Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 1

Ex 3: Choose the word whose stress is different from the rest

1. A. bam’boo B. ‘boarding school C. ‘cattle D. ‘center 1. A. tre B. trường nội trú C. gia súc D. trung tâm
2. A. ‘ceremony B. ‘belong to C. ‘colorful D. com’munal 2. A. lễ B. thuộc về C. đầy màu sắc D. xã
3. A. ‘complicated B. ‘costume C. ‘country D. a’bout 3. A. phức tạp B. trang phục C. đất nước D. về
4. A. ‘curious B. ‘custom C. de’sign D. ‘difficulty 4. A. tò mò B. tùy chỉnh C. thiết kế D. khó khăn
5. A. di’scriminate B. di’splay C. di’verse D. ‘element 5. A. phân biệt đối xử B. hiển thị C. đa dạng D. phần tử
6. A. ‘ethnic B. mi’nority C. eth’nology D. di’scriminate 6. A. dân tộc B. thiểu số C. dân tộc học D. phân biệt đối xử
7. A. exhi’bition B. far-‘away C. ‘festival D. insig’nificant 7. A. triển lãm B. xa xôi C. lễ hội D. tầm thường
8. A. ‘gather B. ‘harmony C. ‘heritage D. in’stead 8. A. tập hợp B. hòa hợp C. di sản D. thay vào đó
9. A. ‘item B. exhi’bition C. ‘language D. ‘literature 9. A. mục B. triển lãm C. ngôn ngữ D. văn học
10. A. ‘major B. ma’jority C. ‘member D. ‘modern 10. A. trưởng B. đa số C. thành viên D. hiện đại

Ex 4: Choose the word whose stress is different from the rest


1. A. ‘mostly B. ‘mountainous C. mu’seum D. ‘musical 1. A. chủ yếu là B. miền núi C. bảo tàng D. âm nhạc
2. A. eth’nology B. ‘region C. ‘instrument D. ‘northern 2. A. dân tộc học B. khu vực C. nhạc cụ D. miền bắc
3. A. oc’casion B. pa’goda C. ‘poultry D. re’ligious 3. A. dịp B. chùa C. gia cầm D. tôn giáo
4. A. popu’lation B. ‘province C. ‘region D. ‘people 4. A. dân số B. tỉnh C. vùng D. người
5. A. repre’sent B. popu’lation C. insig’nificant D. re’ligious 5. A. đại diện B. dân số C. không đáng kể D. tôn giáo
6. A. ‘schooling B. speci’ality C. ‘simple D. ‘southern 6. A. học tập B. chuyên ngành C. đơn giản D. miền nam
7. A. ‘spicy B. ‘sticky C. ‘sugar D. tra’dition 7. A. cay B. dính C. đường D. truyền thống
8. A. for’gettable B. ‘terraced C. ‘temple D. ‘waterwheel 8. A. đáng quên B. bậc thang C. chùa D. guồng nước
9. A. unfor’gettable B. uni’que C. ac’cepted D. ac’cording 9. A. khó quên B. duy nhất C. được chấp nhận D. theo
10. A. ‘adult B. anni’versary C. ‘ancestor D. ‘area 10. A. trưởng thành B. kỷ niệm C. tổ tiên D. khu vực

You might also like