Professional Documents
Culture Documents
Tổng Hợp Các Công Thức Trong Hình Học 10 - Trường Quốc Học
Tổng Hợp Các Công Thức Trong Hình Học 10 - Trường Quốc Học
Tổng Hợp Các Công Thức Trong Hình Học 10 - Trường Quốc Học
Tìm kiếm..
Trungdiêm 4)IlàtrungdiêmAB
«IA+IB=0<MA+MB=2MIvoiMla
diêmbâtki.
Trongtâm 5)ChoAABC,Glàtrongtâm
=GA+GB+GB=0<Mi+MB+MC=3.MG
vóiMlàdiêmbâtki
•Hêthirelongtrongtamgiacvuông
Hinhve:ChoAABCvuôngtaiA Côngthire
1)BC?=AB'+AC?
(dinhliPythagore)
2)BA°=BH.BC
3)CA?=CH.CB
5)AB.AC=AH.BC
1
6)
412 AB=+AC?
=
Congthirelonggiactrongtamgiac
vuông.
doi CAAH
7)sinB=.
CB=AB'
Sin=
huven
BA_AM
sinC=se=Ic
ke
-BA_BH
huyen (3)COSB=BE =BC
CA_CH
cosC=a C
tan=ke
doi
9)tanB=AC-HA
HR
AB HA
tanC=ae HC
cot=
ke
107cotB=AB_HB
doi AC Hd
cotC4 HC
HA
•Hêthireluongtrongtamgiac
ChotamgiácABCcóBC=a,AC=b,AB=c.
Dinhlihamcosin Dôdaicáccanhtinhtheocos
a=6?+c?-2bccosA
6?=a+6?-2accosB
(?=a+6?-2abcosC
Dinhlihamsin
sinAsing=:sinC=2R
Dodaicáccanhtinhtheosin
a=2RsinA
b=2RsinB
c=2RsinC
Bánkinhduöngtrònngoaitiêp
p
R=sinA+sinB+sinC
•Côngthúretinhduöngphângiác
Phângiactrong
1=10016+0)-0
b+c
yac(ate)-b
%,=.
a+C
7=
yasla+bi-c
a+b
Phângiacngoai
1=
toeai-16-
b-6
6-(4-0)
a-c
lab ②-(4-01
[a-b
DinhliStewart1(chodurong 1)TrongtamgiácABC,Dladiêm
phângiác) namtrênBCsaochoADläphân
giáctrongcuagócA.Khidó
AB AC
BD aTurongturchophangidc
ngoai
2)Côngthirevectortimchânduöng
phangiáctrongD:BD=-ABCD
3)Côngthirevectortimchânduòng
AB
phângiácngoàiE:BE= AC;.CE
•Côngthiretinhduöngtrungtuyén
Hinhvé Côngthre
DinhliApoloniuschodongtrung
tuyên
M.== →2(6+ビリーは
ライト(は+ビリーが
m.=
m.=3日(が+か)で
Sôdocácgóe(dungcosdêtinh) Côngthire
1=cosB'+é-á
B=cosa'+6-B'
Zac
2ab
Luruv:khôngding,sin'dêtràvè
tinhsodogóevisin(180°-x)=sinx
(hoacsin(T-a)=sino.)
•Côngthirediêntich
Côngthiretinhdiêntich,dur&ngcao S=
1 1
h.=
25
a
ㅑ=-25
25
h.=
1)Diêntichvàgóc 1
S=-absinC=-acsinB=-besinA
1