Professional Documents
Culture Documents
BẢNG GIÁ ĐẦU CÁP 3M năm 2020
BẢNG GIÁ ĐẦU CÁP 3M năm 2020
BẢNG GIÁ ĐẦU CÁP 3M năm 2020
Năm 2020
1 QTII-4S-12-35 1C x 35 930,000
2 QTII-4S-12-50 1C x 50 930,000
3 QTII-4S-12-70 1C x 70 1,210,000
4 QTII-4S-12-95 1C x 95 1,220,000
Ghi chú:
- Báo
Đầu cáp giá trên chưa bao gồm thuế VAT
- đã bao gồm đầu cốt (1 lỗ)
1|Page
Đầu Cáp Co Nguội 3 Pha 24kV Trong Nhà
24kV Indoor Cable Termination
QTII-4S-32 Series
1 QTII-4S-32-35 3C x 35 3,980,000
2 QTII-4S-32-50 3C x 50 3,980,000
3 QTII-4S-32-70 3C x 70 4,330,000
4 QTII-4S-32-95 3C x 95 4,330,000
Ghi chú:
- Báo giá trên chưa bao gồm thuế VAT
- Đầu cáp đã bao gồm đầu cốt (1 lỗ)
2|Page
Đầu Cáp Co Nguội 1 Pha 24kV Ngoài Trời
24kV Outdoor Cable Termination
QTII-6S-12 Series
1 QTII-6S-12-35 1C x 35 1,280,000
2 QTII-6S-12-50 1C x 50 1,280,000
3 QTII-6S-12-70 1C x 70 1,460,000
4 QTII-6S-12-95 1C x 95 1,460,000
Ghi chú:
- Báo giá trên chưa bao gồm thuế VAT
- Đầu cáp đã bao gồm đầu cốt (1 lỗ)
3|Page
Đầu Cáp Co Nguội 3 Pha 24kV Ngoài Trời
24kV Outdoor Cable Termination
QTII-6S-32 Series
1 QTII-6S-32-35 3C x 35 4,740,000
2 QTII-6S-32-50 3C x 50 4,740,000
3 QTII-6S-32-70 3C x 70 5,140,000
4 QTII-6S-32-95 3C x 95 5,260,000
Ghi chú:
- Báo giá trên chưa bao gồm thuế VAT
- Đầu cáp đã bao gồm đầu cốt (1 lỗ)
4|Page
Đầu Cáp Co Nguội 1 Pha 35kV Trong Nhà
35kV Indoor Cable Termination
QTII-6S-13 Series
1 QTII-6S-13-35 1C x 35 1,620,000
2 QTII-6S-13-50 1C x 50 1,620,000
3 QTII-6S-13-70 1C x 70 1,670,000
4 QTII-6S-13-95 1C x 95 1,670,000
Ghi chú:
- Báo giá trên chưa bao gồm thuế VAT
- Đầu cáp đã bao gồm đầu cốt (1 lỗ)
5|Page
Đầu Cáp Co Nguội 3 Pha 35kV Trong Nhà
35kV Indoor Cable Termination
QTII-6S-33 Series
1 QTII-6S-33-35 3C x 35 5,900,000
2 QTII-6S-33-50 3C x 50 5,960,000
3 QTII-6S-33-70 3C x 70 6,300,000
4 QTII-6S-33-95 3C x 95 6,470,000
Ghi chú:
- Báo giá trên chưa bao gồm thuế VAT
- Đầu cáp đã bao gồm đầu cốt (1 lỗ)
6|Page
Đầu Cáp Co Nguội 1 Pha 35kV Ngoài Trời
35kV Outdoor Cable Termination
QTII-8S-13 Series
1 QTII-8S-13-35 1C x 35 2,080,000
2 QTII-8S-13-50 1C x 50 2,140,000
3 QTII-8S-13-70 1C x 70 2,140,000
4 QTII-8S-13-95 1C x 95 2,200,000
Ghi chú:
- Báo giá trên chưa bao gồm thuế VAT
- Đầu cáp đã bao gồm đầu cốt (1 lỗ)
7|Page
Đầu Cáp Co Nguội 3 Pha 35kV Ngoài Trời
