Professional Documents
Culture Documents
Đức - Kế Hoạch Khóa học.QH.2022.Ver2
Đức - Kế Hoạch Khóa học.QH.2022.Ver2
Đại Học Quốc Gia Hà Nội CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Trường Đại học Ngoại ngữ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CÁC HỌC PHẦN THUỘC KHỐI KIẾN THỨC CHUNG TRONG ĐHQGHN
(Sinh viên đăng kí học theo kế hoạch năm học cụ thể. Số tín chỉ cho các học phần này không tính vào tổng số tín chỉ tích lũy của chương trình đào
tạo)
Môn Môn
Số tín Số tín
TT Mã HP Tên học phần tiên TT Mã HP Tên học phần tiên
chỉ chỉ
quyết quyết
1 Giáo dục an ninh quốc phòng 8 2 Giáo dục thể chất 4
CÁC MÔN HỌC THUỘC KHỐI KIẾN THỨC KHỐI NGÀNH VÀ CHUYÊN NGÀNH
Học Kỳ 1 Học Kỳ 2
3 FLF1107B Tiếng Anh B1 5 8 9 FLF1007 Công nghệ thông tin & truyền thông 3 3
(Tiếng Đức 2A sv học trong 2 HK, HK thứ 2 mới tính điểm môn học và
số tín chỉ)
Cộng 17 29 Cộng 23 32
Học Kỳ 3 Học Kỳ 4
13 FLF1009 Tư duy sáng tạo và khởi nghiệp 3 3 20 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2
(Tiếng Đức 3C sv học trong 2 HK, HK thứ 2 mới tính điểm môn học và
17 GER2086 Tiếng Đức 3C.1 0 3
số tín chỉ)
Tự chọn khối II.2 Tự chọn khối III.2
18-19 (SV có thể chọn học các HP 6 6 23-24 (SV có thể chọn học các học phần của 6 6
nhóm này tại kì 3 hoặc kì 5) nhóm này tại kì 4 hoặc kì 5)
FLF1010 Trí tuệ cảm xúc và giao tiếp xã hội 3 3 PHI1051**Logic học đại cương 3 3
Cộng 17 26 Cộng 17 23
Học kỳ 5 Học Kỳ 6
25 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2 30 HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2
27 GER2041 Ngôn ngữ học tiếng Đức 1 3 3 32 GER2040 Giao tiếp liên văn hóa 3 3
GER1002 Môi trường phát triển 3 3 GER2015 Đất nước học Áo Thụy Sĩ 3 3
Tự chọn V.1.2
Tìm hiểu cộng đồng châu Âu
FLF1006 3 3 (SV có thể chọn học các HP nhóm này tại 9 9
(tiếng Đức)
kì 6 hoặc kì 7)
FLF1005 Tìm hiểu cộng đồng châu Á 3 3 GER3045 Giao tiếp và lễ tân ngoại giao 3 3
MAT1078**Thống kê cho khoa học xã hội 3 3 GER3035 Phương pháp giảng dạy tiếng Đức 3 3
VLF1053**Tiếng Việt thực hành 3 3 GER3028 Phân tích đánh giá bản dịch 3 3
FLF1002**Phương pháp luận nghiên cứu kho 3 3 GER3042 Tiếng Đức kinh tế 3 3
Cộng 14 17 Cộng 20 20
Học Kỳ 7 Học Kỳ 8
Tự chọn IV.2.2
(SV có thể chọn học các HP 6 6
nhóm này tại kì 6 hoặc kì 7)
Tự chọn V.1.2
39-41 (SV có thể chọn học các HP 9 9
nhóm này tại kì 6 hoặc kì 7)
Cộng 15 15 Cộng 9
CÁC HỌC PHẦN THUỘC KHỐI KIẾN THỨC CHUNG TRONG ĐHQGHN
(Sinh viên đăng kí học theo kế hoạch năm học cụ thể. Số tín chỉ cho các học phần này không tính vào tổng số tín chỉ tích lũy của chương trình
đào tạo)
CÁC MÔN HỌC THUỘC KHỐI KIẾN THỨC KHỐI NGÀNH VÀ CHUYÊN NGÀNH
Học Kỳ 1 Học Kỳ 2
Học Kỳ 3 Học Kỳ 4
Cộng 11 20 Cộng 17 23
Học kỳ 5 Học Kỳ 6
