Professional Documents
Culture Documents
Bu I 68
Bu I 68
Bu I 68
1. A. bam’boo B. ‘boarding school C. ‘cattle D. ‘center 1. A. tre B. trường nội trú C. gia súc D. trung tâm
2. A. ‘ceremony B. ‘belong to C. ‘colorful D. com’munal 2. A. lễ B. thuộc về C. đầy màu sắc D. xã
3. A. ‘complicated B. ‘costume C. ‘country D. a’bout 3. A. phức tạp B. trang phục C. đất nước D. về
4. A. ‘curious B. ‘custom C. de’sign D. ‘difficulty 4. A. tò mò B. tùy chỉnh C. thiết kế D. khó khăn
5. A. di’scriminate B. di’splay C. di’verse D. ‘element 5. A. phân biệt đối xử B. hiển thị C. đa dạng D. phần tử
6. A. ‘ethnic B. mi’nority C. eth’nology D. di’scriminate 6. A. dân tộc B. thiểu số C. dân tộc học D. phân biệt đối xử
7. A. exhi’bition B. far-‘away C. ‘festival D. insig’nificant 7. A. triển lãm B. xa xôi C. lễ hội D. tầm thường
8. A. ‘gather B. ‘harmony C. ‘heritage D. in’stead 8. A. tập hợp B. hòa hợp C. di sản D. thay vào đó
9. A. ‘item B. exhi’bition C. ‘language D. ‘literature 9. A. mục B. triển lãm C. ngôn ngữ D. văn học
10. A. ‘major B. ma’jority C. ‘member D. ‘modern 10. A. trưởng B. đa số C. thành viên D. hiện đại