Professional Documents
Culture Documents
Lịch Trình Giảng Dạy Năm Học 2023 - 2024
Lịch Trình Giảng Dạy Năm Học 2023 - 2024
Lịch Trình Giảng Dạy Năm Học 2023 - 2024
Số
Thời gian thực Số lớp
Tuần Nội dung lên lớp tiết/tuần/ Giáo viên giảng dạy Ghi chú
hiện (Khối)
lớp
B1: (Bài 4 ) NP 1 Vũ Minh Hiền, New approach
B2: (Bài 4) NP 2+ sono ta Nguyễn Thị Đăng chukyu
Từ: 25/9/2023 Thu, Nguyễn Thị
1 B3: (Bài 4) Bài khóa + nghe mini 6 8
đến: 29/9/2023 Thảo, Trần Thanh
test+kanrengo
B4: (Bài 5) NP 1,2,3,4 Thủy, Ngô Vân
Hằng, Nguyễn Kim
B1: (Bài 5) Sonota Thu
B2: (Bài 5) Bài khóa + nghe mini test+
Từ: 2/10/2023 kanrengo(SV đọc trước Bài đọc dài sau bài
2 5 ở nhà) 6 8
đến: 6/10/2023
B3: (Bài 6) NP 1,2,3,4,5,6,7,8,9
B4: (Bài 6) NP 10,11,12, sono ta
Số
Thời gian thực Số lớp
Tuần Nội dung lên lớp tiết/tuần/
hiện (Khối)
lớp
Shin mainichi kikitori Bài 1 +
Từ: 25/9/2023
1 Nghe N3 speed master (Warming 6 2
đến: 29/9/2023
up p10-14)
Từ: 2/10/2023 Shin mainichi kikitori Bài 2 + Bài
2 6 2
đến: 6/10/2023 3
Từ: 9/10/2023 Shin mainichi kikitori Bài 4 + Bài
3 6 2
đến: 13/10/2023 5
Shin mainichi kikitori Bài 6 +
Từ: 16/10/2023 Nghe N3 speed master (mondai 1
4 6 2
đến: 20/10/2023 p.16-23, ko hết trên lớp thì làm
BTVN)
Shin mainichi kikitori Bài 7 +
Từ: 30/10/2023 Nghe N3speed master (mondai 2
5 6 2
đến: 3/11/2023 p.24-32, ko hết trên lớp thì làm
BTVN)
Từ: 6/11/2023 Shin mainichi kikitori Bài 8 + Bài
6 6 2
đến: 10/11/2023 9
Shin mainichi kikitori Bài 10
Từ: 13/11/2023 +Nghe N3 Speed master (mondai
7 6 2
đến: 17/11/2023 3,1~8 ko hết trên lớp thì làm
BTVN)
Từ: 20/11/2023 Shin mainichi kikitori Bài 11 + Bài
8 6 2
đến: 24/11/2023 12
Shin mainichi kikitori Bài 13+
Từ: 27/11/2023 Nghe N3 Speed master (mondai
9 6 2
đến: 1/12/2023 3,9~16 ko hết trên lớp thì làm
BTVN)
Từ: 4/12/2023 Shin mainichi kikitori Bài 14 + Bài
10 6 2
đến: 8/12/2023 15
Shin mainichi kikitori Bài 16
Từ: 11/12/2023 +Nghe N3 Speed master (mondai
11 6 2
đến: 15/12/2023 4, từ page 34: 1~18 ko hết trên lớp
thì làm BTVN)
Từ: 18/12/2023 Shin mainichi kikitori Bài 17 + Bài
12 6 2
đến: 22/12/2023 18
Shin mainichi kikitori Bài 19+
Từ: 25/12/2023 Nghe N3 Speed master (mondai
13 6 2
đến: 29/12/2023 5,1~14 ko hết trên lớp thì làm
BTVN)
Tổng số tiết 26
Số
Thời gian thực Số lớp
Tuần Nội dung lên lớp tiết/tuần/
hiện (Khối)
lớp
