Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 6

361 WFD - 31DEC

STT Số câu Số từ
1 252 You will be tested online. Bạn sẽ được kiểm tra trực tuyến. 5
2 94 The cooperator operates a continuous assessment. Người hợp tác vận hành một đánh giá liên tục. 6
3 151 Scientists have found all parts of science. Các nhà khoa học đã tìm thấy tất cả các phần của khoa học. 7
4 186 Students must pass all the qualifying examinations. Học sinh phải vượt qua tất cả các kỳ thi đủ điều kiện. 7
5 229 Political assumptions are based on voting behaviors. Các giả định chính trị dựa trên hành vi bỏ phiếu. 7
6 250 The department has been reimbursed for equipment. Bộ phận đã được hoàn trả cho các thiết bị. 7
7 287 Traffic noise is intensified by high buildings. Tiếng ồn giao thông được tăng cường bởi các tòa nhà cao tầng. 7
8 294 Graphs are often useful for geographical research. Đồ thị thường hữu ích cho nghiên cứu địa lý. 7
9 315 I will be back in several minutes. Tôi sẽ trở lại sau vài phút nữa. 7
10 319 Visual aid is really helpful for revising. Hỗ trợ trực quan thực sự hữu ích cho việc sửa đổi. 7
11 328 The deadline of this assignment is tomorrow. Hạn chót của nhiệm vụ này là vào ngày mai. 7
12 330 Student shop has a range of stationery. Cửa hàng sinh viên có một loạt các văn phòng phẩm. 7
13 345 The way people communicate is constantly changing. Cách mọi người giao tiếp liên tục thay đổi. 7
14 355 Nurses specialize in clinical work and management. Y tá chuyên về công việc lâm sàng và quản lý. 7
15 359 A number of students have volunteer jobs. Một số sinh viên có công việc tình nguyện. 7
16 16 The new paper challenged the previously accepted theories. Bài báo mới đã thách thức các lý thuyết được chấp nhận trước đó. 8
17 17 The railway makes long-distance travel possible for everyone. Đường sắt giúp mọi người có thể di chuyển đường dài. 8
18 18 The rising temperature is changing the wildlife population. Nhiệt độ tăng cao đang làm thay đổi quần thể động vật hoang dã. 8
19 27 The economic predictions turned out to be incorrect. Các dự đoán kinh tế hóa ra không chính xác. 8
20 42 Calculators may not be used in the examination. Máy tính có thể không được sử dụng trong kỳ thi. 8
21 44 New credit cards will soon use fingerprint technology. Thẻ tín dụng mới sẽ sớm sử dụng công nghệ vân tay. 8
22 45 Archeologists discovered tools and artifacts in ancient tombs. Các nhà khảo cổ đã phát hiện ra các công cụ và hiện vật trong các ngôi mộ cổ. 8
23 46 The project is divided into four main sections. Dự án được chia thành bốn phần chính. 8
24 56 Our laboratory equipment is provided free of charge. Thiết bị phòng thí nghiệm của chúng tôi được cung cấp miễn phí. 8
25 57 Advanced technology will create growth in the economy. Công nghệ tiên tiến sẽ tạo ra sự tăng trưởng trong nền kinh tế. 8
26 58 The site is designed to be highly interactive. Trang web được thiết kế để có tính tương tác cao. 8
27 61 Social media is criticized for causing Internet addiction. Mạng xã hội bị chỉ trích vì gây nghiện Internet. 8
28 72 Economic problems caused a big rise in unemployment. Các vấn đề kinh tế đã gây ra sự gia tăng lớn về tỷ lệ thất nghiệp. 8
29 76 Novelists write things about things they know about. Tiểu thuyết gia viết những điều về những điều họ biết. 8
30 90 A good scientific paper should have clear arguments. Một bài báo khoa học tốt nên có lập luận rõ ràng. 8
31 97 The seminar on writing skills has been cancelled. Hội thảo về kỹ năng viết đã bị hủy bỏ. 8
32 108 The study of nutrition is a growing field. Nghiên cứu về dinh dưỡng là một lĩnh vực đang phát triển. 8
33 119 Theater study courses encourage students to exercise creativity. Các khóa học sân khấu khuyến khích sinh viên rèn luyện khả năng sáng tạo. 8
34 125 The designers will complete the plan later today. Các nhà thiết kế sẽ hoàn thành kế hoạch vào cuối ngày hôm nay. 8
35 128 Some departments have their own special book collections. Một số bộ phận có bộ sưu tập sách đặc biệt của riêng họ. 8
36 132 University fees are expected to increase next year. Học phí đại học dự kiến sẽ tăng vào năm tới. 8
37 137 The dance department stages elaborated performances each semester. Các sân khấu của khoa khiêu vũ đã xây dựng các buổi biểu diễn mỗi học kỳ. 8
38 139 Read the first section before the next meeting. Đọc phần đầu tiên trước cuộc họp tiếp theo. 8
39 153 The subject is complex and difficult to explain. Chủ đề phức tạp và khó giải thích. 8
40 155 All the educational reforms have been inadequately implemented. Tất cả các cải cách giáo dục đã được thực hiện không đầy đủ. 8
41 160 The untapped potential use of sunrays is phenomenal. Ông không ngừng tìm cách đưa ngành công nghiệp và nông nghiệp đến gần nhau hơn. 8
42 165 It would be extremely beneficial to work together. Sẽ là vô cùng có lợi nếu làm việc cùng nhau. 8
43 187 Remember, the prestigious section has strict eligibility criteria. Hãy nhớ rằng, phần uy tín có tiêu chí đủ điều kiện nghiêm ngặt. 8
44 189 Please confirm that you have received the textbook. Vui lòng xác nhận rằng bạn đã nhận được sách giáo khoa. 8
45 191 Parents' talk to children tends to be simplified. Cuộc nói chuyện của cha mẹ với con cái có xu hướng được đơn giản hóa. 8
46 220 Consumer confidence has a direct influence on sales. Niềm tin của người tiêu dùng có ảnh hưởng trực tiếp đến doanh số bán hàng. 8
47 233 Social media has a significant impact on journalism. Phương tiện truyền thông xã hội có tác động đáng kể đến báo chí. 8
48 234 You may be charged for additional art supplies. Bạn có thể bị tính phí cho các vật dụng nghệ thuật bổ sung. 8
49 236 It is necessary to attend the laboratory introduction. Nó là cần thiết để tham dự giới thiệu phòng thí nghiệm. 8
50 246 Average earnings have risen slightly over the decades. Thu nhập trung bình đã tăng nhẹ trong nhiều thập kỷ. 8
51 256 It is compulsory to attend the laboratory instruction. Cơ học cổ điển đôi khi được coi là một nhánh của toán học. 8
52 257 The paper must be reviewed thoroughly and appropriately. Bài báo phải được xem xét kỹ lưỡng và phù hợp. 8