27 GER2041 Ngôn ngữ học tiếng Đức 1 3 3 33 GER2040 Giao tiếp liên văn hóa 3 3
FLF1005 Tìm hiểu cộng đồng châu Á 3 3 GER3003 Giao tiếp trong kinh doanh 3 3
Tự chọn khối III.2
(SV có thể chọn học các học Phương pháp giảng dạy tiếng
6 6 GER3035 3 3
phần của nhóm này tại kì 4 Đức
hoặc kì 5)
MAT1078** Thống kê cho khoa học xã hội 3 3 GER3045 Giao tiếp lễ tân và ngoại giao 3 3
Cộng 14 17 Cộng 14 14
Năm học 2025-2026
Học Kỳ 7 Học Kỳ 8
Tự chọn V.2.2
39-41 (SV có thể chọn học các HP 9 9
nhóm này tại kì 6 hoặc kì 7)
INE2020 Kinh tế quốc tế 3 3
CÁC HỌC PHẦN THUỘC KHỐI KIẾN THỨC CHUNG TRONG ĐHQGHN
(Sinh viên đăng kí học theo kế hoạch năm học cụ thể. Số tín chỉ cho các học phần này không tính vào tổng số tín chỉ tích lũy của chương trình
đào tạo)
Môn
Số tín Môn tiên Số tín
TT Mã HP Tên học phần TT Mã HP Tên học phần tiên
chỉ quyết chỉ
quyết
1 Giáo dục an ninh quốc phòng 8 2 Giáo dục thể chất 4
CÁC MÔN HỌC THUỘC KHỐI KIẾN THỨC KHỐI NGÀNH VÀ CHUYÊN NGÀNH
Học Kỳ 1 Học Kỳ 2
Cộng 17 29 Cộng 23 32
Học Kỳ 3 Học Kỳ 4
Cộng 17 26 Cộng 17 23
Học kỳ 5 Học Kỳ 6
25 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2 30 HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2
27 GER2041 Ngôn ngữ học tiếng Đức 1 3 3 32 GER2040 Giao tiếp liên văn hóa 3 3
GER1002 Môi trường phát triển 3 3 GER2015 Đất nước học Áo Thụy Sĩ 3 3
Tự chọn V.3.2
FLF1006 Tìm hiểu cộng đồng châu Âu 3 3 (SV có thể chọn học các HP 9 9
nhóm này tại kì 6 hoặc kì 7)
FLF1005 Tìm hiểu cộng đồng châu Á 3 3 GER3045 Giao tiếp lễ tân và ngoại giao 3 3
Tự chọn khối III.2
(SV có thể chọn học các học
6 6 GER3042 Tiếng Đức kinh tế 3 3
phần của nhóm này tại kì 4
hoặc kì 5)
MAT1078** Thống kê cho khoa học xã hội 3 3 GER3003 Giao tiếp trong kinh doanh 3 3
VLF1053** Tiếng Việt thực hành 3 3 GER3039 Tiếng Đức tài chính - ngân hàng 3 3
Cộng 14 17 Cộng 17 17
Học Kỳ 7 Học Kỳ 8
CÁC HỌC PHẦN THUỘC KHỐI KIẾN THỨC CHUNG TRONG ĐHQGHN
(Sinh viên đăng kí học theo kế hoạch năm học cụ thể. Số tín chỉ cho các học phần này không tính vào tổng số tín chỉ tích lũy của chương trình
đào tạo)
CÁC MÔN HỌC THUỘC KHỐI KIẾN THỨC KHỐI NGÀNH VÀ CHUYÊN NGÀNH
Học Kỳ 1 Học Kỳ 2
Ngoại ngữ B1 0 4
Cộng 17 25 Cộng 18 28
Học Kỳ 3 Học Kỳ 4
Cộng 17 26 Cộng 20 26
Học Kỳ 5 Học Kỳ 6
25 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2 31 HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2
28 GER2041 Ngôn ngữ học tiếng Đức 1 3 3 34 GER2042 Ngôn ngữ học tiếng Đức 2 3 3
29 GER2039 Đất nước học Đức 3 3 35 GER2040 Giao tiếp liên văn hóa 3 3
Phương pháp giảng dạy tiếng
30 GER3026 Lý luận giảng dạy tiếng Đức 3 3 36 GER3035 3 3
Đức
Tự chọn khối II
Tự chọn IV.2.2
(Sinh viên có thể chọn học các
6 6 (SV có thể chọn học các HP 6 6
