SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN Loại tiền: Tổng hợp; Tài khoản: 154; Tháng 7 năm 2022 Ngày hạch Ngày chứng Số chứng từ Diễn giải Tài khoản TK đối ứng Phát sinh Nợ Phát sinh Có Dư Nợ Dư Có toán từ 10/07/2022 10/07/2022 NK00006 Lốp xe máy FU(T) 154 1551 111,680,590 (111,680,590) 10/07/2022 10/07/2022 NK00006 Lốp xe máy VIVA(T) 154 1551 201,471,770 (313,152,360) Kết chuyển chi phí 621 của đối 30/07/2022 30/07/2022 KC00001 154 621 431,288,354 118,135,994 tượng Phân xưởng Kết chuyển chi phí 622 của đối 30/07/2022 30/07/2022 KC00001 154 622 120,373,055 238,509,049 tượng Phân xưởng Kết chuyển chi phí 6272 của 30/07/2022 30/07/2022 KC00001 154 6272 45,963,628 284,472,677 đối tượng Phân xưởng Kết chuyển chi phí 6272 của 30/07/2022 30/07/2022 KC00001 154 6273 55,000,000 339,472,677 đối tượng Phân xưởng Kết chuyển chi phí 6272 của 30/07/2022 30/07/2022 KC00001 154 6274 44,027,778 383,500,455 đối tượng Phân xưởng Kết chuyển chi phí 6272 của 30/07/2022 30/07/2022 KC00001 154 6277 86,228,090 469,728,545 đối tượng Phân xưởng 30/07/2022 30/07/2022 NK00007 Lốp xe máy FU(T) 154 1551 167,520,874 302,207,671 30/07/2022 30/07/2022 NK00007 Lốp xe máy VIVA(T) 154 1551 302,207,671 Cộng 154 782,880,905 782,880,905 Số dư cuối kỳ 154 Tổng cộng 782,880,905 782,880,905
Ngày ..... tháng ..... năm .........
Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) MISA SME