53 264 There is no ideal debate on this topic. Không có cuộc tranh luận lý tưởng về chủ đề này. 8
54 274 Good research delivers practical benefit to real people. Nghiên cứu tốt mang lại lợi ích thiết thực cho người thật. 8
55 276 A computer virus has destroyed all my files. Một virus máy tính đã phá hủy tất cả các tập tin của tôi. 8
56 277 The main aim is to introduce educational reforms. Mục đích chính là để giới thiệu cải cách giáo dục. 8
57 279 The coming scientific research requires time and dedication. Các nghiên cứu khoa học sắp tới đòi hỏi thời gian và sự cống hiến. 8
58 284 The most important process of farming is weeding. Quá trình quan trọng nhất của nông nghiệp là làm cỏ. 8
59 293 Packaging is very important to attract intended buyers. Bao bì là rất quan trọng để thu hút người mua dự định. 8
60 295 Calcium's nutritional value enjoys growing popularity every year. Giá trị dinh dưỡng của canxi ngày càng phổ biến hàng năm. 8
61 303 Your term papers should include current social issues. Các bài báo học kỳ của bạn nên bao gồm các vấn đề xã hội hiện tại. 8
62 320 I will come back as soon as possible. Tôi sẽ trở lại càng sớm càng tốt. 8
63 338 Strangely, people are impacted by spontaneously using statistics. Thật kỳ lạ, mọi người bị ảnh hưởng bởi việc sử dụng số liệu thống kê một cách tự nhiên. 8
64 339 Research shows the exercising makes us feel better. Nghiên cứu cho thấy việc tập thể dục làm cho chúng ta cảm thấy tốt hơn. 8
65 342 An undergraduate is required to do many projects. Một sinh viên đại học được yêu cầu để làm nhiều dự án. 8
66 353 Students are encouraged to monitor their own attendance. Học sinh được khuyến khích theo dõi sự tham dự của chính mình. 8
67 1 Consumer confidence tends to increase as the economy expands. Niềm tin của người tiêu dùng có xu hướng tăng lên khi nền kinh tế mở rộng. 9
68 3 Key business partners are often intertwined in expense accounts. Các đối tác kinh doanh chính thường gắn bó với nhau trong các tài khoản chi phí. 9
69 5 They developed a unique approach to training their employees. Họ đã phát triển một cách tiếp cận độc đáo để đào tạo nhân viên của họ. 9
70 6 The digital camera has some advantages over traditional film. Máy ảnh kỹ thuật số có một số lợi thế so với phim truyền thống. 9
71 7 The history course is assessed via three written assignments. Khóa học lịch sử được đánh giá thông qua ba bài tập viết. 9
72 14 Scientists are always asking the government for more money. Các nhà khoa học luôn yêu cầu chính phủ cung cấp thêm tiền. 9
73 19 The ways in which people communicate are constantly changing. Cách mọi người giao tiếp liên tục thay đổi. 9
74 26 The key witnesses to the event have conflicting recollections. Các nhân chứng quan trọng của sự kiện có những hồi ức mâu thuẫn. 9
75 29 Please click the logo above to enter the site. Vui lòng nhấp vào logo ở trên để vào trang web. 9
76 36 Philosophy uses logic and reasons to analyze human experience. Triết học sử dụng logic và lý do để phân tích kinh nghiệm của con người. 9
77 40 Information technology has changed the way people study today. Công nghệ thông tin đã thay đổi cách mọi người học tập ngày nay. 9
78 48 This course puts great emphasis on critical thinking skills. Khóa học này nhấn mạnh vào các kỹ năng tư duy phản biện. 9
79 49 You need to hand in the essay next semester. Bạn cần nộp bài luận vào học kỳ tới. 9
80 83 You will be tested via continuous assessment and examinations. Bạn sẽ được kiểm tra thông qua đánh giá và kiểm tra liên tục. 9
81 85 The cafeteria features sandwiches, salads, soup, fish and chicken. Quán cà phê có bánh mì kẹp, salad, súp, cá và thịt gà. 9
82 88 Most university teaching takes place in lectures and seminars. Hầu hết việc giảng dạy đại học diễn ra trong các bài giảng và hội thảo. 9
83 91 Practical experience is a vital part of legal training. Kinh nghiệm thực tế là một phần quan trọng của đào tạo pháp lý. 9
84 93 The camera can identify eyes and focus on them. Máy ảnh có thể xác định mắt và tập trung vào chúng. 9
85 95 Farming methods around the world have greatly developed recently. Phương pháp canh tác trên khắp thế giới đã phát triển rất nhiều trong thời gian gần đây. 9
86 98 There is a pharmacy on campus near the bookstore. Có một hiệu thuốc trong khuôn viên trường gần hiệu sách. 9
87 107 Economic development needs to be supported by the government. Phát triển kinh tế cần được chính phủ hỗ trợ. 9
88 110 This course is integrated because it has several parts. Khóa học này được tích hợp vì nó có một số phần. 9
89 118 Speak to your tutor if you need further assistance. Nói chuyện với gia sư của bạn nếu bạn cần hỗ trợ thêm. 9
90 121 Experts are thinking that the world climate is changing. Các chuyên gia đang nghĩ rằng khí hậu thế giới đang thay đổi. 9
91 124 Collaboration between departments is a feature of successful companies. Sự hợp tác giữa các phòng ban là một đặc điểm của các công ty thành công. 9
92 127 Art is an expression of creative skills and imagination. Nghệ thuật là một biểu hiện của kỹ năng sáng tạo và trí tưởng tượng. 9
93 130 In his lifetime, he composed most of the works. Trong cuộc đời của mình, ông đã sáng tác hầu hết các tác phẩm. 9
94 149 You will study two core and three optional modules. Bạn sẽ nghiên cứu hai mô-đun chính và ba mô-đun tùy chọn. 9
95 152 The students are to submit their research on time. Các sinh viên phải nộp nghiên cứu của họ về thời gian. 9
96 154 Today's lecture is canceled because the lecturer is ill. Bài giảng hôm nay bị hủy vì giảng viên bị ốm. 9
97 162 We have a lecture on the morning of Thursday. Chúng tôi có một bài giảng vào sáng thứ Năm. 9
98 166 We have sophisticated ways to study in brain action. Chúng ta có những cách tinh vi để nghiên cứu trong hành động của não. 9
99 167 Student representatives will be visiting classes with voting forms. Đại diện sinh viên sẽ đến thăm các lớp học với các hình thức bỏ phiếu. 9
Sinh viên chưa tốt nghiệp có thể theo đuổi sở thích cụ thể của họ trong các chương trình
100 182 Undergraduates may pursue their specific interests within certificate programs. chứng chỉ.
