Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 1

오줌싸다 đi tiểu tiện

환상절개/ 할례/포경수술 phẫu thuật cắt bao quy đầu


소화불량 rối loạn tiêu hoá
장의 액 모으다 ứ dịch ở ruột
Probiotic men
조직 검사 cắt 1 miếng thử dương tính, âm tính
(= 생체검사) -> 자르다 bướu -> 자르다 biospy
정복 nắn, bóp bằng tay reduction
재정립 xác lập lại
해부학 giải phẫu học
도수정복 manipulation
견인 lực kéo, căng, kéo traction
피부/골격 견인 da/ xương cốt
Halter 견인 kéo bằng dây thòng lọng
Halo 견인 cố định đầu halo traction/ vest
석고봉대 thạch cao (băng) cast/plaster
삽입 đút vào
절단 cắt cụt amputation
개방성 절단 open amputation
폐쇄성 절단 closed amputation
봉합 sự khâu lại
감염 sự lan nhiễm
소생시키다 tái sinh lại
pp loại bỏ 1 phần hoặc toàn thể sụn
슬관절 반월상 연골 적출술
ở gối dùng nội soi (meniscectomy)
적출 loại bỏ
폐결색 lao phổi
피가 엉기다/ 피가 고이다 tụ máu
혈종 cục máu
종양 bướu
혹 khối u
피가 응고하다 máu khó đông
항응고제 thuốc chống khó đông
부목 nẹp
목발 nọng
탈증 chứng mất nước
이질에 걸리다 kiết lị
헌혈 hiến máu
수혈 truyền máu blood transfusion
절제 cắt bỏ
잠복기간 thời gian ủ bệnh

You might also like