Đầu vào Giá trị hiện tại(PV) Lãi suất( r) Số kỳ ghép lãi (n)
Giá trị hiện tại sử dụng dòng thời gian
Kì ghép lãi Dòng tiền Giá trị hiện tại của mỗi dòng tiền Giá trị hiện tại
Giá trị hiện tại sử dung ct
Giá trị hiện tại
Giá trị hiện tại use hàm PV
Giá trị hiện tại Giá trị hiện tại GÍA TRỊ HIỆN TẠI CỦA KHOẢN Đ Lãi suất (%) 8% Kỳ hạn ghép lãi (theo năm) 1 Thời hạn thanh toán (đv năm) 5 Số lần thanh toán khoản vay trong toàn bộ thời gian 5 Số tiền cả gốc lẫn lãi FV 100000000
Giá trị hiện tại (PV) PV 68058319.70
I CỦA KHOẢN ĐẦU TƯ GÍA TRỊ HIỆN TẠI CỦA KHOẢN Đ Lãi suất (%) 8% Số kỳ hạn ghép lãi (theo 6 tháng/năm) 2 Thời hạn thanh toán (đv năm) 5 Số lần thanh toán khoản vay trong toàn bộ thời gian 10 Lãi suất theo kỳ 0.04 Số tiền vốn PV -68.08 Giá trị tương lai FV 100.78 I CỦA KHOẢN ĐẦU TƯ GÍA TRỊ HIỆN TẠI CỦA KHOẢN ĐẦU TƯ Lãi suất 13% Tốc độ lam phát 8% ẢN ĐẦU TƯ GÍA TRỊ HIỆN TẠI CỦA KHOẢN Đ Lãi suất (%/năm) 12% kỳ hạn ghép trong 1 năm 12 Thời hạn trả (năm) 4 Số lần thanh toán khoản vay trong toàn bộ thời gian 48 PMT -50000000 Ngân hàng giữ 101000000
Giá trị hợp đồng PV 1999697974.67
CỦA KHOẢN ĐẦU TƯ GÍA TRỊ HIỆN TẠI CỦA KHOẢN ĐẦ Lãi suất (%) 12% Kỳ hạn ghép lãi (theo THÁNG/năm) 12 Thời hạn thanh toán (đv năm) 2 Số lần thanh toán khoản vay trong toàn bộ thời gian 24 SỐ TIỀN GỬI ĐẦU MỖI KỲ -12000000 PMT Cuối năm FV 326918394.02 ẠI CỦA KHOẢN ĐẦU TƯ