Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 14

Khóa học trực tuyến tự động hóa Omron

“Trí thức là sức mạnh” – Hãy chớp lấy cơ hội này !

Chương trình với nội dung tiếng Việt giúp bạn tự học trên mạng về các sản phẩm tự động hóa đa dạng của
Omron mà không cần phải có kiến thức sâu về Anh ngữ. Chỉ cần có máy tính kết nối Internet, bạn có thể
học bất cứ lúc nào, bất cứ đâu về các sản phẩm tự động hóa Omron và ứng dụng thực tế. Giáo trình trên
mạng cho phép bạn tự sắp xếp thời gian và địa điểm phù hợp (tại cơ quan, tại nhà, quán café…) để học về
các thiết bị tự động hóa Omron.

Chương trình có nhiều khóa học về các thiết bị tự động hóa khác nhau, từ đơn giản đến phức tạp, giúp học
viên nắm vững kiến thức một cách hệ thống: nguyên lý hoạt động, cách sử dụng tùy theo ứng dụng, các
dòng sản phẩm quan trọng. Khóa học được thiết kế tương tác với học viên, gây hứng thú trong việc học
thông qua hình ảnh động, video và giúp học viên hiểu nội dung dễ dàng hơn. Trong tất cả các khóa học, sau
mỗi chương có phần câu hỏi ôn tập giúp bạn củng cố kiến thức. Cuối khóa có phần câu hỏi kiểm tra tính điểm
đánh giá khả năng của bản thân.

Các khóa này thích hợp cho các cán bộ kỹ thuật, kỹ sư trẻ làm việc trong lĩnh vực điện, tự động hóa tại các
nhà máy, viện nghiên cứu, các công ty dịch vụ kỹ thuật, bán hàng tự động hóa, hoặc các sinh viên chuyên
ngành năm cuối các trường dạy nghề, cao đẳng, đại học.

Các Khóa học hiện có:

- Giới thiệu Tự động hóa Nhà máy


- Rơ le thông dụng
- Cảm biến quang
- Cảm biến tiệm cận
- Cảm biến sợi quang
- Bộ Nguồn
- Điều khiển nhiệt độ
- Cơ bản về Bộ điều khiển lập trình PLC
-
-
Cơ bản về Biến tần (Truyền động AC)
Điều khiển Truyền động cơ bản
Giải pháp hoàn chỉnh

Trong năm 2012 sẽ có thêm các khóa về bộ đếm, bộ định thời, Micro PLC, cảm biến thông minh, cảm biến hình ảnh,
thiết bị bảo vệ an toàn, điều khiển truyền động servo, các công cụ phần mềm lập trình, thiết bị mạng, v.v…

Xem chi tiết về e-learn và các khóa học thực hành do Omron tổ chức tại omron.com.vn

OMRON ASIA PACIFIC PTE. LTD.


Đại lý ủy quyền (Authorized dealer):
Văn phòng Đại diện Hà nội
Tầng 6, 92 Hoàng Ngân, Cầu Giấy
Hà Nội, Việt Nam
Tel: (84-4) 3556 3444 Automation Components Selection Guide
Fax: (84-4) 3556 3443
E-mail: hn_enquiry@ap.omron.com

Văn phòng Đại diện TP Hồ Chí Minh


Tầng 2, 102 A-B-C Cống Quỳnh, Phường
Phạm Ngũ Lão, Quận 1,
Hướng dẫn lựa chọn sản phẩm tự động hóa
TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam
Tel: (84-8) 3920 4338
Fax: (84-8) 3920 4335
E-mail: hcm_enquiry@ap.omron.com
Chất lượng cao với giá cạnh tranh
Website: www.omron.com.vn

Xem thêm thông tin về sản phẩm tại www.omron-ap.com


Liên hệ đại lý để có đĩa eDVD cập nhật đầy đủ tài liệu mới nhất

Cat. No. VN-X077-2013 Cat. No. VN-X077-2013


Sản phẩm
Mới

Giải pháp hoàn chỉnh với dải sản phẩm phong phú, giá cạnh tranh !
Giải pháp cho tủ, bảng điện điều khiển Giải pháp cho chế tạo máy
Điều khiển nhiệt độ Màn hình điều khiển Máy đóng gói dạng đứng

