Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 7

Stt Mã MH Tên môn học Số tín chỉ Môn bắt buộc Đã học

Học kỳ 1 Năm học 2022-2023 16


1 200101 Triết học Mác Lênin 3 x x
2 202501 Giáo dục thể chất 1* 1 x x
3 202609 Logic học 2
4 202622 Pháp luật đại cương 2 x x
5 213101 Basic Pronunciation 2 x
6 213103 Listening 1 2 x
7 213106 Speaking 1 2 x
8 213115 Basic Grammar 2 x
Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 20
1 200102 Kinh tế chính trị Mác- Lênin 2 x x
2 200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 x
3 200202 Quân sự 2 (thực hành)* 3 x
4 202502 Giáo dục thể chất 2* 1 x
5 212110 Khoa học môi trường 2
6 213109 Reading 1 2 x
7 213110 Reading 2 2 x
8 213112 Writing 1 2 x
9 213137 Listening & Speaking 2 3 x
Học kỳ 1 Năm học 2023-2024 27
1 200103 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 x
2 213105 Academic Listening 3 x
3 213108 Academic speaking 3 x
4 213111 Academic reading 3 x
5 213113 Writing 2 2
6 213413 Lịch sử Văn Minh Phương Tây 2
7 213801 Tiếng Pháp 1 3
8 213817 Ngoại ngữ 2 - Nhật 1 (*) 3
9 213820 Ngoại ngữ 2 - Trung 1 (*) 3
10 214103 Tin học đại cương* 3 x
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 25
1 202602 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 x
2 213117 The Art of public speaking 2 x
3 213119 Writing 3 3
4 213120 Theory of Translation 3 x
5 213402 Introduction to Linguistics 2 x
6 213411 Tiếng Việt thực hành 2 x
7 213414 Lịch sử văn minh Phương Đông 2
8 213802 Tiếng Pháp 2 3
9 213818 Ngoại ngữ 2 - Nhật 2 (*) 3
10 213821 Ngoại ngữ 2 - Trung 2 (*) 3
Học kỳ 1 Năm học 2024-2025 33
1 200105 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 x
2 202616 Tâm lý học 2
3 213114 Academic writing 3 x
4 213121 Translation E-V 2
5 213122 Translation V-E 2
6 213125 Educational Psychology 3
7 213126 TESOL Methodology 1 3
8 213403 Phonology 2 x
9 213405 Morphology 2 x
10 213408 Introduction to Literature 2 x
11 213803 Tiếng Pháp 3 2
12 213819 Ngoại ngữ 2 - Nhật 3 (*) 4
13 213822 Ngoại ngữ 2 - Trung 3 (*) 4
Học kỳ 2 Năm học 2024-2025 24
1 213123 Interpretation E-V 2
2 213124 Interpretation V-E 2
3 213127 TESOL Methodology 2 3
4 213128 Technology in Teaching English 2
5 213404 Syntax 3 x
6 213409 British Studies 2 x
7 213701 Business English 1 3
8 213703 Business Communication 1 3
9 213902 Phương pháp nghiên cứu KH 2
10 215345 Giáo dục học 2
Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 24
1 200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 x
2 213132 Classroom Observation 3
3 213406 Semantics 2 x
4 213410 American studies 2 x
5 213415 British Literature 3 x
6 213702 Business English 2 3
7 213704 Business Communication 2 3
8 213706 Public Relations 3
9 213707 Organizational Behavior 3
Học kỳ 2 Năm học 2025-2026 37
1 213133 Teaching Practice 1 3
2 213412 American Literature 3 x
3 213705 Principles of management 3
4 213708 Human Resource Management 3
5 213901 Tích hợp năng lực Tiếng Anh1 4
6 213903 Tích hợp năng lực Tiếng Anh3 3
7 213904 Tích hợp năng lực Tiếng Anh2 3
8 213905 Khóa luận tốt nghiệp 10
9 213909 Tiểu luận tốt nghiệp 5
Nhóm TC Nhánh TC Số TC tối thiểu Số TC tối đa Môn đã đạt Tổng tiết Lý thuyết

45 45
45
201 6 10 30 30
30 30
202 28 41 30 30
202 28 41 30 30
202 28 41 30 30
202 28 41 30 30

30 30
45 45
90
45
201 6 10 30 30
202 28 41 30 30
202 28 41 30 30
202 28 41 30 30
202 28 41 45 45

30 30
45 45
45 45
45 45
202 28 41 30 30
201 6 10 30 30
101 9 27 45 45
101 9 27 45 45
101 9 27 45 45
60 30

30 30
30 30
202 28 41 45 45
45 45
30 30
30 30
201 6 10 30 30
101 9 27 45 45
101 9 27 45 45
101 9 27 45 45
30 30
101 9 27 30 30
45 45
202 28 41 30 30
202 28 41 30 30
301 15 30 45 45
301 15 30 45 45
30 30
30 30
30 30
101 9 27 30 30
101 9 27 60 60
101 9 27 60 60

202 28 41 30 30
202 28 41 30 30
301 15 30 45 45
202 28 41 30 30
45 45
30 30
301 15 30 45 45
301 15 30 45 45
201 6 10 30 30
201 6 10 30 30

30 30
301 15 30 45 45
30 30
30 30
45 45
301 15 30 45 45
301 15 30 45 45
202 28 41 45 45
202 28 41 45 45

301 15 30 45 45
45 45
301 15 30 45 45
202 28 41 45 45
401 10 24 60 60
401 10 24 45 45
401 10 24 45 45
401 10 24 150
401 10 24 75
Thực hành Tiết thành phần

90

30

You might also like