 3

ENG3089 Tiếng Anh kinh tế và doanh nghiệp 3 3

ENG3090 Tiếng Anh phát triển nghề nghiệp 3 3

Cộng 15 15 Cộng 9

Tổng số tín chỉ toàn khóa: 132


Với các nhóm học phần tự chọn triển khai giảng dạy tại nhiều học kì, Sinh viên đã tích lũy đủ HP ở học kì này sẽ không tích lũy ở học kì khác.
Hà Nội, ngày tháng 4 năm 2022
KT. HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG ĐƠN VỊ TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Lê Thị Bích Thủy Nguyễn Thúy Lan Hà Lê Kim Anh


Phụ lục
Đại Học Quốc Gia Hà Nội CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Trường Đại học Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO CỬ NHÂN KHÓA QH2022.F.1 (2022-2026)


Đơn vị: Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Đức
Ngành/ Định hướng: Ngôn ngữ Đức định hướng Kinh tế

Dành cho SV có năng lực tiếng Đức bậc 1

CÁC HỌC PHẦN THUỘC KHỐI KIẾN THỨC CHUNG TRONG ĐHQGHN
(Sinh viên đăng kí học theo kế hoạch năm học cụ thể. Số tín chỉ cho các học phần này không tính vào tổng số tín chỉ tích lũy của chương trình
đào tạo)

Số tín Môn tiên Số tín Môn tiên


TT Mã HP Tên học phần TT Mã HP Tên học phần
chỉ quyết chỉ quyết

1 Giáo dục an ninh quốc phòng 8 2 Giáo dục thể chất 4

CÁC MÔN HỌC THUỘC KHỐI KIẾN THỨC KHỐI NGÀNH VÀ CHUYÊN NGÀNH

Năm học 2022-2023

Học Kỳ 1 Học Kỳ 2

Số tín Số giờ/ Số tín Số giờ/


TT Mã HP Tên học phần TT Mã HP Tên học phần
chỉ tuần chỉ tuần
Cơ sở văn hóa Việt Nam
1 HIS1056 (SV có thể chọn học tại HKI 3 3 7 PHI1006 Triết học Mác - Lênin 3 3
hoặc HKII)
Kỹ năng học tập thành công
2 FLF1008 3 3 8 VLF1052 Nhập môn Việt ngữ học 3 3
bậc ĐH
Công nghệ thông tin & truyền
3 FLF1107B Tiếng Anh B1 5 8 9 FLF1007 3 3
thông
4 GER2080 Tiếng Đức 1A 3 6 10 FLF1108B Tiếng Anh B2 5 8

5 GER2081 Tiếng Đức 1B 3 6 GER2082 Tiếng Đức 2A.2 3 3

6 GER2082 Tiếng Đức 2A.1 0 3 11 GER2083 Tiếng Đức 2B 3 6

12 GER2090 Tiếng Đức cơ bản 3 6


(Tiếng Đức 2A sv học trong 2 HK, HK thứ 2 mới tính điểm
môn học và số tín chỉ)
Cộng 17 29 Cộng 23 32

Năm học 2023-2024

Học Kỳ 3 Học Kỳ 4

Số tín Số giờ/ Số tín Số giờ/


TT Mã HP Tên học phần TT Mã HP Tên học phần
chỉ tuần chỉ tuần
Tư duy sáng tạo và khởi
13 FLF1009 3 3 19 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2
nghiệp
14 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2 20 GER2087 Tiếng Đức 4A 3 6

15 GER2084 Tiếng Đức 3A 3 6 21 GER2088 Tiếng Đức 4B 3 6

16 GER2085 Tiếng Đức 3B 3 6 22 GER2086 Tiếng Đức 3C.2 3 3


(Tiếng Đức 3C sv học trong 2 HK, HK thứ 2 mới tính điểm
GER2086 Tiếng Đức 3C.1 0 3
môn học và số tín chỉ)
Tự chọn khối II.2 Tư chọn III.2
17-18 (SV có thể chọn học các HP 6 6 23-24 (SV có thể chọn học các HP 6 6
nhóm này tại kì 3 hoặc kì 5) nhóm này tại kì 3 hoặc kì 5)
Trí tuệ cảm xúc và giao tiếp xã
FLF1010 3 3 PHI1051** Logic học đại cương 3 3
hội
FLF1016 Địa chính trị 3 3 FLF1056 Tư duy phê phán 3 3

FLF1050 Cảm thụ nghệ thuật 3 3

HIS1053** Lịch sử văn minh thế giới 3 3

FLF1057 Văn hóa các nước ASEAN 3 3

FLF1052 Tư duy hình ảnh 3 3

FLF1053 Thiết kế cuộc đời 3 3

FLF1054 Thư pháp 3 3

FLF1055 Cổ học tinh hoa 3 3

PSF1050 Tâm lý học đại cương 3 3

Cộng 11 20 Cộng 17 23

Năm học 2024-2025

Học kỳ 5 Học Kỳ 6

Số tín Số giờ/ Số tín Số giờ/


TT Mã HP Tên học phần TT Mã HP Tên học phần
chỉ tuần chỉ tuần
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
25 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2 31 HIS1001 2 2
Nam
26 GER2089 Tiếng Đức 4C 3 6 32 GER2042 Ngôn ngữ học tiếng Đức 2 3 3

27 GER2041 Ngôn ngữ học tiếng Đức 1 3 3 33 GER2040 Giao tiếp liên văn hóa 3 3

28 GER2039 Đất nước học Đức 3 3 34 GER3016 Biên dịch 3 3

29 GER3042 Tiếng Đức kinh tế 3 3 35 GER3029 Phiên dịch 3 3


Tự chọn IV.2.2
30 ENG2046 Kinh tế vi mô - vĩ mô 3 3 (SV có thể chọn học các HP 6 6
nhóm này tại kì 6 hoặc kì 7)
Tư chọn II.2
(SV có thể chọn học các HP 6 6 GER2055 Văn học Đức 1 3 3
nhóm này tại kì 3 hoặc kì 5)
GER1001 Địa lý đại cương 3 3 GER2015 Đất nước học Áo Thụy Sĩ 3 3
Tự chọn V.2.2
(SV có thể chọn học các HP
GER1002 Môi trường phát triển 3 3 9 9
nhóm này tại kì 5 hoặc kì 6
hoặc kì 7)
Tiếng Đức tài chính - ngân
FLF1006 Tìm hiểu cộng đồng châu Âu 3 3 GER3039 3 3
hàng

FLF1005 Tìm hiểu cộng đồng châu Á 3 3 GER3003 Giao tiếp trong kinh doanh 3 3
Tự chọn khối III.2
(SV có thể chọn học các học Phương pháp giảng dạy tiếng
6 6 GER3035 3 3
phần của nhóm này tại kì 4 Đức
hoặc kì 5)
MAT1078** Thống kê cho khoa học xã hội 3 3 GER3045 Giao tiếp lễ tân và ngoại giao 3 3

VLF1053** Tiếng Việt thực hành 3 3 GER3038 Tiếng Đức du lịch 3 3


Phương pháp luận nghiên cứu
FLF1002** 3 3 GER3028 Phân tích đánh giá bản dịch 3 3
khoa học
Tự chọn V.2.2
(SV có thể chọn học các HP
9 9 TOU2008 Quản trị kinh doanh khách sạn 3 3
nhóm này tại kì 5 hoặc kì 6
hoặc kì 7)
BSA2002 Nguyên lý Marketing 3 3