Gắn mặt tủ
Cảm biến tiệm cận Màn hình Điều khiển nhiệt độ
NB NS
E5CSL,E5CWL,E5EWL E5CC,E5EC

Theo dõi / Bảo vệ / Kiểm tra mức Nút bấm / đèn báo E2GN
NB E5CSL,E5CWL,E5EWL
Phát hiện dấu Rơle thời gian Nút bấm, đèn báo

A16 A22R/M22R
K8AB 61F
H3BA A22R/M22R
Rơ le E3ZM-V

Đo vòng Trong tủ
K3MA K3HB
Can nhiệt quay PLC loại nhỏ Rơle thời gian SSR Rơ le Nguồn
MKS MY
Bộ nguồn xung ổn áp

E52 E6B2 G3NA/B MY


CP1E H3DKZ S8JC-Z
G2RS
S8JC-Z S8JX-G Máy đóng gói dạng nằm Màn hình
Rơle thời gian / Bộ đếm Cảm biến
tiệm cận Phát hiện dấu

S8VE S8VS Phát NB


H3CR H3DKZ E2A E3X-DAC hiện vật
Biến tần
Micro PLC Biến tần

H5CZ/H7CZ H5CX/H7CX E3Z-LS

3G3JX 3G3MX2
H7E[] Gắn mặt tủ
CP1H 3G3MX2 Trong tủ
Điều khiển lập trình (PLC) Rơ le bán dẫn (SSR) Điều khiển
SSR Rơ le Bộ nguồn 1 chiều nhiệt độ Rơ le thời gian / Bộ đếm

CP1E CP1H ZEN G3NA G3NB G3PE G3PE MKS S8VE E5CC H5CZ/H7CZ H7EC

Thiết bị điều khiển và bảo vệ cho


nhà máy điện Tủ phân phối điện Tủ điều khiển (DCS) Máy ép nhựa Điều khiển máy công cụ Điều khiển đóng gói

2 3
Inverters

Servo

Thông tin đặt hàng một số sản phẩm


Temperature Controllers
• •
• •
• •
Giá

E5CC,E5EC

E5CSL/E5CWL/E5EWL : :
:
: :
Tính năng :
: ~50A/~75A/~90A
: :

E5CSL/E5CWL/E5EWL E5CC/EC :
:
:
:
• Hiển thị rõ ràng, cỡ chữ cao tới 22 mm dễ nhìn từ xa (E5CSL) • Loại cao cấp, thiết kế hoàn toàn mới. Hiển thị sắc nét với đèn LED
• Nhỏ gọn (chiều sâu chỉ có 60mm). Giá thành rất kinh tế. trắng, độ tương phản cao (gấp 100 lần E5CZ) và góc nhìn rộng.
• Có thể lấy nguồn từ PC qua USB.

* Xem chi tiết trang 24

:
E5CWL,E5EWL: 1, E5CSL: không
Tín hiệu điện áp / dòng DC
:
: 50ms (độ chính xác cao nhất) •
Model thông dụng
: 2/3 dòng, 4 số
: E5CC-RX2ASM-800 (relay); E5CC-QX2ASM-800 (áp) •


E5CZ/E5EZ/E5AZ
• Dòng thông dụng, hiện thay bằng dòng E5CC/EC (tính năng cao •
hơn, giá thấp hơn) •
• Có model nhận tín hiệu vào dạng dòng / áp (analog) •

: :
:
:

:
: :
: :
:

6 7
E3FA/RA

E3FA/RA

- Thế hệ mới tính năng phong phú nhất


(tốt hơn và thay cho E3F2/3 nhưng giá thấp hơn)
với 2 dòng: E3FA và E3RA (loại đứng)
- Có cả model với tính năng đặc biệt
như dòng E3Z: phát hiện vật trong, vật bóng,
vật màu sắc khác nhau .
- Thân ngắn gọn; chùm sáng mạnh; đèn chỉ thị rõ.
- Vỏ nhựa ABS hoặc kim loại (từ 12-2012)
- Khả năng chống nhiễu cao.

