Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

Bảng 1 - BẢNG ĐIỂM CHUẨN Bảng 2 - BẢNG ĐIỂM HỌC BỔ

Mã Điểm Mã
ngành Ngành thi chuẩn 1 Điểm chuẩn 2 ngành A

Điểm
A Máy tính 20 22 học bổng 26
B Điện tử 18 20

C Xây dựng 15 16
D Hóa 13 14

KẾT QUẢ TUYỂN SINH

Mã số Họ và tên Tên Ngành thi Khu vực Toán Lý


A101 Kiều Lệ Lệ Lệ Máy tính 1 4 7
B102 Lâm Thái Sơn Sơn Điện tử 1 5 6
C203 Lê Hiếu Trung Trung Xây dựng 2 4 3
D204 Lệ Lệ Hoa Hoa Hóa 2 2 4
A205 Lý Long Thành Thành Máy tính 2 6 7
C106 Nguyễn Mạnh Tùng Tùng Xây dựng 1 8 6
D107 Phạm Trung Uyên Uyên Hóa 1 9 7
A208 Trần Hùng Dũng Dũng Máy tính 2 9 9

nếu là a thì là xây dựng và Khu vực 1 là 20


ảng 2 - BẢNG ĐIỂM HỌC BỔNG

B C D

24 21 19
A=B+C
Kiều Lệ
A Lệ
b Kiều Lệ Lệ
c Lệ

Tổng Điểm Học


Hóa điểm chuẩn Kết quả bổng Họ tên đệm
5 16 20 Kiều Lệ
6 17 18 Lâm Thái
1 8 16 Lê Hiếu
2 8 14 Lệ Lệ
9 22 22 Lý Long
7 21 15 Nguyễn Mạnh
8 24 13 Phạm Trung
9 27 22 Trần Hùng

You might also like