BSA2006 Quản trị nguồn nhân lực 3 3

Cộng 14 17 Cộng 14 14
Năm học 2025-2026

Học Kỳ 7 Học Kỳ 8

Số tín Số giờ/ Số tín Số giờ/


TT Mã HP Tên học phần TT Mã HP Tên học phần
chỉ tuần chỉ tuần

36 GER3025 Kinh tế Đức 3 3 42 GER4001 Thực tập 3 3

Tự chọn IV.2.2 Khóa luận tốt nghiệp hoặc các


(SV có thể chọn học các HP học phần thay thế (chọn 2
37-38 6 6 43-44 GER4051 6 6
nhóm này tại kì 5 hoặc kì 6 trong số các học phần tự chọn
hoặc kì 7) khối IV và V)

GER2054 Từ vựng học tiếng Đức 3 3


Giao tiếp liên văn hóa và giải
ENG3087 3 3
quyết xung đột
ENG3088 Kỹ năng thuyết trình 3 3

Tự chọn V.2.2
39-41 (SV có thể chọn học các HP 9 9
nhóm này tại kì 6 hoặc kì 7)
INE2020 Kinh tế quốc tế 3 3

GER3018 Biên dịch nâng cao 3 3


GER3031 Phiên dịch nâng cao 3 3
GER3017 Biên dịch chuyên ngành 3 3
GER3030 Phiên dịch chuyên ngành 3 3
TOU2001 Nhập môn khoa học du lịch 3 3
Tiếng Anh kinh tế và doanh
ENG3089 3 3
nghiệp
Tiếng Anh phát triển nghề
ENG3090 3 3
nghiệp
Cộng 18 18 Cộng 9

Tổng số tín chỉ toàn khóa: 123


Với các nhóm học phần tự chọn triển khai giảng dạy tại nhiều học kì, Sinh viên đã tích lũy đủ HP ở học kì này sẽ không tích lũy
ở học kì khác.
Hà Nội, ngày tháng 4 năm
2022
KT. HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG ĐƠN VỊ TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Lê Thị Bích Thủy Nguyễn Thúy Lan Hà Lê Kim Anh


Phụ lục
Đại Học Quốc Gia Hà Nội CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Trường Đại học Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO CỬ NHÂN KHÓA QH2022.F.1 (2022-2026)


Đơn vị: Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Đức
Ngành/ Định hướng: Ngôn ngữ Đức định hướng Du lịch

Dành cho SV có năng lực tiếng Đức bậc 1

CÁC HỌC PHẦN THUỘC KHỐI KIẾN THỨC CHUNG TRONG ĐHQGHN
(Sinh viên đăng kí học theo kế hoạch năm học cụ thể. Số tín chỉ cho các học phần này không tính vào tổng số tín chỉ tích lũy của chương trình
đào tạo)
Môn
Số tín Môn tiên Số tín
TT Mã HP Tên học phần TT Mã HP Tên học phần tiên
chỉ quyết chỉ
quyết
1 Giáo dục an ninh quốc phòng 8 2 Giáo dục thể chất 4

CÁC MÔN HỌC THUỘC KHỐI KIẾN THỨC KHỐI NGÀNH VÀ CHUYÊN NGÀNH

Năm học 2022-2023

Học Kỳ 1 Học Kỳ 2

Số tín Số giờ/ Số tín Số giờ/


TT Mã HP Tên học phần TT Mã HP Tên học phần
chỉ tuần chỉ tuần
Cơ sở văn hóa Việt Nam
1 HIS1056 (SV có thể chọn học tại HKI 3 3 6 PHI1006 Triết học Mác - Lênin 3 3
hoặc HKII)
Kỹ năng học tập thành công
2 FLF1008 3 3 7 VLF1052 Nhập môn Việt ngữ học 3 3
bậc ĐH
Công nghệ thông tin & truyền
3 FLF1107B Tiếng Anh B1 5 8 8 FLF1007 3 3
thông
4 GER2080 Tiếng Đức 1A 3 6 9 FLF1108B Tiếng Anh B2 5 8

5 GER2081 Tiếng Đức 1B 3 6 10 GER2082 Tiếng Đức 2A.2 3 3


(Tiếng Đức 2A sv học trong 2 HK, HK thứ 2 mới tính điểm môn
GER2082 Tiếng Đức 2A.1 0 3
học và số tín chỉ)
11 GER2083 Tiếng Đức 2B 3 6

12 GER2090 Tiếng Đức cơ bản 3 6

Cộng 17 29 Cộng 23 32

Năm học 2023-2024

Học Kỳ 3 Học Kỳ 4

Số tín Số giờ/ Số tín Số giờ/


TT Mã HP Tên học phần TT Mã HP Tên học phần
chỉ tuần chỉ tuần
Tư duy sáng tạo và khởi
13 FLF1009 3 3 19 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2
nghiệp
14 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2 20 GER2086 Tiếng Đức 3C.2 3 3
(Tiếng Đức 3C sv học trong 2 HK, HK thứ 2 mới tính điểm môn
15 GER2084 Tiếng Đức 3A 3 6
học và số tín chỉ)
16 GER2085 Tiếng Đức 3B 3 6 21 GER2087 Tiếng Đức 4A 3 6

GER2086 Tiếng Đức 3C.1 0 3 22 GER2088 Tiếng Đức 4B 3 6


Tự chọn khối III.2
Tự chọn khối II.2
(SV có thể chọn học các học
17-18 (SV có thể chọn học các HP 6 6 23-24 6 6
phần của nhóm này tại kì 4 hoặc
nhóm này tại kì 3 hoặc kì 5)
kì 5)
FLF1010 Trí tuệ cảm xúc và giao tiếp xã 3 3 PHI1051** Logic học đại cương 3 3

FLF1016 Địa chính trị 3 3 FLF1056 Tư duy phê phán 3 3

FLF1050 Cảm thụ nghệ thuật 3 3

HIS1053** Lịch sử văn minh thế giới 3 3

FLF1057 Văn hóa các nước ASEAN 3 3

FLF1052 Tư duy hình ảnh 3 3

FLF1053 Thiết kế cuộc đời 3 3

FLF1054 Thư pháp 3 3

FLF1055 Cổ học tinh hoa 3 3

PSF1050 Tâm lý học đại cương 3 3

Cộng 17 26 Cộng 17 23

Năm học 2024-2025

Học kỳ 5 Học Kỳ 6

Số tín Số giờ/ Số tín Số giờ/


TT Mã HP Tên học phần TT Mã HP Tên học phần
chỉ tuần chỉ tuần

25 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2 30 HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2

26 GER2089 Tiếng Đức 4C 3 6 31 GER2042 Ngôn ngữ học tiếng Đức 2 3 3

27 GER2041 Ngôn ngữ học tiếng Đức 1 3 3 32 GER2040 Giao tiếp liên văn hóa 3 3

28 GER2039 Đất nước học Đức 3 3 33 GER3016 Biên dịch 3 3

29 GER3038 Tiếng Đức du lịch 3 3 34 GER3029 Phiên dịch 3 3

35 GER3041 Tiếng Đức du lịch nâng cao 3 3


Tư chọn II.2 Tự chọn IV.2.2
(SV có thể chọn học các HP 6 6 (SV có thể chọn học các HP 6 6
nhóm này tại kì 3 hoặc kì 5) nhóm này tại kì 6 hoặc kì 7)
GER1001 Địa lý đại cương 3 3 GER2055 Văn học Đức 1 3 3

