10 CTCP

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 1

Tên công ty Năm DPR EPS SIZE GRO LEV

1 Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - SMB 2019 1.88 6.46 27.4 (2.23%) 69
2020 0.81 4.31 27.41 (20.9) 62.4
2021 0.85 4.51 27.57 (1.31) 69.1
2022 0.86 5.29 27.61 16.46 61.3
2 Công ty Cổ phần Bia và Nước giải khát 2019 0.96 18.86 26.25 34.23 79.8
Hạ Long -HLB 2020 1.00 21.6 26.6 20.93 73.2
2021 1.00 27.26 26.97 38.2 83.8
2022 1.00 40.88 26.97 39.6 38
3 Tổng CTCP Bia - Rượu - Nước giải khát 2019 0.95 7.48 30.93 5.8 34.3
Sài Gòn -SAB 2020 0.97 7.13 30.94 (26.2) 29.3
2021 0.96 5.5 31.5 (5.54) 34.9
2022 0.98 7.98 30.83 32.6 40.2
4 Tổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - 2019 0.98 2.28 29.68 3.19 49.9
Nước giải khát Hà Nội -BHN 2020 0.99 2.79 29.67 (20.1) 33.9
2021 0,99 1.29 29.59 (6.13) 46.6
2022 0.95 1.89 29.61 20.87 36.4
5 Công ty Cổ phần Bibica -BBC 2019 0.94 5.83 28.08 5.56 56.44
2020 0.95 5.95 28.66 (18.83) 40.83
2021 0.95 1.38 20.13 (10.27) 67.05
2022 0.95 9.79 20.25 46.8 35.73
6 Công ty đầu tư sản xuất Bảo Ngọc -BNA 2019 1 1.46 25.94 49.5 50.9
2020 1 4,05 26.47 138.02 98.24
2021 1 6.92 27.8 67.29 55.12
2022 1 3.18 27.5 1.19 104.06
7 Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn -VHC 2019 0.98 12.56 3.95 16.07 35.6
2020 1 3.95 29.61 (9.24) 39.15
2021 0.98 6.04 32.1 26.45 48.5
2022 0.95 10.27 30.08 48.6 5.05
8 Công ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta - 2019 0.85 4.65 28.05 (2.19) 62
FMC 2020 0.87 4.01 20.17 18.85 58.27
2021 1 4.04 28.62 17.4 36.58
2022 0.97 4.61 28.73 9.66 41.24
9 Công ty Cổ phần Nam Việt -ANV 2019 1 5.54 29.05 9.26 73.3
2020 1 1.59 29.21 (23.05) 107.12
2021 1 1.01 29.22 0.77 109.25
2022 1 5.3 29.33 40.81 89.7
10 Công ty cổ phần Nông nghiệp Hùng 2019 0.95 1.19 27.57 7.53 228.04
Hậu -SJ1 2020 0.95 0.8 27.6 (3.5) 231.1
2021 0.98 0.56 27.6 9.47 232.4
2022 0.97 0.69 27.64 18.8 229.3

You might also like