Môn TH 4

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 5

TƯƠNG ĐƯƠNG BIỂU ĐỒ 3.

2
Tổng quan về Tăng trưởng Tài sản:
Tổng tài sản của Vinamilk tăng từ 37,366 nghìn tỷ đồng vào năm 2018 lên đến 48,483 nghìn tỷ
đồng vào năm 2022. Điều này thể hiện một sự tăng trưởng tích cực trong giai đoạn này.
Short-term Assets (Tài sản Ngắn hạn):
Tăng trưởng đáng kể từ 20,56 nghìn tỷ đồng vào năm 2018 lên 31,56 nghìn tỷ đồng vào năm
2022.
Tuy có mức giảm giá trị từ năm 2021 đến năm 2022, nhưng tổng thể vẫn thể hiện sự tăng trưởng
đáng chú ý trong tài sản ngắn hạn.
Long-term Assets (Tài sản Dài hạn):
Tăng trưởng khá ổn định từ 16,806 nghìn tỷ đồng vào năm 2018 lên 16,922 nghìn tỷ đồng vào
năm 2022.
Có mức giảm giá trị từ năm 2020 đến năm 2021, nhưng giữ ổn định sau đó.
Phân tích Tổng cộng Tài sản:
Tổng cộng tài sản tăng đều đặn từ 37,366 nghìn tỷ đồng vào năm 2018 lên đến 48,483 nghìn tỷ
đồng vào năm 2022.
Mức giảm giá trị từ năm 2021 đến năm 2022 có thể là một điểm cần theo dõi để hiểu rõ hơn về
nguyên nhân và tác động lên tài sản của công ty.
Tỉ Trọng của Tài sản Ngắn hạn và Dài hạn:
Tài sản ngắn hạn chiếm tỉ trọng lớn hơn so với tài sản dài hạn trong giai đoạn này.
Mặc dù tài sản ngắn hạn giảm giá trị từ năm 2021 đến năm 2022, nhưng vẫn giữ một tỉ trọng
quan trọng trong tổng cộng tài sản.

TƯƠNG ĐƯƠNG BIỂU ĐỒ 3.3

Tỷ trọng của các khoản tài sản ngắn hạn của Vinamilk từ 2018 đến 2022
Stability in Cash and Cash Equivalents (Tiền Mặt và Các Khoản Tương Đương Tiền):
Tỉ trọng của tiền mặt và các khoản tương đương tiền duy trì ổn định ở mức 7% qua các năm.
Điều này có thể phản ánh chiến lược duy trì một mức thanh khoản cần thiết để đối mặt với các
tình huống khẩn cấp.
Increasing Emphasis on Short-term Financial Investments (Đầu Tư Tài Chính Ngắn Hạn):
Có sự tăng trưởng đáng kể trong tỷ trọng của đầu tư tài chính ngắn hạn, từ 42% năm 2018 lên
55% năm 2022. Điều này có thể là kết quả của chiến lược đầu tư tài chính để tối đa hóa lợi nhuận
từ các khoản đầu tư ngắn hạn.
Decrease in Short-term Receivables (Các Khoản Nhận Ngắn Hạn):

Tỉ trọng của các khoản nhận ngắn hạn giảm từ 23% năm 2018 xuống 19% năm 2022. Điều này
có thể phản ánh sự cải thiện trong quản lý thu nợ hoặc điều chỉnh các điều kiện thanh toán.
Stable Inventory Levels (Mức Hàng Tồn Kho ổn định):
Tỉ trọng của hàng tồn kho giữ ổn định từ 2018 đến 2022, dao động trong khoảng 18-27%. Điều
này có thể là kết quả của quản lý hiệu suất cao hơn trong việc kiểm soát hàng tồn kho và dự báo
nhu cầu.
Consistency in Other Short-term Assets (Tài Sản Ngắn Hạn Khác):
Tỉ trọng của các khoản tài sản ngắn hạn khác duy trì ổn định ở mức thấp (1%). Có thể đây là các
khoản tài sản khác không chiếm tỉ trọng lớn trong tài sản ngắn hạn của công ty.
Tổng cộng, dữ liệu này thể hiện sự ổn định trong cơ cấu của tài sản ngắn hạn của Vinamilk từ
năm 2018 đến 2022, với sự tăng trưởng trong đầu tư tài chính ngắn hạn và sự giảm bớt trong các
khoản nhận ngắn hạn. Điều này có thể phản ánh chiến lược cân nhắc giữa việc duy trì thanh
khoản và tối ưu hóa hiệu suất tài chính.