GER1002 Môi trường phát triển 3 3 GER2015 Đất nước học Áo Thụy Sĩ 3 3
Tự chọn V.3.2
FLF1006 Tìm hiểu cộng đồng châu Âu 3 3 (SV có thể chọn học các HP 9 9
nhóm này tại kì 6 hoặc kì 7)
FLF1005 Tìm hiểu cộng đồng châu Á 3 3 GER3045 Giao tiếp lễ tân và ngoại giao 3 3
Tự chọn khối III.2
(SV có thể chọn học các học
6 6 GER3042 Tiếng Đức kinh tế 3 3
phần của nhóm này tại kì 4
hoặc kì 5)
MAT1078** Thống kê cho khoa học xã hội 3 3 GER3003 Giao tiếp trong kinh doanh 3 3

VLF1053** Tiếng Việt thực hành 3 3 GER3039 Tiếng Đức tài chính - ngân hàng 3 3

Phương pháp luận nghiên cứu


FLF1002** 3 3 TOU2009 Quản trị kinh doanh lữ hành 3 3
khoa học
Tự chọn V.3.2
(SV có thể chọn học các HP 9 9 TOU2008 Quản trị kinh doanh khách sạn 3 3
nhóm này tại kì 6 hoặc kì 7)
BSA2006 Quản trị nguồn nhân lực 3 3

TOU2001 Nhập môn khoa học du lịch 3 3

Cộng 14 17 Cộng 17 17

Năm học 2025-2026

Học Kỳ 7 Học Kỳ 8

Số tín Số giờ/ Số tín Số giờ/


TT Mã HP Tên học phần TT Mã HP Tên học phần
chỉ tuần chỉ tuần

36 GER3005 Hướng dẫn du lịch 3 3 42 GER4001 Thực tập 3


Khóa luận tốt nghiệp hoặc các
Tự chọn IV.2.2
học phần thay thế (chọn 2 trong
37-38 (SV có thể chọn học các HP 6 6 43-44 GER4051 6
số các học phần tự chọn khối IV
nhóm này tại kì 6 hoặc kì 7)
và V)
GER2054 Từ vựng học tiếng Đức 3 3
Giao tiếp liên văn hóa và giải
ENG3087 3 3
quyết xung đột
ENG3088 Kỹ năng thuyết trình 3 3
Tự chọn V.3.2
39-41 (SV có thể chọn học các HP 9 9
nhóm này tại kì 6 hoặc kì 7)
GER3004 Kinh tế du lịch 3 3

INE2020 Kinh tế quốc tế 3 3

GER3018 Biên dịch nâng cao 3 3

GER3031 Phiên dịch nâng cao 3 3

GER3017 Biên dịch chuyên ngành 3 3

GER3030 Phiên dịch chuyên ngành 3 3


Phương pháp giảng dạy tiếng
GER3035 3 3
Đức
Tiếng Anh kinh tế và doanh
ENG3089 3 3
nghiệp
Tiếng Anh phát triển nghề
ENG3090 3 3
nghiệp
Cộng 18 18 Cộng 9

Tổng số tín chỉ toàn khóa: 132


Với các nhóm học phần tự chọn triển khai giảng dạy tại nhiều học kì, Sinh viên đã tích lũy đủ HP ở học kì này sẽ không tích lũy
ở học kì khác.
Hà Nội, ngày tháng 4 năm 2022
KT. HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG ĐƠN VỊ TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Lê Thị Bích Thủy Nguyễn Thúy Lan Hà Lê Kim Anh


Phụ lục
Đại Học Quốc Gia Hà Nội CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Trường Đại học Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO CỬ NHÂN KHÓA QH2022.F.1 (2022-2026)


Đơn vị: Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Đức
Ngành/ Định hướng: Sư phạm Tiếng Đức

Dành cho SV có năng lực tiếng Đức bậc 1

CÁC HỌC PHẦN THUỘC KHỐI KIẾN THỨC CHUNG TRONG ĐHQGHN
(Sinh viên đăng kí học theo kế hoạch năm học cụ thể. Số tín chỉ cho các học phần này không tính vào tổng số tín chỉ tích lũy của chương trình
đào tạo)

Số tín Môn tiên Số tín Môn tiên


TT Mã HP Tên học phần TT Mã HP Tên học phần
chỉ quyết chỉ quyết

1 Giáo dục an ninh quốc phòng 8 2 Giáo dục thể chất 4

CÁC MÔN HỌC THUỘC KHỐI KIẾN THỨC KHỐI NGÀNH VÀ CHUYÊN NGÀNH

Năm học 2022-2023

Học Kỳ 1 Học Kỳ 2

Số tín Số giờ/ Số tín Số giờ/


TT Mã HP Tên học phần TT Mã HP Tên học phần
chỉ tuần chỉ tuần
Cơ sở văn hóa Việt Nam
1 HIS1056 (SV có thể chọn học tại HKI 3 3 6 PHI1006 Triết học Mác - Lênin 3 3
hoặc HKII)
Kỹ năng học tập thành công bậc
2 VLF1052 Nhập môn Việt ngữ học 3 3 7 FLF1008 3 3
ĐH
Công nghệ thông tin & truyền
3 Ngoại ngữ B1 5 4 8 FLF1007 3 3
thông
4 GER2080 Tiếng Đức 1A 3 6 9 GER2082 Tiếng Đức 2A.2 3 3
(Tiếng Đức 2A sv học trong 2 HK, HK thứ 2 mới tính điểm môn
5 GER2081 Tiếng Đức 1B 3 6
học và số tín chỉ)
GER2082 Tiếng Đức 2A.1 0 3 10 GER2083 Tiếng Đức 2B 3 6

11 GER2090 Tiếng Đức cơ bản 3 6

Ngoại ngữ B1 0 4

Cộng 17 25 Cộng 18 28

Năm học 2023-2024

Học Kỳ 3 Học Kỳ 4

Số tín Số giờ/ Số tín Số giờ/


TT Mã HP Tên học phần TT Mã HP Tên học phần
chỉ tuần chỉ tuần
Trí tuệ cảm xúc và giao tiếp xã
12 FLF1010 3 3 18 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2
hội
13 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2 19 PSF3007 Tâm lý học 3 3

14 GER2084 Tiếng Đức 3A 3 6 20 GER2086 Tiếng Đức 3C.2 3 3


(Tiếng Đức 3C sv học trong 2 HK, HK thứ 2 mới tính điểm môn
15 GER2085 Tiếng Đức 3B 3 6
học và số tín chỉ)

GER2086 Tiếng Đức 3C.1 0 3 21 GER2087 Tiếng Đức 4A 3 6

Tự chọn khối II.2


16-
(SV có thể chọn học các HP 6 6 22 GER2088 Tiếng Đức 4B 3 6
17
nhóm này tại kì 3 hoặc kì 5)
Tự chọn khối III.2
23- (SV có thể chọn học các học
FLF1009 Tư duy sáng tạo và khởi nghiệp 3 3 6 6
24 phần của nhóm này tại kì 4 hoặc
kì 5)
FLF1016 Địa chính trị 3 3 PHI1051**Logic học đại cương 3 3

FLF1056 Tư duy phê phán 3 3

FLF1050 Cảm thụ nghệ thuật 3 3

HIS1053** Lịch sử văn minh thế giới 3 3

FLF1057 Văn hóa các nước ASEAN 3 3

FLF1052 Tư duy hình ảnh 3 3

FLF1053 Thiết kế cuộc đời 3 3

FLF1054 Thư pháp 3 3

FLF1055 Cổ học tinh hoa 3 3

Cộng 17 26 Cộng 20 26

Năm học 2024-2025

Học Kỳ 5 Học Kỳ 6

Số tín Số giờ/ Số tín Số giờ/


TT Mã HP Tên học phần TT Mã HP Tên học phần
chỉ tuần chỉ tuần

25 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2 31 HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2

