Professional Documents
Culture Documents
Ixora 2 -Tiến độ thanh toán
Ixora 2 -Tiến độ thanh toán
Ixora 2 -Tiến độ thanh toán
Loại sản Diện tích đất Diện tích hồ hơi và Số phòng ngủ /
Mã căn / phẩm / Unit Villa / Villa sân/ Pool & Deck No. of Bedroom Điều kiện bàn giao /
Unit No. Land Area GFA (m2) NFA (m2) Handover condition
type (m2) Area (m2)
GIÁ CÔNG BỐ (CHƯA GTGT) / ORIGINAL PUBLIC PRICE (Excl.VAT) VND 7,789,952,691
Giá bán sau khi trừ Chiết khấu bán hàng (Chưa bao gồm VAT)
Property Sales Price after the deduction of golf credit (if any) Excluding VAT) VND 7,400,455,056
Tổng giá CHKS gồm thuế GTGT và Quỹ Bảo Trì / Total Condotel Price Including VAT
and Maintenance Fund VND 8,288,509,663
% TT % TT % TT % TT
nhanh/upfront CK / discount Số tiền CK / discount amount nhanh/upfront CK / Discount Số tiền CK / Discount amount nhanh/upfront CK / Discount Số tiền CK / Discount amount nhanh/upfront CK / Discount Số tiền CK / Discount amount
LỊCH THANH TOÁN CHUẨN / STANDARD PAYMENT TERM payment % payment % payment % payment %
30% 3% 222,013,652 VND 50% 5% 370,022,753 VND 70% 7% 518,031,854 VND 90% 9% 666,040,955 VND
Thanh toán chuẩn / Standard Payment Thanh toán vượt tiến độ /Advance payment Thanh toán vượt tiến độ /Advance payment Thanh toán vượt tiến độ /Advance payment Thanh toán vượt tiến độ /Advance payment
Đợt thanh
toán / Thời hạn thanh toán / Due Date
Instalment Thuế GTGT / Thuế GTGT / Thuế GTGT / Thuế GTGT / Thuế GTGT /
Tỷ lệ / Ratio Số tiền / Amount VAT Tổng / Sub-total Tỷ lệ / Ratio Số tiền / Amount VAT Tổng / Sub-total Tỷ lệ / Ratio Số tiền / Amount VAT Tổng / Sub-total Tỷ lệ / Ratio Số tiền / Amount VAT Tổng / Sub-total Tỷ lệ / Ratio Số tiền / Amount VAT Tổng / Sub-total
Đặ t cọ c
/Deposit 50,000,000 50,000,000
10 2/15/2025 10% 740,045,506 74,004,551 814,050,056 10% 740,045,506 74,004,551 814,050,056 10% 740,045,506 74,004,551 814,050,056
11 4/15/2025 10% 740,045,506 74,004,551 814,050,056 10% 740,045,506 74,004,551 814,050,056 10% 740,045,506 74,004,551 814,050,056
Quỹ Bảo Trì / Maintenance Fund 148,009,101 148,009,101 148,009,101 148,009,101 148,009,101 148,009,101 148,009,101 148,009,101 148,009,101 148,009,101
TỔNG CỘNG / TOTAL 100% 7,548,464,158 740,045,506 8,288,509,663 100% 7,326,450,506 740,045,506 8,066,496,012 100% 7,178,441,405 740,045,506 7,918,486,910 100% 7,030,432,304 740,045,506 7,770,477,809 100% 6,882,423,202 740,045,506 7,622,468,708
Notes
SOP-SEL-01/F02 (02-16/06/2014)