Pathway To Science 5

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 1

UNIT 1: BODY SYSTEMS

5. Communicate (v): giao tiếp


6. Certain (adj): chắc chắn
7. Unique (adj): duy nhất, độc nhất vô nhị

KEY WORDS: Organs


1. Cell (n) : tế bào 1. Lung(n): phổi
2. Function (n): chức năng 2. Kidney (n): thận
3. System (n): hệ thống 3. Heart(n): trái tim
4. Convert (v): thay đổi 4. Photosynthesis (n): quang hợp
5. Circulate (v): lưu thông, tuần hoàn 5. Epidermis(n): biểu bì
6. Pump (v): bơm 6. Mesophyll(n): diệp lục
7. Digest (v): tiêu hóa -> digestive (adj) Systems
 Digestive tract: bộ máy tiêu hóa 1. Brain(n): não
2. Spinal cord (n): tủy sống
SECTION 1: The Levels of Biological Organization 3. Adjust (v): diều chỉnh cho phù hợp
1. Object (n): sinh vật 4. Skin(n): da
2. Visible (adj): hữu hình, có thể nhìn thấy 5. Hair(n): tóc
3. Microscope (n): kính hiển vi 6. Nails (n): móng
4. Cork (n): vỏ cây của thân cây sồi 7. Integumentary system: hệ bì
5. Observation (n): sự quan sát
6. Prove = demonstrate(v): chứng minh
7. In common : có điểm chung
8. Organize (v): cấu tạo
 Organization (n): cơ quan, tổ chức
 Organism (n): cơ thể, sinh vật
9. Complex :bao gồm nhiều phần, phức tạp
10. Bone (n): xương
11. Muscle (n): cơ
12. Stem (n): thân cây, cuống( hoa,lá,quả)
13. Atom (n): nguyên tử
14. Macromolecule (n): đại phân tử, nguyên tử

The Cell
1. Variety : đa dạng
2. Biological (adj): (thuộc) sinh vật học
3. Structure (n): kết cấu, cấu trúc
4. Existence (n): sự tồn tại
 Exist (v)
5. Component (n): bộ phận, thành phần
6. Image (n): hình ảnh
7. Nervous system: hệ thần kinh
8. Estimate (n): ước lượng

Single-cells Orrganisms
1. Multicellular : đa bào
2. Unicelular :đơn bào

Tissue
1. Survive : sống
2. Tissue : một chuỗi
3. Shape: hình dạng
4. Size : kích cỡ

You might also like