Quản lý hành chính nhà nước và


26 PSF3008 Giáo dục học 3 3 32 PSF3006 2 2
quản lý ngành giáo dục đào tạo

Phát triển nghề nghiệp và đạo


27 GER2089 Tiếng Đức 4C 3 6 33 PSF3010 3 3
đức nhà giáo

28 GER2041 Ngôn ngữ học tiếng Đức 1 3 3 34 GER2042 Ngôn ngữ học tiếng Đức 2 3 3

29 GER2039 Đất nước học Đức 3 3 35 GER2040 Giao tiếp liên văn hóa 3 3
Phương pháp giảng dạy tiếng
30 GER3026 Lý luận giảng dạy tiếng Đức 3 3 36 GER3035 3 3
Đức
Tự chọn khối II
Tự chọn IV.2.2
(Sinh viên có thể chọn học các
6 6 (SV có thể chọn học các HP 6 6
môn thuộc nhóm này ở HK3
nhóm này tại kì 6 hoặc kì 7)
hoặc HK5)
GER1001 Địa lý đại cương 3 3 GER2055 Văn học Đức 1 3 3

GER1002 Môi trường phát triển 3 3 GER2015 Đất nước học Áo Thụy Sĩ 3 3
Tự chọn V.2
FLF1006 Tìm hiểu cộng đồng châu Âu 3 3 (SV có thể chọn học các HP 9 9
nhóm này tại kì 6 hoặc kì 7)
Giảng dạy ngoại ngữ theo định
FLF1005 Tìm hiểu cộng đồng châu Á 3 3 GER3022 3 3
hướng hành động
Tự chọn khối III.2
(SV có thể chọn học các học Thiết kế giáo án và biên soạn
6 6 GER3037 3 3
phần của nhóm này tại kì 4 học liệu
hoặc kì 5)
Công nghệ trong dạy và học
MAT1078** Thống kê cho khoa học xã hội 3 3 GER3019 3 3
ngoại ngữ
VLF1053** Tiếng Việt thực hành 3 3 GER3033 Phương pháp giảng dạy ngữ âm 3 3
Phương pháp luận nghiên cứu Phương pháp giảng dạy ngữ
FLF1002** 3 3 GER3034 3 3
khoa học pháp và từ vựng
Phương pháp giảng dạy đất
GER3032 nước học trong giờ học ngoại 3 3
ngữ
Cộng 17 20 Cộng 16 16

Năm học 2025-2026

Học Kỳ 7 Học Kỳ 8

Số tín Số giờ/ Số tín Số giờ/


TT Mã HP Tên học phần TT Mã HP Tên học phần
chỉ tuần chỉ tuần

37 GER3023 Kiểm tra đánh giá ngoại ngữ 3 3 43 GER4001 Thực tập 3
Khóa luận tốt nghiệp hoặc các
Tự chọn IV.2.2
38- 44- học phần thay thế (chọn 2 trong
(SV có thể chọn học các HP 6 6 GER4051 6
39 45 số các học phần tự chọn khối IV
nhóm này tại kì 6 hoặc kì 7)
và V)
GER2054 Từ vựng học tiếng Đức 3 3

Tự chọn V.2
40-
(SV có thể chọn học các HP 9 9
42
nhóm này tại kì 6 hoặc kì 7)

GER3016 Biên dịch 3 3

GER3029 Phiên dịch 3 3


Tâm lý giảng dạy tiếng nước
PSF3009 3 3
ngoài
Thực hành thiết kế tài liệu kiểm
ENG3095 3 3
tra đánh giá
Cộng 18 18 Cộng 9

Tổng số tín chỉ toàn khóa: 132


Với các nhóm học phần tự chọn triển khai giảng dạy tại nhiều học kì, Sinh viên đã tích lũy đủ HP ở học kì này sẽ không tích lũy
ở học kì khác.
Hà Nội, ngày tháng 4 năm 2022
KT. HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG ĐƠN VỊ TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Lê Thị Bích Thủy Nguyễn Thúy Lan Hà Lê Kim Anh


Phụ lục
Đại Học Quốc Gia Hà Nội CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Trường Đại học Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO CỬ NHÂN KHÓA QH2022.F.1 (2022-2026)


Đơn vị: Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Đức
Ngành/ Định hướng: Ngôn ngữ Đức định hướng Biên Phiên dịch

Dành cho SV có năng lực tiếng Đức bậc 4

CÁC HỌC PHẦN THUỘC KHỐI KIẾN THỨC CHUNG TRONG ĐHQGHN
(Sinh viên đăng kí học theo kế hoạch năm học cụ thể. Số tín chỉ cho các học phần này không tính vào tổng số tín chỉ tích lũy của chương trình đào
tạo)
Môn Môn
Số tín Số tín
TT Mã HP Tên học phần tiên TT Mã HP Tên học phần tiên
chỉ chỉ
quyết quyết
1 Giáo dục an ninh quốc phòng 8 2 Giáo dục thể chất 4

CÁC MÔN HỌC THUỘC KHỐI KIẾN THỨC KHỐI NGÀNH VÀ CHUYÊN NGÀNH

Năm học 2022-2023

Học Kỳ 1 Học Kỳ 2

Số tín Số giờ/ Số tín Số giờ/


TT Mã HP Tên học phần TT Mã HP Tên học phần
chỉ tuần chỉ tuần
Cơ sở văn hóa Việt Nam
1 HIS1056 (SV có thể chọn học tại HKI 3 3 6 PHI1006 Triết học Mác - Lênin 3 3
hoặc HKII)
Kỹ năng học tập thành công
2 FLF1008 3 3 7 VLF1052 Nhập môn Việt ngữ học 3 3
bậc ĐH
Công nghệ thông tin & truyền
3 FLF1107B Tiếng Anh B1 5 8 8 FLF1007 3 3
thông
4 GER2084 Tiếng Đức 3A 3 6 9 FLF1108B Tiếng Anh B2 5 8

5 GER2085 Tiếng Đức 3B 3 6 10 GER2086 Tiếng Đức 3C.2 3 3


(Tiếng Đức 3C sv học trong 2 HK, HK thứ 2 mới tính điểm môn
GER2086 Tiếng Đức 3C.1 0 3
học và số tín chỉ)
11 GER2087 Tiếng Đức 4A 3 6

12 GER2088 Tiếng Đức 4B 3 6

Cộng 17 29 Cộng 23 32

Năm học 2023-2024

Học Kỳ 3 Học Kỳ 4

Số tín Số giờ/ Số tín Số giờ/


TT Mã HP Tên học phần TT Mã HP Tên học phần
chỉ tuần chỉ tuần
Tư duy sáng tạo và khởi
13 FLF1009 3 3 19 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2
nghiệp
14 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2 20 GER2092 Các loại hình văn bản tiếng Đức 3 3

15 GER2089 Tiếng Đức 4C 3 6 21 GER2093 Tranh biện về các vấn đề xã hội 3 3


Nghệ thuật diễn thuyết trước Tiếng Đức giao tiếp đa phương
16 GER2003 3 3 22 GER2094 3 3
công chúng tiện
Tự chọn khối III.2
Tự chọn khối II.2
17-18 6 6 23-24 (SV có thể chọn học các HP nhóm 6 6
này tại kì 4 hoặc kì 5)
GER1001 Địa lý đại cương 3 3 PHI1051** Logic học đại cương 3 3