*Xem chi tiết trang 26


E3X-HD
E3X-NA E3X-ZD

E3X-ZD E3X-HD
Bộ khuếch đại đơn giản với
hiển thị số lớn Không cần bảo trì
Điều chỉnh số, cài đặt dễ dàng Công nghệ Smart Power Control
Giá xấp xỉ cảm biến quang thường kết hợp APC & DPC

, E3FA-B
Độ sáng tăng 50%, giảm tiêu thụ
điện 25%

II

, E3FA-L

ZX1/ZX2-L
ZX1 là giải pháp đo khoảng cách
chính xác kinh tế nhất
Độ phân giải 0,002mm
Khoảng cách tối đa 1m
NB series
NV series

NB series (3/5/7/10 inch) 5,6 inch


4 kích cỡ màn hình cho mọi ứng dụng NB5Q-TW00B

Model tích hợp Ethernet : CP1L-E Màn hình LCD TFT 65.536 màu thiết kế rộng, dễ bố trí trang 65.536 mầu
giao diện. QVGA 320x234
Sử dụng đèn nền LED có tuổi thọ tới 50.000 giờ.
Bộ nhớ tới 128MB (dòng NP5 chỉ có 4MB)
Cổng lập trình USB 2.0 tốc độ cao
Phần mềm NB-Designer miễn phí, hỗ trợ mô phỏng trên PC;
Tính năng đồ họa phong phú
Khả năng bảo mật nhiều mức cho các đối tượng khác nhau.
2 cổng truyền thông RS-232C và RS-232C/422A/485 đồng thời,
7 inch
NB7W-TW00B
giao thức OMRON FINS-Ethernet, Modbus TCP
65.536 mầu
Hỗ trợ kết nối với PLC nhiều hãng khác: Mitsubishi, Panasonics, QVGA 800x480
Siemens, Schneider, Rockwell, GE, Delta, LG
Hỗ trợ lập trình macro bằng ngôn ngữ C
Có model tích hợp cổng Ethernet; hỗ trợ lưu , truyền dữ liệu qua
thẻ nhớ USB
Hỗ trợ in ấn giao thức Pictbridge
Ethernet (CP1L-E) Các model: NB3/5Q-TW00/1B (320x234), NB7/10W-TW00/1B,
(800x480)(01B=Model hỗ trợ Ethernet)

NV series
Có các loại 3,1; 3,6; 4,6 inch
Đơn sắc STN / Màu (NV3Q)
Lập trình qua cổng USB
(NV3Q, NV4W); RS232 (NV3W)

(3Q), 320x120 (4W), 128x64 (3W)


(3W,4W) (3Q)
Rơ le giám sát và bảo vệ

G5-Lite

G5-Lite -Thích hợp cho ứng dụng yêu cầu định vị độ chính xác
cao, thuộc loại tốt nhất trong công nghiệp hiện tại.
-Điều khiển bằng xung;Tần số đáp ứng 2kHz
-Sử dụng bộ mã hóa xung độ phân giải cao 20-bit
ngõ vào xung -Dễ điều chỉnh với chức năng Autotuning
cao cấp
-Chức năng chống rung được cải tiến -Tốc độ cao, Độ chính xác cao,
-Sử dụng cáp nối chung với dòng G series. công suất tới 15kW; Tốc độ đáp
-Có thể kết nối với các dòng PLC nhỏ CP1H, CP1L, CP1E ứng tới 2kHz
tạo hệ thống hoàn chỉnh với giá thành rất cạnh tranh ! -Hỗ trợ kết nối EtherCat,
MECHATROLINK-II
-Tính năng an toàn:
Công suất Động cơ Servo R88M-KE*****H-**** Đáp ứng chuẩn mới nhất
3000 rpm: 50W ~ 5.0kW ISO13849-1(Plc,d)
2000 rpm: 1.0kW ~ 5.0kW EN61508(SIL2)
1000 rpm: 900W, 2.0kW & 3.0kW
Điện áp nguồn cho Bộ điều khiển
Servo Drive R88D-KP**H : -Giảm tổng chi phí cho người sử
1/3 pha 200V (tới 1.5kW) dụng
3 pha 200V (từ 2.0kW trở lên) Hiệu chỉnh dễ dàng
F3SJ-E/B

F3SJ-B có thêm chức năng nối tiếp và ngắt (mutung)

FQ2 Smart Camera:


Cảm biến hình ảnh thế hệ mới đa năng, giá thành kinh tế

-Vi xử lý tốc độ cao: kiểm tra tới 20 điểm trong vòng 1 giây (nhanh gấp 4
lần loại FQ trước)
-Cài đặt bằng màn hình cảm ứng (Touch Finder console) hoặc PC nối
Ethernet.
-Khả năng truyền thông phong phú: PLC link, FINS, Ethernet /IP, RS-232C
-Hiển thị sắc nét 16 triệu màu. Độ tương phản tuyệt vời
-Camera, ống kính, bộ xử lý, đèn LED công suất lớn tích hợp tất cả trong
một
-Kính phân cực đi kèm, giảm hiệu ứng bóng của hình ảnh.
-Chức năng HDR (High Dynamic Range) làm rõ hình ảnh ở mọi chi tiết
-Điều chỉnh thông số theo thời gian thực, Kết quả có thể lưu vào thẻ SD
-Có thể kết nối 1 PC với 32 camera cùng lúc
-Độ phân giải tới 1,3 Mpx, cho phép kiểm tra cùng lúc 32 ảnh khác nhau,
-Vùng kiểm tra tối đa 1x1m, khoảng cách tối đa tới 10m (loại C-mount)

NJ – Bộ điều khiển máy hoàn hảo D4SL-N: Công tắc cửa an toàn 6 tiếp điểm
NJ tích hợp tất cả các chức năng điều khiển logic, truyền động và kiểm soát hình ảnh, nhỏ nhất trong công nghiệp !
kết nối mạng thông qua một phần mềm duy nhất Sysmac Studio. -Mặt khóa xoay 4 hướng đơn giản không cần tháo vít.
- Sử dụng chip Intel Atom processor, điều khiển truyền động tới 64 trục -Có thể nối trực tiếp PLC không cần qua rơle trung
- Dùng với I/O của dòng PLC phổ biến CJ, hỗ trợ mạng EtherCat (mới nhất) gian.
- Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ lập trình tùy chọn -480 model các loại 4,5, hoặc 6 tiếp điểm.
Sysmac Studio: lập cấu hình, lập trình, mô phỏng, giám sát, hỗ trợ mạng điều khiển tốc
độ cao Ethernet / IP, EtherCat.

KM50: Bộ kiểm soát điện năng


(Smart Power Monitor)
-Thiết thực cho việc phân tích sử dụng và giảm mức
tiêu thụ điện năng.
-Tính toán và hiển thị: công suất, dòng, áp, điện năng
tái sinh, công suất phản kháng toàn phần, chi phí
điện năng, lưu lượng, nhiệt độ, v.v…với đầu ra cảnh
báo,
-Tự động chuyển mức đo chính xác công suất khi
dừng máy hoặc ở trạng thái chờ. Có thể đo ở đầu vào
biến tần
-Lưu trữ dữ liệu và hỗ trợ truyền thông Modbus.
-Lắp đặt đơn giản. Có thể nối 124 bộ với EW700
Sensor Network Controller để thu thập dữ liệu vào thẻ
SD. Bộ EW700 có sẵn cổng LAN và có phần mềm hỗ
trợ miễn phí Easy EW Manager / Logger / Viewer,
giúp phân tích dữ liệu của toàn bộ hệ thống trong
nhà máy.

