Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 15

BỘ CHUYỂN ĐỔI CỦA MỘT SỐ ĐƠN VỊ ĐO LƯỜNG

Chào mừng ace đã đến với "Hội chuỵ iêm lụt Đồ Án Official"!
Để phục vụ ace trong quá trình học tập cũng như quá trình chuyển đổi các đơn vị đo lường trong quá trình tín
toán, mình đã viết bộ công cụ phế vật này. Trước đây, khi không biết đổi đơn vị như thế nào, mình thường xuyê
dùng gú gồ để hỏi với dạng câu "abc to xyz", đến lúc mất kết nối in tờ nét thì dùng bộ chuyển đổi có sẵn trong
điện thoại, nhưng đối với máy tính thì việc tải xuống các phần mềm ngoài cũng khá là bất tiện. Bộ công cụ này s
giúp bạn và mình giải quyết vấn đề nêu trên. Tuy nhiên, mình cũng không thể liệt kê được hết tất cả các đơn vị
tiêu chuẩn để phục vụ ace, ở đây, mình thống kê được một số đơn vị thường gặp và bảng tính chuyển đổi theo
đơn vị đo lường chính thức như: m, kg, K, W, N, Pa,...

Bộ chuyển đổi này nêu ra một số phần tiêu biểu và được chia đều ra các sheets, ví dụ như: khối lượng, độ
dài, diện tích, thể tích, công, năng lượng, nhiệt độ, độ nhớt, sức căng, lực, momen lực, áp suất, ứng suất, vận
tốc, gia tốc, điện lượng, bức xạ,...
Trong quá trình soạn thảo và chỉnh sửa không thể tránh khỏi những sai sót, mong được nhận những góp ý từ
ace!

Tài liệu tham khảo: Nhập môn về kỹ thuật - Phạm Ngọc Tuấn (Chủ biên) - NXB ĐHQG TP. Hồ Chí Minh
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
G
Nhập số liệu vào ô muốn tính hoặc chuyển đổi ra đơn
vị chuẩn. Ví dụ: Năng suất, 20 sản phẩm/phút, mỗi
sản phẩm 7kg.
vị đo lường trong quá trình tính
ư thế nào, mình thường xuyên Khối lượng (kg) Số sản phẩm
bộ chuyển đổi có sẵn trong 7 20
là bất tiện. Bộ công cụ này sẽ
phút Khối lượng tổng (kg) Khối lượng tổng (T)
ê được hết tất cả các đơn vị
và bảng tính chuyển đổi theo 1 140 0.14
60 8400 8.4
1440 201600 201.6
s, ví dụ như: khối lượng, độ
lực, áp suất, ứng suất, vận Chỉ nhập số liệu vào phần được tô xanh thôi nhé!

ng được nhận những góp ý từ

ĐHQG TP. Hồ Chí Minh


LOẠI ĐƠN VỊ ĐƠN VỊ CHUẨN
quintal 1q 100 kg
Khối lượng
pound 10000 lb 4535.924 kg
chuẩn
ounce 1 oz 28.34952 g
lượng 1 lượng 37.5 g
Khối lượng
chỉ 1 đồng cân 3.75 g
vàng
phân 1 phân 0.375 g
Khối lượng kg/lít 1 kg/L 1 kg/dm3
riêng tấn/mét khối 1 tấn/m3 1000 kg/m3
Mật độ dài tex 1 tex 0.000001 kg/m

alpha f0
2 0.02 m
hiệu suất (eta) G
0.9 Gt
lực cản có tải
W1 205.8845
W2 359.4823
W3 210
W4 0
W 775.3668
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
Nhập số liệu vào ô muốn tính hoặc
chuyển đổi ra đơn vị chuẩn. Ví dụ:
Đổi X tấn sang kilogam