9

101 188 All dissertations must be accompanied with a submission form. Tất cả các luận án phải được kèm theo một mẫu đơn. 9
102 192 You will acquire many skills during the academic studies. Bạn sẽ có được nhiều kỹ năng trong quá trình học tập. 9
103 195 One student representative will be selected from each class. Một đại diện sinh viên sẽ được chọn từ mỗi lớp học. 9
104 196 Researchers found that trees can relieve stress and anxiety. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng cây cối có thể làm giảm căng thẳng và lo lắng. 9
105 198 Learning a foreign language takes a lot of effort. Học ngoại ngữ cần rất nhiều nỗ lực. 9
106 199 Please note that the seminar has been cancelled now. Xin lưu ý rằng hội thảo đã bị hủy bỏ ngay bây giờ. 9
107 204 When parents talk to children, the tense is simplified. Khi cha mẹ nói chuyện với con cái, thì được đơn giản hóa. 9
108 206 We have not yet achieved equality in our society. Chúng ta chưa đạt được sự bình đẳng trong xã hội. 9
109 208 The summer course was canceled due to insufficient re-enrollments. Khóa học mùa hè đã bị hủy do không đủ số lượng đăng ký lại. 9
110 217 Many birds migrate to warmer areas for the winter. Nhiều loài chim di cư đến các khu vực ấm hơn cho mùa đông. 9
111 223 A good academic essay should have a clear argument. Một bài luận học thuật tốt nên có một lập luận rõ ràng. 9
112 238 Students of the first year usually live on campus. Sinh viên năm nhất thường sống trong khuôn viên trường. 9
113 239 Accountancy students need to submit their dissertations this week. Sinh viên kế toán cần nộp luận văn trong tuần này. 9
114 240 The excursion will go ahead on Thursday as planned. Chuyến tham quan sẽ diễn ra vào thứ Năm theo kế hoạch. 9
115 243 Listening is the key to succeeding in this course. Lắng nghe là chìa khóa để thành công trong khóa học này. 9
116 244 The theater courses are encouraging students to access creativity. Các khóa học sân khấu đang khuyến khích sinh viên tiếp cận sự sáng tạo. 9
117 248 The key to clear writing is clarity of thought. Phải mất một thời gian dài để đi bộ đến trường đại học. 9
118 249 Please make an appointment with your tutor about work. Vui lòng đặt lịch hẹn với gia sư của bạn về công việc. 9
119 251 Any gains from the property must be promptly allocated. Bất kỳ lợi nhuận từ tài sản phải được phân bổ kịp thời. 9
120 260 This morning's lecture on economic policy has been canceled. Bài giảng sáng nay về chính sách kinh tế đã bị hủy bỏ. 9
121 265 Many experts think that the world climate is changing. Nhiều chuyên gia cho rằng khí hậu thế giới đang thay đổi. 9
122 266 The new media has transcended the traditional national boundaries. Các phương tiện truyền thông mới đã vượt qua ranh giới quốc gia truyền thống. 9
123 275 We no longer respond to any postal reference requests. Chúng tôi không còn phản hồi bất kỳ yêu cầu tham chiếu bưu điện nào nữa. 9
124 286 Economic strength of early Roman Republic will be examined. Sức mạnh kinh tế của Cộng hòa La Mã sơ khai sẽ được kiểm tra. 9
125 288 All students join art classes in the first term. Tất cả học sinh tham gia các lớp học nghệ thuật trong học kỳ đầu tiên. 9
126 291 Keeping organized class notes makes study time more efficient. Giữ các ghi chú trong lớp có tổ chức giúp thời gian học tập hiệu quả hơn. 9
127 296 Over the years more and more students are young. Trong những năm qua, ngày càng có nhiều sinh viên trẻ. 9
128 301 It is a debate about the value of knowledge. Đó là một cuộc tranh luận về giá trị của kiến thức. 9
129 304 It took three years to make the football stadium. Phải mất ba năm để làm sân vận động bóng đá. 9
130 311 The lecturer is here to visit us from Canada. Giảng viên ở đây để thăm chúng tôi từ Canada. 9
131 312 Consumers are better informed today because of the Internet. Người tiêu dùng được thông báo tốt hơn ngày hôm nay vì Internet. 9
132 314 Every year, more and more courses become available online. Hàng năm, ngày càng có nhiều khóa học có sẵn trực tuyến. 9
133 316 We encourage students to complete applications before the deadline. Chúng tôi khuyến khích học sinh hoàn thành đơn đăng ký trước thời hạn. 9
134 324 New media journalism is an exciting area of study. Báo chí truyền thông mới là một lĩnh vực nghiên cứu thú vị. 9
Members should make concentrated contributions to associated operating
135 325 Các thành viên nên đóng góp tập trung vào các quỹ hoạt động liên quan. 9
funds.
