Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

日付: 年 月 日 曜日

組合:..........................................
会社:..........................................
名前:..........................................

語彙テスト(4 課)
ベトナム語 日本語
1 Thức dậy
2 Hôm qua
3 ~ và ~
4 Đến ~
5 Hôm kia
6 Từ~
7 Ngủ
8 Hôm nay
9 Buổi tối
10 Thứ mấy
11 Làm việc
12 Ngày mai
13 Buổi trưa
14 Chủ nhật
15 Ngày kia
16 Nghỉ ngơi
17 Buổi sáng
18 Thứ 7
19 Sáng mai
20 Thứ 6
21 Học
22 Tối nay
23 Chiều, sau 12 giờ
24 Kết thúc
25 Thứ 5
26 Nghỉ phép, ngày nghỉ
27 Thứ 4
28 Bách hóa
29 Sáng, trước 12 giờ
30 Ngân hàng
31 Nghỉ trưa
32 Thứ 3
33 Bưu điện
34 Mấy phút
35 Thi, kiểm tra
36 Mấy giờ
37 Thứ 2
38 Thư viện
39 Cuộc họp
40 Rưỡi
41 Hàng ngày
42 Bảo tàng mỹ thuật
43 Phim
44 20 phút
45 Bệnh viện
46 Hàng tối
47 7 giờ
48 Vất vả quá
49 Hàng sáng
50 Bây giờ

You might also like