VNM REVENUE AND PROFIT ( TƯƠNG ĐƯƠNG BẢNG 3.1)


Vinamilk, một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực sản xuất sữa tại Việt Nam, đã
trải qua một giai đoạn biến động trong kết quả hoạt động kinh doanh từ năm 2018 đến 2022. Dữ
liệu doanh thu cho thấy một mô hình tăng trưởng giảm dần, đặc biệt là trong năm 2022 khi
doanh thu giảm xuống 60,075 tỷ đồng và tỷ suất tăng trưởng âm (-1.54%).

Lợi nhuận ròng, lợi nhuận gộp và lợi nhuận kinh doanh của Vinamilk cũng phản ánh sự giảm đà.
Lợi nhuận ròng giảm từ 52,562 tỷ đồng năm 2018 xuống 59,956 tỷ đồng năm 2022, và lợi nhuận
gộp giảm mạnh nhất trong năm 2022 với tỷ suất tăng trưởng là -9.06%. Lợi nhuận kinh doanh và
lợi nhuận trước thuế cũng ghi nhận giảm sút đáng kể, đặc biệt là với tỷ lệ tăng trưởng -18.77%
trong năm 2022.

Những biến động này có thể phản ánh áp lực từ môi trường kinh doanh, có thể là sự gia tăng chi
phí hoặc giảm giá bán. Điều này đặt ra những thách thức cho Vinamilk trong việc duy trì và cải
thiện hiệu suất tài chính trong tương lai. Việc theo dõi các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả kinh
doanh, cùng với việc điều chỉnh chiến lược kinh doanh, có thể là chìa khóa để đối mặt với những
thách thức này và đảm bảo sự bền vững của doanh nghiệp.

VNM GROWTH RATE OF REVENUE, EXPENSE AND PROFIT IN 2020, 2022 (BẢNG
3.2)
Trong giai đoạn này, doanh thu của Vinamilk đã giảm đáng kể, đặc biệt là trong năm 2021 và
2022, có thể được lý giải bởi tác động của các yếu tố bên ngoài như đại dịch và biến động kinh
tế. Điều đáng chú ý là giá vốn tăng vọt, đặc biệt là trong năm 2021, làm giảm lợi nhuận gộp của
công ty. Sự suy giảm nhanh chóng này đã tạo nên một áp lực lớn đối với khả năng sinh lời của
Vinamilk.

Ngoài ra, chi phí tài chính và chi phí lãi vay cũng trải qua những biến động đáng kể, đặc biệt là
tăng mạnh vào năm 2022. Điều này có thể là dấu hiệu của sự tăng lãi suất hoặc các vấn đề tài
chính khác đang ảnh hưởng đến doanh nghiệp.

Mặc dù chi phí bán hàng giữ ổn định ở mức thấp, nhưng sự giảm đột ngột của lợi nhuận gộp và
sự tăng vọt của các chi phí khác đã tạo nên một thách thức lớn đối với Vinamilk. Quản lý cần
xem xét kỹ lưỡng các nguyên nhân của sự biến động này và đề xuất chiến lược điều chỉnh để tái
cấu trúc tài chính và duy trì sự ổn định trong hoạt động kinh doanh của công ty.

