Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

Hiện hành

(theo Quyết định số 185/QĐ-CTCT ngày 2


của Chủ tịch Công ty)
STT Vị trí chức danh
Tổng thời gian
làm việc/năm

1 Chánh văn phòng


Phó chánh văn phòng phụ trách Pháp lý -
2 2,374.70
Tổng hợp
Phó Chánh Văn phòng phụ trách Quản trị
3 2,364.00
hậu cần
Tổ Pháp lý - Tổng hợp
4 Thư ký Chủ tịch Công ty 2,338.80
5 Thư ký Ban điều hành 4,627.50
6 Nhân viên Pháp lý 3,836.85
Nhân viên công tác Đảng, đoàn thể và thi
7 4,814.05
đua
8 Nhân viên Văn thư, Lưu trữ 3,891.63
9 Nhân viên Lễ tân 2,295.70
Tổ Quản trị hậu cần
10 Nhân viên An toàn vệ sinh lao động
11 Nhân viên Hành chính 3,679.00
12 Nhân viên Quản trị cơ sở hạ tầng 3,567.80
13 Nhân viên Y tế 2,277.30
14 Nhân viên Quản lý xe 1,936.74
15 Nhân viên Lái xe 6,422.98
16 Nhân viên Phục vụ 11,069.30
Tổng 55,496.35
Hiện hành
Quyết định số 185/QĐ-CTCT ngày 28/02/2020 Sau rà soát
của Chủ tịch Công ty)

Số lao
Số lao động Số lao động
Số lao động định Tổng thời gian động định
định biên đề định biên đề
mức (người) làm việc/năm mức
xuất (người) xuất (người)
(người)
1 1 1 1

1.02 1 2,374.70 1.02 1

1.02 1 2,364.00 1.02 1

1.01 1 2,338.80 1.01 1


1.99 2 4,627.50 1.99 2
1.65 2 3,836.85 1.65 2
2.08 2 4,814.05 2.08 2
1.68 2 3,891.63 1.68 2
0.99 1 2,295.70 0.99 1

2,228.50 0.96 1
1.59 2 4,014.00 1.73 2
1.54 2 3,751.80 1.62 2
0.98 1 2,337.30 1.01 1
0.83 1 2,263.74 0.98 1
2.77 3 8,971.60 3.87 4
4.77 5 11,069.30 4.77 5
24.92 27 61,179.47 27.38 29

You might also like