Professional Documents
Culture Documents
Phím tắt
Phím tắt
2
• “Ctrl” + “Alt” + I: tương tự, nhấn tổ hợp phím này để đưa về hiệu ứng âm bản.
• “Windows” + “Esc”: thoát khỏi hiệu ứng kính lúp và trở lại bình thường.
6
Alt + A: Thẻ Data
Alt + R: Thẻ Review
Alt + W: Thẻ View
Alt + L: Thẻ Develope
Alt + D: Vào thực đơn Data
Alt + F: Vào thực đơn File
Alt + =: Tính tổng
CTRL + Các phím khác:
Ctrl + A: Bôi đen toàn bộ bảng tính
Ctrl + B: Chữ đậm
Ctrl + I: Chữ nghiêng
Ctrl + U: Chữ có gạch chân nét đơn
Ctrl + D: Chép dữ liệu từ ô trên xuống ô dưới
Ctrl + R: Chép dữ liệu từ bên trái qua bên phải
Ctrl + Z: Undo
Ctrl + Y: Redo
Ctrl + 0: Ẩn cột
Ctrl + 1: Mở hộp hộp hội thoại Format Cells
Ctrl + 9: Ẩn hàng
Ctrl + F9: Thu nhỏ cửa sổ dữ liệu
Ctrl + -: Mở hộp thoại Delete
Ctrl + F3: Đặt tên cho vùng dữ liệu
CTRL + SHIFT + Các phím khác:
Ctrl + Shift + F: Mở hộp thoại Format Cells (thẻ Font)
Ctrl + Shift + P: Mở hộp thoại Format Cells (thẻ Font)
Ctrl + Shift + 0: Bỏ ẩn cột
Ctrl + Shift + 2: Định dạng theo thời gian
Ctrl + Shift + 3: Định dạng theo ngày, tháng
Ctrl + Shift + 4: Định dạng theo đơn vị tiền tệ
Ctrl + Shift + 5: Định dạng theo %
Ctrl + Shift + 9: Bỏ ẩn hàng
Ctrl + Shift + Mũi tên xuống: Bôi đen toàn bộ cột
Ctrl + Shift + Mũi tên sang phải: Bôi đen toàn bộ dòng
Định dạng dữ liệu:
Ctrl + Shift + ~: Chọn dạng số tự nhiên
Ctrl + Shift + $: Chọn dạng tiền tệ với hai số thập phân
Ctrl + Shift + %: Chọn dạng phần trăm làm tròn
Ctrl + Shift + !: Chọn dạng số với hai số thập phân và dấu cách ba số
Ctrl + Shift + &: Đóng khung các cạnh ngoài
Làm việc trong ô hoặc trên thanh công thức:
F2: Vào chế độ hiệu chỉnh ô
F3: Dán tên khối vào công thức
F9: Thực hiện phép tính
7
Alt + =: Chèn công thức tính tổng tự động (AutoSum)
Ctrl + Shift + " : Copy giá trị từ ô phía trên vào ô hiện hành
Ctrl + ` : Chuyển đổi giữa hai trạng thái, hiện thị giá trị ô và hiển thị công thức ô
Ctrl + ' : Copy công thức từ ô phía trên vào ô hiện hành
Shift + spacebar: bôi đen cột
Ctrl + shift + =: thêm ô, dòng
Ctrl + - : xóa ô
Ctrl + ; Chèn ngày tháng hiện hành
8
Một số thuật ngữ viết tắt
RAM – Random Access Memory (Bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên)
ROM – Read Only Memory (Bộ nhớ chỉ đọc)
CPU – Central Processing Unit (Đơn vị xử lý trung tâm)
GUI – Graphics User Interface (Giao diện đồ họa)
LAN – Local Area Network (Mạng cục bộ)
WAN – Wide Area Network (Mạng diện rộng)
WWW – World Wide Web
IP – Internet Protocol (Giao thức Internet)
FTP – File Transfer Protocol (Giao thức truyền tập tin)