Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 4

BÀI TẬP CHƯƠNG 4

Câu 1. Sử dụng bảng tích phân cơ bản, tính các tích phân sau:
ż ˆ ˙2 ż ż
1´x x x 2 dx
1. dx 4. p2 ` 3 q dx 7.
x 2 ` 3x2
2x
ż ż
p1 ´ xq3 e `1 dx
ż
2. ? dx 5. dx 8.
x3x ex `1 1 ` cos x
ż ż
ż 2
x `3 ? dx
3. dx 6. 1 ´ sin 2x dx 9.
x2 ´ 1 1 ` sin x
Câu 2. Sử dụng phép đổi biến thích hợp, tính các tích phân sau:
ż
ż
x
ż
ex sin x cos x dx
dx pgq ?
paq pdq dx a2 sin2 x ` b2 cos2 x
4 ` x4 2 ` e x
ż ż d ?
dx dx ż
lnpx ` 1 ` x2 q
pbq ? peq ? phq dx
2
ż x 1`x 1`e 2x
1 ` x2
dx
ż 2
x `1 ż ?
pcq a pf q dx arctan x dx
xp1 ` xq x4 ` 1 piq ? ¨
x 1`x
Câu 3. Sử dụng phương pháp tích phân từng phần, tính các tích phân sau:
ż ˆ ˙2 ż ż ?
ln x
paq dx peq sin x ¨ lnptan xq dx piq x2 a2 ` x2 dx
x ż ż
ż
pbq x2 e´2x dx pf q parcsin xq2 dx pjq sinpln xq dx
ż ż ż
pcq x arctan x dx pgq xparctan xq2 dx pkq cospln xq dx
x2
ż ż ż
pdq 2
x arccos x dx phq dx plq pex ´ cos xq2 dx
px2 ` 1q2
Câu 4. Chứng minh rằng, nếu y “ ax2 ` bx ` c, a ­“ 0, thì
$ ˆ 1 ˙
1 y ?
& ? ln ` ay ` C, nếu a ą 0
ż ’

dx a 2
? “ 1 ´y 1
y ’
%?
’ arcsin ? 2 ` C, nếu a ă 0
´a b ´ 4ac
Câu 5. Tính tích phân các hàm hữu tỷ sau:
ż ż ż
x dx x dx dx
paq pdq pgq
3
x ´ 3x ` 2 px ´ 1q2 px2 ` 1q ` 2q xpx10
ż 2 ż ż 2
px ` 1qdx dx x `1
pbq 2
peq 4
phq dx
px ` 1q px ´ 1q x ´1 x4 ` x2 ` 1
ż ż 2 ż 4
dx x `x x `1
pcq 2
pf q dx piq
px ` 1qpx ` 1q x6 ` 1 x6 ` 1
Câu 6. Với những điều kiện nào của các hệ số thì tích phân
ax2 ` bx ` c
ż
dx
x3 px ´ 1q2
là một hàm hữu tỷ?

1
Câu 7. Với những điều kiện nào của các hệ số thì tích phân

αx2 ` 2βx ` γ
ż
dx
pax2 ` 2bx ` cq2

là một hàm hữu tỷ?

Câu 8. Sử dụng các thủ thuật khác nhau, tính các tích phân sau:
x3 dx x11 dx x2 ` 1
ż ż ż
1. 4. 7. dx
px ´ 1q100 x8 ` 3x4 ` 2 x 4 ` x2 ` 1
x3n´1 dx
ż ż ż 5
xdx x ´x
2. 8
5. 2n 2
8. dx
x ´1 px ` 1q x8 ` 1
x4 dx
ż ż ż 4
dx x `1
3. 10 2 6. 10 2
9. dx
px ´ 10q xpx ` 1q x6 ` 1
x`a
Câu 9. Sử dụng phép đổi biến t “ để tính tích phân
x`b
ż
dx
I“ , m, n P N˚
px ` aqm px ` nqn
ż
dx
Áp dụng công thức trên, tính .
px ´ 2q2 px ` 3q3
Câu 10. Tính ż
Pn pxq
I“ dx
px ´ aqn`1
với Pn pxq là đa thức bậc n theo x.