35kV Outdoor Cable Termination
QTII-8S-33 Series
1 QTII-8S-33-35 3C x 35 6,990,000
2 QTII-8S-33-50 3C x 50 6,990,000
3 QTII-8S-33-70 3C x 70 7,340,000
4 QTII-8S-33-95 3C x 95 7,390,000
Ghi chú:
- Báo giá trên chưa bao gồm thuế VAT
- Đầu cáp đã bao gồm đầu cốt (1 lỗ)
8|Page
Hộp Nối Cáp 3 Pha 24kV - Loại Quấn Băng Bơm Nhựa Resin
24kV / 3 Core Cable Straight Joint – Resin
2 5B-3Cx50-Cu 3C x 50 6,700,000
3 5B-3Cx70-Cu 3C x 70 6,900,000
4 5B-3Cx95-Cu 3C x 95 7,380,000
Ghi chú:
- Báo giá trên chưa bao gồm thuế VAT
- Hộp nối đã bao gồm ống nối
9|Page
Hộp Nối Cáp 3 Pha 35kV - Loại Quấn Băng Bơm Nhựa Resin
35kV / 3 Core Cable Straight Joint – Resin
2 6B-3Cx50-Cu 3C x 50 9,000,000
3 6B-3Cx70-Cu 3C x 70 9,400,000
4 6B-3Cx95-Cu 3C x 95 10,380,000
Ghi chú:
- Báo giá trên chưa bao gồm thuế VAT
- Hộp nối đã bao gồm ống nối
10 | P a g e
Đầu Cáp Tee Plug 24kV Cho Tủ RMU
Ghi chú:
- Báo giá trên chưa bao gồm thuế VAT
11 | P a g e
Đầu Cáp Tee Plug - Elbow 24kV Cho Tủ
Ghi chú:
- Báo giá trên chưa bao gồm thuế VAT
12 | P a g e
Đầu Cáp Co Nhiệt Hạ Thế 0,6/ 1kV
0,6/ 1kV Heat Shrink Termination
HST- Series
Ghi chú:
- Báo giá trên chưa bao gồm thuế VAT
- Đầu cáp đã bao gồm đầu cốt (1 lỗ)
13 | P a g e
Hộp Nối Cáp Co Nhiệt Hạ Thế 0,6/1kV
0,6/ 1kV Heat Shrink Spice
HSS – Series
Ghi chú:
- Báo giá trên chưa bao gồm thuế VAT
- Hộp nối đã bao gồm ống nối
14 | P a g e
Đầu Cáp Co Nhiệt 1 Pha 24kV Trong Nhà
24kV Indoor Cable Termination
Ghi chú:
- Báo giá trên chưa bao gồm thuế VAT
- Đầu cáp đã bao gồm đầu cốt (1 lỗ)
15 | P a g e
Đầu Cáp Co Nhiệt 3 Pha 24kV Trong Nhà
24kV Indoor Cable Termination
Ghi chú:
- Báo giá trên chưa bao gồm thuế VAT
- Đầu cáp đã bao gồm đầu cốt (1 lỗ)
16 | P a g e
Đầu Cáp Co Nhiệt 1 Pha 24kV Ngoài Trời
24kV Outdoor Cable Termination
Ghi chú:
- Báo giá trên chưa bao gồm thuế VAT
- Đầu cáp đã bao gồm đầu cốt (1 lỗ)
17 | P a g e
Đầu cáp co nhiệt 3pha 24kV ngoài trời
Ghi chú:
- Báo giá trên chưa bao gồm thuế VAT
- Đầu cáp đã bao gồm đầu cốt (1 lỗ)
18 | P a g e
Hộp nối cáp ngầm trung thế co nguội 24KV
24kV Cold Shrink Connectors
1 QS2000E 50 7,930,000
2 QS2000E 70 7,950,000
3 QS2000E 95 7,980,000
Ghi chú:
- Báo giá trên chưa bao gồm thuế VAT
- Hộp nối chưa bao gồm màng lưới đồng
19 | P a g e
20 | P a g e
21 | P a g e
22 | P a g e