LOẠI ĐƠN VỊ ĐƠN VỊ CHUẨN


1 tấn 1000 kg

vận tốc
m(agv) mh+mx gia tốc có tải tối đa
750 300 9.81 50 38 m/ph
7357.5 2943 0.833333 0.633333 m/s
10300.5 gia tốc a 0.2 m/s^2
0 tải công suất
N 646.139
11.965537 54
LOẠI ĐƠN VỊ ĐƠN VỊ CHUẨN
angstrom 1A 0.1 nm
hải lý 1 n, ml 1852 m
dặm 1 ml 1609.344 m
1 in 2.54 cm
inch
0.0254 m
foot 1 ft 0.3048 m
yard 1 yd 0.9144 m
năm ánh sáng 1 l.y 9.46073E+016 m
LOẠI ĐƠN VỊ ĐƠN VỊ CHUẨN
inch vuông 1 in2 6.4516 cm2
0.00064516 m2
dặm vuông 1 ml2 2.589988 km2
Không xếp loại
foot vuông 1 ft2 9.290304 dm2
yard vuông 1 yd2 0.8361274 m2
are 1a 100 m2
mẫu bắc bộ 1 3600 m2
mẫu nam bộ 1 mẫu 12960 m2
mẫu trung bộ 1 4999.5 m2
Diện tích sào bắc bộ 1 360 m2
sào
ruộng đất sào trung bộ 1 499.95 m2
thước bắc bộ 1 24 m2
thước
thước trung bộ 1 33.33 m2
công nam bộ 1 công 1296 m2
LOẠI ĐƠN VỊ ĐƠN VỊ CHUẨN
inch khối 1 in3 16.38706 cm3
foot khối 1 ft3 28.31685 dm3
galion Anh 1 4.54609 dm3
gal
galion Mỹ 1 3.785412 dm3
fluid ounce Anh 1 28.41306 cm3
fl.oz
fluid ounce Mỹ 1 29.57353 cm3
thùng 1 bbl 0.1589873 cm3
stere 1 st 1 m3
LOẠI ĐƠN VỊ ĐƠN VỊ CHUẨN Ghi chú
Fahrenheit 1 độ F 0.55555555555556 K
Kelvin
Celsius 1 độ C 274.15 K
LOẠI ĐƠN VỊ ĐƠN VỊ CHUẨN Ghi chú
kilogam lực mét 1 kgf.m 9.80665 J
thermal unit 1 Btu 1055.06 J
1 hp 745.7 W hệ Anh
sức ngựa
1 cv 735.499 W hệ Mét
LOẠI ĐƠN VỊ ĐƠN VỊ CHUẨN
Độ nhớt poise 1P 0.1 Pa.s
động lực centipoise 1 cP 0.001 Pa.s
Độ nhớt stocker 1 St 0.0001 m2/s
động học centistocker 1 cSt 1 mm2/s
dyne/centimet 1 dyn/cm 0.001 N/m
LOẠI ĐƠN VỊ ĐƠN VỊ CHUẨN
kilogam lực 1 kgf=kG=kp 9.80665 N
kilogam lực mét 1 kgf.m 9.80665 N.m
dyne 1 dyn 0.00001 N
dyne centimet 1 dyn.cm 0.000001 N.m
pounds 3000 lbs 13350 N
LOẠI ĐƠN VỊ ĐƠN VỊ CHUẨN
át mốt phe tiêu chuẩn 1 atm 101325 Pa
át mốt phe kỹ thuật 1 at 98066.5 Pa
dyne/cm2 1 dyn/cm2 0.1 Pa
kilogam lực/cm2 1 kgf/cm2=kG/cm2=kp/cm2 98066.5 Pa
torr 1 Torr 133.322 Pa
mét cột nước 1 mH2O 9806.65 Pa
milimet cột nước 1 mmH2O 9.80665 Pa
pound lực/in2 1 psi 6894.757 Pa
kilopound/in2 1 kpi 6894757 Pa
inch cột thuỷ ngân 1 inHg 3376.85 Pa
inch cột nước 1 inH2O 248.84 Pa
foot cột thuỷ ngân 1 ftHg 40636.66 Pa
foot cột nước 1 ftH2O 2988.98 Pa
LOẠI ĐƠN VỊ ĐƠN VỊ CHUẨN
foot/phút 1 ft/min 0.00508 m/s
dặm/giờ 1 ml/h 1.609344 km/h
vòng/phút 1 rpm hoặc r/m 0.1047198 rad/s
gia tốc rơi tự do tiêu chuẩn 1 gn hoặc g 9.80665 m/s2
foot/s2 1 ft/s2 0.3048 m/s2
gai 1 Gal 0.01 m/s2
inch/s2 1 in/s2 0.0254 m/s2
LOẠI ĐƠN VỊ ĐƠN VỊ CHUẨN Ghi chú
stilb 1 sb 10000 cd/m2 độ chói
curle 1 Ci 370000000000 Bq hoạt độ phóng xạ
rad 1 rad 0.01 Gy liều hấp thụ
rem 1 rem 0.01 Sv liều tương đương
rơngen 1R 0.000258 C/kg liều chiều
LOẠI ĐƠN VỊ ĐƠN VỊ CHUẨN Ghi chú
Faraday (const) 1 Faraday 96485.31 C Cu-lông

You might also like