Professional Documents
Culture Documents
Cấu trúc 1
Cấu trúc 1
只有你才能帮我
Cấu trúc 22: 不但不… 反而…/bùdàn bù…fǎn’ér…/Không những không……, trái lại…….
不但不还钱,反而还把手机关掉了
Cấu trúc 28: 别说 … 就是/ 就连 …/Bié shuō…jiùshì/jiù lián …./Đừng nói…, ngay cả….
别说上大学,就连高中也上不了。
Cấu trúc 30:/ 之所以 … 是因为…/Zhī suǒyǐ… shì yīnwèi…/Sở dĩ …… là vì…….
我之所以打你,是因为你惹我
Cấu trúc 43: Nghe nói, tương truyền…听说(tīng shuō)/据说(jù shuō)/传说(chuán shuō)
听说你结婚了
Cấu trúc 52: Đối/ Đối với … Mà nói…对/对于(duì /duì yú)…来说/而言(lái shuō /ér yán)
对我来说,你很重要
Cấu trúc 56: Nói gì/Nói thế nào cũng…/说什么也 (shuō shén me yě)…
说什么也是我欠你
Cấu trúc 62: Có thể gọi là/ được tôn vinh là…堪称(kān chēng)
他被堪称为伟大的领导
Cấu trúc 63: Có hứng thú đối với…对(duì)…产生/(chǎn shēng)/感兴趣(gǎn xìng qù)…
对泰语感兴趣
Cấu trúc 64: Thật không ngờ/ thật không biết…真没想到(zhēn méi xiǎng dào) /发现( fā xiàn)…
我发现他就是 ANN
真没想到是你帮助我
Cấu trúc 65: Nói như thế/ xem ra…这么说来(zhè me shuō lái)/看来(kàn lái)
看来你真的不知道
Cấu trúc 68: May mà…nếu không/không thì…幸亏(xìng kuī) …要不(yào bù)…
幸亏有你帮助,要不然我死定了
Cấu trúc 69: Mẫu câu – Xem ra/ E rằng/có lẽ… 恐怕(kǒng pà)…
恐怕他又来打我
Cấu trúc 72: Quả nhiên/quả là/quả thật/quả vậy… 果然/果真(guǒ rán /guǒ zhēn)…
果然是你
Cấu trúc 73: Giữa…với – 与(yǔ)…之间(zhī jiān)…
朋友与朋友之间
Cấu trúc 74: Khắp nơi/đâu đâu/ chỗ nào/ mọi mặt…到处(dao4 chù)…
到处都有
Cấu trúc 76: Chỉ có…còn chưa đủ/còn chưa được… 光有 (guāng yǒu)… 还不够 /还不行 (hái bù
gòu /hái bù xíng)
光有钱还不够,还要有时间
Cấu trúc 78: Rút cuộc/tóm lại/ chung quy/cuối cùng…终于(zhōng yú) / 最终(zuì zhōng)…
终于明白了
Cấu trúc 81: Thật là rất/quả thật rất/quả là rất… 真的很 /zhēn de hěn/…
真的很贵
Cấu trúc 83: Giống nhau/ như nhau/ đều là…同样(tóng yàng)
同样的方法
Cấu trúc 84: Đặc biệt/ hết sức/ vô cùng…格外 /gé wài/分外 /fèn wài/…
格外美丽
Cấu trúc 85: Thực sự/ thực ra/ quả thực…实在是 /shí zài shì/…
实在太不好意思了
Cấu trúc 87: Căn bản/ hoàn toàn/ triệt để/ gốc rễ/tận gốc… 根本(gēn běn)…
你根本不爱我
Cấu trúc 88: Mẫu câu – thế là…于是(yú shì)…
停电了,于是我不来上课
Cấu trúc 89: Có chút/hơi/một chút/một ít…有点儿 /yǒu diǎn ér/ 一点儿 /yī diǎn ér/
有点儿冷
Cấu trúc 90: Đến nỗi//còn về/cho đến/ngay cả/… – 至于(zhì yú)/以至于(yǐ zhì yú)…
至于以后怎么样,我也不知道
Cấu trúc 95: Vừa không… cũng không – 既不(jì bù) …… 也不(yě bù)”
既不学习,也不工作
Cấu trúc 96: Mẫu câu – khi…- 当(dāng)…的 时 候(de shí hou)
当你离开的时候
Cấu trúc 99: Nhìn qua/Từ … mà nói – 从(cóng) … 来看(lái kàn)/ 来说(lái shuō)
从这方面来看
Cấu trúc 100: Hầu như/ gần như/ suýt nữa/ tí nữa…几乎(jī hū)
我几乎一夜没睡