Professional Documents
Culture Documents
AIIOT Cloud Demo v1.00
AIIOT Cloud Demo v1.00
Operating Time
Availability Phút
(TimeEnd - TimeBegin)
Phút
RestTime
Phút
Takt Time
Năng lượng KW
KW
KW
Hours
Quản lý lệnh sản xuất
= Thời gian làm việc trong 1 ca sản xuất ( cài đặt sẵn bởi quản
Nhập
lý có phân quyền)
= Thời gian nghỉ ca ( cài đặt sẵn bởi quản lý có phân quyền) Nhập
- Thời gian vào chậm ca ( gom vào thời gian dừng khác > không
cần nhập)
- Thời gian thay đổi sản phẩm ( Nhập)
Nhập
- Thời gian cài đặt máy ( Thời gian căn chỉnh kỹ thuật >> nhập)
- Khác ( = tổng tg dừng - tg dừng đã định nghĩa không cần
nhập)
= Thời gian ngắn nhất làm 1 sản phẩm ( bỏ qua hoặc tính nội
Nhập
suy theo tốc độ máy có sẵn pcs/min)
Thảo luận
Location input data Dashboard Data Output
x
- Thời gian dừng máy
- Tín hiệu báo lỗi từ PLC(Bool)
- Số lần báo lỗi
- Loại lỗi(người vận hành có thể chọn lỗi định
- Tần suất các lỗi
nghĩa sẵn trên hệ thống hoặc ghi chú lỗi) và
- Thời điểm xảy ra lỗi
chỉ được nhập lỗi khi máy báo chạy
- Lưu trữ thông tin và xuất báo cáo
- Dự liệu từ PLC(Real)
- Dự liệu từ PLC(Real)
- Dự liệu từ PLC(Real) x
- Dự liệu từ PLC(Bool) x
Sample Data Ví dụ
Availability 80.95% Đơn vị
RestTime 60 Phút
Pe r f o rmanc e 85.78%
Quality 60.00%
Good Pieces 3000 Pieces
Total Pieces 5000 Pieces
OEE
41.67%
CALCULATING OEE =AxPxQ Đơn vị tính
Operating Time
Availability Phút
(TimeEnd - TimeBegin)
Phút
RestTime
Phút
Năng lượng KW
KW
KW
Hours
= Thời gian làm việc trong 1 ca sản xuất ( cài đặt sẵn bởi quản
NS4;I3 Nhập
lý có phân quyền)
= Thời gian nghỉ ca ( cài đặt sẵn bởi quản lý có phân quyền) NS4;I4 Nhập
- Thời gian vào chậm ca ( gom vào thời gian dừng khác > không
cần nhập)
-NS4;I6
- Thời gian thay đổi sản phẩm ( Nhập)
-NS4;I19 Nhập
- Thời gian cài đặt máy ( Thời gian căn chỉnh kỹ thuật >> nhập)
-NS4;I20
- Khác ( = tổng tg dừng - tg dừng đã định nghĩa không cần
nhập)
= Thời gian ngắn nhất làm 1 sản phẩm ( bỏ qua hoặc tính nội
NS4;I7 Nhập
suy theo tốc độ máy có sẵn pcs/min)
Thảo luận
Thảo luận
Location input data trang thái máy Dashboard
=0 : dừng
=2 : error
x
- Tín hiệu báo lỗi từ PLC(int)
-NS4;I5: thời gian dừng máy
- Loại lỗi(người vận hành có thể chọn lỗi định
-I18=1 máy dừng
nghĩa sẵn trên hệ thống hoặc ghi chú lỗi) và
-I18=0 máy chạy bt
chỉ được nhập lỗi khi máy báo chạy
- Dự liệu từ PLC(Interer)
- Dự liệu từ PLC(Interer)
- Dự liệu từ PLC(Interer)
- Dự liệu từ PLC(Real)
- Dự liệu từ PLC(Real)
- Dự liệu từ PLC(Real) x
- Dự liệu từ PLC(Bool) x
Sample Data Ví dụ
Data Output Availability 80.95% Đơn vị
RestTime 60 Phút
Pe r f o rmanc e 85.78%
Operating Time
Availability Phút
(TimeEnd - TimeBegin)
Phút
RestTime
Phút
Pe r f o rmanc e Second
= (I x T) / O Total Pieces Pieces
Operating Time Second
Năng lượng KW
KW
KW
Hours
= Thời gian làm việc trong 1 ca sản xuất ( cài đặt sẵn bởi quản
40002 Nhập
lý có phân quyền)
= Thời gian nghỉ ca ( cài đặt sẵn bởi quản lý có phân quyền) 40003 Nhập
- Thời gian vào chậm ca ( gom vào thời gian dừng khác > không
cần nhập)
-40005
- Thời gian thay đổi sản phẩm ( Nhập)
-40019 Nhập
- Thời gian cài đặt máy ( Thời gian căn chỉnh kỹ thuật >> nhập)
-40020
- Khác ( = tổng tg dừng - tg dừng đã định nghĩa không cần
nhập)
= Thời gian ngắn nhất làm 1 sản phẩm ( bỏ qua hoặc tính nội -40006
Nhập
suy theo tốc độ máy có sẵn pcs/min) -40018
Thảo luận
Thảo luận
port 502
Location input data trang thái máy Dashboard
=0 : dừng
=2 : error
x
- Tín hiệu báo lỗi từ PLC(Bool)
-40004 thời gian dừng máy
- Loại lỗi(người vận hành có thể chọn lỗi định
-40018=1 máy dừng
nghĩa sẵn trên hệ thống hoặc ghi chú lỗi) và
-40018=0 máy chạy bt
chỉ được nhập lỗi khi máy báo chạy
- Dự liệu từ PLC(Interer)
- Dự liệu từ PLC(Interer)
- Dự liệu từ PLC(Interer)
- Dự liệu từ PLC(Real)
- Dự liệu từ PLC(Real)
- Dự liệu từ PLC(Real) x
- Dự liệu từ PLC(Bool) x
Sample Data Ví dụ
Data Output Availability 80.95% Đơn vị
RestTime 60 Phút
Pe r f o rmanc e 85.78%
3.5 Second
- Lưu trữ thông tin và xuất báo cáo Total Pieces 5000 Pieces
Operating Time 20400 Second