Professional Documents
Culture Documents
T Đ NG Nghĩa
T Đ NG Nghĩa
COM
16 cặp từ
đồng nghĩa
trong
Listening
KHO TÀI LIỆU 7.0+ SIÊU KHỦNG - CLICK HERE
Swipe
16 cặp từ đồng nghĩa
trong Listening 01
Delay = Put off = Postpone
Trì hoãn
Swipe
khotailieuielts.com
16 cặp từ đồng nghĩa
trong Listening 02
Be subject to = Suffer from
Chịu đựng
khotailieuielts.com
16 cặp từ đồng nghĩa
trong Listening 03
Notice board = Bulletin board
Bảng thông báo
Producer = Manufacture
Nhà sản xuất
Swipe
khotailieuielts.com
16 cặp từ đồng nghĩa
trong Listening
Timetable = Schedule
04
Lịch trình
Hire a new staff = Find a new staff =
Look for a new staff
Tìm nhân viên mới
Notify sb of st = Inform sb of st =
Announce that
Thông báo
Change date/ time = Reschedule
Thay đổi kế hoạch
khotailieuielts.com