GER1002 Môi trường phát triển 3 3 FLF1056 Tư duy phê phán 3 3

FLF1006 Tìm hiểu cộng đồng châu Âu 3 3 FLF1050 Cảm thụ nghệ thuật 3 3

FLF1005 Tìm hiểu cộng đồng châu Á 3 3 HIS1053** Lịch sử văn minh thế giới 3 3
Trí tuệ cảm xúc và giao tiếp
FLF1010 3 3 FLF1057 Văn hóa các nước ASEAN 3 3
xã hội
FLF1016 Địa chính trị 3 3 FLF1052 Tư duy hình ảnh 3 3

FLF1053 Thiết kế cuộc đời 3 3

FLF1054 Thư pháp 3 3

FLF1055 Cổ học tinh hoa 3 3

PSF1050 Tâm lý học đại cương 3 3

Cộng 17 20 Cộng 17 17

Năm học 2024-2025

Học kỳ 5 Học Kỳ 6

Số tín Số giờ/ Số tín Số giờ/


TT Mã HP Tên học phần TT Mã HP Tên học phần
chỉ tuần chỉ tuần

25 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2 30 HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2

26 GER2095 Viết luận đại học 3 3 31 GER2042 Ngôn ngữ học tiếng Đức 2 3 3

27 GER2041 Ngôn ngữ học tiếng Đức 1 3 3 32 GER2040 Giao tiếp liên văn hóa 3 3

28 GER2039 Đất nước học Đức 3 3 33 GER3016 Biên dịch 3 3


Lý thuyết và nghiệp vụ biên
29 GER3001 3 3 34 GER3029 Phiên dịch 3 3
phiên dịch
Tự chọn khối III.2 Tự chọn IV.2.2
(SV có thể chọn học các HP 6 6 35-36 (SV có thể chọn học các HP nhóm 6 6
nhóm này tại kì 4 hoặc kì 5) này tại kì 6 hoặc kì 7)

MAT1078** Thống kê cho khoa học xã hội 3 3 GER2055 Văn học Đức 1 3 3

VLF1053** Tiếng Việt thực hành 3 3 GER2015 Đất nước học Áo - Thụy Sĩ 3 3
Tự chọn V.1.2
Phương pháp luận nghiên cứu
FLF1002** 3 3 (SV có thể chọn học các HP nhóm 9 9
khoa học
này tại kì 6 hoặc kì 7)
GER3045 Giao tiếp và lễ tân ngoại giao 3 3

GER3038 Tiếng Đức du lịch 3 3

GER3035 Phương pháp giảng dạy tiếng Đức 3 3

GER3028 Phân tích đánh giá bản dịch 3 3

GER3042 Tiếng Đức kinh tế 3 3

GER3020 Công nghệ trong dịch thuật 3 3

TOU2008 Quản trị kinh doanh khách sạn 3 3

TOU2009 Quản trị kinh doanh lữ hành 3 3

Cộng 14 14 Cộng 20 20
Năm học 2025-2026

Học Kỳ 7 Học Kỳ 8

Số tín Số giờ/ Số tín Số giờ/


TT Mã HP Tên học phần TT Mã HP Tên học phần
chỉ tuần chỉ tuần

37 GER3018 Biên dịch nâng cao 3 3 42 GER4001 Thực tập 3

Khóa luận tốt nghiệp hoặc các học


phần thay thế (chọn 2 trong số
38 GER3031 Phiên dịch nâng cao 3 3 43-44 GER4051 6
các học phần tự chọn khối IV và
V)
Tự chọn IV.2.2
(SV có thể chọn học các HP 6 6
nhóm này tại kì 6 hoặc kì 7)

GER2054 Từ vựng học tiếng Đức 3 3


Giao tiếp liên văn hóa và giải
ENG3087 3 3
quyết xung đột
ENG3088 Kỹ năng thuyết trình 3 3
Tự chọn V.1.2
39-41 (SV có thể chọn học các HP 9 9
nhóm này tại kì 6 hoặc kì 7)
GER3030 Phiên dịch chuyên ngành 3 3

GER3017 Biên dịch chuyên ngành 3 3

GER3021 Dịch văn học 3 3

GER3025 Kinh tế Đức 3 3


Tiếng Đức tài chính ngân
GER3039 3 3
hàng
GER3003 Giao tiếp trong kinh doanh 3 3
Tiếng Anh kinh tế và doanh
ENG3089 3 3
nghiệp
Tiếng Anh phát triển nghề
ENG3090 3 3
nghiệp
TOU2001 Nhập môn khoa học du lịch 3 3

Cộng 15 15 Cộng 9

Tổng số tín chỉ toàn khóa: 132


Với các nhóm học phần tự chọn triển khai giảng dạy tại nhiều học kì, Sinh viên đã tích lũy đủ HP ở học kì này sẽ không tích lũy ở
học kì khác.
Hà Nội, ngày tháng 4 năm 2022
KT. HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG ĐƠN VỊ TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Lê Thị Bích Thủy Nguyễn Thúy Lan Hà Lê Kim Anh


Phụ lục
Đại Học Quốc Gia Hà Nội CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Trường Đại học Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO CỬ NHÂN KHÓA QH2022.F.1 (2022-2026)


Đơn vị: Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Đức
Ngành/ Định hướng: Ngôn ngữ Đức định hướng Kinh tế

Dành cho SV có năng lực tiếng Đức bậc 4

CÁC HỌC PHẦN THUỘC KHỐI KIẾN THỨC CHUNG TRONG ĐHQGHN
(Sinh viên đăng kí học theo kế hoạch năm học cụ thể. Số tín chỉ cho các học phần này không tính vào tổng số tín chỉ tích lũy của chương trình đào
tạo)
Môn Môn
Số tín Số tín
TT Mã HP Tên học phần tiên TT Mã HP Tên học phần tiên
chỉ chỉ
quyết quyết
1 Giáo dục an ninh quốc phòng 8 2 Giáo dục thể chất 4

CÁC MÔN HỌC THUỘC KHỐI KIẾN THỨC KHỐI NGÀNH VÀ CHUYÊN NGÀNH

Năm học 2022-2023

Học Kỳ 1 Học Kỳ 2

Số tín Số giờ/ Số tín Số giờ/


TT Mã HP Tên học phần TT Mã HP Tên học phần
chỉ tuần chỉ tuần
Cơ sở văn hóa Việt Nam
1 HIS1056 (SV có thể chọn học tại HKI hoặc 3 3 6 PHI1006 Triết học Mác - Lênin 3 3
HKII)
Kỹ năng học tập thành công bậc
2 FLF1008 3 3 7 VLF1052 Nhập môn Việt ngữ học 3 3
ĐH
Công nghệ thông tin & truyền
3 FLF1107B Tiếng Anh B1 5 8 8 FLF1007 3 3
thông
4 GER2084 Tiếng Đức 3A 3 6 9 FLF1108B Tiếng Anh B2 5 8

5 GER2085 Tiếng Đức 3B 3 6 10 GER2086 Tiếng Đức 3C.2 3 3


(Tiếng Đức 3C sv học trong 2 HK, HK thứ 2 mới tính điểm môn
GER2086 Tiếng Đức 3C.1 0 3
học và số tín chỉ)
11 GER2087 Tiếng Đức 4A 3 6

