Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 1

 give directions: chỉ đường

 leave the main building: rời khỏi tòa nhà chính


 path: con đường
 take the right-hand path: rẽ vào đường bên phải
 on the left// on the right: bên trái// bên phải
 opposite…// face…: đối diện…
 go past// walk past…: đi ngang qua…
 at the crossroads: tại ngã tư
 turn left// turn right: rẽ trái// rẽ phải
 take the first left// take the first right: rẽ trái tại ngã rẽ thứ nhất// rẽ
phải tại ngã rẽ thứ nhất
 take the second left/ take the second right: rẽ trái tại ngã rẽ thứ
hai// rẽ phải tại ngã rẽ thứ hai
 on the corner: trong góc
 next to: kế bên
 go straight: đi thẳng
 entrance: lối ra vào
 traffic lights: đèn giao thông
 east/ west/ south/ north: đông/ tây/ nam/ bắc
 roundabout: vùng binh, vòng xoay
 cross the bridge// go over the bridge: băng qua cầu
 go towards…: đi hướng về phía nào
 bend(v): uốn vòng, uốn cong
 walk/ go along…: đi dọc theo…
 at the top of…// at the bottom of…: phía trên…// dưới phía…
 in front of…: phía trước…
 behind = at the back of….: phía sau…
 before you get to…// before you come to…: trước khi bạn đi tới…
 in the middle of…/ in the centre of…: ở giữa…// ở trung tâm…
 to be surrounded by…: được bao quanh bởi…
 at the end of the path: phía cuối con đường
 the main road: tuyến đường bộ chính
 the railway line: tuyến đường xe lửa
 run through…: chạy xuyên qua
 walk through…: đi xuyên qua
 go upstairs// go downstairs: đi lên lầu// đi xuống lầu

You might also like