TƯƠNG ĐƯƠNG BIỂU ĐỒ 3.5


Vinamilk đã trải qua một hành trình lưu chuyển tiền tích cực từ năm 2018 đến 2022, thể hiện sự
linh hoạt và khả năng quản lý tài chính của công ty. Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh, mặc dù
giảm từ 2018 đến 2022, vẫn duy trì ở mức độ cao, có thể là kết quả của sự điều chỉnh trong quản
lý vòng quay tài chính hoặc thay đổi trong môi trường kinh doanh.
Hoạt động đầu tư của công ty thường xuyên có giá trị âm, nhưng chú ý đặc biệt đến sự biến động
từ năm 2021 sang 2022, có thể là kết quả của các chiến lược mới hoặc nhu cầu cần thiết để duy
trì và nâng cấp cơ sở hạ tầng sản xuất.
Trong khi đó, hoạt động tài chính của Vinamilk có sự giảm đáng kể từ năm 2018 đến 2022, có
thể phản ánh chiến lược giảm nợ hoặc trả cổ tức cho cổ đông. Tuy nhiên, dù có sự giảm nhẹ
trong tổng cộng dòng tiền vào năm 2022, công ty vẫn duy trì khả năng thanh toán và quản lý tài
chính trong điều kiện thị trường đầy thách thức. Sự linh hoạt và ổn định trong lưu chuyển tiền là
điểm mạnh của Vinamilk, làm tăng cường khả năng của công ty trong việc đối mặt với biến động
và duy trì bền vững trong thời gian tới
TƯƠNG ĐƯƠNG BIỂU ĐỒ 3.6
Dữ liệu tỉ lệ sinh lợi (ROE - Return on Equity, ROA - Return on Assets, ROS - Return on Sales)
của Vinamilk từ 2018 đến 2022 cho thấy một số xu hướng đáng chú ý:
ROE (Lợi Nhuận Cổ Đông):
ROE của Vinamilk giảm từ 40.79% vào năm 2018 xuống còn 24.8% vào năm 2022. Sự giảm này
có thể là kết quả của nhiều yếu tố như giảm lợi nhuận gộp, tăng chi phí tài chính hoặc chiến lược
cổ tức.
ROA (Lợi Nhuận Tổng):
Tỉ lệ ROA cũng giảm từ 28.4% vào năm 2018 xuống còn 16.73% vào năm 2022. Điều này có thể
phản ánh sự giảm hiệu suất tổng thể của tài sản của công ty hoặc sự tăng cường đầu tư vào tài
sản có lợi nhuận thấp hơn.
ROS (Lợi Nhuận Bán Hàng):
Tỉ lệ ROS giảm từ 19.42% vào năm 2018 xuống còn 14.31% vào năm 2022. Sự giảm này có thể
do áp lực giảm giá bán hoặc chi phí bán hàng tăng.
Nhận Xét Chung:
Cả ba tỉ lệ ROE, ROA, và ROS đều giảm trong giai đoạn từ 2018 đến 2022, cho thấy sự giảm
khả năng sinh lợi của Vinamilk.
Sự giảm có thể phản ánh một sự thay đổi trong môi trường kinh doanh, chiến lược kinh doanh,
hoặc các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến hiệu suất tài chính.
Việc theo dõi và đánh giá các yếu tố chi phối các tỉ lệ này là quan trọng để hiểu rõ hơn về sự
giảm lợi nhuận của Vinamilk và đề xuất chiến lược để đối mặt với những thách thức này trong
tương lai.

TƯƠNG ĐƯƠNG BẢNG 3.4


Vinamilk, trong sự so sánh với Hanoimilk và ngành công nghiệp tổng hợp, thể hiện một vị thế
mạnh mẽ và hiệu suất xuất sắc trong lĩnh vực tài chính.
Đối với Tỉ lệ Lợi nhuận Tổng (ROA), Vinamilk không chỉ vượt trội so với Hanoimilk mà còn
vượt xa cả ngành công nghiệp tổng hợp. Tỷ lệ ROA của Vinamilk đạt 23.09%, trong khi
Hanoimilk chỉ đạt 2.398% và ngành công nghiệp tổng hợp đạt 18.47%. Sự chênh lệch lớn này
cho thấy Vinamilk có khả năng hiệu quả cao trong việc sinh lời từ tài sản đầu tư.
Ngoài ra, Tỉ lệ Lợi nhuận Cổ đông (ROE) của Vinamilk cũng là một điểm đáng chú ý. Với tỷ lệ
ROE là 33.742%, Vinamilk vượt xa Hanoimilk (6.328%) và cả ngành công nghiệp tổng hợp
(25.9%). Điều này thể hiện rằng Vinamilk có khả năng tạo ra lợi nhuận cao cho cổ đông từ vốn
sở hữu, đồng thời thể hiện sự hiệu quả trong quản lý nguồn vốn.
Sự chênh lệch đáng kể trong hiệu suất tài chính giữa Vinamilk và các đối thủ của mình có thể là
kết quả của chiến lược quản lý tài chính và quản lý doanh nghiệp hiệu quả. Vinamilk có vẻ đang
thực hiện các chiến lược này một cách thành công, tạo ra một động lực mạnh mẽ để duy trì và
phát triển sự xuất sắc trong tương lai.

You might also like