12 GER2088 Tiếng Đức 4B 3 6

Cộng 17 29 Cộng 23 32

Năm học 2023-2024

Học Kỳ 3 Học Kỳ 4

Số tín Số giờ/ Số tín Số giờ/


TT Mã HP Tên học phần TT Mã HP Tên học phần
chỉ tuần chỉ tuần

13 FLF1009 Tư duy sáng tạo và khởi nghiệp 3 3 19 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2

14 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2 20 GER2092 Các loại hình văn bản tiếng Đức 3 3

15 GER2089 Tiếng Đức 4C 3 6 21 GER2093 Tranh biện về các vấn đề xã hội 3 3

Nghệ thuật diễn thuyết trước Tiếng Đức giao tiếp đa phương
16 GER2003 3 3 22 GER2094 3 3
công chúng tiện
Tự chọn khối III.2
Tự chọn khối II.2
17-18 6 6 24-25 (SV có thể chọn học các HP 6 6
nhóm này tại kì 4 hoặc kì 5)

GER1001 Địa lý đại cương 3 3 PHI1051** Logic học đại cương 3 3

GER1002 Môi trường phát triển 3 3 FLF1056 Tư duy phê phán 3 3

FLF1006 Tìm hiểu cộng đồng châu Âu 3 3 FLF1050 Cảm thụ nghệ thuật 3 3

FLF1005 Tìm hiểu cộng đồng châu Á 3 3 HIS1053** Lịch sử văn minh thế giới 3 3
Trí tuệ cảm xúc và giao tiếp xã
FLF1010 3 3 FLF1057 Văn hóa các nước ASEAN 3 3
hội
FLF1016 Địa chính trị 3 3 FLF1052 Tư duy hình ảnh 3 3

FLF1053 Thiết kế cuộc đời 3 3

FLF1054 Thư pháp 3 3

FLF1055 Cổ học tinh hoa 3 3

PSF1050 Tâm lý học đại cương 3 3

Cộng 17 20 Cộng 17 17

Năm học 2024-2025

Học kỳ 5 Học Kỳ 6

Số tín Số giờ/ Số tín Số giờ/


TT Mã HP Tên học phần TT Mã HP Tên học phần
chỉ tuần chỉ tuần

26 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2 31 HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2

27 GER2095 Viết luận đại học 3 3 32 GER2042 Ngôn ngữ học tiếng Đức 2 3 3

28 GER2041 Ngôn ngữ học tiếng Đức 1 3 3 33 GER2040 Giao tiếp liên văn hóa 3 3

29 GER2039 Đất nước học Đức 3 3 34 GER3016 Biên dịch 3 3

30 GER3042 Tiếng Đức kinh tế 3 3 35 GER3029 Phiên dịch 3 3


Tự chọn IV.2.2
31 ENG2046 Kinh tế vi mô - vĩ mô 3 3 (SV có thể chọn học các HP 6 6
nhóm này tại kì 6 hoặc kì 7)
Tự chọn khối III.2
(SV có thể chọn học các HP 6 6 GER2055 Văn học Đức 1 3 3
nhóm này tại kì 4 hoặc kì 5)
MAT1078**Thống kê cho khoa học xã hội 3 3 GER2015 Đất nước học Áo Thụy Sĩ 3 3
Tự chọn V.2.2
(SV có thể chọn học các HP
VLF1053** Tiếng Việt thực hành 3 3 9 9
nhóm này tại kì 5 hoặc kì 6 hoặc
kì 7)
Phương pháp luận nghiên cứu
FLF1002** 3 3 GER3039 Tiếng Đức tài chính - ngân hàng 3 3
khoa học
Tự chọn V.2.2
(SV có thể chọn học các HP
9 9 GER3003 Giao tiếp trong kinh doanh 3 3
nhóm này tại kì 5 hoặc kì 6 hoặc
kì 7)
Phương pháp giảng dạy tiếng
BSA2002 Nguyên lý Marketing 3 3 GER3035 3 3
Đức
BSA2006 Quản trị nguồn nhân lực 3 3 GER3045 Giao tiếp lễ tân và ngoại giao 3 3

GER3038 Tiếng Đức du lịch 3 3

GER3028 Phân tích đánh giá bản dịch 3 3


TOU2008 Quản trị kinh doanh khách sạn 3 3

Cộng 17 17 Cộng 14 14

Năm học 2025-2026

Học Kỳ 7 Học Kỳ 8

Số tín Số giờ/ Số tín Số giờ/


TT Mã HP Tên học phần TT Mã HP Tên học phần
chỉ tuần chỉ tuần

36 GER3025 Kinh tế Đức 3 3 42 GER4001 Thực tập 3


Khóa luận tốt nghiệp hoặc các
học phần thay thế (chọn 2 trong
37-38 Tự chọn IV.2.2 6 6 43-44 GER4051 6
số các học phần tự chọn khối IV
và V)
GER2054 Từ vựng học tiếng Đức 3 3
Giao tiếp liên văn hóa và giải
ENG3087 3 3
quyết xung đột
ENG3088 Kỹ năng thuyết trình 3 3
Tự chọn V.2.2
(SV có thể chọn học các HP
39-41 9 9
nhóm này tại kì 5 hoặc kì 6 hoặc
kì 7)
INE2020 Kinh tế quốc tế 3 3

GER3018 Biên dịch nâng cao 3 3

GER3031 Phiên dịch nâng cao 3 3

GER3017 Biên dịch chuyên ngành 3 3

GER3030 Phiên dịch chuyên ngành 3 3

TOU2001 Nhập môn khoa học du lịch 3 3


Tiếng Anh kinh tế và doanh
ENG3089 3 3
nghiệp
Tiếng Anh phát triển nghề
ENG3090 3 3
nghiệp
Cộng 18 18 Cộng 9

Tổng số tín chỉ toàn khóa: 132


Với các nhóm học phần tự chọn triển khai giảng dạy tại nhiều học kì, Sinh viên đã tích lũy đủ HP ở học kì này sẽ không tích lũy ở
học kì khác.
Hà Nội, ngày tháng 4 năm
2022
KT. HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG ĐƠN VỊ TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Lê Thị Bích Thủy Nguyễn Thúy Lan Hà Lê Kim Anh


Phụ lục
Đại Học Quốc Gia Hà Nội CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Trường Đại học Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO CỬ NHÂN KHÓA QH2022.F.1 (2022-2026)


Đơn vị: Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Đức
Ngành/ Định hướng: Ngôn ngữ Đức định hướng Du lịch

Dành cho SV có năng lực tiếng Đức bậc 4

CÁC HỌC PHẦN THUỘC KHỐI KIẾN THỨC CHUNG TRONG ĐHQGHN
(Sinh viên đăng kí học theo kế hoạch năm học cụ thể. Số tín chỉ cho các học phần này không tính vào tổng số tín chỉ tích lũy của chương trình đào
tạo)
Môn Môn
Số tín Số tín
TT Mã HP Tên học phần tiên TT Mã HP Tên học phần tiên
chỉ chỉ
quyết quyết
1 Giáo dục an ninh quốc phòng 8 2 Giáo dục thể chất 4

CÁC MÔN HỌC THUỘC KHỐI KIẾN THỨC KHỐI NGÀNH VÀ CHUYÊN NGÀNH

Năm học 2022-2023

Học Kỳ 1 Học Kỳ 2

Số tín Số giờ/ Số tín Số giờ/


TT Mã HP Tên học phần TT Mã HP Tên học phần
chỉ tuần chỉ tuần
Cơ sở văn hóa Việt Nam
1 HIS1056 (SV có thể chọn học tại HKI hoặc 3 3 6 PHI1006 Triết học Mác - Lênin 3 3
HKII)
Kỹ năng học tập thành công bậc
2 FLF1008 3 3 7 VLF1052 Nhập môn Việt ngữ học 3 3
ĐH
Công nghệ thông tin & truyền
3 FLF1107B Tiếng Anh B1 5 8 8 FLF1007 3 3
thông
4 GER2084 Tiếng Đức 3A 3 6 9 FLF1108B Tiếng Anh B2 5 8

