Professional Documents
Culture Documents
Tên Brand
Tên Brand
Tên Brand
Tên tập đoàn được đặt theo tên của nhà sáng lập, Kawasaki Shozo ( 1878 ). Ông là
một kỹ sư và doanh nhân với niềm đam mê to lớn với ngành hàng hải và bắt đầu kinh
doanh đóng tàu và năm 1978 với tên gọi Kawasaki Dockyard.
Vào những năm 1930, Kawasaki bắt đầu mở rộng sang các lĩnh vực khác, bao gồm
sản xuất máy bay, xe hơi và xe máy. Trong Thế chiến II, Kawasaki đã sản xuất nhiều
loại vũ khí và phương tiện quân sự cho quân đội Nhật Bản.
Sau chiến tranh, Kawasaki tiếp tục mở rộng hoạt động kinh doanh của mình. Công ty
đã xây dựng nhà máy sản xuất xe máy đầu tiên vào năm 1953
. Gần 20 năm sau, Kawasaki thành lập nhà máy sản xuất xe máy tại Mỹ. 2 năm sau:
Kawasaki thành lập công ty con ở Đức để chuyên sản xuất máy bay.
Hiện nay, công ty cổ phần công nghiệp nặng Kawasaki hoạt động với 4 mảng kinh doanh
chính là sản xuất phương tiện đi lại (tàu thuyền, máy bay, xe lửa), năng lượng, sản xuất máy
móc chuyên dụng trong công nghiệp và sản xuất ô tô, xe máy.
QUY MÔ
Nhà máy đóng tàu Kawasaki ở Kobe, Nhật Bản, là nhà máy đóng tàu lớn nhất
thế giới.
Nhà máy sản xuất máy bay Kawasaki ở Gifu, Nhật Bản, là nhà máy sản xuất
máy bay lớn nhất Nhật Bản.
Nhà máy sản xuất xe máy Kawasaki ở Nebraska, Hoa Kỳ, là nhà máy sản xuất
xe máy lớn nhất của Kawasaki ở nước ngoài.
Kawasaki là một công ty có tầm ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế toàn cầu. Công ty
đóng góp đáng kể vào việc tạo việc làm, sản xuất và thương mại quốc tế.
Chất lượng: Kawasaki áp dụng các hệ thống quản lý chất lượng nghiêm
ngặt, bao gồm ISO 9001 và ISO 14001. Công ty cũng đầu tư mạnh vào
nghiên cứu và phát triển để đảm bảo sản phẩm của mình luôn đáp ứng các
tiêu chuẩn chất lượng cao nhất.
Sự đổi mới: Kawasaki có đội ngũ kỹ sư và nhà thiết kế tài năng, luôn nỗ lực
đổi mới và cải tiến sản phẩm. Công ty cũng đầu tư mạnh vào nghiên cứu và
phát triển, với mục tiêu tạo ra những sản phẩm mới đáp ứng nhu cầu của
khách hàng.
Sự hợp tác: Kawasaki hợp tác với các đối tác trong nước và quốc tế để phát
triển sản phẩm và dịch vụ. Công ty cũng hợp tác với các tổ chức phi chính
phủ để hỗ trợ cộng đồng.
Sự trách nhiệm: Kawasaki có chính sách kinh doanh bền vững, nhằm giảm
thiểu tác động của hoạt động sản xuất kinh doanh đến môi trường. Công ty
cũng cam kết hỗ trợ cộng đồng, thông qua các hoạt động từ thiện và xã hội.
Chất lượng: Kawasaki áp dụng các hệ thống quản lý chất lượng nghiêm
ngặt, bao gồm ISO 9001 và ISO 14001. Công ty cũng đầu tư mạnh vào
nghiên cứu và phát triển để đảm bảo sản phẩm của mình luôn đáp ứng các
tiêu chuẩn chất lượng cao nhất.
Sự đổi mới: Kawasaki có đội ngũ kỹ sư và nhà thiết kế tài năng, luôn nỗ lực
đổi mới và cải tiến sản phẩm. Công ty cũng đầu tư mạnh vào nghiên cứu và
phát triển, với mục tiêu tạo ra những sản phẩm mới đáp ứng nhu cầu của
khách hàng.
Sự hợp tác: Kawasaki hợp tác với các đối tác trong nước và quốc tế để phát
triển sản phẩm và dịch vụ. Công ty cũng hợp tác với các tổ chức phi chính
phủ để hỗ trợ cộng đồng.
Sự trách nhiệm: Kawasaki có chính sách kinh doanh bền vững, nhằm giảm
thiểu tác động của hoạt động sản xuất kinh doanh đến môi trường. Công ty
cũng cam kết hỗ trợ cộng đồng, thông qua các hoạt động từ thiện và xã hội.
LOGO
Logo cũ (1878-1955): chữ "K" màu trắng ở trung tâm. Logo này được thiết kế
bởi Shozo Kawasaki, nhà sáng lập của Kawasaki Heavy Industries.
Logo cho các sản phẩm công nghiệp (1955-nay): được sử dụng rộng rãi trên
hầu hết các sản phẩm của Kawasaki. Tôi nói sả phâm công nghiệp: From ,
Maircraft engines and bullet trains to bridges and power plants, there’s no limit
to what KHI can do.
Tể thể hiện niềm đam mê của Kawasaki đối với việc lái xe
và cảm giác tự do mà nó mang lại. Slogan cũng thể hiện
mong muốn của Kawasaki mang đến cho khách hàng
những trải nghiệm lái xe thú vị và đáng nhớ.
Slogan này được sử dụng trong nhiều năm qua và đã trở thành một phần quan trọng
trong thương hiệu Kawasaki. Nó được sử dụng trong
các quảng cáo, tài liệu tiếp thị và các sự kiện của Kawasaki.