môn thuộc nhóm này ở HK3
nhóm này tại kì 6 hoặc kì 7)
hoặc HK5)
GER1001 Địa lý đại cương 3 3 GER2055 Văn học Đức 1 3 3
GER1002 Môi trường phát triển 3 3 GER2015 Đất nước học Áo Thụy Sĩ 3 3
Tự chọn V.2
FLF1006 Tìm hiểu cộng đồng châu Âu 3 3 (SV có thể chọn học các HP 9 9
nhóm này tại kì 6 hoặc kì 7)
Giảng dạy ngoại ngữ theo định
FLF1005 Tìm hiểu cộng đồng châu Á 3 3 GER3022 3 3
hướng hành động
Tự chọn khối III.2
(SV có thể chọn học các học Thiết kế giáo án và biên soạn
6 6 GER3037 3 3
phần của nhóm này tại kì 4 học liệu
hoặc kì 5)
Công nghệ trong dạy và học
MAT1078** Thống kê cho khoa học xã hội 3 3 GER3019 3 3
ngoại ngữ
VLF1053** Tiếng Việt thực hành 3 3 GER3033 Phương pháp giảng dạy ngữ âm 3 3
Phương pháp luận nghiên cứu Phương pháp giảng dạy ngữ
FLF1002** 3 3 GER3034 3 3
khoa học pháp và từ vựng
Phương pháp giảng dạy đất
GER3032 nước học trong giờ học ngoại 3 3
ngữ
Cộng 17 20 Cộng 16 16
Học Kỳ 7 Học Kỳ 8
37 GER3023 Kiểm tra đánh giá ngoại ngữ 3 3 43 GER4001 Thực tập 3
Khóa luận tốt nghiệp hoặc các
Tự chọn IV.2.2
38- 44- học phần thay thế (chọn 2 trong
(SV có thể chọn học các HP 6 6 GER4051 6
39 45 số các học phần tự chọn khối IV
nhóm này tại kì 6 hoặc kì 7)
và V)
GER2054 Từ vựng học tiếng Đức 3 3
Tự chọn V.2
40-
(SV có thể chọn học các HP 9 9
42
nhóm này tại kì 6 hoặc kì 7)
CÁC HỌC PHẦN THUỘC KHỐI KIẾN THỨC CHUNG TRONG ĐHQGHN
(Sinh viên đăng kí học theo kế hoạch năm học cụ thể. Số tín chỉ cho các học phần này không tính vào tổng số tín chỉ tích lũy của chương trình đào
tạo)
Môn Môn
Số tín Số tín
TT Mã HP Tên học phần tiên TT Mã HP Tên học phần tiên
chỉ chỉ
quyết quyết
1 Giáo dục an ninh quốc phòng 8 2 Giáo dục thể chất 4
CÁC MÔN HỌC THUỘC KHỐI KIẾN THỨC KHỐI NGÀNH VÀ CHUYÊN NGÀNH
Học Kỳ 1 Học Kỳ 2
Cộng 17 29 Cộng 23 32
Học Kỳ 3 Học Kỳ 4
FLF1006 Tìm hiểu cộng đồng châu Âu 3 3 FLF1050 Cảm thụ nghệ thuật 3 3
FLF1005 Tìm hiểu cộng đồng châu Á 3 3 HIS1053** Lịch sử văn minh thế giới 3 3
Trí tuệ cảm xúc và giao tiếp
FLF1010 3 3 FLF1057 Văn hóa các nước ASEAN 3 3
xã hội
FLF1016 Địa chính trị 3 3 FLF1052 Tư duy hình ảnh 3 3
Cộng 17 20 Cộng 17 17
Học kỳ 5 Học Kỳ 6
25 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2 30 HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2
26 GER2095 Viết luận đại học 3 3 31 GER2042 Ngôn ngữ học tiếng Đức 2 3 3
27 GER2041 Ngôn ngữ học tiếng Đức 1 3 3 32 GER2040 Giao tiếp liên văn hóa 3 3
MAT1078** Thống kê cho khoa học xã hội 3 3 GER2055 Văn học Đức 1 3 3
VLF1053** Tiếng Việt thực hành 3 3 GER2015 Đất nước học Áo - Thụy Sĩ 3 3
Tự chọn V.1.2
Phương pháp luận nghiên cứu
FLF1002** 3 3 (SV có thể chọn học các HP nhóm 9 9
khoa học
này tại kì 6 hoặc kì 7)
GER3045 Giao tiếp và lễ tân ngoại giao 3 3