136 327 Members can contribute to the association of operating firm. Các thành viên có thể đóng góp cho hiệp hội của công ty điều hành. 9

137 336 The department has a higher-than-normal proportion of postgraduate students. Khoa có tỷ lệ sinh viên sau đại học cao hơn bình thường. 9

138 337 Students who study overseas can significantly improve work chances. Sinh viên du học có thể cải thiện đáng kể cơ hội việc làm. 9
139 340 Protective clothing must always be worn in the laboratory. Quần áo bảo hộ phải luôn được mặc trong phòng thí nghiệm. 9
140 357 I will come back to this in a moment. Tôi sẽ trở lại điều này trong giây lát. 9
141 358 Every student has the right and ability to succeed. Mọi học sinh đều có quyền và khả năng thành công. 9
142 4 New materials and techniques are changing the style of architecture. Các vật liệu và kỹ thuật mới đang thay đổi phong cách kiến trúc. 10
143 8 You must hand in your essays by midday on Friday. Bạn phải nộp bài luận của mình vào giữa trưa thứ Sáu. 10
144 10 He was regarded as the foremost economist at that time. Ông được coi là nhà kinh tế học hàng đầu vào thời điểm đó. 10
145 13 Radio is a popular form of entertainment throughout the world. Radio là một hình thức giải trí phổ biến trên toàn thế giới. 10
146 21 We cannot consider an increase in price at this stage. Chúng tôi không thể xem xét việc tăng giá trong giai đoạn này. 10
147 23 Rising inflation may indicate the increasing demands for consumer products. Lạm phát gia tăng có thể cho thấy nhu cầu ngày càng tăng đối với các sản phẩm tiêu dùng. 10
148 30 The school's summer programs help students to accelerate their studies. Các chương trình hè của trường giúp học sinh đẩy nhanh việc học. 10
149 31 Years of training are required to become a medical specialist. Nhiều năm đào tạo được yêu cầu để trở thành một chuyên gia y tế. 10
150 34 Good nutrition is crucial to the general health and vitality. Dinh dưỡng tốt là rất quan trọng đối với sức khỏe và sức sống nói chung. 10
151 37 A good abstract highlights the key points of your paper. Một bản tóm tắt tốt làm nổi bật những điểm chính của bài báo của bạn. 10
152 38 Students who are successful have a good strategy for learning. Học sinh thành công có một chiến lược tốt để học tập. 10
153 39 All of your assignments should be submitted by next Tuesday. Tất cả các bài tập của bạn sẽ được gửi vào thứ Ba tuần sau. 10
154 51 A good architectural structure should be usable, durable and beautiful. Một cấu trúc kiến trúc tốt nên có thể sử dụng được, bền và đẹp. 10
155 52 Practical experiments are an essential part of the chemistry course. Các thí nghiệm thực tế là một phần thiết yếu của khóa học hóa học. 10
156 54 Sea levels are expected to rise during the next century. Mực nước biển dự kiến sẽ dâng cao trong thế kỷ tới. 10
157 59 Much of the research is carried out in the laboratory. Phần lớn các nghiên cứu được thực hiện trong phòng thí nghiệm. 10
158 60 Momentum is defined as the combination of mass and velocity. Động lượng được định nghĩa là sự kết hợp giữa khối lượng và vận tốc. 10
159 64 There is no fixed career path for a qualified journalist. Không có con đường sự nghiệp cố định cho một nhà báo có trình độ. 10
160 65 Measures must be taken to prevent unemployment rate from increasing. Các biện pháp phải được thực hiện để ngăn chặn tỷ lệ thất nghiệp gia tăng. 10
161 66 Statistically speaking, the likelihood of this result is extremely low. Theo thống kê, khả năng xảy ra kết quả này là cực kỳ thấp. 10
162 69 More research is needed before any definitive conclusion is drawn. Cần nghiên cứu thêm trước khi rút ra bất kỳ kết luận cuối cùng nào. 10
163 71 Geography is generally divided into two branches: human and physical. Địa lý thường được chia thành hai nhánh: con người và vật lý. 10
164 74 The north campus car park could be closed on Sunday. Bãi đậu xe của khuôn viên phía bắc có thể đóng cửa vào Chủ nhật. 10
165 77 Graduates from this course generally find jobs in insurance industry. Sinh viên tốt nghiệp khóa học này thường tìm được việc làm trong ngành bảo hiểm. 10
Công nghệ đã thay đổi phương tiện truyền thông mà chúng ta vừa sử dụng vừa nghiên
166 78 Technology has changed the media we both used and studied. cứu.
10
167 86 These three separate resources are not enough for this assessment. Ba nguồn lực riêng biệt này là không đủ cho đánh giá này. 10
168 87 A good research assistant is not afraid to ask questions. Một trợ lý nghiên cứu giỏi không ngại đặt câu hỏi. 10
169 102 In this language course, we focus on fluency and accuracy. Trong khóa học ngôn ngữ này, chúng tôi tập trung vào sự trôi chảy và chính xác. 10
170 103 You should submit your term papers to the general office. Bạn nên nộp giấy tờ nhiệm kỳ của mình cho văn phòng chung. 10
171 104 Design of modern cities is a challenge for urban planners. Thiết kế các thành phố hiện đại là một thách thức đối với các nhà quy hoạch đô thị. 10
172 105 This class will look at the structure of the essay. Lớp học này sẽ xem xét cấu trúc của bài luận. 10
173 112 The faculty staff are very approachable, helpful and extremely friendly. Đội ngũ giảng viên rất dễ gần, hữu ích và cực kỳ thân thiện. 10
174 113 Students are encouraged to think carefully about their accommodation needs. Sinh viên được khuyến khích suy nghĩ cẩn thận về nhu cầu chỗ ở của mình. 10
175 116 Education and training provide important skills for the labor force. Giáo dục và đào tạo cung cấp các kỹ năng quan trọng cho lực lượng lao động. 10
176 120 The author's early works are less philosophical and more experimental. Các tác phẩm đầu tiên của tác giả ít triết học hơn và mang tính thử nghiệm hơn. 10
177 122 Convincing evidence to support this theory is hard to obtain. Bằng chứng thuyết phục để hỗ trợ lý thuyết này là khó có được. 10
178 131 We can work together to achieve the higher educational standards. Chúng ta có thể làm việc cùng nhau để đạt được các tiêu chuẩn giáo dục cao hơn. 10
179 134 Building trust is not something that can be achieved overnight. Xây dựng niềm tin không phải là điều có thể đạt được trong một sớm một chiều. 10
180 136 A wide range of aspects are covered in this subject. Một loạt các khía cạnh được đề cập trong chủ đề này. 10
181 138 The supposed benefits of space exploration are frequently questioned . Những lợi ích được cho là của việc khám phá không gian thường xuyên bị nghi ngờ . 10
182 140 A very basic feature of computing is counting and calculating. Một tính năng rất cơ bản của máy tính là đếm và tính toán. 10
183 141 Find out how to get your resources before your research. Tìm hiểu làm thế nào để có được tài nguyên của bạn trước khi nghiên cứu của bạn. 10
184 143 I don't think it's possible to solve the problem easily. Tôi không nghĩ rằng có thể giải quyết vấn đề một cách dễ dàng. 10
185 144 She began by giving an outline of the previous lecture. Cô bắt đầu bằng cách đưa ra một phác thảo của bài giảng trước đó. 10
186 146 Studies show there is a positive correlation between two variables. Các nghiên cứu cho thấy có một mối tương quan tích cực giữa hai biến. 10
187 161 Scientists were unsure when the early man first left Africa. Các nhà khoa học không chắc chắn khi người đàn ông đầu tiên rời châu Phi. 10
188 163 He wrote poetry and plays as well as scientific papers. Ông đã làm thơ và chơi cũng như các bài báo khoa học. 10
189 171 The universities provide excellent leisure facilities for students and staff. Các trường đại học cung cấp cơ sở giải trí tuyệt vời cho sinh viên và nhân viên. 10
190 172 Banks charge interest for money they loan to their customers. Các ngân hàng tính lãi suất cho số tiền họ cho khách hàng vay. 10
191 178 Students requiring an extension should apply sooner rather than later. Học sinh yêu cầu gia hạn nên nộp đơn sớm hơn là muộn hơn. 10
192 190 You need student identification to borrow books from the library. Bạn cần có giấy tờ tùy thân sinh viên để mượn sách từ thư viện. 10
193 193 The temporary library will be closed in the winter break. Thư viện tạm thời sẽ đóng cửa vào kỳ nghỉ đông. 10
194 197 Each organ of your body is a complex living system. Mỗi cơ quan của cơ thể bạn là một hệ thống sống phức tạp. 10
195 200 The geography examination will take place in the sports hall. Kỳ thi địa lý sẽ diễn ra tại phòng thể thao. 10
Kết nối toàn cầu phát triển mạnh trong các cộng đồng học thuật, nhờ vào phương tiện
196 202 Global connections thrive in academic communities, thanks to social media. truyền thông xã hội.