5 GER2085 Tiếng Đức 3B 3 6 10 GER2086 Tiếng Đức 3C.2 3 3


(Tiếng Đức 3C sv học trong 2 HK, HK thứ 2 mới tính điểm môn
GER2086 Tiếng Đức 3C.1 0 3
học và số tín chỉ)
11 GER2087 Tiếng Đức 4A 3 6

12 GER2088 Tiếng Đức 4B 3 6

Cộng 17 29 Cộng 23 32

Năm học 2023-2024

Học Kỳ 3 Học Kỳ 4

Số tín Số giờ/ Số tín Số giờ/


TT Mã HP Tên học phần TT Mã HP Tên học phần
chỉ tuần chỉ tuần

13 FLF1009 Tư duy sáng tạo và khởi nghiệp 3 3 19 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2
Các loại hình văn bản tiếng
14 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2 20 GER2092 3 3
Đức
Tranh biện về các vấn đề xã
15 GER2089 Tiếng Đức 4C 3 6 21 GER2093 3 3
hội
Nghệ thuật diễn thuyết trước Tiếng Đức giao tiếp đa phương
16 GER2003 3 3 22 GER2094 3 3
công chúng tiện
Tự chọn khối III.2
Tự chọn khối II.2
17-18 6 6 23-24 (SV có thể chọn học các HP 6 6
nhóm này tại kì 4 hoặc kì 5)
GER1001 Địa lý đại cương 3 3 PHI1051** Logic học đại cương 3 3

GER1002 Môi trường phát triển 3 3 FLF1056 Tư duy phê phán 3 3

FLF1006 Tìm hiểu cộng đồng châu Âu 3 3 FLF1050 Cảm thụ nghệ thuật 3 3

FLF1005 Tìm hiểu cộng đồng châu Á 3 3 HIS1053** Lịch sử văn minh thế giới 3 3
Trí tuệ cảm xúc và giao tiếp xã
FLF1010 3 3 FLF1057 Văn hóa các nước ASEAN 3 3
hội
FLF1016 Địa chính trị 3 3 FLF1052 Tư duy hình ảnh 3 3

FLF1053 Thiết kế cuộc đời 3 3

FLF1054 Thư pháp 3 3

FLF1055 Cổ học tinh hoa 3 3

PSF1050 Tâm lý học đại cương 3 3

Cộng 17 20 Cộng 17 17

Năm học 2024-2025

Học kỳ 5 Học Kỳ 6

Số tín Số giờ/ Số tín Số giờ/


TT Mã HP Tên học phần TT Mã HP Tên học phần
chỉ tuần chỉ tuần
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
25 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2 30 HIS1001 2 2
Nam
26 GER2095 Viết luận đại học 3 3 31 GER2042 Ngôn ngữ học tiếng Đức 2 3 3

27 GER2041 Ngôn ngữ học tiếng Đức 1 3 3 32 GER2040 Giao tiếp liên văn hóa 3 3

28 GER2039 Đất nước học Đức 3 3 33 GER3016 Biên dịch 3 3

29 GER3038 Tiếng Đức du lịch 3 3 34 GER3029 Phiên dịch 3 3


Tự chọn khối III.2
(SV có thể chọn học các HP 6 6 35 GER3041 Tiếng Đức du lịch nâng cao 3 3
nhóm này tại kì 4 hoặc kì 5)
Tự chọn IV.2.2
MAT1078** Thống kê cho khoa học xã hội 3 3 (SV có thể chọn học các HP 6 6
nhóm này tại kì 6 hoặc kì 7)

VLF1053** Tiếng Việt thực hành 3 3 GER2055 Văn học Đức 1 3 3


Phương pháp luận nghiên cứu
FLF1002** 3 3 GER2015 Đất nước học Áo Thụy Sĩ 3 3
khoa học
Tự chọn V.3.2 Tự chọn V.3.2
(SV có thể chọn học các HP 9 9 (SV có thể chọn học các HP 9 9
nhóm này tại kì 6 hoặc kì 7) nhóm này tại kì 6 hoặc kì 7)

BSA2006 Quản trị nguồn nhân lực 3 3 GER3045 Giao tiếp lễ tân và ngoại giao 3 3

TOU2001 Nhập môn khoa học du lịch 3 3 GER3042 Tiếng Đức kinh tế 3 3

GER3003 Giao tiếp trong kinh doanh 3 3


Tiếng Đức tài chính - ngân
GER3039 3 3
hàng
TOU2009 Quản trị kinh doanh lữ hành 3 3

TOU2008 Quản trị kinh doanh khách sạn 3 3

Cộng 14 14 Cộng 17 17
Năm học 2025-2026

Học Kỳ 7 Học Kỳ 8

Số tín Số giờ/ Số tín Số giờ/


TT Mã HP Tên học phần TT Mã HP Tên học phần
chỉ tuần chỉ tuần

36 GER3005 Hướng dẫn du lịch 3 3 42 GER4001 Thực tập 3


Khóa luận tốt nghiệp hoặc các
Tự chọn IV.2.2
học phần thay thế (chọn 2
37-38 (SV có thể chọn học các HP 6 6 43-44 GER4051 6
trong số các học phần tự chọn
nhóm này tại kì 6 hoặc kì 7)
khối IV và V)
GER2054 Từ vựng học tiếng Đức 3 3
Giao tiếp liên văn hóa và giải
ENG3087 3 3
quyết xung đột
ENG3088 Kỹ năng thuyết trình 3 3

Tự chọn V.3.2
39-41 (SV có thể chọn học các HP 9 9
nhóm này tại kì 6 hoặc kì 7)

GER3004 Kinh tế du lịch 3 3

INE2020 Kinh tế quốc tế 3 3

GER3018 Biên dịch nâng cao 3 3

GER3031 Phiên dịch nâng cao 3 3

GER3017 Biên dịch chuyên ngành 3 3

GER3030 Phiên dịch chuyên ngành 3 3


Phương pháp giảng dạy tiếng
GER3035 3 3
Đức
Tiếng Anh kinh tế và doanh
ENG3089 3 3
nghiệp
ENG3090 Tiếng Anh phát triển nghề nghiệp 3 3

Cộng 18 18 Cộng 9

Tổng số tín chỉ toàn khóa: 132


Với các nhóm học phần tự chọn triển khai giảng dạy tại nhiều học kì, Sinh viên đã tích lũy đủ HP ở học kì này sẽ không tích lũy ở
học kì khác.
Hà Nội, ngày tháng 4 năm 2022
KT. HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG ĐƠN VỊ TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Lê Thị Bích Thủy Nguyễn Thúy Lan Hà Lê Kim Anh


Phụ lục
Đại Học Quốc Gia Hà Nội CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Trường Đại học Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO CỬ NHÂN KHÓA QH2022.F.1 (2022-2026)


Đơn vị: Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Đức
Ngành/ Định hướng: Sư phạm tiếng Đức