Cộng 14 14 Cộng 20 20
Năm học 2025-2026
Học Kỳ 7 Học Kỳ 8
Cộng 15 15 Cộng 9
CÁC HỌC PHẦN THUỘC KHỐI KIẾN THỨC CHUNG TRONG ĐHQGHN
(Sinh viên đăng kí học theo kế hoạch năm học cụ thể. Số tín chỉ cho các học phần này không tính vào tổng số tín chỉ tích lũy của chương trình đào
tạo)
Môn Môn
Số tín Số tín
TT Mã HP Tên học phần tiên TT Mã HP Tên học phần tiên
chỉ chỉ
quyết quyết
1 Giáo dục an ninh quốc phòng 8 2 Giáo dục thể chất 4
CÁC MÔN HỌC THUỘC KHỐI KIẾN THỨC KHỐI NGÀNH VÀ CHUYÊN NGÀNH
Học Kỳ 1 Học Kỳ 2
Cộng 17 29 Cộng 23 32
Học Kỳ 3 Học Kỳ 4
13 FLF1009 Tư duy sáng tạo và khởi nghiệp 3 3 19 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2
14 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2 20 GER2092 Các loại hình văn bản tiếng Đức 3 3
Nghệ thuật diễn thuyết trước Tiếng Đức giao tiếp đa phương
16 GER2003 3 3 22 GER2094 3 3
công chúng tiện
Tự chọn khối III.2
Tự chọn khối II.2
17-18 6 6 24-25 (SV có thể chọn học các HP 6 6
nhóm này tại kì 4 hoặc kì 5)
FLF1006 Tìm hiểu cộng đồng châu Âu 3 3 FLF1050 Cảm thụ nghệ thuật 3 3
FLF1005 Tìm hiểu cộng đồng châu Á 3 3 HIS1053** Lịch sử văn minh thế giới 3 3
Trí tuệ cảm xúc và giao tiếp xã
FLF1010 3 3 FLF1057 Văn hóa các nước ASEAN 3 3
hội
FLF1016 Địa chính trị 3 3 FLF1052 Tư duy hình ảnh 3 3
Cộng 17 20 Cộng 17 17
Học kỳ 5 Học Kỳ 6
26 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2 31 HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2
27 GER2095 Viết luận đại học 3 3 32 GER2042 Ngôn ngữ học tiếng Đức 2 3 3
28 GER2041 Ngôn ngữ học tiếng Đức 1 3 3 33 GER2040 Giao tiếp liên văn hóa 3 3
Cộng 17 17 Cộng 14 14
Học Kỳ 7 Học Kỳ 8
CÁC HỌC PHẦN THUỘC KHỐI KIẾN THỨC CHUNG TRONG ĐHQGHN
(Sinh viên đăng kí học theo kế hoạch năm học cụ thể. Số tín chỉ cho các học phần này không tính vào tổng số tín chỉ tích lũy của chương trình đào
tạo)
Môn Môn
Số tín Số tín
TT Mã HP Tên học phần tiên TT Mã HP Tên học phần tiên
chỉ chỉ
quyết quyết
1 Giáo dục an ninh quốc phòng 8 2 Giáo dục thể chất 4
CÁC MÔN HỌC THUỘC KHỐI KIẾN THỨC KHỐI NGÀNH VÀ CHUYÊN NGÀNH
Học Kỳ 1 Học Kỳ 2
Cộng 17 29 Cộng 23 32
Học Kỳ 3 Học Kỳ 4
13 FLF1009 Tư duy sáng tạo và khởi nghiệp 3 3 19 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2
Các loại hình văn bản tiếng
14 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2 20 GER2092 3 3
Đức
Tranh biện về các vấn đề xã
15 GER2089 Tiếng Đức 4C 3 6 21 GER2093 3 3
hội
Nghệ thuật diễn thuyết trước Tiếng Đức giao tiếp đa phương
16 GER2003 3 3 22 GER2094 3 3
công chúng tiện
Tự chọn khối III.2
Tự chọn khối II.2
17-18 6 6 23-24 (SV có thể chọn học các HP 6 6
nhóm này tại kì 4 hoặc kì 5)
GER1001 Địa lý đại cương 3 3 PHI1051** Logic học đại cương 3 3
FLF1006 Tìm hiểu cộng đồng châu Âu 3 3 FLF1050 Cảm thụ nghệ thuật 3 3