10
197 205 Writing an essay is easy once the research is finished. Viết một bài luận thật dễ dàng sau khi nghiên cứu kết thúc. 10
198 207 There are some doubts about whether these events actually occurred. Có một số nghi ngờ về việc liệu những sự kiện này có thực sự xảy ra hay không. 10
199 210 The exam system has been upgraded due to professional exams. Hệ thống thi đã được nâng cấp do các kỳ thi chuyên môn. 10
200 211 The aim is to reduce the risk that people take. Mục đích là để giảm thiểu rủi ro mà mọi người chấp nhận. 10
201 212 Students are advised to use multiple methods for this project. Học sinh nên sử dụng nhiều phương pháp cho dự án này. 10
Public perception about biotechnology is crucial for developing scientific Nhận thức của công chúng về công nghệ sinh học là rất quan trọng để phát triển sự đồng
202 214 thuận khoa học.
10
consensus.
Please note, submission deadlines are only negotiable in exceptional
203 215 Xin lưu ý, thời hạn nộp hồ sơ chỉ có thể thương lượng trong những trường hợp đặc biệt. 10
circumstances.
204 216 Peer group pressure has a great effect on young people. Áp lực nhóm đồng đẳng có ảnh hưởng lớn đến những người trẻ tuổi. 10
205 222 The new lecture theater accommodates a large number of students. Giảng đường mới có sức chứa một số lượng lớn sinh viên. 10
206 226 Marketing is a very important activity for many new businesses. Tiếp thị là một hoạt động rất quan trọng đối với nhiều doanh nghiệp mới. 10
207 228 A treaty deal built between two countries was just announced. Một thỏa thuận hiệp ước được xây dựng giữa hai nước vừa được công bố. 10
208 230 We were able to contact a number of research subjects. Chúng tôi đã có thể liên hệ với một số đối tượng nghiên cứu. 10
209 231 The most popular courses still have a few places left. Các khóa học phổ biến nhất vẫn còn một vài nơi còn lại. 10
210 232 Important details from the argument are missing in the summary. Các chi tiết quan trọng từ đối số bị thiếu trong bản tóm tắt. 10
211 235 They are most likely to achieve more of these objectives. Họ có nhiều khả năng đạt được nhiều mục tiêu hơn trong số này. 10
212 241 You must wear closed shoes when working in the lab. Bạn phải mang giày kín khi làm việc trong phòng thí nghiệm. 10
213 247 It takes a long time to walk to the university. Phải mất một thời gian dài để đi bộ đến trường đại học. 10
214 253 Students would develop confidence in their ability to think critically. Học sinh sẽ phát triển sự tự tin vào khả năng suy nghĩ chín chắn của mình. 10
215 254 The commissioner will apportion the funds among all the sovereignties. Ủy viên sẽ phân bổ các quỹ giữa tất cả các chủ quyền. 10
216 255 Classical mechanics is sometimes considered as a branch of mathematics. Cơ học cổ điển đôi khi được coi là một nhánh của toán học. 10
217 258 All students can learn, even though they have different speeds. Tất cả học sinh đều có thể học, mặc dù chúng có tốc độ khác nhau. 10
218 259 Peer review is an essential part of the scientific method Đánh giá ngang hàng là một phần thiết yếu của phương pháp khoa học 10
219 261 The introduction is an important component of a good presentation. Phần giới thiệu là một thành phần quan trọng của một bài thuyết trình tốt. 10
Organizational failure is considered from various perspectives in academic
220 263 Thất bại tổ chức được xem xét từ nhiều khía cạnh khác nhau trong tài liệu học thuật. 10
literature.
221 272 Research shows that knowledge and experience are essential to creativity. Nghiên cứu cho thấy kiến thức và kinh nghiệm là điều cần thiết cho sự sáng tạo. 10
222 273 Students find true or false questions harder than short answers. Học sinh thấy những câu hỏi đúng hay sai khó hơn những câu trả lời ngắn. 10
223 278 Tuition fees will vary according to the fields of study. Học phí sẽ thay đổi tùy theo ngành học. 10
Before submitting your dissertation, your advisor must approve your
224 282 Trước khi nộp luận văn, cố vấn của bạn phải phê duyệt đơn đăng ký của bạn. 10
application.
225 283 All answers must be examined and supported by relevant theory. Tất cả các câu trả lời phải được kiểm tra và hỗ trợ bởi lý thuyết liên quan. 10
226 285 The essay will be published once the research is finished. Bài luận sẽ được xuất bản sau khi nghiên cứu kết thúc. 10
227 307 A few journalism students need to read the school newspaper. Một vài sinh viên báo chí cần đọc báo của trường. 10
228 309 They cannot put in everything: choices have to be made. Họ không thể đặt vào mọi thứ: lựa chọn phải được thực hiện. 10
229 313 Many students are now studying science, technology, engineering and maths. Nhiều sinh viên hiện đang theo học khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học. 10
230 317 You may not arrange your time when reading the text. Bạn có thể không sắp xếp thời gian của mình khi đọc văn bản. 10
231 322 The department is organizing a trip to London in July. Bộ đang tổ chức một chuyến đi đến London vào tháng Bảy. 10
232 323 Foods containing overabundant calories supply little or no nutritional value. Thực phẩm chứa quá nhiều calo cung cấp ít hoặc không có giá trị dinh dưỡng. 10
Các chuyên gia trong ngành sẽ thảo luận về các cơ hội việc làm trong một lực lượng lao
233 326 Industry experts will discuss job opportunities in an automated workforce. động tự động.