Câu 11. Tính tích phân các hàm vô tỉ sau:


ż
dx ż ? 2
x `2
1. ? ? 8. dx
xp1 ` 2 x ` xq 3
x 2`1
ż ? ż
x3x`2 dx
2. ?
3
dx 9. ?
x` x`2 x ` x2 ` x ` 1
ż ? ? ż
x`1´ x´1 dx
3. ? ? dx 10. ?
x`1` x´1 p1 ` x2 ` xq2
ż ż
dx dx
4. ? ? 11. ?3
1` x` x`1 1 ` x3
ż c
x2
ż
x dx
5. ? dx 12. 5
¨ 3
2
x `x`1 x`1 x
ż ż
dx dx
6. ? 13. ? ?
2
px ` 1q x ` x ` 1 x ` 1 ´ x2 ´ 1
2

px2 ´ 1qdx
ż ż
x dx
7. ? 14. ?
px2 ´ 1q x2 ´ x ´ 1 px2 ` 1q x4 ` 1

2
Câu 12. Sử dụng các thủ thuật khác nhau, tính các tích phân sau:
ż
x3 dx dx
ż
1. ? 5. ?
1 ` 2x ´ x 2 px ` 1q x2 ` 2x
5
ż
x10 dx x dx
ż
2. ? dx 6. ?
x2 ` 1 px ´ 1q x2 ´ x ´ 1
2
ż 3 ż
x ´ 6x2 ` 11x ´ 6 dx
?
3. ? dx 7.
x2 ` 4x ` 3 p1 ´ x4 q 1 ` x2
ż ż ? 2
dx x `2
4. ? 8. dx
3 2
px ´ 1q x ` 3x ` 1 x2 ` 1
Câu 13. Tính tích phân các hàm lượng giác sau:
ż ż ż
dx
1. 5
cos x dx 4. sin4 x cos5 x dx 7. 3
sin x cos5 x
ż ż ż
dx
2. 6
sin x dx 5. sin5 x cos5 x dx 8. ?
3 5
ż ż żsin x cos x
2 4 dx dx
3. sin x cos x dx 6. 4 9. ?
sin x cos4 x tan x
Câu 14. Tìm công thức truy hồi để tính các tích phân
ż ż
Sn “ sin x dx và Cn “ cosn x dx pn ą 2q
n

ş ş
Áp dụng tính các tích phân sin6 x dx và cos8 x dx.

Câu 15. Tính tích phân các hàm lượng giác sau:
ż ż
1. sin 5x cos x dx 4. sin x sinpx`aq sinpx`bq dx
ż ż
2. cos x cos 2x cos 3x dx 5. cos2 ax cos2 bx dx
ż ż
x x
3. sin x sin sin dx 6. sin3 2x cos2 3x dx
2 3
Câu 16. Sử dụng phép đổi biến thích hợp, tính các tích phân sau
ż
dx
ż
sin x dx
1. 6. 3
2 sin x ´ cos x ` 5 sin x ` cos3 x
ż
dx ż
sin2 x cos2 x dx
2. 7.
p2 ` cos xq sin x sin8 x ` cos8 x
sin2 x dx
ż ż
sin x cos x dx
3. 8.
sin x ` 2 cos x 1 ` sin4 x
ż
cos2 x dx dx
ż
4. 9. 6
2
pa2 sin x ` b2 cos2 xq2 sin x ` cos6 x
ż
dx
ż
sin x cos x dx
5. 10. 2
sin x ` cos x psin x ` 2 cos2 xq2

Câu 17. Chứng minh rằng


ż
a1 sin x ` b1 cos x
dx “ Ax ` B ln |a sin x ` b cos x| ` C
a sin x ` b cos x

3
với A, B, C là các hằng số. Áp dụng tính các tích phân
ż ż
sin x ´ cos x dx
1. dx 3.
sin x ` 2 cos x 3 ` 5 tan x
ż ż
sin x cos x
2. dx 4. dx
sin x ´ 3 cos x psin x ´ cos xq2

Câu 18. Bằng các thủ thuật khác nhau, tính các tích phân sau:
ż ż ż
dx dx dx
1. 6 2 6. a 11.
x p1 ` x q 3 2
x p1 ´ xq p2 ` sin xq2
x2 dx
ż ˇ ˇ
ax2 ` b ˇˇ x ´ 1 ˇˇ
ż ż
ax 3
2. 7. e sin bx dx 12. ln dx
p1 ´ x2 q3 x2 ´ 1 ˇ x ` 1 ˇ
ż ż
dx
ż
2 x x ln x
3. 4 8
8. x e cos x dx 13. dx
1`x `x p1 ` x 2 q2
ż c ż
dx
ż
2 x ? x
4. x dx 9. 14. e´|x| dx
1´x e ´1
lnp1 ` x ` x2 q
ż ż ż
x`2
5. ? dx 10. 2
dx 15. maxp1, x2 q dx
2
x 1´x 2 p1 ` xq
Câu 19. Tính
$
ż & 1, nếu ´8 ă x ă 0,
f pxqdx với f pxq “ x ` 1, nếu 0ďxď1
2x, nếu 1 ă x ă `8
%

You might also like