EQUO Series: Dòng sản phẩm năng lượng / môi trường mới ZN: Cảm biến đo bụi
Tích hợp cổng LAN, SD card lưu dữ liệu, Phần mềm Energy Viewer và SD viewer đi kèm Thích hợp cho công
nghiệp điện tử
ZN-CTX: Bộ đo ZN-THX: Bộ đo ZN-DPX: Bộ
điện cầm tay nhiệt / độ ẩm cầm đo chênh áp
Phân tích sử tay cầm tay
dụng điện hiệu Kiểm tra tức thời ở Thích hợp
quả. bất cứ khu vực nào. cho phòng
sạch.
Thông tin đặt hàng cho một số sản phẩm Rơ le thời gian loại dẹt (rộng 22.5mm)
H3DKZ
Temperature Controller
Điều khiển nhiệt
Model Nguồn Chế độ Tín hiệu ra
E5CSL/E5CWL/E5EWL H3DKZ-A1 SPDT
24 - 240 VDC/AC
Hiển thị 1 giá trị: E5CSL H3DKZ-A2 DPDT
On Delay (Bật trễ)
H3DKZ-A1A SPDT
Model Kích thước Nguồn Tín hiệu vào Cảnh báo Tín hiệu ra 12 VDC
H3DKZ-A2A DPDT
E5CSL-RTC Cặp nhiệt
1/16 DIN Rơ le H3DKZ-F 24 - 240 VDC/AC
E5CSL-RP Trở nhiệt Twin (timer kép, chu kỳ thời gian) SPDT
48 × 48 × 60 100 - 240 VAC Không H3DKZ-FA 12 VDC
E5CSL-QTC (W × H × D) Cặp nhiệt Điện áp
H3DKZ-G 24 - 240 VDC/AC
E5CSL-QP Trở nhiệt (nối với SSR) Star-Delta (khởi động sao-tam giác) Star, Delta
H3DKZ-GE 240 - 440 VAC
Hiển thị 2 giá trị: E5CWL H3DKZ-HCL 100 - 120 VAC
Power-OFF Delay (Tắt trễ) SPDT
Model Kích thước Nguồn Tín hiệu vào Cảnh báo Tín hiệu ra H3DKZ-HDL 200 - 240 VAC
E5CWL-R1TC Cặp nhiệt
1/16 DIN Rơ le
E5CWL-R1P Trở nhiệt
48 × 48 × 60 100 - 240 VAC 1
E5CWL-Q1TC (W × H × D) Cặp nhiệt Điện áp Digital Timer/Digital Counter
E5CWL-Q1P Trở nhiệt (nối với SSR) Rơ le thời gian số / Bộ đếm
E5EWL-R1TC
E5EWL-R1P 1/8 DIN
Cặp nhiệt
Trở nhiệt
Rơ le H5CZ/H7CZ
48 × 96 × 60 100 - 240 VAC 1
E5EWL-Q1TC (W × H × D) Cặp nhiệt Điện áp
E5EWL-Q1P Trở nhiệt (nối với SSR)
Model Các chế độ Tín hiệu vào Tín hiệu ra Nguồn Đế cắm
H5CZ-L8 15 chế độ, trong đó có: Signal, Reset Tiếp điểm rơ le 100 - 240 VAC
H5CZ-L8D Signal/Power On Delay Twin Timer Interval (NPN) (thời gian SPDT) 12 - 24 VDC/24 VAC
Đế 8 chân
H5CZ-L8E Tiếp điểm rơ le 100 - 240 VAC
6 chế độ, trong đó có: Không (thời gian SPDT +
Power On Delay Twin Timer Interval
Điều khiển nhiệt E5CC H5CZ-L8ED
H7CZ-L8
tức thời)
Tiếp điểm rơ le
12 - 24 VDC/24 VAC
100 - 240 VAC
Đếm tăng, giảm và 8 chế độ tín hiệu ra Đếm, Reset Đế 8 chân
Loại đơn giản H7CZ-L8D1 (SPDT) 12 - 24 VDC/24 VAC