10
234 331 There have been too many struggles in the mathematics department. Đã có quá nhiều cuộc đấu tranh trong khoa toán học. 10
235 332 The new technician dropped the microscope in the biology lab. Kỹ thuật viên mới đã thả kính hiển vi trong phòng thí nghiệm sinh học. 10
236 335 There have been many changes recently in the mathematics department. Gần đây đã có nhiều thay đổi trong khoa toán học. 10
237 341 Enrolling in a second major will increase your career options. Ghi danh vào chuyên ngành thứ hai sẽ làm tăng các lựa chọn nghề nghiệp của bạn. 10
238 344 Understanding how to use the library will save your time. Hiểu cách sử dụng thư viện sẽ tiết kiệm thời gian của bạn. 10
239 347 The nation achieved prosperity by opening its ports for trade. Quốc gia này đã đạt được sự thịnh vượng bằng cách mở các cảng cho thương mại. 10
240 349 The first assignment is due on the fourteenth of September. Nhiệm vụ đầu tiên sẽ đến hạn vào ngày mười bốn tháng Chín. 10
241 350 The plight of wildlife has been ignored by local developers. Hoàn cảnh của động vật hoang dã đã bị các nhà phát triển địa phương phớt lờ. 10
242 351 The course will help students to improve their pronunciation skills. Khóa học sẽ giúp học viên nâng cao kỹ năng phát âm. 10
243 354 The curriculum needed to be adjusted for the current development. Chương trình giảng dạy cần được điều chỉnh cho sự phát triển hiện tại. 10
244 2 Distance learning allows you to develop a career around your commitments. Học từ xa cho phép bạn phát triển sự nghiệp xung quanh các cam kết của mình. 11

245 9 Assignments should be submitted to the department office before the deadline. Nhiệm vụ nên được nộp cho văn phòng bộ phận trước thời hạn. 11

246 11 If finance is a cause of concern, scholarships may be available. Nếu tài chính là một nguyên nhân gây lo ngại, học bổng có thể có sẵn. 11
247 12 Making mistakes is fine, as long as you learn from it. Phạm sai lầm là tốt, miễn là bạn học hỏi từ nó. 11
248 15 Students have the options to live in college residences or apartments. Sinh viên có thể lựa chọn sống trong ký túc xá đại học hoặc căn hộ. 11
249 20 Traffic is the main cause of air pollution in many cities. Giao thông là nguyên nhân chính gây ô nhiễm không khí ở nhiều thành phố. 11
250 22 We study science to understand and appreciate the world around us. Chúng tôi nghiên cứu khoa học để hiểu và đánh giá cao thế giới xung quanh chúng ta. 11
251 25 Human beings compete with other living things for resources and space. Con người cạnh tranh với các sinh vật sống khác về tài nguyên và không gian. 11
252 28 Cells are the basic building blocks of all animals and plants. Tế bào là khối xây dựng cơ bản của tất cả các loài động vật và thực vật. 11
Các nhà nghiên cứu y tế đã tập trung vào nguyên nhân của bệnh tật và phương pháp điều
253 32 Medical researchers have focused on the causes of diseases and treatments. trị.
11
254 33 His appointment as Minister of Culture was seen as a demotion. Việc bổ nhiệm ông làm Bộ trưởng Bộ Văn hóa được coi là một sự giáng chức. 11
255 41 Relying on natural ability will not get you far on science. Dựa vào khả năng tự nhiên sẽ không giúp bạn tiến xa về khoa học. 11
256 43 Safety glasses should be worn while doing experiments in the lab. Kính an toàn nên được đeo trong khi làm thí nghiệm trong phòng thí nghiệm. 11
257 47 Experts are now able to forecast weather over much longer periods. Các chuyên gia hiện có thể dự báo thời tiết trong thời gian dài hơn nhiều. 11
Although sustainable development is not easy, it is an unavoidable Mặc dù phát triển bền vững không phải là điều dễ dàng, nhưng đó là trách nhiệm không
258 53 thể tránh khỏi.
11
responsibility.
259 62 People have been dependent on using phones in their everyday life. Mọi người đã phụ thuộc vào việc sử dụng điện thoại trong cuộc sống hàng ngày của họ. 11
Students must attend the safety course before entering the engineering
260 63 Sinh viên phải tham gia khóa học an toàn trước khi vào xưởng kỹ thuật. 11
workshop.
261 67 A world-renowned expert of financial management will give a guest lecture. Một chuyên gia nổi tiếng thế giới về quản lý tài chính sẽ giảng bài cho khách mời. 11
262 70 A lack of sleep can increase the chance of some illnesses. Thiếu ngủ có thể làm tăng nguy cơ mắc một số bệnh. 11
263 75 The history of the university is a long and interesting one. Lịch sử của trường đại học là một lịch sử lâu dài và thú vị. 11
264 79 Remember to sign the attendance register before leaving the lecture hall. Nhớ ký vào sổ đăng ký tham dự trước khi rời giảng đường. 11
265 80 All lectures and learning materials can be found on the internet. Tất cả các bài giảng và tài liệu học tập có thể được tìm thấy trên internet. 11
266 81 It is important to make clear notes while you are reading. Điều quan trọng là phải ghi chú rõ ràng trong khi bạn đang đọc. 11
267 89 Most scientists believe that climate change threatens lives on the earth. Hầu hết các nhà khoa học tin rằng biến đổi khí hậu đe dọa cuộc sống trên trái đất. 11
268 92 If you need additional help, please visit the university resources center. Nếu bạn cần thêm trợ giúp, vui lòng truy cập trung tâm tài nguyên của trường đại học. 11
269 96 The earth's atmosphere is primarily composed of oxygen and nitrogen gases. Bầu khí quyển trái đất chủ yếu bao gồm oxy và khí nitơ. 11
270 99 Students will focus on reporting news on the changing media world. Sinh viên sẽ tập trung vào việc đưa tin tức về thế giới truyền thông đang thay đổi. 11
271 106 The visiting speaker used to be a lecturer in this department. Diễn giả thỉnh giảng từng là giảng viên trong khoa này. 11
The elective course introduces engineering students to construct practices and
272 109 Khóa học tự chọn giới thiệu cho sinh viên kỹ thuật xây dựng các thực hành và khái niệm. 11
concepts.
273 111 There is a clear need for further research in this field. Có một nhu cầu rõ ràng để nghiên cứu sâu hơn trong lĩnh vực này. 11
274 114 She has made a significant contribution to the field of chemistry. Cô đã có một đóng góp đáng kể cho lĩnh vực hóa học. 11
275 115 One of the election promises is to decrease the income tax. Một trong những lời hứa bầu cử là giảm thuế thu nhập. 11
276 117 All students are expected to attend ten lab sessions per semester. Tất cả sinh viên dự kiến sẽ tham dự mười buổi thí nghiệm mỗi học kỳ. 11
277 126 There is a welcome party for all new students each term. Có một bữa tiệc chào mừng cho tất cả các sinh viên mới mỗi học kỳ. 11
278 129 The director of the gallery was grateful for the anonymous donation. Giám đốc của phòng trưng bày đã biết ơn vì sự đóng góp ẩn danh. 11
279 150 The typical part of this course involves the study of society. Phần điển hình của khóa học này liên quan đến việc nghiên cứu xã hội. 11
280 156 The business plan seminar includes an internship with a local firm. Hội thảo kế hoạch kinh doanh bao gồm thực tập với một công ty địa phương. 11
281 157 This book can be borrowed for a maximum of one week. Cuốn sách này có thể được mượn trong tối đa một tuần. 11
282 158 You can borrow eight books from the library at a time. Bạn có thể mượn tám cuốn sách từ thư viện cùng một lúc. 11
Manufacturing now brings more people in than agriculture and fishing
283 164 Ông đã làm thơ và chơi cũng như các bài báo khoa học. 11
combined.