Từ: 25/9/2023
1 Bài 1: クラスで自己紹介をする(1) 6 2
đến: 29/9/2023
Từ: 2/10/2023
2 Bài 1: クラスで自己紹介をする(2) 6 2
đến: 6/10/2023
Bài 2:
Từ: 9/10/2023
đến: 13/10/2023 自分の国の料理の作り方を教える
3 6 2
(1)
Bài 2:
Từ: 16/10/2023
đến: 20/10/2023 自分の国の料理の作り方を教える
4 6 2
(2)
Từ: 30/10/2023
5 Bài 3: 先生を飲み会に誘う(1) 6 2
đến: 3/11/2023
Từ: 6/11/2023
6 Bài 3: 先生を飲み会に誘う(2) 6 2
đến: 10/11/2023
Từ: 13/11/2023
7 Bài 4:先生の誘いを断る(1) 6 2
đến: 17/11/2023
Từ: 20/11/2023
8 Bài 4:先生の誘いを断る(2) 6 2
đến: 24/11/2023
Từ: 27/11/2023
9 Bài 5:友達を慰める・励ます(1) 6 2
đến: 1/12/2023
Từ: 4/12/2023
10 Bài 5:友達を慰める・励ます(2) 6 2
đến: 8/12/2023
Từ: 11/12/2023
11 Bài 7:電話をかけて伝言を頼む (1) 6 2
đến: 15/12/2023
Từ: 18/12/2023
12 Bài 7:電話をかけて伝言を頼む (2) 6 2
đến: 22/12/2023
Từ: 25/12/2023
13 Bài 8:(1) 6 2
đến: 29/12/2023
Tổng số tiết 26
Số
Thời gian thực Số lớp
Tuần Nội dung lên lớp tiết/tuần/
hiện (Khối)
lớp
Từ: 25/9/2023
1
đến: 29/9/2023 Bài 2: 大豆と日本人 6 2
Từ: 2/10/2023
2 Bài 3:ミツバチ 6 2
đến: 6/10/2023
Từ: 9/10/2023
3
đến: 13/10/2023 Bài 4: ノーテレビデーへの試み 6 2
Từ: 16/10/2023
4
đến: 20/10/2023 Bài 5: 京都旅行 6 2
Từ: 30/10/2023
5 Bài 7:日本のペット事情 6 2
đến: 3/11/2023
Từ: 6/11/2023
6 Bài 8:ノーベル賞 6 2
đến: 10/11/2023
Từ: 13/11/2023
7 Bài 10:ていねいな日本語? 6 2
đến: 17/11/2023
Từ: 20/11/2023
8 Bài 11:留学生相談室 6 2
đến: 24/11/2023
Từ: 27/11/2023
9 Bài 12:カタカナ語 6 2
đến: 1/12/2023
Từ: 4/12/2023
10 Bài 13:校則 6 2
đến: 8/12/2023
Từ: 11/12/2023
11 Bài 16 6 2
đến: 15/12/2023
Từ: 18/12/2023
12 Bài 17 6 2
đến: 22/12/2023
Từ: 25/12/2023
13 Bai 18 6 2
đến: 29/12/2023
Tổng số tiết 26
Số
Thời gian thực Số lớp
Tuần Nội dung lên lớp tiết/tuần/ Giáo viên giảng dạy Ghi chú
hiện (Khối)
lớp
Từ: 25/9/2023 Morita Atsushi らくらく日
1
đến: 29/9/2023 1課: メモを書く(その1) 6 2
本語ライテ
Từ: 2/10/2023
2
đến: 6/10/2023 2課: メモを書く(その2) 6 2 ィング
Từ: 9/10/2023
3
đến: 13/10/2023 3課: メモを書く(その3) 6 2
Từ: 16/10/2023
4
đến: 20/10/2023 5課: はがきを書く 6 2
Từ: 30/10/2023
5
đến: 3/11/2023 6課: いろいろなはがき 6 2
Từ: 6/11/2023
6
đến: 10/11/2023 9課: 年賀状・カードを書く 6 2
Từ: 13/11/2023
7
đến: 17/11/2023 7課: 手紙を書く(その1) 6 2
Từ: 20/11/2023
8
đến: 24/11/2023 8課: 手紙を書く(その2) 6 2
Từ: 27/11/2023
9
đến: 1/12/2023 15課: 人や場所を紹介する 6 2
Từ: 4/12/2023
10
đến: 8/12/2023 12課: スピーチの原稿を書く(その1) 6 2
Từ: 11/12/2023
11
đến: 15/12/2023 13課: スピーチの原稿を書く(その2) 6 2
Từ: 18/12/2023
12 17課:意見・感想を述べる 6 2
đến: 22/12/2023
Từ: 25/12/2023
13
đến: 29/12/2023 復習 6 2
Tổng số tiết 26