Đầu ra điều Đầu ra Truyền Phát hiện đứt Đầu vào Đế cắm
khiển cảnh báo thông sợi đốt sự kiện Nguồn Model
Models Loại Dùng cho Lưu ý
Tiếp điểm E5CC-RX2ASM-800
---
Áp 100-240VAC E5CC-QX2ASM-800 P2CF-08 Nối dây mặt trước
H5CZ-L8
Dòng E5CC-CX2ASM-800 P2CF-08-E Nối dây mặt trước (có bảo vệ an toàn ngón tay)
Dùng đầu nối dạng chữ U, không dùng được dạng tròn
Tiếp
ếp đ
điểm
ể E5CC-RX2DSM-800
5CC S 800 H7CZ-L8
Có thể dùng nắp che Y92A-48G để bảo vệ ngón tay
Áp 24 VAC/DC E5CC-QX2DSM-800 P3G-08 Nối dây mặt sau
Dòng E5CC-CX2DSM-800
Tiếp điểm E5CC-RX2ASM-801
100-240VAC
Áp E5CC-QX2ASM-801
2 2
Tiếp điểm
24 VAC/DC
E5CC-RX2DSM-801 Switching Mode Power Supply
Áp
Tiếp điểm
1
E5CC-QX2DSM-801
E5CC-RX2ASM-802
Bộ nguồn xung ổn áp
100-240VAC
100 240VAC
Áp E5CC-QX2ASM-802 S8JC-Z
Tiếp điểm E5CC-RX2DSM-802
RS-485 24 VAC/DC Điện áp ra
Áp E5CC-QX2DSM-802
Model Kết cấu Nguồn vào Công suất Dòng định mức
Dòng 100-240VAC E5CC-CX2ASM-804
2 S8JC-Z01505C 5VDC 3.0A
Dòng 24 VAC/DC E5CC-CX2DSM-804 S8JC-Z01512C 15W 12VDC 1.3A
S8JC-Z01524C 24VDC 0.7A
Loại đa năng E5CC- □□ □□ □□ -□□□ (Ví dụ: E5CC-RX3A5M-000) S8JC-Z03505C
S8JC-Z03512C 35W
5VDC
12VDC
7.0A
3.0A
1 2 3 4 5 6
S8JC-Z03524C 24VDC 1.5A
1 2 3 4 5 6 S8JC-Z05005C 5VDC 10.0A
Số đầu Nguồn Loại đấu Loại Tùy Chi tiết
S8JC-Z05012C Bắt vít 200 - 240 VAC 50W 12VDC 4.2A
Đầu ra điều khiển
1&2
ra phụ cấp dây đầu vào chọn S8JC-Z05024C 24VDC 2.1A
khác S8JC-Z10005C 5VDC 20.0A
E5CC 48 x 48 mm S8JC-Z10012C 100W 12VDC 8.5A
Loại đầu ra điều khiển (ĐK) 1 Loại đầu ra ĐK 2
S8JC-Z10024C 24VDC 4.5A
RX Đầu ra rơle Không
S8JC-Z15005C 5VDC 8.5A
Đầu ra điện áp Không S8JC-Z15012C 150W 12VDC 12.5A
QX (điều khiển SSR)
Không
S8JC-Z15024C 24VDC 6.5A
CX Đầu ra dòng tuyến tính
S8JC-Z35024C Có vỏ che 350W 24VDC 14.6A
Đầu ra điện áp Đầu ra điện áp
QQ (điều khiển SSR) ( điều khiển SSR) S8JC-Z01505CD 5VDC 3.0A
3 3 (chung chân COM) S8JC-Z01512CD 15W 12VDC 1.3A
A 100 - 240 VAC S8JC-Z01524CD 24VDC 0.7A
D 24 VAC/DC S8JC-Z03505CD 5VDC 7.0A
5 Loại đấu dây (có nắp bảo vệ) S8JC-Z03512CD 35W 12VDC 3.0A
M Đầu vào đa dạng S8JC-Z03524CD 24VDC 1.5A
Báo đông đứt và Đầu vào Đầu vào Đầu ra S8JC-Z05005CD 5VDC 10.0A
000 Truyền thông
lỗi dây đốt sự kiện SP từ xa transfer S8JC-Z05012CD Lắp Din Rail 50W 12VDC 4.2A
200 - 240 VAC
--- --- --- --- S8JC-Z05024CD 24VDC 2.1A
001 1 --- 2 --- S8JC-Z10005CD 5VDC 20.0A
2 S8JC-Z10012CD 100W 12VDC 8.5A
003 (Điện trở 3 RS-485 ---
S8JC-Z10024CD 24VDC 4.5A
pha)
---
S8JC-Z15005CD 5VDC 8.5A
004 RS-485 2
S8JC-Z15012CD 150W 12VDC 12.5A
005 --- 4 ---
---
S8JC-Z15024CD 24VDC 6.5A
006 --- 2 Có sẵn
---
S8JC-Z35024CD 350W 24VDC 14.6A
007 --- 2 Có sẵn

24 25
Push Button
Photoelectric Sensor / Cảm biến quang Nút bấm, đèn báo
E3FN A22R/M22R
Model Dạng phát hiện Khoảng cách Tín hiệu ra Dây nối Chiều dài dây
E3FN-P18KDR1-WP-BL PNP Model Hình dạng Đèn báo Model Hình dạng Đèn báo
100mm
E3FN-P18KDR1-WP-CL NPN A22R-F Tròn / bằng mặt A22RK Chuyển mạch dùng chìa Không có đèn
Phản xạ khuếch tán Không có đèn
E3FN-P18KDR3T-WP-BL (Diffuse) PNP A22R-T Tròn / mặt nhô A22RS/A22RW Chuyển mạch dùng phím Không có đèn / Có đèn
300mm Có sẵn 2M
E3FN-P18KDR3T-WP-CL NPN A22RL-T Tròn / mặt nhô Có đèn M22R Đèn chỉ thị Có đèn
E3FN-P18KR2-WP-BD Phản xạ gương PNP
2m
E3FN-P18KR2-WP-CD (Retro reflective ) NPN