284 168 The results of the study underscore the discoveries from early detection. Kết quả của nghiên cứu nhấn mạnh những khám phá từ việc phát hiện sớm. 11
285 169 A person's educational level is closely related to his economic background. Trình độ học vấn của một người có liên quan chặt chẽ đến nền tảng kinh tế của anh ta. 11
286 173 Despite their differences, all forms of lives share the same characteristics. Bất chấp sự khác biệt của chúng, tất cả các dạng sống đều có chung đặc điểm. 11
287 174 Many vocational courses in the institution are funded by private enterprises. Nhiều khóa học nghề trong tổ chức được tài trợ bởi các doanh nghiệp tư nhân. 11
288 176 The chemistry building is located near the entrance of the campus. Tòa nhà hóa học nằm gần lối vào của khuôn viên trường. 11
289 180 Sports teams often practice on Wednesdays and play games at weekends. Các đội thể thao thường tập luyện vào thứ Tư và chơi các trận đấu vào cuối tuần. 11
290 181 All students and staff have the access to printers and scanners. Tất cả học sinh và nhân viên đều có quyền truy cập vào máy in và máy quét. 11

291 183 Some people are motivated by competition, while others prefer to collaborate. Một số người được thúc đẩy bởi cạnh tranh, trong khi những người khác thích cộng tác. 11

292 184 Students who attempted to go to the conference must register now. Những sinh viên đã cố gắng đến hội nghị phải đăng ký ngay bây giờ. 11
293 213 Some economists argue that the entire financial system is fatally flawed. Một số nhà kinh tế cho rằng toàn bộ hệ thống tài chính là thiếu sót nghiêm trọng. 11
294 218 It is really a comprehensive program comprising both theory and practice. Nó thực sự là một chương trình toàn diện bao gồm cả lý thuyết và thực hành. 11
In addition to the requirements, students must pass the qualifying
295 219 Ngoài các yêu cầu, sinh viên phải vượt qua các kỳ thi đủ điều kiện. 11
examinations.
296 224 Before writing down your notes, check the accuracy of your data. Trước khi ghi lại ghi chú của bạn, hãy kiểm tra độ chính xác của dữ liệu của bạn. 11
297 225 Certain films are hard to be classified into one single genre. Một số bộ phim khó được phân loại thành một thể loại duy nhất. 11
298 242 All the equipment must be returned to the laboratory by Wednesday. Tất cả các thiết bị phải được trả lại phòng thí nghiệm trước thứ Tư. 11
299 262 Packaging is very important to attract the attention of a buyer. Bao bì là rất quan trọng để thu hút sự chú ý của người mua. 11
Parents are financially responsible for their children until they reach
300 268 Cha mẹ chịu trách nhiệm tài chính cho con cái của họ cho đến khi chúng trưởng thành. 11
adulthood.
301 280 We are committed to recruiting candidates from all backgrounds and identities. Chúng tôi cam kết tuyển dụng các ứng viên từ mọi hoàn cảnh và bản sắc. 11

302 281 The university theater group will be performing in the concert hall. Nhóm kịch của trường đại học sẽ biểu diễn trong phòng hòa nhạc. 11
Sinh viên của chúng tôi đã tham gia vào các chương trình trao đổi để mở rộng tầm nhìn
303 289 Our students have participated in exchange programs to widen their horizons. của họ.
11
304 292 His analysis study appears to be based on the false premise. Nghiên cứu phân tích của ông dường như dựa trên tiền đề sai lầm. 11
Before choosing your university courses, you should consider your future
305 297 Trước khi chọn các khóa học đại học, bạn nên cân nhắc nghề nghiệp tương lai của mình. 11
career.
306 298 During the examination, electronic devices must be left to the supervisors. Trong quá trình kiểm tra, các thiết bị điện tử phải được giao cho người giám sát. 11
307 299 Today we have a guest speaker who is visiting from Canada. Hôm nay chúng tôi có một diễn giả khách mời đang đến thăm từ Canada. 11
308 302 You may not manage your time well without a reading list. Bạn có thể không quản lý tốt thời gian của mình nếu không có danh sách đọc. 11
309 306 More choices are available other than studying full time at university. Có nhiều sự lựa chọn hơn ngoài việc học toàn thời gian tại trường đại học. 11
310 318 You do not need to be encouraged to be a hero. Bạn không cần phải được khuyến khích để trở thành một anh hùng. 11
311 346 The professor took a year off to work on her book. Giáo sư đã nghỉ một năm để làm việc với cuốn sách của mình. 11
312 348 The marketing budget is doubled since the beginning of the year. Ngân sách tiếp thị được tăng gấp đôi kể từ đầu năm. 11
313 352 The city's founders created a set of rules that became laws. Những người sáng lập thành phố đã tạo ra một bộ quy tắc trở thành luật. 11
314 356 Let me give you an example to explain what I mean. Hãy để tôi cho bạn một ví dụ để giải thích những gì tôi muốn nói. 11
Một sự tích lũy dữ liệu khổng lồ đã được chuyển đổi thành một đối số có thể truyền đạt
315 360 A massive accumulation of data was converted to a communicable argument. được.
11
316 361 There is a widely believed perception that engineering is for boys. Có một nhận thức được nhiều người tin rằng kỹ thuật là dành cho con trai. 11
317 24 Lecture outlines are available on the faculty board and the internal website. Đề cương bài giảng có sẵn trên hội đồng giảng viên và trang web nội bộ. 12
318 35 All new medical school students must attend the talk about optional courses. Tất cả sinh viên trường y mới phải tham dự buổi nói chuyện về các khóa học tùy chọn. 12
319 50 As student union members, we can influence the change of the university. Là thành viên hội sinh viên, chúng ta có thể ảnh hưởng đến sự thay đổi của trường đại học. 12
320 55 Every student has a regular meeting with his or her personal tutor. Mỗi học sinh có một cuộc họp thường xuyên với gia sư riêng của mình. 12
321 68 You do not need to have specialist knowledge to enjoy this book. Bạn không cần phải có kiến thức chuyên môn để thưởng thức cuốn sách này. 12
We aim to develop the partnership with the government and financial
322 73 Chúng tôi mong muốn phát triển quan hệ đối tác với chính phủ và các tổ chức tài chính. 12
institutions.
323 82 Lectures are the oldest and the most formal teaching method at universities. Bài giảng là phương pháp giảng dạy lâu đời nhất và chính quy nhất tại các trường đại học. 12
324 84 Physics is a key subject to understand the world and the universe. Vật lý là một môn học quan trọng để hiểu thế giới và vũ trụ. 12
Statistical results should be expressed in different ways depending on the
325 100 Kết quả thống kê nên được thể hiện theo những cách khác nhau tùy thuộc vào hoàn cảnh. 12
circumstances.