Dành cho SV có năng lực tiếng Đức bậc 4

CÁC HỌC PHẦN THUỘC KHỐI KIẾN THỨC CHUNG TRONG ĐHQGHN
(Sinh viên đăng kí học theo kế hoạch năm học cụ thể. Số tín chỉ cho các học phần này không tính vào tổng số tín chỉ tích lũy của chương trình
đào tạo)
Môn
Số tín Môn tiên Số tín
TT Mã HP Tên học phần TT Mã HP Tên học phần tiên
chỉ quyết chỉ
quyết
1 Giáo dục an ninh quốc phòng 8 2 Giáo dục thể chất 4

CÁC MÔN HỌC THUỘC KHỐI KIẾN THỨC KHỐI NGÀNH VÀ CHUYÊN NGÀNH

Năm học 2022-2023

Học Kỳ 1 Học Kỳ 2

Số tín Số giờ/ Số tín Số giờ/


TT Mã HP Tên học phần TT Mã HP Tên học phần
chỉ tuần chỉ tuần
Cơ sở văn hóa Việt Nam
1 HIS1056 (SV có thể chọn học tại HKI 3 3 6 PHI1006 Triết học Mác - Lênin 3 3
hoặc HKII)
Kỹ năng học tập thành công
2 FLF1008 3 3 7 VLF1052 Nhập môn Việt ngữ học 3 3
bậc ĐH
Công nghệ thông tin & truyền
3 Ngoại ngữ B1 5 4 8 FLF1007 3 3
thông

4 GER2084 Tiếng Đức 3A 3 6 9 GER2086 Tiếng Đức 3C.2 3 3

5 GER2085 Tiếng Đức 3B 3 6 10 GER2087 Tiếng Đức 4A 3 6

GER2086 Tiếng Đức 3C.1 0 3 11 GER2088 Tiếng Đức 4B 3 6

(Tiếng Đức 3C sv học trong 2 HK, HK thứ 2 mới tính điểm


môn học và số tín chỉ)

Ngoại ngữ B1 0 4

Cộng 17 25 Cộng 18 28

Năm học 2023-2024

Học Kỳ 3 Học Kỳ 4

Số tín Số giờ/ Số tín Số giờ/


TT Mã HP Tên học phần TT Mã HP Tên học phần
chỉ tuần chỉ tuần
Trí tuệ cảm xúc và giao tiếp
12 FLF1010 3 3 18 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2
xã hội
13 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2 19 PSF3007 Tâm lý học 3 3

Các loại hình văn bản tiếng


14 GER2089 Tiếng Đức 4C 3 6 20 GER2092 3 3
Đức

Nghệ thuật diễn thuyết trước Tranh biện về các vấn đề xã


15 GER2003 3 3 21 GER2093 3 3
công chúng hội

16- Tự chọn khối II.2 Tiếng Đức giao tiếp đa


6 6 22 GER2094 3 3
17 phương tiện
Tự chọn khối III.2
Tư duy sáng tạo và khởi
FLF1009 3 3 23-24 (SV có thể chọn học các HP 6 6
nghiệp
nhóm này tại kì 4 hoặc kì 5)

GER1001 Địa lý đại cương 3 3 PHI1051** Logic học đại cương 3 3

GER1002 Môi trường phát triển 3 3 FLF1056 Tư duy phê phán 3 3

FLF1006 Tìm hiểu cộng đồng châu Âu 3 3 FLF1050 Cảm thụ nghệ thuật 3 3

FLF1005 Tìm hiểu cộng đồng châu Á 3 3 HIS1053** Lịch sử văn minh thế giới 3 3

FLF1016 Địa chính trị 3 3 FLF1057 Văn hóa các nước ASEAN 3 3

FLF1052 Tư duy hình ảnh 3 3

FLF1053 Thiết kế cuộc đời 3 3

FLF1054 Thư pháp 3 3

FLF1055 Cổ học tinh hoa 3 3

Cộng 17 20 Cộng 20 20

Năm học 2024-2025

Học kỳ 5 Học Kỳ 6

Số tín Số giờ/ Số tín Số giờ/


TT Mã HP Tên học phần TT Mã HP Tên học phần
chỉ tuần chỉ tuần
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
25 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2 31 HIS1001 2 2
Nam
Quản lý hành chính nhà nước
26 PSF3008 Giáo dục học 3 3 32 PSF3006 và quản lý ngành giáo dục 2 2
đào tạo
Phát triển nghề nghiệp và đạo
27 GER2095 Viết luận đại học 3 3 33 PSF3010 3 3
đức nhà giáo

28 GER2041 Ngôn ngữ học tiếng Đức 1 3 3 34 GER2042 Ngôn ngữ học tiếng Đức 2 3 3

29 GER2039 Đất nước học Đức 3 3 35 GER2040 Giao tiếp liên văn hóa 3 3
Phương pháp giảng dạy tiếng
30 GER3026 Lý luận giảng dạy tiếng Đức 3 3 36 GER3035 3 3
Đức

Tự chọn khối III.2 Tự chọn IV.2.2


(SV có thể chọn học các HP 6 6 (SV có thể chọn học các HP 6 6
nhóm này tại kì 4 hoặc kì 5) nhóm này tại kì 6 hoặc kì 7)

MAT1078** Thống kê cho khoa học xã hội 3 3 GER2055 Văn học Đức 1 3 3

VLF1053** Tiếng Việt thực hành 3 3 GER2015 Đất nước học Áo Thụy Sĩ 3 3

Tự chọn V.2
Phương pháp luận nghiên cứu
FLF1002** 3 3 (SV có thể chọn học các HP 9 9
khoa học
nhóm này tại kì 6 hoặc kì 7)
Giảng dạy ngoại ngữ theo
GER3022 3 3
định hướng hành động
Thiết kế giáo án và biên soạn
GER3037 3 3
học liệu
Công nghệ trong dạy và học
GER3019 3 3
ngoại ngữ
Cộng 17 17 Cộng 16 16

Năm học 2025-2026

Học Kỳ 7 Học Kỳ 8

Số tín Số giờ/ Số tín Số giờ/


TT Mã HP Tên học phần TT Mã HP Tên học phần
chỉ tuần chỉ tuần

37 GER3023 Kiểm tra đánh giá ngoại ngữ 3 3 43 GER4001 Thực tập 3
Khóa luận tốt nghiệp hoặc các
Tự chọn IV.2.2
38- học phần thay thế (chọn 2
(SV có thể chọn học các HP 6 6 44-45 GER4051 6
39 trong số các học phần tự chọn
nhóm này tại kì 6 hoặc kì 7)
khối IV và V)
GER2054 Từ vựng học tiếng Đức 3 3

Tự chọn V.2
40-
(SV có thể chọn học các HP 9 9
42
nhóm này tại kì 6 hoặc kì 7)
Phương pháp giảng dạy ngữ
GER3033 3 3
âm
Phương pháp giảng dạy ngữ
GER3034 3 3
pháp và từ vựng
Phương pháp giảng dạy đất
GER3032 nước học trong giờ học ngoại 3 3
ngữ
GER3016 Biên dịch 3 3

GER3029 Phiên dịch 3 3

PSF3009 Tâm lý giảng dạy tiếng nước ng 3 3


Thực hành thiết kế tài liệu
ENG3095 3 3
kiểm tra đánh giá
Cộng 18 18 Cộng 9

Tổng số tín chỉ toàn khóa: 132


Với các nhóm học phần tự chọn triển khai giảng dạy tại nhiều học kì, Sinh viên đã tích lũy đủ HP ở học kì này sẽ không tích
lũy ở học kì khác.
Hà Nội, ngày tháng 4 năm 2022
KT. HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG ĐƠN VỊ TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Lê Thị Bích Thủy Nguyễn Thúy Lan Hà Lê Kim Anh

You might also like