1 argument (n) /ˈɑːɡjumənt/ tranh cãi 2 attractive (adj) /əˈtræktɪv/ hấp dẫn, quyến rũ 3 be in relationship /rɪˈleɪʃnʃɪp/ đang có quan hệ tình cảm 4 be reconciled (with someone) làm lành, làm hòa 5 betray (v) /bɪˈtreɪ/ phản bội 6 break up (with somebody) chia tay, kết thúc mối quan hệ 7 caring (adj) /ˈkeərɪŋ/ quan tâm, săn sóc 8 counsellor (n) /ˈkaʊnsələ(r)/ người tư vấn 9 date (n) /deɪt/ cuộc hẹn hò 10 disappointed (adj) /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ thất vọng 11 drop out (ph.v) /drɒp aʊt/ bỏ học 12 initiative (n) /ɪˈnɪʃətɪv/ thế chủ động 13 lend an ear lắng nghe 14 psychologist (n) /saɪˈkɒlədʒɪst/ nhà tâm lý 15 romantic relationship (n) /rəʊˈmæntɪk/ mối quan hệ tình cảm lãng mạn 16 sympathetic (adj) /ˌsɪmpəˈθetɪk/ cảm thông 17 strict (adj) /strɪkt/ nghiêm khắc 18 sympatheric (adj) /ˌsɪmpəˈθetɪk/ cảm thông 19 upset (adj) /ʌpˈset/ buồn , thất vọng