Programmable Controller / Điều khiển lập trình


Proximity Sensor / Cảm biến tiệm cận SYSMAC CP1E
E2GN Dòng E (cơ bản)
Model Chế độ : NO Thông số
Kích thước Khoảng cách Dây nối Vật liệu vỏ Model
Tín hiệu ra: PNP Tín hiệu ra: NPN Nguồn Số đầu vào Số đầu ra Tín hiệu ra Dung lượng CT Bộ nhớ dữ liệu
E2GN-M12KS02-WP-B1 E2GN-M12KS02-WP-C1 Có sẵn CP1E-E10DR-A Rơ le
M12 2 mm CP1E-E10DT-A 100 - 240 VAC 6 4 NPN
E2GN-M12KS02-M1-B1 E2GN-M12KS02-M1-C1 Giắc cắm
Shielded CP1E-E10DT1-A PNP
E2GN-M18KS05-WS-B1 E2GN-M18KS05-WS-C1 Có sẵn
M18 5 mm CP1E-E14DR-A 8 6 Rơ le 2K steps 2K words
E2GN-M18KS05-M1-B1 E2GN-M18KS05-M1-C1 Giắc cắm
Đồng thau CP1E-E20DR-A 100 - 240 VAC 12 8 Rơ le
E2GN-M12KN05-WP-B1 E2GN-M12KN05-WP-C1 Có sẵn Rơ le
M12 5 mm CP1E-E30DR-A 18 12 Rơ le
E2GN-M12KN05-M1-B1 E2GN-M12KN05-M1-C1 Non- Giắc cắm CP1E-E40DR-A 24 16 Rơ le
E2GN-M18KN08-WS-B1 E2GN-M18KN08-WS-C1 Shielded Có sẵn
M18 8 mm Dòng N/NA
E2GN-M18KN08-M1-B1 E2GN-M18KN08-M1-C1 Giắc cắm
Thông số
Model
Nguồn Số đầu vào Số đầu ra Tín hiệu ra Dung lượng CT Bộ nhớ dữ liệu
CP1E-N14DR-A Rơ le
M12 Connector / Giắc và dây nối cảm biến CP1E-N14DT-A 100 - 240 VAC 8 6 NPN

XS2F CP1E-N14DT1-A
CP1E-N20DR-A
PNP
Rơ le
CP1E-N20DT-A 100 - 240 VAC 12 8 NPN
Model Loại giắc Độ dài dây Đèn LED Số dây Sử dụng chân số: CP1E-N20DT1-A PNP
XS2F-B12PVC3S2M 2M CP1E-N30DR-A Rơ le
XS2F-B12PVC3S5M M12 thẳng 5M CP1E-N30DT-A 100 - 240 VAC 18 12 NPN 8K steps 8K words
XS2F-B12PVC3S10M 10M CP1E-N30DT1-A PNP
Không CP1E-N40DR-A Rơ le
XS2F-B12PVC3A2M 2M
CP1E-N40DT-A 100 - 240 VAC 24 16 NPN
XS2F-B12PVC3A5M 5M
CP1E-N40DT1-A PNP
XS2F-B12PVC3A10M 10M
3 1-3-4 CP1E-N60DR-A Rơ le
XS2F-B12PVC3A2MPLED PNP CP1E-N60DT-A 100 - 240 VAC 36 24 NPN
M12 chữ L 2M
XS2F-B12PVC3A2MNLED NPN CP1E-N60DT1-A PNP
2 LED
XS2F-B12PVC3A5MPLED (Nguồn và PNP CP1E-NA20DR-A 100 - 240 VAC 12+2 analog 8+1 analog Rơ le
5M
XS2F-B12PVC3A5MNLED tín hiệu ra) NPN Chú thích: có cả model với nguồn 24 VDC. Xem tài liệu chi tiết để biết thêm về các phụ kiện khác của CP1E
XS2F-B12PVC3A10MPLED PNP
10M
XS2F-B12PVC3A10MNLED NPN