Read the student safety instructions before using any equipment in the
326 101 Đọc hướng dẫn an toàn cho học sinh trước khi sử dụng bất kỳ thiết bị nào trong xưởng. 12
workshops.
327 123 Some people regarded it as care, while others regarded it as recklessness. Một số người coi đó là sự quan tâm, trong khi những người khác coi đó là sự liều lĩnh. 12
Recession triggers creativity and high rates of entrepreneurship due to past Suy thoái kinh tế kích hoạt sự sáng tạo và tỷ lệ khởi nghiệp cao do kinh nghiệm trong quá
328 142 khứ.
12
experience.
329 147 The poster of this play is hung in the large lecture theater. Áp phích của vở kịch này được treo trong giảng đường lớn. 12
330 148 Tutors should set a clear goal at the start of the class. Gia sư nên đặt mục tiêu rõ ràng khi bắt đầu lớp học. 12
331 175 Several candidates will be qualified as the greatest scientists of all time. Một số ứng cử viên sẽ đủ tiêu chuẩn là nhà khoa học vĩ đại nhất mọi thời đại. 12
Một số nguyên tắc khoa học nhất định phải được học bằng lời nói hoặc bằng cách suy luận
332 177 Certain scientific principles must be learned verbally or by a logical deduction. logic.
12
Các nghệ sĩ gắn liền với các chính trị gia bảo thủ đã giành được vai trò của các nhà phê
333 185 The artists tied with the conservative politicians earned the roles of critics. bình.
12
The introduction of railway greatly contributed to the revolution of train Sự ra đời của đường sắt đã góp phần rất lớn vào cuộc cách mạng của ngành công nghiệp
334 194 xe lửa.
12
industry.
335 201 The university will seek a colossal renovation to the plain empty theater. Trường đại học sẽ tìm kiếm một cuộc cải tạo khổng lồ cho nhà hát trống trơn. 12
336 209 The lecture tomorrow will discuss the educational policy in the United States. Bài giảng vào ngày mai sẽ thảo luận về chính sách giáo dục ở Hoa Kỳ. 12
337 227 All of your arguments must be supported by evidence and relevant theories. Tất cả các lập luận của bạn phải được hỗ trợ bởi bằng chứng và các lý thuyết liên quan. 12
338 237 The full list of undergraduate programs can be found on the website. Danh sách đầy đủ các chương trình đại học có thể được tìm thấy trên trang web. 12
339 245 While some people regard it as care, others regard it as reckless. Trong khi một số người coi đó là sự quan tâm, những người khác coi đó là sự liều lĩnh. 12
340 267 Those who are considering a career in marketing should attend the talk. Những người đang xem xét sự nghiệp trong lĩnh vực tiếp thị nên tham dự buổi nói chuyện. 12
Marketing involves many activities including doing researches, developing Tiếp thị liên quan đến nhiều hoạt động bao gồm thực hiện nghiên cứu, phát triển sản phẩm
341 271 và quảng bá chúng.
12
products and promoting them.
Ngay cả những sinh viên có động lực nhất cũng có thể cần giúp đỡ để lựa chọn nghề
342 310 Even the most motivated students may need help to choose their careers. nghiệp của họ.
12
343 329 Audition of the university choir will be on hold the next week. Buổi thử giọng của dàn hợp xướng đại học sẽ được tổ chức vào tuần tới. 12
344 333 The garden behind the university is open to the public in summer. Khu vườn phía sau trường đại học mở cửa cho công chúng vào mùa hè. 12
345 334 Native speakers are exempted from the language tests in their own languages. Người bản ngữ được miễn các bài kiểm tra ngôn ngữ bằng ngôn ngữ của họ. 12
Bài báo đã xem xét thói quen giải trí của thanh thiếu niên ở khu vực nông thôn hoặc nơi
346 133 The article considered the leisure habits of teenagers in rural areas or places. khác.
13
347 135 An architect is required of problem solving skills and an eye of design. Một kiến trúc sư được yêu cầu về kỹ năng giải quyết vấn đề và con mắt thiết kế. 13
He was constantly looking for ways to bring industry and agriculture closer
348 159 Ông không ngừng tìm cách đưa ngành công nghiệp và nông nghiệp đến gần nhau hơn. 13
together.
349 179 All of the assignments must be submitted in person to the faculty office. Tất cả các bài tập phải được nộp trực tiếp cho văn phòng giảng viên. 13
350 203 Plants are the living things that can grow in land or in water. Thực vật là những sinh vật sống có thể phát triển trong đất liền hoặc dưới nước. 13
351 221 Many governments found that it was difficult to reduce poverty in our society. Nhiều chính phủ nhận thấy rằng rất khó để giảm nghèo trong xã hội của chúng ta. 13
The theme of the instrumental work exhibits more of a demure, compositional
352 269 Chủ đề của tác phẩm nhạc cụ thể hiện nhiều hơn một phong cách trang nhã, sáng tác. 13
style.
Trẻ em cần sách bằng ngôn ngữ riêng của chúng với các bối cảnh phản ánh cuộc sống của
353 290 Children need books in their own language with settings that reflect their lives. chúng.
13
354 305 You may not be allowed to read any book without the reading list. Bạn không được phép đọc bất kỳ cuốn sách nào mà không có danh sách đọc. 13
Vòi nước trong khuôn viên trường sẽ không khuyến khích việc sử dụng chai nhựa thường
355 343 Water taps on the campus will discourage the frequent use of plastic bottles. xuyên.
13
356 145 Students are instructed to hand in their assignments by the end of this week. Học sinh được hướng dẫn nộp bài tập của mình vào cuối tuần này. 14
357 270 The results of this research presented a value of the balance of the ecosystem. Kết quả của nghiên cứu này đã trình bày một giá trị của sự cân bằng của hệ sinh thái. 14
358 321 The rationale of my research is to present the value of the urban ecosystem. Cơ sở lý luận trong nghiên cứu của tôi là trình bày giá trị của hệ sinh thái đô thị. 14
We are researching on the most significant challenges we are facing in our Chúng tôi đang nghiên cứu về những thách thức quan trọng nhất mà chúng ta đang phải
359 170 đối mặt trong xã hội ngày nay.
15
society today.
Digital scanners can scan all kinds of materials provided that they are in small Máy quét kỹ thuật số có thể quét tất cả các loại vật liệu với điều kiện chúng ở dạng mảnh
360 300 nhỏ.
15
pieces.
The residence hall is closed prior to the academic building closing time at the
361 308 Ký túc xá đóng cửa trước thời gian đóng cửa tòa nhà học thuật vào cuối học kỳ. 18
end of the semester.

You might also like