Professional Documents
Culture Documents
Môn TH 4
Môn TH 4
Môn TH 4
2
Tổng quan về Tăng trưởng Tài sản:
Tổng tài sản của Vinamilk tăng từ 37,366 nghìn tỷ đồng vào năm 2018 lên đến 48,483 nghìn tỷ
đồng vào năm 2022. Điều này thể hiện một sự tăng trưởng tích cực trong giai đoạn này.
Short-term Assets (Tài sản Ngắn hạn):
Tăng trưởng đáng kể từ 20,56 nghìn tỷ đồng vào năm 2018 lên 31,56 nghìn tỷ đồng vào năm
2022.
Tuy có mức giảm giá trị từ năm 2021 đến năm 2022, nhưng tổng thể vẫn thể hiện sự tăng trưởng
đáng chú ý trong tài sản ngắn hạn.
Long-term Assets (Tài sản Dài hạn):
Tăng trưởng khá ổn định từ 16,806 nghìn tỷ đồng vào năm 2018 lên 16,922 nghìn tỷ đồng vào
năm 2022.
Có mức giảm giá trị từ năm 2020 đến năm 2021, nhưng giữ ổn định sau đó.
Phân tích Tổng cộng Tài sản:
Tổng cộng tài sản tăng đều đặn từ 37,366 nghìn tỷ đồng vào năm 2018 lên đến 48,483 nghìn tỷ
đồng vào năm 2022.
Mức giảm giá trị từ năm 2021 đến năm 2022 có thể là một điểm cần theo dõi để hiểu rõ hơn về
nguyên nhân và tác động lên tài sản của công ty.
Tỉ Trọng của Tài sản Ngắn hạn và Dài hạn:
Tài sản ngắn hạn chiếm tỉ trọng lớn hơn so với tài sản dài hạn trong giai đoạn này.
Mặc dù tài sản ngắn hạn giảm giá trị từ năm 2021 đến năm 2022, nhưng vẫn giữ một tỉ trọng
quan trọng trong tổng cộng tài sản.
Tỷ trọng của các khoản tài sản ngắn hạn của Vinamilk từ 2018 đến 2022
Stability in Cash and Cash Equivalents (Tiền Mặt và Các Khoản Tương Đương Tiền):
Tỉ trọng của tiền mặt và các khoản tương đương tiền duy trì ổn định ở mức 7% qua các năm.
Điều này có thể phản ánh chiến lược duy trì một mức thanh khoản cần thiết để đối mặt với các
tình huống khẩn cấp.
Increasing Emphasis on Short-term Financial Investments (Đầu Tư Tài Chính Ngắn Hạn):
Có sự tăng trưởng đáng kể trong tỷ trọng của đầu tư tài chính ngắn hạn, từ 42% năm 2018 lên
55% năm 2022. Điều này có thể là kết quả của chiến lược đầu tư tài chính để tối đa hóa lợi nhuận
từ các khoản đầu tư ngắn hạn.
Decrease in Short-term Receivables (Các Khoản Nhận Ngắn Hạn):
Tỉ trọng của các khoản nhận ngắn hạn giảm từ 23% năm 2018 xuống 19% năm 2022. Điều này
có thể phản ánh sự cải thiện trong quản lý thu nợ hoặc điều chỉnh các điều kiện thanh toán.
Stable Inventory Levels (Mức Hàng Tồn Kho ổn định):
Tỉ trọng của hàng tồn kho giữ ổn định từ 2018 đến 2022, dao động trong khoảng 18-27%. Điều
này có thể là kết quả của quản lý hiệu suất cao hơn trong việc kiểm soát hàng tồn kho và dự báo
nhu cầu.
Consistency in Other Short-term Assets (Tài Sản Ngắn Hạn Khác):
Tỉ trọng của các khoản tài sản ngắn hạn khác duy trì ổn định ở mức thấp (1%). Có thể đây là các
khoản tài sản khác không chiếm tỉ trọng lớn trong tài sản ngắn hạn của công ty.
Tổng cộng, dữ liệu này thể hiện sự ổn định trong cơ cấu của tài sản ngắn hạn của Vinamilk từ
năm 2018 đến 2022, với sự tăng trưởng trong đầu tư tài chính ngắn hạn và sự giảm bớt trong các
khoản nhận ngắn hạn. Điều này có thể phản ánh chiến lược cân nhắc giữa việc duy trì thanh
khoản và tối ưu hóa hiệu suất tài chính.
Lợi nhuận ròng, lợi nhuận gộp và lợi nhuận kinh doanh của Vinamilk cũng phản ánh sự giảm đà.
Lợi nhuận ròng giảm từ 52,562 tỷ đồng năm 2018 xuống 59,956 tỷ đồng năm 2022, và lợi nhuận
gộp giảm mạnh nhất trong năm 2022 với tỷ suất tăng trưởng là -9.06%. Lợi nhuận kinh doanh và
lợi nhuận trước thuế cũng ghi nhận giảm sút đáng kể, đặc biệt là với tỷ lệ tăng trưởng -18.77%
trong năm 2022.
Những biến động này có thể phản ánh áp lực từ môi trường kinh doanh, có thể là sự gia tăng chi
phí hoặc giảm giá bán. Điều này đặt ra những thách thức cho Vinamilk trong việc duy trì và cải
thiện hiệu suất tài chính trong tương lai. Việc theo dõi các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả kinh
doanh, cùng với việc điều chỉnh chiến lược kinh doanh, có thể là chìa khóa để đối mặt với những
thách thức này và đảm bảo sự bền vững của doanh nghiệp.
VNM GROWTH RATE OF REVENUE, EXPENSE AND PROFIT IN 2020, 2022 (BẢNG
3.2)
Trong giai đoạn này, doanh thu của Vinamilk đã giảm đáng kể, đặc biệt là trong năm 2021 và
2022, có thể được lý giải bởi tác động của các yếu tố bên ngoài như đại dịch và biến động kinh
tế. Điều đáng chú ý là giá vốn tăng vọt, đặc biệt là trong năm 2021, làm giảm lợi nhuận gộp của
công ty. Sự suy giảm nhanh chóng này đã tạo nên một áp lực lớn đối với khả năng sinh lời của
Vinamilk.
Ngoài ra, chi phí tài chính và chi phí lãi vay cũng trải qua những biến động đáng kể, đặc biệt là
tăng mạnh vào năm 2022. Điều này có thể là dấu hiệu của sự tăng lãi suất hoặc các vấn đề tài
chính khác đang ảnh hưởng đến doanh nghiệp.
Mặc dù chi phí bán hàng giữ ổn định ở mức thấp, nhưng sự giảm đột ngột của lợi nhuận gộp và
sự tăng vọt của các chi phí khác đã tạo nên một thách thức lớn đối với Vinamilk. Quản lý cần
xem xét kỹ lưỡng các nguyên nhân của sự biến động này và đề xuất chiến lược điều chỉnh để tái
cấu trúc tài chính và duy trì sự ổn định trong hoạt động kinh doanh của công ty.