Professional Documents
Culture Documents
3
3
위치
1. 이/가
2. 에 있다/없다
물건
Đồ vật
책상 의자 문 창문
bàn học ghế cửa Trường học
시계 컴퓨터 책 펜
đồng hồ máy vi tính sách cây viết
칠판 가방 방 교실
bảng cặp phòng phòng học
물건
Đồ vật
침대 베게 옷장
giường gối tủ quần áo
쓰레기통 커튼 냉장고
thùng rác rèm cửa tủ lạnh
선풍기 에어컨 티비
quạt máy lạnh tivi
Nối từ với hình ảnh 1
1. 티비 a.
2. 에어컨 b.
3. 선풍기 c.
4. 냉장고 d.
5. 커튼 e.
6. 쓰레기통 f.
7. 옷장 g.
8. 침대 h.
9. 베게 i.
문법
Ngữ pháp
LUYỆN TẬP
앞 뒤
trước sau
위 아래/밑 옆
trên dưới bên cạnh
밖 안
bên ngoài bên trong
문법
Ngữ pháp
LUYỆN TẬP
Dùng từ gợi ý để đặt câu