N ch ng i -> i n Ved làm adj (ng i bị tác ộng b i 1 s v t/s vi c gì ó
=> sinh ra cảm xúc) 2. N ch v t -> V_ing làm adj (v t gây tác ộng n chủ th ó) 3. N u ch tr ng mang ngh a "bị ộng" -> Ved làm adj, b t ch p là ng ời/v t. Lesson 9. CÁCH SỬ DỤNG TÍNH TỪ Ving – Ved Chủ ngữ chỉ người hoặc danh từ theo sau là người tính từ đuôi –ed Chủ ngữ chỉ vật hoặc danh từ theo sau chỉ vật tính từ đuôi –ing Nếu mang nghĩa bị động thì đuôi –ed bất kể người hay vật Ex: Polluted water is not safe for drinking. b ô nhi m an toàn
LƯU Ý QUAN TRỌNG:
(a/an/the) + ADJ (Ved) + NOUN
Anticipated: ợc d báo, ợc d ki n Customized/personalized: ợc tùy bi n, ợc thi t k l i
Assigned: ợcợcgiao phân công, nhi m v Preferred : c a thích h n Detailed : c trình bày chi ti t Proposed : c ề xu t Discounted : c giảm giá, chi t kh u Qualified : có iều kiện, ph m ch t
Expected : c mong chờ, c dự ki n Repeated: c l p lại
: ợc thúc y, Motivated ợc t o ộng l c Revised : c phê duyệt, ch nh s a, b sung /t/ Finished : ợc hoàn thành Valued : c coi tr ng + members/ customers Enclosed/attached : c ính kèm Limited/restricted / constrained: b gi i hạn, b hạn ch /t/ As + Ved: As + Ved = như được....=> nghĩa BỊ ĐỘNG nh ã ợc... As discussed / proposed/ recommended
Ex: r Prefered mean Authorized: ợc ủy quyền Recognized: ợc công nh n, thừa nh n Proposed plan Renovated: ợc i mới, ợc tân trang Qualified / skilled/ experienced Programmer Distinguished: ợc phân bi t -> khác bi t. Detailed product information Located/ Situated: ợc t a l c, ợc nh v . Assembled: ợc l p ráp Limited items Automated: ợc t ộng hóa Customized products Experienced: y kinh nghi m Finished products Scheduled/Planned: được lên lịch/kế hoạch Repeated dismissal Các từ mang ngh a: yêu c u, ề ngh , ki n ngh , khuyên nhủ, ... Attached document Requested, required, offered, advised, suggested, recommended, ...