Multi-function compact inverters


Biến tần đa năng, điều khiển vector
Photoelectric Sensor / Cảm biến quang SYSDRIVE MX2 Series
E3FA/RA
Công suất tối đa động cơ
Model Nguồn Độ kín nước
Tính năng PNP NPN CT:Chế độ tải nặng VT:Chế độ tải nhẹ
Nối sẵn dây 2m Cắm giắc M12 Nối sẵn dây 2m Cắm giắc M12 3G3MX2-A2001 0.1 kW 0.2 kW
3G3MX2-A2002 0.2 kW 0.4 kW
Loại tia Thu-phát 20m E3FA-TP11 E3FA-TP21 E3FA-TN11 E3FA-TN21 3G3MX2-A2004 0.4 kW 0.75 kW
dọc trục Phản xạ gương 4m E3FA-RP11 E3FA-RP21 E3FA-RN11 E3FA-RN21 3G3MX2-A2007 0.75 kW 1.1 kW
3G3MX2-A2015 1.5 kW 2.2 kW
Phản xạ gương (loại 500mm E3FA-RP12 E3FA-RP22 E3FA-RN12 E3FA-RN22 3G3MX2-A2022 3 pha 200 VAC 2.2 kW 3.0 kW
đồng trục) 3G3MX2-A2037 3.7 kW 5.5 kW
3G3MX2-A2055 5.5 kW 7.5 kW
3G3MX2-A2075 7.5 kW 11.0 kW
Phản xạ khuếch tán 100mm E3FA-DP11 E3FA-DP21 E3FA-DN11 E3FA-DN21 3G3MX2-A2110 11.0 kW 15.0 kW
300mm E3FA-DP12 E3FA-DP22 E3FA-DN12 E3FA-DN22 3G3MX2-A2150 15.0 kW 18.5 kW
1m E3FA-DP13 E3FA-DP23 E3FA-DN13 E3FA-DN23 3G3MX2-A4004 0.4 kW 0.75 kW
3G3MX2-A4007 0.75 kW 1.5 kW
BGS (Phát hiện vật 100mm E3FA-LP11 E3FA-LP21 E3FA-LN11 E3FA-LN21 3G3MX2-A4015
IP20
1.5 kW 2.2 kW
không bị ảnh hưởng 200mm E3FA-LP12 E3FA-LP22 E3FA-LN12 E3FA-LN22 3G3MX2-A4022 2.2 kW 3.0 kW
3G3MX2-A4030 3 pha 400 VAC 3.0 kW 4.0 kW
của nền) 300mm E3FA-LP13 E3FA-LP23 E3FA-LN13 E3FA-LN23 3G3MX2-A4040 4.0 kW 5.5 kW
Phản xạ giới hạn 50mm E3FA-VP11 E3FA-VP21 E3FA-VN11 E3FA-VN21 3G3MX2-A4055 5.5 kW 7.5 kW
3G3MX2-A4075 7.5 kW 11.0 kW
Phát hiện vật trong 500mm E3FA-BP11 E3FA-BP21 E3FA-BN11 E3FA-BN21 3G3MX2-A4110 11.0 kW 15.0 kW
2m E3FA-BP12 E3FA-BP22 E3FA-BN12 E3FA-BN22 3G3MX2-A4150 15.0 kW 18.5 kW
3G3MX2-AB001 0.1 kW 0.2 kW
Loại tia
vuông
Thu-phát 15m E3RA-TP11 E3RA-TP21 E3RA-TN11 E3RA-TN21 3G3MX2-AB002 0.2 kW 0.4 kW
1 pha 200 VAC
góc trục Phản xạ gương 3m E3RA-RP11 E3RA-RP21 E3RA-RN11 E3RA-RN21 3G3MX2-AB004 0.4 kW 0.55 kW
3G3MX2-AB007 0.75 kW 1.1 kW
Phản xạ khuếch tán 100mm E3RA-DP11 E3RA-DP21 E3RA-DN11 E3RA-DN21 3G3MX2-AB015 1.5 kW 2.2 kW
300mm E3RA-DP12 E3RA-DP22 E3RA-DN12 E3RA-DN22 3G3MX2-AB022 2.2 kW 3.0 kW
700mm E3RA-DP13 E3RA-DP23 E3RA-DN13 E3RA-DN23

26 27

You might also like