FLF1005 Tìm hiểu cộng đồng châu Á 3 3 HIS1053** Lịch sử văn minh thế giới 3 3
Trí tuệ cảm xúc và giao tiếp xã
FLF1010 3 3 FLF1057 Văn hóa các nước ASEAN 3 3
hội
FLF1016 Địa chính trị 3 3 FLF1052 Tư duy hình ảnh 3 3
Cộng 17 20 Cộng 17 17
Học kỳ 5 Học Kỳ 6
27 GER2041 Ngôn ngữ học tiếng Đức 1 3 3 32 GER2040 Giao tiếp liên văn hóa 3 3
BSA2006 Quản trị nguồn nhân lực 3 3 GER3045 Giao tiếp lễ tân và ngoại giao 3 3
TOU2001 Nhập môn khoa học du lịch 3 3 GER3042 Tiếng Đức kinh tế 3 3
Cộng 14 14 Cộng 17 17
Năm học 2025-2026
Học Kỳ 7 Học Kỳ 8
Tự chọn V.3.2
39-41 (SV có thể chọn học các HP 9 9
nhóm này tại kì 6 hoặc kì 7)
Cộng 18 18 Cộng 9
CÁC HỌC PHẦN THUỘC KHỐI KIẾN THỨC CHUNG TRONG ĐHQGHN
(Sinh viên đăng kí học theo kế hoạch năm học cụ thể. Số tín chỉ cho các học phần này không tính vào tổng số tín chỉ tích lũy của chương trình
đào tạo)
Môn
Số tín Môn tiên Số tín
TT Mã HP Tên học phần TT Mã HP Tên học phần tiên
chỉ quyết chỉ
quyết
1 Giáo dục an ninh quốc phòng 8 2 Giáo dục thể chất 4
CÁC MÔN HỌC THUỘC KHỐI KIẾN THỨC KHỐI NGÀNH VÀ CHUYÊN NGÀNH
Học Kỳ 1 Học Kỳ 2
Ngoại ngữ B1 0 4
Cộng 17 25 Cộng 18 28
Học Kỳ 3 Học Kỳ 4
FLF1006 Tìm hiểu cộng đồng châu Âu 3 3 FLF1050 Cảm thụ nghệ thuật 3 3
FLF1005 Tìm hiểu cộng đồng châu Á 3 3 HIS1053** Lịch sử văn minh thế giới 3 3
FLF1016 Địa chính trị 3 3 FLF1057 Văn hóa các nước ASEAN 3 3
Cộng 17 20 Cộng 20 20
Học kỳ 5 Học Kỳ 6
28 GER2041 Ngôn ngữ học tiếng Đức 1 3 3 34 GER2042 Ngôn ngữ học tiếng Đức 2 3 3
29 GER2039 Đất nước học Đức 3 3 35 GER2040 Giao tiếp liên văn hóa 3 3
Phương pháp giảng dạy tiếng
30 GER3026 Lý luận giảng dạy tiếng Đức 3 3 36 GER3035 3 3
Đức
MAT1078** Thống kê cho khoa học xã hội 3 3 GER2055 Văn học Đức 1 3 3
VLF1053** Tiếng Việt thực hành 3 3 GER2015 Đất nước học Áo Thụy Sĩ 3 3
Tự chọn V.2
Phương pháp luận nghiên cứu
FLF1002** 3 3 (SV có thể chọn học các HP 9 9
khoa học
nhóm này tại kì 6 hoặc kì 7)
Giảng dạy ngoại ngữ theo
GER3022 3 3
định hướng hành động
Thiết kế giáo án và biên soạn
GER3037 3 3
học liệu
Công nghệ trong dạy và học
GER3019 3 3
ngoại ngữ
Cộng 17 17 Cộng 16 16
Học Kỳ 7 Học Kỳ 8
37 GER3023 Kiểm tra đánh giá ngoại ngữ 3 3 43 GER4001 Thực tập 3
Khóa luận tốt nghiệp hoặc các
Tự chọn IV.2.2
38- học phần thay thế (chọn 2
(SV có thể chọn học các HP 6 6 44-45 GER4051 6
39 trong số các học phần tự chọn
nhóm này tại kì 6 hoặc kì 7)
khối IV và V)
GER2054 Từ vựng học tiếng Đức 3 3
Tự chọn V.2
40-
(SV có thể chọn học các HP 9 9
42
nhóm này tại kì 6 hoặc kì 7)
Phương pháp giảng dạy ngữ
GER3033 3 3
âm
Phương pháp giảng dạy ngữ
GER3034 3 3
pháp và từ vựng
Phương pháp giảng dạy đất
GER3032 nước học trong giờ học ngoại 3 3
ngữ
GER3016 Biên dịch 3 3