Professional Documents
Culture Documents
BTVN Bu I 10
BTVN Bu I 10
H H
O n
O
H O n
◯ A. tơ nilon-6. ◯ B. tơ nilon-7. ◯ C. tơ nilon-6,6. ◯ D. tơ olon.
EC 40: Tên gọ i củ a polime có cô ng thứ c cho dướ i đâ y là
N [CH2]6 C
H O n
◯ A. tơ nilon-6. ◯ B. tơ nilon-7. ◯ C. tơ nilon-6,6. ◯ D. tơ olon.
EC 41: Tên gọ i củ a polime có cô ng thứ c cho dướ i đâ y là
CH2 CH
CN
n
◯ A. tơ nilon-6. ◯ B. tơ nilon-7. ◯ C. tơ nilon-6,6. ◯ D. tơ olon.
CH3
n
CN
n
◯ A. cao su buna. ◯ B. cao su buna-S. ◯ C. cao su buna-N. ◯ D. cao su isopren.
EC 44: Tên gọ i củ a polime có cô ng thứ c cho dướ i đâ y là
CH2 CH CH CH2 CH CH2
Cl n
◯ A. CH2=C(CH3)-C(CH3)=CH2. ◯ B. CH2=C(CH3)-CH=CH2.
◯ C. CH2=C(CH3)-CH=CH2 và CH2=CH-CH3. ◯ D. CH2=C(CH3)-CH=CH2 và CH2=C(CH3)-C(CH3)=CH2.
EC 50: Polime có cô ng thứ c cấ u tạ o thu gọ n
CH2 CH
C CH CH2 CH2
Cl n
CH3